TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10

Chào các bạn, mình là Somi Thanh Huyền, trong bài viết này mình sẽ tổng hợp Từ Vựng Tiếng Anh lớp 10 (Global). Từ vựng chia theo từng bài để tiện cho các bạn ôn tập nhé.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Bài tập ngữ pháp tự luyện.

Đáp án bài tập ngữ pháp tự luyện.

Xem thêm các bài viết tiếng Anh tại ĐÂY!

Mình chúc bạn học tốt! Kết nối với mình qua mạng xã hội Facebook để chúng ta cùng học học tập nha!

Unit 1: Family life

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ khác
1 sports field /ˈspɔːts fiːld/ (n) sân chơi thể thao

I’m going to play football at our school sports field with friends.

(Tôi sẽ chơi bóng đá tại sân thể thao của trường với bạn bè.)

2 prepare /prɪˈpeə(r)/ (v) chuẩn bị I’m preparing dinner.

(Tôi đang chuẩn bị bữa tối.)

3 help with something /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) giúp làm việc gì đó

Does she help with the housework?

(Cô ấy có giúp việc nhà không?)

4 divide /dɪˈvaɪd/ (v) phân chia How do you divide the household chores in your family?

(Bạn phân chia việc nhà trong gia đình như thế nào?)

5 household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ (n.phr) công việc nhà

Everybody in Nam’s family does some of the household chores.

(Mọi người trong gia đình của Nam làm một số công việc nhà.)

6 homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n) nội trợ Mum is the homemaker, so she does the chores.

(Mẹ là nội trợ, nên mẹ làm việc nhà.)

7 breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) trụ cột gia đình

My dad is the breadwinner, so he earns money.

(Bố tôi là trụ cột gia đình, nên bố kiếm tiền.)

8 earn money /ɜːn ˈmʌni/ (v.phr) kiếm tiền He tries to earn money doing part-time jobs.

(Anh ấy cố gắng kiếm tiền bằng công việc bán thời gian.)

9 equally /ˈiːkwəli/ (adv) một cách công bằng, bình đẳng

In my family, we divide the housework equally.

(Trong gia đình chúng tôi phân chia việc nhà bình đẳng.)

10 shop for groceries /ʃɒp fɔː(r) ˈɡrəʊsəri/ (v.phr) mua thực phẩm Mum usually cooks and shops for groceries.

(Mẹ thường nấu ăn và mua thực phẩm.)

11 do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ (v.phr) làm công việc giặt giũ

My sister does the laundry.

(Chị tôi làm công việc giặt giũ.)

12 do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ (v.phr) rửa chén / bát I do the washing up after meals everyday.

(Tôi rửa bát sau các bữa ăn mỗi ngày.)

13 put out the rubbish /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ (v.phr) vứt rác

My brother puts out the rubbish after dinner.

(Anh tôi vứt rác sau bữa ăn tối.)

14 housework /ˈhaʊswɜːk/ (n) việc nhà My sister can’t do any housework today.

(Chị tôi không thể làm việc nhà hôm nay.)

15 do the heavy-lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (v.phr) làm công việc mang vác nặng

My eldest son does the heavy-lifting for the family.

(Con trai lớn làm công việc nặng nhọc cho gia đình.)

16 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ, hỗ trợ My father earns money to support our family.

(Bố tôi kiếm tiền để nuôi nấng gia đình.)

17 look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ (phr.v) chăm sóc = take care of

My mother stays at home to look after the family.

(Mẹ tôi ở nhà chăm sóc gia đình.)

18 tidy up /ˈtaɪdi ʌp/ (v.phr) dọn dẹp Her husband is tidying up the house.

(Chồng cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.)

19 responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) trách nhiệm

Sharing housework helps young people take responsibility.

(Chia sẻ việc nhà giúp người trẻ chịu trách nhiệm.)

20 husband /ˈhʌzbənd/ (n) chồng My father is a wonderful husband.

(Bố tôi là người chồng tuyệt vời.)

21 wife /waɪf/ (n) vợ

Steve lives with his wife and children.

(Steve sống với vợ và các con.)

22 life skill /laɪf skɪl/ (n.phr) kỹ năng sống Kids who do housework develop important life skills.

(Trẻ em làm việc nhà phát triển kỹ năng sống quan trọng.)

23 gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n) lòng biết ơn

Doing chores helps develop children’s gratitude to parents.

(Làm việc nhà giúp trẻ biết ơn cha mẹ.)

24 appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá cao, đề cao Children learn to appreciate their parents’ hard work.

(Trẻ học cách đánh giá cao công việc vất vả của cha mẹ.)

25 strengthen /ˈstreŋkθn/ (v) tăng cường

Doing chores together helps strengthen family bonds.

(Làm việc nhà giúp tăng gắn kết gia đình.)

26 bond /bɒnd/ (n) sự gắn kết Informal language creates a bond in the community.

(Ngôn ngữ không trang trọng tạo sự gắn kết cộng đồng.)

27 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích

Doing housework brings benefits to children.

(Làm việc nhà mang lại lợi ích cho trẻ.)

28 character /ˈkærəktə(r)/ (n) tính cách Parents teach children life skills and build character.

(Cha mẹ dạy kỹ năng sống và xây dựng tính cách cho trẻ.)

29 encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích

Parents should encourage kids to share housework.

(Cha mẹ nên khuyến khích con chia sẻ việc nhà.)

30 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ Thank you for sharing your ideas.

(Cảm ơn đã chia sẻ ý kiến.)

31 damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) phá hủy

Children may damage things doing housework.

(Trẻ có thể làm hỏng đồ khi làm việc nhà.)

32 playtime /ˈpleɪtaɪm/ (n) thời gian vui chơi Kids should have plenty of playtime when young.

(Trẻ nên có nhiều thời gian chơi khi nhỏ.)

33 grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phr.v) phát triển

Life skills are necessary when kids grow up.

(Kỹ năng sống cần thiết khi trẻ lớn lên.)

34 routine /ruːˈtiːn/ (n) sinh hoạt thường ngày Hieu’s family routines help them spend time together.

(Thói quen sinh hoạt giúp gia đình Hiếu bên nhau.)

35 cheer someone up /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp/ (v.phr) cổ vũ

My parents cheer me up when I have problems.

(Cha mẹ cổ vũ tôi khi gặp khó khăn.)

36 trust /trʌst/ (n) niềm tin His parents’ love and trust give him strength.

(Tình yêu và niềm tin của cha mẹ cho anh sức mạnh.)

37 carry on (phr.v) tiếp tục

Carry on with your work while I’m away.

(Tiếp tục công việc khi tôi vắng.)

38 achieve success /əˈtʃiːv səkˈses/ (v.phr) đạt thành tựu How can parents help children achieve success?

(Cha mẹ giúp con đạt thành tựu thế nào?)

39 have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ (v.phr) đi dã ngoại

We had a picnic beside the river.

(Chúng tôi đi dã ngoại bên sông.)

40 celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) tổ chức, kỉ niệm

We celebrated our 10th anniversary in Dalat.

(Chúng tôi tổ chức kỷ niệm 10 năm ngày cưới.)

41 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) trải nghiệm Dinners are important for sharing experiences.

(Bữa tối quan trọng để chia sẻ trải nghiệm.)

42 spotlessly /ˈspɒtləsli/ (adv) không tì vết

We feel proud to see our home spotlessly clean.

(Chúng tôi tự hào nhìn nhà sạch không tì vết.)

43 exchange opinions /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjən/ (v.phr) trao đổi ý kiến We will exchange opinions on the matter.

(Chúng tôi sẽ trao đổi ý kiến về vấn đề.)

44 get into top university /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (v.phr) đỗ vào trường đại học hàng đầu

They’ll need good grades to get into top universities.

(Họ cần điểm cao để vào đại học hàng đầu.)

45 family value /ˈfæməli ˈvæljuː/ (n.phr) giá trị gia đình Strong family values prepare children for happy life.

(Giá trị gia đình giúp trẻ có cuộc sống hạnh phúc.)

46 pass on /pɑːs ɒn/ (phr.v) lưu truyền

Family values are passed on from parents to children.

(Giá trị gia đình được truyền từ cha mẹ sang con.)

47 traditional /trəˈdɪʃənl/ (adv) truyền thống Traditional family values are still important today.

(Giá trị truyền thống vẫn quan trọng ngày nay.)

48 respect /rɪˈspekt/ (n, v) sự tôn trọng / tôn trọng

They learn to show respect to older people.

(Học cách tôn trọng người lớn tuổi.)

49 wealth of something /welθ/ (n) sự giàu có / nhiều The website provides a wealth of information.

(Trang web cung cấp nhiều thông tin.)

50 table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.phr) quy tắc ứng xử trên bàn ăn

Having good table manners is an important family value.

(Cách cư xử trên bàn ăn là giá trị gia đình.)

51 respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv) lần lượt là They ranked 4th and 5th respectively on the list.

(Họ lần lượt đứng thứ 4 và 5 trong danh sách.)

52 run a washing machine /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (v.phr) vận hành máy giặt

He knows how to run a washing machine.

(Anh ấy biết cách sử dụng máy giặt.)

53 regularly /ˈreɡjələli/ (adv) một cách thường xuyên Thanh cleans the house regularly.

(Thanh lau nhà thường xuyên.)

54 be away on business /bi əˈweɪ ɒnˈbɪznəs/ (phrase) đi công tác xa

Jack is away on business, so I’m looking after his dog.

(Jack đi công tác nên tôi chăm chó cho anh.)

Unit 2: Humans and the environment

STT Từ vựng (phiên âm, từ loại) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ khác (Anh – Việt)
1 green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr) sống xanh

Green living is a lifestyle that balances nature and human culture.

(Sống xanh là một lối sống cân bằng giữa thiên nhiên và văn hóa con người.)

2 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện This operation will improve her chances of survival.

(Ca phẫu thuật này sẽ cải thiện cơ hội sống sót của cô ấy.)

3 attend /əˈtend/ (v) tham dự

I’m going to attend the first meeting of my school’s Go Green Club.

(Tôi sẽ tham dự cuộc họp đầu tiên của CLB Go Green trường tôi.)

4 set up /set ʌp/ (phr.v) thành lập It was set up by the Youth Union in my school.

(Nó được thành lập bởi Đoàn Thanh Niên trường tôi.)

5 encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích

Its aim is to encourage people to adopt a greener lifestyle.

(Mục đích là khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh hơn.)

6 clean up /kliːn ʌp/ (phr.v) dọn dẹp We’re going to clean up the school after the ceremony.

(Chúng tôi sẽ dọn dẹp trường ngay sau buổi lễ.)

7 planned event /plænd ɪˈvɛnt/ (n.phr) sự kiện đã được lên kế hoạch

Do you have any other planned events?

(Bạn có sự kiện nào khác đã được lên kế hoạch không?)

8 organise /ˈɔːɡənaɪz/ (v) tổ chức We’ll organise more activities to raise awareness.

(Chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động để nâng cao nhận thức.)

9 carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.phr) dấu chân carbon

I’m keen to reduce my carbon footprint.

(Tôi muốn giảm lượng khí thải carbon của mình.)

10 be able to do something /biː ˈeɪbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) có thể làm I hope we’ll be able to do a lot to protect the environment.

(Tôi hy vọng chúng ta có thể làm nhiều việc bảo vệ môi trường.)

11 text /tekst/ (v) nhắn tin

I will text my friends about the meeting later.

(Tôi sẽ nhắn tin bạn bè về buổi họp sau.)

12 achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được The team worked hard to achieve their goals.

(Đội đã cố gắng để đạt được mục tiêu.)

13 raise /reɪz/ (v) nâng cao

The organization raised awareness about recycling.

(Tổ chức nâng cao nhận thức về tái chế.)

14 adopt /əˈdɒpt/ (v) áp dụng Many schools adopt green policies to protect the environment.

(Nhiều trường áp dụng chính sách xanh để bảo vệ môi trường.)

15 plot /plɒt/ (n) cốt truyện

The movie’s plot is about saving the environment.

(Cốt truyện phim nói về bảo vệ môi trường.)

16 playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) sân chơi Children enjoy playing at the playground after school.

(Trẻ em thích chơi ở sân chơi sau giờ học.)

17 environmental protection /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n.phr) bảo vệ môi trường

Environmental protection is everyone’s responsibility.

(Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)

18 household appliances /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/ (n.phr) đồ dùng gia đình

Modern household appliances save time and energy.

(Đồ dùng gia đình hiện đại tiết kiệm thời gian và năng lượng.)

19 eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ (adj) thân thiện với môi trường They use eco-friendly products to reduce pollution.

(Họ sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm.)

20 produce /prəˈdjuːs/ (v) tạo ra

Factories produce goods that meet market demands.

(Các nhà máy tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.)

STT Từ vựng (phiên âm, từ loại) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (Anh – Việt)
21 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế We recycle paper and plastic to protect the environment.

(Chúng tôi tái chế giấy và nhựa để bảo vệ môi trường.)

22 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn It’s important to conserve water during the dry season.

(Quan trọng là phải bảo tồn nước trong mùa khô.)

23 renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ (n.phr) năng lượng tái tạo Solar panels use renewable energy from the sun.

(Các tấm pin mặt trời sử dụng năng lượng tái tạo từ mặt trời.)

24 biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ (adj) có thể phân hủy sinh học Biodegradable bags break down quickly in the environment.

(Túi phân hủy sinh học phân rã nhanh chóng trong môi trường.)

25 pollution /pəˈluːʃn/ (n) ô nhiễm Air pollution causes many health problems.

(Ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)

26 waste /weɪst/ (n) chất thải We should reduce waste to protect the planet.

(Chúng ta nên giảm chất thải để bảo vệ hành tinh.)

27 compost /ˈkɒmpɒst/ (n) phân hữu cơ Compost improves soil quality for plants.

(Phân hữu cơ cải thiện chất lượng đất cho cây.)

28 carbon dioxide /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n.phr) khí carbon dioxide Carbon dioxide is a major greenhouse gas.

(Khí carbon dioxide là khí nhà kính chính.)

29 wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã Protecting wildlife helps maintain biodiversity.

(Bảo vệ động vật hoang dã giúp duy trì đa dạng sinh học.)

30 ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái The rainforest is a complex ecosystem.

(Rừng mưa nhiệt đới là một hệ sinh thái phức tạp.)

STT Từ vựng (phiên âm, từ loại) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (Anh – Việt)
31 energy-saving /ˈɛnədʒi ˈseɪvɪŋ/ (adj) tiết kiệm năng lượng Using energy-saving bulbs helps reduce electricity bills.

(Sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn điện.)

32 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

The climate in this region is very hot during summer.

(Khí hậu ở vùng này rất nóng vào mùa hè.)

33 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường We should protect the environment to keep the Earth healthy.

(Chúng ta nên bảo vệ môi trường để giữ cho Trái Đất khỏe mạnh.)

34 fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ (n.phr) nhiên liệu hóa thạch

Cars still rely heavily on fossil fuels.

(Xe hơi vẫn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch.)

35 greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ (n.phr) khí nhà kính Carbon dioxide is one of the main greenhouse gases.

(Khí carbon dioxide là một trong những khí nhà kính chính.)

36 pollution control /pəˈluːʃn kənˈtrəʊl/ (n.phr) kiểm soát ô nhiễm

Pollution control laws help reduce environmental damage.

(Luật kiểm soát ô nhiễm giúp giảm thiệt hại môi trường.)

37 renewable resource /rɪˈnjuːəbl rɪˈzɔːrs/ (n.phr) tài nguyên tái tạo Solar and wind energy are renewable resources.

(Năng lượng mặt trời và gió là tài nguyên tái tạo.)

38 sustainable development /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr) phát triển bền vững

Sustainable development balances economic growth with environmental protection.

(Phát triển bền vững cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.)

39 conserve water /kənˈsɜːv ˈwɔːtər/ (v.phr) tiết kiệm nước We need to conserve water during the drought.

(Chúng ta cần tiết kiệm nước trong thời gian hạn hán.)

40 biodegradable waste /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl weɪst/ (n.phr) chất thải phân hủy sinh học

Biodegradable waste can be composted.

(Chất thải phân hủy sinh học có thể được ủ phân.)

STT Từ vựng (phiên âm, từ loại) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (Anh – Việt)
41 landfill /ˈlændfɪl/ (n) bãi chôn lấp rác Many countries are trying to reduce landfill waste.

(Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm rác thải bãi chôn lấp.)

42 recycle bin /ˈriːsaɪkl bɪn/ (n.phr) thùng rác tái chế Please put the plastic bottles in the recycle bin.

(Vui lòng bỏ chai nhựa vào thùng rác tái chế.)

43 solar panel /ˈsəʊlər ˈpænl/ (n.phr) tấm pin năng lượng mặt trời Solar panels convert sunlight into electricity.

(Tấm pin năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành điện.)

44 waste reduction /weɪst rɪˈdʌkʃn/ (n.phr) giảm chất thải Waste reduction is important for environmental protection.

(Giảm chất thải rất quan trọng để bảo vệ môi trường.)

45 water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃn/ (n.phr) ô nhiễm nước Factories are major causes of water pollution.

(Các nhà máy là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước.)

46 wind turbine /wɪnd ˈtɜːbaɪn/ (n.phr) tua bin gió Wind turbines generate clean energy.

(Tua bin gió tạo ra năng lượng sạch.)

47 zero waste /ˈzɪərəʊ weɪst/ (n.phr) không thải rác The zero waste movement encourages reusing and recycling.

(Phong trào không thải rác khuyến khích tái sử dụng và tái chế.)

48 carbon neutral /ˈkɑːbən ˈnjuːtrəl/ (adj.phr) trung hòa carbon Many companies aim to become carbon neutral.

(Nhiều công ty hướng tới trung hòa carbon.)

49 energy consumption /ˈɛnərdʒi kənˈsʌmpʃn/ (n.phr) tiêu thụ năng lượng Reducing energy consumption helps save the environment.

(Giảm tiêu thụ năng lượng giúp bảo vệ môi trường.)

50 environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmɛntlɪst/ (n) nhà bảo vệ môi trường Environmentalists work to protect nature.

(Các nhà bảo vệ môi trường làm việc để bảo vệ thiên nhiên.)

 

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh & Việt
51 take part in /teɪk pɑːrt ɪn/ (v.phr) tham gia Many students take part in environmental activities every year.

(Nhiều học sinh tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường mỗi năm.)

52 water /ˈwɔːtər/ (v) tưới nước Remember to water the plants daily to keep them healthy.

(Hãy nhớ tưới nước cho cây mỗi ngày để chúng khỏe mạnh.)

53 waste collection /weɪst kəˈlɛkʃən/ (n.phr) thu gom chất thải The city has improved its waste collection system recently.

(Thành phố gần đây đã cải thiện hệ thống thu gom chất thải.)

54 suggestion /səˈdʒestʃən/ (n) đề xuất She made a suggestion to recycle more paper at school.

(Cô ấy đã đề xuất tái chế nhiều giấy hơn ở trường.)

55 safe for /seɪf fɔːr/ (adj.phr) an toàn This cleaning product is safe for the environment.

(Sản phẩm làm sạch này an toàn cho môi trường.)

56 action /ˈækʃən/ (n) hành động Every small action helps to protect the planet.

(Mỗi hành động nhỏ đều giúp bảo vệ hành tinh.)

57 advise /ədˈvaɪz/ (v) khuyên The teacher advised us to save water at home.

(Giáo viên khuyên chúng tôi tiết kiệm nước ở nhà.)

58 climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr) biến đổi khí hậu Climate change affects weather patterns worldwide.

(Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới.)

59 collect information /kəˈlɛkt ˌɪnfərˈmeɪʃən/ (v.phr) thu thập thông tin Students collect information for their environment project.

(Học sinh thu thập thông tin cho dự án môi trường của họ.)

60 emissions /ɪˈmɪʃənz/ (n) phát thải Factory emissions contribute to air pollution.

(Khí thải từ nhà máy góp phần gây ô nhiễm không khí.)

61 calculate /ˈkælkjuleɪt/ (v) tính toán We need to calculate the energy used during the event.

(Chúng ta cần tính toán lượng năng lượng đã sử dụng trong sự kiện.)

62 global temperatures /ˈɡloʊbəl ˈtɛmprətʃərz/ (n.phr) nhiệt độ toàn cầu Rising global temperatures threaten many species.

(Nhiệt độ toàn cầu tăng đe dọa nhiều loài sinh vật.)

63 heat /hiːt/ (v) làm nóng The sun heats the earth every day.

(Mặt trời làm nóng trái đất mỗi ngày.)

64 public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ (n.phr) phương tiện công cộng Using public transport reduces traffic congestion.

(Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm ùn tắc giao thông.)

65 impact /ˈɪmpækt/ (n) sự tác động Plastic waste has a negative impact on marine life.

(Rác thải nhựa có tác động tiêu cực đến đời sống biển.)

66 take shower /teɪk ˈʃaʊər/ (v.phr) tắm I usually take a shower after exercising.

(Tôi thường tắm sau khi tập thể dục.)

67 destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v) hủy hoại Illegal logging destroys forests rapidly.

(Việc khai thác gỗ trái phép làm phá hủy rừng rất nhanh.)

68 professor /prəˈfɛsər/ (n) giáo sư The professor gave a lecture on renewable energy.

(Giáo sư đã giảng bài về năng lượng tái tạo.)

69 modern household /ˈmɒdərn ˈhaʊshəʊld/ (n.phr) hộ gia đình hiện đại Modern households use energy-saving appliances.

(Các hộ gia đình hiện đại sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng.)

70 thunder /ˈθʌndər/ (n) tiếng sấm

The thunder was loud during the storm last night.

(Tiếng sấm rất to trong cơn bão tối qua.)

71 prize /praɪz/ (n) giải She won the first prize in the environmental essay contest.

(Cô ấy đã đoạt giải nhất trong cuộc thi viết luận về môi trường.)

72 driving test /ˈdraɪvɪŋ tɛst/ (n.phr) kiểm tra lái xe

He passed his driving test on the first try.

(Anh ấy đã đậu bài kiểm tra lái xe ngay lần đầu.)

73 congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃən/ (n) chúc mừng Congratulations on your efforts to save water!

(Chúc mừng bạn về những nỗ lực tiết kiệm nước!)

74 be made of /biː meɪd ɒv/ (v.phr) được làm bằng

This table is made of recycled wood.

(Chiếc bàn này được làm bằng gỗ tái chế.)

75 wind energy /wɪnd ˈɛnərdʒi/ (n.phr) năng lượng gió Wind energy is a clean and renewable source of power.

(Năng lượng gió là nguồn năng lượng sạch và tái tạo.)

76 make a plan /meɪk ə plæn/ (v.phr) lập kế hoạch

We need to make a plan for reducing plastic use in our school.

(Chúng ta cần lập kế hoạch giảm sử dụng nhựa ở trường học.)

Unit 3: Music

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh & Việt
1 famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng This café is famous for its unique coconut coffee.

(Quán cà phê này nổi tiếng với món cà phê dừa độc đáo.)

2 traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr) âm nhạc truyền thống We enjoyed a night of traditional music at the village festival.

(Chúng tôi đã thưởng thức một đêm nhạc truyền thống tại lễ hội làng.)

3 talented /ˈtæləntɪd/ (adj) tài năng She is a talented photographer who captures stunning landscapes.

(Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tài năng, chụp được những cảnh quan tuyệt đẹp.)

4 pop singer /pɒp ˈsɪŋə/ (n.phr) ca sĩ nhạc pop The pop singer released her third album last month.

(Ca sĩ nhạc pop đó đã phát hành album thứ ba vào tháng trước.)

5 fan /fæn/ (n) người hâm mộ His fans waited outside the theatre for hours.

(Người hâm mộ của anh ấy chờ bên ngoài nhà hát hàng giờ.)

6 award /əˈwɔːrd/ (n) giải thưởng She won an award for the best short story of the year.

(Cô ấy đoạt giải cho truyện ngắn hay nhất năm.)

7 trumpet /ˈtrʌmpɪt/ (n) kèn trumpet The trumpet solo added a cheerful tone to the concert.

(Phần độc tấu kèn mang đến âm hưởng vui tươi cho buổi hòa nhạc.)

8 teenager /ˈtiːneɪdʒə/ (n) thiếu niên Many teenagers enjoy sharing videos on social media.

(Nhiều thiếu niên thích chia sẻ video trên mạng xã hội.)

9 upload /ˌʌpˈləʊd/ (v) tải lên, đăng tải I will upload the holiday photos tonight.

(Tối nay tôi sẽ đăng tải ảnh kỳ nghỉ.)

10 reach /riːtʃ/ (v) đạt tới The mountain climbers finally reached the summit at dawn.

(Những người leo núi cuối cùng đã tới đỉnh vào lúc bình minh.)

11 be good at something /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) giỏi về việc gì He is good at solving difficult puzzles.

(Anh ấy giỏi giải những câu đố khó.)

12 musical instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr) nhạc cụ Learning a musical instrument helps improve concentration.

(Học chơi một nhạc cụ giúp cải thiện sự tập trung.)

13 perform /pəˈfɔːm/ (v) biểu diễn The dancers will perform a traditional Thai routine.

(Các vũ công sẽ trình diễn một điệu nhảy truyền thống của Thái.)

14 relax /rɪˈlæks/ (v) thư giãn A short walk in the park helps me relax after work.

(Đi dạo ngắn trong công viên giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)

15 attract /əˈtrækt/ (v) thu hút The bright flowers attract many bees in spring.

(Những bông hoa rực rỡ thu hút nhiều ong vào mùa xuân.)

16 ordinary /ˈɔːdnri/ (adj) bình thường She turned an ordinary day into something special.

(Cô ấy biến một ngày bình thường thành điều đặc biệt.)

17 judge /dʒʌdʒ/ (n) giám khảo The judges carefully listened to each contestant’s song.

(Các giám khảo lắng nghe cẩn thận phần hát của từng thí sinh.)

18 audience /ˈɔːdiəns/ (n) khán giả The audience applauded loudly after the speech.

(Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau bài phát biểu.)

19 music recording /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/ (n.phr) bản thu âm His new music recording is available on all platforms.

(Bản thu âm mới của anh đã có trên mọi nền tảng.)

20 musician /mjuˈzɪʃn/ (n) nhạc sĩ That musician writes songs for many popular films.

(Nhạc sĩ đó viết nhạc cho nhiều bộ phim nổi tiếng.)

21 charity concert /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/ (n.phr) buổi hòa nhạc từ thiện A charity concert will raise funds for the flood victims.

(Một buổi hòa nhạc từ thiện sẽ gây quỹ cho nạn nhân lũ lụt.)

22 book /bʊk/ (v,n) đặt, cuốn sách We booked a table for two at the Italian restaurant.

(Chúng tôi đã đặt bàn cho hai người tại nhà hàng Ý.)

23 stadium ticket office /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/ (n.phr) phòng vé sân vận động Tickets are now available at the stadium ticket office.

(Vé hiện đã có tại phòng vé sân vận động.)

24 stay at home /steɪ æt həʊm/ (v.phr) ở nhà On rainy days I like to stay at home and read novels.

(Những ngày mưa tôi thích ở nhà đọc tiểu thuyết.)

25 hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) ngần ngại Don’t hesitate to contact me if you need help.

(Đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn cần giúp đỡ.)

26 surprise /səˈpraɪz/ (v,n) bất ngờ Her sudden visit was a pleasant surprise.

(Chuyến thăm bất ngờ của cô ấy là một điều vui mừng.)

27 make someone fall asleep /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/ (v.phr) làm ai đó buồn ngủ The gentle rain made the baby fall asleep quickly.

(Cơn mưa nhẹ khiến em bé nhanh chóng ngủ thiếp.)

28 decide /dɪˈsaɪd/ (v) quyết định They decided to open a new café near the station.

(Họ quyết định mở một quán cà phê mới gần ga tàu.)

29 let someone do something /let ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) cho phép ai làm gì The teacher let us leave early after the exam.

(Giáo viên cho phép chúng tôi về sớm sau kỳ thi.)

30 competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi The city will host an international cooking competition.

(Thành phố sẽ tổ chức cuộc thi nấu ăn quốc tế.)

31 identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận dạng Can you identify the bird from its song?

(Bạn có thể nhận dạng loài chim qua tiếng hót không?)

32 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn The project is still in its early stages.

(Dự án vẫn đang ở giai đoạn đầu.)

33 semi-final /ˌsemi ˈfaɪnl/ (n.phr) bán kết Our team reached the semi-final of the tournament.

(Đội của chúng tôi đã vào vòng bán kết của giải đấu.)

34 eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) loại bỏ The company plans to eliminate unnecessary paperwork.

(Công ty dự định loại bỏ những giấy tờ không cần thiết.)

35 play an important role /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/ (v.phr) đóng vai trò quan trọng Teachers play an important role in shaping society.

(Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.)

36 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận They had a friendly argument about the best movie of the year.

(Họ tranh luận thân thiện về bộ phim hay nhất năm.)

37 vote /vəʊt/ (v) bình chọn Everyone over eighteen can vote in the election.

(Mọi công dân trên mười tám tuổi đều có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)

38 be not in favour of /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/ (v.phr) không ủng hộ I am not in favour of cancelling the festival.

(Tôi không ủng hộ việc hủy lễ hội.)

39 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển The small village has developed into a busy town.

(Ngôi làng nhỏ đã phát triển thành một thị trấn nhộn nhịp.)

40 dress up /drɛs ʌp/ (phr.v) hóa trang, ăn mặc đẹp Kids love to dress up as superheroes on Halloween.

(Trẻ em thích hóa trang thành siêu anh hùng vào Halloween.)

41 remain /rɪˈmeɪn/ (v) vẫn còn, duy trì Only two seats remain for tonight’s performance.

(Chỉ còn hai chỗ cho buổi biểu diễn tối nay.)

42 runners-up /ˈrʌnəz-ʌp/ (n) á quân The runners-up received silver medals.

(Đội á quân nhận huy chương bạc.)

43 cash prize /kæʃ praɪz/ (n.phr) giải thưởng tiền mặt The winner received a cash prize of 10,000 dollars.

(Người chiến thắng nhận giải thưởng tiền mặt 10.000 đô la.)

44 take place /teɪk pleɪs/ (v.phr) diễn ra The wedding will take place in a beautiful garden.

(Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn xinh đẹp.)

45 preparation /ˌprepəˈreɪʃn/ (n) sự chuẩn bị Good preparation is key to a successful speech.

(Chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa cho một bài diễn thuyết thành công.)

46 sell /sel/ (v) bán They sell fresh bread every morning.

(Họ bán bánh mì tươi mỗi sáng.)

47 organiser /ˈɔːgənaɪzə/ (n) ban tổ chức The organisers arranged free transport for guests.

(Ban tổ chức sắp xếp phương tiện miễn phí cho khách.)

48 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ Please share this information with your classmates.

(Hãy chia sẻ thông tin này với các bạn cùng lớp.)

49 performance /pəˈfɔːməns/ (n) màn trình diễn Her piano performance moved the audience to tears.

(Màn trình diễn piano của cô khiến khán giả rơi nước mắt.)

50 hits /hɪts/ (n) những ca khúc hay That band has many international hits.

(Ban nhạc đó có nhiều ca khúc nổi tiếng quốc tế.)

51 taste /teɪst/ (v) nếm She tasted the sauce before serving it.

(Cô nếm nước sốt trước khi dọn.)

52 party atmosphere /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/ (n.phr) không khí tiệc tùng The DJ created a fantastic party atmosphere.

(DJ đã tạo ra bầu không khí tiệc tùng tuyệt vời.)

53 art exhibitions /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ (n.phr) triển lãm nghệ thuật Modern art exhibitions attract young visitors.

(Các triển lãm nghệ thuật hiện đại thu hút nhiều khách trẻ.)

54 watch fireworks /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/ (v.phr) xem pháo hoa We plan to watch fireworks from the rooftop.

(Chúng tôi dự định xem pháo hoa từ sân thượng.)

55 take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) chụp ảnh Tourists love to take photos of the sunset.

(Khách du lịch thích chụp ảnh hoàng hôn.)

56 artists /ˈɑːtɪst/ (n) nghệ sĩ Local artists displayed their work at the market.

(Các nghệ sĩ địa phương trưng bày tác phẩm tại chợ.)

57 ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ xưa We explored an ancient temple hidden in the forest.

(Chúng tôi khám phá một ngôi đền cổ ẩn trong rừng.)

58 spread /spred/ (v,n) lan truyền News of the discovery spread quickly across the town.

(Tin về phát hiện lan nhanh khắp thị trấn.)

59 praise /preɪz/ (v) khen ngợi Teachers praised her for her excellent project.

(Giáo viên khen ngợi cô vì dự án xuất sắc.)

60 worship singing /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/ (n.phr) hát thờ Worship singing filled the old church with peace.

(Tiếng hát thờ vang lên khắp nhà thờ cổ kính.)

61 psychic /ˈsaɪkɪk/ (n) nhà ngoại cảm The psychic claimed to predict future events.

(Nhà ngoại cảm khẳng định có thể dự đoán tương lai.)

62 moon-shaped lute /muːn-ʃeɪpt luːt/ (n) đàn nguyệt The musician played a soft melody on the moon-shaped lute.

(Người nhạc công chơi giai điệu nhẹ trên đàn nguyệt.)

63 bamboo clapper /bæmˈbuː ˈklæpə/ (n) phách tre The rhythm of the bamboo clapper kept the dancers in sync.

(Nhịp của phách tre giúp vũ công giữ nhịp.)

64 costumes /ˈkɒstjuːmz/ (n) trang phục Actors wore colorful costumes for the festival play.

(Các diễn viên mặc trang phục sặc sỡ cho vở kịch lễ hội.)

65 depend on /dɪˈpend ɒn/ (phr.v) phụ thuộc vào Success often depends on careful planning.

(Thành công thường phụ thuộc vào việc lên kế hoạch cẩn thận.)

66 be recognised as /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/ (v.phr) được công nhận là The village was recognised as a World Heritage Site.

(Ngôi làng được công nhận là Di sản Thế giới.)

67 reveal /rɪˈviːl/ (v) tiết lộ The report revealed a significant increase in sales.

(Báo cáo tiết lộ sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.)

68 practise /ˈpræktɪs/ (v) luyện tập He practises the violin for two hours every day.

(Anh ấy luyện violin hai giờ mỗi ngày.)

69 participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ (v.phr) tham gia Many students participate in volunteer projects abroad.

(Nhiều sinh viên tham gia các dự án tình nguyện ở nước ngoài.)

70 family gatherings /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/ (n.phr) họp mặt gia đình We always play games during family gatherings.

(Chúng tôi luôn chơi trò chơi trong các buổi họp mặt gia đình.)

71 do research /duː rɪˈsɜːʧ/ (v.phr) nghiên cứu She is doing research on renewable energy.

(Cô ấy đang nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)

72 gather /ˈgæðə/ (v) tụ họp Neighbours gather every weekend to clean the street.

(Hàng xóm tụ họp mỗi cuối tuần để dọn dẹp đường phố.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *