Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, trong bài viết này cùng mình tổng hợp các từ lóng và cách dùng của từng từ nhé. Phần này là tiếp theo của bài Từ lóng trong Khóa Giao Tiếp Cơ Bản nha. Hi vọng sẽ giúp mọi người hiểu hơn và dùng đúng.
Xem thêm các bài viết về tiếng Trung tại ĐÂY nhé!
Từ lóng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh nên dùng | Ngữ cảnh không nên dùng |
---|---|---|---|---|---|
666 | liù liù liù | Quá đỉnh, rất giỏi | 你打得太好了,666!
Nǐ dǎ de tài hǎo le, 666! Bạn chơi hay quá, đỉnh thật! |
Chat bạn bè, game, mạng xã hội | Trong công việc, văn bản nghiêm túc |
233 | èr sān sān | Cười to (giống =))) ) | 这也太搞笑了,233!
Zhè yě tài gǎoxiào le, 233! Cái này buồn cười quá, haha! |
Chat, comment vui | Không dùng khi nói chuyện nghiêm túc |
520 | wǔ èr líng | Anh yêu em ❤️ (nghe gần giống “wǒ ài nǐ”) | 今天是520,我要跟你表白。
Jīntiān shì 520, wǒ yào gēn nǐ biǎobái. Hôm nay là 520, anh muốn tỏ tình với em. |
Người yêu, tán tỉnh | Không dùng với đồng nghiệp, người lạ |
1314 | yī sān yī sì | Trọn đời trọn kiếp (一生一世) | 我会爱你1314。
Wǒ huì ài nǐ 1314. Anh sẽ yêu em cả đời. |
Người yêu, viết lãng mạn | Không dùng trong ngữ cảnh bạn bè nam/nữ bình thường |
小鲜肉 | xiǎo xiān ròu | Trai trẻ đẹp, hot boy | 那个明星真是小鲜肉。
Nàgè míngxīng zhēn shì xiǎo xiān ròu. Ngôi sao kia đúng là trai đẹp. |
Nói vui, giải trí | Nói với sếp, môi trường công việc nghiêm túc |
老铁 | lǎo tiě | Anh em chí cốt, bạn thân | 老铁,谢谢你帮我。
Lǎo tiě, xièxie nǐ bāng wǒ. Anh em, cảm ơn đã giúp tôi. |
Bạn bè thân, mạng xã hội | Không nên dùng trong công việc, gặp người lớn |
撒狗粮 | sā gǒu liáng | Rải cẩu lương (khoe tình yêu làm FA ghen tỵ) | 他们天天在朋友圈撒狗粮。
Tāmen tiāntiān zài péngyǒuquān sā gǒu liáng. Họ ngày nào cũng khoe tình yêu trên MXH. |
Nói vui về cặp đôi | Không dùng trong văn bản hay tình huống nghiêm túc |
加油 | jiā yóu | Cố lên, giữ vững tinh thần | 比赛快开始了,加油!
Bǐsài kuài kāishǐ le, jiāyóu! Trận đấu sắp bắt đầu rồi, cố lên! |
Khích lệ, động viên | Không dùng khi cấp trên cần lời động viên trang trọng |
给力 | gěi lì | Tuyệt vời, chất, ngầu | 这个电影太给力了!
Zhège diànyǐng tài gěilì le! Bộ phim này quá đỉnh! |
Bạn bè, review phim, game | Không dùng trong báo cáo công việc |
补刀 | bǔ dāo | “Đâm thêm nhát” (nói móc, thêm lời trêu chọc) | 他已经很尴尬了,你别再补刀了。
Tā yǐjīng hěn gāngà le, nǐ bié zài bǔdāo le. Anh ấy ngượng lắm rồi, đừng trêu nữa. |
Bạn bè trêu đùa | Tránh dùng khi ai đó thật sự buồn hoặc tổn thương |
Bảng dưới này không có pinyin ở ví dụ để giúp mọi người luyện đọc chữ Hán luôn nha!
Từ lóng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh nên dùng | Ngữ cảnh không nên dùng |
---|---|---|---|---|---|
甩锅 | shuǎiguō | Đổ trách nhiệm cho người khác | 别甩锅给我。
(Đừng đổ lỗi cho tôi.) |
Nói chuyện vui, bạn bè | Tranh cãi nghiêm túc, nơi làm việc |
吃瓜 | chīguā | Ăn dưa → hóng chuyện | 我在旁边吃瓜。
(Tôi chỉ đứng hóng chuyện thôi.) |
Mạng xã hội, nói vui | Trong hoàn cảnh nghiêm túc |
小鲜肉 | xiǎoxiānròu | Trai trẻ đẹp | 他是娱乐圈的小鲜肉。
(Anh ấy là “trai đẹp trẻ” của giới giải trí.) |
Văn hóa mạng, khen vui | Nói với người không thích bị chọc |
老铁 | lǎotiě | Anh em chí cốt | 老铁,加油!
(Anh em, cố lên!) |
Bạn bè thân thiết | Người mới quen, cấp trên |
扎心 | zhāxīn | Đau lòng, chạm vào tim | 你的话真扎心。
(Lời cậu nói đau lòng thật.) |
Than thở, chia sẻ | Văn bản trang trọng |
神操作 | shén cāozuò | Pha xử lý thần thánh | 这波操作真是神操作!
(Pha xử lý này quá đỉnh!) |
Game, thể thao | Công việc chính thức |
脑洞大开 | nǎodòng dà kāi | Tưởng tượng phong phú | 你的点子真是脑洞大开!
(Ý tưởng của cậu đúng là sáng tạo.) |
Khen ý tưởng | Chỉ trích nghiêm túc |
女神 | nǚshén | Nữ thần (gái xinh) | 她是我们学校的女神。
(Cô ấy là nữ thần trường tôi.) |
Bạn bè, mạng xã hội | Nói trước mặt người nghiêm túc |
男神 | nánshén | Nam thần | 他是我心中的男神。
(Anh ấy là nam thần trong lòng tôi.) |
Khen ngợi | Văn bản chính thức |
杠精 | gàngjīng | Người thích cãi cùn | 别当杠精。
(Đừng làm người cãi cùn nữa.) |
Mạng xã hội, nói đùa | Nói thẳng trong xung đột |
狗粮 | gǒuliáng | “Cơm chó” – cảnh ngọt của cặp đôi | 看他们秀恩爱,我们吃狗粮。
(Nhìn họ phát cẩu lương.) |
Mạng xã hội, bạn bè | Khi người khác đang thực sự đau khổ |
佛系 | fóxì | Sống kiểu “Phật hệ” – bình thản, không tranh | 他很佛系。
(Anh ấy rất bình thản.) |
Mô tả tính cách | Công việc cần nghiêm túc |
打call | dǎ call | Cổ vũ, ủng hộ nhiệt tình | 我给你打call!
(Tôi cổ vũ cho bạn!) |
Idol, bạn bè | Nơi trang trọng |
秒杀 | miǎoshā | Giết trong 1 giây → hạ gục nhanh | 这张照片把我秒杀了。
(Bức ảnh này làm tôi xỉu ngay.) |
Khen đẹp, game | Nói nghiêm túc |
巨婴 | jùyīng | Người lớn mà như trẻ con | 他真是个巨婴。
(Anh ta đúng là trẻ con.) |
Phê bình vui | Dễ gây tổn thương nếu nói thẳng |
颜值 | yánzhí | Giá trị nhan sắc | 他的颜值很高。
(Anh ấy rất đẹp trai.) |
Bạn bè, mạng xã hội | Văn bản nghiêm túc |
吃土 | chītǔ | Ăn đất → hết tiền | 发工资前都在吃土。
(Trước khi có lương toàn “ăn đất”.) |
Than thở vui | Nói trong công việc chính thức |
撒狗粮 | sā gǒuliáng | Rải “cơm chó” | 情侣在朋友圈撒狗粮。
(Cặp đôi khoe ảnh yêu nhau.) |
Bạn bè, mạng xã hội | Khi an ủi người thất tình |
恋爱脑 | liàn’ài nǎo | Đầu óc toàn nghĩ về tình yêu | 她现在是恋爱脑。
(Cô ấy giờ toàn nghĩ đến tình yêu.) |
Nói đùa | Khi đối phương dễ tổn thương |
不作不死 | bù zuō bù sǐ | Không làm thì không chết | 你别瞎搞,不作不死。
(Đừng làm bậy, không làm thì không sao.) |
Khuyên bạn bè | Người lớn tuổi, nơi trang trọng |
Đọc đến đây thì mọi người đã hiểu hơn về cách dùng của các từ lóng này chưa nè? Mình rất vui nếu mọi người để lại bình luận bên dưới.
Mình chúc mọi người học tốt nha!