Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, mình đang học Tiếng Trung. Để việc học tiếng Trung trở nên thực tế và gần gũi thì mình đã tổng hợp một số từ lóng phổ biến được giới trẻ Trung Quốc sử dụng gần đây, thể hiện phong cách ngôn ngữ hiện đại và xu hướng của mạng xã hội. Mọi người tham khảo và bổ sung thêm để chúng ta cùng nhau học nhé.
1. Từ lóng phổ biến
凡尔赛 (fán ěr sài)
Nghĩa: “Versailles”; ám chỉ việc khoe khoang một cách khiêm tốn (humblebrag).
Ví dụ: “我真的不想开跑车上班,但司机今天请假了。” (Tôi thực sự không muốn lái xe thể thao đi làm, nhưng tài xế hôm nay nghỉ rồi.)
内卷 (nèi juǎn)
Nghĩa: “Cuộc đua vô nghĩa” (involution); ám chỉ cạnh tranh không cần thiết hoặc cường độ cao trong học tập, công việc.
Ví dụ: “我们这行太内卷了。” (Ngành chúng tôi cạnh tranh quá mức rồi.)
打工人 (dǎ gōng rén)
Nghĩa: “Người lao động”; dùng để tự chế giễu bản thân là người làm công ăn lương.
Ví dụ: “打工人,打工魂,打工才是人上人。” (Người lao động, linh hồn lao động, chỉ có lao động mới vươn lên được.)
躺平 (tǎng píng)
Nghĩa: “Nằm thẳng”; ám chỉ việc từ chối chạy theo áp lực xã hội và sống đơn giản.
Ví dụ: “工作太累了,我选择躺平。” (Công việc mệt mỏi quá, tôi chọn nằm thẳng.)
emo
Nghĩa: Viết tắt của “emotional”; chỉ cảm giác buồn bã, thất vọng.
Ví dụ: “最近我有点emo。” (Dạo này tôi hơi buồn.)
2. Từ lóng liên quan đến internet và mạng xã hội
吃瓜群众 (chī guā qún zhòng)
Nghĩa: “Ăn dưa hấu”; ám chỉ những người chỉ đứng xem drama mà không can thiệp.
Ví dụ: “别吵了,我只是个吃瓜群众。” (Đừng cãi nữa, tôi chỉ là người xem thôi.)
点赞 (diǎn zàn)
Nghĩa: “Like” (nhấn thích); thường dùng trên mạng xã hội.
Ví dụ: “帮我点赞一下。” (Giúp tôi nhấn like đi.)
真香 (zhēn xiāng)
Nghĩa: “Thơm thật”; ban đầu từ meme chỉ sự mỉa mai, giờ dùng để chỉ điều gì đó hấp dẫn ngoài dự đoán.
Ví dụ: “我说不买,但真香。” (Tôi bảo không mua, nhưng cuối cùng mua rồi.)
3. Từ lóng vui nhộn
柠檬精 (níng méng jīng)
Nghĩa: “Tinh linh chanh”; chỉ người hay ghen tị nhưng vẫn vui vẻ chúc mừng người khác.
Ví dụ: “我真是个柠檬精。” (Tôi đúng là một tinh linh chanh.)
有点东西 (yǒu diǎn dōngxi)
Nghĩa: “Có gì đó”; thường dùng khen ai đó tài giỏi hoặc đặc biệt.
Ví dụ: “这个人有点东西。” (Người này tài ghê.)
鸽子 (gē zi)
Nghĩa: “Bồ câu”; ám chỉ người hứa hẹn nhưng không thực hiện, “cho leo cây”.
Ví dụ: “他昨天又鸽我了。” (Hôm qua anh ta lại cho tôi leo cây.)
上头 (shàng tóu)
Nghĩa: “Lên đầu”; dùng để diễn tả sự phấn khích hoặc đam mê đến mức mất kiểm soát.
Ví dụ: “这个游戏我玩上头了。” (Trò này chơi nghiện luôn rồi.)
4. Xu hướng mới
社恐 (shè kǒng)
Nghĩa: “Sợ giao tiếp xã hội” (social anxiety).
Ví dụ: “我是个社恐,聚会真的不适合我。” (Tôi là người sợ giao tiếp xã hội, các buổi tiệc không hợp với tôi.)
凡学 (fán xué)
Nghĩa: “Học cách khoe khoang”; bắt chước phong cách khoe của một cách “tinh tế”.
Ví dụ: “我最近开始研究凡学。” (Dạo này tôi bắt đầu nghiên cứu phong cách Versailles.)
YYDS (yǒng yuǎn de shén)
Nghĩa: “Thần mãi mãi” (Forever God); dùng để khen ngợi điều gì đó tuyệt vời.
Ví dụ: “周杰伦,YYDS!” (Châu Kiệt Luân, mãi đỉnh!)
Mọi người đừng quên bổ sung giúp mình để chúng ta cùng nhau học thêm nhiều từ mới nha!
Hẹn gặp ở bài viết sau nhé!