100 TỪ LÓNG TIẾNG ANH

Chào mọi người, mình là Thanh Huyền. Cảm ơn mọi người đã ghé thăm blog của mình!

Trong bài viết này, mình muốn chia sẻ với mọi người một danh sách 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng mà chúng ta có thể bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi trò chuyện không chính thức, trên mạng xã hội hoặc trong các chương trình giải trí.

Mình hiểu rằng học quá nhiều từ một lúc có thể khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi hoặc mất hứng, vì vậy, thay vì học một lần, hãy chia nhỏ ra và học dần dần mỗi ngày. Chậm mà chắc sẽ giúp chúng ta học hiệu quả hơn và duy trì được động lực lâu dài.

Chúc mọi người học tốt nha, bắt đầu học thôi nào!

1. Lit

Ý nghĩa: Tuyệt vời, rất thú vị.

Ví dụ: “This party is lit!” (Bữa tiệc này thật tuyệt vời!)

2. Bae

Ý nghĩa: Người yêu (before anyone else).

Ví dụ: “I’m going to the movies with my bae.” (Tôi đi xem phim với người yêu.)

3. Fam

Ý nghĩa: Gia đình, bạn bè thân thiết.

Ví dụ: “We’re all going out with the fam tonight.” (Chúng ta sẽ đi chơi với gia đình tối nay.)

4. FOMO

Ý nghĩa: Nỗi lo sợ bỏ lỡ điều gì đó.

Ví dụ: “I can’t stay home, I have FOMO!” (Tôi không thể ở nhà, tôi sợ bỏ lỡ!)

5. YOLO

Ý nghĩa: You Only Live Once (Chỉ sống một lần).

Ví dụ: “I’m buying the concert tickets, YOLO!” (Mình mua vé xem concert, YOLO!)

6. Savage

Ý nghĩa: Tàn nhẫn, cực kỳ ấn tượng, không sợ gì.

Ví dụ: “Did you see that comeback? That was savage!” 

(Bạn có thấy cú phản hồi đó không? Cực kỳ ấn tượng!)

7. Ghost

Ý nghĩa: Đột ngột ngừng liên lạc với ai đó mà không giải thích.

Ví dụ: “He ghosted me after our date.” 

(Anh ấy ngừng liên lạc với tôi sau cuộc hẹn.)

8. Squad

Ý nghĩa: Nhóm bạn thân.

Ví dụ: “I’m hanging out with my squad today.” 

(Tôi sẽ đi chơi với nhóm bạn hôm nay.)

9. Lit

Ý nghĩa: Tuyệt vời, sôi động.

Ví dụ: “That concert was lit!” 

(Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!)

10. Slay

Ý nghĩa: Làm gì đó rất xuất sắc, tuyệt vời.

Ví dụ: “She’s slaying that outfit!” 

(Cô ấy mặc bộ đồ đó thật tuyệt vời!)

11. Hype

Ý nghĩa: Sự phấn khích, sự cường điệu.

Ví dụ: “This movie has a lot of hype!” 

(Phim này đang được quảng bá rất nhiều!)

12. Chill

Ý nghĩa: Thư giãn, bình tĩnh.

Ví dụ: “Let’s just chill at home tonight.” 

(Tối nay chúng ta chỉ thư giãn ở nhà thôi.)

13. TBH

Ý nghĩa: To Be Honest (Thành thật mà nói).

Ví dụ: “TBH, I don’t like that movie.” 

(Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim đó.)

14. Turnt

Ý nghĩa: Rất vui, rất phấn khích.

Ví dụ: “The party was so turnt last night!” 

(Bữa tiệc tối qua thật vui!)

15. TMI

Ý nghĩa: Too Much Information 

(Quá nhiều thông tin, không cần thiết).

Ví dụ: “Okay, that’s a little TMI.” 

(Thôi, đó là quá nhiều thông tin rồi đấy.)

16. BFF

Ý nghĩa: Best Friend Forever 

(Bạn thân mãi mãi).

Ví dụ: “She’s my BFF, we do everything together.” 

(Cô ấy là bạn thân nhất của tôi, chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau.)

17. On point

Ý nghĩa: Hoàn hảo, chính xác.

Ví dụ: “Your makeup is on point today!” 

(Trang điểm của bạn hôm nay thật hoàn hảo!)

18. Flex

Ý nghĩa: Khoe khoang, thể hiện sự giàu có hoặc thành công.

Ví dụ: “Stop flexing with your new car!” 

(Đừng có khoe khoang chiếc xe mới của bạn nữa!)

19. Lowkey

Ý nghĩa: Thầm lặng, không phô trương.

Ví dụ: “I lowkey want to stay in tonight.” 

(Thực sự tôi muốn ở nhà tối nay.)

20. Highkey

Ý nghĩa: Rõ ràng, công khai.

Ví dụ: “I highkey love this song!” 

(Tôi thật sự rất thích bài hát này!)

21. No cap

Ý nghĩa: Không nói dối, hoàn toàn thật.

Ví dụ: “This movie is no cap amazing!” 

(Bộ phim này thật sự tuyệt vời không thể chối cãi!)

22. Clapback

Ý nghĩa: Phản ứng lại (thường là gay gắt).

Ví dụ: “She had a savage clapback to his comment.”

(Cô ấy đã có một phản ứng cực kỳ sắc bén với bình luận của anh ta.)

23. Woke

Ý nghĩa: Nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội.

Ví dụ: “He’s really woke when it comes to social issues.” 

(Anh ấy rất có nhận thức về các vấn đề xã hội.)

24. Vibe

Ý nghĩa: Tâm trạng, không khí.

Ví dụ: “This restaurant has a good vibe.” 

(Nhà hàng này có không khí rất dễ chịu.)

25. Shook

Ý nghĩa: Rất bất ngờ, bị sốc.

Ví dụ: “I was shook after hearing the news.” 

(Tôi đã rất sốc khi nghe tin tức.)

26. Lmao

Ý nghĩa: Laughing My Ass Off (Cười sảng khoái).

Ví dụ: “That joke was hilarious, LMAO!” 

(Câu chuyện đó thật buồn cười, cười vỡ bụng!)

27. Binge-watch

Ý nghĩa: Xem liên tục (thường là xem nhiều tập của một chương trình, phim).

Ví dụ: “I spent the weekend binge-watching Netflix shows.” 

(Tôi đã dành cả cuối tuần để xem liên tục các chương trình trên Netflix.)

28. Dank

Ý nghĩa: Cực kỳ tuyệt vời, chất lượng cao (thường dùng để mô tả meme).

Ví dụ: “That meme is so dank!” 

(Meme đó thật sự rất chất lượng!)

29. Sus

Ý nghĩa: Đáng nghi, khả nghi (viết tắt của suspicious).

Ví dụ: “That situation seems kind of sus.” 

(Tình huống đó có vẻ hơi khả nghi.)

30. Finesse

Ý nghĩa: Khéo léo đạt được điều gì đó (thường liên quan đến kỹ năng hoặc sự lừa dối).

Ví dụ: “He finessed his way out of that situation.” 

(Anh ấy đã khéo léo thoát khỏi tình huống đó.)

31. GOAT

Ý nghĩa: Greatest of All Time (Vĩ đại nhất mọi thời đại).

Ví dụ: “Michael Jordan is the GOAT of basketball.” 

(Michael Jordan là huyền thoại vĩ đại nhất trong bóng rổ.)

32. Slaps

Ý nghĩa: Rất tuyệt vời (thường dùng để miêu tả âm nhạc hoặc một món ăn ngon).

Ví dụ: “This song slaps!” 

(Bài hát này thật tuyệt vời!)

33. Canceled

Ý nghĩa: Một người hoặc thứ gì đó bị “loại bỏ” hoặc không còn được ưa chuộng nữa.

Ví dụ: “That celebrity is canceled after the scandal.” 

(Ngôi sao đó bị tẩy chay sau vụ bê bối.)

34. Savage

Ý nghĩa: Thô lỗ, không khoan nhượng (nhưng cũng có thể dùng theo nghĩa tích cực chỉ sự mạnh mẽ).

Ví dụ: “She gave a savage reply to the insult.” 

(Cô ấy đã có một câu đáp trả cực kỳ sắc bén với lời xúc phạm đó.)

35. Thirsty

Ý nghĩa: Cố gắng quá mức để thu hút sự chú ý hoặc làm gì đó quá mức (thường ám chỉ sự ham muốn).

Ví dụ: “Stop being so thirsty, just relax!” 

(Đừng có làm quá lên, thư giãn đi!)

36. Hundo P

Ý nghĩa: Hoàn toàn đồng ý, 100% chắc chắn.

Ví dụ: “I’m hundo P sure about that.” 

(Tôi hoàn toàn chắc chắn về điều đó.)

37. Lit AF**

Ý nghĩa: Tuyệt vời, sôi động cực kỳ.

Ví dụ: “This club is lit AF!” 

(Câu lạc bộ này thật sự rất tuyệt vời!)

38. Extra

Ý nghĩa: Cư xử quá mức, làm mọi thứ trở nên rườm rà.

Ví dụ: “She’s being so extra with that outfit.” 

(Cô ấy thật sự làm quá lên với bộ đồ đó.)

39. Cringe

Ý nghĩa: Cảm thấy khó chịu, lúng túng.

Ví dụ: “That video was so cringe.” 

(Video đó thật sự khiến tôi cảm thấy rất khó chịu.)

40. Throw shade

Ý nghĩa: Đưa ra lời chỉ trích một cách gián tiếp.

Ví dụ: “Did she just throw shade at me?” 

(Cô ấy vừa chỉ trích tôi đấy à?)

41. Bet

Ý nghĩa: Được đồng ý hoặc xác nhận (có thể dùng để thay thế cho “okay”).

Ví dụ: “You want to go to the movies tonight?” “Bet!” 

(Cậu muốn đi xem phim tối nay không? Được luôn!)

42. Shade

Ý nghĩa: Ám chỉ, chỉ trích một cách khéo léo.

Ví dụ: “She threw some serious shade at him.” 

(Cô ấy đã chỉ trích anh ta một cách rõ ràng.)

43. Hype up

Ý nghĩa: Kích động, làm ai đó phấn khích.

Ví dụ: “The crowd was hyped up before the concert.” 

(Khán giả rất phấn khích trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

44. Cray

Ý nghĩa: Crazy (Điên rồ, cực kỳ).

Ví dụ: “That party was cray!” 

(Bữa tiệc đó thật điên rồ!)

45. Stan

Ý nghĩa: Là người hâm mộ trung thành của ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: “I totally stan that artist!” 

(Mình hoàn toàn là fan của nghệ sĩ đó!)

46. Salty

Ý nghĩa: Tức giận hoặc khó chịu vì điều gì đó không như mong muốn.

Ví dụ: “Why are you so salty today?”

(Tại sao hôm nay bạn lại tức giận vậy?)

47. AF

Ý nghĩa: Viết tắt của “as f***”, dùng để nhấn mạnh, cực kỳ.

Ví dụ: “That movie was scary AF.” 

(Bộ phim đó thật sự rất đáng sợ!)

48. Slang

Ý nghĩa: Từ lóng, từ ngữ không chính thức.

Ví dụ: “That word is common slang for young people.” 

(Từ đó là từ lóng phổ biến của giới trẻ.)

49. Bounce

Ý nghĩa: Rời đi, rời khỏi nơi nào đó.

Ví dụ: “It’s getting late, let’s bounce.” 

(Muộn rồi, chúng ta đi thôi.)

50. Flexing

Ý nghĩa: Khoe khoang, thể hiện sự giàu có hoặc thành công.

Ví dụ: “Stop flexing your new phone!” 

(Đừng có khoe chiếc điện thoại mới của bạn nữa!)

51. On fire

Ý nghĩa: Làm rất tốt, xuất sắc.

Ví dụ: “You’re on fire today!” 

(Hôm nay bạn thật sự xuất sắc!)

52. Finesse

Ý nghĩa: Khéo léo đạt được điều gì đó (thường có chút lừa dối).

Ví dụ: “He finessed his way into getting the promotion.” 

(Anh ta đã khéo léo có được sự thăng chức.)

53. Gassed

Ý nghĩa: Cảm thấy rất hào hứng hoặc phấn khích.

Ví dụ: “I’m so gassed for the concert tonight!” 

(Tôi rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối nay!)

54. Lit

Ý nghĩa: Tuyệt vời, rất vui, đầy năng lượng.

Ví dụ: “The concert last night was lit!” 

(Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời!)

55. Thirst trap

Ý nghĩa: Hình ảnh hoặc bài đăng trên mạng xã hội được đăng tải để thu hút sự chú ý hoặc khen ngợi.

Ví dụ: “She posted a thirst trap on Instagram.” 

(Cô ấy đăng một bức ảnh thu hút sự chú ý trên Instagram.)

56. Swole

Ý nghĩa: Cơ bắp, có thân hình săn chắc.

Ví dụ: “He’s looking swole after working out for months!” 

(Anh ấy trông rất cơ bắp sau khi tập luyện trong vài tháng!)

57. JOMO

Ý nghĩa: Joy of Missing Out (Niềm vui khi không tham gia vào các sự kiện xã hội).

Ví dụ: “I’m staying home tonight, I have major JOMO.” 

(Tôi ở nhà tối nay, tôi thật sự thích điều này.)

58. Lowkey

Ý nghĩa: Thầm lặng, không công khai.

Ví dụ: “I lowkey don’t want to go to the party.”

 (Thực sự tôi không muốn đi đến bữa tiệc.)

59. Highkey

Ý nghĩa: Rõ ràng, công khai.

Ví dụ: “I highkey want to stay home and relax.” 

(Tôi thật sự muốn ở nhà và thư giãn.)

60. Boo

Ý nghĩa: Người yêu.

Ví dụ: “I’m going to the movies with my boo.” 

(Tôi đi xem phim với người yêu của mình.)

61. Swipe up

Ý nghĩa: Vuốt lên (thường dùng trên Instagram để chỉ thao tác vuốt lên màn hình để làm điều gì đó).

Ví dụ: “Swipe up to see the full video!” 

(Vuốt lên để xem video đầy đủ!)

62. Snatched

Ý nghĩa: Mọi thứ rất hoàn hảo, đặc biệt là về ngoại hình hoặc thời trang.

Ví dụ: “Your makeup is snatched today!” 

(Trang điểm của bạn hôm nay thật xuất sắc!)

63. Simp

Ý nghĩa: Một người làm quá nhiều điều cho ai đó (thường là cho người mà họ yêu thích) mà không được đáp lại.

Ví dụ: “Stop simping over her, she’s not interested.” 

(Đừng có làm quá lên với cô ấy, cô ấy không quan tâm đâu.)

64. Dope

Ý nghĩa: Tuyệt vời, rất thú vị.

Ví dụ: “That movie was dope!” 

(Bộ phim đó thật tuyệt vời!)

65. Flex

Ý nghĩa: Khoe khoang.

Ví dụ: “He’s always flexing his new watch.” 

(Anh ấy lúc nào cũng khoe chiếc đồng hồ mới.)

66. Squad goals

Ý nghĩa: Mục tiêu của nhóm bạn, điều gì đó bạn mong muốn cho nhóm của mình.

Ví dụ: “The way they support each other is total squad goals.” 

(Cách họ hỗ trợ nhau là mục tiêu lý tưởng của một nhóm bạn.)

67. Trill

Ý nghĩa: Thật sự, chân thật, cực kỳ tuyệt vời.

Ví dụ: “That rapper is so trill!” 

(Ca sĩ rap đó thật sự rất tuyệt vời!)

68. Woke

Ý nghĩa: Nhận thức về các vấn đề xã hội, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến bất công.

Ví dụ: “She’s very woke about the environment.” 

(Cô ấy rất nhận thức về các vấn đề môi trường.)

69. Squad

Ý nghĩa: Nhóm bạn thân.

Ví dụ: “We’re hanging out with the squad tonight.” 

(Chúng tôi sẽ đi chơi với nhóm bạn tối nay.)

70. Lurking

Ý nghĩa: Xem lén mà không tương tác, thường dùng trên mạng xã hội.

Ví dụ: “I’ve been lurking on Instagram all day.” 

(Tôi đã lướt Instagram cả ngày rồi.)

71. Roast

Ý nghĩa: Chế giễu, trêu chọc.

Ví dụ: “You just roasted me with that joke!” 

(Cậu vừa chế giễu tôi với câu chuyện đó!)

72. Drip

Ý nghĩa: Phong cách thời trang rất chất, đặc biệt là khi ăn mặc sành điệu.

Ví dụ: “Your outfit is giving me some serious drip!” 

(Trang phục của bạn thật sự rất phong cách!)

73. G.O.A.T

Ý nghĩa: Greatest Of All Time (Vĩ đại nhất mọi thời đại).

Ví dụ: “LeBron James is the G.O.A.T.” 

(LeBron James là huyền thoại vĩ đại nhất.)

74. Catch some Zs

Ý nghĩa: Ngủ.

Ví dụ: “I’m so tired, I need to catch some Zs.” 

(Tôi mệt quá, tôi cần ngủ một chút.)

75. Tea

Ý nghĩa: Tin tức, chuyện phiếm, đặc biệt là những chuyện lạ hoặc thú vị.

Ví dụ: “Spill the tea, what happened?” 

(Kể tôi nghe chuyện gì đã xảy ra?)

76. Lit AF

Ý nghĩa: Tuyệt vời cực kỳ.

Ví dụ:

“That concert was lit AF!” 

(Buổi hòa nhạc đó thật sự cực kỳ tuyệt vời!)

77. That’s fire

Ý nghĩa: Tuyệt vời, cực kỳ ấn tượng.

Ví dụ: “This new song is fire!” 

(Bài hát mới này thật sự rất ấn tượng!)

78. Pop off

Ý nghĩa: Phát triển mạnh mẽ, nổi bật, thể hiện năng lực.

Ví dụ: “He really popped off in that game!” 

(Anh ấy thật sự tỏa sáng trong trận đấu đó!)

79. Tight

Ý nghĩa: Thân thiết, gắn bó (cũng có thể dùng để chỉ vật gì đó rất chặt).

Ví dụ: “We’re tight, we hang out every day.” 

(Chúng tôi rất thân thiết, chúng tôi chơi cùng nhau mỗi ngày.)

80. Gucci

Ý nghĩa: Mọi thứ ổn, tốt đẹp.

Ví dụ: “Everything’s Gucci, don’t worry.” 

(Mọi thứ ổn cả thôi, đừng lo.)

81. Slay

Ý nghĩa: Làm điều gì đó rất ấn tượng, xuất sắc.

Ví dụ: “She totally slayed that performance!” 

(Cô ấy đã làm rất xuất sắc trong màn trình diễn đó!)

82. Hundo P

Ý nghĩa: Hoàn toàn, 100% (viết tắt của “hundred percent”).

Ví dụ: “I’m hundo P sure that I’ll pass the test.” 

(Tôi 100% chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

83. Vibing

Ý nghĩa: Cảm thấy thoải mái, thư giãn, hoặc hòa hợp với không khí xung quanh.

Ví dụ: “I’m just vibing with this song.” (

Tôi chỉ đang cảm nhận bài hát này.)

84. Clout

Ý nghĩa: Sức ảnh hưởng hoặc sự nổi tiếng, đặc biệt trên mạng xã hội.

Ví dụ: “She’s just posting for clout.” 

(Cô ấy chỉ đăng bài để gây sự chú ý thôi.)

85. Bet

Ý nghĩa: Xác nhận đồng ý, hoặc thể hiện sự tin tưởng.

Ví dụ: “You want to go to the beach?” “Bet, let’s go!” 

(Cậu muốn đi biển không? Được, chúng ta đi thôi!)

86. Big mood

Ý nghĩa: Cảm xúc hoặc tâm trạng mạnh mẽ mà bạn đang trải qua.

Ví dụ: “That’s big mood right now!” 

(Cảm giác đó hoàn toàn đúng với tôi lúc này!)

87. Lurking

Ý nghĩa: Xem một cái gì đó mà không tham gia hoặc không tương tác.

Ví dụ: “I was just lurking on their Instagram.” 

(Tôi chỉ đang lướt Instagram của họ thôi.)

88. Savage

Ý nghĩa: Cực kỳ mạnh mẽ, không sợ hãi hoặc rất ấn tượng.

Ví dụ: “That was a savage comeback!” 

(Đó là một cú phản hồi cực kỳ sắc bén!)

89. Hangry

Ý nghĩa: Tức giận vì đói.

Ví dụ: “I’m getting hangry, let’s get some food!” 

(Tôi bắt đầu cảm thấy đói giận rồi, đi ăn thôi!)

90. AF

Ý nghĩa: Viết tắt của “as f***”, dùng để nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của một cảm xúc hoặc đặc điểm.

Ví dụ: “I’m tired AF.” (Tôi mệt lắm rồi!)

91. On the grind

Ý nghĩa: Cố gắng làm việc chăm chỉ, thường xuyên.

Ví dụ: “She’s on the grind trying to get that promotion.” 

(Cô ấy đang chăm chỉ làm việc để thăng chức.)

92. Tea

Ý nghĩa: Tin tức, đặc biệt là những chuyện bí mật hoặc đáng chú ý.

Ví dụ: “I’ve got the tea on what happened at the party last night.” 

(Tôi có tin tức về những gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua.)

93. No cap

Ý nghĩa: Không nói dối, nói thật (viết tắt của “no lie”).

Ví dụ: “That was the best concert I’ve ever been to, no cap!” 

(Đó là buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất tôi từng tham gia, không nói dối đâu!)

94. Throw hands

Ý nghĩa: Đánh nhau, xung đột.

Ví dụ: “If he keeps talking like that, I’ll throw hands.” 

(Nếu anh ta cứ nói như vậy, tôi sẽ đánh nhau đấy.)

95. Zonked

Ý nghĩa: Cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức.

Ví dụ: “After that workout, I’m totally zonked!” 

(Sau bài tập đó, tôi mệt quá!)

96. Tea

Ý nghĩa: Những câu chuyện thú vị hoặc tin đồn.

Ví dụ: “Spill the tea, what’s going on?” 

(Kể tôi nghe chuyện gì đang xảy ra với bạn?)

97. Basic

Ý nghĩa: Người hoặc sở thích quá thông thường, dễ đoán.

Ví dụ: “She’s so basic, always drinking pumpkin spice lattes.” 

(Cô ấy thật sự rất bình thường, lúc nào cũng uống cà phê gia vị bí đỏ.)

98. Woke

Ý nghĩa: Thức tỉnh về các vấn đề xã hội, đặc biệt là liên quan đến sự công bằng và bất công.

Ví dụ: “He’s really woke about environmental issues.” 

(Anh ấy thực sự rất nhận thức về vấn đề môi trường.)

99. Chillin’

Ý nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi.

Ví dụ: “I’m just chillin’ at home tonight.” (Tôi chỉ đang thư giãn ở nhà tối nay.)

100. Dead

Ý nghĩa: Rất buồn cười, khiến bạn cười đến mức chết cười.

Ví dụ: “That meme had me dead!” (Meme đó làm tôi cười chết luôn!)

Trên đây là 100 từ lóng tiếng anh mình đã tổng hợp được, hi vọng sẽ giúp mọi người Việc học và sử dụng từ lóng giúp mọi người giao tiếp tự nhiên hơn, đặc biệt khi tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi giao tiếp với bạn bè và người thân trong môi trường không chính thức.

Mọi người có thể xem thêm các bài viết về tiếng anh tại đây nha.

Hẹn gặp lại mọi người ở bài viết sau nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *