Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền đây, trong bài viết này cùng mình điểm lại những ngữ pháp tiếng Hàn Sơ cấp 1 nhé. Mỗi ngữ pháp mình sẽ giải thích cách dùng, ví dụ và bài tập tự luyện. Đáp án thì mình sẽ tạo bài riêng để mọi người tra cứu. Xem tại đây nha. Nhưng hãy tự làm trước, rồi hãy tham khảo đáp án nhé.
Giờ thì, bắt đầu học thôi nào! Vẫn đang cập nhật lên nhé!
1. Ngữ pháp: N + 은/는
은/는 là tiểu từ chủ đề (topic particle).
Giới thiệu, nhấn mạnh chủ đề: “N thì …”, “nói về N thì …”
So sánh, đối lập: Này thì …, còn N kia thì …
Cách dùng
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → gắn 은
학생 → 학생은
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → gắn 는
저 → 저는
Dễ hiểu hơn là có Patchim thì gắn 은, không có thì gắn는
Patchim là cái chữ phía dưới nha.
저는 학생입니다. Tôi thì là học sinh.
이 책은 재미있어요. Quyển sách này thì thú vị.
오늘은 날씨가 좋아요. Hôm nay thì thời tiết đẹp.
커피는 좋아해요. 그런데 차는 안 마셔요. Cà phê thì tôi thích, nhưng trà thì không uống.
한국 음식은 맵지만 일본 음식은 달아요. Đồ ăn Hàn thì cay, còn đồ ăn Nhật thì ngọt.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Điền 은/는
(Chọn đúng 은 hay 는)
-
제 이름___ 민수입니다.
-
저는 한국사람___ 아닙니다.
-
이 가방___ 얼마예요?
-
오늘___ 날씨가 아주 좋아요.
-
한국 음식___ 맛있어요. 일본 음식___ 맛있어요.
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn (dùng 은/는)
-
Tôi thì là giáo viên.
-
Quyển vở này thì rẻ.
-
Hôm nay thì tôi bận.
-
Cà phê thì tôi thích, nhưng bia thì không thích.
-
Ở Việt Nam thì nóng, còn ở Hàn Quốc thì lạnh.
2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
이/가 là tiểu từ chủ ngữ (subject particle).
Gắn vào danh từ (N) để xác định chủ ngữ thật sự trong câu.
Cách dùng:
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → gắn 이
학생 → 학생이
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → gắn 가
친구 → 친구가
Dễ hiểu hơn là có Patchim thì gắn 이, không có thì gắn가
Chỉ rõ ai/cái gì là chủ ngữ trong câu: nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động.
누가 왔어요? (Ai đã đến?) → 민수가 왔어요. (Min-su đến.)
Giới thiệu thông tin mới: khi lần đầu nói về một đối tượng.
밖에 고양이가 있어요. (Ngoài kia có con mèo.)
Nhấn mạnh, xác định: “chính là …”.
이 사람이 제 동생이에요. (Người này chính là em tôi.)
학생이 도서관에 있어요. Học sinh thì ở thư viện.
누가 한국어를 공부해요? Ai học tiếng Hàn vậy?
제가 공부해요. (Chính tôi học.)
오늘 날씨가 좋아요. Hôm nay thời tiết đẹp.
고양이가 집에 있어요. Con mèo ở trong nhà.
이 사람이 선생님입니까? Người này là giáo viên phải không?
Bài tập tự luyện
Bài 1: Điền 이/가
-
누가 왔어요? → 민수___ 왔어요.
-
오늘 날씨___ 추워요.
-
저기 고양이___ 있어요.
-
우리 반 학생___ 많아요.
-
이 책___ 제 책이에요.
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn (dùng 이/가)
-
Ai là bạn của bạn?
-
Con chó ở trước nhà.
-
Hôm nay ai bận?
-
Chính tôi làm bài tập này.
-
Người kia là thầy giáo.
Phân biệt 은/는 và 이/가
Tiêu chí | 은/는 (tiểu từ chủ đề) | 이/가 (tiểu từ chủ ngữ) |
---|---|---|
Chức năng | Đặt chủ đề câu, nghĩa là “còn … thì …” | Xác định chủ ngữ thật sự trong câu |
Cách dùng | – Giới thiệu, nhấn mạnh chủ đề
– So sánh, đối lập – Thông tin đã biết, quen thuộc |
– Trả lời “ai/cái gì”
– Giới thiệu thông tin mới – Nhấn mạnh chính xác ai/cái gì làm |
Dịch nghĩa | “thì” (còn … thì …) | “chính …” / “ai/cái gì” |
Vị trí | Gắn sau danh từ làm chủ đề | Gắn sau danh từ làm chủ ngữ |
저는 학생이에요.
Tôi thì là học sinh. (chủ đề → chỉ giới thiệu bản thân)
제가 학생이에요.
Chính tôi là học sinh. (chủ ngữ → nhấn mạnh tôi chứ không phải ai khác)
Điền 은/는 hoặc 이/가 vào chỗ trống:
-
오늘___ 날씨가 좋아요.
-
이 책___ 재미있어요.
-
누가 왔어요? → 민수___ 왔어요.
-
한국 사람___ 김치를 좋아해요.
-
저는 학생입니다. 그런데 동생___ 선생님이에요.
3. Ngữ pháp: N + 을/를
을/를 là tiểu từ tân ngữ trong tiếng Hàn.
Dùng để đánh dấu tân ngữ (object) – tức là đối tượng bị tác động bởi hành động.
Cách dùng:
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → gắn 을
책 → 책을
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → gắn 를
영화 → 영화를
Có Patchim thì gắn 을, không có thì gắn를
책을 읽어요. Đọc sách.
영화를 봐요. Xem phim.
저는 사과를 좋아해요. Tôi thích táo.
친구를 만나요. Gặp bạn.
한국어를 공부해요. Học tiếng Hàn.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Điền 을/를
-
저는 빵___ 먹어요.
-
영화를 좋아해요 → 영화___ 좋아해요.
-
저는 친구___ 만나요.
-
책___ 읽습니다.
-
커피___ 마셔요.
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn (dùng 을/를)
-
Tôi uống nước.
-
Tôi học tiếng Hàn.
-
Tôi mua quyển vở.
-
Tôi gặp thầy giáo.
-
Tôi thích nghe nhạc.
4. N + 입니다 : Là
입니다 là đuôi câu trần thuật, trang trọng trong tiếng Hàn, có nghĩa là “là …”.
Dùng khi giới thiệu, khẳng định, định nghĩa một sự vật/sự việc.
Thuộc thể kính ngữ trang trọng (높임말), thường dùng trong văn viết, phát biểu, giới thiệu, phỏng vấn.
Dạng phủ định: N + 이/가 아닙니다 → “không phải là …”.
Danh từ (N) + 입니다 = “là N”
Chủ ngữ thường gắn với 은/는 hoặc 이/가.
저는 학생입니다. Tôi là học sinh.
이것은 책입니다. Cái này là quyển sách.
제 이름은 민수입니다. Tên tôi là Min-su.
여기는 한국 대학교입니다. Đây là Đại học Hàn Quốc.
그 사람은 선생님입니다. Người đó là giáo viên.
Dạng phủ định
저는 학생이 아닙니다.
Tôi không phải là học sinh.
이것은 컴퓨터가 아닙니다.
Cái này không phải là máy tính.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Hoàn thành câu với “입니다”
-
저는 한국 사람___ (là người Hàn Quốc).
-
이것은 사전___ (là quyển từ điển).
-
제 직업은 의사___ (nghề của tôi là bác sĩ).
-
여기는 도서관___ (đây là thư viện).
-
제 친구는 회사원___ (bạn tôi là nhân viên công ty).
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi là giáo viên.
-
Đây là điện thoại.
-
Tên tôi là Huyền.
-
Kia là xe buýt.
-
Người này là bạn tôi.
5. N + 입니까? : Có phải là ….?
입니까? là đuôi câu nghi vấn trang trọng, nghĩa là “có phải là … không?”
Đây là dạng câu hỏi của cấu trúc N + 입니다.
Dùng trong văn viết, hội thoại trang trọng (phỏng vấn, phát biểu, tình huống nghiêm túc).
Dạng phủ định: N + 이/가 아닙니까? → “không phải là … sao?”
N + 입니까? → Có phải là N không?
Nếu muốn nhấn mạnh chủ ngữ thì thêm 은/는, 이/가 trước danh từ.
이것은 책입니까? Cái này có phải là sách không?
저 사람은 선생님입니까? Người kia có phải là giáo viên không?
여기는 도서관입니까? Đây có phải là thư viện không?
당신의 이름은 민수입니까? Tên bạn có phải là Min-su không?
저것은 버스입니까? Kia có phải là xe buýt không?
Dạng phủ định
이분은 학생이 아닙니까? Vị này không phải là học sinh sao?
저것은 사전이 아닙니까? Kia không phải là quyển từ điển sao?
Bài tập tự luyện
Bài 1: Hoàn thành câu với “입니까?”
-
이것은 사전___? (có phải là quyển từ điển không?)
-
저 사람은 의사___? (người kia có phải là bác sĩ không?)
-
여기는 교실___? (đây có phải là lớp học không?)
-
당신의 직업은 선생님___? (nghề của bạn có phải là giáo viên không?)
-
저것은 컴퓨터___? (kia có phải là máy tính không?)
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Đây có phải là điện thoại không?
-
Người này có phải là bạn bạn không?
-
Kia có phải là xe ô tô không?
-
Tên bạn có phải là Huyền không?
-
Hôm nay có phải là thứ Hai không?
6. N + 예요/이에요: Là
Đây là đuôi câu kết thúc trang trọng vừa phải (해요체), dùng nhiều trong giao tiếp đời thường.
Nghĩa: “là …” (tương đương với “입니다” nhưng ít trang trọng hơn).
Dùng khi giới thiệu bản thân, hỏi thông tin, trả lời hằng ngày.
N + 이에요: nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm (Có patchim)
학생 + 이에요 → 학생이에요 (là học sinh).
N + 예요: nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm. (Không có patchim)
의사 + 예요 → 의사예요 (là bác sĩ).
저는 학생이에요. Tôi là học sinh.
제 친구는 의사예요. Bạn tôi là bác sĩ.
여기는 도서관이에요. Đây là thư viện.
제 이름은 민수예요. Tên tôi là Min-su.
저것은 컴퓨터예요. Kia là máy tính.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Điền “이에요/예요”
-
저는 선생님___ (là giáo viên).
-
제 친구는 가수___ (là ca sĩ).
-
여기는 교실___ (đây là lớp học).
-
이것은 책___ (đây là sách).
-
저것은 우유___ (kia là sữa).
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi là nhân viên công ty.
-
Đây là điện thoại.
-
Kia là xe buýt.
-
Tên tôi là Huyền.
-
Đây là phòng học tiếng Hàn.
So sánh 입니다 vs 이에요/예요
Tiêu chí | 입니다 | 이에요/예요 |
---|---|---|
Ý nghĩa | “là …” (trang trọng) | “là …” (thân mật hơn) |
Mức độ trang trọng | Rất trang trọng, dùng trong văn nói chính thức, văn bản, phát biểu, tin tức, công việc | Trang trọng vừa phải (해요체), dùng trong giao tiếp hàng ngày |
Ngữ cảnh dùng | – Thuyết trình, diễn văn
– Tin tức, phát biểu trên TV – Giao tiếp nơi công sở, phỏng vấn |
– Hỏi đáp hằng ngày
– Giới thiệu bản thân – Trò chuyện giữa bạn bè, đồng nghiệp, người quen |
Quy tắc | Không phụ thuộc nguyên âm hay phụ âm,
chỉ cần đặt sau danh từ → N + 입니다 |
– N + 이에요: sau danh từ kết thúc bằng phụ âm
– N + 예요: sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm |
Ví dụ | 저는 학생입니다. → Tôi là học sinh.
이것은 책입니다. → Đây là sách. |
저는 학생이에요. → Mình là học sinh.
이것은 책이에요. → Đây là sách. |
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
Đây là dạng phủ định trang trọng của cấu trúc N + 입니다.
Nghĩa: “không phải là …”
Dùng trong văn viết, phát biểu, hoặc khi nói chuyện cần sự trang trọng, lịch sự cao.
Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm (Có patchim) → 이 아닙니다
학생 (kết thúc bằng phụ âm ㄱ) → 학생이 아닙니다
Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm (Không có patchim)→ 가 아닙니다
의사 (kết thúc bằng nguyên âm ㅏ) → 의사가 아닙니다
저는 학생이 아닙니다. Tôi không phải là học sinh.
제 친구는 의사가 아닙니다. Bạn tôi không phải là bác sĩ.
여기는 도서관이 아닙니다. Đây không phải là thư viện.
이것은 책이 아닙니다. Cái này không phải là sách.
저것은 버스가 아닙니다. Kia không phải là xe buýt.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Hoàn thành câu phủ định với “이/가 아닙니다”
-
저는 회사원___ (Tôi không phải là nhân viên công ty).
-
이 사람은 선생님___ (Người này không phải là giáo viên).
-
이것은 컴퓨터___ (Cái này không phải là máy tính).
-
저것은 자동차___ (Kia không phải là ô tô).
-
여기는 교실___ (Đây không phải là lớp học).
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi không phải là bác sĩ.
-
Đây không phải là điện thoại.
-
Kia không phải là xe đạp.
-
Người này không phải là bạn tôi.
-
Hôm nay không phải là thứ Hai.
8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là
이/가 아니에요 = “không phải là …” (dạng phủ định thân mật/lịch sự vừa phải).
Đây là dạng phủ định của 이에요/예요.
Dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày: bạn bè, đồng nghiệp, trong lớp học, vẫn giữ lịch sự nhưng không quá trang trọng.
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → 이 아니에요.
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → 가 아니에요.
저는 학생이 아니에요. Tôi không phải là học sinh.
제 친구는 의사가 아니에요. Bạn tôi không phải là bác sĩ.
여기는 도서관이 아니에요. Đây không phải là thư viện.
이것은 책이 아니에요. Cái này không phải là sách.
저것은 버스가 아니에요. Kia không phải là xe buýt.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Hoàn thành câu phủ định với “이/가 아니에요”
-
저는 회사원___ (Tôi không phải là nhân viên công ty).
-
이 사람은 선생님___ (Người này không phải là giáo viên).
-
이것은 컴퓨터___ (Cái này không phải là máy tính).
-
저것은 자동차___ (Kia không phải là ô tô).
-
여기는 교실___ (Đây không phải là lớp học).
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi không phải là bác sĩ.
-
Đây không phải là điện thoại.
-
Kia không phải là xe đạp.
-
Người này không phải là bạn tôi.
-
Hôm nay không phải là thứ Hai.
So sánh: 이/가 아닙니다 vs 이/가 아니에요
Cả hai đều là cấu trúc phủ định của “là …” → nghĩa: “không phải là …”.
Đứng sau danh từ để phủ định chủ thể hoặc sự vật.
Quy tắc giống nhau:
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → 이 아닙니다 / 이 아니에요
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → 가 아닙니다 / 가 아니에요
이/가 아닙니다 | 이/가 아니에요 | |
---|---|---|
Mức độ | Rất trang trọng, nghiêm túc | Thân mật, lịch sự vừa phải |
Ngữ cảnh | Bài phát biểu, họp, phỏng vấn, thông báo, tin tức | Giao tiếp đời thường, lớp học, bạn bè, đồng nghiệp |
Tương ứng với | Phủ định của 입니다 | Phủ định của 이에요/예요 |
Ví dụ | 저는 학생이 아닙니다.
Tôi không phải là học sinh. |
저는 학생이 아니에요.
Mình không phải là học sinh. |
9. N + 하고/와/과+ N : Và, với
Đây là các trợ từ liên kết giữa danh từ với danh từ khác. Nghĩa thường gặp: “và, với”.
하고
Thân mật, dùng nhiều trong khẩu ngữ.
Nghĩa: “và” (liệt kê) hoặc “với” (cùng với).
친구하고 영화 봤어요. → Tôi đã xem phim với bạn.
와/과
Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, phát biểu, bài báo.
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm → dùng 와
Danh từ kết thúc bằng phụ âm → dùng 과
연필과 지우개 → bút chì và cục tẩy.
하고 = thân mật, phổ biến trong nói chuyện hàng ngày.
와/과 = trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
저는 사과하고 바나나를 샀어요. Tôi đã mua táo và chuối.
친구하고 같이 영화를 봤어요. Tôi đã xem phim cùng với bạn.
우유와 빵을 먹었어요. Tôi đã ăn bánh mì và uống sữa.
책과 공책이 있어요. Có sách và vở.
선생님과 학생이 교실에 있어요. Giáo viên và học sinh có trong lớp học.
Bài tập tự luyện
Bài 1: Điền “하고/와/과”
-
사과 ___ 포도를 샀어요. (Tôi đã mua táo và nho).
-
친구 ___ 함께 공부했어요. (Tôi đã học cùng với bạn).
-
빵 ___ 우유를 좋아해요. (Tôi thích bánh mì và sữa).
-
연필 ___ 지우개를 주세요. (Xin hãy đưa tôi bút chì và cục tẩy).
-
선생님 ___ 학생들이 교실에 있어요. (Thầy giáo và học sinh ở trong lớp).
Bài 2: Dịch sang tiếng Hàn
-
Tôi đã ăn cơm và canh.
-
Tôi đi chợ cùng với mẹ.
-
Tôi học tiếng Hàn và tiếng Anh.
-
Tôi chơi bóng đá với bạn.
-
Tôi đã mua sách và bút.
10. V/A + ㅂ니다/습니다
11. V/A + 아/어/여요
12. N + 에서: Ở, tại, từ
13. N + 에: Đến, Ở, Vào
14. 안+ V/A: Không
15. V/A + 지 않다: Không
16. N + 이/가 있다/없다: Có, không có
17. N + 에 있다/없다
18. Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다
19. V/A + 고: Và
20. V/A + 았/었/였다: Đã
21. V + 으세요/세요: Hãy
22. V + 읍/ㅂ시다: Nha
23. N + 도: Cũng
24. N + 만: Chỉ
25. V/A + 지만: Nhưng, nhưng mà
26. V/A + 을/ㄹ까요?: Nha?/ Nhé?
27. V/A + 네요: Cảm thán
28. V/A + (으)시다
29. N 부터 ~ N 까지: Từ ~ đến
30. N 에서~ N까지: Từ ~ đến
31. V/A + 아/어/여서: Rồi, vì…nên
32. V/A + 을/ㄹ 거예요
33. V/A + 겠다
34. V + 지 말다: Đừng
35. V + 아/어야 되다: Phải
36. V/A + 지요? Nhỉ? Chứ?
37. V + 고 있다: Đang
38. V + 고 싶다: Muốn
39. 못 + V: Không được
40. V + 지 못하다: Không được
41. V/A + 으면/면: Nếu … thì
42. V + (으)려고 하다: Định
43. V + 아/어/여 주다: Làm việc gì đó CHO ai đó
44. N + (으)로: Bằng, đến
45. N + 에게/한테/께: Đến…
46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử
47. V + 는 + N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
48. A + 은/ㄴ + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể
50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể
50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể
52. V + 을/ㄹ 게요 : Sẽ, liền
53. V + (으)면서 : Vừa … Vừa
Vẫn đang cập nhật lên nhé!