TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Chào các bạn, mình là Somi Thanh Huyền, trong bài viết này mình sẽ tổng hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh lớp 10 (Global). Ngữ pháp chia theo từng bài để tiện cho các bạn ôn tập nhé.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 10

Bài tập ngữ pháp tự luyện.

Đáp án bài tập ngữ pháp tự luyện.

Xem thêm các bài viết tiếng Anh tại ĐÂY!

Mình chúc bạn học tốt! Kết nối với mình qua mạng xã hội Facebook để chúng ta cùng học học tập nha!

Tổng hợp các thì cơ bản tại ĐÂY!

Unit 1: Family life

Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

1. Tổng quan + khi nào dùng

Hiện tại đơn dùng để diễn tả:

Thói quen, hành động lặp đi lặp lại

I go to school every day.

(Tôi đi học mỗi ngày.)

Sự thật hiển nhiên, chân lý

Water boils at 100°C.

(Nước sôi ở 100°C.)

Thời khóa biểu, lịch trình (tương lai có tính chắc chắn)

The train leaves at 7 p.m.

(Tàu chạy lúc 7 giờ.)

Hướng dẫn, chỉ dẫn, tiêu đề báo/tiêu đề

First, mix the flour.

(Đầu tiên, trộn bột.)

Bình luận trực tiếp (sports commentary)

He passes — he scores!

(Anh ấy chuyền — anh ấy ghi bàn!)

Trạng thái, cảm xúc hoặc sở thích thường xuyên (với động từ trạng thái)

I love chocolate.

(Tôi thích sô-cô-la.)

2. Cấu trúc cơ bản

Khẳng định

I / You / We / They + base verb

I work, You play, They study.

He / She / It + verb + -s / -es / -ies

He works, She goes, It flies.

Phủ định

I / You / We / They + do not (don’t) + base verb

They don’t like fish.

He / She / It + does not (doesn’t) + base verb

She doesn’t watch TV.

Nghi vấn (Yes/No question)

Do + I/you/we/they + base verb ?

Do you speak English?

Does + he/she/it + base verb ?

Does he work here?

Câu hỏi WH-

WH-word + do/does + subject + base verb ?

Where does she live?

Short answers (trả lời ngắn)

Yes, I do. / No, she doesn’t. / Yes, he does.

3. Quy tắc thêm -s / -es / -ies (cho ngôi thứ ba số ít)

Thông thường thêm -s: work → works; play → plays

Thêm -es với động từ kết thúc bằng o, ch, sh, s, x, z: go → goes; watch → watches; fix → fixes

Nếu động từ kết thúc bằng consonant + y, đổi y → ies: study → studies

Nếu là vowel + y, chỉ thêm -s: play → plays

Một số bất quy tắc/cách viết đặc biệt: have → has; do → does; be → is/are/am

Thêm ví dụ nhé!

I wake up at 6 every day. — Tôi thức dậy lúc 6 mỗi ngày.

He studies Chinese twice a week. — Anh ấy học tiếng Trung hai lần 1 tuần.

The museum opens at 9 a.m. — Bảo tàng mở cửa lúc 9 giờ.

Do you play tennis? — Bạn có chơi tennis không?

No, I don’t. I prefer badminton. — Không, tôi không. Tôi thích cầu lông hơn.

4. Phát âm đuôi -s / -es

Cách phát âm phụ thuộc âm cuối của động từ:

/s/ sau âm vô thanh: work[s] → /s/ (p, t, k, f, θ)

/z/ sau âm hữu thanh: play[s] → /z/

/ɪz/ hoặc /əz/ sau âm sibilant: watch[es] → /ɪz/ (s, z, sh, ch, j, x)

Ví dụ: talks /s/, loves /z/, watches /ɪz/.

5. Động từ trạng thái (state verbs) — lưu ý với hiện tại tiếp diễn

Một số động từ (know, like, love, hate, believe, belong, want, need, see, hear, taste, prefer…) thường không dùng ở thì tiếp diễn khi biểu thị trạng thái.

Ví dụ: I know the answer. (Đúng)

I am knowing the answer. (Sai/hiếm dùng)

6. Dấu hiệu nhận biết (signal words)

always, usually, often, sometimes, rarely, never

every day/week/month, on Mondays, in the morning, at 7 o’clock, twice a week

Ví dụ: She always gets up early. / We go to school on Mondays.

7. Câu phủ định, nghi vấn và dạng rút gọn

Phủ định rút gọn: don’t / doesn’tI don’t like it. / He doesn’t come.

Nghi vấn rút gọn: Does she…? / Do they…?

Lưu ý với “be”: am/is/areI am (I’m), He is (he’s), They are (they’re).

Emphasis (nhấn mạnh): dùng trợ động từ do/does cho khẳng định: I do like coffee! (nhấn mạnh)

8. Question tags (phần đuôi hỏi)

Câu khẳng định → tag phủ định: You live here, don’t you?

Câu phủ định → tag khẳng định: She doesn’t eat meat, does she?

Lưu ý: I amaren’t I? (đôi khi) ; Let’sshall we?

Bài tập

  1. Điền dạng đúng của động từ (hiện tại đơn)
  1. She (go) _____ to school by bus.
  2. My father (work) _____ in a bank.
  3. I (not/like) _____ spicy food.
  4. (you/know) _____ the answer?
  5. The plane (leave) _____ at 8 p.m.
  6. He (study) _____ Chinese every evening.
  7. We (not/watch) _____ TV on weekdays.
  8. What time (the meeting/start) _____?
  9. She (try) _____ to call you every day.
  10. My cat (sleep) _____ on the sofa.
  1. Viết câu hỏi từ các từ gợi ý
  2. (she / play / piano) → __________________?
  3. (where / he / work) → __________________?
  4. (you / like / coffee) → __________________?

Đáp án

A:

  1. goes
  2. works
  3. don’t like
  4. Do you know
  5. leaves
  6. studies
  7. don’t watch
  8. does the meeting start
  9. tries
  10. sleeps

B:

  1. Does she play the piano?
  2. Where does he work?
  3. Do you like coffee?

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous/Present Progressive)

1. Tổng quan và cách dùng

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

→ Nhấn mạnh tính “đang” của hành động.

I am reading a book now. → Tôi đang đọc sách (ngay lúc này).

She is studying for exams this week. → Cô ấy đang ôn thi tuần này (không nhất thiết đúng lúc nói).

a. Hành động đang diễn ra ngay bây giờ

She is talking on the phone.

(Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)

b. Hành động diễn ra xung quanh hiện tại, không nhất thiết ngay lúc nói

I am reading a great novel these days.

(Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết hay trong thời gian này.)

c. Kế hoạch tương lai gần đã sắp xếp

We are meeting the manager tomorrow.

(Ngày mai chúng tôi sẽ gặp quản lý.)

d. Sự thay đổi, xu hướng tạm thời

The weather is getting colder.

(Trời đang trở nên lạnh hơn.)

More and more people are using electric cars.

(Ngày càng nhiều người đang sử dụng xe điện.)

e. Hành động lặp lại kèm tính khó chịu (thường với always / constantly)

He is always forgetting his keys.

(Anh ấy lúc nào cũng hay quên chìa khóa → than phiền.)

2. Công thức

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Chủ ngữ Động từ to be Ví dụ
I am I am working.
He/She/It is She is cooking.
You/We/They are They are playing.

 Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

I am not watching TV.

He isn’t (is not) reading.

They aren’t (are not) sleeping.

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing ?

Are you listening?

Is she studying now?

Am I doing it right?

Ví dụ nhé

Khẳng định: They are playing badminton in the park.

Phủ định: She isn’t working today.

Nghi vấn: Are you watching TV right now?

Kế hoạch tương lai: I am meeting my friend this evening.

Thay đổi: The prices are rising quickly.

3. Cách thêm -ing cho động từ

  1. Động từ thường: thêm -ing
    play → playing, cook → cooking

  2. Kết thúc bằng -e câm: bỏ e + ing
    make → making, write → writing
    (ngoại lệ: be → being, see → seeing)

  3. Một nguyên âm + một phụ âm (1 âm tiết) → gấp đôi phụ âm + ing
    run → running, swim → swimming

  4. Kết thúc bằng ie: đổi ie → y + ing
    die → dying, lie → lying

4. Dấu hiệu nhận biết (Signal words)

now, right now, at the moment, currently

today, this week/month/year (khi nói về khoảng thời gian hiện tại)

Look! / Listen! (mệnh lệnh kêu gọi chú ý)

at present, these days

5. Động từ không thường dùng ở hiện tại tiếp diễn (State verbs)

Một số động từ chỉ trạng thái thường không dùng ở tiếp diễn.

Ví dụ: like, love, hate, know, believe, understand, want, need, belong, hear, smell, taste (khi nói cảm giác), seem, remember.

I know the answer. (Đúng)

I am knowing the answer. (Sai)

(Tuy nhiên một số động từ có cả nghĩa hành động → có thể dùng tiếp diễn: think (suy nghĩ vs. nghĩ rằng), have (sở hữu vs. đang trải nghiệm).)

Bài tập tự luyện

A. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She (study) ______ English at the moment.

  2. Look! The children (play) ______ in the garden.

  3. We (not/watch) ______ TV now.

  4. (you/do) ______ your homework right now?

  5. They (plan) ______ a trip for next weekend.

  6. It (get) ______ colder these days.

  7. He always (complain) ______ about his job!

  8. I (not/go) ______ to the gym today.

B. Viết câu hỏi

Dùng từ gợi ý để đặt câu hỏi:

  1. (what / she / do / now) → __________________________?

  2. (where / they / go / this evening) → __________________________?

  3. (who / you / talk / to / at the moment) → __________________________?

Gợi ý đáp án

A

  1. is studying

  2. are playing

  3. aren’t watching

  4. Are you doing

  5. are planning

  6. is getting

  7. is always complaining

  8. am not going

B

  1. What is she doing now?

  2. Where are they going this evening?

  3. Who are you talking to at the moment?

So sánh THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Tiêu chí Hiện Tại Đơn Hiện Tại Tiếp Diễn
Công thức S + V (s/es) S + am/is/are + V-ing
Thời điểm Thói quen, sự thật, lịch trình cố định Hành động đang xảy ra hoặc quanh hiện tại; kế hoạch đã sắp xếp cho tương lai gần
Tần suất always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week… now, right now, at the moment, currently, today, this week…
Bản chất hành động Lặp lại đều đặn hoặc mang tính lâu dài Tạm thời, đang diễn ra, đang thay đổi
Ví dụ – The sun rises in the east.

– I play tennis on Sundays.

– She is reading a book now.

– They are building a new bridge this month.

Bài tập luyện tập

A. Chọn thì đúng (Simple Present hoặc Present Continuous)

  1. She (read) ______ a newspaper every morning, but today she (read) ______ a novel.

  2. Look! The children (play) ______ in the park.

  3. My father usually (drive) ______ to work, but this week he (take) ______ the bus.

  4. Water (boil) ______ at 100°C.

  5. They (plan) ______ a party right now.

B. Đổi câu từ hiện tại đơn sang hiện tại tiếp diễn (nếu hợp lý)

  1. I work in the garden every Saturday. (→ dùng tiếp diễn để diễn tả đang làm ngay lúc này)

  2. He plays football on Sundays.

  3. We watch TV in the evening.

Đáp án gợi ý

A

  1. reads / is reading

  2. are playing

  3. drives / is taking

  4. boils

  5. are planning

B (gợi ý)

  1. I am working in the garden now.

  2. He is playing football right now.

  3. We are watching TV at the moment.

Unit 2: Humans and the environment

Thì tương lai với will và be going to

Will

Khẳng định: S + will + V (bare)

I will call you. (Mình sẽ gọi bạn.)

Phủ định: S + will not / won’t + V

She won’t come. (Cô ấy sẽ không đến.)

Nghi vấn: Will + S + V?

Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)

Trả lời ngắn: Yes, I will. / No, I won’t.

Be going to

Khẳng định: S + am/is/are + going to + V

They are going to move next month. (Họ sẽ chuyển nhà tháng sau.)

Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V

I’m not going to eat that. (Mình sẽ không ăn cái đó.)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?

Are you going to study tonight? (Bạn định học tối nay chứ?)

Cách dùng và mẹo ghi nhớ

Dùng will

Quyết định tại lúc nói (spontaneous decision)

“I’m hungry.” “I will make you a sandwich.”

(Tức thì quyết định làm.)

Lời hứa, đề nghị, yêu cầu, hăm dọa

“I will help you.” (Lời hứa/đề nghị)

Dự đoán dựa trên ý kiến, suy đoán (không có bằng chứng rõ ràng)

“I think it will snow tomorrow.” (Mình nghĩ ngày mai sẽ có tuyết.)

Diễn tả tương lai trong điều kiện (If …) và các cấu trúc chính thức

“If it rains, we will cancel the trip.”

Dùng be going to

Kế hoạch / ý định đã quyết trước lúc nói

“I’m going to study medicine.” (Đã có ý định trước.)

Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại

“Look at those clouds — it’s going to rain.” (Có dấu hiệu rõ ràng.)

Mẹo nhanh

Nếu quyết định ngay bây giờwill.

Nếu đã có kế hoạch hoặc có bằng chứngbe going to.

Quyết định ngay: “I’m cold. I will close the window.” (Quyết định lúc nói.)

Kế hoạch trước đó: “I’m going to close the window — I’m cold.” (Đã định làm trước.)

Dự đoán:

Không có bằng chứng: “I think he will win.” (Mình nghĩ anh ấy sẽ thắng.)

Có bằng chứng: “He’s running fast — he’s going to win.” (Có dấu hiệu anh ấy sẽ thắng.)

Lưu ý thêm

Present continuous (S + am/is/are + V-ing) thường dùng cho arrangements (cuộc hẹn, lịch trình đã sắp xếp): “I’m meeting her at 5.”

Simple present cho lịch trình cố định (timetable): “The train leaves at 9.”

Will thường dùng trong văn nói, thân mật; be going to nhấn mạnh kế hoạch/ý định hoặc bằng chứng.

“I will answer the phone.” (Mình sẽ trả lời điện thoại.) — quyết định ngay.

“She is going to study abroad next year.” (Cô ấy định du học năm sau.) — kế hoạch.

“You will regret that decision.” (Bạn sẽ hối hận với quyết định đó.) — dự đoán/nhận định.

“Look! He is going to fall.” (Nhìn kìa! Anh ta sắp ngã.) — chứng cứ trực quan.

CÂU BỊ ĐỘNG

Câu chủ động (Active): Chủ ngữ thực hiện hành động.

The chef cooks the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)

Câu bị động (Passive): Chủ ngữ chịu hành động.

The meal is cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)

Dùng khi:

Muốn nhấn mạnh kết quả/hành động hơn là người thực hiện.

Người/đối tượng thực hiện không biết rõ hoặc không quan trọng.

Công thức chung

S + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Agent)

Cách chuyển từ Chủ động → Bị động

  1. Tân ngữ của câu chủ động → chủ ngữ mới.

  2. Động từ: chia be đúng thì + V3/ed.

  3. Chủ ngữ cũ → by + … (có thể bỏ nếu không quan trọng).

Active: They built this house in 1990.

Passive: This house was built (by them) in 1990.

Thì (Tense) Công thức Chủ động Công thức Bị động Ví dụ chủ động Ví dụ bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) S + am/is/are + V3/ed They clean the room every day. The room is cleaned every day.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing S + am/is/are + being + V3/ed She is writing a letter. A letter is being written by her.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed S + have/has + been + V3/ed They have finished the project. The project has been finished.
Quá khứ đơn S + V2/ed S + was/were + V3/ed He painted this picture last year. This picture was painted last year.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing S + was/were + being + V3/ed They were repairing the road. The road was being repaired.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed S + had + been + V3/ed She had completed the report before noon. The report had been completed before noon.
Tương lai đơn S + will + V S + will + be + V3/ed They will announce the results tomorrow. The results will be announced tomorrow.
Tương lai gần (be going to) S + be going to + V S + be going to + be + V3/ed They are going to build a new hospital. A new hospital is going to be built.
Động từ khuyết thiếu (can, may, must, should… ) S + modal + V S + modal + be + V3/ed You must follow the rules. The rules must be followed.
Dạng Chủ động Bị động
Hiện tại đơn They deliver letters every day. Letters are delivered every day.
Quá khứ đơn Someone broke the window. The window was broken.
Tương lai They will finish the project soon. The project will be finished soon.
Hoàn thành They have completed the task. The task has been completed.
Tiếp diễn They are repairing the road. The road is being repaired.
2 tân ngữ He gave me a book. I was given a book. / A book was given to me.

Lưu ý: “be” phải chia đúng thìngôi.

Lưu ý

a. Khi không cần “by + …”

Khi không rõ hoặc không quan trọng ai làm.

My bike was stolen yesterday.

Khi chủ thể là everyone, people, they…

People speak English everywhere → English is spoken everywhere.

b. Động từ 2 tân ngữ

Động từ give, send, tell, offer…

Active: She gave me a gift.

Passive 1: I was given a gift.

Passive 2: A gift was given to me.

c. Động từ theo cụm (phrasal verbs)

Giữ nguyên giới từ/trạng từ:

Active: They looked after the baby.

Passive: The baby was looked after.

d. Câu mệnh lệnh

Let + object + be + V3/ed:

Clean the room! → Let the room be cleaned!

Hoặc: “The room must be cleaned.”

e. Động từ khuyết thiếu

Can/may/must + be + V3/ed:

You must finish the report → The report must be finished.

f. Trạng từ thời gian/ nơi chốn

Giữ nguyên vị trí (thường cuối câu):

They built the bridge last year → The bridge was built last year.

Nhận biết khi cần dùng bị động

Khi chủ thể không quan trọng/không biết.

Trong văn bản khoa học, công thức, báo cáo:

The data were collected in 2024.

Khi muốn nhấn mạnh kết quả:

All tickets have been sold.

Ví dụ đa dạng

Dạng Chủ động Bị động
Hiện tại đơn They deliver letters every day. Letters are delivered every day.
Quá khứ đơn Someone broke the window. The window was broken.
Tương lai They will finish the project soon. The project will be finished soon.
Hoàn thành They have completed the task. The task has been completed.
Tiếp diễn They are repairing the road. The road is being repaired.
2 tân ngữ He gave me a book. I was given a book. / A book was given to me.

UNIT 3: MUSIC

1. Câu ghép (Compound sentences) là gì?

Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên, được kết nối với nhau bằng liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) như:

and (và) → bổ sung thông tin.

but (nhưng) → đối lập, trái ngược.

or (hoặc) → lựa chọn.

so (nên, vì vậy) → chỉ kết quả.

Cấu trúc chung:

Independent clause + , + coordinating conjunction + independent clause

It was raining, but they still went to the outdoor show.

(Trời đang mưa, nhưng họ vẫn đi đến chương trình biểu diễn ngoài trời.)

I wanted to buy a new phone, so I saved money.

(Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới, nên tôi đã tiết kiệm tiền.)

2. Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề là một nhóm từ có chủ ngữ (subject)động từ (verb).
Có 2 loại chính:

Mệnh đề độc lập (Independent clause)

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)

3. Mệnh đề độc lập (Independent clause)

Định nghĩa: Một nhóm từ có S + Vdiễn đạt một ý hoàn chỉnh → có thể đứng một mình thành câu.

It was raining. (Trời đang mưa.)

They went to the park. (Họ đi đến công viên.)

Nếu bạn đặt hai mệnh đề độc lập này cạnh nhau, bạn sẽ có một câu ghép:

It was raining, but they went to the park.

4. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)

Định nghĩa: Cũng có S + V, nhưng không diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Nó cần gắn với một mệnh đề độc lập thì mới thành câu hoàn chỉnh.

Thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như: because, although/though, if, when, while, since…

Because her dog Sid took a dive into the icy water.

(Vì chú chó Sid của cô đã lặn xuống vùng nước băng giá.) → Không thể đứng riêng, vì ý còn bỏ lửng.

Though citizens are hesitant about getting the vaccine.

(Mặc dù công dân vẫn do dự về việc tiêm vắc-xin.) → Cũng không đứng một mình được.

Cần nối thêm mệnh đề độc lập:

Because her dog Sid took a dive into the icy water, she had to jump in to rescue him.

Though citizens are hesitant about getting the vaccine, the government encourages them to do so.

Loại mệnh đề Có chủ ngữ & động từ Ý nghĩa trọn vẹn? Có thể đứng riêng? Ví dụ
Independent clause She is tired.
Dependent clause x x x Because she is tired…

Câu ghép = nhiều mệnh đề độc lập + liên từ đẳng lập (and, but, or, so).

Đừng nhầm với câu phức (complex sentence), nơi mệnh đề phụ thuộc kết hợp với mệnh đề độc lập.

To + V (to-infinitive)

To + Vđộng từ nguyên mẫu có “to”, thường dùng sau một số động từ, tính từ, hoặc cấu trúc nhất định.

Nó có thể đóng vai trò như danh từ, tính từ, trạng từ trong câu.

Các động từ thường gặp + to V

Một số động từ thường đi kèm với to + V:

Mong muốn/kỳ vọng: expect, want, plan, hope, wish

Hứa hẹn, quyết định: promise, agree, decide, volunteer, arrange

Từ chối/nỗ lực: refuse, attempt, manage, fail, hesitate

Dường như/xảy ra: seem, appear, happen, tend, learn

  1. She agreed to pay $50.
    → (Cô ấy đồng ý trả 50 đô la.)

  2. He decided to quit his job.
    → (Anh ấy quyết định nghỉ việc.)

  3. They promised to help us.
    → (Họ hứa sẽ giúp chúng tôi.)

  4. He managed to finish the report on time.
    → (Anh ấy xoay xở để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

Công thức phổ biến

S + V + to V
→ I want to eat something.

S + V + O + to V
→ She asked me to help her.

Adj + to V
→ I’m happy to see you.

Động từ nguyên thể (Bare infinitive)

Bare infinitive = động từ nguyên mẫu không có “to” (chỉ giữ dạng V1).

Các trường hợp dùng bare infinitive

(a) Sau help/make/let (cấu trúc S + V + O + V)

Her parents won’t let her watch such TV shows.

(Bố mẹ cô ấy sẽ không cho phép cô ấy xem chương trình đó.)

The teacher made us do extra homework.

(Thầy giáo bắt chúng tôi làm thêm bài tập.)

He helped me carry the boxes.

(Anh ấy giúp tôi mang những chiếc hộp.)

Riêng help có thể dùng cả help + O + V hoặc help + O + to V (đều đúng).

(b) Sau động từ chỉ giác quan (sense verbs)

Khi theo sau là O + V → nhấn mạnh toàn bộ hành động đã hoàn tất.

Khi theo sau là O + V-ing → nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

I saw her get on the bus. (hành động trọn vẹn → thấy cô ấy bước lên xe)

We heard them close the door. (hành động trọn vẹn → nghe thấy họ đóng cửa)

We heard them closing the door. (hành động đang diễn ra → nghe tiếng họ đang đóng cửa)

So sánh nhanh

Điểm To-infinitive (to + V) Bare infinitive (V)
Cấu trúc có “to” không có “to”
Sau động từ want, plan, hope, decide, promise… let, make, help (+ O + V), sense verbs (see, hear, watch, feel…)
Ý nghĩa thường chỉ mục đích, dự định, mong muốn thường mang nghĩa “bắt buộc/cho phép/cảm nhận hành động”
Ví dụ She decided to go home. They made me stay late.

to + V: hay đi với các động từ thể hiện ý định, mong muốn, hứa hẹn, kế hoạch.

V (bare infinitive): hay đi sau let, make, helpđộng từ chỉ giác quan.

help: đặc biệt có thể dùng cả hai cách.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *