Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, trong bài viết này cùng mình tổng hợp ngữ pháp HSK 3 nhé. Sẽ có một vài câu không có pinyin, vì lên HSK 3 là phải luyện đọc không chữ pinyin rồi nè. Mình chúc mọi người học tốt nha, cứ thoải mái bình luận nếu muốn đóng góp ý kiến nhé.
Bắt đầu học thôi nào!
À đừng quên xem các bài viết liên quan đến tiếng Trung tại ĐÂY nha!
1. Bổ ngữ kết quả (BNKQ)
Bổ ngữ kết quả là phần bổ sung ý nghĩa cho động từ, nhằm miêu tả kết quả hoặc trạng thái đạt được sau khi hành động xảy ra.
Nó trả lời cho câu hỏi: “Hành động đó có đạt kết quả không?”
Cấu trúc chung của câu có BNKQ
Loại câu | Cấu trúc | Nghĩa |
Khẳng định | S + V + BNKQ + O + 了 | Đã làm xong gì đó |
Phủ định | S + 没 / 没有 + V + BNKQ + O | Chưa làm xong, chưa đạt kết quả |
Nghi vấn | S + V + BNKQ + O + 了吗?/ 了没有? | Đã làm xong chưa? |
Các động từ thường dùng làm BNKQ
Động từ | Nghĩa BNKQ | Ví dụ | Nghĩa |
到 | tới, được | 找到 (zhǎo dào) | tìm thấy |
好 | xong, tốt | 做好 (zuò hǎo) | làm xong |
完 | xong, hoàn thành | 做完 (zuò wán) | làm xong |
见 | thấy | 看见 (kàn jiàn) | nhìn thấy |
懂 | hiểu | 听懂 (tīng dǒng) | nghe hiểu |
住 | nhớ được, dừng lại | 记住 (jì zhù) | nhớ kỹ |
清楚 | rõ ràng | 看清楚 (kàn qīngchǔ) | nhìn rõ |
Khẳng định
我找到你的眼镜了。
Tôi đã tìm thấy kính của bạn rồi.
找 (tìm) + 到 (được) = 找到 → hành động tìm đã có kết quả.
我洗好水果了。
Tôi đã rửa xong hoa quả rồi.
洗 (rửa) + 好 (xong, tốt) = 洗好
Phủ định
我没有看到你的女朋友。
Tôi không thấy bạn gái của bạn.
没有 + 看 + 到 → hành động xem không đạt kết quả (không thấy).
我没做完今天的作业。
Tôi chưa làm xong bài tập hôm nay.
做 (làm) + 完 (xong) = 做完 → nhưng phủ định là 没做完
Nghi vấn
你找到你的狗了吗?
Bạn tìm thấy con chó của mình chưa?
找到了吗 = tìm thấy rồi chưa?
妈妈做好今晚的饭了没有?
Mẹ nấu xong bữa tối chưa?
做好…了没有 = đã xong chưa?
Lưu ý quan trọng khi dùng BNKQ
BNKQ thường đi với 了 khi hành động đã hoàn thành.
Không dùng “得/不” để đánh giá BNKQ, vì BNKQ thể hiện kết quả thực tế (khác với bổ ngữ khả năng).
❌ 我看得到你。 (Sai nếu muốn nói “tôi đã thấy bạn”)
✅ 我看到你了。 (Tôi đã nhìn thấy bạn – kết quả thực)
Nếu động từ có tân ngữ, có thể phải đặt lại sau BNKQ (tách ra), ví dụ:
看完这本书 → Đọc xong cuốn sách này
吃完饭 → Ăn xong cơm
他做完作业了。→ Anh ấy đã làm xong bài tập.
2. Bổ ngữ trạng thái (程度补语) là gì?
Bổ ngữ trạng thái dùng để mô tả trạng thái, mức độ, kết quả của một hành động.
Nó không nói hành động có xảy ra hay không, mà nói về “diễn ra như thế nào” (tốt, nhanh, rõ ràng…)
Trả lời cho câu hỏi: “Làm như thế nào?” (跑得快?học thế nào?làm có tốt không?)
Dạng 1: Không có tân ngữ
S + V + 得 + Tính từ
他跑得很快。
(Tā pǎo de hěn kuài.)
Anh ấy chạy rất nhanh.
你说得很清楚。
(Nǐ shuō de hěn qīngchǔ.)
Bạn nói rất rõ ràng.
Dạng 2: Có tân ngữ
Khi động từ có tân ngữ, cần lặp lại động từ hai lần:
S + (V) + O + V + 得 + Tính từ
我学英文学得很好。
(Wǒ xué Yīngwén xué de hěn hǎo.)
Tôi học tiếng Anh rất giỏi.
他做饭做得很好吃。
(Tā zuò fàn zuò de hěn hǎochī.)
Anh ấy nấu cơm rất ngon.
Trong giao tiếp thường lược bỏ động từ đầu tiên nếu ngữ cảnh rõ ràng:
英文学得很好。= Học tiếng Anh rất tốt.
3. Phủ định của BNTT
S + (V) + O + V + 得 + 不 + Tính từ
我跑得不快。
(Wǒ pǎo de bù kuài.)
Tôi chạy không nhanh.
他做饭做得不好吃。
(Tā zuò fàn zuò de bù hǎochī.)
Anh ấy nấu cơm không ngon.
4. Nghi vấn của BNTT
Câu hỏi “吗”
S + V + 得 + Tính từ + 吗?
他跑得快吗?
Anh ấy chạy nhanh không?
你写字写得漂亮吗?
Bạn viết chữ có đẹp không?
Câu hỏi A不A
S + V + 得 + Tính từ + 不 + Tính từ?
他跑得快不快?
Anh ấy chạy có nhanh không?
你做饭做得好不好吃?
Bạn nấu cơm có ngon không?
5. So sánh BNTT vs BNKQ
Tiêu chí | Bổ ngữ kết quả (BNKQ) | Bổ ngữ trạng thái (BNTT) |
Mục đích | Diễn tả kết quả của hành động | Diễn tả mức độ/trạng thái của hành động |
Trợ từ dùng | 到、好、完、见、懂… | 得 + tính từ |
Câu khẳng định | 我找到书了。 | 我看书看得很认真。 |
Câu phủ định | 我没找到书。 | 我看书看得不认真。 |
Trả lời câu hỏi gì? | “Có… không?” (đạt kết quả chưa) | “Như thế nào?” (cách làm ra sao) |
Một số tính từ thường dùng trong BNTT
Tính từ | Nghĩa |
快 (kuài) | nhanh |
慢 (màn) | chậm |
好 (hǎo) | tốt |
坏 (huài) | tệ |
清楚 (qīngchǔ) | rõ ràng |
流利 (liúlì) | trôi chảy |
标准 (biāozhǔn) | chuẩn xác |
6. Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng dùng để biểu đạt xem một hành động có thể thực hiện được hay không – tức là có khả năng hoàn thành hay không.
Nó không nói hành động có xảy ra chưa, mà nói có khả năng thực hiện được không.
S + V + 得 + BNKN + O
“得”: thể hiện có khả năng
我看得很清楚你写的汉字。
(Wǒ kàn de hěn qīngchǔ nǐ xiě de Hànzì.)
Tôi có thể nhìn rõ chữ Hán bạn viết.
他听得懂中文。
Anh ấy nghe hiểu tiếng Trung.
S + V + 不 + BNKN + O
“不”: thể hiện không có khả năng
我找不到我的男朋友了。
(Wǒ zhǎo bù dào wǒ de nánpéngyou le.)
Tôi không tìm được bạn trai của mình rồi.
他听不懂中文。
Anh ấy không nghe hiểu tiếng Trung.
Có 2 cách hỏi phổ biến:
Cấu trúc 1: A不A
S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O?
你找得到找不到我的眼镜?
Bạn tìm được hay không tìm được kính của tôi?
Cấu trúc 2: Thêm 吗
S + V + 得 + BNKN + O + 吗?
你找得到我的眼镜吗?
Bạn có tìm thấy kính của tôi không?
Một số động từ thường dùng làm bổ ngữ khả năng
BNKN thường gặp | Nghĩa | Ví dụ |
到 (dào) | tìm được, đến | 找得到 / 找不到 |
见 (jiàn) | nhìn thấy | 看得见 / 看不见 |
懂 (dǒng) | hiểu | 听得懂 / 听不懂 |
完 (wán) | xong | 做得完 / 做不完 |
好 (hǎo) | tốt/xong | 写得好 / 写不好 |
清楚 (qīngchǔ) | rõ ràng | 看得清楚 / 看不清楚 |
开 (kāi) | mở được | 打得开 / 打不开 |
会 (huì) | biết, có thể | 学得会 / 学不会 |
So sánh BNKN với BNKQ và BNTT
Tiêu chí | Bổ ngữ khả năng (BNKN) | Bổ ngữ kết quả (BNKQ) | Bổ ngữ trạng thái (BNTT) |
Nói về | Có khả năng làm được không | Kết quả thực tế của hành động | Cách hành động xảy ra thế nào |
Phủ định | 不 (không thể) | 没(有) (chưa xảy ra) | 得 + 不 + tính từ |
Trợ từ | 得 / 不 + BNKN | 到, 完, 好, etc. | 得 + tính từ |
Ví dụ | 我找不到他。 | 我找到他了。 | 我找他找得很快。 |
Lưu ý đặc biệt khi dùng BNKN
Bổ ngữ khả năng chỉ dùng khi đánh giá khả năng có thể xảy ra.
Khi động từ có tân ngữ, đôi khi phải lặp lại động từ hoặc đưa tân ngữ ra sau.
Ví dụ: 你学得会这门课吗?(Bạn học được môn này không?)
Trong một số trường hợp, BNKN và BNKQ có cùng hình thức nhưng khác nghĩa:
找到
BNKQ: Tìm thấy rồi
BNKN: Có khả năng tìm thấy
Tổng kết cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + V + 得 + BNKN + O | 我听得懂中文。 |
Phủ định | S + V + 不 + BNKN + O | 我听不懂中文。 |
Nghi vấn 1 | S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O? | 你看得见看不见黑板? |
Nghi vấn 2 | S + V + 得 + BNKN + O + 吗? | 你学得会这门课吗? |
7. Bổ ngữ phương hướng
Bổ ngữ phương hướng dùng để chỉ phương hướng, chiều hướng của hành động.
Nó giúp bổ nghĩa cho động từ, thể hiện người/vật di chuyển đến gần hay ra xa người nói.
→ Trả lời câu hỏi: Hành động đó di chuyển theo hướng nào?
Bổ ngữ phương hướng đơn giản
Cấu trúc cơ bản | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
V + 来 (lái) | Hành động đến gần người nói | 回来 (huílái) | Về đây |
V + 去 (qù) | Hành động rời xa người nói | 过去 (guòqù) | Đi qua đó |
我回来了。
(Wǒ huílái le.)
Tôi đã về rồi (hướng về chỗ người nói).
我过去吧。
(Wǒ guòqù ba.)
Tôi đi qua đó (rời xa người nói).
Khi có tân ngữ (O)
Tùy vào việc tân ngữ chỉ nơi chốn hay không chỉ nơi chốn, cách đặt vị trí bổ ngữ sẽ khác nhau.
A. Nếu tân ngữ là nơi chốn → đặt trước 来/去
V + O + 来/去
我回家去了。
(Wǒ huí jiā qù le.)
Tôi đi về nhà rồi (rời xa người nói).
他进教室来了。
(Tā jìn jiàoshì lái le.)
Anh ấy đi vào lớp học rồi (đến gần người nói).
Nếu tân ngữ không phải nơi chốn (vật thể, đồ vật…)
Có 2 cách đặt:
V + O + 来 / 去
V + 来 / 去 + O
Ví dụ (O không chỉ nơi chốn)
我带作业来了。
Tôi mang bài tập đến rồi.
他送礼物去了。
Anh ấy đem quà đi rồi.
Ví dụ: (tân ngữ sau 来/去)
我带来了作业。
Tôi mang đến bài tập rồi.
他拿去了书。
Anh ấy đem sách đi rồi.
Cả 2 cách đều đúng, nhưng dùng V + 来/去 + O thường nhấn mạnh hành động hướng về đâu
Còn V + O + 来/去 thường tự nhiên hơn trong hội thoại đời thường.
So sánh với các bổ ngữ khác
Bổ ngữ | Tác dụng chính | Cấu trúc cơ bản |
Kết quả | Nói hành động đã hoàn tất chưa | V + 到/完/好 + O |
Trạng thái | Mô tả mức độ hành động | V + 得 + Adj |
Khả năng | Có thực hiện được hành động không | V + 得/不 + BNKN |
Phương hướng | Chỉ hướng di chuyển của hành động | V + 来/去 (+ O) |
Tổng kết
Tình huống | Cấu trúc | Ví dụ |
Không có tân ngữ | V + 来 / 去 | 回来 / 过去 |
Tân ngữ chỉ nơi chốn | V + O + 来 / 去 | 回家去 / 进教室来 |
Tân ngữ không chỉ nơi chốn | V + O + 来 / 去 / hoặc V + 来 / 去 + O | 带作业来 / 带来了作业 |
Mở rộng – phương hướng + không gian | V + 上来 / 下去 / 进来… | 走下来 / 跑进去… |
BỔ NGỮ PHƯƠNG HƯỚNG PHỨC TẠP
Bổ ngữ phương hướng dùng để miêu tả hướng đi hoặc hướng đến của một hành động.
Gồm 2 phần:
Động từ đơn phương hướng: 上 (lên), 下 (xuống), 进 (vào), 出 (ra), 回 (về), 过 (qua), 起 (dậy)
Trợ từ xu hướng: 来 (về phía người nói), 去 (rời xa người nói)
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
V + 上来 | đi lên, về phía người nói | 他爬上来了。 |
V + 上去 | đi lên, ra xa người nói | 他爬上去了。 |
V + 下来 | đi xuống gần người nói | 他走下来了。 |
V + 下去 | đi xuống xa người nói | 他走下去了。 |
V + 进来 | đi vào, về phía người nói | 老师走进来了。 |
V + 进去 | đi vào, xa người nói | 老师走进去了。 |
V + 出来 | ra ngoài, về phía người nói | 他跑出来了。 |
V + 出去 | ra ngoài, xa người nói | 他跑出去了。 |
V + bổ ngữ phương hướng
他们带过去了。→ Bọn họ mang qua đó rồi.
KHI TÂN NGỮ LÀ NƠI CHỐN
V + 上/下/进/出/回/过/起 + nơi chốn + 来/去
Tân ngữ (nơi chốn) nằm giữa 2 phần của bổ ngữ phương hướng.
明天你坐公共汽车回学校来吧。
Ngày mai bạn đi xe buýt về trường đi (về phía người nói → 来)
KHI TÂN NGỮ KHÔNG PHẢI LÀ NƠI CHỐN
V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来/去
我带过你的衣服来了。Tôi mang đồ của bạn đến rồi.
V + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + O
我带过来你的衣服了。Tôi mang đồ của bạn qua rồi.
Cả hai đều đúng, nhưng cách 3 thường được dùng nhiều hơn trong khẩu ngữ.
MỘT SỐ CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT
V + 出来
Diễn tả sự xuất hiện, bộc lộ, hoặc tạo ra cái gì đó mới:
我很快就画出来一只狗。
Tôi vẽ ra một con chó rất nhanh.
你能看出来我写的汉字吗?
Bạn có nhìn ra chữ Hán tôi viết không?
V + 下来
Diễn tả hành động chuyển từ mạnh → yếu, nhanh → chậm, động → tĩnh:
那辆车越开越慢,现在停下来了。
Xe càng chạy càng chậm, giờ đã dừng lại rồi.
V + 起来
Dùng khi hành động bắt đầu hoặc hồi tưởng:
你能想起来我是谁吗?
Bạn có nhớ ra tôi là ai không?
THÀNH NGỮ CỐ ĐỊNH VỚI 来 / 去
✔ 看起来 / 看上去 = trông có vẻ, xem ra
你穿这条裙子看起来很像一个女孩。
Bạn mặc váy này trông rất giống con gái.
TỔNG KẾT CÁC HƯỚNG
Hướng gốc | Ý nghĩa |
上 | lên |
下 | xuống |
进 | vào |
出 | ra |
回 | trở về |
过 | vượt qua |
起 | đứng lên |
Kết hợp với 来 (đến gần) hoặc 去 (đi xa)
8. Giới từ 给 (gěi) – cho
S + 给 + người nhận (Đại từ/Danh từ) + Động từ + Tân ngữ
Dùng để diễn đạt hành động làm gì cho ai, hoặc tặng, gửi, đưa, làm giúp ai điều gì.
Câu | Pinyin | Dịch nghĩa |
我给你买咖啡。 | Wǒ gěi nǐ mǎi kāfēi. | Tôi mua cà phê cho bạn. |
老师给学生讲课。 | Lǎoshī gěi xuéshēng jiǎngkè. | Giáo viên giảng bài cho học sinh. |
他给我打电话。 | Tā gěi wǒ dǎ diànhuà. | Anh ấy gọi điện thoại cho tôi. |
9. Giới từ 跟 (gēn) – với, cùng với
A + 跟 + B + (一起)+ V + O
Dùng để biểu thị cùng làm việc gì với ai đó, đi cùng ai, trao đổi với ai. Có thể dùng tương đương với 和.
Câu | Pinyin | Dịch nghĩa |
我跟朋友一起吃饭。 | Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ chīfàn. | Tôi ăn cơm cùng với bạn. |
她跟妈妈去超市了。 | Tā gēn māmā qù chāoshì le. | Cô ấy đi siêu thị với mẹ rồi. |
老师跟我们说话。 | Lǎoshī gēn wǒmen shuōhuà. | Giáo viên nói chuyện với chúng tôi. |
10. Giới từ 对 (duì) – đối với
A + 对 + B + động từ/ tính từ/ thành phần khác
Dùng để diễn tả thái độ, ảnh hưởng hoặc cảm nhận đối với ai, cái gì.
Câu | Pinyin | Dịch nghĩa |
他对我很好。 | Tā duì wǒ hěn hǎo. | Anh ấy đối với tôi rất tốt. |
妈妈对我很严格。 | Māmā duì wǒ hěn yángé. | Mẹ tôi rất nghiêm khắc với tôi. |
中文对我来说很难。 | Zhōngwén duì wǒ lái shuō hěn nán. | Tiếng Trung đối với tôi mà nói thì rất khó. |
11. 被 (bèi) – bị động
S + 被 + tác nhân + Động từ + Tân ngữ/ thành phần khác
Nếu không cần nhấn mạnh “ai gây ra hành động”, có thể bỏ tác nhân đi.
Dùng để nhấn mạnh người/vật bị tác động bởi hành động. Tương tự như câu “bị…” trong tiếng Việt.
Câu | Pinyin | Dịch nghĩa |
我被爸爸打了。 | Wǒ bèi bàba dǎ le. | Tôi bị bố đánh rồi. |
他被老师批评了。 | Tā bèi lǎoshī pīpíng le. | Cậu ấy bị giáo viên phê bình rồi. |
我的手机被偷了。 | Wǒ de shǒujī bèi tōu le. | Điện thoại của tôi bị trộm rồi. |
12. Câu bị động với 让 / 叫
Đôi khi 被 có thể được thay bằng 让 (ràng) hoặc 叫 (jiào) để diễn đạt bị động mang nghĩa nhẹ hơn hoặc mang sắc thái thân mật.
我让老板骂了。→ Tôi bị sếp mắng rồi.
他叫狗咬了。→ Cậu ấy bị chó cắn.
Từ |
Chức năng chính | Tương đương tiếng Việt |
给 | Làm gì cho ai |
cho |
跟 |
Làm gì với ai | với, cùng với |
对 | Thái độ, cảm xúc với ai/cái gì |
đối với |
被 |
Bị động |
bị… |
13. 把
Là một cấu trúc đặc biệt dùng để nhấn mạnh tác động của hành động lên tân ngữ đã biết rõ (người nghe biết vật đó là gì). S + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Dùng 把 khi
Tân ngữ cụ thể, đã xác định (không phải tân ngữ chung chung).
Động từ đi kèm thường là ngoại động từ, có thể tác động trực tiếp lên tân ngữ.
Hành động có tính xử lý, thay đổi, di chuyển, kiểm soát…
Các loại câu chữ 把 thường gặp
Câu mệnh lệnh/đề nghị đơn giản
S + 把 + O + V + 吧 (hoặc cụm đề nghị)
你把咖啡喝吧! Bạn uống cà phê đi!
Di chuyển tân ngữ đến một vị trí cụ thể
S + 把 + O + 放 / 拿 / 搬 + 到 / 在 / 进 + Địa điểm
我把你的衣服放进行李箱了。Tôi để quần áo của bạn vào vali rồi.
Thay đổi chủ sở hữu của tân ngữ
S + 把 + O + 送 / 还 / 借 / 带 + 给 + người
我把钱还给哥哥了。Tôi trả tiền cho anh trai rồi.
Dùng với bổ ngữ kết quả
S + 把 + O + V + kết quả
Bổ ngữ kết quả thường gặp: 干净 (sạch), 完 (xong), 好 (tốt), 错 (sai), 开 (mở)…
你把水果洗干净吧。Bạn rửa sạch hoa quả đi.
Dùng với bổ ngữ xu hướng
S + 把 + O + V + 来 / 去 / 过来 / 回去…
你把水果拿过来。Bạn mang hoa quả ra đây.
Lưu ý khi dùng câu chữ 把
❌ Không dùng khi:
Tân ngữ chưa xác định hoặc quá chung chung.
Hành động không rõ ràng kết quả (mơ hồ, không thấy rõ ảnh hưởng).
14. Phó từ mức độ
Phó từ mức độ (程度副词) trong ngữ pháp HSK 3 là nhóm từ thường đứng trước tính từ (hoặc đôi khi là động từ) để nhấn mạnh mức độ của tính chất hoặc trạng thái.
Phó từ mức độ + Tính từ
她 很漂亮。→ Cô ấy rất xinh đẹp.
我 非常累。→ Tôi rất mệt.
CÁC PHÓ TỪ MỨC ĐỘ THƯỜNG GẶP
很 (hěn) – rất
Phổ biến nhất, dùng để nói mức độ bình thường (trung tính), thường dùng cả khi không thực sự “rất”.
Không phải lúc nào cũng mang nghĩa “rất”, mà đơn thuần là để nối chủ ngữ + tính từ.
他 很高兴。(Anh ấy rất vui / Anh ấy vui.)
今天天气 很好。Thời tiết hôm nay đẹp.
非常 (fēicháng) – vô cùng, cực kỳ
Mức độ cao hơn 很
Thường dùng trong văn viết và cả văn nói trang trọng hơn.
我 非常喜欢 中文。Tôi cực kỳ thích tiếng Trung.
她的中文说得 非常流利。Tiếng Trung của cô ấy nói rất lưu loát.
特别 (tèbié) – đặc biệt, cực kỳ
Gần nghĩa với “非常”, nhưng thiên về cảm xúc chủ quan nhiều hơn, mang sắc thái cá nhân.
我 特别累,想休息一下。Tôi mệt đặc biệt, muốn nghỉ ngơi một chút.
这个蛋糕 特别好吃。Cái bánh này cực ngon.
真 (zhēn) – thật, thật là…
Nhấn mạnh mức độ, thường đi với cảm xúc, mang tính cảm thán.
你 真好!Bạn tốt thật đấy!
今天 真热! Hôm nay nóng thật!
不太 (bù tài) – không… lắm
Dùng để giảm nhẹ mức độ phủ định một cách lịch sự.
Đứng trước tính từ mang nghĩa “không quá…”
我 不太喜欢 咖啡。Tôi không thích cà phê lắm.
他 不太高兴。Anh ấy không vui lắm.
有点儿 (yǒudiǎnr) – hơi, có chút
Dùng với tính từ mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn.
Không dùng với tính từ tích cực (như: 好, 高兴, 漂亮…)
我 有点儿累。Tôi hơi mệt.
这件衣服 有点儿贵。 Cái áo này hơi đắt.
MẪU CÂU ĐẶC BIỆT
太 + Tính từ + 了 (tài… le) – quá… rồi
Nhấn mạnh mức độ rất cao, thường mang nghĩa cảm thán.
这个菜 太好吃了! Món này ngon quá!
他 太高了! Anh ấy cao quá!
Tính từ + 极了 (jí le) – cực kỳ, vô cùng
Là bổ ngữ mức độ cao nhất, thường dùng trong văn nói hoặc viết biểu cảm.
Cực kỳ + Tính từ, nghĩa tương tự như “cực kỳ”
我 累极了。 Tôi mệt chết đi được.
她 漂亮极了。 Cô ấy cực kỳ xinh đẹp.
Phó từ mức độ |
Ý nghĩa | Tính chất |
很 | rất (mức trung) |
Trung tính |
非常 | vô cùng |
Trang trọng hơn |
特别 |
đặc biệt, cực kỳ | Mang cảm xúc cá nhân |
真 | thật là… |
Cảm thán |
太…了 |
quá… rồi | Mạnh mẽ, cảm thán |
极了 | cực kỳ |
Mức độ cao nhất |
不太 |
không… lắm | Phủ định nhẹ |
有点儿 | hơi (khó chịu) |
Tiêu cực nhẹ |
15. Cấu trúc 越 A 越 B
Biểu thị khi A càng tăng, thì B cũng càng thay đổi theo. “Càng A, càng B”
越 + Động từ/ tính từ + 越 + Động từ/ tính từ
那辆车越跑越快。Cái xe đó càng chạy càng nhanh.
他越说我越生气。Anh ta càng nói, tôi càng tức.
你越努力,成绩越好。Cậu càng chăm chỉ, thành tích càng tốt.
天气越冷,他越高兴。Thời tiết càng lạnh, anh ấy càng vui.
越来越 + Tính từ / Động từ
Biểu thị mức độ ngày càng tăng lên theo thời gian. “Càng ngày càng…”
我越来越喜欢学汉语。Tôi càng ngày càng thích học tiếng Trung.
天气越来越冷了。Thời tiết càng ngày càng lạnh.
她越来越漂亮。Cô ấy càng ngày càng xinh đẹp.
他越来越忙。Anh ấy càng ngày càng bận.
Dùng khi sự thay đổi xảy ra theo thời gian, không cần so sánh hai hành động như “越 A 越 B”.
Phía sau có thể thêm 了 để nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt.
Cấu trúc |
Ý nghĩa | Dùng cho… | Ví dụ |
越 A 越 B | Càng A càng B | So sánh 2 hành động/tình huống |
你越说越错。 |
越来越 + tính từ/động từ |
Ngày càng… | Một chủ ngữ, tăng theo thời gian |
他越来越高兴。 |
16.又 + Tính từ + 又 + Tính từ
Diễn tả hai đặc điểm hoặc trạng thái cùng tồn tại trên một đối tượng. “vừa… vừa…”
Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2
Hai tính từ thường có tính chất tích cực hoặc tiêu cực tương đồng, không nên ghép lẫn (ví dụ: 又高又矮 là sai – “vừa cao vừa thấp” mâu thuẫn nhau).
我的妹妹又聪明又可爱。Em gái tôi vừa thông minh vừa đáng yêu.
这家饭店又干净又便宜。Nhà hàng này vừa sạch sẽ vừa rẻ.
他又高又帅。Anh ấy vừa cao vừa đẹp trai.
今天又热又闷。Hôm nay vừa nóng vừa ngột ngạt.
17. 一边 + V + 一边 + V
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời (cùng lúc) do cùng một chủ ngữ thực hiện. “vừa… vừa…”
Chủ ngữ + 一边 + Động từ 1 + 一边 + Động từ 2
Động từ nên là những hành động có thể thực hiện đồng thời, ví dụ: nghe nhạc và làm bài tập.
我女朋友一边说一边笑。Bạn gái tôi vừa nói vừa cười.
他一边开车一边听音乐。 Anh ấy vừa lái xe vừa nghe nhạc.
她一边做饭一边看电视。Cô ấy vừa nấu ăn vừa xem TV.
孩子们一边唱歌一边跳舞。Bọn trẻ vừa hát vừa nhảy.
Cấu trúc |
Loại từ ghép | Diễn tả |
Ví dụ |
又…又… |
Tính từ | Hai đặc điểm đồng thời | 她又高又瘦。 |
一边…一边… | Động từ | Hai hành động xảy ra cùng lúc |
他一边吃饭一边看手机。 |
18. Cấu trúc: V1 了(O)就 V2…
Diễn tả hai hành động liên tiếp, hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
Chủ ngữ + V1 + (了 + Tân ngữ) + 就 + V2
“V1了” biểu thị hành động hoàn thành xong,
“就 V2” thể hiện hành động tiếp theo xảy ra ngay lập tức.
我吃了饭就去上班。Tôi ăn cơm xong là đi làm.
他到了学校就给我打电话。Cậu ấy đến trường là gọi điện cho tôi.
妹妹洗了澡就睡觉。Em gái tắm xong là đi ngủ.
19. Cấu trúc: Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh từ
Cấu trúc câu tồn tại – miêu tả ở đâu có cái gì, trạng thái đang tồn tại tại vị trí đó.
Danh từ chỉ nơi chốn + Động từ (常 dùng: 放、挂、躺、站、坐、躺、写…) + 着 + Số lượng + Danh từ
“着” dùng sau động từ để miêu tả trạng thái đang diễn ra hoặc tồn tại.
Mang tính miêu tả không đổi trong thời điểm đó (trạng thái tĩnh).
桌子上放着一杯咖啡。Trên bàn có để một ly cà phê.
墙上挂着一张地图。Trên tường có treo một tấm bản đồ.
地上躺着一个小孩。Dưới đất có một đứa bé đang nằm.
门口站着两个人。Ở cửa có hai người đang đứng.
Cấu trúc | Tác dụng chính | Từ khóa nhận biết |
V1了…就V2 |
Hành động nối tiếp | 了, 就 |
Nơi + V + 着 + … | Miêu tả trạng thái đang có |
着 |
20. Cấu trúc: V1 + 着 + (O1) + V2 + (O2)
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong đó hành động thứ nhất là cách thức (phương thức) thực hiện hành động thứ hai.
V1 + 着 + (O1) → Hành động thứ nhất (trạng thái kèm hành động, đang diễn ra)
V2 + (O2) → Hành động chính
Làm hành động V2 trong trạng thái của hành động V1 (tức là “vừa… vừa…”).
Lưu ý:
Chủ ngữ chung cho cả hai hành động.
Không dùng 了 sau V1 trong cấu trúc này.
V1 là hành động có thể kéo dài như 坐着, 站着, 拿着…
我 看着电视 做作业。Tôi làm bài tập trong khi xem tivi.
他 听着音乐 跑步。Anh ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
我 拿着雨伞 等你。Tôi cầm ô đợi bạn.
21.Cấu trúc: S + 对 + N + 感兴趣 / 有兴趣
Diễn tả ai đó có hứng thú với điều gì.
对 + danh từ (N): biểu thị đối tượng hướng tới.
感兴趣 / 有兴趣: biểu thị cảm xúc hoặc sự yêu thích.
感兴趣 → thường dùng với 很 / 非常 / 不太 để chỉ mức độ.
有兴趣 → đi với 更 nhiều cấu trúc linh hoạt, có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh hơn.
我对音乐很感兴趣。Tôi rất có hứng thú với âm nhạc.
他对汉语没有兴趣。Anh ấy không có hứng thú với tiếng Trung.
她对画画有兴趣,每天都画。 Cô ấy có hứng thú với vẽ tranh, ngày nào cũng vẽ.
22. Cấu trúc: 又 + V / 再 + V
A. 又 + V
Hành động lặp lại đã xảy ra.
Mang tính thực tế, đã diễn ra.
Có thể mang cảm xúc phàn nàn, bất mãn nếu văn cảnh cho phép.
昨天吃面条,今天又吃面条。Hôm qua ăn mì, hôm nay lại ăn mì.
他又迟到了。Anh ta lại đến muộn.
B. 再 + V
Hành động lặp lại nhưng CHƯA xảy ra.
Mang tính kế hoạch, dự định.
今天学汉语,明天再学汉语。Hôm nay học tiếng Trung, ngày mai lại học tiếng Trung.
请你说一遍,我再听一次。Bạn hãy nói lại lần nữa, tôi nghe lại một lần.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Thời gian | Tính chất |
又 + V | Lặp lại, ĐÃ xảy ra | Quá khứ | Khẳng định, cảm xúc |
再 + V | Lặp lại, CHƯA xảy ra | Tương lai | Dự định, lịch sự |
23. Câu so sánh hơn
A + 比 + B + Tính từ + 多了 / 得多 / 一些 / 一点儿 / số cụ thể
Diễn tả A có đặc điểm nào đó hơn B.
多了 / 得多: hơn nhiều
一些 / 一点儿: hơn một chút
số cụ thể: hơn bao nhiêu (ví dụ: 一块钱…)
她学得比我好一些。 Cô ấy học tốt hơn tôi một chút.(Tính từ: 好)
今天的西瓜比昨天贵两块钱。Dưa hấu hôm nay đắt hơn hôm qua 2 tệ.(Tính từ: 贵)
24. Câu so sánh kém:
A + 没有 + B + (那么 / 多么)+ Tính từ
Diễn tả A kém hơn / không bằng B về đặc điểm nào đó.
A + 没有 + B + 那么 / 多么 + Tính từ
没有: không bằng
那么 / 多么: nhấn mạnh mức độ của tính từ
我没有我妹妹那么漂亮。Tôi không xinh bằng em gái tôi.(Tính từ: 漂亮)
这家饭店没有那家那么有名。Nhà hàng này không nổi tiếng bằng nhà hàng kia.(Tính từ: 有名)
25. Câu so sánh bằng:
A + 跟 / 和 + B + 一样 (+ Tính từ)
Diễn tả A và B giống nhau về một đặc điểm nào đó.
A + 跟 / 和 + B + 一样 (+Tính từ)
跟 / 和: với
一样: giống nhau
Có thể thêm tính từ nếu muốn so sánh đặc điểm cụ thể
我跟我弟弟一样。Tôi và em trai tôi giống nhau.
她和我一样高。 Cô ấy cao bằng tôi.(Tính từ: 高)
Loại | Cấu trúc | Nghĩa |
So sánh hơn | A 比 B + tính từ (+ mức độ) | A hơn B |
So sánh kém | A 没有 B + 那么 + tính từ | A không bằng B |
So sánh bằng | A 跟 B 一样 + tính từ | A bằng B |
26. 才 + Động từ
Diễn tả hành động xảy ra muộn hơn mong đợi, hoặc hành động vừa mới xảy ra gần đây.
Thường kèm theo cảm giác chậm, trễ, khó khăn hoặc số lượng ít.
A + Thời gian/ hoàn cảnh + 才 + Động từ
Lưu ý
“才” không đi với 了 ở động từ phía sau.
Nếu muốn nhấn mạnh vừa mới xảy ra, thường đi với thời điểm gần: “刚才”, “现在才”, “昨天才”…
他十点才来。 Mười giờ anh ấy mới đến. (Muộn hơn bình thường)
我昨天才知道这件事。Tôi hôm qua mới biết chuyện này.
27. 就 + Động từ (+了)
Diễn tả hành động xảy ra sớm, nhanh, thuận lợi hoặc thể hiện sự kết quả như mong đợi.
Thường mang ngữ khí tích cực hoặc kết quả hiển nhiên.
Chủ ngữ + 就 + Động từ (+ 了)
Thường đi với “了” để thể hiện hành động đã hoàn tất.
他八点上课,七点就来了。 Anh ấy tám giờ học mà bảy giờ đã đến.
我一到家就给你打电话。Tôi vừa về đến nhà là gọi cho bạn liền.
So sánh “才” và “就”
Từ |
Ý nghĩa |
Tình huống sử dụng |
才 | Muộn, chậm, vừa mới | Chậm hơn mong đợi, ít, khó |
就 | Sớm, nhanh, thuận | Nhanh hơn dự đoán, dễ dàng |
28. 先…再/又…然后…
Diễn tả trình tự của các hành động.
先 + Hành động 1, 再/又 + Hành động 2, 然后 + Hành động 3
“先” – trước tiên
“再” – sau đó (khi hành động chưa xảy ra)
“又” – sau đó (khi hành động đã xảy ra)
“然后” – rồi sau đó (mạnh hơn “再”)
我们先吃饭,再去看电影,然后回家。Chúng ta ăn cơm trước, sau đó đi xem phim, rồi về nhà.
他昨天先去了图书馆,又去了超市。Hôm qua anh ấy đi thư viện trước, rồi lại đi siêu thị.
29. 除了…(以外),还/也/都…
除了 A 以外,B 都…
Ngoài A ra, B đều như thế (A không nằm trong nhóm B).
除了他以外,大家都来了。Ngoài anh ta ra, mọi người đều đã đến.
除了 A (以外),还/也 B…
Ngoài A ra, còn B nữa (A thuộc nhóm đang nói tới).
除了打篮球以外,我也喜欢踢足球。Ngoài chơi bóng rổ, tôi còn thích đá bóng nữa.
Cấu trúc | Ý nghĩa |
除了…都 | A không thuộc B |
除了…也/还 | A thuộc B, còn có thêm C thuộc B nữa |
30. 如果……(的话),就……
Câu điều kiện: “Nếu … thì …”
如果 + Mệnh đề 1 + (的话), Chủ ngữ + 就 + Mệnh đề 2
“的话” có thể có hoặc không.
“就” đi kèm mệnh đề kết quả.
如果你累了,就休息一下吧。Nếu bạn mệt thì nghỉ ngơi một chút đi.
如果明天下雨,我们就不去爬山了。Nếu ngày mai mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa.
31. Động từ lặp lại (Reduplication)
Làm nhẹ nghĩa của hành động.
Tạo cảm giác thân mật, tự nhiên, ngắn gọn, không áp lực.
Thường dùng trong yêu cầu, đề nghị nhẹ nhàng.
➤ Với động từ 1 âm tiết
AA: 看看,试试,听听,走走
A一A: 看一看,试一试,听一听
➤ Với động từ 2 âm tiết
ABAB: 介绍介绍,锻炼锻炼,说说话,学习学习
你试试这件衣服,看看合不合适。Bạn thử bộ đồ này xem có hợp không.
我们认识认识吧!Chúng ta làm quen một chút đi!
32. Tính từ lặp lại – Biểu thị mức độ tăng lên, nhẹ nhàng, sinh động
a. Tính từ 1 âm tiết: AA的
Adj + Adj + 的
Làm câu mô tả sinh động hơn, mức độ nhẹ nhàng hơn so với dùng tính từ đơn lẻ.
Thường dùng trong miêu tả ngoại hình, cảm xúc, trạng thái.
她头发长长的,眼睛大大的,可爱极了!(Tóc cô ấy dài dài, mắt to to, cực kỳ đáng yêu!)
天蓝蓝的,云白白的,真好看。(Trời xanh xanh, mây trắng trắng, thật đẹp quá.)
b. Tính từ 2 âm tiết: AABB
Nhấn mạnh trạng thái liên tục, sinh động, rõ ràng hơn, thường dùng để mô tả tâm trạng, trạng thái, bầu không khí…
他高高兴兴地告诉我,他考上大学了。(Anh ấy vui mừng nói với tôi là anh ấy đỗ đại học.)
孩子们快快乐乐地玩游戏。(Bọn trẻ chơi đùa một cách vui vẻ.)
Cách dùng này không dùng với mọi tính từ, mà thường dùng với các tính từ mô tả cụ thể trạng thái dễ hình dung như: 高兴、漂亮、干净、安静、整齐、清楚、温暖…
33. 只要…,就… – Chỉ cần… thì… (Câu điều kiện)
只要 + Điều kiện, (S) 就 + Kết quả
Dùng để diễn tả điều kiện đủ → Chỉ cần điều kiện này xảy ra thì kết quả phía sau chắc chắn sẽ xảy ra.
Thường dùng để nhấn mạnh tính đơn giản của điều kiện.
只要有时间,我就跟你一起去。(Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đi cùng bạn.)
只要你努力,就一定能成功。(Chỉ cần bạn nỗ lực thì nhất định sẽ thành công.)
Phân biệt với:
如果…就… (Nếu… thì…) → mang tính giả định
只要…就… → khẳng định, chỉ cần điều kiện nhỏ cũng đủ để đạt kết quả
34. 关于 + Danh từ (liên quan đến…/về…)
关于 + danh từ / cụm danh từ
Dùng để giới thiệu chủ đề hay đối tượng của câu, tương đương với “về cái gì đó” trong tiếng Việt.
Dùng để mở đầu hoặc làm bổ ngữ cho danh từ phía sau.
我很喜欢看关于中国历史的电影。(Tôi rất thích xem phim liên quan đến lịch sử Trung Quốc.)
这本书是关于学汉语的方法的。(Cuốn sách này là về phương pháp học tiếng Trung.)
Thường gặp trong:
关于…的书 (sách về…)
关于…的问题 (vấn đề liên quan đến…)
关于…的想法 (ý tưởng về…)
Cấu trúc | Tác dụng | Ví dụ | Ghi chú |
AA 的 (tính từ 1 âm tiết) | Nhấn mạnh trạng thái nhẹ nhàng | 红红的、长长的 | Dùng trong miêu tả hình ảnh, trạng thái |
AABB (tính từ 2 âm tiết) | Nhấn mạnh mức độ, cảm xúc | 高高兴兴、漂漂亮亮 | Tăng tính sinh động, vui vẻ |
只要…, 就… | Diễn tả điều kiện đủ | 只要努力,就能成功 | Khẳng định mạnh mẽ kết quả |
关于 + danh từ | Nêu chủ đề, liên quan | 关于天气的新闻 | Mở đầu hoặc mô tả đối tượng |
35. 要 / 快要 / 就要 …. 了
Diễn tả một hành động/sự việc sắp xảy ra, sắp đến, tương tự như “sắp… rồi” trong tiếng Việt.
Dạng | Ý nghĩa cụ thể | Cấu trúc |
要……了 | Sắp… rồi (trung lập) | S + 要 + V + 了 |
快要……了 | Sắp… rồi (mang tính khẩn cấp hơn) | S + 快要 + V + 了 |
就要……了 | Gần như chắc chắn, hành động diễn ra trong tương lai rất gần | S + 就要 + V + 了 |
Thường đi kèm: các trạng ngữ thời gian như 马上 (ngay lập tức), 一会儿 (một lát), 明天 (ngày mai), 三点 (3h)…
快要下雨了,我们快回去吧!Trời sắp mưa rồi, chúng ta về nhanh thôi!
就要放假了,你打算去哪儿?Sắp nghỉ lễ rồi, bạn định đi đâu?
老师要来了,快坐好!Thầy sắp đến rồi, mau ngồi nghiêm chỉnh!
35. 都……了
Nhấn mạnh điều gì đã xảy ra rồi, đặc biệt trong văn nói.
Thể hiện sự không hài lòng, sốt ruột, bất ngờ (thường có cảm xúc).
S + 都 + (một khoảng thời gian / sự kiện / mức độ) + 了 + …
快点儿,我都等你半个小时了。Nhanh lên, tôi đã đợi cậu những nửa tiếng đồng hồ rồi!
天都黑了,你还不回家?Trời tối rồi, sao cậu vẫn chưa về nhà?
我都说了三次了,你怎么还不懂?Tôi nói ba lần rồi, sao bạn vẫn chưa hiểu?
Động từ chính phía sau thường có thêm 了, để nhấn mạnh sự việc đã xảy ra.
36. Động từ + 过
Diễn tả trải nghiệm trong quá khứ, từng làm gì đó.
Dịch là: đã từng, đã (và không kéo dài tới hiện tại).
S + V + 过 + (O)
Thường đi kèm:
曾经 (đã từng)
没(有)…过 (phủ định trải nghiệm)
一次,两次 (số lần)
我看过这个电影了。Tôi đã xem bộ phim này rồi.
他去过中国三次。Anh ấy đã từng đến Trung Quốc ba lần.
我没吃过越南菜。Tôi chưa từng ăn món Việt Nam.
So sánh với 了:
V+了: nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
V+过: nhấn mạnh từng có kinh nghiệm đó
37. CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN
Cấu trúc 1: (S) 一 + lượng từ + danh từ + 也/都 + 没/不 + động từ + thành phần khác
Dùng với danh từ đếm được. “Một chút cũng không / hoàn toàn không có / không làm gì cả.”
我一个面包也不想吃。
Tôi không muốn ăn dù chỉ một cái bánh mì.
Nhấn mạnh mức độ: không muốn ăn gì cả.
Cấu trúc 2: (S) 一点儿 + danh từ + 也/都 + 没/不 + động từ + thành phần khác
Dùng với danh từ không đếm được (ví dụ như nước, cà phê, tiền, sữa, muối…).
Ý nghĩa tương tự như cấu trúc 1 nhưng áp dụng cho vật không đếm được.
他一点儿咖啡都没喝就走了.
Anh ấy chưa uống một chút cà phê nào mà đã đi rồi.
一点儿 + danh từ không đếm được + 都没喝 → hoàn toàn không uống.
Cấu trúc 3: (S) 一点儿 + 也/都 + 不 + tính từ
Dùng với tính từ
Nhấn mạnh trạng thái “hoàn toàn không như thế”
Không … chút nào, chẳng … gì cả
我一点儿也不累。
Tôi không mệt chút nào.
Thường dùng để bác bỏ sự suy đoán, nhận xét của người khác:
“Bạn chắc mệt lắm rồi.” – “Không, tôi không mệt chút nào.”
Lưu ý khi sử dụng
Yếu tố | 一点儿 hay 一 + lượng từ |
Vật không đếm được | 一点儿 + danh từ |
Vật đếm được | 一 + lượng từ + danh từ |
Tính từ | 一点儿也不 + tính từ |
Cấu trúc | Dùng với | Ý nghĩa nhấn mạnh |
一 + lượng từ + N + 也/都 + 没/不 | N đếm được | “Một cái cũng không” |
一点儿 + N + 也/都 + 没/不 | N không đếm được | “Chút nào cũng không” |
一点儿 + 也/都 + 不 + tính từ | Tính từ | “Chẳng… chút nào” |
38. Cấu trúc 能…吗?(Néng… ma?)
➤ Dạng 1: 能 + phủ định + 吗? → Ngụ ý khẳng định
Diễn tả một kết quả tất yếu xảy ra, mang ý nghĩa rút ra kết luận logic dựa vào tiền đề.
S + 不/没 + V + O, 能 + 不/没 + Kết quả + 吗
你每天不运动,能不胖吗?
Cậu ngày nào cũng không vận động, có thể không béo được à?
Khẳng định chắc chắn là sẽ béo.
Lưu ý: “能不…吗?” không phải là một câu nghi vấn thực sự, mà dùng để nhấn mạnh tính không thể không xảy ra → diễn đạt logic, như một câu cảm thán hay mỉa mai nhẹ nhàng.
➤ Dạng 2: 能 + khẳng định + 吗? → Ngụ ý phủ định
Diễn tả một điều không hợp logic, gần như là phủ định ngầm.
S + Không phù hợp/ không có năng lực… → 好/ được…吗?
你不喜欢学习,能学好吗?Cậu không thích học thì có thể học tốt không? Ngụ ý là KHÔNG học tốt được.
Ý nghĩa ngữ cảnh: Người nói không tin điều đó có thể xảy ra, sử dụng để phản bác hoặc nêu lý do logic.
39. 还是 (háishì) và 或者 (huòzhě)
Từ | Nghĩa | Vị trí sử dụng | Câu nghi vấn hay trần thuật? | Dịch |
还是 | Hay là | Giữa 2 lựa chọn | Câu nghi vấn | Hay là |
或者 | Hoặc là | Giữa 2 lựa chọn | Câu trần thuật | Hoặc là |
你喜欢茶还是咖啡?Bạn thích trà hay cà phê?
⟶ Câu hỏi lựa chọn, người hỏi mong đợi chọn 1 trong 2.
给我一杯茶或者咖啡也行。 Cho tôi một cốc trà hoặc cà phê cũng được.
Không yêu cầu chọn cụ thể, người nói chấp nhận bất kỳ cái nào.
40. Cấu trúc diễn tả số lượng ước lượng
Số + Lượng từ + 左右
(Diễn tả con số khoảng ước lượng)
我们学校有一百人左右。Trường chúng ta có khoảng 100 người. ⟶ Có thể là 95, 98, 105…
左右 đứng sau con số → Dùng để làm giảm độ chính xác, nói mang tính ước lượng, chứ không khẳng định cụ thể.
Số từ liên tiếp + Lượng từ + Danh từ
Diễn tả khoảng ước lượng đơn vị với cặp số gần nhau (thường chênh lệch 1 – 2 đơn vị)
这个铅笔三四块。Cây bút chì này (giá) 3, 4 tệ. ⟶ Khoảng từ 3 đến 4 tệ, không chắc chắn là bao nhiêu.
三五个 học sinh → 3 đến 5 học sinh
五六本书 → 5, 6 quyển sách
Không dùng số xa nhau như 三十七八,chỉ dùng trong khoảng gần.
Trên đây là ngữ pháp HSK3 mình tổng hợp được, hy vọng sẽ giúp ích mọi người trong quá trình học tập. Kết nối với mình qua mạng xã hội để trao đổi học tập nhé. Hẹn gặp mọi người ở bài viết sau.
Xem thêm các tài liệu về tiếng Trung tại ĐÂY!