Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ. Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp các từ vựng kèm pinyin, nghĩa tiếng việt, ví dụ minh họa và ngữ pháp HSK2 để chúng ta cùng nhau ôn tập nhé. Nếu có gì góp ý trong bài viết, mọi người bình luận phía dưới nha. Mình cảm ơn mọi người, chúc mọi người nghỉ lễ vui vẻ.
Đừng quên xem thêm các bài viết về Tiếng Trung tại đây nha.
Cùng học thôi nào!
NGỮ PHÁP
1. Đại từ nhân xưng mở rộng
大家 /dàjiā/ – Mọi người
Loại từ: Đại từ nhân xưng tập thể
Dùng để gọi chung mọi người trong một nhóm (người nghe + người khác), rất phổ biến khi mở đầu lời chào, giới thiệu, phát biểu.
大家好,我是小王。
dàjiā hǎo, wǒ shì Xiǎo Wáng
Xin chào mọi người, tôi là Tiểu Vương.
您 /nín/ – Ngài (cách nói lịch sự của “你”)
Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (dạng kính ngữ)
Dùng thay cho “你” để thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi, người có địa vị cao, khách hàng…
Giống như cách phân biệt “you” và “sir/madam” trong tiếng Anh.
您好。
nín hǎo
Xin chào ngài (hoặc: Chào bác, Chào ông/bà…)
Dù viết khác nhau, khi nói “您” vẫn phát âm gần giống “nín” – âm nhẹ nhàng và lịch sự hơn “nǐ”.
它 /tā/ – Nó (chỉ đồ vật, con vật)
Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít
Dùng để chỉ đồ vật, con vật (không dùng cho người)
Viết khác chữ 他 (anh ấy), 她 (cô ấy) nhưng cách phát âm giống nhau (tā).
它是猫。
tā shì māo
Nó là con mèo.
Lưu ý: Nếu chủ ngữ là vật hoặc động vật không có giới tính rõ ràng, dùng 它.
它们 /tāmen/ – Chúng nó (chỉ nhiều đồ vật/con vật)
Loại từ: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều
Dùng để chỉ nhiều đồ vật hoặc nhiều con vật
Cách dùng tương tự 他们 (họ – chỉ người) nhưng 它们 chỉ vật/con vật.
它们都是猫。
tāmen dōu shì māo
Chúng nó đều là mèo.
Hán tự | Nghĩa | Chỉ ai/cái gì | Ghi chú |
我 | Tôi | Người | HSK 1 |
你 | Bạn | Người | HSK 1 |
他 | Anh ấy | Người (nam) | HSK 1 |
她 | Cô ấy | Người (nữ) | HSK 1 |
我们 | Chúng tôi | Người | HSK 1 |
你们 | Các bạn | Người | HSK 1 |
他们 | Họ (nam hoặc hỗn hợp) | Người | HSK 1 |
她们 | Họ (nữ) | Người | HSK 1 |
它 | Nó | Vật/con vật | HSK 2 |
它们 | Chúng nó | Nhiều vật/con vật | HSK 2 |
您 | Ngài (lịch sự) | Người (vai vế cao hơn) | HSK 2 |
大家 | Mọi người | Tập thể người | HSK 2 |
2. Đại từ chỉ thị
这 (zhè) – Này / Đây
Dùng để chỉ người/vật gần người nói.
Có thể đi kèm với danh từ: 这 + danh từ
Hoặc dùng như chủ ngữ độc lập.
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū
Đây là sách của tôi.
这个人是谁?
Zhè ge rén shì shéi?
Người này là ai?
那 (nà) – Kia / Đó
Dùng để chỉ người/vật xa người nói.
Cũng đi kèm danh từ như: 那 + danh từ
那是我朋友。
Nà shì wǒ péngyǒu
Kia là bạn của tôi.
那个女孩很漂亮。
Nà ge nǚhái hěn piàoliang
Cô gái kia rất đẹp.
这儿 / 这里 (zhèr / zhèlǐ) – Ở đây
Dùng để chỉ vị trí gần người nói.
Nghĩa là “ở đây”.
你坐这儿吧。
Nǐ zuò zhèr ba
Bạn ngồi ở đây đi.
我住在这里。
Wǒ zhù zài zhèlǐ
Tôi sống ở đây.
那儿 / 那里 (nàr / nàlǐ) – Ở kia
Dùng để chỉ vị trí xa người nói.
Nghĩa là “ở kia”.
我的书在那儿。
Wǒ de shū zài nàr
Sách của tôi ở kia.
他住在那里。
Tā zhù zài nàlǐ
Anh ấy sống ở đó.
哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ) – Ở đâu?
Dùng để hỏi vị trí.
Nghĩa là “ở đâu?”.
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu?
书包在哪里?
Shūbāo zài nǎlǐ?
Cặp sách ở đâu?
Từ | Nghĩa | Chức năng |
这 | Đây, này | Chỉ người/vật gần |
那 | Kia, đó | Chỉ người/vật xa |
这儿 / 这里 | Ở đây | Chỉ vị trí gần |
那儿 / 那里 | Ở kia | Chỉ vị trí xa |
哪儿 / 哪里 | Ở đâu? | Hỏi vị trí |
每 /měi/ – “mỗi”
Chỉ sự lặp lại theo đơn vị cá nhân, từng cái, từng người, từng lần.
每 + lượng từ + danh từ + 都 + động từ…
“Mỗi … đều …”
Ví dụ | Phiên âm | Nghĩa |
每天我都学习汉语。 | Měi tiān wǒ dōu xuéxí Hànyǔ. | Mỗi ngày tôi đều học tiếng Trung. |
每个人都很喜欢她。 | Měi gè rén dōu hěn xǐhuān tā. | Mỗi người đều rất thích cô ấy. |
每本书我都看过了。 | Měi běn shū wǒ dōu kàn guò le. | Mỗi quyển sách tôi đều đã đọc. |
Lưu ý:
都 /dōu/ thường đi kèm để nhấn mạnh tính toàn diện (đều).
每 + thời gian (ngày/tuần/tháng/năm/…)
Ví dụ | Phiên âm | Nghĩa |
我每星期去两次。 | Wǒ měi xīngqī qù liǎng cì. | Tôi mỗi tuần đi 2 lần. |
她每个月都会买新衣服。 | Tā měi gè yuè dōu huì mǎi xīn yīfu. | Cô ấy mỗi tháng đều mua quần áo mới. |
Từ | Nghĩa | Cách dùng thường gặp |
都 /dōu/ | đều | Đi kèm 每 để nhấn mạnh: 每…都… |
各 /gè/ | từng, mỗi (từng cái một, riêng biệt) | 各国文化:văn hóa từng quốc gia |
经常 /jīngcháng/ | thường xuyên | Không đồng nghĩa nhưng thường đi với 每 để nói thói quen |
总是 /zǒngshì/ | luôn luôn | Diễn tả hành vi lặp đi lặp lại, giống 每 trong ngữ cảnh nói thói quen |
有时候 /yǒu shíhou/ | đôi khi | Trái nghĩa với 每…都 |
3. Đại từ nghi vấn
为 (wèi) – Vì… / Cho… (chỉ mục đích, đối tượng)
为 + danh từ/đại từ + động từ
Vì…
Cho…
Làm hành động nào đó vì lợi ích hoặc cho đối tượng nào đó
我为你学习中文。
wǒ wèi nǐ xuéxí Zhōngwén
Tôi học tiếng Trung vì bạn.
妈妈为我做饭。
māma wèi wǒ zuò fàn
Mẹ nấu cơm cho tôi.
他为公司工作。
tā wèi gōngsī gōngzuò
Anh ấy làm việc cho công ty.
为 (wèi) – Biểu thị sự hy sinh, cống hiến
Nhấn mạnh việc làm vì nghĩa vụ, hy sinh hoặc mục tiêu lớn
他们为国家而战。
tāmen wèi guójiā ér zhàn
Họ chiến đấu vì đất nước.
他为朋友放弃了工作。
tā wèi péngyǒu fàngqì le gōngzuò
Anh ấy từ bỏ công việc vì bạn bè.
Phân biệt với 给 (gěi)
Từ | Cách dùng | Ví dụ | Nghĩa |
为 (wèi) | nhấn mạnh mục đích, vì lợi ích | 我为你准备了礼物。 | Tôi chuẩn bị quà cho bạn. |
给 (gěi) | nhấn mạnh sự chuyển giao, tặng, đưa cho | 我给你礼物。 | Tôi tặng quà cho bạn. |
4. Chữ số
Biểu thị thứ tự với “第 + số đếm”
Đây là cách biểu thị thứ tự (số thứ tự) trong tiếng Trung, tương tự như “first, second, third…” trong tiếng Anh hoặc “thứ nhất, thứ hai…” trong tiếng Việt.
第 + số đếm (一、二、三、…)
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
第一名 | dì yī míng | Vị trí thứ nhất (hạng nhất) |
第二课 | dì èr kè | Bài học thứ hai |
第三天 | dì sān tiān | Ngày thứ ba |
第五个学生 | dì wǔ ge xuésheng | Học sinh thứ năm |
Lưu ý: “第” chỉ dùng trước số đếm để biểu thị thứ tự, không dùng với số lượng thông thường.
Biểu thị số lượng kèm đơn vị đo lường (kg, cm, tuổi, tệ…)
Số + đơn vị đo lường
Các đơn vị thông dụng trong HSK 2:
Đơn vị | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
公斤 | gōngjīn | kilogram | kg (cân) |
米 | mǐ | mǐ | mét |
块钱 | kuài qián | kuài qián | đồng (tệ) |
岁 | suì | suì | tuổi |
分钟 | fēnzhōng | fēnzhōng | phút |
小时 | xiǎoshí | xiǎoshí | giờ |
Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
3 公斤 | sān gōngjīn | 3 kg |
2 米高 | liǎng mǐ gāo | Cao 2 mét |
20 块钱 | èrshí kuài qián | 20 tệ |
5 岁 | wǔ suì | 5 tuổi |
10 分钟 | shí fēnzhōng | 10 phút |
一个小时 | yī ge xiǎoshí | 1 tiếng đồng hồ |
Một số đơn vị như “米, 公斤, 岁” không cần lượng từ “个”; nhưng “小时” thường đi với “个”.
5. Lượng từ
Lượng từ là từ dùng để chỉ đơn vị đếm của người, sự vật, hành động… thường đứng giữa số từ/đại từ chỉ định và danh từ/động từ.
一个人 /yí gè rén/: một người
三本书 /sān běn shū/: ba quyển sách
每次 /měi cì/: mỗi lần
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
Số + lượng từ + danh từ | Đếm số lượng vật/người | 两张票 /liǎng zhāng piào/ | Hai vé |
每 + lượng từ + danh từ | Mỗi… | 每个学生 /měi gè xuéshēng/ | Mỗi học sinh |
Động từ + lượng từ + danh từ | Làm gì đó một lần/ít lần | 吃一次饭 /chī yí cì fàn/ | Ăn một bữa cơm |
Lượng từ phổ biến trong HSK 2 & ví dụ minh họa
Hán tự | Pinyin | Dùng cho | Ví dụ | Dịch |
个 | gè | người, vật (dạng phổ biến nhất) | 三个人 /sān gè rén/ | 3 người |
本 | běn | sách, vở | 一本书 /yì běn shū/ | Một quyển sách |
张 | zhāng | vật có mặt phẳng như giấy, bàn, giường | 一张桌子 /yì zhāng zhuōzi/ | Một cái bàn |
只 | zhī | con vật nhỏ, vật đơn chiếc (tay, giày…) | 一只猫 /yì zhī māo/ | Một con mèo |
件 | jiàn | quần áo, sự việc | 一件衣服 /yí jiàn yīfu/ | Một cái áo |
次 | cì | lần (hành động) | 看一次电影 /kàn yí cì diànyǐng/ | Xem phim một lần |
块 | kuài | đồng (tiền, bánh, vật hình khối) | 一块钱 /yí kuài qián/ | Một đồng |
辆 | liàng | xe cộ | 一辆车 /yí liàng chē/ | Một chiếc xe |
Lượng từ trong cấu trúc đặc biệt
每 + lượng từ + danh từ
每个人都来了。/Měi gè rén dōu lái le./ bMọi người đều đến rồi.
我每次上课都坐前面。/Wǒ měi cì shàngkè dōu zuò qiánmiàn./ Mỗi lần học tôi đều ngồi phía trước.
等一下 /děng yíxià/
“一下” là lượng từ biểu thị thời gian ngắn hoặc hành động nhẹ nhàng.
等一下。/Děng yíxià./ Chờ một chút.
看一下这个。/Kàn yíxià zhège./Xem thử cái này.
Động từ + lượng từ + danh từ
他写了一封信。/Tā xiě le yì fēng xìn./ Anh ấy đã viết một bức thư.
Phân biệt “次” và “下”
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Ghi chú |
次 (cì) | Lần – nhấn mạnh số lần | 去一次北京 /qù yí cì Běijīng/ | Trang trọng, rõ ràng |
下 (xià) | Một chút, thử (hành động nhẹ) | 看一下 /kàn yíxià/ | Dùng trong khẩu ngữ thường ngày |
6. Phó từ
Phó từ phủ định
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
不 | bù | không (phủ định hiện tại, tương lai) | 我不去学校。 | Tôi không đi học. |
没 | méi | không (phủ định quá khứ, chưa xảy ra) | 我没吃饭。 | Tôi chưa ăn cơm. |
别 | bié | đừng (cấm đoán) | 你别说话。 | Bạn đừng nói chuyện. |
Phó từ chỉ mức độ
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
很 | hěn | rất | 她很高兴。 | Cô ấy rất vui. |
非常 | fēicháng | vô cùng | 这条裙子非常好看。 | Cái váy này vô cùng đẹp. |
最 | zuì | nhất | 我最喜欢你。 | Tôi thích bạn nhất. |
Phó từ chỉ phạm vi / cùng làm
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
一起 | yīqǐ | cùng nhau | 我们一起去超市。 | Chúng tôi cùng đi siêu thị. |
都 | dōu | đều | 我们都喜欢猫。 | Chúng tôi đều thích mèo. |
Phó từ chỉ thời gian / trình tự
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
正在 | zhèngzài | đang (quá trình) | 我正在学习。 | Tôi đang học. |
已经 | yǐjīng | đã (hoàn thành) | 她已经来了。 | Cô ấy đã đến rồi. |
就 | jiù | thì, là (sớm, nhấn mạnh kết quả nhanh) | 他八点就来了。 | 8h là anh ấy đến rồi. |
才 | cái | mới (muộn, nhấn mạnh trễ) | 我十点才起床。 | Tôi 10h mới dậy. |
Phó từ chỉ ngữ khí / cảm xúc
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
也 | yě | cũng | 我也去学校。 | Tôi cũng đi học. |
还 | hái | vẫn, còn | 他还在睡觉。 | Anh ấy vẫn đang ngủ. |
真 | zhēn | thật là | 她真漂亮。 | Cô ấy thật xinh đẹp. |
Phó từ chỉ tần suất / lặp lại
Từ | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
再 | zài | lại, lần nữa | 请你再说一遍。 | Bạn nói lại một lần nữa nhé. |
常常 | chángcháng | thường xuyên | 我常常去公园。 | Tôi thường đi công viên. |
7. Liên từ
(Bởi vì… cho nên…)
因为 + lý do/nguyên nhân, 所以 + kết quả
Hai vế thường đi kèm nhau trong cùng một câu. Nhưng trong hội thoại, đôi khi chỉ dùng vế “因为…” để trả lời một câu hỏi, còn “所以…” có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng.
Thành phần | Ý nghĩa | Vai trò |
因为 (yīnwèi) | Bởi vì | Giới thiệu nguyên nhân/lý do |
所以 (suǒyǐ) | Cho nên, vì vậy | Giới thiệu kết quả, hệ quả của nguyên nhân ở vế trước |
因为今天太冷了,所以我没去上课。
Yīnwèi jīntiān tài lěng le, suǒyǐ wǒ méi qù shàngkè.
Bởi vì hôm nay quá lạnh, nên tôi không đi học.
因为今天太冷了 (nguyên nhân): Bởi vì hôm nay quá lạnh
所以我没去上课 (kết quả): Cho nên tôi không đi học
Có thể tách ra trong hội thoại
A: 你为什么没来?
Nǐ wèishénme méi lái?
Sao bạn không đến?
B: 因为我生病了。
Yīnwèi wǒ shēngbìng le.
Bởi vì tôi bị bệnh.
(Vế “所以…” được ngầm hiểu là “nên tôi không đến.”)
Khi nhấn mạnh kết quả
他很努力,所以考试考得很好。
Tā hěn nǔlì, suǒyǐ kǎoshì kǎo de hěn hǎo.
Cậu ấy rất chăm chỉ, nên thi rất tốt.
Ở đây không dùng “因为”, chỉ dùng “所以” nhấn mạnh kết quả.
Lưu ý sử dụng
“因为” và “所以” thường đi cùng nhau, nhưng trong một số trường hợp, có thể dùng riêng một trong hai, tùy ngữ cảnh.
Tránh dùng cả hai trong cùng một mệnh đề nếu đã rõ ràng (tránh trùng lặp, dài dòng).
So sánh với các liên từ nguyên nhân – kết quả khác (nâng cao, hsk2 chưa cần học những cấu trúc này)
Cấu trúc | Nghĩa | So sánh |
因为…所以… | Bởi vì… nên… | Phổ biến, thân mật, thường dùng nhất |
由于…因此… | Do… nên… | Trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết |
既然…就… | Đã… thì… | Nhấn mạnh điều kiện hiển nhiên → kết quả |
如果…就… | Nếu… thì… | Câu điều kiện giả định |
但是 /dànshì/
có nghĩa là “nhưng mà”, dùng để nối hai mệnh đề trái ngược hoặc đối lập nhau.
Đây là một liên từ chuyển ý (转折连词) – biểu thị sự chuyển hướng hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề trong câu.
Mệnh đề 1, 但是 + mệnh đề 2
Trong đó
Mệnh đề 1: Đưa ra một sự việc, tình huống nào đó.
但是: Dùng để dẫn dắt mệnh đề thứ hai có nội dung trái ngược, đối lập, mâu thuẫn với mệnh đề 1.
Mệnh đề 2: Điều ngược lại với điều vừa nêu.
他很累,但是他还在工作。
Tā hěn lèi, dànshì tā hái zài gōngzuò.
Anh ấy rất mệt, nhưng mà vẫn đang làm việc.
Mệnh đề 1: 他很累 – Anh ấy rất mệt
Mệnh đề 2: 他还在工作 – Anh ấy vẫn làm việc
Hai mệnh đề trái nghĩa nhau → dùng 但是
我喜欢吃辣的,但是我不能吃太多。
Wǒ xǐhuan chī là de, dànshì wǒ bù néng chī tài duō.
Tôi thích ăn cay, nhưng mà không thể ăn nhiều.
Thích ăn cay ↔ Không thể ăn nhiều → Mâu thuẫn
So sánh với các từ gần nghĩa (nâng cao)
Từ nối | Pinyin | Nghĩa | Phong cách |
但是 | dànshì | Nhưng mà | Trung tính, phổ biến |
可是 | kěshì | Nhưng mà | Mềm mại, khẩu ngữ hơn |
不过 | búguò | Tuy nhiên / có điều | Giảm nhẹ mức độ đối lập |
然而 | rán’ér | Thế nhưng | Văn viết, trang trọng |
Lưu ý khi sử dụng
Có thể bỏ “但是”, nếu ngữ cảnh rõ ràng, hoặc dùng để viết ngắn gọn hơn.
他很累,还在工作。→ (Không dùng 但是, nhưng vẫn hiểu mâu thuẫn)
Trong câu có thể thêm từ nhấn mạnh như:
他很累,但还是去上班了。 (Dùng dạng rút gọn: 但 thay vì 但是)
8. Giới từ
从 (cóng): từ…Biểu thị điểm bắt đầu về thời gian hoặc không gian.
从 + nơi chốn/ thời gian + đến/到 + nơi chốn/ thời gian
从 + nơi chốn/ thời gian + động từ
从这里到公园还有2公里。
Cóng zhèlǐ dào gōngyuán hái yǒu 2 gōnglǐ.
Từ đây đến công viên còn 2km.
我从早上开始学习汉语。
Wǒ cóng zǎoshang kāishǐ xuéxí Hànyǔ.
Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ sáng.
Lưu ý: “从” thường kết hợp với “到”, “开始”, “一直”…
对 (duì): đối với…Dùng để chỉ đối tượng bị tác động trong câu.
Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + động từ / tính từ
经常锻炼对身体很好。
Jīngcháng duànliàn duì shēntǐ hěn hǎo.
Thường xuyên luyện tập rất tốt cho cơ thể.
妈妈对我很好。
Māma duì wǒ hěn hǎo.
Mẹ rất tốt với tôi.
Lưu ý: Sau “对” luôn là đối tượng chịu tác động (thường là người hoặc vật).
比 (bǐ): so với…Dùng để so sánh hơn.
A + 比 + B + tính từ
A + 比 + B + tính từ + nhiều hơn/lâu hơn/… → thêm từ ngữ phụ trợ như 多了、长一点、快一倍…
我比他高。
Wǒ bǐ tā gāo.
Tôi cao hơn anh ấy.
今天比昨天冷一点。
Jīntiān bǐ zuótiān lěng yìdiǎn.
Hôm nay lạnh hơn hôm qua một chút.
Lưu ý: Không dùng phủ định “不” trước “比”.
向 (xiàng): hướng về…/ đối với…Chỉ phương hướng hoặc đối tượng tiếp nhận hành động.
Chủ ngữ + 向 + đối tượng + động từ
小王向老师感谢。
Xiǎo Wáng xiàng lǎoshī gǎnxiè.
Tiểu Vương cảm ơn giáo viên.
他向我打招呼。
Tā xiàng wǒ dǎ zhāohu.
Anh ấy chào tôi.
Lưu ý: “向” thiên về văn viết, trang trọng hơn “对”.
离 (lí): cách…Dùng để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm.
A + 离 + B + tính từ chỉ khoảng cách (远: xa, 近: gần)
学校离我家很远。
Xuéxiào lí wǒjiā hěn yuǎn.
Trường học cách nhà tôi rất xa.
商店离这里不远。
Shāngdiàn lí zhèlǐ bù yuǎn.
Cửa hàng cách đây không xa.
Lưu ý: Chủ ngữ thường là A (điểm đang nhắc đến) + 离 + B (điểm tham chiếu).
9. TRỢ ĐỘNG TỪ
可以 /kěyǐ/ – có thể, được phépTrợ động từ diễn tả sự cho phép hoặc khả năng thực hiện hành động.
Vị trí: Trước động từ chính.
主语 + 可以 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + có thể + hành động
你可以坐这儿。
Nǐ kěyǐ zuò zhèr.
Bạn có thể ngồi ở đây.
我今天不可以去看电影。
Wǒ jīntiān bù kěyǐ qù kàn diànyǐng.
Hôm nay tôi không được phép đi xem phim.
Lưu ý
Phân biệt với “会” – 会 nhấn mạnh khả năng do học được (biết làm).
“可以” nhấn mạnh sự cho phép, khả năng thực tế.
要 /yào/ – phải, cầnTrợ động từ diễn tả sự cần thiết, bắt buộc, hoặc thể hiện ý định ở thì tương lai.
主语 + 要 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ + phải/cần + hành động
我们要上课了。
Wǒmen yào shàngkè le.
Chúng ta sắp vào học rồi.
明天我要去北京。
Míngtiān wǒ yào qù Běijīng.
Ngày mai tôi phải đi Bắc Kinh.
Lưu ý:
Nếu nói về “muốn”, dùng 要 như: 我要喝水 (tôi muốn uống nước).
Nếu nói về “phải”, 要 như: 明天要考试 (mai phải thi).
Khi nói về yêu cầu/ra lệnh thường dùng 要 + V.
可能 /kěnéng/ – có thể, có khả năngTrạng từ hoặc động từ (văn viết), thường dùng như phó từ, mang nghĩa khả năng xảy ra.
主语 + 可能 + Động từ/Tính từ
Chủ ngữ + có khả năng + động từ/tính từ
他今天可能来晚了。
Tā jīntiān kěnéng lái wǎn le.
Hôm nay anh ấy có thể đến muộn.
明天可能会下雨。
Míngtiān kěnéng huì xiàyǔ.
Ngày mai có khả năng sẽ mưa.
Lưu ý:
“可能” mang nghĩa dự đoán, không chắc chắn.
Có thể đi cùng “会” để tăng độ dự đoán: 可能会…
Trợ động từ | Ý nghĩa | Tình huống sử dụng |
可以 /kěyǐ/ | Có thể, được phép | Khi được phép làm gì hoặc có khả năng làm điều gì |
要 /yào/ | Phải, cần, muốn | Diễn tả ý định, bắt buộc, yêu cầu |
可能 /kěnéng/ | Có thể, có khả năng | Dự đoán khả năng xảy ra hành động hoặc sự việc |
10. TRỢ TỪ
Trợ từ kết cấu: 得 (de)
Dùng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, biểu thị mức độ, trạng thái, khả năng của hành động.
Động từ + 得 + bổ ngữ
Bổ sung thông tin về mức độ, trạng thái, kết quả… của hành động.
他说得很好。
Tā shuō de hěn hǎo.
Anh ấy nói rất tốt.
他跑得很快。
Tā pǎo de hěn kuài.
Anh ấy chạy rất nhanh.
Lưu ý: Không nhầm với 得 (dé) mang nghĩa “được” (trong nghĩa đạt được kết quả).
Trợ từ ngữ khí: 吧 (ba)
Là trợ từ cuối câu, dùng để biểu thị:
Sự suy đoán,
Gợi ý, khuyên nhủ,
Đề nghị nhẹ nhàng.
→ Câu + 吧
Khuyên nhủ nhẹ nhàng / Đề nghị
我们走吧!
Wǒmen zǒu ba!
Chúng ta đi thôi!
Suy đoán nhẹ nhàng / Không chắc chắn
他是学生吧?
Tā shì xuéshēng ba?
Cậu ấy là học sinh nhỉ?
Đồng ý miễn cưỡng / Hơi do dự
好吧,我去。
Hǎo ba, wǒ qù.
Được rồi, tôi đi vậy.
Trợ từ động thái: 着 (zhe)
Dùng sau động từ để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái đang tồn tại.
→ Động từ + 着
Nhấn mạnh tình trạng kéo dài / đang xảy ra
Dùng để miêu tả một hành động phụ trợ xảy ra đồng thời với hành động chính
他穿着红色的衣服。
Tā chuān zhe hóngsè de yīfu.
Anh ấy đang mặc áo đỏ.
门开着呢。
Mén kāi zhe ne.
Cửa đang mở mà.
Lưu ý:
着 không giống với 在 + Động từ (cũng chỉ hành động đang diễn ra).
→ 着 thiên về trạng thái kéo dài, 在 thiên về hành động đang thực hiện.
Trợ từ động thái: 过 /guò/过 /guò/ là trợ từ dùng sau động từ để diễn tả hành động đã từng xảy ra trong quá khứ – nhấn mạnh trải nghiệm hoặc kinh nghiệm.
Chủ ngữ + Động từ + 过 + (tân ngữ)
Dùng để nói về việc đã từng làm điều gì đó trong quá khứ, không nói rõ thời gian và nhấn mạnh kinh nghiệm.
我去过北京。
Wǒ qù guò Běijīng.
Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
我: tôi
去: đi
过: từng (đã từng làm việc gì đó)
“Tôi đã từng đến Bắc Kinh” → kinh nghiệm cá nhân
他吃过越南菜。
Tā chī guò Yuènán cài.
Anh ấy đã từng ăn món Việt Nam.
吃过: đã từng ăn
Không nói rõ khi nào, chỉ là đã có kinh nghiệm ăn thử
你看过这部电影吗?
Nǐ kàn guò zhè bù diànyǐng ma?
Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?
看过: từng xem
Đây là câu hỏi về trải nghiệm trong quá khứ
Phủ định với 没 /méi/
Khi muốn phủ định (chưa từng làm), dùng 没 /méi/ + động từ + 过
我没去过中国。
Wǒ méi qù guò Zhōngguó.
Tôi chưa từng đến Trung Quốc.
So sánh với 了 /le/
Trợ từ | Ý nghĩa | Tập trung vào |
了 | Đã xảy ra | Sự kiện cụ thể |
过 | Đã từng | Trải nghiệm, kinh nghiệm |
他去了中国。(Anh ấy đã đi Trung Quốc – nói về sự kiện cụ thể)
他去过中国。(Anh ấy đã từng đến Trung Quốc – nhấn mạnh trải nghiệm)
11. THÁN TỪ
喂 /wèi/: “Alo” – dùng khi bắt đầu cuộc gọi điện thoại
Loại từ: từ cảm thán (语气词 – yǔqìcí)
Cách dùng phổ biến: Dùng để bắt máy, thu hút sự chú ý hoặc gọi ai đó.
Khi bắt đầu cuộc gọi điện thoại
喂,你好。
Wèi, nǐ hǎo.
Alo, xin chào.
喂,是李老师吗?
Wèi, shì Lǐ lǎoshī ma?
Alo, có phải là thầy Lý không ạ?
Lưu ý: Khi nói chuyện điện thoại, 喂 thường được nói với giọng cao nhẹ hoặc hơi kéo dài ở đầu câu.
Khi gọi ai đó, muốn gây chú ý:
喂,你听见了吗?
Wèi, nǐ tīngjiàn le ma?
Này, bạn nghe thấy chưa?
喂,你干嘛呢?
Wèi, nǐ gànmá ne?
Ê, bạn đang làm gì đấy?
12. ĐỘNG TỪ TRÙNG ĐIỆP
Là hiện tượng lặp lại động từ hoặc động từ + tân ngữ để biểu thị ý nghĩa thử làm, làm nhẹ nhàng, làm một chút, không mang tính cưỡng ép.
Thường được dùng trong văn nói hoặc tình huống thân mật, lịch sự.
Các mẫu trùng điệp phổ biếnA 一 A → “Thử làm A một chút”Động từ đơn âm tiết + 一 + Động từ đơn âm tiết
Làm nhẹ nhàng, hoặc thử làm việc gì đó
Lịch sự, giảm mức độ căng thẳng của hành động
试一试 /shì yī shì/: thử một chút
看一看 /kàn yī kàn/: xem thử
问一问 /wèn yī wèn/: hỏi thử
想一想 /xiǎng yī xiǎng/: nghĩ thử xem
你可以试一试这个方法。
Bạn có thể thử phương pháp này.
我想看一看那个电影。
Tôi muốn xem thử bộ phim đó.
AB – AB → Lặp lại động từ đôiĐộng từ đôi âm tiết + lặp lại nguyên dạng
Làm nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc
Có thể dùng với học, nghỉ, làm…
学习学习 /xuéxí xuéxí/: học một chút
休息休息 /xiūxi xiūxi/: nghỉ một chút
准备准备 /zhǔnbèi zhǔnbèi/: chuẩn bị sơ sơ
我们先学习学习,然后再去玩。
Mình học một chút rồi đi chơi nhé.
太累了,休息休息吧!
Mệt quá, nghỉ một tí đi!
AAB → Lặp động từ đơn rồi thêm tân ngữĐộng từ đơn + Động từ đơn + Tân ngữ
Làm thử một hành động + đối tượng cụ thể
唱唱歌 /chàng chànggē/: hát một chút
看看看书 /kàn kàn kànshū/: đọc sách thử
写写作业 /xiě xiě zuòyè/: viết bài tập một chút
我想唱唱歌放松一下。
Tôi muốn hát một chút để thư giãn.
晚上你可以看看书,不要玩手机。
Tối bạn có thể đọc sách một chút, đừng chơi điện thoại.
Lưu ý:
Không phải mọi động từ đều có thể trùng điệp.
Mang tính chất giảm nhẹ, lịch sự, thường dùng trong đề nghị hoặc suy nghĩ cá nhân.
Đôi khi có thể kết hợp với 一 + 一 + Tân ngữ, ví dụ:
试一试这个菜 /shì yī shì zhège cài/: Thử món ăn này xem.
13. CÂU NGHI VẤN
Trợ từ nghi vấn 吧 /ba/: – Câu nghi vấn suy đoán hoặc gợi ý
Dùng để đưa ra gợi ý nhẹ nhàng, đề nghị, hoặc phỏng đoán, thường ở cuối câu.
Ý nghĩa: “nhé”, “đi”, “thôi”, “chắc là…” (tùy ngữ cảnh)
S + V + O + 吧?
我们走吧。
Wǒmen zǒu ba.
Chúng ta đi thôi nhé.
他是老师吧?
Tā shì lǎoshī ba?
Anh ấy là giáo viên phải không?
Lưu ý: Khi dùng “吧”, người nói thể hiện sự không chắc chắn hoặc lịch sự hơn thay vì hỏi trực tiếp.
为什么 /wèishéme/: tại sao
Dùng để hỏi nguyên nhân, lý do.
Thường đứng trước động từ hoặc đầu câu.
为什么 + S + V + O?
= S + 为什么 + V + O?
你为什么不说话?
Nǐ wèishéme bù shuōhuà?
Tại sao bạn không nói gì?
为什么他今天没来?
Wèishéme tā jīntiān méi lái?
Tại sao hôm nay anh ấy không đến?
Lưu ý: Trả lời thường đi kèm với 因为 (yīnwèi) = bởi vì
Câu hỏi chính phản (A-not-A):
Hỏi một hành động có xảy ra hay không.
Động từ + 不 + Động từ
S + V + 不 + V + O?
你是不是中国人?
Nǐ shì bú shì Zhōngguó rén?
Bạn có phải là người Trung Quốc không?
他喜不喜欢喝咖啡?
Tā xǐ bù xǐhuan hē kāfēi?
Anh ấy có thích uống cà phê không?
Lưu ý: Một số động từ 2 âm tiết thì thường lặp cả cụm:
去不去 /qù bù qù/
能不能 /néng bù néng/
Câu hỏi lựa chọn (A 还是 B?)
你喝茶还是咖啡?
Nǐ hē chá háishì kāfēi?
Bạn uống trà hay cà phê?
Câu hỏi với 吗 /ma/
Dùng để biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không
Đặt cuối câu
S + V + O + 吗?
你忙吗?
Nǐ máng ma?
Bạn bận không?
Câu hỏi nhẹ nhàng với 好吗 /hǎo ma/: …được không?
Dùng để đề nghị, hỏi ý kiến, xin phép người nghe
“…được không?”, “…được chứ?”, “có được không?”
(Mệnh lệnh/đề nghị) + 好吗?
你帮我一下,好吗?
Nǐ bāng wǒ yíxià, hǎo ma?
Bạn giúp tôi một chút, được không?
我们一起去,好吗?
Wǒmen yìqǐ qù, hǎo ma?
Chúng ta đi cùng nhau, được không?
13. Câu cầu khiến
不要 /bù yào/: Đừng, không được
Dùng để biểu thị sự cấm đoán, khuyên nhủ không nên làm gì đó.
不要 + động từ + tân ngữ
不要说话!
Bù yào shuōhuà!
Đừng nói chuyện!
外面很冷,不要出去。
Wàimiàn hěn lěng, bùyào chūqù.
Ngoài trời lạnh lắm, đừng ra ngoài.
真 /zhēn/: Thật là, rất
Dùng để nhấn mạnh mức độ, giống như “rất”.
真 + tính từ
你真漂亮!
Nǐ zhēn piàoliang!
Bạn thật xinh đẹp!
这本书真有意思。
Zhè běn shū zhēn yǒu yìsi.
Cuốn sách này thật thú vị.
14. Trạng thái của hành động
正在 /zhèngzài/: Đang
Biểu thị hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
主语 + 正在 + động từ + tân ngữ
我正在学习汉语。
Wǒ zhèngzài xuéxí Hànyǔ.
Tôi đang học tiếng Trung.
他正在打电话。
Tā zhèngzài dǎ diànhuà.
Anh ấy đang gọi điện thoại.
要…了 /yào…le/: Sắp… rồi
Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra, một sự việc cận kề thời điểm xảy ra.
主语 + 要 + động từ + 了
我们要上课了。
Wǒmen yào shàngkè le.
Chúng ta sắp vào học rồi.
火车要来了。
Huǒchē yào lái le.
Tàu sắp đến rồi.
着 /zhe/: Trợ từ chỉ trạng thái tiếp diễn
Dùng để biểu thị hành động hoặc trạng thái đang duy trì, hoặc kéo dài cùng lúc với một hành động khác.
Động từ + 着
他穿着一件红色的衣服。
Tā chuānzhe yī jiàn hóngsè de yīfu.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu đỏ.
门开着呢。
Mén kāizhe ne.
Cửa đang mở đấy.
Trên đây là tổng hợp từ vựng và ngữ pháp HSK2 mình tổng hợp được, hi vọng sẽ hỗ trợ mọi người trong quá trình học tập. Nếu các bạn cần tài liệu nào cũng có thể nhắn cho mình nhé. Mình chúc mọi người học tốt!
Xem thêm các tài liệu về tiếng Trung tại ĐÂY!