Để giúp mọi người nắm rõ hơn vì các Tổ chức Quốc Tế quan trọng mà Việt Nam đang tham gia, mình đã tổng hợp và trình bày trong bài viết này. Nếu có thông tin nào chưa chính xác, mình mong nhận được sự góp ý từ các bạn. Mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ thích học ngoại ngữ!
Hi vọng sẽ giúp mọi người có thêm vốn từ vựng Tiếng Anh. Đặc biệt dành cho bạn nào đang có ý định, hoặc chuẩn bị thi công chức!
1. United Nations (UN) – Liên Hợp Quốc
The United Nations (UN) is an international organization founded in 1945 to promote global peace, security, and cooperation. It has 193 member states and works on issues such as human rights, development, humanitarian aid, and international law.
Liên Hợp Quốc (UN) là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1945 nhằm thúc đẩy hòa bình, an ninh và hợp tác toàn cầu. UN có 193 quốc gia thành viên và hoạt động trong các lĩnh vực như nhân quyền, phát triển bền vững, viện trợ nhân đạo và luật pháp quốc tế.
📌Việt Nam gia nhập: 20/09/1977
“The United Nations plays a crucial role in peacekeeping missions around the world, sending troops to conflict zones to maintain stability.”
“Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên thế giới, điều động lực lượng tới các khu vực xung đột để duy trì ổn định.”
2. ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) – Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á
ASEAN is a regional organization founded in 1967 to promote economic, political, and cultural cooperation among Southeast Asian countries. It currently has 10 member states, including Vietnam, Thailand, Indonesia, and Malaysia.
ASEAN (Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á) là một tổ chức khu vực được thành lập năm 1967 nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á. Hiện tại, ASEAN có 10 quốc gia thành viên, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
📌Việt Nam gia nhập: 28/07/1995
“Vietnam is an active member of ASEAN, contributing to regional security and economic integration.”
“Việt Nam là một thành viên tích cực của ASEAN, đóng góp vào an ninh khu vực và hội nhập kinh tế.”
3. WTO (World Trade Organization) – Tổ chức Thương mại Thế giới
The World Trade Organization (WTO) is an international organization established in 1995 that deals with global trade rules. Its main goal is to ensure free and fair trade among nations by reducing trade barriers and resolving disputes.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là tổ chức quốc tế được thành lập năm 1995, chịu trách nhiệm quy định về thương mại toàn cầu. Mục tiêu chính của WTO là đảm bảo thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thông qua việc giảm rào cản thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
📌Việt Nam gia nhập: 11/01/2007
“Joining the WTO helped Vietnam expand its exports and attract foreign investment.”“Việc gia nhập WTO đã giúp Việt Nam mở rộng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.”
4. IMF (International Monetary Fund) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
The International Monetary Fund (IMF) is an organization of 190 countries that works to ensure global financial stability. It provides loans and financial assistance to countries facing economic crises and advises on economic policies.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là tổ chức gồm 190 quốc gia, hoạt động nhằm đảm bảo sự ổn định tài chính toàn cầu. IMF cung cấp các khoản vay và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang gặp khủng hoảng kinh tế và tư vấn về chính sách tài khóa và tiền tệ.
📌Việt Nam gia nhập: 21/09/1956
“The IMF provided a bailout package to struggling economies during the global financial crisis.”
“IMF đã cung cấp gói cứu trợ cho các nền kinh tế gặp khó khăn trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.”
5. World Bank (Ngân hàng Thế giới)
The World Bank is an international financial institution that provides loans and grants to help developing countries reduce poverty and build infrastructure such as roads, schools, and hospitals.
Ngân hàng Thế giới (World Bank) là một tổ chức tài chính quốc tế cung cấp các khoản vay và viện trợ nhằm giúp các nước đang phát triển xóa đói giảm nghèo và xây dựng cơ sở hạ tầng như đường xá, trường học và bệnh viện.
📌Việt Nam gia nhập: 21/09/1956
“The World Bank has funded numerous infrastructure projects in Vietnam, improving transportation and education systems.”
“Ngân hàng Thế giới đã tài trợ nhiều dự án hạ tầng tại Việt Nam, cải thiện hệ thống giao thông và giáo dục.”
TÓM TẮT
Tổ chức | Tên tiếng Anh | Vai trò chính | Năm Việt Nam gia nhập |
---|---|---|---|
Liên Hợp Quốc | United Nations (UN) | Gìn giữ hòa bình, bảo vệ nhân quyền, thúc đẩy phát triển bền vững | 20/09/1977 |
ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hợp tác kinh tế, chính trị trong khu vực Đông Nam Á | 28/07/1995 |
WTO | World Trade Organization | Quản lý và điều chỉnh thương mại toàn cầu | 11/01/2007 |
IMF | International Monetary Fund | Ổn định tài chính, hỗ trợ vay vốn | 21/09/1956 |
World Bank | World Bank | Hỗ trợ phát triển, giảm nghèo | 21/09/1956 |
6. APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation) – Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương
The Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC) is a regional economic forum established in 1989 to promote free trade, economic integration, and investment in the Asia-Pacific region. It consists of 21 member economies, including the United States, China, Japan, Australia, and Vietnam.
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) là một diễn đàn kinh tế khu vực được thành lập năm 1989 nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại, hội nhập kinh tế và đầu tư trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. APEC gồm 21 nền kinh tế thành viên, bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Úc và Việt Nam.
📌Việt Nam gia nhập: 14/11/1998 tại Thủ đô Kua-la Lăm-pơ (Ma-lai-xi-a)
“Vietnam successfully hosted the APEC Summit in 2017, strengthening economic ties with other member economies.”
“Việt Nam đã tổ chức thành công Hội nghị Thượng đỉnh APEC năm 2017, củng cố quan hệ kinh tế với các nền kinh tế thành viên khác.”
7. UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization) – Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc
The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO) is a specialized UN agency that promotes education, culture, science, and communication worldwide. It recognizes and protects world heritage sites, intangible cultural heritage, and scientific cooperation.
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO) là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc có nhiệm vụ thúc đẩy giáo dục, văn hóa, khoa học và truyền thông trên toàn thế giới. UNESCO công nhận và bảo vệ các di sản thế giới, di sản văn hóa phi vật thể và hợp tác khoa học.
📌 Việt Nam gia nhập: 07/1976
“Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site, attracting millions of tourists every year.”
“Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới do UNESCO công nhận, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.”
8. ILO (International Labour Organization) – Tổ chức Lao động Quốc tế
The International Labour Organization (ILO) is a UN agency that sets labor standards, promotes workers’ rights, and enhances social protection. It helps governments and employers improve working conditions and employment policies.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) là một cơ quan của Liên Hợp Quốc có nhiệm vụ thiết lập tiêu chuẩn lao động, thúc đẩy quyền lợi người lao động và tăng cường bảo trợ xã hội. ILO hỗ trợ các chính phủ và doanh nghiệp cải thiện điều kiện làm việc và chính sách việc làm.
📌 Việt Nam gia nhập: 1992
“Vietnam has worked with the ILO to improve labor laws and protect workers’ rights.”
“Việt Nam đã hợp tác với ILO để cải thiện luật lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động.”
9. WHO (World Health Organization) – Tổ chức Y tế Thế giới
The World Health Organization (WHO) is a specialized UN agency responsible for global public health. It coordinates disease control, medical research, and health system improvements worldwide.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm về sức khỏe cộng đồng toàn cầu. WHO điều phối các hoạt động kiểm soát dịch bệnh, nghiên cứu y học và cải thiện hệ thống y tế trên toàn thế giới.
📌 Việt Nam gia nhập: 17/05/1950
“WHO has supported Vietnam in handling COVID-19 and improving public healthcare.”
“WHO đã hỗ trợ Việt Nam trong công tác phòng chống COVID-19 và cải thiện hệ thống y tế công cộng.”
10. INTERPOL (International Criminal Police Organization) – Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế
INTERPOL is an international police organization that assists law enforcement agencies in different countries to combat organized crime, terrorism, and cybercrime. It provides criminal databases, forensic support, and international cooperation.
Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (INTERPOL) là một tổ chức cảnh sát quốc tế hỗ trợ các cơ quan thực thi pháp luật ở các quốc gia trong việc chống lại tội phạm có tổ chức, khủng bố và tội phạm mạng. INTERPOL cung cấp cơ sở dữ liệu tội phạm, hỗ trợ pháp y và hợp tác quốc tế.
📌 Việt Nam gia nhập: 1991
1991“Vietnam cooperates with INTERPOL to track international criminals and prevent human trafficking.”
“Việt Nam hợp tác với INTERPOL để truy bắt tội phạm quốc tế và ngăn chặn nạn buôn người.”
Tóm tắt
Tổ chức | Tên tiếng Anh | Vai trò chính | Việt Nam gia nhập |
---|---|---|---|
APEC | Asia-Pacific Economic Cooperation | Hợp tác kinh tế khu vực Châu Á – Thái Bình Dương | 14/11/1998 |
UNESCO | United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Bảo vệ di sản, thúc đẩy giáo dục, khoa học | 07/1976 |
ILO | International Labour Organization | Bảo vệ quyền lao động, tiêu chuẩn lao động | 1992 |
WHO | World Health Organization | Sức khỏe toàn cầu, kiểm soát dịch bệnh | 17/05/1950 |
INTERPOL | International Criminal Police Organization | Hợp tác chống tội phạm, khủng bố | 1991 |
Từ vựng và ví dụ các chủ đề liên quan khác:
Chính sách đối ngoại và quan hệ Quốc tế
Công pháp quốc tế và luật ngoại giao
Tổ chức quốc tế và hội nhập toàn cầu
Các vấn đề toàn cầu & an ninh quốc tế
Cảm ơn mọi người đã dành thời gian đọc bài viết này nhé. Theo dõi thêm các bài viết khác về tiếng Anh khác tại đây nha!
Xin chào và hẹn gặp mọi người ở bài viết sau nha!