Xin chào mọi người, lại là mình Thanh Huyền đây, trong bài viết này mình sẽ tổng hợp các ngành nghề phổ biến tại Việt Nam trong tiếng Trung nhé. Mình sắp xếp theo lĩnh lực để mọi người tiện theo dõi nha. Gồm có kế toán, luật, marketing, xây dựng, y, giáo dục, may mặc, khách sạn, an ninh-quốc phòng, công nghệ thông tin. Có những ngành mình chưa có tiếp xúc nhiều nên nếu mô tả công việc chưa đúng, mọi người hãy góp ý cho mình nhé. Mình cảm ơn nhiều lắm ạ. Nếu mọi người chưa tìm thấy ngành nghề của bản thân thì có thể kết nối với mình qua zalo để trao đổi nhé. Chúc mọi người học tốt!
Mình chưa làm được mục lục chỗ này nên mọi người chịu khó lướt xuống tìm nha. Mong mọi người thông cảm cho sự bất tiện này!
NGÀNH KẾ TOÁN 会计学 (Kuàijì xué)
1. Kế toán trưởng (财务总监)
Pinyin: Cáiwù zǒngjiān
Mô tả công việc: Kế toán trưởng là người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc quản lý và giám sát các hoạt động kế toán của một tổ chức, đảm bảo các báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ đúng các quy định pháp lý. Họ cũng tham gia vào việc lập kế hoạch tài chính và chiến lược tài chính của công ty.
2. Kế toán tổng hợp (总账会计)
Pinyin: Zǒngzhàng kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán tổng hợp có trách nhiệm ghi chép tất cả các giao dịch tài chính của công ty, lập báo cáo tài chính, và đảm bảo các sổ sách kế toán được cập nhật và chính xác. Họ cũng thường xuyên đối chiếu các dữ liệu và chuẩn bị báo cáo định kỳ cho các cấp quản lý.
3. Kế toán thuế (税务会计)
Pinyin: Shuìwù kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán thuế có nhiệm vụ xử lý tất cả các vấn đề liên quan đến thuế, bao gồm việc kê khai thuế, tính toán thuế phải nộp, chuẩn bị báo cáo thuế định kỳ và đảm bảo công ty tuân thủ các quy định thuế hiện hành.
4. Kế toán ngân hàng (银行会计)
Pinyin: Yínháng kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán ngân hàng phụ trách việc ghi chép và theo dõi các giao dịch tài chính liên quan đến các ngân hàng. Công việc này bao gồm việc quản lý các tài khoản ngân hàng, đối chiếu số dư tài khoản và đảm bảo tính chính xác của các giao dịch tài chính.
5. Kế toán chi phí (成本会计)
Pinyin: Chéngběn kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán chi phí chịu trách nhiệm tính toán và kiểm soát các chi phí của doanh nghiệp, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí vận hành và chi phí bán hàng. Họ giúp các quản lý đưa ra quyết định về cách thức tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
6. Kế toán quản trị (管理会计)
Pinyin: Guǎnlǐ kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán quản trị cung cấp thông tin tài chính và báo cáo phân tích để hỗ trợ việc ra quyết định trong công ty. Họ tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp và giúp quản lý dự đoán xu hướng tài chính trong tương lai.
7. Kế toán bán hàng (销售会计)
Pinyin: Xiāoshòu kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán bán hàng làm việc với các bộ phận bán hàng để theo dõi doanh thu và các khoản phải thu của công ty. Công việc của họ bao gồm việc lập hóa đơn, thu hồi công nợ và đảm bảo rằng các giao dịch bán hàng được ghi nhận chính xác trong hệ thống kế toán.
8. Kế toán công nợ (应收账款会计)
Pinyin: Yìngshōu zhàngkuǎn kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán công nợ chịu trách nhiệm theo dõi và quản lý các khoản phải thu của công ty. Công việc này bao gồm việc theo dõi các khoản nợ từ khách hàng, lập báo cáo về tình trạng nợ và thu hồi công nợ.
9. Kế toán tài sản (资产会计)
Pinyin: Zīchǎn kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán tài sản có nhiệm vụ quản lý và theo dõi tài sản cố định của công ty, bao gồm việc ghi nhận, khấu hao và bảo trì tài sản. Họ cũng chuẩn bị các báo cáo tài chính liên quan đến tài sản của công ty.
10. Kế toán nội bộ (内部审计会计)
Pinyin: Nèibù shěnjì kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán nội bộ có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá các quy trình và hệ thống tài chính của công ty, đảm bảo rằng các hoạt động kế toán và tài chính tuân thủ đúng quy định và quy trình nội bộ.
11. Kế toán tiền lương (薪资会计)
Pinyin: Xīnzī kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán tiền lương chịu trách nhiệm tính toán và chi trả tiền lương cho nhân viên, tính toán các khoản bảo hiểm, thuế và các khoản khấu trừ khác từ tiền lương. Họ cũng phải chuẩn bị các báo cáo liên quan đến chi phí nhân sự.
12. Kế toán hợp đồng (合同会计)
Pinyin: Hétóng kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán hợp đồng phụ trách việc theo dõi các hợp đồng và đảm bảo rằng các khoản chi phí và doanh thu liên quan đến hợp đồng được ghi nhận và thanh toán đúng hạn. Họ cũng tham gia vào việc phân tích và báo cáo về các hợp đồng.
13. Kế toán dự án (项目会计)
Pinyin: Xiàngmù kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán dự án giám sát và quản lý tài chính liên quan đến các dự án trong công ty. Công việc này bao gồm việc theo dõi ngân sách dự án, chi phí và đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng theo kế hoạch tài chính đã đề ra.
NGÀNH LUẬT 法律学 (Fǎlǜ xué)
1. Luật sư (律师)
Pinyin: Lǜshī
Mô tả công việc: Luật sư là người tư vấn pháp lý, đại diện cho khách hàng trong các vụ án hình sự, dân sự, thương mại, hoặc hành chính. Công việc của họ bao gồm việc nghiên cứu và áp dụng các quy định pháp luật, đại diện trước tòa án, giúp khách hàng giải quyết các tranh chấp, soạn thảo hợp đồng và cung cấp lời khuyên pháp lý.
2. Thẩm phán (法官)
Pinyin: Fǎguān
Mô tả công việc: Thẩm phán là người có quyền quyết định trong các vụ án và tranh chấp pháp lý, đảm bảo việc xét xử công bằng và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Công việc của thẩm phán bao gồm việc nghe xét các vụ án, ra các bản án, quyết định các hình phạt, và đưa ra các phán quyết về các tranh chấp.
3. Công tố viên (检察官)
Pinyin: Jiǎncháguān
Mô tả công việc: Công tố viên là người đại diện cho cơ quan công tố trong các vụ án hình sự, có trách nhiệm truy tố các hành vi phạm tội. Họ có nhiệm vụ điều tra, thu thập chứng cứ và đưa ra các yêu cầu xét xử trước tòa án, nhằm bảo vệ công lý và quyền lợi của xã hội.
4. Cán bộ pháp lý (法务人员)
Pinyin: Fǎwù rényuán
Mô tả công việc: Cán bộ pháp lý là người làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan nhà nước để giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của tổ chức đó. Công việc của họ bao gồm tư vấn pháp lý, soạn thảo hợp đồng, xử lý các tranh chấp pháp lý và đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức tuân thủ đúng quy định pháp luật.
5. Chuyên viên tư pháp (司法专员)
Pinyin: Sīfǎ zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên tư pháp là người làm việc trong hệ thống tư pháp, tham gia vào việc nghiên cứu, xử lý các vụ án, chuẩn bị tài liệu pháp lý và hỗ trợ công tác xét xử. Họ có thể làm việc tại các tòa án hoặc các cơ quan tư pháp nhà nước.
6. Giảng viên luật (法学讲师)
Pinyin: Fǎxué jiǎngshī
Mô tả công việc: Giảng viên luật là người giảng dạy các môn học về pháp luật tại các trường đại học hoặc học viện pháp lý. Công việc của họ bao gồm việc soạn thảo giáo trình, giảng dạy, hướng dẫn sinh viên nghiên cứu và làm bài tập về các lĩnh vực pháp lý khác nhau như dân sự, hình sự, thương mại, và hiến pháp.
7. Chuyên gia tư vấn pháp lý (法律顾问)
Pinyin: Fǎlǜ gùwèn
Mô tả công việc: Chuyên gia tư vấn pháp lý là người cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý cho các cá nhân hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm việc nghiên cứu và đưa ra các giải pháp pháp lý cho các vấn đề liên quan đến hợp đồng, sở hữu trí tuệ, thuế, lao động, và các lĩnh vực pháp lý khác.
8. Chấp hành viên (执行官)
Pinyin: Zhíxíng guān
Mô tả công việc: Chấp hành viên là người thực hiện các quyết định của tòa án và cơ quan nhà nước, như việc thi hành các bản án, thu hồi tài sản, cưỡng chế thi hành các quyết định pháp lý. Công việc của họ bao gồm việc giám sát, thực thi các bản án và quyết định của tòa án hoặc cơ quan pháp luật.
9. Tư vấn viên pháp lý (法律咨询员)
Pinyin: Fǎlǜ zīxún yuán
Mô tả công việc: Tư vấn viên pháp lý là người làm việc tại các công ty, tổ chức hoặc văn phòng luật, cung cấp dịch vụ tư vấn cho các khách hàng về các vấn đề pháp lý. Công việc của họ bao gồm việc giải đáp thắc mắc pháp lý, giúp khách hàng hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của mình theo pháp luật.
10. Nhân viên hành chính pháp lý (法务行政人员)
Pinyin: Fǎwù xíngzhèng rényuán
Mô tả công việc: Nhân viên hành chính pháp lý làm việc trong các cơ quan nhà nước, tòa án hoặc các tổ chức pháp lý để hỗ trợ công tác hành chính và pháp lý. Công việc của họ bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ pháp lý, lưu trữ tài liệu, và hỗ trợ các công việc pháp lý hàng ngày của tổ chức.
11. Kế toán pháp lý (法务会计)
Pinyin: Fǎwù kuàijì
Mô tả công việc: Kế toán pháp lý là người đảm nhiệm các công việc liên quan đến kế toán trong môi trường pháp lý. Họ làm việc với các văn bản pháp lý liên quan đến tài chính, thuế và các giao dịch tài chính của các doanh nghiệp hoặc cá nhân trong các vụ án pháp lý.
12. Chuyên gia pháp lý doanh nghiệp (企业法律专家)
Pinyin: Qǐyè fǎlǜ zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên gia pháp lý doanh nghiệp làm việc trong các công ty, hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng, tranh chấp thương mại, lao động và các vấn đề pháp lý khác. Họ đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và hạn chế rủi ro pháp lý.
13. Cán bộ thi hành án (执行人员)
Pinyin: Zhíxíng rényuán
Mô tả công việc: Cán bộ thi hành án thực hiện các biện pháp thi hành bản án của tòa án, bao gồm cưỡng chế tài sản, thu hồi nợ, hoặc các hành động khác để đảm bảo thực hiện các quyết định của tòa án.
14. Chuyên gia tư vấn luật quốc tế (国际法律顾问)
Pinyin: Guójì fǎlǜ gùwèn
Mô tả công việc: Chuyên gia tư vấn luật quốc tế cung cấp các dịch vụ tư vấn về các vấn đề pháp lý quốc tế, bao gồm hợp đồng quốc tế, tranh chấp giữa các quốc gia, hoặc các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế. Họ giúp các tổ chức hoặc cá nhân giải quyết các vấn đề pháp lý xuyên biên giới.
15. Giám định viên pháp lý (法医)
Pinyin: Fǎyī
Mô tả công việc: Giám định viên pháp lý là người thực hiện các giám định chuyên môn trong các vụ án hình sự hoặc dân sự, như giám định về thương tích, tử vong hoặc các chứng cứ pháp lý. Họ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chứng cứ khoa học để hỗ trợ các phán quyết của tòa án.
16. Chuyên gia pháp lý bảo vệ quyền lợi (消费者权益保护专家)
Pinyin: Xiāofèi zhě quánlì bǎohù zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên gia pháp lý bảo vệ quyền lợi giúp đỡ người tiêu dùng hoặc các tổ chức bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Công việc của họ bao gồm việc tư vấn và giải quyết các tranh chấp giữa người tiêu dùng và các công ty, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong các vấn đề như bảo hành, hợp đồng tiêu dùng và chất lượng sản phẩm.
NGÀNH MARKETING 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo)
1. Giám đốc marketing (市场总监)
Pinyin: Shìchǎng zǒngjiān
Mô tả công việc: Giám đốc marketing là người đứng đầu bộ phận marketing của một công ty, chịu trách nhiệm lập chiến lược marketing tổng thể, giám sát các chiến dịch quảng cáo, phát triển thương hiệu, và quản lý các kênh truyền thông để đạt được mục tiêu doanh thu và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Họ cũng phải điều phối các hoạt động marketing với các bộ phận khác trong công ty.
2. Quản lý marketing (市场经理)
Pinyin: Shìchǎng jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý marketing phụ trách triển khai các chiến lược marketing do giám đốc marketing đề ra. Công việc của họ bao gồm quản lý các chiến dịch quảng cáo, phát triển kế hoạch marketing cho sản phẩm/dịch vụ, nghiên cứu thị trường, và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing.
3. Chuyên viên marketing (市场专员)
Pinyin: Shìchǎng zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên marketing thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong chiến lược marketing, bao gồm việc tạo nội dung quảng cáo, quản lý các kênh truyền thông xã hội, hỗ trợ tổ chức sự kiện, và làm báo cáo phân tích về hiệu quả chiến dịch marketing. Họ thường là những người thực thi chiến lược marketing trong thực tế.
4. Chuyên viên nghiên cứu thị trường (市场调研专员)
Pinyin: Shìchǎng diàoyán zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên nghiên cứu thị trường có nhiệm vụ thu thập và phân tích thông tin về xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng, và các đối thủ cạnh tranh. Công việc của họ giúp công ty hiểu rõ hơn về thị trường và đưa ra quyết định chiến lược marketing chính xác.
5. Quản lý truyền thông (公关经理)
Pinyin: Gōngguān jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý truyền thông chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ với các phương tiện truyền thông, khách hàng, và các bên liên quan khác. Họ lên kế hoạch và triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm cải thiện hình ảnh công ty và thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
6. Chuyên viên quảng cáo (广告专员)
Pinyin: Guǎnggào zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên quảng cáo làm việc trong các chiến dịch quảng cáo, phát triển nội dung quảng cáo, và lựa chọn các phương tiện quảng cáo phù hợp. Công việc của họ bao gồm việc tạo và quản lý các quảng cáo trực tuyến, quảng cáo truyền hình, quảng cáo ngoài trời, và các chiến dịch quảng cáo khác.
7. Chuyên viên SEO (SEO专员)
Pinyin: SEO zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên SEO (Search Engine Optimization) là người chịu trách nhiệm tối ưu hóa website của công ty để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. Công việc của họ bao gồm nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa nội dung website, xây dựng liên kết, và theo dõi hiệu quả SEO.
8. Chuyên viên truyền thông xã hội (社交媒体专员)
Pinyin: Shèjiāo méitǐ zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên truyền thông xã hội chịu trách nhiệm quản lý và phát triển các tài khoản mạng xã hội của công ty, bao gồm việc tạo nội dung, tương tác với người theo dõi, và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Họ cũng theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch trên các nền tảng mạng xã hội.
9. Chuyên viên email marketing (电子邮件营销专员)
Pinyin: Diànzǐ yóujiàn yíngxiāo zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên email marketing quản lý các chiến dịch gửi email cho khách hàng và người đăng ký. Công việc của họ bao gồm việc tạo nội dung email, xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng, và phân tích hiệu quả các chiến dịch email marketing.
10. Chuyên viên tổ chức sự kiện (活动策划专员)
Pinyin: Huódòng cèhuà zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên tổ chức sự kiện chịu trách nhiệm lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện marketing của công ty. Công việc của họ bao gồm việc xác định mục tiêu sự kiện, lựa chọn địa điểm, mời khách mời, và giám sát mọi hoạt động liên quan đến sự kiện để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.
11. Chuyên viên nội dung (内容专员)
Pinyin: Nèiróng zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên nội dung tạo và phát triển các bài viết, video, hình ảnh và các dạng nội dung khác nhằm quảng bá sản phẩm và thương hiệu. Họ thường làm việc chặt chẽ với các bộ phận khác để đảm bảo nội dung phù hợp với chiến lược marketing của công ty.
12. Chuyên viên phân tích dữ liệu marketing (营销数据分析师)
Pinyin: Yíngxiāo shùjù fēnxī shī
Mô tả công việc: Chuyên viên phân tích dữ liệu marketing thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu quả của các chiến dịch marketing. Công việc của họ bao gồm việc sử dụng công cụ phân tích dữ liệu để đo lường ROI (lợi nhuận trên đầu tư), theo dõi hành vi khách hàng và đề xuất cải tiến chiến lược marketing.
NGÀNH XÂY DỰNG 建筑学 (Jiànzhù xué)
1. Giám đốc dự án (项目总监)
Pinyin: Xiàngmù zǒngjiān
Mô tả công việc: Giám đốc dự án là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ dự án xây dựng, từ lập kế hoạch, điều phối nhân sự, đến giám sát tiến độ và chất lượng công trình. Họ đảm bảo rằng dự án hoàn thành đúng tiến độ, ngân sách và các yêu cầu kỹ thuật.
2. Quản lý dự án (项目经理)
Pinyin: Xiàngmù jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý dự án có trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày trong dự án xây dựng, bao gồm điều phối nhân lực, tài chính, và các nguồn lực khác. Công việc của họ là đảm bảo tiến độ dự án và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thi công.
3. Kỹ sư xây dựng (建筑工程师)
Pinyin: Jiànzhù gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư xây dựng là người thực hiện các công tác kỹ thuật trong quá trình thi công, đảm bảo các công trình tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về an toàn. Họ thiết kế, tính toán và giám sát việc thi công công trình xây dựng.
4. Kỹ sư kết cấu (结构工程师)
Pinyin: Jiégòu gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm thiết kế, tính toán và giám sát các cấu trúc của công trình xây dựng, bao gồm việc xác định các vật liệu và kết cấu phù hợp, đảm bảo công trình bền vững và an toàn.
5. Kỹ sư điện (电气工程师)
Pinyin: Diànqì gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư điện tham gia vào việc thiết kế và lắp đặt các hệ thống điện trong các công trình xây dựng. Họ đảm bảo rằng hệ thống điện trong công trình hoạt động an toàn, hiệu quả và tuân thủ đúng các quy chuẩn kỹ thuật.
6. Kỹ sư nước (给水排水工程师)
Pinyin: Gěishuǐ páishuǐ gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư nước thiết kế, lắp đặt và giám sát các hệ thống cấp thoát nước trong các công trình xây dựng. Công việc của họ bao gồm việc đảm bảo cung cấp nước sạch và xử lý nước thải một cách hiệu quả và tiết kiệm.
7. Kỹ sư môi trường (环境工程师)
Pinyin: Huánjìng gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư môi trường trong xây dựng có nhiệm vụ đảm bảo các công trình không gây hại cho môi trường. Họ chịu trách nhiệm trong việc xử lý chất thải, bảo vệ môi trường tự nhiên và thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động xấu đến hệ sinh thái.
8. Chỉ huy trưởng công trình (施工队长)
Pinyin: Shīgōng duìzhǎng
Mô tả công việc: Chỉ huy trưởng công trình quản lý công trường xây dựng, chịu trách nhiệm chỉ đạo và giám sát công nhân, thi công các hạng mục công trình, đảm bảo công việc thực hiện đúng kỹ thuật và an toàn.
9. Giám sát thi công (施工监理)
Pinyin: Shīgōng jiānlǐ
Mô tả công việc: Giám sát thi công có trách nhiệm kiểm tra, giám sát quá trình thi công, bảo đảm công trình thực hiện đúng kế hoạch, quy trình và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Họ cũng theo dõi tiến độ và chất lượng công trình, báo cáo cho các bên liên quan.
10. Kỹ sư an toàn (安全工程师)
Pinyin: Ānquán gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư an toàn chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn lao động trong quá trình thi công xây dựng. Họ thiết lập các biện pháp phòng ngừa tai nạn, giám sát và đào tạo công nhân về các quy trình an toàn trong công trường.
11. Nhân viên thí nghiệm (试验员)
Pinyin: Shìyàn yuán
Mô tả công việc: Nhân viên thí nghiệm thực hiện các thử nghiệm vật liệu xây dựng (xi măng, bê tông, thép,…) để đảm bảo chất lượng của các vật liệu sử dụng trong công trình. Họ kiểm tra và đánh giá tính chất vật liệu trong suốt quá trình thi công.
12. Kỹ sư giám sát chất lượng (质量监督工程师)
Pinyin: Zhìliàng jiāndū gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư giám sát chất lượng giám sát toàn bộ quy trình thi công để đảm bảo chất lượng công trình. Họ thực hiện các kiểm tra, thí nghiệm và đánh giá chất lượng công trình, vật liệu và kỹ thuật thi công.
13. Quản lý hợp đồng xây dựng (建设合同经理)
Pinyin: Jiànshè hétóng jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý hợp đồng xây dựng chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hợp đồng trong dự án xây dựng. Họ đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng được thực hiện đúng hạn và đúng chất lượng, đồng thời giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh.
14. Lập dự toán xây dựng (预算员)
Pinyin: Yùsuàn yuán
Mô tả công việc: Lập dự toán xây dựng có trách nhiệm tính toán và lập kế hoạch chi phí cho dự án xây dựng. Họ dự báo các chi phí liên quan đến vật liệu, nhân công, thiết bị, và các chi phí khác để đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách.
15. Thiết kế xây dựng (建筑设计师)
Pinyin: Jiànzhù shèjìshī
Mô tả công việc: Thiết kế xây dựng có trách nhiệm lên ý tưởng và thiết kế các công trình xây dựng. Họ làm việc với các kỹ sư và nhà thầu để đảm bảo các thiết kế vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
NGÀNH Y 医学 (Yīxué)
1. Bác sĩ (医生)
Pinyin: Yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ là người chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý. Họ làm việc trong bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở y tế, thực hiện các cuộc thăm khám, xét nghiệm, kê đơn thuốc và tư vấn cho bệnh nhân. Bác sĩ có thể chuyên về các lĩnh vực khác nhau như nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, v.v.
2. Y tá (护士)
Pinyin: Hùshi
Mô tả công việc: Y tá là người hỗ trợ bác sĩ trong việc chăm sóc bệnh nhân. Công việc của họ bao gồm việc theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, chăm sóc vết thương, tiêm thuốc, lấy mẫu xét nghiệm, và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị. Y tá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân.
3. Dược sĩ (药剂师)
Pinyin: Yàojìshī
Mô tả công việc: Dược sĩ chuyên về việc chế biến và phân phát thuốc. Họ kiểm tra đơn thuốc của bác sĩ, hướng dẫn bệnh nhân về cách sử dụng thuốc đúng cách, và theo dõi tác dụng phụ của thuốc. Dược sĩ có thể làm việc trong bệnh viện, nhà thuốc hoặc công ty dược phẩm.
4. Kỹ thuật viên y tế (医疗技术员)
Pinyin: Yīliáo jìshùyuán
Mô tả công việc: Kỹ thuật viên y tế là người thực hiện các xét nghiệm y tế, bao gồm chụp X-quang, siêu âm, xét nghiệm máu, phân tích mẫu bệnh phẩm. Công việc của họ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh và đưa ra phương pháp điều trị chính xác.
5. Bác sĩ nội khoa (内科医生)
Pinyin: Nèikē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ nội khoa chuyên điều trị các bệnh lý về các cơ quan bên trong cơ thể, bao gồm tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, và thần kinh. Họ thực hiện thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh nhân không cần phẫu thuật.
6. Bác sĩ ngoại khoa (外科医生)
Pinyin: Wàikē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ ngoại khoa chuyên thực hiện các phẫu thuật để điều trị các bệnh lý, tổn thương hoặc chấn thương. Công việc của họ bao gồm việc chuẩn bị cho ca phẫu thuật, thực hiện ca mổ và theo dõi quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật.
7. Bác sĩ sản khoa (妇产科医生)
Pinyin: Fùchǎn kē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ sản khoa chuyên chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, đặc biệt là trong thai kỳ, sinh nở và các vấn đề liên quan đến hệ sinh sản. Họ thực hiện kiểm tra thai kỳ, sinh đẻ, và điều trị các vấn đề về sức khỏe phụ nữ như rối loạn kinh nguyệt, u xơ tử cung, v.v.
8. Bác sĩ nhi khoa (儿科医生)
Pinyin: Érkē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ nhi khoa chuyên chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, từ sơ sinh đến thiếu niên. Công việc của họ bao gồm thăm khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở trẻ em, bao gồm bệnh truyền nhiễm, rối loạn di truyền, và các vấn đề phát triển.
9. Bác sĩ nha khoa (牙科医生)
Pinyin: Yákē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ nha khoa chuyên điều trị các vấn đề liên quan đến răng miệng, bao gồm khám và chữa bệnh về răng, nướu, miệng và các bộ phận liên quan. Công việc của họ bao gồm việc thực hiện các thủ thuật nha khoa, nhổ răng, trám răng và phẫu thuật răng miệng.
10. Bác sĩ mắt (眼科医生)
Pinyin: Yǎnkē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ mắt chuyên về chăm sóc và điều trị các bệnh lý về mắt, bao gồm các vấn đề về tật khúc xạ (cận thị, viễn thị), bệnh lý về võng mạc, cataract (đục thủy tinh thể) và các bệnh về mắt khác.
11. Bác sĩ tai mũi họng (耳鼻喉科医生)
Pinyin: Ěrbíhóu kē yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ tai mũi họng chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến tai, mũi và họng, bao gồm các vấn đề về thính lực, viêm họng, viêm mũi và các bệnh liên quan đến hô hấp trên.
12. Bác sĩ tâm lý (心理医生)
Pinyin: Xīnlǐ yīshēng
Mô tả công việc: Bác sĩ tâm lý chuyên về điều trị các rối loạn tâm lý, bao gồm lo âu, trầm cảm, rối loạn tâm thần và các vấn đề tâm lý khác. Họ sử dụng các phương pháp trị liệu tâm lý để giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe tinh thần.
13. Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh (影像学专家)
Pinyin: Yǐngxiàng xué zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh thực hiện các kỹ thuật hình ảnh y khoa như X-quang, siêu âm, CT scan, MRI để hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh lý. Họ cũng cần phân tích các hình ảnh để đưa ra các kết luận chính xác.
14. Chuyên viên xét nghiệm (检验员)
Pinyin: Jiǎnyàn yuán
Mô tả công việc: Chuyên viên xét nghiệm thực hiện các xét nghiệm máu, nước tiểu và các loại mẫu bệnh phẩm khác để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh. Họ cũng cần kiểm tra và phân tích các kết quả xét nghiệm, đảm bảo tính chính xác.
15. Điều dưỡng viên (护理员)
Pinyin: Hùlǐ yuán
Mô tả công việc: Điều dưỡng viên hỗ trợ các bác sĩ và y tá trong việc chăm sóc bệnh nhân, bao gồm thay băng vết thương, giúp bệnh nhân di chuyển, theo dõi tình trạng sức khỏe và chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật.
NGÀNH GIÁO DỤC 教育学 (Jiàoyù xué)
1. Giáo viên (教师)
Pinyin: Jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên là người trực tiếp giảng dạy, truyền đạt kiến thức cho học sinh. Họ thiết kế bài giảng, đánh giá kết quả học tập của học sinh và giúp học sinh phát triển kỹ năng học tập. Giáo viên có thể giảng dạy ở các cấp học từ mầm non đến đại học.
2. Hiệu trưởng (校长)
Pinyin: Xiàozhǎng
Mô tả công việc: Hiệu trưởng là người đứng đầu một trường học, có trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của trường, từ giảng dạy, tuyển sinh, đến tổ chức các hoạt động ngoại khóa và các vấn đề hành chính. Hiệu trưởng còn là người lãnh đạo và định hướng phát triển nhà trường.
3. Hiệu phó (副校长)
Pinyin: Fù xiàozhǎng
Mô tả công việc: Hiệu phó hỗ trợ hiệu trưởng trong công tác quản lý trường học. Công việc của họ có thể bao gồm quản lý các bộ môn, giám sát hoạt động của giáo viên, học sinh, và tổ chức các sự kiện quan trọng của trường.
4. Giáo viên chủ nhiệm (班主任)
Pinyin: Bān zhǔrèn
Mô tả công việc: Giáo viên chủ nhiệm là người giảng dạy và quản lý một lớp học cụ thể, chịu trách nhiệm về sự tiến bộ học tập và phát triển nhân cách của học sinh trong lớp. Họ cũng là cầu nối giữa học sinh, phụ huynh và nhà trường.
5. Giáo viên dạy môn (科目教师)
Pinyin: Kēmù jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên dạy môn chuyên biệt (như toán, văn, lý, hóa, v.v.) có trách nhiệm giảng dạy một hoặc nhiều môn học cụ thể cho học sinh. Họ chuẩn bị bài giảng, kiểm tra và đánh giá tiến độ học tập của học sinh.
6. Giáo viên mầm non (幼儿园教师)
Pinyin: Yòu’éryuán jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên mầm non giảng dạy cho trẻ em từ 3 đến 6 tuổi, giúp trẻ phát triển các kỹ năng cơ bản về nhận thức, ngôn ngữ, xã hội và thể chất. Họ tổ chức các hoạt động học tập và vui chơi phù hợp với độ tuổi của trẻ.
7. Giáo viên trung học phổ thông (中学教师)
Pinyin: Zhōngxué jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên trung học phổ thông dạy các môn học ở cấp độ trung học. Họ chuẩn bị học sinh cho các kỳ thi quan trọng và hỗ trợ học sinh trong việc chọn lựa nghề nghiệp hoặc tiếp tục học lên đại học.
8. Giáo viên đại học (大学教师)
Pinyin: Dàxué jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên đại học giảng dạy các môn học ở cấp đại học và nghiên cứu khoa học. Họ có thể tham gia vào các công trình nghiên cứu, đào tạo sinh viên và viết bài báo khoa học. Các giáo viên đại học cũng tham gia vào việc tư vấn học thuật cho sinh viên.
9. Giáo viên tiếng Anh (英语教师)
Pinyin: Yīngyǔ jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên tiếng Anh giảng dạy tiếng Anh cho học sinh, sinh viên. Công việc của họ bao gồm giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và phát âm tiếng Anh, cũng như dạy các văn hóa và ngữ pháp tiếng Anh.
10. Giáo viên thể dục (体育教师)
Pinyin: Tǐyù jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên thể dục dạy các môn thể thao, rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất cho học sinh. Họ tổ chức các hoạt động thể thao, kiểm tra thể lực và hướng dẫn học sinh về chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
11. Giáo viên âm nhạc (音乐教师)
Pinyin: Yīnyuè jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên âm nhạc giảng dạy về âm nhạc, lý thuyết âm nhạc, hát và chơi nhạc cụ. Họ tổ chức các lớp học âm nhạc, dạy học sinh về kỹ năng biểu diễn và sự sáng tạo âm nhạc.
12. Giáo viên mỹ thuật (美术教师)
Pinyin: Měishù jiàoshī
Mô tả công việc: Giáo viên mỹ thuật dạy các môn học liên quan đến nghệ thuật, bao gồm vẽ tranh, điêu khắc, và các kỹ thuật mỹ thuật khác. Họ giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và hiểu biết về các tác phẩm nghệ thuật.
13. Cố vấn học tập (学业顾问)
Pinyin: Xuéyè gùwèn
Mô tả công việc: Cố vấn học tập hỗ trợ học sinh trong việc lập kế hoạch học tập, chọn lựa môn học, và giải quyết các vấn đề liên quan đến học tập. Họ cung cấp lời khuyên về nghề nghiệp và các cơ hội học bổng, đồng thời giúp học sinh chuẩn bị cho tương lai.
14. Chuyên viên tư vấn giáo dục (教育顾问)
Pinyin: Jiàoyù gùwèn
Mô tả công việc: Chuyên viên tư vấn giáo dục giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn các chương trình học phù hợp, chuẩn bị cho kỳ thi, và lựa chọn ngành nghề học. Họ làm việc với các trường học và tổ chức giáo dục để cung cấp các giải pháp học tập tốt nhất.
15. Giảng viên thỉnh giảng (兼职讲师)
Pinyin: Jiānzhí jiǎngshī
Mô tả công việc: Giảng viên thỉnh giảng là những người giảng dạy không phải là giảng viên toàn thời gian tại các trường học hoặc trường đại học. Họ thường tham gia giảng dạy các khóa học đặc biệt hoặc những môn học chuyên ngành mà họ có chuyên môn.
16. Nhà giáo dục (教育工作者)
Pinyin: Jiàoyù gōngzuò zhě
Mô tả công việc: Nhà giáo dục là người làm việc trong lĩnh vực giáo dục, họ có thể làm công việc nghiên cứu, phát triển chương trình học hoặc tham gia vào các tổ chức giáo dục để cải thiện chất lượng giáo dục. Công việc của họ có thể liên quan đến các chiến lược giáo dục, nghiên cứu lý thuyết giáo dục và phát triển chính sách.
NGÀNH MAY MẶC 纺织与服装 (Fǎngzhī yǔ fúzhuāng)
1. Nhà thiết kế thời trang (服装设计师)
Pinyin: Fúzhuāng shèjì shī
Mô tả công việc: Nhà thiết kế thời trang chịu trách nhiệm sáng tạo ra các bộ sưu tập thời trang mới. Công việc của họ bao gồm việc nghiên cứu xu hướng thời trang, tạo ra các mẫu thiết kế, lựa chọn chất liệu vải và làm việc với các kỹ thuật viên để sản xuất mẫu thử.
2. Công nhân may (缝纫工)
Pinyin: Fèngrèn gōng
Mô tả công việc: Công nhân may làm việc trên các dây chuyền sản xuất, trực tiếp thực hiện công đoạn may các bộ trang phục, từ cắt vải, may các chi tiết, đến hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Công việc của họ yêu cầu kỹ năng may lành nghề và khả năng làm việc với các loại vải khác nhau.
3. Kỹ thuật viên may (裁剪技工)
Pinyin: Cáijiǎn jìgōng
Mô tả công việc: Kỹ thuật viên may là người có trách nhiệm cắt vải theo mẫu thiết kế, đảm bảo độ chính xác và kích thước của các chi tiết vải. Công việc của họ cũng bao gồm việc chuẩn bị vải, kiểm tra các bộ phận cắt để đảm bảo chúng phù hợp với thiết kế và tiêu chuẩn chất lượng.
4. Quản lý sản xuất (生产经理)
Pinyin: Shēngchǎn jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý sản xuất giám sát quy trình sản xuất trong nhà máy may mặc. Công việc của họ bao gồm việc lập kế hoạch sản xuất, phân phối công việc cho các công nhân may, kiểm tra chất lượng sản phẩm và đảm bảo tiến độ sản xuất.
5. Kiểm soát chất lượng (质量控制员)
Pinyin: Zhìliàng kòngzhì yuán
Mô tả công việc: Kiểm soát chất lượng chịu trách nhiệm theo dõi và đảm bảo rằng các sản phẩm may mặc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Công việc của họ bao gồm việc kiểm tra từng công đoạn trong quy trình sản xuất, phát hiện lỗi và đề xuất các biện pháp cải tiến.
6. Giám sát sản xuất (生产督导)
Pinyin: Shēngchǎn dūdǎo
Mô tả công việc: Giám sát sản xuất có trách nhiệm quản lý, giám sát và điều phối công việc của các công nhân trong dây chuyền sản xuất. Họ cũng đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra đúng tiến độ, chất lượng sản phẩm được duy trì và vấn đề phát sinh được giải quyết kịp thời.
7. Chuyên viên thiết kế mẫu (样品设计师)
Pinyin: Yàngpǐn shèjì shī
Mô tả công việc: Chuyên viên thiết kế mẫu là người tạo ra các mẫu thử cho các bộ sưu tập thời trang. Họ làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế và các kỹ thuật viên may để đảm bảo rằng các mẫu thử đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ và kỹ thuật, đồng thời có thể sản xuất hàng loạt.
8. Nhà tạo mẫu (样板师)
Pinyin: Yàngbǎn shī
Mô tả công việc: Nhà tạo mẫu tạo ra các mẫu thử của sản phẩm may mặc từ bản vẽ thiết kế, giúp đưa ý tưởng từ giấy tờ thành hiện thực. Công việc của họ yêu cầu sự chính xác trong việc cắt may và kiểm tra độ phù hợp của mẫu thử với thiết kế ban đầu.
9. Kỹ thuật viên thiết kế (设计技术员)
Pinyin: Shèjì jìshùyuán
Mô tả công việc: Kỹ thuật viên thiết kế làm việc với phần mềm thiết kế thời trang (như CAD) để vẽ và tạo ra các bản thiết kế. Họ chuyển các ý tưởng sáng tạo thành các mẫu thiết kế có thể sử dụng để sản xuất hàng loạt.
10. Nhà sản xuất vải (面料生产商)
Pinyin: Miànliào shēngchǎn shāng
Mô tả công việc: Nhà sản xuất vải cung cấp các loại vải cho ngành may mặc. Công việc của họ bao gồm sản xuất, kiểm tra chất lượng và cung cấp các loại vải khác nhau cho các công ty may mặc.
11. Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng (供应链管理专家)
Pinyin: Gōngyìng liàn guǎnlǐ zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng quản lý việc vận chuyển và cung cấp nguyên vật liệu cho ngành may mặc. Công việc của họ bao gồm việc liên kết các nhà cung cấp vải, các công ty sản xuất và các đơn vị phân phối để đảm bảo rằng quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
12. Chuyên gia thiết kế sản phẩm (产品设计师)
Pinyin: Chǎnpǐn shèjì shī
Mô tả công việc: Chuyên gia thiết kế sản phẩm tập trung vào việc sáng tạo và cải tiến các sản phẩm may mặc, từ quần áo cho đến phụ kiện. Họ nghiên cứu nhu cầu của khách hàng, sáng tạo ra các sản phẩm phù hợp với thị hiếu và xu hướng hiện tại.
13. Chuyên viên marketing sản phẩm thời trang (时尚产品营销员)
Pinyin: Shíshàng chǎnpǐn yíngxiāo yuán
Mô tả công việc: Chuyên viên marketing sản phẩm thời trang chịu trách nhiệm quảng bá và bán các sản phẩm may mặc. Họ xây dựng các chiến lược tiếp thị, quảng cáo sản phẩm, và nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của người tiêu dùng.
14. Quản lý kho (仓库管理员)
Pinyin: Cāngkù guǎnlǐ yuán
Mô tả công việc: Quản lý kho chịu trách nhiệm lưu trữ và kiểm soát tồn kho nguyên liệu, vải và sản phẩm may mặc. Công việc của họ bao gồm việc kiểm tra số lượng, chất lượng, và tình trạng của hàng hóa trong kho, đồng thời đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đúng cách.
15. Nhân viên bán hàng thời trang (时尚销售员)
Pinyin: Shíshàng xiāoshòu yuán
Mô tả công việc: Nhân viên bán hàng thời trang làm việc trong các cửa hàng bán lẻ hoặc các cửa hàng trực tuyến, giới thiệu và bán sản phẩm may mặc cho khách hàng. Họ giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp và cung cấp thông tin về các bộ sưu tập mới.
16. Chuyên viên phân tích xu hướng thời trang (时尚趋势分析师)
Pinyin: Shíshàng qūshì fēnxī shī
Mô tả công việc: Chuyên viên phân tích xu hướng thời trang nghiên cứu và dự đoán các xu hướng mới trong ngành thời trang. Họ phân tích dữ liệu từ các sàn diễn thời trang, các thương hiệu lớn và người tiêu dùng để xác định xu hướng và giúp các nhà thiết kế tạo ra các bộ sưu tập hợp thời.
NGÀNH KHÁCH SẠN 酒店 (Jiǔdiàn)
1. Quản lý khách sạn (酒店经理)
Pinyin: Jiǔdiàn jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý khách sạn là người đứng đầu một khách sạn, chịu trách nhiệm về mọi hoạt động trong khách sạn, bao gồm quản lý nhân sự, kiểm soát chi phí, bảo đảm chất lượng dịch vụ và thúc đẩy doanh thu. Họ làm việc chặt chẽ với các bộ phận khác để đảm bảo sự hoạt động trơn tru và hiệu quả của khách sạn.
2. Giám đốc điều hành khách sạn (酒店总经理)
Pinyin: Jiǔdiàn zǒng jīnglǐ
Mô tả công việc: Giám đốc điều hành là người điều hành hoạt động toàn bộ khách sạn, từ việc quản lý chiến lược kinh doanh, tài chính đến mối quan hệ với khách hàng và đối tác. Họ có nhiệm vụ đảm bảo khách sạn hoạt động theo các tiêu chuẩn quốc tế và duy trì uy tín của thương hiệu.
3. Lễ tân (前台接待)
Pinyin: Qiántái jiēdài
Mô tả công việc: Lễ tân là người tiếp đón khách khi họ đến khách sạn. Công việc của lễ tân bao gồm việc làm thủ tục check-in, check-out, giải đáp thắc mắc của khách, và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Lễ tân cũng có thể tham gia vào việc xử lý yêu cầu đặc biệt của khách.
4. Nhân viên phục vụ phòng (客房服务员)
Pinyin: Kèfáng fúwù yuán
Mô tả công việc: Nhân viên phục vụ phòng đảm nhận công việc dọn dẹp và duy trì vệ sinh trong các phòng của khách sạn. Họ thay ga giường, lau chùi phòng, cung cấp các vật dụng cần thiết cho khách và đảm bảo phòng luôn sạch sẽ và gọn gàng.
5. Bảo vệ (保安)
Pinyin: Bǎo’ān
Mô tả công việc: Bảo vệ có trách nhiệm đảm bảo an ninh cho khách sạn, giám sát các khu vực công cộng, kiểm tra an toàn và bảo vệ tài sản của khách và khách sạn. Họ cũng có nhiệm vụ xử lý các tình huống khẩn cấp nếu xảy ra.
6. Nhân viên nhà hàng (餐厅服务员)
Pinyin: Cāntīng fúwù yuán
Mô tả công việc: Nhân viên nhà hàng làm việc trong các nhà hàng của khách sạn, phục vụ khách hàng món ăn và đồ uống. Họ có nhiệm vụ đảm bảo rằng khách hàng hài lòng với dịch vụ, cũng như hỗ trợ quản lý trong việc duy trì vệ sinh và chất lượng dịch vụ.
7. Bếp trưởng (厨师长)
Pinyin: Chúshī zhǎng
Mô tả công việc: Bếp trưởng là người đứng đầu trong bếp của khách sạn, chịu trách nhiệm thiết kế thực đơn, quản lý công việc của đội ngũ bếp và đảm bảo chất lượng món ăn. Họ cũng giám sát việc bảo quản thực phẩm và tổ chức các hoạt động chế biến món ăn trong nhà hàng.
8. Chuyên viên marketing khách sạn (酒店市场营销专员)
Pinyin: Jiǔdiàn shìchǎng yíngxiāo zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên marketing khách sạn chịu trách nhiệm lên kế hoạch và triển khai các chiến lược tiếp thị, quảng bá khách sạn, tổ chức các chương trình khuyến mãi và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng. Họ cũng nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh để giúp khách sạn tăng trưởng doanh thu.
9. Nhân viên bán hàng (销售员)
Pinyin: Xiāoshòu yuán
Mô tả công việc: Nhân viên bán hàng trong khách sạn phụ trách việc bán các dịch vụ của khách sạn, như phòng nghỉ, dịch vụ ăn uống, tour du lịch. Công việc của họ bao gồm tiếp cận khách hàng, thuyết phục khách hàng sử dụng các dịch vụ của khách sạn và duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài.
10. Giám sát nhà hàng (餐厅主管)
Pinyin: Cāntīng zhǔguǎn
Mô tả công việc: Giám sát nhà hàng là người giám sát và quản lý hoạt động của nhà hàng trong khách sạn, bao gồm quản lý nhân viên, kiểm soát chất lượng dịch vụ và tổ chức các sự kiện đặc biệt. Họ đảm bảo nhà hàng vận hành hiệu quả và mang lại trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời cho khách.
11. Nhân viên dọn phòng (清洁员)
Pinyin: Qīngjié yuán
Mô tả công việc: Nhân viên dọn phòng đảm nhận việc vệ sinh khu vực chung của khách sạn, như hành lang, sảnh đón, thang máy, và các khu vực công cộng khác. Họ cũng kiểm tra và đảm bảo rằng các khu vực chung của khách sạn luôn sạch sẽ và gọn gàng.
12. Giám sát an ninh (安全主管)
Pinyin: Ānquán zhǔguǎn
Mô tả công việc: Giám sát an ninh đảm bảo an toàn và bảo mật cho khách sạn và khách hàng. Họ giám sát các biện pháp an ninh, kiểm tra các thiết bị an toàn, và đào tạo nhân viên bảo vệ để xử lý các tình huống khẩn cấp.
13. Quản lý sự kiện (活动策划经理)
Pinyin: Huódòng cèhuà jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý sự kiện là người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện, hội nghị, và tiệc tại khách sạn. Công việc của họ bao gồm làm việc với khách hàng để hiểu yêu cầu của họ, tìm kiếm các nhà cung cấp dịch vụ, và điều phối các hoạt động trong suốt sự kiện.
14. Chuyên viên đặt phòng (预订专员)
Pinyin: Yùdìng zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên đặt phòng quản lý các yêu cầu đặt phòng của khách hàng, từ việc nhận đặt phòng trực tiếp đến xử lý đặt phòng qua các kênh trực tuyến. Họ cần đảm bảo thông tin đặt phòng chính xác và cung cấp các dịch vụ liên quan khi khách đến nhận phòng.
15. Nhân viên spa (水疗师)
Pinyin: Shuǐliáo shī
Mô tả công việc: Nhân viên spa làm việc tại các khu vực spa của khách sạn, cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp như massage, xông hơi, chăm sóc da, và trị liệu thư giãn cho khách. Họ đảm bảo rằng khách hàng có một trải nghiệm thư giãn tuyệt vời.
16. Nhân viên bảo trì (维修员)
Pinyin: Wéixiū yuán
Mô tả công việc: Nhân viên bảo trì chịu trách nhiệm duy trì và sửa chữa các thiết bị, máy móc, và cơ sở vật chất trong khách sạn. Họ đảm bảo rằng các hệ thống điện, nước, điều hòa không khí và các tiện nghi khác hoạt động bình thường và khắc phục sự cố khi cần thiết.
17. Nhân viên vận chuyển hành lý (行李员)
Pinyin: Xínglǐ yuán
Mô tả công việc: Nhân viên vận chuyển hành lý giúp khách sạn di chuyển hành lý của khách từ xe đến phòng hoặc ngược lại. Họ cũng cung cấp các dịch vụ như lưu trữ hành lý cho khách trong thời gian ngắn.
NGÀNH DU LỊCH 旅游 (Lǚyóu)
1. Hướng dẫn viên du lịch (导游)
Pinyin: Dǎoyóu
Mô tả công việc: Hướng dẫn viên du lịch là người dẫn đoàn khách tham quan các địa điểm du lịch. Công việc của họ bao gồm việc cung cấp thông tin về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của các địa phương mà khách tham quan, giải đáp thắc mắc và đảm bảo chuyến đi diễn ra suôn sẻ.
2. Quản lý tour du lịch (旅游经理)
Pinyin: Lǚyóu jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý tour du lịch là người lên kế hoạch và tổ chức các tour du lịch, điều phối lịch trình, kiểm tra các dịch vụ liên quan và quản lý đội ngũ nhân viên. Họ làm việc với các đối tác cung cấp dịch vụ du lịch và đảm bảo rằng khách hàng có một trải nghiệm du lịch tuyệt vời.
3. Nhân viên bán tour du lịch (旅游销售员)
Pinyin: Lǚyóu xiāoshòu yuán
Mô tả công việc: Nhân viên bán tour du lịch chịu trách nhiệm bán các gói tour du lịch cho khách hàng. Họ tư vấn về các điểm đến, các dịch vụ đi kèm, và giúp khách chọn lựa gói tour phù hợp. Công việc của họ cũng bao gồm việc làm thủ tục đặt tour và xử lý các yêu cầu đặc biệt của khách.
4. Giám đốc điều hành công ty du lịch (旅游公司总经理)
Pinyin: Lǚyóu gōngsī zǒng jīnglǐ
Mô tả công việc: Giám đốc điều hành công ty du lịch là người đứng đầu công ty du lịch, chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty. Họ quản lý các chiến lược phát triển, đối tác, nhân sự và tài chính của công ty.
5. Nhân viên đặt phòng khách sạn (酒店预订员)
Pinyin: Jiǔdiàn yùdìng yuán
Mô tả công việc: Nhân viên đặt phòng khách sạn làm việc trong các công ty du lịch hoặc các trang web du lịch, giúp khách hàng đặt phòng khách sạn. Họ cũng hỗ trợ khách lựa chọn các khách sạn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.
6. Nhân viên hỗ trợ khách du lịch (旅游服务员)
Pinyin: Lǚyóu fúwù yuán
Mô tả công việc: Nhân viên hỗ trợ khách du lịch là người cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho khách du lịch trong suốt chuyến đi, như hướng dẫn thông tin về các địa điểm, hỗ trợ với việc di chuyển và đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm du lịch thoải mái và thuận lợi.
7. Chuyên viên marketing du lịch (旅游市场营销专员)
Pinyin: Lǚyóu shìchǎng yíngxiāo zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên marketing du lịch chịu trách nhiệm lên kế hoạch và triển khai các chiến lược quảng bá du lịch. Họ xây dựng các chiến dịch quảng cáo, chương trình khuyến mãi và phát triển các chiến lược tiếp thị để thu hút khách du lịch và tăng trưởng doanh thu cho công ty du lịch.
8. Chuyên viên nghiên cứu thị trường du lịch (旅游市场研究员)
Pinyin: Lǚyóu shìchǎng yánjiū yuán
Mô tả công việc: Chuyên viên nghiên cứu thị trường du lịch thu thập và phân tích dữ liệu thị trường để xác định xu hướng du lịch, nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh trong ngành. Công việc của họ là hỗ trợ các chiến lược marketing và phát triển sản phẩm du lịch phù hợp.
9. Nhân viên vận chuyển (运输员)
Pinyin: Yùnshū yuán
Mô tả công việc: Nhân viên vận chuyển trong ngành du lịch chịu trách nhiệm vận chuyển khách từ các địa điểm du lịch này đến các địa điểm khác bằng các phương tiện như xe khách, tàu hỏa, máy bay. Họ đảm bảo rằng khách du lịch được di chuyển an toàn và đúng giờ.
10. Quản lý dịch vụ du lịch (旅游服务经理)
Pinyin: Lǚyóu fúwù jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý dịch vụ du lịch giám sát các dịch vụ liên quan đến du lịch mà công ty cung cấp, như dịch vụ xe cộ, hướng dẫn viên du lịch, ăn uống, và các dịch vụ khác. Họ làm việc chặt chẽ với các đối tác cung cấp dịch vụ và đảm bảo rằng khách hàng nhận được dịch vụ tốt nhất.
11. Nhân viên tổ chức sự kiện du lịch (旅游活动策划员)
Pinyin: Lǚyóu huódòng cèhuà yuán
Mô tả công việc: Nhân viên tổ chức sự kiện du lịch lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện cho khách du lịch như lễ hội, tour đặc biệt, hoặc các chuyến đi nhóm. Họ đảm bảo mọi thứ từ hoạt động cho đến các vấn đề hậu cần đều được chuẩn bị chu đáo.
12. Nhân viên chăm sóc khách hàng du lịch (旅游客户服务员)
Pinyin: Lǚyóu kèhù fúwù yuán
Mô tả công việc: Nhân viên chăm sóc khách hàng trong ngành du lịch hỗ trợ khách hàng trong suốt chuyến đi, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại và đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm du lịch tốt nhất. Họ có thể làm việc tại các văn phòng công ty du lịch, sân bay hoặc các điểm du lịch.
13. Chuyên viên du lịch quốc tế (国际旅游专家)
Pinyin: Guójì lǚyóu zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên viên du lịch quốc tế tư vấn và phát triển các tour du lịch quốc tế, giúp khách hàng lên kế hoạch cho các chuyến đi đến các quốc gia khác. Họ cần phải hiểu rõ về các quy định du lịch quốc tế, thị trường và các điểm đến quốc tế.
14. Nhân viên hỗ trợ visa (签证助理)
Pinyin: Qiānzhèng zhùlǐ
Mô tả công việc: Nhân viên hỗ trợ visa làm việc trong các công ty du lịch hoặc văn phòng đại diện, giúp khách hàng hoàn tất thủ tục xin visa để đi du lịch quốc tế. Công việc của họ bao gồm kiểm tra các giấy tờ, tư vấn các quy trình và hỗ trợ khách hàng trong việc xin visa.
15. Chuyên viên tư vấn du lịch (旅游顾问)
Pinyin: Lǚyóu gùwèn
Mô tả công việc: Chuyên viên tư vấn du lịch cung cấp dịch vụ tư vấn cho khách hàng về các chuyến đi, tour du lịch, địa điểm, thời gian và các lựa chọn khác nhau. Họ giúp khách hàng lập kế hoạch du lịch và đưa ra lời khuyên về các điểm đến phù hợp.
16. Nhân viên hỗ trợ vận chuyển hành lý (行李搬运员)
Pinyin: Xínglǐ bānyùn yuán
Mô tả công việc: Nhân viên hỗ trợ vận chuyển hành lý giúp khách du lịch mang hành lý đến và từ phương tiện vận chuyển, khách sạn hoặc các điểm du lịch khác. Họ đảm bảo rằng hành lý của khách được vận chuyển một cách an toàn và tiện lợi.
NGÀNH AN NINH QUỐC PHÒNG 国家安全与国防 (Guójiā ānquán yǔ guófáng)
1. Quân nhân (军人)
Pinyin: Jūnrén
Mô tả công việc: Quân nhân là thành viên trong lực lượng quân đội, thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, tham gia các chiến dịch quân sự, huấn luyện quân sự và thực thi các nhiệm vụ bảo vệ biên giới, biển đảo, cũng như hỗ trợ cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp.
2. Sĩ quan quân đội (军官)
Pinyin: Jūnguān
Mô tả công việc: Sĩ quan quân đội là những người đứng đầu trong các đơn vị quân đội, có nhiệm vụ chỉ huy, giám sát và điều phối các hoạt động quân sự. Họ có thể phụ trách các lĩnh vực như chiến lược, quân sự, tình báo, hậu cần và quản lý nhân lực.
3. Cán bộ an ninh (安全干部)
Pinyin: Ānquán gànbù
Mô tả công việc: Cán bộ an ninh là người làm việc trong các cơ quan an ninh quốc phòng, có nhiệm vụ bảo vệ và giám sát an ninh quốc gia, ngăn ngừa các hành động phá hoại hoặc xâm phạm an ninh. Công việc của họ bao gồm điều tra, theo dõi các mối đe dọa và thực hiện các biện pháp bảo vệ.
4. Chỉ huy trưởng (指挥官)
Pinyin: Zhǐhuī guān
Mô tả công việc: Chỉ huy trưởng là người có trách nhiệm chỉ huy các hoạt động quân sự, từ việc ra quyết định chiến lược đến chỉ đạo các chiến dịch quân sự. Họ có thể điều phối lực lượng quân đội trong các tình huống chiến đấu hoặc trong các nhiệm vụ an ninh quốc gia khác.
5. Lính đặc công (特种兵)
Pinyin: Tèzhǒng bīng
Mô tả công việc: Lính đặc công là những quân nhân tinh nhuệ, được huấn luyện đặc biệt để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm và phức tạp như phá hoại, đột kích vào các cơ sở quân sự hoặc thực hiện các nhiệm vụ tình báo đặc biệt. Họ có thể được triển khai trong các chiến dịch đặc biệt hoặc các tình huống khẩn cấp.
6. Nhân viên tình báo (间谍)
Pinyin: Jiàndié
Mô tả công việc: Nhân viên tình báo là người thực hiện nhiệm vụ thu thập thông tin quan trọng về các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Họ có thể làm việc trong các cơ quan tình báo, quân đội, và các tổ chức liên quan đến an ninh quốc phòng. Công việc của họ bao gồm việc theo dõi đối tượng, thu thập dữ liệu và phân tích thông tin.
7. Lính cứu hộ (救援兵)
Pinyin: Jiùyuán bīng
Mô tả công việc: Lính cứu hộ là những quân nhân được huấn luyện để tham gia cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, động đất, bão lũ, và các tai nạn lớn. Họ có nhiệm vụ tìm kiếm, cứu nạn và hỗ trợ cứu người trong các tình huống nguy hiểm.
8. Kỹ sư quân sự (军工工程师)
Pinyin: Jūn gōng gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư quân sự là người thiết kế, phát triển và bảo trì các thiết bị, công nghệ và vũ khí quân sự. Họ làm việc trong các lĩnh vực như chế tạo vũ khí, hệ thống phòng thủ, và các công trình quốc phòng. Công việc của họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng chiến đấu của quân đội.
9. Nhân viên hậu cần (后勤人员)
Pinyin: Hòuqín rényuán
Mô tả công việc: Nhân viên hậu cần là những người phụ trách các công việc hậu cần cho quân đội, bao gồm việc cung cấp lương thực, thực phẩm, vũ khí, trang thiết bị, và các nhu yếu phẩm khác cho quân đội. Công việc của họ đảm bảo rằng các lực lượng quân sự luôn sẵn sàng chiến đấu.
10. Bác sĩ quân đội (军医)
Pinyin: Jūn yī
Mô tả công việc: Bác sĩ quân đội là người cung cấp dịch vụ y tế cho quân nhân và các đơn vị quân đội. Họ chăm sóc sức khỏe cho các chiến sĩ, điều trị chấn thương, bệnh tật và tham gia vào công tác y tế trong các chiến dịch quân sự. Bác sĩ quân đội cũng có thể làm việc trong các bệnh viện quân sự hoặc các cơ sở y tế quân đội.
11. Chuyên viên bảo vệ (保安专家)
Pinyin: Bǎo’ān zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên viên bảo vệ là người làm việc trong các tổ chức, cơ quan, hoặc lực lượng bảo vệ an ninh quốc gia, đảm bảo an toàn cho các cơ sở quan trọng như các trung tâm chỉ huy quân sự, các cơ quan nhà nước, và các hoạt động quốc phòng. Công việc của họ bao gồm việc giám sát an ninh, kiểm tra các mối đe dọa và thực hiện các biện pháp bảo vệ.
12. Chuyên gia phân tích quân sự (军事分析专家)
Pinyin: Jūnshì fēnxī zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên gia phân tích quân sự nghiên cứu và phân tích các chiến lược, tình hình quân sự, và các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Công việc của họ giúp các cơ quan lãnh đạo quân đội đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý trong các tình huống khẩn cấp.
13. Lính phòng không (防空兵)
Pinyin: Fángkōng bīng
Mô tả công việc: Lính phòng không có nhiệm vụ bảo vệ không gian trên không của quốc gia bằng cách điều khiển các hệ thống phòng không và vũ khí để ngăn chặn các cuộc tấn công từ trên không, bao gồm máy bay, tên lửa, hoặc các phương tiện khác.
14. Lính biên phòng (边防兵)
Pinyin: Biānfáng bīng
Mô tả công việc: Lính biên phòng là người bảo vệ và kiểm soát các khu vực biên giới của quốc gia. Công việc của họ bao gồm việc tuần tra biên giới, ngăn chặn các hành vi xâm phạm, buôn lậu và các mối đe dọa an ninh khác từ các nước láng giềng.
15. Công an quốc phòng (国防警察)
Pinyin: Guófáng jǐngchá
Mô tả công việc: Công an quốc phòng làm việc trong các cơ quan an ninh và bảo vệ quốc phòng, đảm bảo rằng các cơ sở quân sự và các tổ chức quốc phòng luôn an toàn và không bị xâm phạm. Công việc của họ bao gồm việc điều tra các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia và thực thi pháp luật trong lĩnh vực quốc phòng.
NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 信息技术 (Xìnxī jìshù)
1. Lập trình viên (程序员)
Pinyin: Chéngxù yuán
Mô tả công việc: Lập trình viên là người viết mã nguồn cho các ứng dụng phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Công việc của họ bao gồm việc phát triển, thử nghiệm và bảo trì các phần mềm, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của ứng dụng.
2. Kỹ sư phần mềm (软件工程师)
Pinyin: Ruǎnjiàn gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư phần mềm thiết kế, phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm. Họ làm việc trong các công ty CNTT hoặc các tổ chức lớn để tạo ra các hệ thống phần mềm hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của doanh nghiệp.
3. Quản trị mạng (网络管理员)
Pinyin: Wǎngluò guǎnlǐ yuán
Mô tả công việc: Quản trị mạng là người duy trì và quản lý các hệ thống mạng máy tính trong một tổ chức. Công việc của họ bao gồm việc đảm bảo rằng mạng nội bộ, kết nối internet và các dịch vụ trực tuyến hoạt động ổn định và an toàn.
4. Chuyên gia bảo mật (安全专家)
Pinyin: Ānquán zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên gia bảo mật làm việc để đảm bảo rằng hệ thống CNTT của tổ chức được bảo vệ khỏi các mối đe dọa bảo mật như hacker, virus hoặc phần mềm độc hại. Công việc của họ bao gồm việc thiết lập các biện pháp phòng ngừa, giám sát và phản ứng với các sự cố bảo mật.
5. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (数据库管理员)
Pinyin: Shùjùkù guǎnlǐ yuán
Mô tả công việc: Quản trị viên cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm quản lý và duy trì cơ sở dữ liệu của tổ chức, đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ an toàn và có thể truy cập khi cần thiết. Họ làm việc với các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu như MySQL, Oracle hoặc SQL Server.
6. Nhà phân tích hệ thống (系统分析员)
Pinyin: Xìtǒng fēnxī yuán
Mô tả công việc: Nhà phân tích hệ thống nghiên cứu và phân tích yêu cầu của người dùng để phát triển các giải pháp CNTT phù hợp. Công việc của họ bao gồm việc thiết kế và tối ưu hóa các hệ thống phần mềm hoặc hệ thống mạng cho doanh nghiệp.
7. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (技术支持专员)
Pinyin: Jìshù zhīchí zhuānyuán
Mô tả công việc: Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cung cấp hỗ trợ cho người dùng về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến phần mềm hoặc phần cứng. Họ có thể làm việc trong các trung tâm hỗ trợ khách hàng, giúp giải quyết các sự cố hoặc vấn đề về công nghệ mà người dùng gặp phải.
8. Kỹ sư hạ tầng CNTT (IT基础设施工程师)
Pinyin: IT jīchǔ shèshī gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư hạ tầng CNTT làm việc với các hệ thống máy chủ, mạng và các cơ sở hạ tầng CNTT khác để đảm bảo rằng tổ chức có môi trường làm việc công nghệ ổn định và hiệu quả. Họ cũng đảm bảo rằng các hệ thống này hoạt động liên tục và có thể mở rộng khi cần thiết.
9. Nhà phát triển web (网页开发员)
Pinyin: Wǎngyè kāifā yuán
Mô tả công việc: Nhà phát triển web xây dựng và duy trì các trang web và ứng dụng web. Công việc của họ bao gồm việc phát triển mã nguồn cho các trang web, đảm bảo trang web hoạt động tốt trên nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau.
10. Chuyên gia dữ liệu (数据专家)
Pinyin: Shùjù zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên gia dữ liệu làm việc với các bộ dữ liệu lớn để phân tích, xử lý và trích xuất thông tin có giá trị. Công việc của họ có thể bao gồm phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau, tạo báo cáo và hỗ trợ các quyết định chiến lược của công ty dựa trên dữ liệu.
11. Kỹ sư trí tuệ nhân tạo (人工智能工程师)
Pinyin: Rén gōng zhìnéng gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư trí tuệ nhân tạo phát triển và triển khai các hệ thống học máy, học sâu và các công nghệ AI khác để tạo ra các giải pháp tự động hóa, dự đoán và phân tích dữ liệu. Họ làm việc trong các lĩnh vực như nhận diện hình ảnh, chatbot, xe tự lái, và các ứng dụng khác của AI.
12. Nhà phát triển ứng dụng di động (移动应用开发员)
Pinyin: Yídòng yìngyòng kāifā yuán
Mô tả công việc: Nhà phát triển ứng dụng di động xây dựng các ứng dụng cho các thiết bị di động như smartphone và tablet. Công việc của họ bao gồm việc phát triển mã nguồn cho các ứng dụng, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo trải nghiệm người dùng trên các nền tảng di động như iOS và Android.
13. Kỹ sư kiểm thử phần mềm (软件测试工程师)
Pinyin: Ruǎnjiàn cèshì gōngchéngshī
Mô tả công việc: Kỹ sư kiểm thử phần mềm kiểm tra các ứng dụng và phần mềm để đảm bảo chúng hoạt động đúng và không có lỗi. Công việc của họ bao gồm việc phát triển các kịch bản kiểm thử, thực hiện kiểm tra phần mềm, báo cáo các vấn đề phát sinh và đảm bảo chất lượng của phần mềm.
14. Chuyên viên phân tích bảo mật (安全分析专家)
Pinyin: Ānquán fēnxī zhuānjiā
Mô tả công việc: Chuyên viên phân tích bảo mật nghiên cứu và đánh giá các mối đe dọa bảo mật đối với hệ thống CNTT của tổ chức. Công việc của họ bao gồm việc phát hiện các lỗ hổng bảo mật, phân tích các sự cố bảo mật và đề xuất các biện pháp khắc phục.
15. Chuyên viên DevOps (DevOps工程师)
Pinyin: DevOps gōngchéngshī
Mô tả công việc: Chuyên viên DevOps là người kết hợp giữa phát triển phần mềm và quản lý hệ thống. Công việc của họ bao gồm việc phát triển, triển khai, và duy trì các hệ thống tự động hóa quá trình phát triển và triển khai phần mềm, giúp đảm bảo rằng phần mềm được cập nhật liên tục mà không gặp phải sự cố.
16. Chuyên viên hỗ trợ phần mềm (软件支持工程师)
Pinyin: Ruǎnjiàn zhīchí gōngchéngshī
Mô tả công việc: Chuyên viên hỗ trợ phần mềm giúp khách hàng giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến phần mềm mà họ đang sử dụng. Công việc của họ bao gồm hỗ trợ cài đặt, cập nhật và khắc phục sự cố của phần mềm cho người dùng hoặc tổ chức.
17. Quản lý dự án công nghệ thông tin (IT项目经理)
Pinyin: IT xiàngmù jīnglǐ
Mô tả công việc: Quản lý dự án CNTT giám sát và điều phối các dự án công nghệ thông tin trong tổ chức. Công việc của họ bao gồm việc lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý ngân sách và nguồn lực, và đảm bảo rằng dự án được triển khai đúng hạn và đạt chất lượng.
Trên đây là một số vị trí làm việc trong các ngành phổ biến tại Việt Nam. Nếu mọi người có góp ý gì cho bài viết thì đừng ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian đọc bài viết này.
Xem thêm các bài viết về Tiếng Trung tại đây nhé!