Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền, trong bài viết này mình sẽ tổng hợp các ngữ pháp trọng tâm trong tiếng Trung giúp mọi người ôn tập và vận dụng tự nhiên trong giao tiếp nhé. Thực tế giao tiếp, có thể sẽ đảo lộn vị trí các cụm trong câu, nên mọi người cũng đừng ngạc nhiên quá nha. Học ngữ pháp để hiểu chứ không nhất thiết phải vận dụng quá cứng nhắc nè.
Xem thêm tài liệu tiếng Trung tại ĐÂY nha!
Đừng quên kết nối với mình để tham gia nhóm HỎI ĐÁP TIẾNG TRUNG nè hihi cùng chúng mình nha. Ai cũng có thể tham gia, kể cả… bạn không phải học viên của mình hay học viên nơi khác. Nhóm chủ yếu là chia sẻ thui nè.
Bắt đầu học thôi nào!
1. Cấu trúc “把” (bǎ) – Nhấn mạnh hành động tác động lên đối tượng
Cấu trúc “把” được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động tác động lên một đối tượng cụ thể. Đối tượng được đặt trước động từ.
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
我把书放在桌子上了。
Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng le.
Tôi đặt cuốn sách lên bàn.
(Nhấn mạnh hành động đặt sách lên bàn.)
他把作业做完了。
Tā bǎ zuòyè zuò wán le.
Anh ấy đã làm xong bài tập.
Lưu ý
“把” thường dùng với các động từ chỉ hành động cụ thể và có kết quả rõ ràng.
Cần có thành phần bổ sung (như “了”, “完”, hoặc cụm bổ ngữ) sau động từ.
2. Cấu trúc “被” (bèi) – Câu bị động
Cấu trúc “被” biểu thị hành động bị động, khi chủ ngữ chịu tác động từ một người hoặc vật khác.
Chủ ngữ + 被 + Tác nhân + Động từ + Thành phần khác
我的手机被朋友借走了。
Wǒ de shǒujī bèi péngyǒu jiè zǒu le.
Điện thoại của tôi bị bạn mượn mất rồi.
房间被他打扫干净了。
Fángjiān bèi tā dǎsǎo gānjìng le.
Căn phòng đã được anh ấy dọn sạch.
Lưu ý
Tác nhân (người thực hiện hành động) có thể lược bỏ nếu không rõ hoặc không quan trọng.
Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc trung tính.
3. So sánh với “比” (bǐ) – Biểu thị sự so sánh
Cấu trúc “比” dùng để so sánh hai đối tượng, nhấn mạnh sự hơn kém về một đặc điểm nào đó.
A + 比 + B + Tính từ (+ 得多/一点)
他比我高。
Tā bǐ wǒ gāo.
Anh ấy cao hơn tôi.
这件衣服比那件贵得多。
Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn guì de duō.
Bộ quần áo này đắt hơn bộ kia nhiều.
Lưu ý
“得多” nhấn mạnh sự khác biệt lớn, “一点” nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ.
Không dùng “很” trước tính từ trong cấu trúc này.
4. So sánh với “没有” (méiyǒu) – Biểu thị không bằng
Cấu trúc “没有” được dùng để nói rằng A không bằng B về một đặc điểm nào đó.
A + 没有 + B + Tính từ
我的中文没有他好。
Wǒ de Zhōngwén méiyǒu tā hǎo.
Tiếng Trung của tôi không tốt bằng anh ấy.
这家餐厅没有那家热闹。
Zhè jiā cāntīng méiyǒu nà jiā rènào.
Nhà hàng này không nhộn nhịp bằng nhà hàng kia.
Lưu ý
“没有” được dùng để phủ định tính từ, nhấn mạnh sự kém hơn.
Không dùng “很” trước tính từ.
5. Biểu đạt trình tự hành động: 先…再… (xiān…zài…) – Trước rồi sau
Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra theo thứ tự thời gian.
先 + Hành động 1 + 再 + Hành động 2
我先吃饭,再做作业。
Wǒ xiān chī fàn, zài zuò zuòyè.
Tôi ăn cơm trước, sau đó làm bài tập.
他先买票,再进电影院。
Tā xiān mǎi piào, zài jìn diànyǐngyuàn.
Anh ấy mua vé trước, rồi mới vào rạp chiếu phim.
Lưu ý
“先” và “再” nhấn mạnh trình tự rõ ràng.
Có thể thêm “然后” (ránhòu) thay cho “再” trong một số trường hợp.
6. Hành động đồng thời: 一边…一边… (yìbiān…yìbiān…) – Vừa…vừa…
Cấu trúc này diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc.
Chủ ngữ + 一边 + Hành động 1 + 一边 + Hành động 2
她一边看电视一边吃饭。
Tā yìbiān kàn diànshì yìbiān chī fàn.
Cô ấy vừa xem TV vừa ăn cơm.
我们一边走路一边聊天。
Wǒmen yìbiān zǒulù yìbiān liáotiān.
Chúng tôi vừa đi bộ vừa trò chuyện.
Lưu ý
Hai hành động phải có thể xảy ra đồng thời.
Động từ sau “一边” thường là hành động cụ thể.
7. Tương phản: 虽然…但是… (suīrán…dànshì…) – Mặc dù…nhưng…
Cấu trúc này dùng để biểu thị sự tương phản giữa hai mệnh đề.
虽然 + Mệnh đề 1 + 但是 + Mệnh đề 2
虽然天气很冷,但是我们还是去公园了。
Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì wǒmen háishì qù gōngyuán le.
Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi công viên.
虽然他很忙,但是他还是帮我。
Suīrán tā hěn máng, dànshì tā háishì bāng wǒ.
Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn giúp tôi.
Lưu ý:
“虽然” và “但是” phải đi đôi với nhau.
Có thể thay “但是” bằng “可是” (kěshì) trong văn nói.
8. Biểu đạt mức độ bổ sung: 不但…而且… (búdàn…érqiě…) – Không những…mà còn…
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự bổ sung thông tin, thể hiện mức độ tăng tiến.
不但 + Mệnh đề 1 + 而且 + Mệnh đề 2
他不但会说中文,而且会写汉字。
Tā búdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì xiě Hànzì.
Anh ấy không những biết nói tiếng Trung mà còn biết viết chữ Hán.
这家店不但便宜,而且服务很好。
Zhè jiā diàn búdàn piányí, érqiě fúwù hěn hǎo.
Cửa hàng này không những rẻ mà dịch vụ còn rất tốt.
Lưu ý
“而且” có thể thay bằng “还” (hái) trong một số trường hợp.
Dùng để nhấn mạnh sự tích cực hoặc bổ sung.
9. Bổ ngữ kết quả (Resultative Complements)
Bổ ngữ kết quả chỉ kết quả của hành động, thường là một tính từ hoặc động từ bổ nghĩa cho động từ chính.
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả (+ Tân ngữ)
我听懂了老师的话。
Wǒ tīng dǒng le lǎoshī de huà.
Tôi hiểu lời thầy nói.
他学好了中文。
Tā xué hǎo le Zhōngwén.
Anh ấy học tốt tiếng Trung.
Lưu ý:
Các bổ ngữ phổ biến: 懂 (dǒng – hiểu), 好 (hǎo – tốt), 完 (wán – xong), 错 (cuò – sai).
Thường đi kèm “了” để chỉ hành động đã hoàn thành.
10. Bổ ngữ hướng (Directional Complements)
Bổ ngữ hướng chỉ hướng của hành động, thường là các từ như 上, 下, 进, 出, 回, 过, 起.
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ hướng (+ Tân ngữ)
他走进来。
Tā zǒu jìnlái.
Anh ấy bước vào.
我拿出来一本书。
Wǒ ná chūlái yì běn shū.
Tôi lấy ra một cuốn sách.
Lưu ý:
Các bổ ngữ hướng phổ biến: 上 (shàng – lên), 下 (xià – xuống), 进 (jìn – vào), 出 (chū – ra), 回 (huí – về), 过 (guò – qua), 起 (qǐ – lên).
Có thể kết hợp với “来” (lái) hoặc “去” (qù) để chỉ hướng liên quan đến người nói.
11. Sự khác biệt giữa 能 (néng), 可以 (kěyǐ), 会 (huì)
Ba từ này đều liên quan đến khả năng, nhưng có sắc thái khác nhau:
能 (néng): Chỉ khả năng vật lý hoặc điều kiện cho phép.
可以 (kěyǐ): Chỉ sự cho phép hoặc khả năng do hoàn cảnh.
会 (huì): Chỉ kỹ năng học được hoặc khả năng trong tương lai.
我能跑十公里。
Wǒ néng pǎo shí gōnglǐ.
Tôi có thể chạy 10km (khả năng thể chất).
你可以进来吗?
Nǐ kěyǐ jìnlái ma?
Bạn có thể vào không? (xin phép)
我会说中文。
Wǒ huì shuō Zhōngwén.
Tôi biết nói tiếng Trung (kỹ năng học được).
Lưu ý
“能” nhấn mạnh khả năng tự nhiên hoặc điều kiện.
“可以” thường dùng trong ngữ cảnh xin phép.
“会” liên quan đến kỹ năng hoặc dự đoán tương lai.
12. Lựa chọn: 还是 (háishì) vs. 或者 (huòzhě)
还是 (háishì): Dùng trong câu hỏi để đưa ra lựa chọn.
或者 (huòzhě): Dùng trong câu trần thuật để liệt kê lựa chọn.
你想喝茶还是咖啡?
Nǐ xiǎng hē chá háishì kāfēi?
Bạn muốn uống trà hay cà phê? (câu hỏi)
我们可以去电影院或者去公园。
Wǒmen kěyǐ qù diànyǐngyuàn huòzhě qù gōngyuán.
Chúng ta có thể đi xem phim hoặc đi công viên. (câu trần thuật)
Lưu ý
“还是” dùng trong ngữ cảnh cần người nghe chọn một lựa chọn.
“或者” dùng để liệt kê các khả năng mà không yêu cầu chọn.
13. Cấu trúc “了” (le) – Biểu thị hành động hoàn thành
“了” được dùng sau động từ để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Chủ ngữ + Động từ + 了 (+ Tân ngữ)
我买了一本书。
Wǒ mǎi le yì běn shū.
Tôi đã mua một cuốn sách.
他昨天去了北京。
Tā zuótiān qù le Běijīng.
Hôm qua anh ấy đã đi Bắc Kinh.
Lưu ý
“了” không dùng nếu hành động chưa hoàn thành hoặc mang tính thường xuyên.
Có thể kết hợp với mốc thời gian (như 昨天) để chỉ rõ thời điểm.
14. Cấu trúc “得” (de) – Bổ ngữ mức độ
“得” dùng để mô tả mức độ hoặc kết quả của hành động, thường đi với tính từ.
Chủ ngữ + Động từ + 得 + Tính từ
他跑得很快。
Tā pǎo de hěn kuài.
Anh ấy chạy rất nhanh.
她唱得很好听。
Tā chàng de hěn hǎotīng.
Cô ấy hát rất hay.
Lưu ý
“得” kết nối động từ với tính từ mô tả mức độ.
Có thể thêm “很” để nhấn mạnh.
15. Cấu trúc “正在” (zhèngzài) – Hành động đang diễn ra
“正在” biểu thị hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Chủ ngữ + 正在 + Động từ (+ Tân ngữ)
我正在学习中文。
Wǒ zhèngzài xuéxí Zhōngwén.
Tôi đang học tiếng Trung.
他们正在开会。
Tāmen zhèngzài kāihuì.
Họ đang họp.
Lưu ý
“正在” có thể rút ngắn thành “正” hoặc “在” trong văn nói.
Dùng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
16. Cấu trúc “要…了” (yào…le) – Sắp xảy ra
Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Chủ ngữ + 要 + Động từ + 了 (+ Tân ngữ)
电影要开始了。
Diànyǐng yào kāishǐ le.
Bộ phim sắp bắt đầu rồi.
他要走了。
Tā yào zǒu le.
Anh ấy sắp đi rồi.
Lưu ý
“要…了” nhấn mạnh sự kiện sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong tương lai rất gần.
Thường không cần mốc thời gian cụ thể.
17. Cấu trúc “除了…以外” (chūle…yǐwài) – Ngoài…ra
Cấu trúc này dùng để liệt kê ngoại lệ hoặc bổ sung thông tin, tương tự “ngoài…ra còn…”.
除了 + Danh từ/Tân ngữ + 以外 + Mệnh đề
除了中文以外,我还会说英语。
Chūle Zhōngwén yǐwài, wǒ hái huì shuō Yīngyǔ.
Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
除了他以外,大家都来了。
Chūle tā yǐwài, dàjiā dōu lái le.
Ngoài anh ấy ra, mọi người đều đã đến.
Lưu ý
“以外” có thể lược bỏ trong văn nói, nhưng “除了” bắt buộc phải có.
Có thể kết hợp với “还” hoặc “都” để nhấn mạnh.
18. Cấu trúc “因为…所以…” (yīnwèi…suǒyǐ…) – Vì…nên…
Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
因为 + Mệnh đề nguyên nhân + 所以 + Mệnh đề kết quả
因为我生病了,所以没去学校。
Yīnwèi wǒ shēngbìng le, suǒyǐ méi qù xuéxiào.
Vì tôi bị ốm, nên tôi không đi học.
因为他很努力,所以考试通过了。
Yīnwèi tā hěn nǔlì, suǒyǐ kǎoshì tōngguò le.
Vì anh ấy rất nỗ lực, nên đã thi đậu.
Lưu ý
“因为” và “所以” thường đi đôi, nhưng trong văn nói có thể chỉ dùng một trong hai.
“因为” có thể đứng đầu câu, còn “所以” thường ở giữa.
19. Cấu trúc “跟…一样” (gēn…yíyàng) – Giống như…
Cấu trúc này dùng để so sánh hai đối tượng có đặc điểm giống nhau.
Chủ ngữ + 跟 + Đối tượng so sánh + 一样 (+ Tính từ)
她跟她姐姐一样漂亮。
Tā gēn tā jiějiě yíyàng piàoliang.
Cô ấy xinh đẹp giống chị gái mình.
这个地方跟照片里的一样美。
Zhège dìfang gēn zhàopiàn lǐ de yíyàng měi.
Nơi này đẹp giống như trong ảnh.
Lưu ý
Tính từ sau “一样” có thể lược bỏ nếu chỉ muốn nhấn mạnh sự giống nhau.
Có thể thay “跟” bằng “和” (hé) trong một số trường hợp.
20. Cấu trúc “越…越…” (yuè…yuè…) – Càng…càng…
Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận, khi một yếu tố tăng thì yếu tố kia cũng tăng.
越 + Tính từ/Động từ 1 + 越 + Tính từ/Động từ 2
他越学越聪明。
Tā yuè xué yuè cōngmíng.
Anh ấy càng học càng thông minh.
天气越冷,我越想喝热茶。
Tiānqì yuè lěng, wǒ yuè xiǎng hē rè chá.
Trời càng lạnh, tôi càng muốn uống trà nóng.
Lưu ý
Cả hai vế phải là tính từ hoặc động từ mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi song song.
21. Cấu trúc “从…到…” (cóng…dào…) – Từ…đến…
Cấu trúc này dùng để chỉ phạm vi về thời gian, địa điểm hoặc mức độ.
从 + Điểm bắt đầu + 到 + Điểm kết thúc
我从早上九点到下午五点工作。
Wǒ cóng zǎoshang jiǔ diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn gōngzuò.
Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
这条路从学校到公园很近。
Zhè tiáo lù cóng xuéxiào dào gōngyuán hěn jìn.
Con đường này từ trường học đến công viên rất gần.
Lưu ý
Có thể dùng với cả thời gian, địa điểm, hoặc các khái niệm trừu tượng.
“从” và “到” phải đi đôi để chỉ phạm vi rõ ràng.
22. Cấu trúc “如果…就…” (rúguǒ…jiù…) – Nếu…thì…
Cấu trúc này dùng để diễn tả điều kiện và kết quả.
如果 + Mệnh đề điều kiện + 就 + Mệnh đề kết quả
如果你明天有空,就来我家吧。
Rúguǒ nǐ míngtiān yǒu kòng, jiù lái wǒ jiā ba.
Nếu ngày mai bạn rảnh, thì đến nhà tôi nhé.
如果下雨,我们就不去爬山了。
Rúguǒ xià yǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le.
Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.
Lưu ý
“如果” có thể lược bỏ trong văn nói, chỉ giữ “就”.
Dùng để diễn tả các tình huống giả định hoặc thực tế.
23. Cấu trúc “只要…就…” (zhǐyào…jiù…) – Chỉ cần…thì…
Cấu trúc này nhấn mạnh điều kiện tối thiểu để đạt được kết quả.
只要 + Mệnh đề điều kiện + 就 + Mệnh đề kết quả
只要你努力,就能成功。
Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù néng chénggōng.
Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn sẽ thành công.
只要有时间,我就去看电影。
Zhǐyào yǒu shíjiān, wǒ jiù qù kàn diànyǐng.
Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.
Lưu ý
“只要” nhấn mạnh điều kiện đơn giản, dễ đáp ứng hơn “如果”.
Thường dùng trong ngữ cảnh tích cực.
24. Cấu trúc “对…有/没有兴趣” (duì…yǒu/méiyǒu xìngqù) – Thích/Không thích…
Cấu trúc này diễn tả sự quan tâm hoặc không quan tâm đến một thứ gì đó.
Chủ ngữ + 对 + Tân ngữ + 有/没有 + 兴趣
我对音乐很有兴趣。
Wǒ duì yīnyuè hěn yǒu xìngqù.
Tôi rất thích âm nhạc.
他对运动没有兴趣。
Tā duì yùndòng méiyǒu xìngqù.
Anh ấy không thích thể thao.
Lưu ý
“对” chỉ đối tượng mà sự quan tâm hướng tới.
Có thể thêm “很” để nhấn mạnh mức độ.
25. Cấu trúc “值得” (zhídé) – Đáng giá, đáng để…
Cấu trúc này dùng để nói một việc gì đó đáng để làm hoặc có giá trị.
Chủ ngữ + 值得 + Động từ/Danh từ
这本书值得一读。
Zhè běn shū zhídé yì dú.
Cuốn sách này đáng để đọc.
去北京旅行值得花钱。
Qù Běijīng lǚxíng zhídé huā qián.
Đi du lịch Bắc Kinh đáng để chi tiền.
Lưu ý
“值得” thường dùng với các hành động hoặc đối tượng có giá trị tích cực.
Có thể kết hợp với danh từ hoặc động từ.
26. Cấu trúc “有点儿” (yǒudiǎnr) – Hơi, một chút
Cấu trúc này diễn tả mức độ nhẹ của một tính chất hoặc trạng thái.
Chủ ngữ + 有点儿 + Tính từ
今天有点儿冷。
Jīntiān yǒudiǎnr lěng.
Hôm nay hơi lạnh.
我有点儿累,想休息一下。
Wǒ yǒudiǎnr lèi, xiǎng xiūxí yíxià.
Tôi hơi mệt, muốn nghỉ một chút.
Lưu ý
“有点儿” thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính.
Trong văn nói, “有点儿” có thể rút ngắn thành “有点”.
27. Cấu trúc “刚” (gāng) – Vừa mới
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra trong quá khứ gần.
Chủ ngữ + 刚 + Động từ (+ Tân ngữ)
我刚吃完饭。
Wǒ gāng chī wán fàn.
Tôi vừa mới ăn cơm xong.
他刚从学校回来。
Tā gāng cóng xuéxiào huílái.
Anh ấy vừa mới từ trường về.
Lưu ý
“刚” nhấn mạnh thời gian rất gần với hiện tại.
Không dùng “了” sau “刚” vì nó đã mang ý hoàn thành.
28. Cấu trúc “已经…了” (yǐjīng…le) – Đã…rồi
Cấu trúc này diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành hoặc đã đạt được.
已经 + Động từ/Tính từ + 了
我已经做完作业了。
Wǒ yǐjīng zuò wán zuòyè le.
Tôi đã làm xong bài tập rồi.
他已经很高了。
Tā yǐjīng hěn gāo le.
Anh ấy đã cao lắm rồi.
Lưu ý
“已经” nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trước thời điểm nói.
Thường đi với “了” để chỉ sự hoàn thành.
29. Cấu trúc “再” (zài) – Lại, thêm nữa
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động lặp lại hoặc tiếp tục thêm lần nữa.
Chủ ngữ + 再 + Động từ (+ Tân ngữ)
请再说一遍。
Qǐng zài shuō yí biàn.
Vui lòng nói lại một lần nữa.
我想再喝一杯咖啡。
Wǒ xiǎng zài hē yì bēi kāfēi.
Tôi muốn uống thêm một cốc cà phê.
Lưu ý:
“再” thường dùng cho hành động chưa xảy ra, mang nghĩa tương lai.
Không nhầm với “又” (yòu), dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ.
30. Cấu trúc “比…还...” (bǐ…hái…) – Hơn…còn…
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác về một đặc điểm.
A + 比 + B + 还 + Tính từ
这件衣服比那件还漂亮。
Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn hái piàoliang.
Bộ quần áo này còn đẹp hơn bộ kia.
他比我还忙。
Tā bǐ wǒ hái máng.
Anh ấy còn bận hơn tôi.
Lưu ý
“还” nhấn mạnh mức độ vượt trội hơn.
Thường dùng trong ngữ cảnh so sánh trực tiếp.
Tổng hợp ngữ pháp HSK 3 (Bổ sung thêm)
31. Cấu trúc “连…都/也…” (lián…dōu/yě…) – Ngay cả…cũng…
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó bất ngờ hoặc đáng chú ý, ngay cả một đối tượng hoặc tình huống cụ thể cũng chịu tác động.
连 + Danh từ/Tân ngữ + 都/也 + Động từ/Tính từ
连他都学会了中文。
Lián tā dōu xué huì le Zhōngwén.
Ngay cả anh ấy cũng học được tiếng Trung.
连小孩子也喜欢这本书。
Lián xiǎo háizi yě xǐhuān zhè běn shū.
Ngay cả trẻ con cũng thích cuốn sách này.
Lưu ý
“连” nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc điều không mong đợi.
“都” thường dùng khi nhấn mạnh toàn bộ, “也” mang tính bổ sung.
32. Cấu trúc “越来越…” (yuè lái yuè…) – Càng ngày càng…
Cấu trúc này diễn tả một đặc điểm hoặc trạng thái tăng dần theo thời gian.
Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ
天气越来越冷了。
Tiānqì yuè lái yuè lěng le.
Thời tiết càng ngày càng lạnh.
他的中文越来越好。
Tā de Zhōngwén yuè lái yuè hǎo.
Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng giỏi.
Lưu ý
“越来越” thường dùng với tính từ để chỉ sự thay đổi dần dần.
Có thể thêm “了” để nhấn mạnh trạng thái hiện tại.
33. Cấu trúc “一…就…” (yī…jiù…) – Vừa…thì…
Cấu trúc này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
Chủ ngữ + 一 + Động từ 1 + 就 + Động từ 2
我一回家就吃饭。
Wǒ yī huí jiā jiù chī fàn.
Tôi vừa về nhà thì ăn cơm.
他一看到她就笑了。
Tā yī kàn dào tā jiù xiào le.
Anh ấy vừa nhìn thấy cô ấy thì cười.
Lưu ý
“一” nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian giữa hai hành động.
Thường dùng trong ngữ cảnh hành động xảy ra nhanh chóng.
34. Cấu trúc “除了…还…” (chūle…hái…) – Ngoài…còn…
Cấu trúc này tương tự “除了…以外”, nhưng nhấn mạnh sự bổ sung thêm một yếu tố khác.
除了 + Danh từ/Tân ngữ + 还 + Mệnh đề bổ sung
除了学习中文,他还学英语。
Chūle xuéxí Zhōngwén, tā hái xué Yīngyǔ.
Ngoài việc học tiếng Trung, anh ấy còn học tiếng Anh.
除了苹果,我还买了香蕉。
Chūle píngguǒ, wǒ hái mǎi le xiāngjiāo.
Ngoài táo, tôi còn mua chuối.
Lưu ý
“还” nhấn mạnh sự bổ sung, khác với “以外” chỉ ngoại lệ.
Có thể lược bỏ “除了” trong văn nói nếu ngữ cảnh rõ ràng.
35. Cấu trúc “在…下” (zài…xià) – Dưới sự…
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động được thực hiện dưới một điều kiện, hoàn cảnh, hoặc sự hướng dẫn nào đó.
在 + Danh từ/Điều kiện + 下 + Mệnh đề
在老师的帮助下,我学会了写汉字。
Zài lǎoshī de bāngzhù xià, wǒ xué huì le xiě Hànzì.
Dưới sự giúp đỡ của giáo viên, tôi đã học được cách viết chữ Hán.
在这种情况下,我们应该怎么办?
Zài zhè zhǒng qíngkuàng xià, wǒmen yīnggāi zěnme bàn?
Trong tình huống này, chúng ta nên làm gì?
Lưu ý:
“在…下” thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Danh từ sau “在” thường là các khái niệm trừu tượng như “帮助” (sự giúp đỡ), “情况” (tình huống).
36. Cấu trúc “为了…而…” (wèile…ér…) – Để…mà…
Cấu trúc này diễn tả mục đích của một hành động.
为了 + Mục đích + 而 + Động từ/Mệnh đề
为了学好中文而努力。
Wèile xué hǎo Zhōngwén ér nǔlì.
Để học tốt tiếng Trung mà nỗ lực.
为了健康而每天运动。
Wèile jiànkāng ér měitiān yùndòng.
Để khỏe mạnh mà tập thể dục mỗi ngày.
Lưu ý
“而” thường dùng trong văn viết, có thể lược bỏ trong văn nói.
“为了” nhấn mạnh mục đích rõ ràng của hành động.
37. Cấu trúc “过” (guò) – Trải nghiệm trong quá khứ
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh trải nghiệm.
Chủ ngữ + Động từ + 过 (+ Tân ngữ)
我去过北京两次。
Wǒ qù guò Běijīng liǎng cì.
Tôi đã từng đến Bắc Kinh hai lần.
你吃过中国菜吗?
Nǐ chī guò Zhōngguó cài ma?
Bạn đã từng ăn món Trung Quốc chưa?
Lưu ý
“过” nhấn mạnh trải nghiệm, không quan tâm hành động có tiếp tục hay không.
Thường dùng với các động từ chỉ hành động cụ thể.
38. Cấu trúc “是…的” (shì…de) – Nhấn mạnh chi tiết trong quá khứ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh chi tiết (thời gian, địa điểm, cách thức) của một hành động đã xảy ra.
Chủ ngữ + 是 + Chi tiết + 动词 + 的
我是昨天买的这本书。
Wǒ shì zuótiān mǎi de zhè běn shū.
Cuốn sách này là tôi mua hôm qua. (Nhấn mạnh thời gian: hôm qua)
他是跟朋友一起去的上海。
Tā shì gēn péngyǒu yìqǐ qù de Shànghǎi.
Anh ấy đi Thượng Hải cùng bạn bè. (Nhấn mạnh cách thức: cùng bạn bè)
Lưu ý
“是…的” nhấn mạnh chi tiết cụ thể của hành động trong quá khứ.
“是” có thể lược bỏ trong văn nói, nhưng “的” bắt buộc phải có.
39. Cấu trúc “快要…了” (kuàiyào…le) – Sắp sửa…
Cấu trúc này tương tự “要…了”, nhưng nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra trong thời gian rất gần.
Chủ ngữ + 快要 + Động từ + 了 (+ Tân ngữ)
考试快要开始了。
Kǎoshì kuàiyào kāishǐ le.
Kỳ thi sắp sửa bắt đầu rồi.
她快要毕业了。
Tā kuàiyào bìyè le.
Cô ấy sắp tốt nghiệp rồi.
Lưu ý:
“快要” nhấn mạnh sự cấp bách hơn “要”.
Thường dùng trong ngữ cảnh thời gian rất gần.
40. Cấu trúc “或者…或者…” (huòzhě…huòzhě…) – Hoặc…hoặc…
Cấu trúc này dùng để liệt kê các lựa chọn thay thế trong câu trần thuật.
主语 + 或者 + Lựa chọn 1 + 或者 + Lựa chọn 2
我们可以或者去咖啡店,或者去图书馆。
Wǒmen kěyǐ huòzhě qù kāfēi diàn, huòzhě qù túshūguǎn.
Chúng ta có thể hoặc đi quán cà phê, hoặc đi thư viện.
你可以或者打电话,或者发短信。
Nǐ kěyǐ huòzhě dǎ diànhuà, huòzhě fā duǎnxìn.
Bạn có thể hoặc gọi điện, hoặc nhắn tin.
Lưu ý:
“或者…或者…” dùng trong câu trần thuật, khác với “还是” dùng trong câu hỏi.
Nhấn mạnh các lựa chọn ngang bằng.
41. Cấu trúc “每…都…” (měi…dōu…) – Mỗi…đều…
Cấu trúc này diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra đều đặn với mỗi đơn vị thời gian, đối tượng.
每 + Đơn vị thời gian/Danh từ + 都 + Động từ/Tính từ
每天我都学中文。
Měi tiān wǒ dōu xué Zhōngwén.
Mỗi ngày tôi đều học tiếng Trung.
每个学生都很努力。
Měi gè xuéshēng dōu hěn nǔlì.
Mỗi học sinh đều rất chăm chỉ.
Lưu ý
“每” thường đi với danh từ chỉ thời gian (ngày, tuần) hoặc đối tượng (người, vật).
“都” nhấn mạnh tính phổ quát.
42. Cấu trúc “有点儿…但是…” (yǒudiǎnr…dànshì…) – Hơi…nhưng…
Cấu trúc này dùng để diễn tả một trạng thái ở mức nhẹ, nhưng bị tương phản bởi một yếu tố khác.
主语 + 有点儿 + Tính từ + 但是 + Mệnh đề tương phản
今天有点儿热,但是我还是想出去玩。
Jīntiān yǒudiǎnr rè, dànshì wǒ háishì xiǎng chūqù wán.
Hôm nay hơi nóng, nhưng tôi vẫn muốn đi chơi.
这道菜有点儿咸,但是很好吃。
Zhè dào cài yǒudiǎnr xián, dànshì hěn hǎochī.
Món này hơi mặn, nhưng rất ngon.
Lưu ý
“有点儿” thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính.
“但是” tạo sự tương phản rõ ràng.
43. Cấu trúc “比起…更…” (bǐ qǐ…gèng…) – So với…thì…
Cấu trúc này dùng để so sánh, nhấn mạnh một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác.
比起 + Đối tượng 1 + 主语 + 更 + Tính từ
比起茶,我更喜欢咖啡。
Bǐ qǐ chá, wǒ gèng xǐhuān kāfēi.
So với trà, tôi thích cà phê hơn.
比起数学,他更擅长语文。
Bǐ qǐ shùxué, tā gèng shàncháng yǔwén.
So với toán, anh ấy giỏi văn hơn.
Lưu ý
“比起” trang trọng hơn “比”, thường dùng trong văn nói hoặc viết.
“更” nhấn mạnh mức độ vượt trội.
44. Cấu trúc “看起来…” (kàn qǐlái…) – Trông có vẻ…
Cấu trúc này dùng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm nhận ban đầu về một đối tượng hoặc tình huống.
主语 + 看起来 + Tính từ
这件衣服看起来很漂亮。
Zhè jiàn yīfu kàn qǐlái hěn piàoliang.
Bộ quần áo này trông rất đẹp.
他看起来很累。
Tā kàn qǐlái hěn lèi.
Anh ấy trông có vẻ mệt.
Lưu ý
“看起来” diễn tả cảm nhận chủ quan, dựa trên quan sát.
Thường dùng với tính từ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm.
45. Cấu trúc “如果不…就…” (rúguǒ bù…jiù…) – Nếu không…thì…
Cấu trúc này diễn tả điều kiện phủ định và kết quả của nó.
如果不 + Động từ/Mệnh đề + 就 + Mệnh đề kết quả
如果不努力,你就不会成功。
Rúguǒ bù nǔlì, nǐ jiù bù huì chénggōng.
Nếu không nỗ lực, bạn sẽ không thành công.
如果不早点走,我们就会迟到。
Rúguǒ bù zǎodiǎn zǒu, wǒmen jiù huì chídào.
Nếu không đi sớm, chúng ta sẽ bị muộn.
Lưu ý
“如果不” nhấn mạnh điều kiện phủ định.
Có thể lược bỏ “如果” trong văn nói.
46. Cấu trúc “只要…就够了” (zhǐyào…jiù gòu le) – Chỉ cần…là đủ
Cấu trúc này diễn tả điều kiện tối thiểu để đáp ứng một mục tiêu hoặc tình huống, nhấn mạnh rằng không cần thêm gì nữa.
只要 + Mệnh đề điều kiện + 就够了
只要你来参加就够了。
Zhǐyào nǐ lái cānjiā jiù gòu le.
Chỉ cần bạn đến tham gia là đủ rồi.
只要每天学一点儿中文就够了。
Zhǐyào měitiān xué yìdiǎnr Zhōngwén jiù gòu le.
Chỉ cần mỗi ngày học một chút tiếng Trung là đủ.
Lưu ý
“就够了” nhấn mạnh sự tối thiểu, không cần thêm điều kiện hay hành động.
Thường dùng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc đơn giản hóa yêu cầu.
47. Cấu trúc “不是…而是…” (bùshì…érshì…) – Không phải…mà là…
Cấu trúc này dùng để phủ nhận một điều và khẳng định một điều khác, nhấn mạnh sự tương phản.
不是 + Mệnh đề 1 + 而是 + Mệnh đề 2
成功不是靠运气,而是靠努力。
Chénggōng bùshì kào yùnqì, érshì kào nǔlì.
Thành công không phải nhờ may mắn, mà là nhờ nỗ lực.
他不是老师,而是学生。
Tā bùshì lǎoshī, érshì xuéshēng.
Anh ấy không phải là giáo viên, mà là học sinh.
Lưu ý
“而是” nhấn mạnh sự đối lập rõ ràng.
Thường dùng trong ngữ cảnh cần làm rõ hoặc sửa sai.
48. Cấu trúc “刚…就…” (gāng…jiù…) – Vừa mới…thì…
Cấu trúc này diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì một hành động khác xảy ra ngay lập tức.
刚 + Động từ 1 + 就 + Động từ 2
我刚到家就下雨了。
Wǒ gāng dào jiā jiù xià yǔ le.
Tôi vừa về đến nhà thì trời mưa.
他刚吃完饭就去上班了。
Tā gāng chī wán fàn jiù qù shàngbān le.
Anh ấy vừa ăn cơm xong thì đi làm.
Lưu ý
“刚” nhấn mạnh hành động thứ nhất vừa mới xảy ra.
“就” nhấn mạnh sự nhanh chóng của hành động thứ hai.
49. Cấu trúc “通过…来…” (tōngguò…lái…) – Thông qua…để…
Cấu trúc này diễn tả cách thức hoặc phương tiện để đạt được một mục tiêu.
通过 + Phương tiện/Cách thức + 来 + Động từ/Mệnh đề
我通过看电影来学中文。
Wǒ tōngguò kàn diànyǐng lái xué Zhōngwén.
Tôi học tiếng Trung thông qua việc xem phim.
我们通过讨论来解决问题。
Wǒmen tōngguò tǎolùn lái jiějué wèntí.
Chúng tôi giải quyết vấn đề thông qua thảo luận.
Lưu ý
“通过” nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức.
Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
50. Cấu trúc “多/少 + Tính từ” (duō/shǎo + Tính từ) – Nhiều/Ít + Tính từ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất, thường mang nghĩa “thật là” hoặc “quá”.
Chủ ngữ + 多/少 + Tính từ
这个电影多有趣啊!
Zhège diànyǐng duō yǒuqù a!
Bộ phim này thú vị quá!
他的朋友少安静。
Tā de péngyǒu shǎo ānjìng.
Bạn của anh ấy ít khi yên lặng.
Lưu ý
“多” nhấn mạnh mức độ cao, “少” nhấn mạnh mức độ thấp.
Thường dùng trong văn nói để biểu cảm.
51. Cấu trúc “应该…” (yīnggāi…) – Nên…
Cấu trúc này dùng để diễn tả lời khuyên hoặc nghĩa vụ nhẹ nhàng.
Chủ ngữ + 应该 + Động từ (+ Tân ngữ)
你应该多休息。
Nǐ yīnggāi duō xiūxí.
Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
我们应该早点去车站。
Wǒmen yīnggāi zǎodiǎn qù chēzhàn.
Chúng ta nên đến ga sớm.
Lưu ý
“应该” mang tính khuyên bảo, nhẹ nhàng hơn “必须” (bìxū – phải).
Có thể dùng với phủ định: “不应该” (bù yīnggāi).
52. Cấu trúc “有的时候…” (yǒu de shíhòu…) – Có lúc…
Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái xảy ra không thường xuyên, chỉ trong một số trường hợp.
有的时候 + Mệnh đề
有的时候我很忙,有的时候很闲。
Yǒu de shíhòu wǒ hěn máng, yǒu de shíhòu hěn xián.
Có lúc tôi rất bận, có lúc rất rảnh.
有的时候他会帮我。
Yǒu de shíhòu tā huì bāng wǒ.
Có lúc anh ấy sẽ giúp tôi.
Lưu ý
“有的时候” nhấn mạnh tính không cố định, không thường xuyên.
Thường dùng để so sánh các trạng thái hoặc tình huống khác nhau.
53. Cấu trúc “一…也不/没…” (yī…yě/bù/méi…) – Một…cũng không…
Cấu trúc này dùng để phủ định hoàn toàn, nhấn mạnh không có bất kỳ điều gì trong một phạm vi.
主语 + 一 + Danh từ + 也/不/没 + Động từ/Tính từ
我一点儿钱也没有。
Wǒ yì diǎnr qián yě méiyǒu.
Tôi không có một đồng nào cả.
他一个朋友也没来。
Tā yí gè péngyǒu yě méi lái.
Không một người bạn nào của anh ấy đến.
“也” dùng với phủ định tính từ hoặc trạng thái, “没” dùng với động từ chỉ hành động chưa xảy ra.
Nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối.
54. Cấu trúc “虽然…还是…” (suīrán…háishì…) – Mặc dù…vẫn…
Cấu trúc này diễn tả sự tương phản, nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái vẫn xảy ra dù có điều kiện ngược lại.
虽然 + Mệnh đề 1 + 还是 + Mệnh đề 2
虽然很累,他还是继续工作。
Suīrán hěn lèi, tā háishì jìxù gōngzuò.
Mặc dù rất mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
虽然下雨,我还是想出去。
Suīrán xià yǔ, wǒ háishì xiǎng chūqù.
Mặc dù trời mưa, tôi vẫn muốn đi ra ngoài.
Lưu ý
“还是” nhấn mạnh sự kiên trì hoặc quyết định bất chấp khó khăn.
Có thể thay “还是” bằng “但还是” trong một số trường hợp.
55. Cấu trúc “别…” (bié…) – Đừng…
Cấu trúc này dùng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó không làm gì.
别 + Động từ (+ Tân ngữ)
别说话,老师在讲课。
Bié shuōhuà, lǎoshī zài jiǎngkè.
Đừng nói chuyện, thầy đang giảng bài.
别忘了带伞。
Bié wàng le dài sǎn.
Đừng quên mang ô.
Lưu ý
“别” mang tính yêu cầu nhẹ nhàng hoặc cấm đoán trong văn nói.
Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.
Trên đây là những ngữ pháp trọng điểm mà mình tổng hợp được. Trong quá trình viết có thể sẽ có những lỗi sai, rất mong được góp ý.
Mình chúc các bạn học tốt nha.
Đừng quên các bạn học giao tiếp đủ 3 tháng muốn ôn thi HSK nhắn mình tạo nhóm, mình hỗ trợ ôn thi miễn phí nha.