Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, trong bài viết này mình sẽ nêu một số ví dụ để mọi người luyện đọc pinyin. Nếu quên cách phát âm thì truy cập tại đây để ôn lại nhé.
Đừng quên học những quy tắc biến âm trong tiếng trung tại đây nha!
Những từ vựng dưới đây mình đã chọn lọc sao cho dễ học và phát âm, đồng thời giúp mọi người làm quen với các âm đầu, âm vần và thanh điệu trong tiếng Trung.
Trong quá trình học tiếng Trung, nếu mọi người muốn mình làm về chủ đề nào thì hãy bình luận bên dưới nha!
Ok, bắt đầu luyện tập nha!
1. Từ vựng với âm đầu và vần đơn giản
Âm đầu: b, p, m, f
爸 (bà) — Bố (Thanh 4)
杯 (bēi) — Cốc (Thanh 1)
跑 (pǎo) — Chạy (Thanh 3)
苹果 (píng guǒ) — Quả táo (Thanh 2, 3)
猫 (māo) — Con mèo (Thanh 1)
门 (mén) — Cửa (Thanh 2)
飞 (fēi) — Bay (Thanh 1)
风 (fēng) — Gió (Thanh 1)
Âm đầu: d, t, n, l
大 (dà) — Lớn (Thanh 4)
打 (dǎ) — Đánh (Thanh 3)
天 (tiān) — Trời (Thanh 1)
他 (tā) — Anh ấy (Thanh 1)
牛 (niú) — Con bò (Thanh 2)
你 (nǐ) — Bạn (Thanh 3)
来 (lái) — Đến (Thanh 2)
龙 (lóng) — Rồng (Thanh 2)
Âm đầu: g, k, h
狗 (gǒu) — Con chó (Thanh 3)
高 (gāo) — Cao (Thanh 1)
考 (kǎo) — Thi (Thanh 3)
可 (kě) — Có thể (Thanh 3)
好 (hǎo) — Tốt (Thanh 3)
喝 (hē) — Uống (Thanh 1)
Âm đầu: j, q, x
家 (jiā) — Nhà (Thanh 1)
觉 (jué) — Cảm thấy (Thanh 2)
去 (qù) — Đi (Thanh 4)
钱 (qián) — Tiền (Thanh 2)
新 (xīn) — Mới (Thanh 1)
学 (xué) — Học (Thanh 2)
Âm đầu: zh, ch, sh, r
这 (zhè) — Đây (Thanh 4)
中 (zhōng) — Trung (Thanh 1)
吃 (chī) — Ăn (Thanh 1)
车 (chē) — Xe (Thanh 1)
书 (shū) — Sách (Thanh 1)
是 (shì) — Là (Thanh 4)
人 (rén) — Người (Thanh 2)
热 (rè) — Nóng (Thanh 4)
2. Các từ vựng với âm vần kép
Vần: ai, ei, ao, ou
爱 (ài) — Yêu (Thanh 4)
矮 (ǎi) — Thấp (Thanh 3)
累 (lèi) — Mệt (Thanh 4)
眉 (méi) — Lông mày (Thanh 2)
八 (bā) — Tám (Thanh 1)
宝 (bǎo) — Bảo (Thanh 3)
好 (hǎo) — Tốt (Thanh 3)
国 (guó) — Quốc gia (Thanh 2)
毛 (máo) — Lông (Thanh 2)
到 (dào) — Đến (Thanh 4)
牛 (niú) — Con bò (Thanh 2)
水 (shuǐ) — Nước (Thanh 3)
Vần: ia, ie, ua, uo
家 (jiā) — Nhà (Thanh 1)
觉 (jué) — Cảm thấy (Thanh 2)
学 (xué) — Học (Thanh 2)
我 (wǒ) — Tôi (Thanh 3)
说 (shuō) — Nói (Thanh 1)
光 (guāng) — Ánh sáng (Thanh 1)
问 (wèn) — Hỏi (Thanh 4)
国 (guó) — Quốc gia (Thanh 2)
火 (huǒ) — Lửa (Thanh 3)
Vần: an, en, in, un
安 (ān) — An, bình an (Thanh 1)
我 (wǒ) — Tôi (Thanh 3)
人 (rén) — Người (Thanh 2)
外 (wài) — Ngoài (Thanh 4)
们 (men) — (chỉ số nhiều, chẳng hạn “chúng ta”) (Thanh 0)
心 (xīn) — Tâm, trái tim (Thanh 1)
Vần: üe, iu, an, en
月 (yuè) — Mặt trăng (Thanh 4)
远 (yuǎn) — Xa (Thanh 3)
美 (měi) — Đẹp (Thanh 3)
要 (yào) — Muốn (Thanh 4)
友 (yǒu) — Bạn (Thanh 3)
生 (shēng) — Sinh, sống (Thanh 1)
3. Từ vựng có thanh nhẹ (neutral tone)
吗 (ma) — Câu hỏi (Thêm vào cuối câu để tạo câu hỏi)
呢 (ne) — Thì sao? (Dùng trong câu hỏi khi hỏi về tình huống hoặc sự việc)
吧 (ba) — Thôi, nhé (Dùng khi đưa ra lời đề nghị)
的 (de) — Của (Dùng để nối tính từ với danh từ)
4. Một số từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
你好 (nǐ hǎo) — Xin chào (Thanh 3, 3)
谢谢 (xiè xiè) — Cảm ơn (Thanh 4, 4)
对不起 (duì bù qǐ) — Xin lỗi (Thanh 4, 4, 3)
再见 (zài jiàn) — Tạm biệt (Thanh 4, 4)
请 (qǐng) — Xin mời (Thanh 3)
没关系 (méi guān xì) — Không sao (Thanh 2, 1, 4)
好 (hǎo) — Tốt (Thanh 3)
是 (shì) — Là (Thanh 4)
5. Một số từ chỉ số đếm
一 (yī) — Một (Thanh 1)
二 (èr) — Hai (Thanh 4)
三 (sān) — Ba (Thanh 1)
四 (sì) — Bốn (Thanh 4)
五 (wǔ) — Năm (Thanh 3)
六 (liù) — Sáu (Thanh 4)
七 (qī) — Bảy (Thanh 1)
八 (bā) — Tám (Thanh 1)
九 (jiǔ) — Chín (Thanh 3)
十 (shí) — Mười (Thanh 2)
Mọi người hãy cố gắng duy trì thói quen luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ghi nhớ và phát âm chuẩn xác nha!
Để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích, đừng quên truy cập ngay vào đây.
Chúc mọi người học tập thật hiệu quả và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!