HỘI THOẠI TIẾNG HÀN – CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG

Hello, lại là mình Thanh Huyền nè. Mọi người đã đến nhà hàng Hàn Quốc ăn bao giờ chưa nhỉ? Nếu gặp người Hàn, mình biết giao tiếp vài câu cũng khiến chúng ta tự tin hơn phải không nào. Vậy nên trong bài viết này cùng mình học các hội thoại khi đi ăn nha

Xem thêm các bài viết về Tiếng Hàn tại đây, các bài viết về ngoại ngữ thì xem tại đây!

Nếu mọi người muốn mình làm thêm chủ đề nào thì hãy để lại bình luận phía dưới nha.

Oki, cùng học thôi nào!


1. Cuộc hội thoại về đặt chỗ

Khách hàng A: 안녕하세요. 오늘 저녁에 예약을 하고 싶어요.
Xin chào, tôi muốn đặt chỗ cho bữa tối hôm nay.

Nhân viên B: 네, 예약을 원하시는 시간은 언제인가요?
Vâng, bạn muốn đặt chỗ vào lúc nào?

Khách hàng A: 저녁 7시에 두 사람을 예약하고 싶어요.
Tôi muốn đặt chỗ lúc 7 giờ tối cho hai người.

Nhân viên B: 알겠습니다. 예약을 확인해 드릴게요.
Tôi đã hiểu, tôi sẽ xác nhận đặt chỗ cho bạn.

Khách hàng A: 감사합니다.
Cảm ơn bạn.

Nhân viên B: 저희 레스토랑에 오신 것을 환영합니다. 예약이 확인되었습니다.
Chào mừng bạn đến với nhà hàng của chúng tôi. Đặt chỗ của bạn đã được xác nhận.


2. Cuộc hội thoại về gọi món

Khách hàng A: 이 집에서 추천할 만한 요리는 무엇인가요?
Món ăn nào nhà hàng này khuyên dùng?

Nhân viên B: 저희 집의 추천 메뉴는 불고기와 비빔밥이에요.
Món ăn được nhà hàng khuyên dùng là bulgogi và bibimbap.

Khách hàng A: 그럼 불고기 두 개와 비빔밥 하나 주문할게요.
Vậy tôi sẽ gọi hai phần bulgogi và một phần bibimbap.

Nhân viên B: 알겠습니다. 불고기와 비빔밥을 준비하겠습니다.
Tôi đã hiểu, tôi sẽ chuẩn bị hai phần bulgogi và một phần bibimbap.


3. Cuộc hội thoại về thanh toán

Khách hàng A: 식사는 매우 맛있었어요. 계산할게요.
Bữa ăn rất ngon. Tôi sẽ thanh toán.

Nhân viên B: 감사합니다. 계산서 준비해 드리겠습니다.
Cảm ơn bạn. Tôi sẽ chuẩn bị hóa đơn cho bạn.

Khách hàng A: 카드로 계산할게요.
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

Nhân viên B: 카드 결제는 확인되었습니다. 감사합니다.
Việc thanh toán bằng thẻ đã được xác nhận. Cảm ơn bạn.

Khách hàng A: 수고하셨습니다. Cảm ơn bạn đã vất vả.


4. Cuộc hội thoại về yêu cầu đặc biệt

Khách hàng A: 저는 채식주의자라서 고기를 먹을 수 없어요.
Tôi là người ăn chay, vì vậy tôi không thể ăn thịt.

Nhân viên B: 알겠습니다. 채식 메뉴를 준비할 수 있어요.
Tôi hiểu, chúng tôi có thể chuẩn bị món chay cho bạn.

Khách hàng A: 감사합니다. 채소 요리를 추천해주세요.
Cảm ơn bạn. Xin vui lòng gợi ý món ăn từ rau.

Nhân viên B: 저희 레스토랑의 채소 메뉴로는 두부전골과 야채 볶음이 있습니다.
Món ăn chay của nhà hàng chúng tôi bao gồm canh đậu phụ và rau xào.

Khách hàng A: 그럼 두부전골 하나와 야채 볶음 하나 주세요.
Vậy thì cho tôi một phần canh đậu phụ và một phần rau xào.


5. Cuộc hội thoại về món ăn không hợp khẩu vị

Khách hàng A: 이 요리가 너무 맵네요.
Món ăn này quá cay.

Nhân viên B: 죄송합니다. 덜 맵게 다시 준비해 드릴까요?
Xin lỗi, tôi có thể chuẩn bị lại món ít cay hơn cho bạn không?

Khách hàng A: 네, 덜 맵게 부탁드립니다.
Vâng, làm ơn làm ít cay hơn.

Nhân viên B: 알겠습니다. 빠르게 다시 준비해 드릴게요.
Tôi đã hiểu. Tôi sẽ chuẩn bị lại món nhanh chóng.


6. Cuộc hội thoại về món ăn đã hết

Khách hàng A: 고기 구이 세트 주문하고 싶은데, 이 메뉴는 아직 있나요?
Tôi muốn gọi món thịt nướng, món này còn không?

Nhân viên B: 죄송하지만, 그 메뉴는 오늘 다 소진되었습니다.
Rất tiếc, món đó hôm nay đã hết.

Khách hàng A: 그럼 다른 고기 구이 메뉴는 있나요?
Vậy còn món thịt nướng khác thì sao?

Nhân viên B: 네, 저희는 삼겹살 구이와 소고기 구이가 있습니다.
Vâng, chúng tôi có món ba chỉ nướng và thịt bò nướng.

Khách hàng A: 그럼 삼겹살 구이로 주세요.
Vậy thì cho tôi món ba chỉ nướng.


7. Cuộc hội thoại về yêu cầu thay đổi bàn

Khách hàng A: 이 테이블이 너무 시끄러워서 다른 자리를 바꿀 수 있을까요?
Bàn này quá ồn, tôi có thể đổi sang chỗ khác được không?

Nhân viên B: 물론입니다. 조금 더 조용한 자리를 준비해 드리겠습니다.
Dĩ nhiên, tôi sẽ chuẩn bị một bàn yên tĩnh hơn cho bạn.

Khách hàng A: 감사합니다. Cảm ơn bạn.


8. Cuộc hội thoại về món ăn thiếu gia vị

Khách hàng A: 이 음식은 조금 간이 부족한 것 같아요.
Món ăn này có vẻ thiếu gia vị.

Nhân viên B: 죄송합니다. 간을 더 맞춰 드릴까요?
Xin lỗi, tôi có thể điều chỉnh gia vị thêm cho bạn không?

Khách hàng A: 네, 부탁드립니다.
Vâng, làm ơn điều chỉnh thêm.


9. Cuộc hội thoại về yêu cầu thêm đồ uống

Khách hàng A: 음료수를 하나 더 주세요.
Cho tôi thêm một đồ uống nữa.

Nhân viên B: 무엇을 드릴까요?
Bạn muốn uống gì?

Khách hàng A: 콜라 하나 주세요.
Cho tôi một ly coca.

Nhân viên B: 알겠습니다. 바로 가져다 드리겠습니다.
Tôi hiểu rồi, tôi sẽ mang tới ngay.


10. Cuộc hội thoại về phục vụ chậm

Khách hàng A: 저희 테이블에 음식이 늦게 나왔어요.
Món ăn của chúng tôi ra chậm quá.

Nhân viên B: 정말 죄송합니다. 바로 준비해서 드리겠습니다.
Thành thật xin lỗi, tôi sẽ chuẩn bị ngay món ăn cho bạn.

Khách hàng A: 알겠습니다. 감사합니다.
Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn.


Hy vọng những cuộc hội thoại này sẽ giúp mọi người nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường nhà hàng.

Bye, hẹn gặp lại ở bài viết sau nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *