Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người về cách học Pinyin nhé. Dành cho người mới bắt đầu, đặc biệt là những người tự học Tiếng Trung như mình.
Mọi người có thể học phát âm qua video này nha!
1. Giới Thiệu Về Pinyin
Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm chuẩn của tiếng Trung Quốc, dùng chữ cái Latinh để mô phỏng âm thanh trong tiếng Trung. Pinyin giúp người học phát âm đúng từ ngữ và kết hợp chúng để đọc các chữ Hán.
Ví dụ: 我们应该省水省电。
Để đọc câu này thì chúng ta cần học pinyin chính là phiên âm của câu.
Wǒmen yīnggāi shěng shuǐ shěng diàn.
Chúng ta nên tiết kiệm điện và nước.
2. Cấu Trúc Cơ Bản Của Một Âm
Một âm trong Pinyin thường bao gồm 3 phần:
Âm đầu (initial): Là phần bắt đầu của âm (có thể là phụ âm).
Âm vần (final): Là phần còn lại sau âm đầu (thường là nguyên âm hoặc nguyên âm kết hợp).
Thanh điệu (tone): Là dấu thanh điệu của từ.
Ví dụ: 应该 – yīnggāi
Yīng: Trong đó y là âm đầu, ing là âm vần, dấu gạch ngang trên chữ y (-) chính là thanh điệu
Tương tự với từ gāi: g là âm đầu, ai là âm vần, dấu gạch ngang trên chữ a (-) là thanh điệu.
3. Các Âm Đầu (Initials)
Các âm đầu là những phụ âm bắt đầu âm tiết, sau đây là danh sách các âm đầu trong Pinyin
Pinyin | Cách phát âm tiếng Việt | Ví dụ tiếng Trung | Phát âm trong tiếng Trung |
b | Giống “b” trong tiếng Việt | 宝 (bǎo – bảo) | “bǎo” |
p | Giống “p” trong tiếng Việt | 朋友 (péng yǒu – bạn) | “péng” |
m | Giống “m” trong tiếng Việt | 妈妈 (mā ma – mẹ) | “mā” |
f | Giống “ph” trong tiếng Việt | 飞机 (fēi jī – máy bay) | “fēi” |
d | Giống “t” trong tiếng Việt | 大 (dà – lớn) | “dà” |
t | Giống “th” trong tiếng Việt | 天 (tiān – trời) | “tiān” |
n | Giống “n” trong tiếng Việt | 牛 (niú – con bò) | “niú” |
l | Giống “l” trong tiếng Việt | 绿 (lǜ – xanh) | “lǜ” |
g | Giống “c” trong tiếng Việt | 狗 (gǒu – chó) | “gǒu” |
k | Giống “kh” trong tiếng Việt | 空 (kōng – không) | “kōng” |
h | Giống “kh” trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn | 好 (hǎo – tốt) | “hǎo” |
j | Phát âm giống “ch” trong tiếng Việt | 记 (jì – ghi nhớ) | “jì” |
q | Phát âm giống “ch” | 去 (qù – đi) | “qù” |
x | Phát âm giống “x” nhưng nhẹ hơn | 习 (xí – học) | “xí” |
Ngoài ra còn các âm như
Âm zh (zhī, zhí, zhǐ, zhì)
Cách đọc trong tiếng Việt: Tương tự âm “tr” nhưng phát âm mạnh và cứng hơn.
Ví dụ tiếng Trung
知 (zhī) = biết
中 (zhōng) = trung
只 (zhǐ) = chỉ
Âm ch (chī, chí, chǐ, chì)
Cách đọc trong tiếng Việt: Tương tự âm “ch” nhưng phát âm mạnh và có âm hơi “r” ở phía sau lưỡi.
Ví dụ tiếng Trung
吃 (chī) = ăn
车 (chē) = xe
长 (cháng) = dài
Âm sh (shī, shí, shǐ, shì)
Cách đọc trong tiếng Việt: Tương tự âm “x” nhưng phát âm mạnh và êm ái hơn, giống như tiếng “x” trong “xin”.
Ví dụ tiếng Trung
是 (shì) = là
十 (shí) = mười
师 (shī) = thầy, sư
Âm z (zī, zí, zǐ, zì)
Cách đọc trong tiếng Việt: Tương tự âm “d” trong “dạy”, nhưng phát âm có hơi “d” cứng hơn.
Ví dụ tiếng Trung
字 (zì) = chữ
在 (zài) = ở
走 (zǒu) = đi
4. Các Âm Vần (Finals)
Âm vần là phần còn lại của âm tiết, thường là nguyên âm hoặc tổ hợp nguyên âm. Các âm vần trong Pinyin có thể chia thành ba nhóm chính: đơn âm, kép âm và các âm vần đặc biệt.
Các âm vần đơn
Pinyin | Cách phát âm tiếng Việt |
a | Giống “a” trong tiếng Việt |
o | Giống “ô” trong tiếng Việt |
e | Giống “ơ, ưa” trong tiếng Việt |
i | Giống “i” trong tiếng Việt |
u | Giống “u” trong tiếng Việt |
ü | Giống “uy” trong tiếng Việt |
Các âm vần kép (phức hợp)
Pinyin | Cách phát âm tiếng Việt |
ai | Giống “ai” trong tiếng Việt |
ei | Giống “ây” trong tiếng Việt |
ao | Giống “ao” trong tiếng Việt |
ou | Giống “âu” trong tiếng Việt |
ia | Giống “ia” trong tiếng Việt |
ie | Giống “iê” trong tiếng Việt |
ua | Giống “oa” trong tiếng Việt |
uo | Giống “uơ” trong tiếng Việt |
üe | Giống “uê” trong tiếng Việt |
Các âm vần đặc biệt
Pinyin | Cách phát âm tiếng Việt |
er | Giống “ơ” trong tiếng Việt, phát âm rõ ràng hơn |
an | Giống “an” trong tiếng Việt |
en | Giống “ân” trong tiếng Việt |
in | Giống “in” trong tiếng Việt |
un | Giống “un” trong tiếng Việt |
Các âm khác
*Âm eng (âng)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “âng” (giống như trong từ “bâng khuâng”).
Ví dụ tiếng Trung
声 (shēng) = âm thanh
*Âm er (êr)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “ơ” nhưng có thêm âm “r” ở cuối.
Ví dụ tiếng Trung
儿 (ér) = con
*Âm ia (ia)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “i-a” nhưng đọc nhanh
Ví dụ tiếng Trung
家 (jiā) = nhà
加 (jiā) = thêm
*Âm iao (iào)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “ao” nhưng thêm âm “i” ở đầu.
Ví dụ tiếng Trung
教 (jiào) = dạy
笑 (xiào) = cười
*Âm ian (ian)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống “ian” trong “viên” (phát âm gần với âm “yên”).
Ví dụ tiếng Trung
前 (qián) = trước
天 (tiān) = trời
*Âm iang (iang)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống “i-ang”
Ví dụ tiếng Trung
将 (jiāng) = sẽ
江 (jiāng) = sông
*Âm ie (ie)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “ie”
Ví dụ tiếng Trung
街 (jiē) = phố
解 (jiě) = giải
*Âm iu (iu)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “iu” trong “chả iu em”, nhưng phát âm mạnh hơn một chút.
Ví dụ tiếng Trung
就 (jiù) = rồi, thì
球 (qiú) = bóng
*Âm in (in)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “in” trong “niềm tin” (ngắn và rõ).
Ví dụ tiếng Trung
心 (xīn) = tâm, lòng
金 (jīn) = vàng
*Âm ing (ing)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “ing” trong “sinh” (ngắn và rõ).
Ví dụ tiếng Trung
星 (xīng) = sao
*Âm iong (iong)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “i-ong” nhưng đọc nhanh
Ví dụ tiếng Trung:
雄 (xióng) = hùng
*Âm ua (ua)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “oa” trong “hoa”
Ví dụ tiếng Trung:
花 (huā) = hoa
挂 (guà) = treo
*Âm uai (uai)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “uai” trong “khoai”.
Ví dụ tiếng Trung:
怪 (guài) = kỳ quái
快 (kuài) = nhanh
*Âm uan (uan)
Cách đọc trong tiếng Việt: Giống âm “uan” trong “quan”.
Ví dụ tiếng Trung:
喜欢(xǐ huān) = thích
5. Thanh Điệu (Tones)
Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và một thanh điệu nhẹ (neutral tone). Việc phát âm chính xác các thanh điệu là rất quan trọng vì cùng một âm có thể có nghĩa khác nhau tùy vào thanh điệu.
Thanh điệu | Ký hiệu | Cách phát âm | Ví dụ |
Thanh 1 | ˉ | Âm cao, đều | mā (mẹ) |
Thanh 2 | ˊ | Âm lên, giống như câu hỏi | má (dây) |
Thanh 3 | ˇ | Âm xuống rồi lên | mǎ (ngựa) |
Thanh 4 | ˋ | Âm xuống nhanh | mà (mắng) |
Thanh nhẹ | Âm không rõ, ngắn | ma (hỏi) |
6. Các Quy Tắc Kết Hợp Âm
Khi học Pinyin, cần lưu ý về các quy tắc kết hợp âm đầu và âm vần.
Ví dụ: Các âm j, q, x thường đi với các âm vần có i như ji, qi, xi.
Âm u sau các âm đầu như b, p, m, f, chẳng hạn bu sẽ phát âm như bù.
7. Cách Học Pinyin Hiệu Quả
Học từng phần một
Bắt đầu với các âm đầu (initials) và âm vần (finals). Làm quen với cách phát âm của từng phần trước khi kết hợp chúng lại với nhau.
Thực hành phát âm
Nghe và nhắc lại các âm bằng cách xem video hoặc nghe các bản thu có phát âm chuẩn của người bản ngữ. Việc này giúp chúng ta cải thiện kỹ năng phát âm.
Kết hợp với chữ Hán
Sau khi nắm vững Pinyin, chúng ta nên học cách đọc và ghi nhớ chữ Hán dựa trên Pinyin. Học Pinyin cùng với chữ Hán sẽ giúp nhớ lâu hơn.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung
Các ứng dụng như HelloChinese, Duolingo, hoặc Anki (thẻ học flashcards) sẽ giúp luyện tập Pinyin và nhớ từ vựng.
Luyện nói và nghe
Tìm bạn học hoặc tham gia các lớp học tiếng Trung để thực hành nói và nghe tiếng Trung. Việc này rất quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp.
Kết Luận
Học Pinyin là việc đầu tiên chúng ta nên làm khi bắt đầu học tiếng trung, để phát âm chuẩn cần kiên nhẫn và thực hành nhiều. Chúng ta có thể bắt đầu từ các âm đơn giản và dần dần kết hợp chúng lại để tạo ra từ và câu. Sau khi nắm vững Pinyin, mọi người sẽ thấy việc học tiếng Trung dễ dàng hơn rất nhiều vì Pinyin là nền tảng để phát âm chính xác và hiểu các từ ngữ trong tiếng Trung.
Nếu mọi người muốn luyện tập có thể truy cập tại đây để luyện đọc pinyin nhé.
Chúc mọi người học tốt! Nếu muốn mình làm thêm về chủ đề nào thì hãy bình luận phía dưới nha!