Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền nè. Nhiều bạn học tiếng Trung gặp khó khăn khi nhớ mặt chữ và học bộ thủ, nên dễ nản và bỏ cuộc. Mình mới đầu học cũng như vậy. Các chữ cứ như con kiến đứng cạnh nhau, xem vừa nhức đầu vừa hoa mắt. Nhưng mà khó khăn đến mấy cũng đừng bỏ cuộc nha. Trong bài viết này mình đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến đồ ăn, giải thích bộ thủ liên qua kèm ví dụ để mọi người ôn tập nè.
À mình có điều muốn nói:
👉 Tiếng Trung có 214 bộ thủ
👉 Bộ thủ = Giống như “gốc cây” vậy, mỗi bộ thủ mang ý nghĩa riêng để chúng ta hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng từ cho hợp lý và tự nhiên nhất.
Mọi người có thể xem thêm các bài viết về tiếng Trung tại ĐÂY nha!
Bắt đầu học thôi nào!
1. Cơm = 米饭 (Mǐfàn)
👉 Cấu tạo:
米 (mǐ) = Gạo 🌾
Bộ thủ: 米 (mǐ) = Gạo
➡️ Ý nghĩa: Gạo trước khi nấu
饭 (fàn) = Cơm
Bộ thủ: 饣 (shí) = Thức ăn
反 (fǎn) = Trở lại
➡️ Ý nghĩa: Gạo đã nấu thành cơm
💡 米饭 = Cơm trắng đã nấu
2. Mì = 面条 (Miàntiáo)
👉 Cấu tạo:
面 (miàn) = Mì
Bộ thủ: 面 (miàn) = Mặt
➡️ Ý nghĩa: Hạt bột nghiền mịn ra như mặt phẳng
条 (tiáo) = Sợi dài
Bộ thủ: 木 (mù) = Gỗ
攵 (pū) = Đánh nhẹ
➡️ Ý nghĩa: Cái gì đó dài dài như sợi mì
💡 面条 = Mì sợi
3. Bánh mì = 面包 (Miànbāo)
👉 Cấu tạo:
面 (miàn) = Bột mì
包 (bāo) = Gói, bánh
Bộ thủ: 勹 (bāo) = Bao bọc
巳 (sì) = Hình dáng cuộn tròn
💡 面包 = Bánh mì làm từ bột mì
4. Gà = 鸡肉 (Jīròu)
👉 Cấu tạo:
鸡 (jī) = Gà
Bộ thủ: 鸟 (niǎo) = Chim
奚 (xī) = Nô lệ
➡️ Ý nghĩa: Thời xưa gà hay được nuôi làm thực phẩm
肉 (ròu) = Thịt
Bộ thủ: 肉 (ròu) = Thịt
💡 鸡肉 = Thịt gà
5. Thịt heo = 猪肉 (Zhūròu)
👉 Cấu tạo:
猪 (zhū) = Heo
Bộ thủ: 犭 (quǎn) = Con vật
者 (zhě) = Người làm việc gì đó
💡 猪肉 = Thịt heo
6. Thịt bò = 牛肉 (Niúròu)
👉 Cấu tạo:
牛 (niú) = Con bò
Bộ thủ: 牛 (niú) = Bò
💡 牛肉 = Thịt bò
7. Cá = 鱼 (Yú)
👉 Cấu tạo:
鱼 (yú) = Cá 🐟
Bộ thủ: 鱼 (yú) = Cá
💡 鱼 = Cá tươi hoặc cá đã nấu
8. Rau = 蔬菜 (Shūcài)
👉 Cấu tạo:
蔬 (shū) = Rau
Bộ thủ: 艹 (cǎo) = Cỏ
疏 (shū) = Thưa thớt
菜 (cài) = Món ăn, rau
Bộ thủ: 艹 (cǎo) = Cỏ
采 (cǎi) = Hái
💡 蔬菜 = Các loại rau xanh
9. Trứng = 鸡蛋 (Jīdàn)
👉 Cấu tạo:
鸡 (jī) = Gà
蛋 (dàn) = Trứng
Bộ thủ: 疒 (nè) = Bệnh
延 (yán) = Kéo dài
💡 鸡蛋 = Trứng gà
10. Súp = 汤 (Tāng)
👉 Cấu tạo:
氵 (shuǐ) = Nước
昜 (yáng) = Ánh mặt trời
💡 汤 = Món canh hoặc súp có nước
Câu giao tiếp trong công ty nhà ăn:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Tôi muốn ăn cơm gà | 我要吃鸡肉饭 | Wǒ yào chī jīròu fàn |
Hôm nay có mì không? | 今天有面条吗? | Jīntiān yǒu miàntiáo ma? |
Cho tôi 1 phần bánh mì | 给我一份面包 | Gěi wǒ yī fèn miànbāo |
Canh này ngon quá! | 这个汤很好喝! | Zhège tāng hěn hǎohē! |
Anh muốn uống gì? | 你想喝什么? | Nǐ xiǎng hē shénme? |
11. Nước mắm = 鱼露 (Yú lù)
👉 Cấu tạo:
鱼 (yú) = Cá
Bộ thủ: 鱼 (yú) = Con cá
露 (lù) = Nước chấm
Bộ thủ: 雨 (yǔ) = Mưa
路 (lù) = Đường đi
💡 Ý nghĩa: Nước chấm được làm từ cá, nhỏ giọt như mưa
12. Đậu hũ = 豆腐 (Dòufu)
👉 Cấu tạo:
豆 (dòu) = Đậu
Bộ thủ: 豆 (dòu) = Hạt đậu
腐 (fǔ) = Lên men
Bộ thủ: 肉 (ròu) = Thịt
府 (fǔ) = Nhà
💡 Ý nghĩa: Đậu hũ là món làm từ đậu, lên men lâu ngày
13. Cơm chiên = 炒饭 (Chǎofàn)
👉 Cấu tạo:
炒 (chǎo) = Xào
Bộ thủ: 火 (huǒ) = Lửa
少 (shǎo) = Ít
💡 Ý nghĩa: Dùng ít lửa để xào đồ ăn
14. Cháo = 粥 (Zhōu)
👉 Cấu tạo:
米 (mǐ) = Gạo
弓 (gōng) = Cây cung, uốn cong
💡 Ý nghĩa: Gạo nấu mềm, nở ra giống hạt cong lại
15. Nước trái cây = 果汁 (Guǒzhī)
👉 Cấu tạo:
果 (guǒ) = Trái cây
Bộ thủ: 木 (mù) = Cây
汁 (zhī) = Nước ép
Bộ thủ: 氵 (shuǐ) = Nước
十 (shí) = Mười (ý chỉ nhiều nước ép)
💡 Ý nghĩa: Nước ép được vắt từ nhiều trái cây
Ví dụ:
Bộ Thủ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
氵 | Nước | 汤 (Súp), 果汁 (Nước ép) |
饣 | Thức ăn | 饭 (Cơm), 酱 (Tương) |
米 | Gạo | 米饭 (Cơm), 粥 (Cháo) |
火 | Lửa | 炒 (Chiên), 热 (Nóng) |
ĐẾN ĐỒ ĂN VẶT NHA
1. Khoai tây chiên = 薯条 (Shǔtiáo)
👉 Cấu tạo:
薯 (shǔ) = Khoai tây
Bộ thủ: 艹 (cǎo) = Cây cỏ
署 (shǔ) = Danh sách, sắp xếp (Ý chỉ loại củ trồng dưới đất)
➡️ Khoai tây là loại rau củ trồng dưới đất
条 (tiáo) = Dài, sợi
Bộ thủ: 木 (mù) = Cây
➡️ Ý nghĩa: Sợi khoai dài như que gỗ
2. Bim bim (Snack) = 薯片 (Shǔpiàn)
👉 Cấu tạo:
薯 (shǔ) = Khoai tây
片 (piàn) = Miếng, lát mỏng
Bộ thủ: 片 (piàn) = Mảnh nhỏ
💡 Ý nghĩa: Miếng khoai tây mỏng chiên giòn
3. Kẹo = 糖果 (Tángguǒ)
👉 Cấu tạo:
糖 (táng) = Đường
Bộ thủ: 米 (mǐ) = Gạo (Gạo nấu thành đường)
果 (guǒ) = Trái cây
➡️ Ý nghĩa: Kẹo được làm từ đường và hương trái cây
4. Bánh quy = 饼干 (Bǐnggān)
👉 Cấu tạo:
饼 (bǐng) = Bánh
Bộ thủ: 饣 (shí) = Đồ ăn
干 (gān) = Khô
Bộ thủ: 一 (yī) = Một
十 (shí) = Mười
➡️ Ý nghĩa: Bánh khô, giòn
Còn ai nhớ từ bánh trung thu là gì không nhỉ?
5. Cơm cháy = 米饭干 (Mǐfàn gān)
👉 Cấu tạo:
米 (mǐ) = Gạo
饭 (fàn) = Cơm
干 (gān) = Khô
💡 Ý nghĩa: Cơm chiên hoặc cơm cháy khô giòn
6. Trái cây sấy = 干果 (Gānguǒ)
👉 Cấu tạo:
干 (gān) = Khô
果 (guǒ) = Trái cây
💡 Ý nghĩa: Trái cây sấy khô
7. Hạt dưa = 瓜子 (Guāzǐ)
👉 Cấu tạo:
瓜 (guā) = Quả dưa
子 (zi) = Hạt nhỏ
💡 Ý nghĩa: Hạt từ quả dưa sấy khô
8. Bánh bao chiên = 油条 (Yóutiáo)
👉 Cấu tạo:
油 (yóu) = Dầu ăn
Bộ thủ: 氵 (shuǐ) = Nước
➡️ Ý nghĩa: Dầu chiên
条 (tiáo) = Dài, sợi
💡 Ý nghĩa: Bánh bao chiên dài thon
🔥 BONUS thêm cho bạn nào thích ăn vặt nè, dưới đây món nào mình cũng thích trừ bắp rang bơ nha
Món ăn vặt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Bắp rang bơ | 爆米花 | Bàomǐhuā |
Kẹo mút | 棒棒糖 | Bàngbàng táng |
Sữa chua uống | 酸奶饮料 | Suānnǎi yǐnliào |
Xúc xích | 香肠 | Xiāngcháng |
Bánh Pía | 越南饼 | Yuènán bǐng |
Học tiếp các món ăn vặt khác nè!
1. Hột điều = 开心果 (Kāixīnguǒ)
👉 Cấu tạo:
开 (kāi) = Mở
心 (xīn) = Trái tim (Vui vẻ, hào hứng)
果 (guǒ) = Trái cây
💡 Ý nghĩa: Hạt điều ăn rất ngon khiến người ta vui vẻ 😍
2. Bánh ngọt = 蛋糕 (Dàngāo)
👉 Cấu tạo:
蛋 (dàn) = Trứng
Bộ thủ: 虫 (chóng) = Côn trùng (trứng có liên quan đến sự sinh sản)
糕 (gāo) = Bánh ngọt
Bộ thủ: 米 (mǐ) = Gạo (Bánh làm từ bột gạo + đường)
3. Xoài lắc = 酸辣芒果 (Suānlà mángguǒ)
👉 Cấu tạo:
酸 (suān) = Chua
Bộ thủ: 酉 (yǒu) = Rượu (Đồ chua lên men)
辣 (là) = Cay
Bộ thủ: 辛 (xīn) = Cây gia vị cay như ớt
芒果 (mángguǒ) = Xoài
💡 Ý nghĩa: Xoài chua cay, ăn là ghiền luôn
4. Dưa hấu = 西瓜 (Xīguā)
👉 Cấu tạo:
西 (xī) = Phía Tây
瓜 (guā) = Quả dưa
💡 Ý nghĩa: Dưa hấu có nguồn gốc từ vùng Tây Á
5. Kem = 冰淇淋 (Bīngqílín)
👉 Cấu tạo:
冰 (bīng) = Đá, băng
Bộ thủ: 冫 (bīng) = Nước đá
淇淋 (qílín) = Kem
💡 Ý nghĩa: Món ăn lạnh ngọt ngào mát lạnh
6. Bánh rán = 油炸糕 (Yóu zhà gāo)
👉 Cấu tạo:
油 (yóu) = Dầu ăn
炸 (zhà) = Chiên
Bộ thủ: 火 (huǒ) = Lửa
糕 (gāo) = Bánh
💡 Ý nghĩa: Bánh chiên giòn trong dầu
7. Đậu phộng = 花生 (Huāshēng)
👉 Cấu tạo:
花 (huā) = Hoa
生 (shēng) = Sinh ra
💡 Ý nghĩa: Đậu phộng nở hoa rồi sinh ra quả dưới đất
TIẾP THEO HỌC THÊM PHẦN VỊ GIÁC NHA!
1. Ngọt – 甜 (tián)
👉 Cấu tạo:
舌 (shé) = Lưỡi
甘 (gān) = Ngọt
💡 Ý nghĩa: Vị ngọt là thứ mà lưỡi cảm nhận đầu tiên
2. Mặn – 咸 (xián)
👉 Cấu tạo:
口 (kǒu) = Miệng
戌 (xū) = Giờ Tuất (ý chỉ gia vị)
💡 Ý nghĩa: Gia vị vào miệng tạo nên vị mặn
3. Chua – 酸 (suān)
👉 Cấu tạo:
酉 (yǒu) = Rượu (đồ chua lên men)
夋 (qūn) = Đi bộ (ý chỉ quá trình lên men lâu dài)
💡 Ý nghĩa: Đồ chua thường lên men từ rượu hoặc giấm
4. Đắng – 苦 (kǔ)
👉 Cấu tạo:
艹 (cǎo) = Cây cỏ
古 (gǔ) = Cổ xưa
💡 Ý nghĩa: Cỏ thuốc ngày xưa thường có vị đắng
5. Umami (Vị ngọt thịt) – 鲜 (xiān)
👉 Cấu tạo:
鱼 (yú) = Cá
羊 (yáng) = Thịt dê
💡 Ý nghĩa: Thịt cá hoặc thịt dê tươi có vị ngọt thịt tự nhiên
6. Cay – 辣 (là)
👉 Cấu tạo:
辛 (xīn) = Gia vị
束 (shù) = Bó (Ý chỉ các loại ớt khô bó lại)
💡 Ý nghĩa: Gia vị cay từ ớt hoặc tiêu
Thực ra lưỡi của chúng ta không có vị cay đâu mọi người, cảm giác cay là cảm giác “đau” do cơ thể phát ra đó.
7. Nồng – 浓 (nóng)
👉 Cấu tạo:
氵 (shuǐ) = Nước
农 (nóng) = Nông nghiệp
💡 Ý nghĩa: Mùi nồng từ thực phẩm tươi
8. Thối – 臭 (chòu)
👉 Cấu tạo:
自 (zì) = Mũi
犬 (quǎn) = Chó
💡 Ý nghĩa: Mùi hôi thối đến mức chó cũng phát hiện
Vị giác | Tiếng Trung | Pinyin | Bộ Thủ |
---|---|---|---|
Ngọt | 甜 | tián | 舌 + 甘 |
Mặn | 咸 | xián | 口 + 戌 |
Chua | 酸 | suān | 酉 + 夋 |
Đắng | 苦 | kǔ | 艹 + 古 |
Cay | 辣 | là | 辛 + 束 |
Thối | 臭 | chòu | 自 + 犬 |
Nồng | 浓 | nóng | 氵 + 农 |
GIỜ HỌC GIA VỊ NÈ
1. Muối – 盐 (yán)
👉 Cấu tạo:
皿 (mǐn) = Chén, bát
卤 (lǔ) = Muối khoáng
💡 Ý nghĩa: Muối là gia vị đựng trong chén
2. Bột ngọt – 味精 (wèi jīng)
👉 Cấu tạo:
味 (wèi) = Vị (Có bộ 口 (kǒu) = Miệng)
精 (jīng) = Tinh chất (Bộ 米 (mǐ) = Gạo)
💡 Ý nghĩa: Bột ngọt là tinh chất tăng vị từ gạo
3. Ớt – 辣椒 (là jiāo)
👉 Cấu tạo:
辣 (là) = Cay
椒 (jiāo) = Tiêu (Bộ 木 (mù) = Cây)
💡 Ý nghĩa: Ớt là loại cây có vị cay nồng
4. Hành – 葱 (cōng)
👉 Cấu tạo:
艹 (cǎo) = Cây cỏ
匆 (cōng) = Vội vã (Ý chỉ mùi hành nồng cay, xông thẳng vào mũi)
💡 Ý nghĩa: Hành là loại cây gia vị có mùi hăng
5. Tỏi – 大蒜 (dà suàn)
👉 Cấu tạo:
大 (dà) = Lớn
蒜 (suàn) = Tỏi (Bộ 艹 (cǎo) = Cây)
💡 Ý nghĩa: Củ tỏi lớn, có vị hăng cay
6. Gừng – 姜 (jiāng)
👉 Cấu tạo:
Bộ 女 (nǚ) = Phụ nữ
Bộ 卩 (jié) = Đốt tre (Chỉ cây trồng)
💡 Ý nghĩa: Gừng là cây gia vị ấm nóng, phụ nữ hay dùng trong nấu ăn
7. Nước mắm – 鱼露 (yú lù)
👉 Cấu tạo:
鱼 (yú) = Cá
露 (lù) = Nước tiết ra
💡 Ý nghĩa: Nước mắm được làm từ cá lên men tiết ra
8. Nước tương – 酱油 (jiàng yóu)
👉 Cấu tạo:
酱 (jiàng) = Tương (Bộ 酉 (yǒu) = Rượu)
油 (yóu) = Dầu (Bộ 氵 (shuǐ) = Nước)
💡 Ý nghĩa: Nước tương làm từ đậu lên men
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | Bộ Thủ | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
Muối | 盐 | yán | 皿 + 卤 | Gia vị từ muối khoáng |
Bột ngọt | 味精 | wèi jīng | 口 + 米 | Tinh chất từ gạo |
Ớt | 辣椒 | là jiāo | 辛 + 木 | Cây gia vị cay |
Hành | 葱 | cōng | 艹 + 匆 | Cây có mùi nồng |
Tỏi | 大蒜 | dà suàn | 艹 + 蒜 | Gia vị nồng |
Gừng | 姜 | jiāng | 女 + 卩 | Gia vị ấm nóng |
Nước mắm | 鱼露 | yú lù | 鱼 + 露 | Làm từ cá lên men |
Nước tương | 酱油 | jiàng yóu | 酉 + 氵 | Đậu lên men |
Cảm ơn mọi người đã chăm chỉ học tiếng Trung nha. Tự thưởng cho bản thân một bộ phim Trung hay thôi nào. Mình thích xem ngôn tình lắm, vì mình cũng thích ngắm trai đẹp á, hihi. Anh Khánh không đọc được dòng này đâu ha!
Xem thêm các bài viết về tiếng Trung tại ĐÂY nha!
Hẹn gặp lại mọi người ở bài viết sau, mình là Thanh Huyền, 1 bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ!