GIẢI THÍCH CHỮ HÁN THEO BỘ THỦ CHỦ ĐỀ CÔNG TY VĂN PHÒNG

Xin chào mọi người, mình Thanh Huyền nè, cuối tuần vừa rồi mọi người có vui không. Bạn trai mình có việc bận nên mình qua nhà bạn thân chơi cũng vui lắm hehe. Nghỉ ngơi thư giãn nhưng cũng đừng quên học tiếng Trung mọi người nhé. Trong bài viết này mình sẽ giải thích các chữ hán theo bộ thủ chủ đề công ty, văn phòng. Lưu ngay lại để sau này luyện tập nhé!

Xem thêm các bài viết khác về học tiếng Trung tại ĐÂY.

Bạn nào đam mê ăn uống giống mình thì học thêm từ vựng ĐỒ ĂN có giải thích chi tiết bộ thủ và ý nghĩa tại ĐÂY nha.

Ok, bắt đầu học thôi nào!


LÀM QUEN MỘT VÀI TỪ NHÉ

休 (xiū) – Nghỉ ngơi

👉 Cấu tạo:

亻(bộ Nhân): Người

木 (bộ Mộc): Cây

➡️ Ý nghĩa: Người () đứng dựa vào cây () là nghỉ ngơi.


明 (míng) – Sáng, rõ ràng

👉 Cấu tạo:

日 (bộ Nhật): Mặt trời

月 (bộ Nguyệt): Mặt trăng

➡️ Ý nghĩa: Mặt trời và mặt trăng là hai thứ sáng nhất trên trời, nên chữ này có nghĩa là sáng rõ, sáng sủa.


安 (ān) – An toàn, bình an

👉 Cấu tạo:

宀 (bộ Miên): Mái nhà

女 (bộ Nữ): Người phụ nữ

➡️ Ý nghĩa: Phụ nữ ở trong nhà thì được bình an. Ngày xưa phụ nữ ở nhà lo việc gia đình nên cuộc sống yên bình.


好 (hǎo) – Tốt, đẹp

👉 Cấu tạo:

女 (bộ Nữ): Phụ nữ

子 (bộ Tử): Con cái

➡️ Ý nghĩa: Người phụ nữ sinh được con thì là điều tốt đẹp, hạnh phúc.


电 (diàn) – Điện

👉 Cấu tạo:

雨 (bộ Vũ): Mưa

田 (bộ Điền): Ruộng

➡️ Ý nghĩa: Ngày xưa người ta thấy mưa sấm chớp trên ruộng đồng, đó là biểu tượng của điện.


TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG TY

1. Công ty = 公司 (gōngsī)

👉 Cấu tạo:

公 (gōng) = Công cộng, chung

Bộ thủ: 八 (bā) = Số 8

厶 (sī) = Riêng tư
➡️ Ý nghĩa: Chuyện riêng tư mà công khai với nhiều người sẽ trở thành công cộng.

司 (sī) = Điều hành, quản lý

Bộ thủ: 口 (kǒu) = Miệng

一 (yī) = Số 1
➡️ Ý nghĩa: 1 cái miệng ra lệnh quản lý công việc là công ty.

💡 公司 = Công ty là nơi điều hành, quản lý việc chung của nhiều người.


2. Nhân viên = 员工 (yuángōng)

👉 Cấu tạo:

员 (yuán) = Nhân viên

Bộ thủ: 口 (kǒu) = Miệng

贝 (bèi) = Tiền, vật quý
➡️ Ý nghĩa: Người dùng miệng để làm việc kiếm tiền gọi là nhân viên.

工 (gōng) = Công việc

Bộ thủ: Chính là hình cái thước để đo, làm việc phải đúng tiêu chuẩn.

💡 员工 = Nhân viên là người làm việc để kiếm tiền theo tiêu chuẩn công việc.


3. Đi làm = 上班 (shàngbān)

👉 Cấu tạo:

上 (shàng) = Lên trên

Bộ thủ: 一 (yī) = Mặt đất

丨(gǔn) = Người đứng dậy
➡️ Ý nghĩa: Người đứng dậy đi lên là đi làm.

班 (bān) = Ca làm việc

Bộ thủ: 王 (wáng) = Vua

刀 (dāo) = Dao
➡️ Ý nghĩa: Vua cầm dao chia thời gian ra từng ca gọi là .

💡 上班 = Đi làm là lên ca làm việc theo thời gian quy định.

Từ Pinyin Giải nghĩa
公司 gōngsī Công ty = Nơi quản lý công việc chung của nhiều người
员工 yuángōng Nhân viên = Người dùng miệng kiếm tiền làm việc theo tiêu chuẩn
上班 shàngbān Đi làm = Lên ca làm việc theo thời gian quy định


4. Tăng ca = 加班 (jiābān)

👉 Cấu tạo:

加 (jiā) = Thêm, tăng lên

Bộ thủ: 力 (lì) = Sức lực

口 (kǒu) = Miệng

➡️ Ý nghĩa: Dùng sức lực + miệng để làm việc thêm ngoài giờ là tăng ca.

班 (bān) = Ca làm việc
👉 Giống từ ở trên rồi nè, là chia thời gian thành ca làm việc

💡 加班 = Làm thêm giờ, dùng sức lực để làm việc ngoài ca quy định.


5. Nghỉ phép = 请假 (qǐngjià)

👉 Cấu tạo:

请 (qǐng) = Mời, xin phép

Bộ thủ: 言 (yán) = Lời nói

青 (qīng) = Màu xanh, trong sạch

➡️ Ý nghĩa: Lời nói trong sạch, đàng hoàng là xin phép.

假 (jià) = Nghỉ phép

Bộ thủ: 亻(bộ Nhân) = Người

叚 (jiǎ) = Giả vờ

➡️ Ý nghĩa: Người giả vờ không khỏe, xin nghỉ là nghỉ phép 🤣

💡 请假 = Xin phép nghỉ làm.


6. Lương = 工资 (gōngzī)

👉 Cấu tạo:

工 (gōng) = Công việc

Bộ thủ: Hình cái thước đo tiêu chuẩn

资 (zī) = Tiền bạc, tài sản

Bộ thủ: 贝 (bèi) = Tiền

次 (cì) = Lặp lại

➡️ Ý nghĩa: Tiền được trả lặp lại theo tháng = Tiền lương

💡 工资 = Tiền lương nhận được sau khi làm việc.


7. Hàng lỗi = 不良 (bùliáng)

👉 Cấu tạo:

不 (bù) = Không

良 (liáng) = Tốt đẹp

➡️ Ý nghĩa: Không tốt đẹp = Hàng lỗi

Từ Pinyin Giải nghĩa
加班 jiābān Tăng ca = Dùng sức lực làm việc ngoài giờ
请假 qǐngjià Nghỉ phép = Xin phép nghỉ làm
工资 gōngzī Lương = Tiền công trả sau khi làm việc
不良 bùliáng Hàng lỗi = Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn


8. Máy tính = 电脑 (Diànnǎo)

👉 Cấu tạo:

电 (diàn) = Điện

Bộ thủ: 雨 (vũ) = Mưa

田 (điền) = Ruộng
➡️ Ý nghĩa: Ngày xưa sấm sét thường xuất hiện khi trời mưa trên đồng ruộng = Điện

脑 (nǎo) = Não

Bộ thủ: 月 (nhục) = Thịt, cơ thể

㐫 (ǎo) = Che chắn
➡️ Ý nghĩa: Bộ phận trong cơ thể được che chắn là Não

💡 电脑 = Máy tính = Bộ não chạy bằng điện


9. Màn hình = 显示器 (Xiǎnshìqì)

👉 Cấu tạo:

显 (xiǎn) = Hiển thị

Bộ thủ: 日 (rì) = Mặt trời

业 (yè) = Công việc
➡️ Ý nghĩa: Công việc được ánh sáng mặt trời chiếu vào thì sẽ hiện ra

示 (shì) = Hiển thị, biểu thị

Bộ thủ: 示 (shì) = Thần linh
➡️ Ý nghĩa: Thần linh hiển thị thông điệp cho con người

器 (qì) = Thiết bị

Bộ thủ: 口 (kǒu) = Miệng

犬 (quǎn) = Con chó
➡️ Ý nghĩa: Thiết bị giúp con người phát ra tiếng nói như chó sủa 😄

💡 显示器 = Màn hình = Thiết bị hiển thị hình ảnh


10. Bàn phím = 键盘 (Jiànpán)

👉 Cấu tạo:

键 (jiàn) = Phím

Bộ thủ: 金 (jīn) = Kim loại

建 (jiàn) = Xây dựng
➡️ Ý nghĩa: Phím bấm làm từ kim loại dùng để xây dựng văn bản

盘 (pán) = Bàn, mâm

Bộ thủ: 皿 (mǐn) = Đồ đựng

舟 (zhōu) = Con thuyền
➡️ Ý nghĩa: Một cái mâm lớn đựng đồ giống như bàn phím chứa nhiều phím bấm

💡 键盘 = Bàn phím = Mâm phím bấm


11. Chuột (máy tính) = 鼠标 (Shǔbiāo)

👉 Cấu tạo:

鼠 (shǔ) = Chuột

Bộ thủ: 田 (tián) = Ruộng

臼 (jiù) = Cối đá
➡️ Ý nghĩa: Chuột thường chạy trên ruộng và trốn trong cối đá

标 (biāo) = Con trỏ

Bộ thủ: 木 (mù) = Cây

示 (shì) = Hiển thị
➡️ Ý nghĩa: Vật dùng để chỉ vào màn hình giống như cành cây chỉ đường

💡 鼠标 = Chuột = Con chuột dùng để chỉ vào màn hình


12. Cài đặt = 设置 (Shèzhì)

👉 Cấu tạo:

设 (shè) = Thiết lập

Bộ thủ: 言 (yán) = Lời nói

殳 (shū) = Cái gậy
➡️ Ý nghĩa: Nói ra yêu cầu và dùng gậy để cài đặt

置 (zhì) = Đặt để

Bộ thủ: 网 (wǎng) = Lưới

直 (zhí) = Thẳng
➡️ Ý nghĩa: Đặt thẳng vào trong lưới

💡 设置 = Cài đặt = Thiết lập các tùy chọn


13. Ứng dụng = 应用程序 (Yìngyòng chéngxù)

👉 Cấu tạo:

应 (yìng) = Ứng dụng

Bộ thủ: 广 (guǎng) = Nhà lớn

丶 (zhǔ) = Điểm
➡️ Ý nghĩa: Nhà lớn nhận lệnh và phản ứng lại

用 (yòng) = Dùng

Bộ thủ: 用 (yòng) = Dùng

程序 (chéngxù) = Chương trình

程 (chéng) = Quy trình

序 (xù) = Thứ tự

💡 应用程序 = Phần mềm ứng dụng


14. Phần mềm = 软件 (Ruǎnjiàn)

👉 Cấu tạo:

软 (ruǎn) = Mềm

Bộ thủ: 车 (chē) = Xe

欠 (qiàn) = Thiếu
➡️ Ý nghĩa: Xe không có đồ cứng gọi là xe mềm

件 (jiàn) = Linh kiện

Bộ thủ: 亻(nhân) = Người

牛 (niú) = Con bò

💡 软件 = Phần mềm = Linh kiện mềm của máy tính


15. Hệ điều hành = 操作系统 (Cāozuò xìtǒng)

👉 Cấu tạo:

操 (cāo) = Thao tác

作 (zuò) = Làm việc

系统 (xìtǒng) = Hệ thống

💡 操作系统 = Hệ điều hành = Hệ thống thao tác điều khiển máy tính


Từ Pinyin Nghĩa
电脑 diànnǎo Máy tính
显示器 xiǎnshìqì Màn hình
键盘 jiànpán Bàn phím
鼠标 shǔbiāo Chuột
设置 shèzhì Cài đặt
应用程序 yìngyòng chéngxù Ứng dụng
软件 ruǎnjiàn Phần mềm
操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
保存 bǎocún Lưu file


16. Mở (file) = 打开 (Dǎkāi)

👉 Cấu tạo:

打 (dǎ) = Đánh, mở

Bộ thủ: 扌 (shǒu) = Tay

丁 (dīng) = Đinh
➡️ Ý nghĩa: Dùng tay để đẩy hoặc đánh vào vật gì đó là mở

开 (kāi) = Mở ra

Bộ thủ: 门 (mén) = Cửa
➡️ Ý nghĩa: Đẩy cánh cửa ra là mở

💡 打开 = Mở (file)


17. Đóng (file) = 关闭 (Guānbì)

👉 Cấu tạo:

关 (guān) = Đóng

Bộ thủ: 门 (mén) = Cửa

天 (tiān) = Trời
➡️ Ý nghĩa: Cửa đóng lại để che trời

闭 (bì) = Khóa, đóng kín

Bộ thủ: 门 (mén) = Cửa

才 (cái) = Tài năng
➡️ Ý nghĩa: Cửa đóng lại chỉ có người có tài năng mới mở ra

💡 关闭 = Đóng (file)


18. Sao chép = 复制 (Fùzhì)

👉 Cấu tạo:

复 (fù) = Lặp lại

Bộ thủ: 彳 (chì) = Bước chân trái

复 (fù) = Quay lại
➡️ Ý nghĩa: Bước chân quay lại lặp đi lặp lại

制 (zhì) = Chế tạo

Bộ thủ: 刂 (dāo) = Dao

牛 (niú) = Con bò
➡️ Ý nghĩa: Dùng dao chế tạo da bò

💡 复制 = Sao chép, lặp lại nội dung giống nhau


19. Dán = 粘贴 (Zhāntiē)

👉 Cấu tạo:

粘 (zhān) = Dính

Bộ thủ: 米 (mǐ) = Gạo

占 (zhān) = Chiếm
➡️ Ý nghĩa: Gạo bị dính, chiếm vào tay

贴 (tiē) = Dán

Bộ thủ: 贝 (bèi) = Tiền

帖 (tiē) = Giấy dán

💡 粘贴 = Dán nội dung vừa sao chép


20. Cắt = 剪切 (Jiǎnqiē)

👉 Cấu tạo:

剪 (jiǎn) = Cắt

Bộ thủ: 刀 (dāo) = Dao

前 (qián) = Phía trước

切 (qiē) = Cắt

Bộ thủ: 刀 (dāo) = Dao

七 (qī) = Số 7

💡 剪切 = Cắt nội dung từ vị trí này sang vị trí khác


21. Tìm kiếm = 搜索 (Sōusuǒ)

👉 Cấu tạo:

搜 (sōu) = Tìm kiếm

Bộ thủ: 扌 (shǒu) = Tay

叟 (sǒu) = Người già

索 (suǒ) = Tìm tòi

Bộ thủ: 糸 (mì) = Tơ

十 (shí) = Số 10

💡 搜索 = Tìm kiếm


22. Lướt web = 上网 (Shàngwǎng)

👉 Cấu tạo:

上 (shàng) = Lên

Bộ thủ: 一 (yī) = Số 1

丨 (gǔn) = Thẳng

网 (wǎng) = Mạng

Bộ thủ: 冂 (jiōng) = Bao quanh

丶 (zhǔ) = Điểm

💡 上网 = Lướt web


23. Trình duyệt = 浏览器 (Liúlǎn qì)

👉 Cấu tạo:

流 (liú) = Lưu động

览 (lǎn) = Xem

器 (qì) = Thiết bị

💡 浏览器 = Trình duyệt (Phần mềm dùng để xem web)


24. Tải xuống = 下载 (Xiàzài)

👉 Cấu tạo:

下 (xià) = Dưới

载 (zài) = Tải

💡 下载 = Tải xuống từ internet


25. Tải lên = 上传 (Shàngchuán)

👉 Cấu tạo:

上 (shàng) = Lên

传 (chuán) = Truyền

💡 上传 = Tải dữ liệu lên mạng

Từ Pinyin Nghĩa
打开 dǎkāi Mở (file)
关闭 guānbì Đóng (file)
复制 fùzhì Sao chép
粘贴 zhāntiē Dán
剪切 jiǎnqiē Cắt
搜索 sōusuǒ Tìm kiếm
上网 shàngwǎng Lướt web
浏览器 liúlǎn qì Trình duyệt
下载 xiàzài Tải xuống
上传 shàngchuán Tải lên


26. Lưu (file) = 保存 (Bǎocún)

👉 Cấu tạo:

保 (bǎo) = Bảo vệ

Bộ thủ: 亻 (nhân) = Người

呆 (dāi) = Ngây dại
➡️ Ý nghĩa: Người bảo vệ những thứ dễ bị mất

存 (cún) = Lưu trữ

Bộ thủ: 子 (zǐ) = Con cái

在 (zài) = Ở, tồn tại
➡️ Ý nghĩa: Cái gì còn tồn tại thì sẽ được lưu trữ

💡 保存 = Lưu trữ file


27. In ấn = 打印 (Dǎyìn)

👉 Cấu tạo:

打 (dǎ) = Đánh, in

Bộ thủ: 扌 (shǒu) = Tay
➡️ Ý nghĩa: Tay bấm nút để in

印 (yìn) = Con dấu

Bộ thủ: 卩 (jié) = Con dấu

💡 打印 = In ấn tài liệu


28. Mật khẩu = 密码 (Mìmǎ)

👉 Cấu tạo:

密 (mì) = Bí mật

Bộ thủ: 宀 (mián) = Mái nhà

必 (bì) = Nhất định


码 (mǎ) = Mã số

Bộ thủ: 石 (shí) = Đá

马 (mǎ) = Con ngựa

💡 密码 = Mật khẩu dùng để bảo vệ thông tin


29. Khởi động lại = 重启 (Chóngqǐ)

👉 Cấu tạo:

重 (chóng) = Lặp lại

Bộ thủ: 里 (lǐ) = Làng

千 (qiān) = Ngàn
➡️ Ý nghĩa: Làm lại từ đầu


启 (qǐ) = Khởi động

Bộ thủ: 户 (hù) = Cửa

口 (kǒu) = Miệng

💡 重启 = Khởi động lại thiết bị


30. Nâng cấp = 升级 (Shēngjí)

👉 Cấu tạo:

升 (shēng) = Thăng tiến

Bộ thủ: 十 (shí) = Số 10

丿 (piě) = Phẩy


级 (jí) = Cấp bậc

Bộ thủ: 糸 (mì) = Tơ

及 (jí) = Đạt được

💡 升级 = Nâng cấp phần mềm hoặc thiết bị

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Tôi muốn lưu file này 我要保存这个文件 Wǒ yào bǎocún zhège wénjiàn
Máy tính đang khởi động lại 电脑正在重启 Diànnǎo zhèngzài chóngqǐ
Làm ơn nhập mật khẩu 请输密码 Qǐng shūrù mìmǎ
Anh có thể tải phần mềm này giúp tôi không? 你能帮我下载这个软件吗? Nǐ néng bāng wǒ xiàzài zhège ruǎnjiàn ma?


31. Mở tab mới = 新建标签 (Xīnjiàn biāoqiān)

👉 Cấu tạo:

新 (xīn) = Mới

Bộ thủ: 斤 (jīn) = Rìu

亲 (qīn) = Thân thuộc
➡️ Ý nghĩa: Cắt bỏ cái cũ để tạo ra cái mới

建 (jiàn) = Xây dựng

Bộ thủ: 廴 (yǐn) = Đi xa

聿 (yù) = Cây bút
➡️ Ý nghĩa: Xây dựng từ những bản thảo viết ra

标签 (biāoqiān) = Nhãn, tab

Bộ thủ: 巾 (jīn) = Khăn

示 (shì) = Hiển thị

💡 新建标签 = Mở tab mới trong trình duyệt


32. Lưu trữ = 存储 (Cúnchú)

👉 Cấu tạo:

存 (cún) = Lưu trữ

Bộ thủ: 子 (zǐ) = Con

在 (zài) = Tồn tại


储 (chú) = Dự trữ

Bộ thủ: 亻 (nhân) = Người

诸 (zhū) = Nhiều

💡 存储 = Lưu trữ dữ liệu vào hệ thống


33. Đăng nhập = 登录 (Dēnglù)

👉 Cấu tạo:

登 (dēng) = Đăng ký

Bộ thủ: 癶 (bō) = Bước lên

豆 (dòu) = Hạt đậu
➡️ Ý nghĩa: Bước lên từng bậc để đạt mục tiêu

录 (lù) = Ghi chép

Bộ thủ: 彐 (jì) = Mũi lợn

水 (shuǐ) = Nước

💡 登录 = Đăng nhập vào hệ thống


34. Đăng xuất = 登出 (Dēngchū)

👉 Cấu tạo:

登 (dēng) = Đăng ký

出 (chū) = Ra ngoài

Bộ thủ: 凵 (kǎn) = Cái miệng

山 (shān) = Núi

💡 登出 = Thoát ra khỏi hệ thống


35. Thông báo = 通知 (Tōngzhī)

👉 Cấu tạo:

通 (tōng) = Thông qua

Bộ thủ: 辶 (chuò) = Đi lại

甬 (yǒng) = Đường hầm

知 (zhī) = Biết

Bộ thủ: 矢 (shǐ) = Mũi tên

口 (kǒu) = Miệng

💡 通知 = Thông báo đến mọi người


36. Bảo mật = 安全 (Ānquán)

👉 Cấu tạo:

安 (ān) = An toàn

Bộ thủ: 宀 (mián) = Mái nhà

女 (nǚ) = Phụ nữ
➡️ Ý nghĩa: Có phụ nữ trong nhà thì gia đình yên ổn

全 (quán) = Toàn bộ

Bộ thủ: 入 (rù) = Đi vào

王 (wáng) = Vua

💡 安全 = Bảo mật, an toàn

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Vui lòng đăng nhập hệ thống 请登录系统 Qǐng dēnglù xìtǒng
Hệ thống có thông báo mới 系统有新的通知 Xìtǒng yǒu xīn de tōngzhī
Dữ liệu đã được lưu trữ 数据已存储 Shùjù yǐ cúnchú
Vui lòng đăng xuất tài khoản 请登出账号 Qǐng dēngchū zhànghào
Phần mềm này có bảo mật không? 这个软件有安全性吗? Zhège ruǎnjiàn yǒu ānquán xìng ma?


37. Dữ liệu = 数据 (Shùjù)

👉 Cấu tạo:

数 (shù) = Số liệu

Bộ thủ: 攵 (pū) = Đánh khẽ

女 (nǚ) = Phụ nữ
➡️ Ý nghĩa: Thời xưa phụ nữ thường ghi sổ sách, số liệu

据 (jù) = Chứng cứ, dữ liệu

Bộ thủ: 扌 (shǒu) = Tay

居 (jū) = Ở, cư trú

💡 数据 = Dữ liệu lưu trong máy tính


38. Lỗi (máy tính) = 错误 (Cuòwù)

👉 Cấu tạo:

错 (cuò) = Lỗi sai

Bộ thủ: 钅 (jīn) = Kim loại

昔 (xī) = Ngày xưa
➡️ Ý nghĩa: Kim loại đặt sai chỗ sẽ hỏng

误 (wù) = Nhầm lẫn

Bộ thủ: 讠(yán) = Lời nói

吴 (wú) = Nói sai

💡 错误 = Lỗi sai trong hệ thống hoặc dữ liệu


39. Khởi động lại = 重启 (Chóngqǐ)

👉 Cấu tạo:

重 (chóng) = Lặp lại

Bộ thủ: 里 (lǐ) = Làng

千 (qiān) = Ngàn

启 (qǐ) = Khởi động

Bộ thủ: 户 (hù) = Cửa

口 (kǒu) = Miệng

💡 重启 = Khởi động lại máy tính


40. Sửa lỗi = 修复 (Xiūfù)

👉 Cấu tạo:

修 (xiū) = Sửa chữa

Bộ thủ: 亻 (nhân) = Người

攸 (yōu) = Lâu dài

复 (fù) = Khôi phục

Bộ thủ: 夂 (zhǐ) = Đi

日 (rì) = Mặt trời

💡 修复 = Sửa lỗi phần mềm hoặc thiết bị


41. Tự động = 自动 (Zìdòng)

👉 Cấu tạo:

自 (zì) = Tự mình

Bộ thủ: 目 (mù) = Mắt

动 (dòng) = Chuyển động

Bộ thủ: 力 (lì) = Sức lực

重 (zhòng) = Nặng

💡 自动 = Hoạt động tự động không cần con người

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Máy tính bị lỗi rồi 电脑出错了 Diànnǎo chūcuò le
Vui lòng khởi động lại máy 请重启电脑 Qǐng chóngqǐ diànnǎo
Hệ thống có lỗi dữ liệu 系统有数据错误 Xìtǒng yǒu shùjù cuòwù
Anh có thể sửa lỗi giúp tôi không? 你能帮我修复吗? Nǐ néng bāng wǒ xiūfù ma?
Máy này có hoạt động tự động không? 这个机器自动运行吗? Zhège jīqì zìdòng yùnxíng ma?

Trên đây là một số từ vựng mình tổng hợp trong chủ đề công ty, văn phòng với giải thích ý nghĩa theo bộ thủ, hi vọng sẽ giúp mọi người học tốt.

Xem thêm các bài viết khác về học tiếng Trung tại ĐÂY.

Bạn nào đam mê ăn uống giống mình thì học thêm từ vựng ĐỒ ĂN có giải thích chi tiết bộ thủ và ý nghĩa tại ĐÂY nha.

Mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *