ĐỘC LẠ TIẾNG ANH – PHÁT ÂM GIỐNG ĐỘNG VẬT NHƯNG NGHĨA LẠI HOÀN TOÀN KHÁC

Một số từ vựng tiếng Anh nghe giống như tên động vật nhưng thực tế không phải là động vật. Độc lạ phết nhỉ. Cùng mình khám phá nha. 

À mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ đang học tiếng Anh!

Dưới đây là các ví dụ kèm theo nghĩa tiếng Việt cho từng từ, mọi người hãy chia nhỏ và học từng chút một nhé, đừng áp lực bản thân nha!

1. Kid

Nghe giống: Dê con

Nghĩa thực tế: Trẻ em

Ví dụ:

“There are many kids playing in the park today.”
(Hôm nay có rất nhiều trẻ em chơi trong công viên.)

“The kid asked her mom if she could have ice cream for lunch.”
(Đứa trẻ hỏi mẹ nếu nó có thể ăn kem cho bữa trưa.)

2. Catnap

Nghe giống: Mèo

Nghĩa thực tế: Giấc ngủ ngắn

Ví dụ:

“After lunch, I usually take a quick catnap to recharge.”
(Sau bữa trưa, tôi thường ngủ ngắn một chút để lấy lại sức.)

“He was so tired that he took a catnap in the middle of the afternoon.”
(Anh ấy quá mệt mỏi nên đã ngủ một giấc ngắn vào giữa buổi chiều.)

3. Dog-tired

Nghe giống: Chó

Nghĩa thực tế: Rất mệt mỏi

Ví dụ:

“I’m completely dog-tired after that long hike.”
(Tôi hoàn toàn mệt mỏi sau chuyến đi bộ dài.)

“She worked all day and was dog-tired by the time she got home.”
(Cô ấy làm việc suốt cả ngày và đã rất mệt mỏi khi về đến nhà.)

4. Bullish

Nghe giống: Bò đực

Nghĩa thực tế: Lạc quan, tích cực (thường dùng trong kinh tế)

Ví dụ:

“The stock market experts are bullish on the tech sector this year.”
(Các chuyên gia thị trường chứng khoán rất lạc quan về ngành công nghệ năm nay.)

“He’s always bullish about the future of renewable energy.”
(Anh ấy luôn lạc quan về tương lai của năng lượng tái tạo.)

5. Crab (to crab)

Nghe giống: Cua

Nghĩa thực tế: Than phiền, chỉ trích

Ví dụ:

“Stop crabbing about the food, it’s perfectly fine!”
(Đừng than phiền về món ăn nữa, nó hoàn toàn ổn mà!)

“She always crabs about having too much work but never asks for help.”
(Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn về việc quá nhiều công việc nhưng chẳng bao giờ nhờ giúp đỡ.)

6. Horseplay

Nghe giống: Ngựa

Nghĩa thực tế: Nghịch ngợm, quậy phá

Ví dụ:

“The children were told to stop their horseplay in the classroom.”
(Các em bé được yêu cầu ngừng nghịch ngợm trong lớp học.)

“There was too much horseplay at the party, and someone got hurt.”
(Có quá nhiều nghịch ngợm ở buổi tiệc, và có người bị thương.)

7. Hogwash

Nghe giống: Heo

Nghĩa thực tế: Lời nói hoặc ý kiến vô lý, nhảm nhí

Ví dụ:

“That explanation is pure hogwash. You know it’s not true.”
(Lời giải thích đó là hoàn toàn vô lý. Bạn biết rằng nó không đúng mà.)

“He’s always full of hogwash when it comes to his ‘secret’ plans.”
(Anh ấy lúc nào cũng nói những điều vô lý về những kế hoạch ‘bí mật’ của mình.)

8. Lark (on a lark)

Nghe giống: Chim chiền chiện

Nghĩa thực tế: Một hoạt động vui vẻ, tự phát

Ví dụ:

“They decided to go on a road trip on a lark.”
(Họ quyết định đi một chuyến du lịch đường dài một cách tự phát.)

“We went out for dinner on a lark and ended up having a fantastic evening.”
(Chúng tôi đi ăn tối vì vui, và kết thúc với một buổi tối tuyệt vời.)

9. Monkey business

Nghe giống: Khỉ

Nghĩa thực tế: Hành vi lén lút, không trung thực

Ví dụ:

“The boss caught them doing some monkey business behind his back.”
(Ông chủ bắt gặp họ làm những việc mờ ám sau lưng ông ấy.)

“Stop all that monkey business and get back to work!”
(Dừng ngay cái trò không nghiêm túc đó lại và quay lại làm việc đi!)

10. Chicken out

Nghe giống: Gà

Nghĩa thực tế: Nhát gan, rút lui

Ví dụ:

“He was about to ask her out, but he chickened out at the last moment.”
(Anh ấy chuẩn bị mời cô ấy đi chơi, nhưng đã nhát gan rút lui vào phút cuối.)

“Don’t chicken out now! You’ve come this far.”
(Đừng nhát gan bỏ cuộc bây giờ! Bạn đã đến đây rồi mà.)

11. Fishy

Nghe giống: Cá

Nghĩa thực tế: Đáng nghi, không đáng tin

Ví dụ:

“His explanation sounds a bit fishy to me.”
(Lời giải thích của anh ta nghe có vẻ đáng nghi với tôi.)

“There’s something fishy going on with their business deal.”
(Có điều gì đó không rõ ràng trong thương vụ làm ăn của họ.)

12. Duck (khi dùng như động từ)

Nghe giống: Vịt

Nghĩa thực tế: Né tránh nhanh

Ví dụ:

“He had to duck under the low branch to avoid hitting his head.”
(Anh ấy phải né tránh nhanh dưới nhánh cây thấp để tránh bị đập đầu.)

“She ducked out of the room when the meeting started.”
(Cô ấy né tránh khỏi phòng khi cuộc họp bắt đầu.)

13. Bear with me

Nghe giống: Gấu

Nghĩa thực tế: Kiên nhẫn chờ đợi

Ví dụ:

“Please bear with me while I finish this task.”
(Xin hãy kiên nhẫn chờ tôi khi tôi hoàn thành nhiệm vụ này.)

“I’ll explain everything in a moment. Bear with me.”
(Tôi sẽ giải thích tất cả ngay bây giờ. Kiên nhẫn chờ tôi một chút.)

14. Fox (khi dùng như động từ: to fox)

Nghe giống: Cáo

Nghĩa thực tế: Làm bối rối, lúng túng

Ví dụ:

“The puzzle really foxed me. I couldn’t figure it out.”
(Câu đố thực sự làm tôi bối rối. Tôi không thể giải quyết nó.)

“The sudden change in plans foxed everyone.”
(Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi người lúng túng.)

15. Pigeonhole

Nghe giống: Chim bồ câu

Nghĩa thực tế: Phân loại một cách cứng nhắc hoặc gán nhãn cho ai đó

Ví dụ:

“Don’t pigeonhole me as just a programmer; I can do more than that.”
(Đừng gán nhãn tôi là chỉ một lập trình viên; tôi có thể làm nhiều hơn thế.)

“She hates being pigeonholed as a stay-at-home mom.”
(Cô ấy ghét bị phân loại là một bà mẹ chỉ ở nhà.)

16. Wolf down

Nghe giống: Sói

Nghĩa thực tế: Ăn nhanh, ăn ngấu nghiến

Ví dụ:

“He was so hungry that he just wolfed down his lunch in five minutes.”
(Anh ấy đói quá nên chỉ ăn ngấu nghiến bữa trưa trong 5 phút.)

“She wolfed down the pizza after a long day at work.”
(Cô ấy ăn ngấu nghiến chiếc pizza sau một ngày dài làm việc.)

17. Lion’s share

Nghe giống: Sư tử

Nghĩa thực tế: Phần lớn nhất của một thứ gì đó

Ví dụ:

“He took the lion’s share of the profits from the business.”
(Anh ấy chiếm phần lớn lợi nhuận từ công việc kinh doanh.)

“She did the most work, so she deserves the lion’s share of the credit.”
(Cô ấy làm phần lớn công việc, vì vậy cô ấy xứng đáng nhận phần lớn công nhận.)

18. Couch potato

Nghe giống: Không liên quan đến động vật, nhưng từ “potato” có cách phát âm tương tự từ “potato bug” (bọ khoai tây)

Nghĩa thực tế: Người lười biếng, thường nằm dài xem TV

Ví dụ:

“After a long week at work, he just wants to be a couch potato all weekend.”
(Sau một tuần làm việc căng thẳng, anh ấy chỉ muốn là một kẻ lười biếng cả cuối tuần.)

“Don’t be a couch potato, go out and get some fresh air!”
(Đừng làm kẻ lười biếng, hãy ra ngoài và hít thở không khí trong lành!)

19. Goosebumps

Nghe giống: Ngỗng

Nghĩa thực tế: Hiện tượng nổi da gà

Ví dụ:

“The scary movie gave me goosebumps all over my arms.”
(Bộ phim kinh dị làm tôi nổi da gà khắp cánh tay.)

“I got goosebumps when I heard the national anthem being sung.”
(Tôi nổi da gà khi nghe bài quốc ca được hát.)

20. Beaver away

Nghe giống: Hải ly

Nghĩa thực tế: Làm việc chăm chỉ

Ví dụ:

“She was beavering away at her desk for hours.”
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ ở bàn làm việc suốt nhiều giờ.)

“He’s been beavering away all day to finish the project.”
(Anh ấy đã làm việc cật lực cả ngày để hoàn thành dự án.)

21. Parrot (as a verb)

Nghe giống: Vẹt

Nghĩa thực tế: Nhắc lại máy móc, không hiểu rõ

Ví dụ:

“Stop parroting what others say and think for yourself!”
(Đừng cứ nhắc lại những gì người khác nói mà hãy tự suy nghĩ!)

“The teacher asked him a question, but he just parroted the answer without understanding it.”
(Giáo viên hỏi anh ấy một câu hỏi, nhưng anh chỉ nhắc lại câu trả lời mà không hiểu gì.)

22. Butterfly (as a noun for nervousness)

Nghe giống: Bướm

Nghĩa thực tế: Sự lo lắng, hồi hộp (“butterflies in one’s stomach”)

Ví dụ:

“I had butterflies in my stomach before my first job interview.”
(Tôi cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc đầu tiên.)

“She felt butterflies in her stomach when she saw her crush.”
(Cô ấy cảm thấy hồi hộp khi nhìn thấy người mình thầm thích.)

23. Harebrained

Nghe giống: Thỏ rừng

Nghĩa thực tế: Kế hoạch hoặc ý tưởng ngu ngốc, thiếu cân nhắc

Ví dụ:

“That’s a harebrained idea! It’ll never work.”
(Đó là một ý tưởng ngu ngốc! Nó sẽ không bao giờ thành công.)

“His harebrained scheme to quit his job without a backup plan failed miserably.”
(Kế hoạch ngu ngốc của anh ta khi bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng đã thất bại thảm hại.)

24. Antsy

Nghe giống: Kiến

Nghĩa thực tế: Lo lắng, bồn chồn

Ví dụ:

“I’m feeling a bit antsy before my exam.”
(Tôi cảm thấy hơi bồn chồn trước kỳ thi.)

“She couldn’t sit still and kept getting antsy during the meeting.”
(Cô ấy không thể ngồi yên và cứ bồn chồn trong cuộc họp.)

Hy vọng các ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ thú vị này!

25. Cold turkey

Nghe giống: Gà tây

Nghĩa thực tế: Ngừng một thói quen đột ngột, thường là thuốc lá hoặc rượu

Ví dụ:

“After years of smoking, he decided to quit cold turkey.”
(Sau nhiều năm hút thuốc, anh ấy quyết định bỏ thuốc đột ngột.)

“She gave up drinking cold turkey after her health scare.”
(Cô ấy bỏ rượu đột ngột sau khi gặp phải vấn đề về sức khỏe.)

26. Sheepish

Nghe giống: Cừu

Nghĩa thực tế: E thẹn, xấu hổ

Ví dụ:

“He gave a sheepish smile when he realized he was late.”
(Anh ấy mỉm cười e thẹn khi nhận ra mình đã đến muộn.)

“She looked sheepish after making a mistake in front of the class.”
(Cô ấy trông xấu hổ sau khi mắc lỗi trước lớp.)

27. Peacock (as a verb)

Nghe giống: Công

Nghĩa thực tế: Khoe khoang, làm dáng

Ví dụ:

“He loves to peacock at the office, always talking about his achievements.”
(Anh ấy thích khoe khoang ở văn phòng, luôn nói về những thành tựu của mình.)

“Stop peacocking and focus on the task at hand.”
(Đừng làm dáng nữa, hãy tập trung vào công việc.)

28. Hog the spotlight

Nghe giống: Heo

Nghĩa thực tế: Chiếm hết sự chú ý

Ví dụ:

“She always tries to hog the spotlight at parties, making everything about her.”
(Cô ấy luôn cố gắng chiếm hết sự chú ý trong các bữa tiệc, làm mọi thứ chỉ xoay quanh cô ấy.)

“During the presentation, he kept hogging the spotlight, not letting anyone else speak.”
(Trong buổi thuyết trình, anh ta cứ chiếm hết sự chú ý, không cho ai khác lên tiếng.)

29. Snail mail

Nghe giống: Ốc sên

Nghĩa thực tế: Thư truyền thống, gửi qua đường bưu điện (chậm hơn email)

Ví dụ:

“Instead of emailing the invitation, we decided to send it by snail mail.”
(Thay vì gửi thư mời qua email, chúng tôi quyết định gửi qua thư truyền thống.)

“I prefer snail mail for personal letters; it feels more meaningful.”
(Tôi thích thư truyền thống cho các bức thư cá nhân; nó cảm giác có ý nghĩa hơn.)

30. Chicken feed

Nghe giống: Gà

Nghĩa thực tế: Một số tiền rất nhỏ, không đáng kể

Ví dụ:

“He worked for hours, but the payment was just chicken feed.”
(Anh ấy làm việc hàng giờ, nhưng tiền công chỉ là một khoản rất nhỏ.)

“The reward was chicken feed compared to the amount of effort required.”
(Phần thưởng chỉ là một khoản rất nhỏ so với công sức bỏ ra.)

31. Clam up

Nghe giống: Nghêu

Nghĩa thực tế: Trở nên im lặng, không muốn nói chuyện

Ví dụ:

“She always clams up when someone asks about her personal life.”
(Cô ấy luôn im lặng khi ai đó hỏi về đời sống cá nhân của mình.)

“He tried to ask her about the event, but she just clammed up.”
(Anh ấy cố gắng hỏi cô ấy về sự kiện, nhưng cô ấy chỉ im lặng.)

32. Dog-ear

Nghe giống: Tai chó

Nghĩa thực tế: Gấp góc sách để đánh dấu trang

Ví dụ:

“He always dog-ears the pages of the books he’s reading.”
(Anh ấy luôn gấp góc các trang sách mình đang đọc.)

“I don’t like to dog-ear my books, so I use bookmarks.”
(Tôi không thích gấp góc sách của mình, vì vậy tôi sử dụng dấu trang.)

33. Foxed

Nghe giống: Cáo

Nghĩa thực tế: Nhầm lẫn hoặc bị lừa (cũng có thể là tình trạng giấy cũ bị ố vàng)

Ví dụ:

“I was completely foxed by the tricky question on the exam.”
(Tôi hoàn toàn bị lừa bởi câu hỏi khó trong kỳ thi.)

“This old map has been foxed with age, it’s all yellow and brittle.”
(Bản đồ cũ này đã bị ố vàng vì tuổi tác, nó trở nên vàng và dễ gãy.)

34. Hound (as a verb)

Nghe giống: Chó săn

Nghĩa thực tế: Theo đuổi, quấy rầy ai đó không ngừng

Ví dụ:

“He kept hounding her for an answer, even though she had already said no.”
(Anh ta cứ theo đuổi cô ấy để hỏi câu trả lời, mặc dù cô đã từ chối.)

“The paparazzi hounded the celebrity until she had to leave the country.”
(Những tay săn ảnh quấy rầy người nổi tiếng đến mức cô ấy phải rời khỏi đất nước.)

35. Catty

Nghe giống: Mèo

Nghĩa thực tế: Bình luận độc ác hoặc cạnh khóe

Ví dụ:

“Stop making catty remarks about her appearance.”
(Đừng đưa ra những lời nhận xét cạnh khóe về ngoại hình của cô ấy.)

“She was being really catty towards her colleague in the meeting.”
(Cô ấy đã có những lời nhận xét rất độc ác về đồng nghiệp trong cuộc họp.)

36. Frog in one’s throat

Nghe giống: Ếch

Nghĩa thực tế: Giọng bị khàn hoặc khó nói do cổ họng có vấn đề

Ví dụ:

“I’ve got a bit of a frog in my throat, so I can’t speak very well today.”
(Tôi bị khàn giọng, nên hôm nay không thể nói chuyện tốt được.)

“Sorry, I have a frog in my throat from the cold.”
(Xin lỗi, tôi bị khàn giọng do cảm lạnh.)

37. Rat race

Nghe giống: Chuột

Nghĩa thực tế: Cuộc sống đầy cạnh tranh, thường trong công việc

Ví dụ:

“I’m so tired of the rat race. It’s all about working hard but never getting ahead.”
(Tôi chán ngấy cuộc sống cạnh tranh này. Chỉ là làm việc vất vả mà không bao giờ tiến bộ.)

“She quit her job because she was tired of the rat race and wanted a simpler life.”
(Cô ấy bỏ việc vì chán ngấy cuộc sống cạnh tranh và muốn có một cuộc sống đơn giản hơn.)

38. Piggyback

Nghe giống: Heo

Nghĩa thực tế: Cõng ai đó trên lưng hoặc thực hiện việc dựa trên thành quả của người khác

Ví dụ:

“He gave me a piggyback ride to the top of the hill.”
(Anh ấy đã cõng tôi lên đỉnh đồi.)

“The startup is piggybacking on the success of the larger company.”
(Công ty khởi nghiệp đang dựa vào sự thành công của công ty lớn.)

39. Eagle-eyed

Nghe giống: Đại bàng

Nghĩa thực tế: Quan sát rất tinh tường, chú ý đến chi tiết nhỏ

Ví dụ:

“Her eagle-eyed attention to detail makes her an excellent editor.”
(Sự chú ý đến từng chi tiết của cô ấy thật sắc bén, giúp cô ấy trở thành một biên tập viên xuất sắc.)

“He’s got an eagle-eyed ability to spot mistakes in the report.”
(Anh ấy có khả năng quan sát rất sắc bén, có thể phát hiện sai sót trong báo cáo.)

40. Black sheep

Nghe giống: Cừu

Nghĩa thực tế: Người bị coi là khác biệt, thường không được chấp nhận trong gia đình hoặc nhóm

Ví dụ:

“He’s the black sheep of the family, always getting into trouble.”
(Anh ấy là người bị coi là khác biệt trong gia đình, luôn gây rắc rối.)

“She’s been labeled as the black sheep of the company for always questioning authority.”
(Cô ấy đã bị coi là người ngoài cuộc trong công ty vì luôn đặt câu hỏi về quyền lực.)

41. Busy bee

Nghe giống: Ong

Nghĩa thực tế: Người rất chăm chỉ và bận rộn

Ví dụ:

“She’s such a busy bee, always running from one meeting to the next.”
(Cô ấy thật sự là một người rất bận rộn, luôn chạy từ cuộc họp này đến cuộc họp khác.)

“My mom is a busy bee, she manages the house, work, and everyone’s schedule.”
(Mẹ tôi là một người rất chăm chỉ, bà ấy quản lý công việc, nhà cửa và lịch trình của mọi người.)

42. Horsepower

Nghe giống: Ngựa

Nghĩa thực tế: Đơn vị đo công suất máy móc

Ví dụ:

“The car has 400 horsepower, so it’s incredibly fast.”
(Chiếc xe có 400 mã lực, vì vậy nó cực kỳ nhanh.)

“This engine produces more horsepower than the previous model.”
(Động cơ này sản sinh ra nhiều mã lực hơn so với mẫu trước.)

43. Wild goose chase

Nghe giống: Ngỗng

Nghĩa thực tế: Một việc làm vô ích, chạy theo điều không thể đạt được

Ví dụ:

“Trying to find that rare book in stores is a wild goose chase.”
(Cố gắng tìm cuốn sách hiếm đó trong các cửa hàng là một cuộc theo đuổi vô ích.)

“Looking for the perfect job without qualifications is just a wild goose chase.”
(Tìm kiếm công việc hoàn hảo mà không có đủ bằng cấp chỉ là một cuộc chạy theo điều không thể đạt được.)

44. Beetle off

Nghe giống: Bọ cánh cứng

Nghĩa thực tế: Rời đi nhanh chóng, đột ngột

Ví dụ:

“We need to beetle off before the traffic gets worse.”
(Chúng ta cần rời đi nhanh chóng trước khi giao thông tồi tệ hơn.)

“When the boss arrived, everyone beetled off to avoid being caught.”
(Khi ông sếp đến, mọi người rời đi đột ngột để tránh bị bắt gặp.)

45. Coward

Nghe giống: Bò

Nghĩa thực tế: Người nhát gan, hèn nhát

Ví dụ:

“Don’t be such a coward, stand up for what you believe in!”
(Đừng hèn nhát như vậy, hãy đứng lên vì những gì bạn tin tưởng!)

“He was called a coward for not confronting the problem.”
(Anh ta bị gọi là kẻ hèn nhát vì không đối diện với vấn đề.)

46. Cold fish

Nghe giống: Cá

Nghĩa thực tế: Người lạnh lùng, thiếu cảm xúc

Ví dụ:

“She’s such a cold fish, she never shows any emotions.”
(Cô ấy thật sự là một người lạnh lùng, cô ấy không bao giờ thể hiện cảm xúc.)

“He came across as a cold fish during the interview.”
(Anh ấy tỏ ra như một người lạnh lùng trong buổi phỏng vấn.)

47. Snake oil

Nghe giống: Rắn

Nghĩa thực tế: Thứ vô giá trị, lừa đảo, đặc biệt trong kinh doanh

Ví dụ:

“The salesman tried to sell me some snake oil claiming it would cure all diseases.”
(Người bán hàng cố gắng bán cho tôi thứ vô giá trị, nói rằng nó sẽ chữa được tất cả các bệnh.)

“The company’s new product turned out to be just snake oil.”
(Sản phẩm mới của công ty chỉ là thứ lừa đảo.)

48. Eagle eye

Nghe giống: Đại bàng

Nghĩa thực tế: Khả năng quan sát sắc bén, tinh tường

Ví dụ:

“She has an eagle eye for detail, nothing escapes her notice.”
(Cô ấy có khả năng quan sát sắc bén, không có gì có thể thoát khỏi sự chú ý của cô ấy.)

“With his eagle eye, he found the mistake immediately.”
(Với khả năng quan sát tinh tường của mình, anh ấy phát hiện ra lỗi ngay lập tức.)

49. Rat race

Nghe giống: Chuột

Nghĩa thực tế: Cuộc cạnh tranh khốc liệt, thường liên quan đến công việc hoặc tiền bạc

Ví dụ:

“I’m tired of the rat race in the corporate world and want to start my own business.”
(Tôi mệt mỏi với cuộc cạnh tranh khốc liệt trong thế giới doanh nghiệp và muốn bắt đầu kinh doanh riêng.)

“The rat race for promotions at work is exhausting.”
(Cuộc cạnh tranh thăng tiến trong công việc thật mệt mỏi.)

50. Horse around

Nghe giống: Ngựa

Nghĩa thực tế: Đùa giỡn một cách ồn ào hoặc vô trách nhiệm

Ví dụ:

“Stop horsing around and finish your homework!”
(Dừng đùa giỡn đi và hoàn thành bài tập của bạn!)

“The kids were horsing around in the backyard all afternoon.”
(Bọn trẻ đã đùa giỡn ồn ào trong sân suốt cả buổi chiều.)

51. Swan song

Nghe giống: Thiên nga

Nghĩa thực tế: Hành động cuối cùng trước khi kết thúc sự nghiệp

Ví dụ:

“His last concert was a beautiful swan song to his career as a musician.”
(Buổi hòa nhạc cuối cùng của anh ấy là một hành động cuối cùng tuyệt vời cho sự nghiệp âm nhạc của anh.)

“That movie was the director’s swan song before he retired.”
(Bộ phim đó là hành động cuối cùng của đạo diễn trước khi ông nghỉ hưu.)

52. Beetle off

Nghe giống: Bọ cánh cứng

Nghĩa thực tế: Rời đi nhanh chóng

Ví dụ:

“I saw them beetle off as soon as the meeting was over.”
(Tôi thấy họ rời đi nhanh chóng ngay khi cuộc họp kết thúc.)

“Let’s beetle off before the rain starts.”
(Chúng ta rời đi nhanh chóng trước khi mưa bắt đầu.)

53. Whale of a time

Nghe giống: Cá voi

Nghĩa thực tế: Một trải nghiệm cực kỳ vui vẻ

Ví dụ:

“We had a whale of a time at the party last night!”
(Chúng tôi đã có một trải nghiệm cực kỳ vui vẻ tại bữa tiệc tối qua!)

“The kids had a whale of a time at the amusement park.”
(Bọn trẻ đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở công viên giải trí.)

54. Foxy

Nghe giống: Cáo

Nghĩa thực tế: Quyến rũ, thông minh (đặc biệt khi nói về ngoại hình hoặc tính cách)

Ví dụ:

“She looked foxy in that red dress.”
(Cô ấy trông quyến rũ trong chiếc đầm đỏ đó.)

“He’s a foxy negotiator, always getting the best deal.”
(Anh ấy là một người đàm phán thông minh, luôn đạt được thỏa thuận tốt nhất.)

55. Donkey work

Nghe giống: Lừa

Nghĩa thực tế: Công việc nhàm chán, vất vả

Ví dụ:

“I’m tired of doing all the donkey work around here!”
(Tôi chán ngấy với việc làm tất cả những công việc vất vả ở đây!)

“Most of the donkey work was done by the intern.”
(Phần lớn công việc vất vả được thực hiện bởi thực tập sinh.)

56. Cat got your tongue?

Nghe giống: Mèo

Nghĩa thực tế: Không nói được lời nào, im lặng bất thường

Ví dụ:

“You’ve been quiet for the whole hour. Cat got your tongue?
(Bạn đã im lặng cả giờ rồi. Có phải mèo đã lấy lưỡi của bạn không?)

“Why are you so silent? Cat got your tongue?
(Tại sao bạn lại im lặng thế? Mèo đã lấy lưỡi của bạn rồi à?)

57. Fish out of water

Nghe giống: Cá

Nghĩa thực tế: Ai đó cảm thấy lạc lõng, không phù hợp với môi trường

Ví dụ:

“I felt like a fish out of water at the formal dinner, not knowing how to behave.”
(Tôi cảm thấy như một con cá lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng, không biết phải cư xử thế nào.)

“He’s a fish out of water in this new job. He’s not used to such a corporate environment.”
(Anh ấy cảm thấy như một con cá lạc lõng trong công việc mới. Anh ấy không quen với môi trường công ty như vậy.)

58. Wild goose chase

Nghe giống: Ngỗng

Nghĩa thực tế: Theo đuổi điều gì đó viển vông, không có kết quả

Ví dụ:

“Looking for that lost file is just a wild goose chase.”
(Tìm kiếm tệp tin bị mất chỉ là một cuộc theo đuổi vô ích.)

“Trying to find the perfect apartment in this city is a wild goose chase.”
(Cố gắng tìm căn hộ hoàn hảo trong thành phố này thật sự là một cuộc theo đuổi viển vông.)

59. Cry wolf

Nghe giống: Sói

Nghĩa thực tế: Gây ra báo động giả, không cần thiết

Ví dụ:

“Don’t cry wolf unless it’s an emergency.”
(Đừng gây báo động giả trừ khi đó là tình huống khẩn cấp.)

“He’s always crying wolf, so no one takes him seriously anymore.”
(Anh ấy luôn gây báo động giả, nên không ai còn coi trọng anh ấy nữa.)

60. Elephant in the room

Nghe giống: Voi

Nghĩa thực tế: Một vấn đề lớn rõ ràng nhưng bị phớt lờ

Ví dụ:

“The elephant in the room was the fact that no one wanted to talk about the recent layoffs.”
(Vấn đề lớn rõ ràng là không ai muốn nói về việc sa thải gần đây.)

“Let’s address the elephant in the room and talk about the budget cuts.”
(Hãy đối mặt với vấn đề lớn và nói về việc cắt giảm ngân sách.)

61. To bug someone

Nghe giống: Côn trùng

Nghĩa thực tế: Làm phiền ai đó

Ví dụ:

“Stop bugging me, I’m trying to concentrate!”
(Đừng làm phiền tôi, tôi đang cố gắng tập trung!)

“She keeps bugging me with questions about my plans.”
(Cô ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi về kế hoạch của tôi.)

62. Butter someone up

Nghe giống: Bướm (phát âm từ “butter” có thể gần giống)

Nghĩa thực tế: Tâng bốc, nịnh hót ai đó

Ví dụ:

“Stop buttering me up, I know you want something.”
(Đừng nịnh hót tôi nữa, tôi biết bạn muốn gì.)

“He’s always buttering up his boss to get ahead.”
(Anh ta luôn tâng bốc sếp để thăng tiến.)

Trên đây là một số từ mình tổng hợp được, mọi người có từ nào hay thì bình luận phía dưới để chúng ta cùng nhau học hỏi nhé!

Đừng ép bản thân phải nhớ hết, “dục tốc bất đạt”, quan trọng là chúng ta học tập chăm chỉ mỗi ngày. 

Chúc mọi người học tốt nha, hẹn gặp ở bài viết sau nhé!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *