CÁC DẠNG CÂU HỎI – NGỮ PHÁP CƠ BẢN TIẾNG ANH

Các dạng câu hỏi – Ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, mọi người đã nắm được chưa, nếu chưa thì đừng lo nha. Trong bài viết này mình đã tổng hợp cho mọi người rồi. Giải thích ngắn gọn, đơn giản, mất gốc hay tự học cũng hiểu được nha.

Mình là Somi Thanh Huyền, kết nối với mình để chúng ta cùng nhau cố gắng nhé.

Xem thêm các bài viết về ngoại ngữ tại ĐÂY!

1. Câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh-Questions)

Câu hỏi dùng từ để hỏi (wh-questions) là các câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (question words như who, what, where, when, why, how, v.v.) nhằm thu thập thông tin cụ thể về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, hoặc số lượng/mức độ. Các câu hỏi này thường yêu cầu câu trả lời chi tiết, không chỉ là “yes/no”.

Cấu trúc cơ bản

Từ để hỏi + Động từ phụ (nếu cần) + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ/Bổ ngữ)?

What are you studying? (Bạn đang học gì?)

Phân loại

Câu hỏi dùng từ để hỏi được phân loại dựa trên loại thông tin mà từ để hỏi tìm kiếm:

1.1. Câu hỏi về người hoặc đối tượng (Person/Object)

Dùng để hỏi về người, vật, hoặc khái niệm cụ thể.

Từ để hỏi

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

Who

ai

Who teaches you Chinese?

(Ai dạy bạn tiếng Trung?)

Hỏi về người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Whom

ai (tân ngữ)

Whom did you ask for help?

(Bạn đã hỏi ai để được giúp?)

Hỏi về tân ngữ, trang trọng, ít dùng trong văn nói.

Whose

của ai

Whose Chinese book is this?

(Quyển sách tiếng Trung này của ai?)

Hỏi về quyền sở hữu, đi với danh từ (e.g., whose pen).

What

gì, cái gì

What is this Chinese character?

(Chữ Hán này là gì?)

Hỏi về vật, sự việc, hoặc khái niệm.

2. Câu hỏi về nơi chốn, thời gian, và cách thức (Place, Time, Manner)

Dùng để hỏi về địa điểm, thời điểm, hoặc cách thức thực hiện hành động.

Từ để hỏi

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

Where

ở đâu

Where do you practice Chinese?

(Bạn luyện tiếng Trung ở đâu?)

Hỏi về địa điểm hoặc vị trí.

When

khi nào

When is your Chinese class?

(Lớp tiếng Trung của bạn khi nào?)

Hỏi về thời gian cụ thể hoặc chung.

How

như thế nào

How do you learn Chinese tones?

(Bạn học thanh điệu tiếng Trung như thế nào?)

Hỏi về cách thức, phương pháp,

hoặc trạng thái.

Why

tại sao

Why are you studying Chinese?

(Tại sao bạn học tiếng Trung?)

Hỏi về lý do hoặc nguyên nhân.

3. Câu hỏi về số lượng hoặc mức độ (Quantity/Extent)

Dùng để hỏi về số lượng, mức độ, tần suất, hoặc thời lượng.

Từ để hỏi

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

How many

bao nhiêu (đếm được)

How many Chinese words do you know?

(Bạn biết bao nhiêu từ tiếng Trung?)

Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

How much

bao nhiêu (không đếm được)

How much time do you spend on Chinese?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian cho tiếng Trung?)

Dùng với danh từ không đếm được.

How often

bao lâu một lần

How often do you review Chinese vocabulary?

(Bạn ôn từ vựng tiếng Trung bao lâu một lần?)

Hỏi về tần suất.

How long

bao lâu

How long have you been learning Chinese?

(Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?)

Hỏi về khoảng thời gian.

Cách sử dụng

1. Hình thành câu hỏi

Câu hỏi với động từ phụ (auxiliary verb): Từ để hỏi + Động từ phụ + Chủ ngữ + Động từ chính.

What are you reading?

(Bạn đang đọc gì?)

Câu hỏi với động từ “to be”: Từ để hỏi + To be + Chủ ngữ + (Bổ ngữ)?

Where is the Chinese dictionary?

(Từ điển tiếng Trung ở đâu?)

Câu hỏi với động từ chính (không cần động từ phụ): Khi từ để hỏi làm chủ ngữ.

Who wrote this sentence?

(Ai viết câu này?)

2. Dùng trong các ngữ cảnh

Hỏi thông tin cụ thể: Dùng who, what, where, when, why, how để lấy chi tiết.

Why do you like Chinese culture?

(Tại sao bạn thích văn hóa Trung Quốc?)

Hỏi số lượng/mức độ: Dùng how many, how much, how often, how long.

How many characters can you write?

(Bạn có thể viết bao nhiêu chữ Hán?)

Hỏi lựa chọn giới hạn: Dùng which thay vì what khi có các lựa chọn cụ thể.

Which Chinese book do you recommend?

(Bạn khuyên đọc quyển sách tiếng Trung nào?)

3. Câu hỏi gián tiếp

Dùng từ để hỏi nhưng trật tự từ giống câu khẳng định, không đảo trợ động từ.

I wonder what she is studying.

(Tôi tự hỏi cô ấy đang học gì.)

Kết hợp với cụm động từ

Từ để hỏi có thể dùng với cụm động từ.

What are you looking for in Chinese lessons?

(Bạn đang tìm gì trong các bài học tiếng Trung?)

4. Lưu ý quan trọng

a. “Who” vs “Whom”

Who: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, phổ biến trong văn nói.

Who is teaching? (Ai đang dạy?) – Chủ ngữ.

Whom: Chỉ làm tân ngữ, trang trọng, thường thay bằng “who” trong văn nói.

Whom did you meet? (Bạn gặp ai?) – Trang trọng.

b. “What” vs “Which”

What: Hỏi khi có nhiều lựa chọn không xác định.

What Chinese dish do you like? (Bạn thích món ăn Trung Quốc nào?)

Which: Hỏi khi có số lượng lựa chọn giới hạn.

Which Chinese class are you in? (Bạn ở lớp tiếng Trung nào?)

c. “How” kết hợp với tính từ/trạng từ

How có thể kết hợp để hỏi mức độ hoặc đặc điểm.

How difficult is Chinese grammar?

(Ngữ pháp tiếng Trung khó đến mức nào?)

d. Trật tự từ trong câu hỏi

Khi từ để hỏi làm chủ ngữ, không cần đảo trợ động từ.

Who likes Chinese? (Ai thích tiếng Trung?) – Không cần trợ động từ.

Khi từ để hỏi làm tân ngữ, cần đảo trợ động từ.

What do you like? (Bạn thích gì?)

e. Ngữ điệu và ngữ cảnh

Why có thể mang sắc thái thách thức nếu không dùng đúng ngữ điệu.

Why are you late? (Sao bạn trễ?) – Có thể nghe thô nếu không cẩn thận.

f. Câu hỏi gián tiếp

Không đảo trợ động từ, trật tự giống câu khẳng định.

I don’t know where he studies.

(Tôi không biết anh ấy học ở đâu.)

Ví dụ bổ sung

Who/Whom/Whose

Who is your Chinese tutor? (Người dạy kèm tiếng Trung của bạn là ai?) 

Whom did you ask about Chinese culture? (Bạn hỏi ai về văn hóa Trung Quốc?)

Whose Chinese notes are these? (Ghi chú tiếng Trung này của ai?)

What/Where/When/Why/How

What does this Chinese word mean? (Từ tiếng Trung này nghĩa là gì?)

Where do you study Chinese? (Bạn học tiếng Trung ở đâu?) 

When do you practice Chinese? (Bạn luyện tiếng Trung khi nào?)

Why are you learning Chinese? (Tại sao bạn học tiếng Trung?)

How do you improve your Chinese pronunciation? (Bạn cải thiện phát âm tiếng Trung như thế nào?)

How many/How much/How often/How long

How many Chinese characters do you know? (Bạn biết bao nhiêu chữ Hán?)

How much effort does it take to learn Chinese? (Học tiếng Trung cần bao nhiêu công sức?)

How often do you speak Chinese? (Bạn nói tiếng Trung bao lâu một lần?)

How long have you studied Chinese? (Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?)

Kết hợp

What is the best way to learn Chinese, and how often should I practice to improve?

(Cách tốt nhất để học tiếng Trung là gì, và tôi nên luyện tập bao lâu một lần để cải thiện?)

2. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions) là loại câu hỏi được đặt ra để nhận câu trả lời đơn giản là “Yes” (Có) hoặc “No” (Không), đôi khi kèm theo giải thích ngắn. Câu hỏi này thường bắt đầu bằng một động từ phụ (auxiliary verb), động từ “to be”, hoặc động từ khuyết thiếu (modal verb), và không sử dụng từ để hỏi (như who, what, where). Mục đích là xác nhận hoặc phủ nhận một thông tin.

Cấu trúc cơ bản

Động từ phụ/To be/Modal verb + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ/Bổ ngữ)?

Are you studying Chinese? (Bạn có đang học tiếng Trung không?)

Câu hỏi Yes/No được phân loại dựa trên loại động từ bắt đầu câu hỏi

2.1. Câu hỏi với động từ “to be”

Dùng khi động từ chính trong câu là “to be” (am, is, are, was, were), thường hỏi về trạng thái, vị trí, hoặc đặc điểm.

Loại động từ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

to be (am, is, are)

Is your Chinese teacher strict?

Giáo viên tiếng Trung của bạn có nghiêm khắc không?

Dùng cho thì hiện tại đơn

(is, are, am).

to be (was, were)

Were you at the Chinese class yesterday?

Hôm qua bạn có ở lớp tiếng Trung không?

Dùng cho thì quá khứ đơn

(was, were).

2.2. Câu hỏi với động từ phụ (Auxiliary Verbs)

Dùng với các động từ phụ như do, does, did, have, has, had để hỏi về hành động hoặc trạng thái trong các thì khác nhau.

Loại động từ phụ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

do/does

Do you like Chinese culture?

Bạn có thích văn hóa Trung Quốc không?

Dùng cho thì hiện tại đơn

(do cho chủ ngữ số nhiều/I/you,

does cho chủ ngữ số ít).

did

Did you practice Chinese yesterday?

Hôm qua bạn có luyện tiếng Trung không?

Dùng cho thì quá khứ đơn.

have/has

Have you learned Chinese characters?

Bạn đã học chữ Hán chưa?

Dùng cho thì hiện tại hoàn thành.

2.3. Câu hỏi với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Dùng với các động từ khuyết thiếu như can, could, will, would, should, must để hỏi về khả năng, ý định, hoặc nghĩa vụ.

Loại động từ khuyết thiếu

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

can/could

Can you speak Chinese fluently?

Bạn có thể nói tiếng Trung lưu loát không?

Hỏi về khả năng (can hiện tại,

could quá khứ hoặc lịch sự).

will/would

Will you join the Chinese class?

Bạn sẽ tham gia lớp tiếng Trung chứ?

Hỏi về ý định hoặc giả định

(will tương lai, would lịch sự).

should

Should I study Chinese every day?

Tôi có nên học tiếng Trung mỗi ngày không?

Hỏi về lời khuyên hoặc nghĩa vụ.

Cách sử dụng

1. Hình thành câu hỏi Yes/No

Với động từ “to be”: Đảo to be lên trước chủ ngữ.

Is she a Chinese teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên tiếng Trung không?)

Với động từ phụ: Đặt do/does/did/have/has trước chủ ngữ, theo sau là động từ nguyên thể (hoặc dạng phù hợp).

Do you study Chinese? (Bạn có học tiếng Trung không?)

Với động từ khuyết thiếu: Đặt modal verb trước chủ ngữ, theo sau là động từ nguyên thể.

Can you write Chinese characters? (Bạn có thể viết chữ Hán không?)

2. Trả lời câu hỏi Yes/No

Câu trả lời thường là “Yes” hoặc “No”, có thể kèm giải thích ngắn.

Do you like Chinese? (Bạn có thích tiếng Trung không?)

Yes, I do. It’s interesting. (Có, tôi thích. Nó thú vị.)

Hoặc: No, I don’t. It’s difficult. (Không, tôi không thích. Nó khó.)

3. Ngữ cảnh sử dụng

Dùng để xác nhận thông tin, kiểm tra sự thật, hoặc yêu cầu đồng ý/phản đối.

Are you going to the Chinese festival? (Bạn có đi lễ hội Trung Quốc không?)

Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, phỏng vấn, hoặc kiểm tra thông tin.

Have you finished your Chinese homework? (Bạn đã làm xong bài tập tiếng Trung chưa?)

4. Kết hợp với cụm động từ

Có thể dùng với cụm động từ (phrasal verbs).

Are you looking for a Chinese tutor? (Bạn có đang tìm gia sư tiếng Trung không?)

5. Lưu ý quan trọng

Đảo động từ phụ hoặc “to be”

Câu hỏi Yes/No luôn yêu cầu đảo động từ phụ/to be/modal verb lên trước chủ ngữ, khác với câu khẳng định.

Câu khẳng định: You are studying. → Câu hỏi: Are you studying?

Không dùng từ để hỏi

Câu hỏi Yes/No không bắt đầu bằng who, what, where, v.v., khác với wh-questions.

Sai: What do you study Chinese? Đúng: Do you study Chinese?

Thì của câu hỏi

Động từ phụ hoặc to be phải phù hợp với thì của câu.

Did you learn Chinese last year? (Năm ngoái bạn có học tiếng Trung không?) – Quá khứ đơn.

Ngữ điệu

Câu hỏi Yes/No thường có ngữ điệu nâng cao ở cuối câu để thể hiện sự hỏi.

Are you tired? (Bạn mệt à?) – Giọng nâng lên ở “tired”.

Trả lời ngắn

Trả lời thường ngắn gọn, sử dụng cùng động từ phụ/to be/modal verb như trong câu hỏi.

Can you help? → Yes, I can. / No, I can’t.

Ngữ cảnh lịch sự

Dùng could, would thay cho can, will để lịch sự hơn.

Could you explain this Chinese word? (Bạn có thể giải thích từ tiếng Trung này không?) – Lịch sự hơn Can you…

Ví dụ bổ sung

To be

Are you interested in Chinese culture? (Bạn có hứng thú với văn hóa Trung Quốc không?)

Were you nervous during the Chinese exam? (Bạn có lo lắng trong kỳ thi tiếng Trung không?)

Auxiliary Verbs

Do you practice Chinese every day? (Bạn có luyện tiếng Trung mỗi ngày không?)

Have you ever visited China? (Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa?)

Did you watch a Chinese movie last night? (Tối qua bạn có xem phim Trung Quốc không?)

Modal Verbs

Can you read Chinese characters? (Bạn có thể đọc chữ Hán không?)

Should I take a Chinese course? (Tôi có nên học một khóa tiếng Trung không?)

Will you join the Chinese club? (Bạn sẽ tham gia câu lạc bộ tiếng Trung chứ?)

Kết hợp

Are you studying Chinese, and can you write characters yet?

(Bạn có đang học tiếng Trung không, và bạn đã viết được chữ Hán chưa?)

3. Câu hỏi lựa chọn (Alternative Questions) 

Câu hỏi lựa chọn (alternative questions) là loại câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người trả lời chọn một trong số đó. Câu hỏi này thường sử dụng liên từ or (hoặc) để nối các lựa chọn và yêu cầu câu trả lời cụ thể, không chỉ là “Yes” hoặc “No”. Câu hỏi lựa chọn có thể bắt đầu bằng động từ phụ, động từ “to be”, động từ khuyết thiếu, hoặc từ để hỏi (như which, what), tùy thuộc vào cấu trúc.

Cấu trúc cơ bản

Động từ phụ/To be/Modal verb + Chủ ngữ + Động từ chính + Lựa chọn 1 + or + Lựa chọn 2?

Hoặc: Từ để hỏi + Động từ phụ/To be + Chủ ngữ + Lựa chọn 1 + or + Lựa chọn 2?

Do you prefer Chinese tea or coffee? (Bạn thích trà Trung Quốc hay cà phê?)

Câu hỏi lựa chọn được phân loại dựa trên cấu trúc và loại động từ bắt đầu câu hỏi

3.1. Câu hỏi lựa chọn với động từ “to be”

Dùng khi động từ chính là “to be” (am, is, are, was, were), hỏi về trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí với các lựa chọn.

Loại động từ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

to be (am, is, are)

Is your Chinese class in the morning or afternoon?

Lớp tiếng Trung của bạn vào buổi sáng hay buổi chiều?

Dùng cho thì hiện tại đơn, hỏi về trạng thái hoặc thời gian.

to be (was, were)

Was the Chinese exam easy or difficult?

Kỳ thi tiếng Trung dễ hay khó?

Dùng cho thì quá khứ đơn, hỏi về đặc điểm hoặc tình trạng trong quá khứ.

3.2. Câu hỏi lựa chọn với động từ phụ (Auxiliary Verbs)

Dùng với các động từ phụ như do, does, did, have, has, had để hỏi về hành động hoặc trạng thái với các lựa chọn.

Loại động từ phụ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

do/does

Do you study Chinese or Japanese?

Bạn học tiếng Trung hay tiếng Nhật?

Dùng cho thì hiện tại đơn

(do cho số nhiều/I/you, does cho số ít).

did

Did you practice Chinese speaking or writing yesterday?

Hôm qua bạn luyện nói hay viết tiếng Trung?

Dùng cho thì quá khứ đơn.

have/has

Have you learned Chinese tones or grammar?

Bạn đã học thanh điệu hay ngữ pháp tiếng Trung?

Dùng cho thì hiện tại hoàn thành.

3.3. Câu hỏi lựa chọn với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Dùng với các động từ khuyết thiếu như can, could, will, would, should để hỏi về khả năng, ý định, hoặc lời khuyên với các lựa chọn.

Loại động từ khuyết thiếu

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

can/could

Can you read Chinese or write it?

Bạn có thể đọc hay viết tiếng Trung?

Hỏi về khả năng

(can hiện tại, could lịch sự hoặc quá khứ).

will/would

Will you join the Chinese club or the Japanese club?

Bạn sẽ tham gia câu lạc bộ tiếng Trung hay tiếng nhật?

Hỏi về ý định

(will tương lai, would lịch sự).

should

Should I study Chinese or English first?

Tôi nên học tiếng Trung hay tiếng Anh trước?

Hỏi về lời khuyên.

3.4. Câu hỏi lựa chọn với từ để hỏi

Dùng từ để hỏi (what, which, where, when, who) để hỏi khi các lựa chọn được xác định rõ ràng.

Từ để hỏi

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

what

What do you prefer, Chinese tea or green tea?

Bạn thích gì, trà Trung Quốc hay trà xanh?

Hỏi khi lựa chọn không giới hạn rõ ràng.

which

Which do you like better, Chinese or Korean food?

Bạn thích cái nào hơn, đồ ăn Trung Quốc hay Hàn Quốc?

Hỏi khi có lựa chọn cụ thể.

where

Where are you studying, at home or at school?

Bạn học ở đâu, ở nhà hay ở trường?

Hỏi về địa điểm với lựa chọn.

Cách sử dụng

1. Hình thành câu hỏi lựa chọn

Với động từ “to be”: Đảo to be lên trước chủ ngữ, thêm or giữa các lựa chọn.

Is your Chinese teacher male or female? (Giáo viên tiếng Trung của bạn là nam hay nữ?)

Với động từ phụ: Đặt do/does/did/have/has trước chủ ngữ, theo sau là động từ chính và các lựa chọn.

Do you practice Chinese speaking or listening? (Bạn luyện nói hay nghe tiếng Trung?)

Với động từ khuyết thiếu: Đặt modal verb trước chủ ngữ, theo sau là động từ chính và các lựa chọn.

Can you attend the Chinese class on Monday or Tuesday? (Bạn có thể tham gia lớp tiếng Trung vào thứ Hai hay thứ Ba?)

Với từ để hỏi: Đặt từ để hỏi (what, which, where) đầu câu, theo sau là cấu trúc câu hỏi và or.

Which is harder, Chinese or Japanese? (Cái nào khó hơn, tiếng Trung hay tiếng Nhật?)

2. Trả lời câu hỏi lựa chọn

Câu trả lời thường chọn một trong các lựa chọn được đưa ra, có thể kèm giải thích ngắn.

Do you prefer Chinese tea or coffee? (Bạn thích trà Trung Quốc hay cà phê?)

Chinese tea. It’s more refreshing. (Trà Trung Quốc. Nó sảng khoái hơn.)

Đôi khi trả lời có thể phủ nhận cả hai hoặc đưa ra lựa chọn khác.

Neither, I like water. (Không cái nào cả, tôi thích nước.)

3. Ngữ cảnh sử dụng

Dùng để yêu cầu người trả lời chọn giữa các lựa chọn cụ thể, thường trong giao tiếp hàng ngày, khảo sát, hoặc phỏng vấn.

Would you rather learn Chinese or Korean? (Bạn muốn học tiếng Trung hay tiếng Hàn hơn?)

Thích hợp khi muốn giới hạn câu trả lời trong một số lựa chọn rõ ràng.

Is your Chinese class online or in-person? (Lớp tiếng Trung của bạn học trực tuyến hay trực tiếp?)

4. Kết hợp với cụm động từ

Có thể dùng với cụm động từ (phrasal verbs) để hỏi về hành động cụ thể.

Are you looking for a Chinese tutor or an English tutor? (Bạn đang tìm gia sư tiếng Trung hay tiếng Anh?)

5. Lưu ý quan trọng

Liên từ “or”

Or là yếu tố chính để tạo câu hỏi lựa chọn, phân tách các lựa chọn rõ ràng.

Do you study Chinese or English? (Bạn học tiếng Trung hay tiếng Anh?)

Số lượng lựa chọn

Câu hỏi lựa chọn thường đưa ra hai lựa chọn, nhưng có thể nhiều hơn.

Which do you prefer, Chinese, Japanese, or Korean? (Bạn thích cái nào, tiếng Trung, tiếng Nhật, hay tiếng Hàn?)

Trật tự từ

Tương tự câu hỏi Yes/No, câu hỏi lựa chọn đảo động từ phụ/to be/modal verb lên trước chủ ngữ.

Câu khẳng định: You prefer tea. → Câu hỏi: Do you prefer tea or coffee?

“What” vs “Which”

What: Dùng khi lựa chọn không giới hạn hoặc không rõ ràng.

What do you want to learn, Chinese or something else? (Bạn muốn học gì, tiếng Trung hay cái gì khác?)

Which: Dùng khi lựa chọn cụ thể và giới hạn.

Which is your favorite, Chinese or Japanese culture? (Bạn thích cái nào hơn, văn hóa Trung Quốc hay Nhật Bản?)

Ngữ điệu

Trong văn nói, ngữ điệu thường nâng lên ở lựa chọn đầu tiên và hạ xuống ở lựa chọn cuối.

Do you want tea↑ or coffee↓?

Trả lời phù hợp

Trả lời cần tập trung vào một lựa chọn hoặc phủ nhận cả hai, tránh trả lời chung chung như “Yes” hoặc “No” mà không chọn.

Sai: Yes. Đúng: Chinese tea.

Ví dụ bổ sung

To be

Is your Chinese textbook new or old? (Sách giáo khoa tiếng Trung của bạn mới hay cũ?)

Are you studying in Beijing or Shanghai? (Bạn đang học ở Bắc Kinh hay Thượng Hải?)

Auxiliary Verbs

Do you prefer learning Chinese characters or speaking? (Bạn thích học chữ Hán hay nói?)

Did you watch a Chinese movie or a Korean drama last night? (Tối qua bạn xem phim Trung Quốc hay phim Hàn?)

Have you studied Chinese grammar or vocabulary today? (Hôm nay bạn học ngữ pháp hay từ vựng tiếng Trung?)

Modal Verbs

Can you read Chinese or write it? (Bạn có thể đọc hay viết tiếng Trung?)

Would you rather study Chinese online or in a classroom? (Bạn muốn học tiếng Trung trực tuyến hay trong lớp học?)

Should I focus on Chinese tones or grammar first? (Tôi nên tập trung vào thanh điệu hay ngữ pháp tiếng Trung trước?)

Question Words

Which do you find easier, Chinese or English? (Bạn thấy cái nào dễ hơn, tiếng Trung hay tiếng Anh?)

What do you practice more, speaking or listening in Chinese? (Bạn luyện cái gì nhiều hơn, nói hay nghe tiếng Trung?)

4. Câu hỏi đuôi (Tag Questions) 

Câu hỏi đuôi (tag questions) là loại câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin, yêu cầu đồng ý, hoặc kiểm tra sự đồng thuận. Câu hỏi đuôi bao gồm một động từ phụ, động từ “to be”, hoặc động từ khuyết thiếu cùng với đại từ thay thế chủ ngữ, và có dạng ngược với mệnh đề chính (khẳng định → phủ định, phủ định → khẳng định).

Cấu trúc cơ bản

Mệnh đề chính (khẳng định/phủ định) + Động từ phụ/To be/Modal verb (ngược với mệnh đề chính) + Đại từ chủ ngữ?

You are learning Chinese, aren’t you? (Bạn đang học tiếng Trung, phải không?)

Câu hỏi đuôi được phân loại dựa trên loại động từ trong mệnh đề chính.

4.1. Câu hỏi đuôi với động từ “to be”

Dùng khi mệnh đề chính chứa động từ to be (am, is, are, was, were).

Loại động từ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

to be (am, is, are)

You are studying Chinese, aren’t you?

Bạn đang học tiếng Trung, phải không?

Dùng cho thì hiện tại đơn, đuôi ngược với is/are/am.

to be (was, were)

She was at the Chinese class, wasn’t she?

Cô ấy ở lớp tiếng Trung, phải không?

Dùng cho thì quá khứ đơn, đuôi ngược với was/were.

4.2. Câu hỏi đuôi với động từ phụ (Auxiliary Verbs)

Dùng khi mệnh đề chính chứa động từ phụ như do/does, did, have/has, had trong các thì khác nhau.

Loại động từ phụ

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

do/does

You like Chinese culture, don’t you?

Bạn thích văn hóa Trung Quốc, phải không?

Dùng cho thì hiện tại đơn

(do cho số nhiều/I/you, does cho số ít).

did

You practiced Chinese yesterday, didn’t you?

Hôm qua bạn luyện tiếng Trung, phải không?

Dùng cho thì quá khứ đơn.

have/has

You have learned Chinese tones, haven’t you?

Bạn đã học thanh điệu tiếng Trung, phải không?

Dùng cho thì hiện tại hoàn thành.

4.3. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Dùng khi mệnh đề chính chứa động từ khuyết thiếu như can, could, will, would, should, must.

Loại động từ khuyết thiếu

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

can/could

You can speak Chinese, can’t you?

Bạn có thể nói tiếng Trung, phải không?

Đuôi ngược với can/could.

will/would

You will join the Chinese club, won’t you?

Bạn sẽ tham gia câu lạc bộ tiếng Trung, phải không?

Đuôi ngược với will/would.

should

I should study Chinese daily, shouldn’t I?

Tôi nên học tiếng Trung hàng ngày, phải không?

Đuôi ngược với should.

4.4. Câu hỏi đuôi với các trường hợp đặc biệt

Dùng trong các cấu trúc đặc biệt như mệnh đề với let’s, I am, hoặc động từ chính không có trợ động từ.

Trường hợp đặc biệt

Ví dụ minh họa

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

let’s

Let’s study Chinese, shall we?

Chúng ta học tiếng Trung nhé, được không?

Dùng shall we cho lời đề nghị với let’s.

I am

I am good at Chinese, aren’t I?

Tôi giỏi tiếng Trung, phải không?

Dùng aren’t I thay vì am not I.

imperatives

Study Chinese, will you?

Học tiếng Trung đi, được không?

Dùng will you cho câu mệnh lệnh.

Cách sử dụng

1. Hình thành câu hỏi đuôi

Nguyên tắc ngược: Nếu mệnh đề chính khẳng định, đuôi phủ định; nếu mệnh đề chính phủ định, đuôi khẳng định.

Khẳng định: You are tired, aren’t you? (Bạn mệt, phải không?)

Phủ định: You aren’t tired, are you? (Bạn không mệt, phải không?)

Động từ phù hợp: Đuôi sử dụng cùng động từ phụ/to be/modal verb và thì như mệnh đề chính.

She has studied Chinese, hasn’t she? (Cô ấy đã học tiếng Trung, phải không?)

Đại từ chủ ngữ: Đuôi dùng đại từ thay thế chủ ngữ của mệnh đề chính (he, she, it, they, v.v.).

The Chinese class is fun, isn’t it? (Lớp tiếng Trung vui, phải không?)

Mục đích sử dụng

Xác nhận thông tin: Kiểm tra xem thông tin có đúng không.

You’re learning Chinese, aren’t you? (Bạn đang học tiếng Trung, phải không?)

Yêu cầu đồng ý: Tìm kiếm sự đồng thuận hoặc xác nhận từ người nghe.

Chinese is difficult, isn’t it? (Tiếng Trung khó, phải không?)

Giao tiếp thân mật: Thường dùng trong văn nói để tạo sự gần gũi hoặc nhấn mạnh.

You enjoyed the Chinese movie, didn’t you? (Bạn thích phim Trung Quốc, phải không?)

2. Trả lời câu hỏi đuôi

Trả lời giống như câu hỏi Yes/No, dựa trên sự thật, không phụ thuộc vào dạng khẳng định/phủ định của đuôi.

You like Chinese, don’t you? (Bạn thích tiếng Trung, phải không?)

Yes, I do. (Có, tôi thích.) / No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

Có thể kèm giải thích ngắn.

Yes, I do. It’s fascinating. (Có, tôi thích. Nó hấp dẫn.)

3. Kết hợp với cụm động từ

Câu hỏi đuôi có thể dùng với cụm động từ, giữ nguyên động từ phụ trong đuôi.

You’re looking for a Chinese tutor, aren’t you? (Bạn đang tìm gia sư tiếng Trung, phải không?)

4. Lưu ý quan trọng

Nguyên tắc ngược

Mệnh đề chính khẳng định → đuôi phủ định; mệnh đề chính phủ định → đuôi khẳng định.

You don’t speak Chinese, do you? (Bạn không nói tiếng Trung, phải không?)

Sử dụng thì chính xác

Đuôi phải phù hợp với thì của mệnh đề chính.

You studied Chinese yesterday, didn’t you? (Hôm qua bạn học tiếng Trung, phải không?)

Đại từ phù hợp

Đuôi phải dùng đại từ tương ứng với chủ ngữ: hehe, theythey, the bookit.

The Chinese books are new, aren’t they? (Những quyển sách tiếng Trung mới, phải không?)

Trường hợp đặc biệt

I am → Đuôi là aren’t I, không phải am not I.

I am late, aren’t I? (Tôi trễ, phải không?)

Let’s → Đuôi là shall we.

Let’s practice Chinese, shall we? (Chúng ta luyện tiếng Trung nhé, được không?)

Câu mệnh lệnh → Đuôi thường là will you.

Open the Chinese book, will you? (Mở sách tiếng Trung ra, được không?)

Ngữ điệu

Nếu mong đợi sự đồng ý (chắc chắn), ngữ điệu hạ xuống ở đuôi.

Chinese is fun, isn’t it↓? (Tiếng Trung vui, phải không?)

Nếu không chắc và muốn xác nhận, ngữ điệu nâng lên.

You’re learning Chinese, aren’t you↑? (Bạn đang học tiếng Trung, phải không?)

Ngữ cảnh lịch sự

Câu hỏi đuôi thường dùng trong văn nói thân mật, nhưng cần đúng ngữ điệu để tránh bị hiểu là thách thức.

Ví dụ bổ sung

To be

You’re good at Chinese tones, aren’t you? (Bạn giỏi thanh điệu tiếng Trung, phải không?)

The Chinese class was fun, wasn’t it? (Lớp tiếng Trung vui, phải không?)

Auxiliary Verbs

You study Chinese every day, don’t you? (Bạn học tiếng Trung mỗi ngày, phải không?)

You didn’t fail the Chinese test, did you? (Bạn không trượt bài kiểm tra tiếng Trung, phải không?)

You’ve learned Chinese for a year, haven’t you? (Bạn học tiếng Trung được một năm, phải không?)

Modal Verbs

You can read Chinese characters, can’t you? (Bạn có thể đọc chữ Hán, phải không?)

You’ll join the Chinese club, won’t you? (Bạn sẽ tham gia câu lạc bộ tiếng Trung, phải không?)

We should practice more, shouldn’t we? (Chúng ta nên luyện tập nhiều hơn, phải không?)

Special Cases

Let’s watch a Chinese movie, shall we? (Chúng ta xem phim Trung Quốc nhé, được không?)

I’m improving in Chinese, aren’t I? (Tôi đang tiến bộ trong tiếng Trung, phải không?) 

Study harder, will you? (Học chăm chỉ hơn đi, được không?)

Hai đề thi luyện tập các dạng câu hỏi tiếng Anh

Đề thi A: Luyện tập các dạng câu hỏi

Câu hỏi

Part 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất) – Câu 1-10

1. Which type of question is this: Are you learning Chinese?

a) Wh-question

b) Yes/No question

c) Alternative question

d) Tag question

2. What is the correct tag question for: You practice Chinese daily, ____?

a) don’t you

b) do you

c) aren’t you

d) are you

3. Which sentence is an alternative question?

a) Do you study Chinese every day?

b) Do you prefer Chinese or Japanese?

c) Why are you learning Chinese?

d) You’re good at Chinese, aren’t you?

4. What is the correct Wh-question to ask about the reason for learning Chinese?

a) Where do you learn Chinese?

b) Why do you learn Chinese?

c) When do you learn Chinese?

d) How do you learn Chinese?

5. Which is the correct Yes/No question?

a) Can you speak Chinese fluently?

b) What can you speak fluently?

c) Can you speak Chinese or Japanese?

d) You can speak Chinese, can’t you?

6. Choose the correct tag question: She doesn’t like Chinese, ____?

a) does she

b) doesn’t she

c) is she

d) isn’t she

7. Which is the correct alternative question?

a) Which do you prefer, Chinese or English?

b) Why do you prefer Chinese?

c) Are you studying Chinese?

d) You study Chinese, don’t you?

8. What is the correct Wh-question to ask about time?

a) Who teaches you Chinese?

b) When do you practice Chinese?

c) Where do you practice Chinese?

d) How many Chinese words do you know?

9. Choose the correct Yes/No question: ____ you ever visited China?

a) Have

b) What

c) Which

d) Why

10. What is the correct tag question for: Let’s practice Chinese, ____?

a) will we

b) shall we

c) don’t we

d) aren’t we

Part 2: Viết lại câu (Dùng dạng câu hỏi yêu cầu) – Câu 11-15

1. You are studying Chinese. (Viết thành Yes/No question)

2. She likes Chinese culture. (Viết thành Tag question)

3. Do you want to learn Chinese or Japanese? (Viết thành Wh-question với which)

4.I practice Chinese in the evening. (Viết thành Wh-question hỏi về thời gian)

5. You can read Chinese characters. (Viết thành Alternative question với lựa chọn write)


Đáp án Đề A

Part 1: Trắc nghiệm

1. b) Yes/No question

Giải thích: Are you learning Chinese? là câu hỏi Yes/No vì bắt đầu bằng to be và yêu cầu trả lời Yes/No.

2. a) don’t you

Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định (You practice…), đuôi phủ định (don’t you).

3. b) Do you prefer Chinese or Japanese?

Giải thích: Câu có or nối hai lựa chọn, là đặc điểm của alternative question.

4. b) Why do you learn Chinese?

Giải thích: Why hỏi về lý do, phù hợp để hỏi nguyên nhân học tiếng Trung.

5. a) Can you speak Chinese fluently?

Giải thích: Yes/No question bắt đầu bằng modal verb (can), yêu cầu trả lời Yes/No.

6. a) does she

Giải thích: Mệnh đề chính phủ định (doesn’t like), đuôi khẳng định (does she).

7. a) Which do you prefer, Chinese or English?

Giải thích: Alternative question với or nối hai lựa chọn cụ thể.

8. b) When do you practice Chinese?

Giải thích: When hỏi về thời gian, phù hợp với yêu cầu.

a) Have

9. Giải thích: Yes/No question ở thì hiện tại hoàn thành dùng have (Have you ever visited…?).

b) shall we

10. Giải thích: Câu với Let’s dùng đuôi shall we (Let’s practice…, shall we?).

Part 2: Viết lại câu

1. Are you studying Chinese?

Giải thích: Đảo to be (are) lên trước chủ ngữ để tạo Yes/No question.

2. She likes Chinese culture, doesn’t she?

Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định (likes), đuôi phủ định (doesn’t she).

3. Which do you prefer, Chinese or Japanese?

Giải thích: Dùng which để hỏi lựa chọn cụ thể, giữ Chinese or Japanese.

4. When do you practice Chinese?

Giải thích: When hỏi về thời gian, đảo do lên trước chủ ngữ.

5. Can you read or write Chinese characters?

Giải thích: Giữ can, thêm or write để tạo alternative question.


Đề thi B: Luyện tập các dạng câu hỏi

Câu hỏi

Part 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất) – Câu 1-10

1. Which type of question is this: Why are you learning Chinese?

a) Yes/No question

b) Wh-question

c) Alternative question

d) Tag question

2. What is the correct tag question for: He can speak Chinese, ____?

a) can he

b) can’t he

c) does he

d) doesn’t he

3. Which sentence is a Yes/No question?

a) Have you studied Chinese tones?

b) What have you studied?

c) Have you studied Chinese or English?

d) You’ve studied Chinese, haven’t you?

4. Which is the correct alternative question?

a) Where do you study Chinese?

b) Do you study Chinese in Beijing or Shanghai?

c) Why do you study Chinese?

d) You study Chinese, don’t you?

5. What is the correct Wh-question to ask about quantity?

a) How many Chinese words do you know?

b) Why do you know Chinese words?

c) Where do you learn Chinese words?

d) Who teaches you Chinese words?

6. Choose the correct tag question: I am good at Chinese, ____?

a) am I

b) aren’t I

c) do I

d) don’t I

7. Which is the correct Yes/No question?

a) Will you join the Chinese club?

b) Which club will you join?

c) Will you join the Chinese or English club?

d) You’ll join the club, won’t you?

8. What is the correct Wh-question to ask about place?

a) When do you study Chinese?

b) Where do you study Chinese?

c) Who do you study Chinese with?

d) How do you study Chinese?

9. Choose the correct alternative question: ____ do you prefer, Chinese tea or coffee?

a) What

b) Which

c) Why

d) How

10. What is the correct tag question for: You didn’t fail the Chinese test, ____?

a) did you

b) didn’t you

c) do you

d) don’t you

Part 2: Viết lại câu (Dùng dạng câu hỏi yêu cầu) – Câu 11-15

1. She is practicing Chinese. (Viết thành Yes/No question)

2. You don’t speak Chinese fluently. (Viết thành Tag question)

3. I study Chinese or English every day. (Viết thành Alternative question)

4. He learned Chinese in Beijing. (Viết thành Wh-question hỏi về nơi chốn)

5. We should practice Chinese daily. (Viết thành Tag question)


Đáp án Đề B

Part 1: Trắc nghiệm

1. b) Wh-question

Giải thích: Why are you learning Chinese? bắt đầu bằng why, là Wh-question.

2. b) can’t he

Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định (can speak), đuôi phủ định (can’t he).

3. a) Have you studied Chinese tones?

Giải thích: Yes/No question bắt đầu bằng have, yêu cầu trả lời Yes/No.

4. b) Do you study Chinese in Beijing or Shanghai?

Giải thích: Alternative question với or nối hai lựa chọn (Beijing or Shanghai).

5. a) How many Chinese words do you know?

Giải thích: How many hỏi về số lượng, phù hợp với yêu cầu.

6. b) aren’t I

Giải thích: Với I am, đuôi là aren’t I (I am good…, aren’t I?).

7. a) Will you join the Chinese club?

Giải thích: Yes/No question bắt đầu bằng modal verb (will), yêu cầu Yes/No.

8. b) Where do you study Chinese?

Giải thích: Where hỏi về nơi chốn, phù hợp với yêu cầu.

9. b) Which

Giải thích: Which dùng cho lựa chọn cụ thể (Chinese tea or coffee).

10. a) did you

Giải thích: Mệnh đề chính phủ định (didn’t fail), đuôi khẳng định (did you).

Part 2: Viết lại câu

1. Is she practicing Chinese?

Giải thích: Đảo to be (is) lên trước chủ ngữ để tạo Yes/No question.

2. You don’t speak Chinese fluently, do you?

Giải thích: Mệnh đề chính phủ định (don’t speak), đuôi khẳng định (do you).

3. Do you study Chinese or English every day?

Giải thích: Giữ Chinese or Englishdo để tạo alternative question.

4. Where did he learn Chinese?

Giải thích: Where hỏi về nơi chốn, đảo did lên trước chủ ngữ (thì quá khứ).

5. We should practice Chinese daily, shouldn’t we?

Giải thích: Mệnh đề chính khẳng định (should practice), đuôi phủ định (shouldn’t we).

Trên đây là ngữ pháp về các dạng câu hỏi mà mình tổng hợp được, nếu có gì thiếu sót mong mọi người góp ý nha. Hẹn gặp mọi người ở bài viết sau nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *