Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền, một bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ. Trong bài viết này mình đã tổng hợp CÁC CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Ngoài ra còn có bài tập để mọi người luyện thêm nữa nha. Kéo xuống dưới cùng sẽ thấy đáp án nhé.
Xem thêm các bai viết tại ĐÂY nhé!
Mình chúc mọi người học tốt và ngày càng tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Học thôi nào!
STT |
Cấu trúc |
Định nghĩa |
Cấu trúc ngữ pháp |
Ví dụ minh họa |
Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Enough |
Diễn tả mức độ đủ/không đủ. |
– Tính từ/Trạng từ + enough (+ for sb + to V). – Enough + Danh từ (+ for sb + to V). |
I have enough time to learn Chinese. (Tôi có đủ thời gian học tiếng Trung.) This isn’t easy enough to understand (Không đủ dễ để hiểu.) |
– Enough trước danh từ, sau tính từ/trạng từ. – Mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. |
2 |
Suggest |
Đề xuất/gợi ý một ý tưởng. |
– Suggest + V-ing. – Suggest + (that) + S + V (should + V hoặc nguyên thể). |
I suggest practicing Chinese daily. (Tôi gợi ý luyện tiếng Trung hàng ngày.) She suggested that we study tones. |
– Không dùng to V sau suggest. – Mệnh đề that thường dùng should. |
3 |
Hope |
Hy vọng điều gì xảy ra. |
– Hope + to V. – Hope + (that) + mệnh đề. |
I hope to speak Chinese fluently. (Tôi hy vọng nói tiếng Trung lưu loát.) I hope that I pass the exam. |
– Không dùng V-ing sau hope. – Mệnh đề that tùy thì. |
4 |
Used to |
Thói quen/trạng thái trong quá khứ, không còn ở hiện tại. |
– Used to + V (nguyên thể). – Did(n’t) + S + use to + V? |
I used to struggle with Chinese tones. (Tôi từng gặp khó với thanh điệu.) Did you use to live in China? |
– Phân biệt used to (quá khứ) và be used to (quen với). – Không có dạng hiện tại. |
5 |
Mind |
Bận tâm/phản đối hành động, thường dùng trong câu hỏi/phủ định. |
– Do/Would + S + mind + V-ing? |
Do you mind helping with Chinese? (Bạn có phiền giúp tiếng Trung không?) I don’t mind studying late. |
– Luôn dùng V-ing sau mind. Thường mang tính lịch sự. |
6 |
Would you like |
Mời/đề nghị lịch sự. |
– Would you like + to V? |
Would you like to learn Chinese? (Bạn có muốn học tiếng Trung?) Would you like Chinese tea? |
– Lịch sự hơn Do you want. – Phù hợp ngữ cảnh thân mật/chính thức. |
7 |
As if/As though |
Giả định/tưởng như. |
– S + V + as if/as though + mệnh đề (thường giả định). |
She speaks Chinese as if she were native. (Cô ấy nói tiếng Trung như thể người bản xứ.) |
– Dùng thì giả định (were, had) nếu không thật. – Có thể dùng thì thường nếu thực tế. |
8 |
Although |
Nhượng bộ, chỉ sự tương phản. |
– Although + S + V, S + V. |
Although Chinese is hard, I enjoy it. (Mặc dù tiếng Trung khó, tôi thích.) |
– Tương tự though. – Có thể đứng đầu/giữa câu. |
9 |
In spite of |
Nhượng bộ, tương phản. |
– In spite of + Danh từ/V-ing, S + V. |
In spite of the difficulty, I learned Chinese (Mặc dù khó khăn, tôi học tiếng Trung.) |
– Không dùng mệnh đề sau in spite of. – Tương tự despite. |
10 |
Because of |
Nguyên nhân dẫn đến kết quả. |
– Because of + Danh từ/V-ing, S + V. |
I failed because of lack of practice. (Tôi trượt vì thiếu luyện tập.) |
– Không dùng mệnh đề sau because of. Khác because (dùng mệnh đề). |
11 |
So, such, too |
Nhấn mạnh mức độ/kết quả. |
– So + Tính từ/Trạng từ + that + mệnh đề. – Such + (a/an) + Tính từ + Danh từ + that + mệnh đề. – Too + Tính từ + to V. |
Chinese is so hard that I study a lot. (Tiếng Trung quá khó đến nỗi tôi học nhiều.) (Quá khó đến nỗi tôi gặp khó.) It’s too hard to learn fast. (Quá khó để học nhanh.) |
– Too mang nghĩa tiêu cực. – So/such nhấn mạnh mức độ. |
12 |
As well as |
Kết hợp/bổ sung. |
– S + V + as well as + Danh từ/V-ing. |
I study Chinese as well as English. (Tôi học tiếng Trung cũng như tiếng Anh.) |
– Chủ ngữ quyết định chia động từ. – Tương tự and nhưng nhấn mạnh bổ sung. |
13 |
Not only… but also |
Nhấn mạnh bổ sung hai yếu tố. |
– Not only + S + V + but also + V/Danh từ. |
She’s not only good at Chinese but also English. (Không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn tiếng Anh.) |
– Cần cấu trúc song song. – Nhấn mạnh cả hai yếu tố. |
14 |
Would rather |
Thích hơn/ưa thích. |
– Would rather + V (nguyên thể) + than + V/Danh từ. |
I would rather learn Chinese than Japanese. (Tôi thích học tiếng Trung hơn tiếng Nhật.) |
– Dùng động từ nguyên thể sau would rather và than. – Lịch sự hơn prefer. |
15 |
Prefer |
Ưa thích một thứ hơn. |
– Prefer + V-ing/Danh từ + to + V-ing/Danh từ. |
I prefer learning Chinese to Japanese. (Tôi thích học tiếng Trung hơn tiếng Nhật.) |
– Có thể dùng to V trong một số trường hợp. – Cần cấu trúc song song. |
16 |
Refuse |
Từ chối làm gì. |
– Refuse + to V. |
She refused to speak Chinese in class (Cô ấy từ chối nói tiếng Trung trong lớp.) |
– Luôn dùng to V sau refuse. – Mang nghĩa mạnh mẽ. |
17 |
Let |
Cho phép ai làm gì. |
– Let + Tân ngữ + V (nguyên thể). |
My teacher let me practice Chinese. (Giáo viên cho phép tôi luyện tiếng Trung.) |
– Không dùng to trước động từ sau let. – Thân mật hơn allow. |
18 |
Let’s |
Đề nghị/gợi ý cho nhóm. |
– Let’s + V (nguyên thể). |
Let’s practice Chinese together! (Hãy cùng luyện tiếng Trung!) |
– Let’s = Let us. – Thân mật, dùng cho lời mời. |
19 |
Difficult |
Khó khăn trong hành động. |
– It is + difficult + (for sb) + to V. |
It is difficult to learn Chinese tones. (Học thanh điệu tiếng Trung khó.) |
– Có thể thay difficult bằng easy, hard. – Nhấn mạnh mức độ khó. |
20 |
Promise |
Hứa làm gì. |
– Promise + to V. – Promise + (that) + mệnh đề. |
I promise to study Chinese daily. (Tôi hứa học tiếng Trung mỗi ngày.) I promise that I’ll pass the test. |
– To V hoặc mệnh đề that đều được. – Mang tính cam kết. |
21 |
Avoid |
Tránh làm gì. |
– Avoid + V-ing. |
I avoid speaking Chinese in public. (Tôi tránh nói tiếng Trung nơi công cộng.) |
– Luôn dùng V-ing sau avoid. – Mang nghĩa chủ động tránh. |
22 |
Advise |
Khuyên ai làm gì. |
– Advise + Tân ngữ + to V. – Advise + V-ing (ít phổ biến). |
My teacher advised me to practice Chinese. (Giáo viên khuyên tôi luyện tiếng Trung.) |
– Thường dùng to V khi có tân ngữ. – Lịch sự hơn suggest. |
23 |
After |
Thời gian sau một sự kiện. |
– After + V-ing/Danh từ/mệnh đề, S + V. |
After studying Chinese, I watch movies (Sau khi học tiếng Trung, tôi xem phim.) |
– After dùng với V-ing, danh từ, hoặc mệnh đề. – Chỉ trình tự thời gian. |
24 |
Asked |
Hỏi/yêu cầu ai làm gì. |
– Asked + Tân ngữ + to V. |
I asked my teacher to explain Chinese grammar. (Tôi yêu cầu giáo viên giải thích ngữ pháp.) I asked for a Chinese dictionary. |
– To V khi yêu cầu hành động. – For khi xin vật. |
25 |
Enjoy |
Thích thú khi làm gì. |
– Enjoy + V-ing/Danh từ. |
I enjoy learning Chinese. (Tôi thích học tiếng Trung.) |
– Luôn dùng V-ing hoặc danh từ sau enjoy. – Mang nghĩa tích cực. |
26 |
Must |
Bắt buộc/cần thiết. |
– Must + V (nguyên thể). |
You must practice Chinese daily. (Bạn phải luyện tiếng Trung hàng ngày.) |
– Must mang tính chủ quan. – Phân biệt với have to (khách quan). |
27 |
As much as |
Mức độ tối đa/bằng với. |
– As much as + S + V/Danh từ. |
I practice Chinese as much as I can. (Tôi luyện tiếng Trung nhiều nhất có thể.) |
– Nhấn mạnh mức độ tối đa. – Thường dùng trong so sánh. |
28 |
When, while |
Thời gian một hành động xảy ra. |
– When/While + S + V, S + V. |
When I study Chinese, I take notes. (Khi học tiếng Trung, tôi ghi chú.) I listen to music while practicing Chinese. |
– When: Hành động ngắn/đồng thời. – While: Hành động kéo dài. |
29 |
Find |
Tìm thấy/cảm thấy. |
– Find + Danh từ/Tính từ. |
I find Chinese interesting. (Tôi thấy tiếng Trung thú vị.) I find it hard to learn Chinese. |
– Find + tính từ: Cảm nhận. – Find it: Hành động cụ thể. |
30 |
Remember |
Nhớ làm gì/nhớ sự việc. |
– Remember + V-ing (đã làm). |
I remember practicing Chinese yesterday. (Tôi nhớ đã luyện tiếng Trung hôm qua.) Remember to study Chinese tonight. |
– V-ing: Quá khứ. – To V: Tương lai. |
31 |
Unless |
Điều kiện “trừ khi”. |
– Unless + S + V, S + V. |
You won’t pass unless you study Chinese. (Bạn không đậu trừ khi học tiếng Trung.) |
– Tương đương if not. – Mang tính phủ định. |
32 |
Had better |
Khuyên nên làm gì. |
– Had better + V (nguyên thể). |
You had better practice Chinese daily (Bạn nên luyện tiếng Trung hàng ngày.) |
– Mang tính khuyên bảo mạnh. – Thân mật hơn should. |
33 |
Despite |
Nhượng bộ, tương phản. |
– Despite + Danh từ/V-ing, S + V. |
Despite the rain, I went to Chinese class. (Mặc dù trời mưa, tôi đi học.) |
– Tương tự in spite of. – Không dùng mệnh đề sau despite. |
34 |
It was not until |
Mãi đến khi điều gì xảy ra. |
– It was not until + Thời điểm/Danh từ + that + S + V (quá khứ). |
It was not until last year that I learned Chinese. (Mãi đến năm ngoái tôi học tiếng Trung.) |
– Nhấn mạnh sự chậm trễ. – Dùng thì quá khứ. |
35 |
Need |
Cần thiết phải làm gì. |
– Need + to V. |
I need to study Chinese more. (Tôi cần học tiếng Trung nhiều hơn.) This book needs revising. |
– Need làm khuyết thiếu trong phủ định/câu hỏi (không to). – V-ing: Nghĩa bị động. |
36 |
Regret |
Hối tiếc về việc đã/chưa làm. |
– Regret + V-ing (đã làm). |
I regret not studying Chinese earlier (Tôi hối tiếc không học tiếng Trung sớm.) I regret to say I failed the test. |
– V-ing: Quá khứ. – To V: Thông báo hiện tại. |
37 |
Stop |
Ngừng làm gì/ngừng để làm việc khác. |
– Stop + V-ing (chấm dứt). |
I stopped practicing Chinese. (Tôi ngừng luyện tiếng Trung.) I stopped to check Chinese notes. |
– V-ing: Chấm dứt hành động. – To V: Mục đích dừng lại. |
Hai đề thi luyện tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Đề thi A: Luyện tập cấu trúc ngữ pháp
Part 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất) – Câu 1-10
1. Chinese is ____ difficult that I study every day.
a) so
b) such
c) too
d) as
2. I ____ ____ Chinese for two years, but I stopped last month.
a) used to / learn
b) use to / learning
c) used to / learning
d) use to / learn
3. ____ you mind helping me with Chinese pronunciation?
a) Would
b) Do
c) Are
d) Should
4. I ____ to speak Chinese fluently one day.
a) hope
b) suggest
c) promise
d) refuse
5. ____ the difficulty, she learned Chinese characters quickly.
a) Although
b) In spite of
c) Because of
d) Unless
6. She speaks Chinese ____ she were a native speaker.
a) as if
b) although
c) because of
d) in spite of
7. I’d ____ learn Chinese than Japanese.
a) rather
b) prefer
c) stop
d) avoid
8. My teacher ____ me to practice Chinese tones daily.
a) advised
b) suggested
c) refused
d) let
9. I ____ practicing Chinese because I was tired.
a) stopped
b) regretted
c) avoided
d) remembered
10. You ____ study hard, or you won’t pass the Chinese test.
a) had better
b) would rather
c) must
d) need
Part 2: Viết lại câu (Dùng cấu trúc cho sẵn) – Câu 11-15
1. The Chinese test was so difficult that I couldn’t finish it.
(Dùng such): The Chinese test was ____ difficult test ____ I couldn’t finish it.
2. I don’t want to speak Chinese in public.
(Dùng avoid): I ____ speaking Chinese in public.
3. You should practice Chinese every day.
(Dùng suggest): I ____ that you ____ Chinese every day.
4. I started learning Chinese last year.
(Dùng it was not until): ____ last year ____ I started learning Chinese.
5. Learning Chinese tones is hard for me.
(Dùng find): I ____ it ____ to learn Chinese tones.
Đáp án Đề A
Part 1: Trắc nghiệm
1. a) so
So + tính từ + that diễn tả mức độ dẫn đến kết quả. Chinese is so difficult that I study every day. (Tiếng Trung quá khó đến nỗi tôi học mỗi ngày.)
2. a) used to / learn
Used to + V nguyên thể diễn tả thói quen quá khứ. I used to learn Chinese. (Tôi từng học tiếng Trung.)
3. b) Do
Do + S + mind + V-ing dùng trong câu hỏi lịch sự. Do you mind helping…? (Bạn có phiền giúp không?)
4. a) hope
Hope + to V diễn tả hy vọng. I hope to speak Chinese fluently. (Tôi hy vọng nói tiếng Trung lưu loát.)
5. b) In spite of
In spite of + danh từ/V-ing diễn tả nhượng bộ. In spite of the difficulty… (Mặc dù khó khăn…)
6. a) as if
As if + mệnh đề giả định diễn tả giả tưởng. She speaks as if she were… (như thể người bản xứ.)
7. a) rather
Would rather + V + than + V diễn tả thích hơn. I’d rather learn Chinese than Japanese. (Tôi thích học tiếng Trung hơn.)
8. a) advised
Advise + tân ngữ + to V diễn tả lời khuyên. My teacher advised me to practice… (Giáo viên khuyên tôi luyện tập.)
9. a) stopped
Stop + V-ing diễn tả ngừng hành động. I stopped practicing Chinese. (Tôi ngừng luyện tiếng Trung.)
10. a) had better
Had better + V diễn tả lời khuyên mạnh. You had better study hard… (Bạn nên học chăm chỉ.)
Part 2: Viết lại câu
1. The Chinese test was such a difficult test that I couldn’t finish it.
Such + a/an + tính từ + danh từ + that thay cho so.
2. I avoid speaking Chinese in public.
Avoid + V-ing diễn tả tránh làm gì.
3. I suggest that you practice Chinese every day.
Suggest + that + S + V nguyên thể (hoặc should + V).
4. It was not until last year that I started learning Chinese.
It was not until + thời điểm + that + mệnh đề nhấn mạnh thời gian bắt đầu.
5. I find it hard to learn Chinese tones.
Find + it + tính từ + to V diễn tả cảm nhận về hành động.
Đề thi B: Luyện tập cấu trúc ngữ pháp
Part 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất) – Câu 1-10
1. I practice Chinese ____ English to improve both.
a) as well as
b) not only
c) in spite of
d) because of
2. I ____ not studying Chinese earlier.
a) regret
b) avoid
c) stop
d) refuse
3. You ____ practice Chinese daily, shouldn’t you?
a) must
b) had better
c) need
d) would rather
4. ____ I was tired, I went to Chinese class.
a) Although
b) Because of
c) Unless
d) As if
5. I ____ it difficult to remember Chinese characters.
a) find
b) enjoy
c) suggest
d) promise
6. Let’s ____ a Chinese movie tonight, ____ we?
a) watch / shall
b) watching / will
c) watch / will
d) watching / shall
7. I ____ to help you with Chinese homework.
a) promise
b) advise
c) suggest
d) let
8. She’s ____ good at Chinese ____ at English.
a) not only / but also
b) as well as / and
c) so / that
d) such / that
9. I stopped practicing Chinese ____ check my notes.
a) to
b) for
c) in
d) at
10. You won’t learn Chinese ____ you practice daily.
a) unless
b) despite
c) as though
d) after
Part 2: Viết lại câu (Dùng cấu trúc cho sẵn) – Câu 11-15
1. Chinese grammar is very hard, so I study a lot.
(Dùng too): Chinese grammar is ____ hard ____ study a lot.
2. I like learning Chinese more than English.
(Dùng would rather): I ____ learn Chinese ____ English.
3. I failed the test because I didn’t practice.
(Dùng because of): I failed the test ____ not practicing.
4. I enjoy practicing Chinese every day.
(Dùng as much as): I practice Chinese ____ I enjoy.
5. My teacher allowed me to use a Chinese dictionary.
(Dùng let): My teacher ____ me ____ a Chinese dictionary.
Đáp án Đề B
Part 1: Trắc nghiệm
1. a) as well as
As well as diễn tả sự kết hợp. I practice Chinese as well as English. (Tôi học tiếng Trung cũng như tiếng Anh.)
2. a) regret
Regret + V-ing diễn tả hối tiếc đã/chưa làm. I regret not studying… (Tôi hối tiếc không học…)
3. c) need
Need + to V phù hợp với câu hỏi đuôi shouldn’t you. You need to practice… (Bạn cần luyện…)
4. a) Although
Although + mệnh đề diễn tả nhượng bộ. Although I was tired… (Mặc dù tôi mệt…)
5. a) find
Find + it + tính từ + to V diễn tả cảm nhận. I find it difficult… (Tôi thấy khó…)
6. a) watch / shall
Let’s + V + shall we diễn tả lời đề nghị. Let’s watch… shall we? (Hãy xem… được không?)
7. a) promise
Promise + to V diễn tả cam kết. I promise to help… (Tôi hứa giúp…)
8. a) not only / but also
Not only… but also nhấn mạnh bổ sung. She’s not only good at Chinese but also at English. (Không chỉ… mà còn…)
9. a) to
Stop + to V diễn tả ngừng để làm việc khác. I stopped… to check… (Tôi ngừng để kiểm tra…)
10. a) unless
Unless + mệnh đề diễn tả điều kiện “trừ khi”. You won’t learn unless you practice… (Bạn không học được trừ khi luyện…)
Part 2: Viết lại câu
1. Chinese grammar is too hard to study a lot.
Too + tính từ + to V diễn tả quá mức cần thiết.
2. I would rather learn Chinese than English.
Would rather + V + than + V diễn tả thích hơn.
3. I failed the test because of not practicing.
Because of + danh từ/V-ing diễn tả nguyên nhân.
4. I practice Chinese as much as I enjoy.
As much as nhấn mạnh mức độ tối đa.
5. My teacher let me use a Chinese dictionary.
Let + tân ngữ + V nguyên thể diễn tả cho phép.