Xin chào các bạn, mình là Somi Thanh Huyền đây, trong bài viết này mình sẽ cập nhật từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo giáo trình Global. Từ vừng chia theo từng bài để các bạn tiện ôn tập nhé!
Xem bài tập tự luyện ở đây nhé!
Đáp án bài tập tự luyện thì xem ở đây nha!
Xem thêm các bài viết về Tiếng Anh tại ĐÂY nha!
Unit 1: Leisure time
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
1 | look for /lʊk fɔːr/ (phr.v) | tìm kiếm | She is looking for her keys.
(Cô ấy đang tìm chìa khóa.) |
2 | knitting kit /ˈnɪt.ɪŋ kɪt/ (n.p) | bộ dụng cụ đan | She got a knitting kit for her birthday.
(Cô ấy nhận được bộ dụng cụ đan vào sinh nhật.) |
3 | be keen on /biː kiːn ɒn/ (adj) | thích |
I’m keen on cooking Italian food. (Tôi thích nấu món Ý.) |
4 | DIY activity /ˌdiː.aɪˈwaɪ ækˈtɪv.ə.ti/ (n.p) | hoạt động tự làm | My sister enjoys DIY activities at weekends.
(Chị tôi thích hoạt động tự làm vào cuối tuần.) |
5 | build dollhouses /bɪld ˈdɒl.haʊsɪz/ (v.p) | xây nhà búp bê |
She spends hours building dollhouses. (Cô ấy dành hàng giờ xây nhà búp bê.) |
6 | make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pə ˈflaʊ.əz/ (v.p) | làm hoa giấy | The children made paper flowers for the school event.
(Lũ trẻ làm hoa giấy cho sự kiện ở trường.) |
7 | free time = leisure time /ˌfriː ˈtaɪm/ (n.p) | thời gian rảnh |
In my free time, I enjoy listening to music. (Trong thời gian rảnh, tôi thích nghe nhạc.) |
8 | hang out /hæŋ aʊt/ (phr.v) | đi chơi |
We usually hang out at the mall on Sundays. (Chúng tôi thường đi chơi ở trung tâm thương mại vào Chủ nhật.) |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
9 | play sport /pleɪ spɔːt/ (v.p) | chơi thể thao |
I play sports to stay healthy. (Tôi chơi thể thao để giữ sức khỏe.) |
10 | go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.p) | đi xem phim | We often go to the cinema on weekends.
(Chúng tôi thường đi xem phim vào cuối tuần.) |
11 | go cycling /gəʊ ˈsaɪ.klɪŋ/ (v.p) | đạp xe |
He goes cycling every morning. (Anh ấy đạp xe mỗi sáng.) |
12 | ride a horse /raɪd ə hɔːs/ (v.p) | cưỡi ngựa | She rode a horse during her vacation.
(Cô ấy đã cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.) |
13 | comedy /ˈkɒmədi/ (n) | hài kịch |
That comedy was really funny. (Vở hài kịch đó rất buồn cười.) |
14 | do DIY /duː ˌdiː.aɪˈwaɪ/ (v.p) | tự làm | I like to do DIY projects at home.
(Tôi thích làm các dự án tự tay tại nhà.) |
15 | do puzzles /duː ˈpʌz.əlz/ (v.p) | giải đố |
My brother does puzzles every evening. (Em trai tôi giải đố mỗi tối.) |
16 | surf the net /sɜːf ðə net/ (v.p) | lướt mạng | She surfs the net to find recipes.
(Cô ấy lướt mạng để tìm công thức nấu ăn.) |
17 | message friends /ˈmes.ɪdʒ frendz/ (v.p) | nhắn tin cho bạn |
He messages friends during lunch break. (Cậu ấy nhắn tin cho bạn trong giờ nghỉ trưa.) |
18 | a mental exercise /ə ˈmen.təl ˈek.sə.saɪz/ (n.p) | bài tập trí não | Chess is a great mental exercise.
(Cờ vua là một bài tập trí não tuyệt vời.) |
19 | save money /seɪv ˈmʌni/ (v.p) | tiết kiệm tiền |
I save money for my summer trip. (Tôi tiết kiệm tiền cho chuyến đi mùa hè.) |
20 | creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ (n) | sự sáng tạo | Art classes help boost creativity.
(Lớp học mỹ thuật giúp tăng sự sáng tạo.) |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
21 | improve /ɪmˈpruːv/ (v) | cải thiện | You should improve your writing skills.
(Bạn nên cải thiện kỹ năng viết của mình.) |
22 | physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (n.p) | sức khỏe thể chất | Regular exercise improves your physical health.
(Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất của bạn.) |
23 | make friends /meɪk frendz/ (v.p) | kết bạn | I made many new friends at camp.
(Tôi đã kết bạn với nhiều người ở trại hè.) |
24 | keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ (phr.v) | giữ liên lạc |
We keep in touch through social media. (Chúng tôi giữ liên lạc qua mạng xã hội.) |
25 | relaxed /rɪˈlækst/ (adj) | thư giãn | I feel relaxed after yoga class.
(Tôi cảm thấy thư giãn sau buổi tập yoga.) |
26 | computer skill /kəmˈpjuː.tə skɪl/ (n.p) | kỹ năng máy tính |
Good computer skills are essential for this job. (Kỹ năng máy tính tốt là cần thiết cho công việc này.) |
27 | learn something about IT /lɜːn ˈsʌmθɪŋ əˈbaʊt ˌaɪˈtiː/ (v.p) | học về công nghệ | We learn something about IT every Friday.
(Chúng tôi học công nghệ mỗi thứ Sáu.) |
28 | be crazy about /biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ (adj) | say mê với |
She’s crazy about K-pop. (Cô ấy mê K-pop.) |
29 | be fond of /biː fɒnd əv/ (phr) | thích | He’s fond of playing chess.
(Cậu ấy thích chơi cờ.) |
30 | be interested in /biː ˈɪn.trɪ.stɪd ɪn/ (phr) | quan tâm, thích thú với |
I’m interested in learning Japanese. (Tôi thích học tiếng Nhật.) |
31 | be not into /biː nɒt ˈɪn.tuː/ (phr) | không thích | I’m not into horror movies.
(Tôi không thích phim kinh dị.) |
32 | take photo /teɪk ˈfəʊ.təʊ/ (v.p) | chụp ảnh |
She loves taking photos of sunsets. (Cô ấy thích chụp ảnh hoàng hôn.) |
33 | go to museum /gəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ (v.p) | đi bảo tàng | We went to the history museum last Sunday.
(Chúng tôi đã đến bảo tàng lịch sử Chủ nhật vừa rồi.) |
34 | see new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v.p) | xem triển lãm mới |
They saw a new art exhibit. (Họ đã xem một triển lãm nghệ thuật mới.) |
35 | go out /gəʊ aʊt/ (phr.v) | ra ngoài | Let’s go out for lunch.
(Hãy ra ngoài ăn trưa đi.) |
36 | chef /ʃef/ (n) | đầu bếp |
He works as a chef in a French restaurant. (Anh ấy làm đầu bếp ở nhà hàng Pháp.) |
37 | pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn suːp/ (n.p) | súp bí đỏ | I made pumpkin soup for dinner.
(Tôi đã nấu súp bí đỏ cho bữa tối.) |
38 | watch the cartoon /wɒtʃ ðə kɑːˈtuːn/ (v.p) | xem phim hoạt hình |
The kids love watching cartoons every evening. (Lũ trẻ thích xem hoạt hình mỗi tối.) |
39 | enjoy / like / prefer / fancy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) | thích | I fancy going to the beach this weekend.
(Tôi thích đi biển cuối tuần này.) |
40 | detest / hate /dɪˈtest/, /heɪt/ (v) | ghét |
I detest getting stuck in traffic. (Tôi ghét bị kẹt xe.) |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
41 | cruel /ˈkruː.əl/ (adj) | tàn nhẫn | It’s cruel to ignore the homeless.
(Phớt lờ người vô gia cư thật tàn nhẫn.) |
42 | harm animals /hɑːm ˈæn.ɪ.məlz/ (v.p) | làm hại động vật |
People should not harm animals for fun. (Mọi người không nên làm hại động vật để giải trí.) |
43 | hurt /hɜːt/ (v) | làm đau | My back hurts after working all day.
(Lưng tôi đau sau một ngày làm việc.) |
44 | invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ (n) | lời mời |
I sent an invitation to my friends. (Tôi đã gửi lời mời đến bạn bè.) |
45 | accept /əkˈsept/ (v) | chấp nhận | She accepted the job offer.
(Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.) |
46 | judo club /ˈdʒuː.dəʊ klʌb/ (n.p) | câu lạc bộ judo |
We joined the judo club at school. (Chúng tôi tham gia câu lạc bộ judo ở trường.) |
47 | home-made /ˌhəʊmˈmeɪd/ (adj) | tự làm | My mom baked a home-made cake.
(Mẹ tôi đã làm một chiếc bánh tự làm.) |
48 | invite /ɪnˈvaɪt/ (v) | mời |
I invited my classmates to the party. (Tôi đã mời các bạn cùng lớp đến dự tiệc.) |
49 | paper folding /ˈpeɪ.pə ˈfəʊl.dɪŋ/ (n.p) | gấp giấy | We practiced paper folding in art club.
(Chúng tôi luyện tập gấp giấy trong câu lạc bộ nghệ thuật.) |
50 | famous /ˈfeɪ.məs/ (adj) | nổi tiếng |
That actor is very famous worldwide. (Diễn viên đó rất nổi tiếng trên toàn thế giới.) |
51 | snowboard /ˈsnəʊ.bɔːd/ (v) | trượt tuyết ván | I want to learn how to snowboard next winter.
(Tôi muốn học trượt tuyết ván vào mùa đông tới.) |
52 | balance /ˈbæ.ləns/ (n) | sự cân bằng |
Yoga improves your balance. (Yoga cải thiện sự cân bằng của bạn.) |
53 | muscle /ˈmʌs.əl/ (n) | cơ bắp | Weightlifting builds strong muscles.
(Cử tạ giúp xây dựng cơ bắp khỏe mạnh.) |
54 | strength /streŋkθ/ (n) | sức mạnh |
You need strength to carry heavy bags. (Bạn cần sức mạnh để mang những túi nặng.) |
55 | reduce stress /rɪˈdjuːs stres/ (v.p) | giảm căng thẳng | Meditation helps reduce stress.
(Thiền giúp giảm căng thẳng.) |
56 | be good for /biː ɡʊd fɔː/ (phr) | tốt cho |
Fruits are good for your health. (Trái cây tốt cho sức khỏe.) |
57 | bracelet /ˈbreɪ.slət/ (n) | vòng tay | She bought a silver bracelet as a gift.
(Cô ấy mua một chiếc vòng tay bạc làm quà.) |
58 | patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (adj) | kiên nhẫn |
Be patient when learning a new skill. (Hãy kiên nhẫn khi học kỹ năng mới.) |
59 | do judo /duː ˈdʒuː.dəʊ/ (v.p) | tập võ judo | They do judo twice a week.
(Họ tập judo hai lần một tuần.) |
60 | make models /meɪk ˈmɒ.dəlz/ (v.p) | làm mô hình |
He likes to make models of cars. (Cậu ấy thích làm mô hình xe hơi.) |
Unit 2: Life in the countryside
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
1 | catch /kætʃ/ (v) | bắt, đánh bắt (cá) |
They catch butterflies in the garden. (Họ bắt bướm trong vườn.) |
2 | cattle /ˈkætl/ (n) | gia súc | The farmer looks after the cattle.
(Người nông dân chăm sóc gia súc.) |
3 | combine harvester /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/ (n) | máy gặt đập liên hợp |
The combine harvester works in the field all day. (Máy gặt làm việc suốt ngày trên cánh đồng.) |
4 | crop /krɒp/ (n) | vụ mùa | The crop needs water to grow.
(Vụ mùa cần nước để phát triển.) |
5 | cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v) | trồng trọt |
They cultivate rice in the valley. (Họ trồng lúa ở thung lũng.) |
6 | dry /draɪ/ (v) | làm khô, phơi khô | We dry clothes in the sun.
(Chúng tôi phơi quần áo dưới nắng.) |
7 | feed /fiːd/ (v) | cho ăn |
She feeds the birds every morning. (Cô ấy cho chim ăn mỗi sáng.) |
8 | feeding pig /ˈfiː.dɪŋ pɪg/ (vp) | chăn lợn | He is feeding pigs in the barn.
(Anh ấy đang chăn lợn trong chuồng.) |
9 | harvest /ˈhɑːvɪst/ (v/n) | gặt hái, thu hoạch |
They harvest corn in autumn. (Họ thu hoạch ngô vào mùa thu.) |
10 | herd /hɜːd/ (v) | chăn (gia súc) | The farmer herds sheep across the field.
(Người nông dân chăn cừu qua cánh đồng.) |
11 | hospitable /hɒˈspɪtəbl/ (adj) | mến khách |
The family was very hospitable to the guests. (Gia đình rất mến khách với khách.) |
12 | lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ (n) | ngọn hải đăng | The lighthouse guides ships at night.
(Ngọn hải đăng dẫn đường cho tàu vào ban đêm.) |
13 | load /ləʊd/ (v) | chất lên, tải lên |
They load the goods onto the truck. (Họ chất hàng lên xe tải.) |
14 | milk /mɪlk/ (v) | vắt sữa | She milks the goats every morning.
(Cô ấy vắt sữa dê mỗi sáng.) |
15 | orchard /ˈɔːtʃəd/ (n) | vườn cây ăn quả |
The orchard is full of apples. (Vườn cây ăn quả đầy táo.) |
16 | paddy field /ˈpædi fiːld/ (n) | ruộng lúa | The paddy field is flooded with water.
(Ruộng lúa ngập nước.) |
17 | plough /plaʊ/ (v) | cày ruộng |
He ploughs the field every spring. (Anh ấy cày ruộng mỗi mùa xuân.) |
18 | picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) | đẹp như tranh | The lake view is picturesque.
(Quang cảnh hồ đẹp như tranh.) |
19 | speciality /ˌspeʃiˈæləti/ (n) | đặc sản |
Pho is a famous Vietnamese speciality. (Phở là đặc sản nổi tiếng của Việt Nam.) |
20 | stretch /stretʃ/ (v) | trải dài | The river stretches for miles.
(Con sông trải dài hàng dặm.) |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
21 | unload /ʌnˈləʊd/ (v) | dỡ hàng | They unload the boxes carefully.
(Họ dỡ các thùng hàng cẩn thận.) |
22 | vast /vɑːst/ (adj) | rộng lớn, mênh mông |
The ocean is vast and deep. (Đại dương rộng lớn và sâu thẳm.) |
23 | well-trained /ˌwel ˈtreɪnd/ (adj) | được đào tạo tốt, lành nghề | The dog is well-trained to obey commands.
(Con chó được huấn luyện tốt để nghe lời.) |
24 | enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj) | thú vị |
The movie was enjoyable and funny. (Bộ phim rất thú vị và hài hước.) |
25 | stay /steɪ/ (v) | ở lại | We stayed at a hotel near the beach.
(Chúng tôi ở lại khách sạn gần biển.) |
26 | province /ˈprɒvɪns/ (n) | tỉnh |
Hanoi is the capital, not a province. (Hà Nội là thủ đô, không phải tỉnh.) |
27 | dragon-snake /ˈdræɡ.ən sneɪk/ (n) | trò chơi rồng rắn lên mây | The children played dragon-snake happily.
(Bọn trẻ chơi rồng rắn rất vui.) |
28 | cow /kaʊ/ (n) | con bò |
The cow gives fresh milk every day. (Con bò cho sữa tươi mỗi ngày.) |
29 | poultry /ˈpəʊltri/ (n) | gia cầm | They raise poultry such as ducks and chickens.
(Họ nuôi gia cầm như vịt và gà.) |
30 | collect /kəˈlekt/ (v) | thu thập, sưu tầm |
She collects beautiful shells on the beach. (Cô ấy thu thập vỏ đẹp trên bãi biển.) |
31 | truck /trʌk/ (n) | xe tải | A red truck carries goods to the market.
(Một chiếc xe tải đỏ chở hàng ra chợ.) |
32 | surround /səˈraʊnd/ (v) | bao quanh |
The garden is surrounded by trees. (Khu vườn được bao quanh bởi cây cối.) |
33 | react /riˈækt/ (v) | phản ứng |
How did she react to the surprise? (Cô ấy phản ứng thế nào với điều bất ngờ?) |
34 | visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) | khách tham quan | Visitors enjoy the museum every weekend.
(Khách tham quan thích bảo tàng mỗi cuối tuần.) |
35 | hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj) | chăm chỉ |
He is a hard-working farmer. (Anh ấy là một người nông dân chăm chỉ.) |
36 | careful /ˈkeəfl/ (adj) | cẩn thận | Be careful when you cross the street.
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường.) |
37 | heavily /ˈhev.əl.i/ (adv) | nặng nề |
It rained heavily last night. (Tối qua trời mưa rất to.) |
38 | soundly /ˈsaʊndli/ (adv) | ngon lành (ngủ) | The baby slept soundly through the night.
(Em bé ngủ ngon suốt đêm.) |
39 | quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) | lặng lẽ |
He left the room quietly. (Anh ấy rời phòng một cách lặng lẽ.) |
40 | early /ˈɜːli/ (adv) | sớm | She wakes up early every day.
(Cô ấy thức dậy sớm mỗi ngày.) |
41 | frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) | thường xuyên |
I frequently visit the library. (Tôi thường xuyên đến thư viện.) |
42 | little /ˈlɪtl/ (adj) | nhỏ, ít | There is little sugar left in the jar.
(Còn rất ít đường trong lọ.) |
43 | bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) | xe đạp |
He rides his bicycle to school. (Anh ấy đi xe đạp đến trường.) |
44 | school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n) | cặp sách | Her school bag is full of books.
(Cặp sách của cô ấy đầy sách.) |
45 | shirt /ʃɜːt/ (n) | áo sơ mi |
He wears a white shirt every day. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng mỗi ngày.) |
46 | situate /ˈsɪtʃ.u.eɪt/ (v) | tọa lạc | The hotel is situated near the beach.
(Khách sạn tọa lạc gần biển.) |
47 | ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) | cổ xưa |
This is an ancient city. (Đây là một thành phố cổ xưa.) |
48 | special /ˈspeʃl/ (adj) | đặc biệt | This day is special for us.
(Ngày này rất đặc biệt với chúng tôi.) |
49 | church /tʃɜːtʃ/ (n) | nhà thờ |
There is a big church in the town. (Có một nhà thờ lớn trong thị trấn.) |
50 | kite-flying /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ (n) | thả diều | The children love kite-flying in spring.
(Bọn trẻ thích thả diều vào mùa xuân.) |
51 | ferry /ˈferi/ (n) | phà |
We took a ferry to cross the river. (Chúng tôi đi phà qua sông.) |
52 | sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) | ngắm cảnh | They went sightseeing around the city.
(Họ đi ngắm cảnh quanh thành phố.) |
53 | canal /kəˈnæl/ (n) | con kênh |
The village is near a small canal. (Làng ở gần một con kênh nhỏ.) |
54 | get along /ɡet əˈlɒŋ/ (phr.v) | hòa thuận | They get along well with their neighbors.
(Họ sống hòa thuận với hàng xóm.) |
55 | rural /ˈrʊərəl/ (adj) | nông thôn |
She prefers rural life to city life. (Cô ấy thích cuộc sống nông thôn hơn thành phố.) |
56 | safety /ˈseɪfti/ (n) | sự an toàn | Wearing helmets is important for safety.
(Đội mũ bảo hiểm rất quan trọng cho sự an toàn.) |
57 | landscape /ˈlændskeɪp/ (n) | phong cảnh |
The landscape is beautiful in spring. (Phong cảnh rất đẹp vào mùa xuân.) |
58 | generous /ˈdʒenərəs/ (adj) | hào phóng | She is generous with her time and money.
(Cô ấy hào phóng về thời gian và tiền bạc.) |
59 | climb /klaɪm/ (v) | leo |
He climbed the mountain last summer. (Anh ấy leo núi mùa hè năm ngoái.) |
60 | security /sɪˈkjʊərəti/ (n) | sự an ninh |
The security at the event was very strict. (An ninh tại sự kiện rất nghiêm ngặt.) |