HỘI THOẠI ĐƠN GIẢN TIẾNG TRUNG – CUỘC SỐNG HẰNG NGÀY

Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền đây, có một bạn học viên muốn có thêm tài liệu để luyện giao tiếp hằng ngày nên mình đã chuẩn bị bài viết này, giải thích nghĩa cũng như cách sử dụng từ, có cả pinyin để chúng ta ghi nhớ tốt hơn nữa nè. Cùng học với chúng mình nha.

Mọi người xem thêm các bài viết tiếng Trung tại ĐÂY nha.

Các ngoại ngữ khác thì xem tại đây nhé!


Hội thoại 1: Mua sắm tại cửa hàng

A: 你好,这件衣服多少钱?

Nǐ hǎo, zhè jiàn yīfu duōshǎo qián?

Chào, chiếc áo này bao nhiêu tiền?

B: 一百块。

Yī bǎi kuài.

Một trăm tệ.

A: 便宜一点,好吗?

Piányi yīdiǎn, hǎo ma?

Rẻ hơn chút được không?

B: 好,九十块。

Hǎo, jiǔshí kuài.

Được, chín mươi tệ.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

衣服 (yīfu): Nghĩa là “quần áo”. Từ cơ bản để chỉ trang phục nói chung.

这件衣服很漂亮。(Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang.) – Chiếc áo này rất đẹp.

多少钱 (duōshǎo qián): Nghĩa là “bao nhiêu tiền?”. Cụm từ phổ biến khi hỏi giá.

这个包多少钱?(Zhège bāo duōshǎo qián?) – Cái túi này bao nhiêu tiền?

便宜 (piányi): Nghĩa là “rẻ”. Dùng khi muốn trả giá hoặc khen giá tốt.

这很便宜!(Zhè hěn piányi!) – Cái này rẻ lắm!

块 (kuài): Nghĩa là “tệ” (đơn vị tiền tệ Trung Quốc, nói thân mật).

五十块。(Wǔshí kuài.) – Năm mươi tệ.


Hội thoại 2: Hỏi đường

A: 你好,车站在哪里?

Nǐ hǎo, chēzhàn zài nǎlǐ?

Chào, bến xe ở đâu?

B: 往前走,右转。

Wǎng qián zǒu, yòu zhuǎn.

Đi thẳng, rẽ phải.

A: 远吗?

Yuǎn ma?

Xa không?

B: 不远,五分钟。

Bù yuǎn, wǔ fēnzhōng.

Không xa, năm phút.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

车站 (chēzhàn): Nghĩa là “bến xe” hoặc “ga tàu”. Từ cơ bản để hỏi về phương tiện giao thông.

火车站在哪里?(Huǒchēzhàn zài nǎlǐ?) – Ga tàu hỏa ở đâu?

往前走 (wǎng qián zǒu): Nghĩa là “đi thẳng”. Cụm từ phổ biến khi chỉ đường.

往前走一百米。(Wǎng qián zǒu yī bǎi mǐ.) – Đi thẳng một trăm mét.

右转 (yòu zhuǎn): Nghĩa là “rẽ phải”. Tương tự, có 左转 (zuǒ zhuǎn) là “rẽ trái”.

下一个路口右转。(Xià yī gè lùkǒu yòu zhuǎn.) – Rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.

远 (yuǎn): Nghĩa là “xa”. Dùng để hỏi hoặc mô tả khoảng cách.

学校很远。(Xuéxiào hěn yuǎn.) – Trường học rất xa.


Hội thoại 3: Rủ đi dạo

A: 小红,出去玩吗?

Xiǎohóng, chūqù wán ma?

Tiểu Hồng, đi chơi không?

B: 好!去公园吧!

Hǎo! Qù gōngyuán ba!

Được! Đi công viên nhé!

A: 几点去?

Jǐ diǎn qù?

Mấy giờ đi?

B: 三点,好吗?

Sān diǎn, hǎo ma?

3 giờ, được không?

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

出去玩 (chūqù wán): Nghĩa là “đi chơi”. Cụm từ thân mật, dùng để rủ rê.

今天出去玩吧!(Jīntiān chūqù wán ba!) – Hôm nay đi chơi đi!

公园 (gōngyuán): Nghĩa là “công viên”. Địa điểm phổ biến để thư giãn.

公园很漂亮。(Gōngyuán hěn piàoliang.) – Công viên rất đẹp.

几点 (jǐ diǎn): Nghĩa là “mấy giờ?”. Dùng để hỏi thời gian cụ thể.

你几点回家?(Nǐ jǐ diǎn huí jiā?) – Mấy giờ bạn về nhà?

好吗 (hǎo ma): Nghĩa là “được không?”. Dùng để xin ý kiến hoặc xác nhận.

明天见面,好吗?(Míngtiān jiànmiàn, hǎo ma?) – Mai gặp nhau, được không?

Hội thoại 4: Mượn sách ở thư viện

A: 你好,我想借书。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jiè shū.

Chào, tôi muốn mượn sách.

B: 好的,有借书证吗?

Hǎo de, yǒu jièshūzhèng ma?

Được, bạn có thẻ thư viện không?

A: 有。这本书可以借吗?

Yǒu. Zhè běn shū kěyǐ jiè ma?

Có. Cuốn sách này mượn được không?

B: 可以,一周还。

Kěyǐ, yī zhōu huán.

Được, trả trong một tuần.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

借 (jiè): Nghĩa là “mượn”. Dùng khi muốn mượn đồ, đặc biệt là sách.

我想借笔。(Wǒ xiǎng jiè bǐ.) – Tôi muốn mượn bút.

书 (shū): Nghĩa là “sách”. Từ cơ bản để chỉ sách nói chung.

这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) – Cuốn sách này hay lắm.

借书证 (jièshūzhèng): Nghĩa là “thẻ thư viện”. Từ dùng trong ngữ cảnh thư viện.

我的借书证丢了。(Wǒ de jièshūzhèng diū le.) – Thẻ thư viện của tôi bị mất.

还 (huán): Nghĩa là “trả” (đồ đã mượn).

明天还书。(Míngtiān huán shū.) – Mai trả sách.


Hội thoại 5: Gọi taxi

A: 你好,我想叫出租车。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jiào chūzūchē.

Chào, tôi muốn gọi taxi.

B: 去哪里?

Qù nǎlǐ?

Đi đâu?

A: 去火车站。

Qù huǒchēzhàn.

Đi ga tàu hỏa.

B: 好的,马上来。

Hǎo de, mǎshàng lái.

Được, tới ngay.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

出租车 (chūzūchē): Nghĩa là “taxi”. Từ phổ biến để chỉ taxi.

出租车很贵。(Chūzūchē hěn guì.) – Taxi đắt lắm.

去 (qù): Nghĩa là “đi” (đến một nơi). Dùng để chỉ đích đến.

我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.) – Tôi đi đến trường.

火车站 (huǒchēzhàn): Nghĩa là “ga tàu hỏa”. Từ cơ bản để chỉ nơi tàu hoạt động.

火车站在哪里?(Huǒchēzhàn zài nǎlǐ?) – Ga tàu hỏa ở đâu?

马上 (mǎshàng): Nghĩa là “ngay lập tức”. Dùng để nói về hành động nhanh chóng.

我马上走。(Wǒ mǎshàng zǒu.) – Tôi đi ngay.


Hội thoại 6: Hỏi về thời tiết

A: 今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?

Hôm nay thời tiết thế nào?

B: 很热,三十度。

Hěn rè, sānshí dù.

Rất nóng, ba mươi độ.

A: 明天呢?

Míngtiān ne?

Còn mai thì sao?

B: 明天有雨。

Míngtiān yǒu yǔ.

Mai có mưa.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

天气 (tiānqì): Nghĩa là “thời tiết”. Từ cơ bản để hỏi hoặc nói về thời tiết.

明天天气好吗?(Míngtiān tiānqì hǎo ma?) – Mai thời tiết tốt không?

Hội thoại 7: Mượn sách ở thư viện

A: 你好,我想借书。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng jiè shū.

Chào, tôi muốn mượn sách.

B: 好的,有借书证吗?

Hǎo de, yǒu jièshūzhèng ma?

Được, bạn có thẻ thư viện không?

A: 有。这本书可以借吗?

Yǒu. Zhè běn shū kěyǐ jiè ma?

Có. Cuốn sách này mượn được không?

B: 可以,一周还。

Kěyǐ, yī zhōu huán.

Được, trả trong một tuần.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

借 (jiè): Nghĩa là “mượn”. Dùng khi muốn mượn đồ, đặc biệt là sách.

我想借笔。(Wǒ xiǎng jiè bǐ.) – Tôi muốn mượn bút.

书 (shū): Nghĩa là “sách”. Từ cơ bản để chỉ sách nói chung.

这本书很好。(Zhè běn shū hěn hǎo.) – Cuốn sách này hay lắm.

借书证 (jièshūzhèng): Nghĩa là “thẻ thư viện”. Từ dùng trong ngữ cảnh thư viện.

我的借书证丢了。(Wǒ de jièshūzhèng diū le.) – Thẻ thư viện của tôi bị mất.

还 (huán): Nghĩa là “trả” (đồ đã mượn).

 明天还书。(Míngtiān huán shū.) – Mai trả sách.

Hội thoại 8: Mua vé xem phim

A: 你好,我想买电影票。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng mǎi diànyǐng piào.

Chào, tôi muốn mua vé xem phim.

B: 哪部电影?

Nǎ bù diànyǐng?

Phim nào?

A: 《星际大战》,晚上七点。

Xīngjì dàzhàn, wǎnshàng qī diǎn.

“Chiến tranh giữa các vì sao”, 7 giờ tối.

B: 好的,两张五十块。

Hǎo de, liǎng zhāng wǔshí kuài.

Được, hai vé năm mươi tệ.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

电影票 (diànyǐng piào): Nghĩa là “vé xem phim”. Từ cơ bản khi mua vé rạp.

Ví dụ: 电影票很贵。(Diànyǐng piào hěn guì.) – Vé phim đắt lắm.

哪 (nǎ): Nghĩa là “nào”. Dùng để hỏi lựa chọn cụ thể.

Ví dụ: 你要哪本书?(Nǐ yào nǎ běn shū?) – Bạn muốn cuốn sách nào?

晚上 (wǎnshàng): Nghĩa là “buổi tối”. Dùng để chỉ thời gian trong ngày.

Ví dụ: 晚上我很忙。(Wǎnshàng wǒ hěn máng.) – Tối tôi bận lắm.

张 (zhāng): Nghĩa là “tờ” (đơn vị đếm cho vé, giấy).

Ví dụ: 一张票。(Yī zhāng piào.) – Một vé.


Hội thoại 9: Hỏi giờ

A: 现在几点?

Xiànzài jǐ diǎn?

Bây giờ mấy giờ?

B: 十点半。

Shí diǎn bàn.

Mười giờ rưỡi.

A: 谢谢!今天忙吗?

Xièxiè! Jīntiān máng ma?

Cảm ơn! Hôm nay bận không?

B: 不忙,你呢?

Bù máng, nǐ ne?

Không bận, còn bạn?

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

现在 (xiànzài): Nghĩa là “bây giờ”. Từ cơ bản để hỏi thời gian hiện tại.

Ví dụ: 现在很晚。(Xiànzài hěn wǎn.) – Bây giờ muộn rồi.

几点 (jǐ diǎn): Nghĩa là “mấy giờ”. Dùng để hỏi giờ cụ thể.

Ví dụ: 你几点睡觉?(Nǐ jǐ diǎn shuìjiào?) – Bạn ngủ lúc mấy giờ?

半 (bàn): Nghĩa là “rưỡi” (nửa giờ).

Ví dụ: 两点半。(Liǎng diǎn bàn.) – Hai giờ rưỡi.

忙 (máng): Nghĩa là “bận”. Dùng để hỏi hoặc nói về trạng thái công việc.

Ví dụ: 我很忙。(Wǒ hěn máng.) – Tôi rất bận.


Hội thoại 10: Đặt phòng khách sạn

A: 你好,我想订房间。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng dìng fángjiān.

Chào, tôi muốn đặt phòng.

B: 单人房吗?

Dānrén fáng ma?

Phòng đơn à?

A: 是的,明天入住。

Shì de, míngtiān rùzhù.

Đúng vậy, mai nhận phòng.

B: 好的,一晚三百块。

Hǎo de, yī wǎn sānbǎi kuài.

Được, một đêm ba trăm tệ.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

订 (dìng): Nghĩa là “đặt” (phòng, vé, v.v.). Dùng trong ngữ cảnh đặt trước.

Ví dụ: 我想订票。(Wǒ xiǎng dìng piào.) – Tôi muốn đặt vé.

房间 (fángjiān): Nghĩa là “phòng”. Từ cơ bản để chỉ phòng ở.

Ví dụ: 房间很干净。(Fángjiān hěn gānjìng.) – Phòng rất sạch.

单人房 (dānrén fáng): Nghĩa là “phòng đơn”. Tương tự, có 双人房 (shuāngrén fáng) là “phòng đôi”.

Ví dụ: 我要双人房。(Wǒ yào shuāngrén fáng.) – Tôi muốn phòng đôi.

入住 (rùzhù): Nghĩa là “nhận phòng” (ở khách sạn).

Ví dụ: 今天可以入住吗?(Jīntiān kěyǐ rùzhù ma?) – Hôm nay nhận phòng được không?

Hội thoại 11: Mua đồ uống

A: 你好,我想买咖啡。

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng mǎi kāfēi.

Chào, tôi muốn mua cà phê.

B: 热的还是冷的?

Rè de háishì lěng de?

Nóng hay lạnh?

A: 热的,一杯。

Rè de, yī bēi.

Nóng, một ly.

B: 好的,二十块。

Hǎo de, èrshí kuài.

Được, hai mươi tệ.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

咖啡 (kāfēi): Nghĩa là “cà phê”. Từ mượn phổ biến để chỉ đồ uống cà phê.

Ví dụ: 我喜欢喝咖啡。(Wǒ xǐhuān hē kāfēi.) – Tôi thích uống cà phê.

热的 (rè de): Nghĩa là “nóng” (đồ uống hoặc thức ăn). Tương tự, 冷的 (lěng de) nghĩa là “lạnh”.

Ví dụ: 我要冷的果汁。(Wǒ yào lěng de guǒzhī.) – Tôi muốn nước ép lạnh.

杯 (bēi): Nghĩa là “ly, cốc” (đơn vị đếm cho đồ uống).

Ví dụ: 两杯茶。(Liǎng bēi chá.) – Hai ly trà.

块 (kuài): Nghĩa là “tệ” (đơn vị tiền tệ Trung Quốc, dùng thân mật).

Ví dụ: 这十块。(Zhè shí kuài.) – Cái này mười tệ.


Hội thoại 12: Hỏi về lớp học

A: 明天有中文课吗?

Míngtiān yǒu zhōngwénkè ma?

Mai có lớp tiếng Trung không?

B: 有,早上九点。

Yǒu, zǎoshang jiǔ diǎn.

Có, 9 giờ sáng.

A: 在哪里?

Zài nǎlǐ?

Ở đâu?

B: 学校,二楼。

Xuéxiào, èr lóu.

Trường học, tầng hai.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

中文课 (zhōngwénkè): Nghĩa là “lớp tiếng Trung”. Từ cơ bản để chỉ lớp học ngôn ngữ.

Ví dụ: 我喜欢中文课。(Wǒ xǐhuān zhōngwénkè.) – Tôi thích lớp tiếng Trung.

早上 (zǎoshang): Nghĩa là “buổi sáng”. Dùng để chỉ thời gian trong ngày.

Ví dụ: 早上我很忙。(Zǎoshang wǒ hěn máng.) – Sáng tôi bận lắm.

哪里 (nǎlǐ): Nghĩa là “ở đâu”. Dùng để hỏi địa điểm.

Ví dụ: 你在哪里?(Nǐ zài nǎlǐ?) – Bạn đang ở đâu?

楼 (lóu): Nghĩa là “tầng” (trong tòa nhà).

Ví dụ: 我在一楼。(Wǒ zài yī lóu.) – Tôi ở tầng một.


Hội thoại 13: Rủ đi mua sắm

A: 小明,去买东西吗?

Xiǎomíng, qù mǎi dōngxī ma?

Tiểu Minh, đi mua đồ không?

B: 好!去商场吧!

Hǎo! Qù shāngchǎng ba!

Được! Đi trung tâm thương mại nhé!

A: 什么时候?

Shénme shíhòu?

Khi nào?

B: 下午两点。

Xiàwǔ liǎng diǎn.

2 giờ chiều.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

买东西 (mǎi dōngxī): Nghĩa là “mua đồ, mua sắm”. Cụm từ thân mật để chỉ việc shopping.

Ví dụ: 我想买东西。(Wǒ xiǎng mǎi dōngxī.) – Tôi muốn đi mua sắm.

商场 (shāngchǎng): Nghĩa là “trung tâm thương mại”. Địa điểm phổ biến để mua sắm.

Ví dụ: 商场很热闹。(Shāngchǎng hěn rènào.) – Trung tâm thương mại rất đông vui.

什么时候 (shénme shíhòu): Nghĩa là “khi nào”. Dùng để hỏi thời gian cụ thể.

Ví dụ: 你什么时候来?(Nǐ shénme shíhòu lái?) – Bạn đến khi nào?

下午 (xiàwǔ): Nghĩa là “buổi chiều”. Dùng để chỉ thời gian trong ngày.

Ví dụ: 下午我有空。(Xiàwǔ wǒ yǒu kòng.) – Chiều tôi rảnh.

Hội thoại 14: Đặt đồ ăn tại quán

A: 服务员,菜单!

Fúwùyuán, càidān!

Nhân viên, thực đơn!

B: 好的。想吃什么?

Hǎo de. Xiǎng chī shénme?

Được. Muốn ăn gì?

A: 我要炒饭和水。

Wǒ yào chǎofàn hé shuǐ.

Tôi muốn cơm chiên và nước.

B: 好,马上来。

Hǎo, mǎshàng lái.

Được, tới ngay.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

服务员 (fúwùyuán): Nghĩa là “nhân viên phục vụ”. Từ cơ bản để gọi nhân viên trong quán.

Ví dụ: 服务员,结账!(Fúwùyuán, jiézhàng!) – Nhân viên, tính tiền!

菜单 (càidān): Nghĩa là “thực đơn”. Từ cần thiết khi muốn xem món ăn.

Ví dụ: 菜单在哪里?(Càidān zài nǎlǐ?) – Thực đơn ở đâu?

想吃 (xiǎng chī): Nghĩa là “muốn ăn”. Cụm từ đơn giản để hỏi hoặc nói về sở thích ăn uống.

Ví dụ: 你想吃面吗?(Nǐ xiǎng chī miàn ma?) – Bạn muốn ăn mì không?

炒饭 (chǎofàn): Nghĩa là “cơm chiên”. Món ăn phổ biến, dễ gọi.

马上 (mǎshàng): Nghĩa là “ngay lập tức”. Thường dùng để trấn an khách hàng.

Ví dụ: 我马上来。(Wǒ mǎshàng lái.) – Tôi đến ngay.


Hội thoại 15: Đặt đồ ăn giao hàng

A: 小明,饿吗?点外卖吧!

Xiǎomíng, è ma? Diǎn wàimài ba!

Tiểu Minh, đói không? Gọi đồ ăn giao đi!

B: 好!我要汉堡。

Hǎo! Wǒ yào hànbǎo.

Được! Tớ muốn hamburger.

A: 好,我再点可乐。几点送?

Hǎo, wǒ zài diǎn kělè. Jǐ diǎn sòng?

OK, tớ gọi thêm cola. Mấy giờ giao?

B: 快点,六点!

Kuài diǎn, liù diǎn!

Nhanh lên, 6 giờ!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

饿 (è): Nghĩa là “đói”. Từ đơn giản, thường dùng trong giao tiếp thân mật.

Ví dụ: 我很饿。(Wǒ hěn è.) – Tôi rất đói.

外卖 (wàimài): Nghĩa là “đồ ăn giao hàng”. Từ phổ biến trong văn hóa hiện đại.

Ví dụ: 我想点外卖。(Wǒ xiǎng diǎn wàimài.) – Tôi muốn gọi đồ ăn giao.

汉堡 (hànbǎo): Nghĩa là “hamburger”. Từ mượn từ tiếng Anh, dễ hiểu.

可乐 (kělè): Nghĩa là “cola”. Một loại đồ uống quen thuộc.

Ví dụ: 我要一杯可乐。(Wǒ yào yī bēi kělè.) – Tôi muốn một ly cola.

快点 (kuài diǎn): Nghĩa là “nhanh lên”. Thường dùng để giục trong ngữ cảnh thân mật.

Ví dụ: 快点走!(Kuài diǎn zǒu!) – Đi nhanh lên!

Hội thoại 16: Rủ bạn đi xem phim

A: 嘿,小明,这个周末你有空吗?

Hēi, Xiǎomíng, zhège zhōumò nǐ yǒu kòng ma?

Này, Tiểu Minh, cuối tuần này cậu rảnh không?

B: 有啊!有什么计划?

Yǒu a! Yǒu shénme jìhuà?

Rảnh chứ! Có kế hoạch gì không?

A: 我们去看电影怎么样?有一部新电影很不错。

Wǒmen qù kàn diànyǐng zěnme yàng? Yǒu yī bù xīn diànyǐng hěn bùcuò.

Chúng ta đi xem phim nhé? Có một bộ phim mới rất hay.

B: 好主意!什么时候去?

Hǎo zhǔyì! Shénme shíhòu qù?

Ý hay đấy! Khi nào đi?

A: 星期六晚上七点怎么样?我们可以在商场见面。

Xīngqīliù wǎnshàng qī diǎn zěnme yàng? Wǒmen kěyǐ zài shāngchǎng jiànmiàn.

Tối thứ Bảy 7 giờ nhé? Chúng ta có thể gặp nhau ở trung tâm thương mại.

B: 没问题!到时候见!

Méi wèntí! Dào shíhòu jiàn!

Không thành vấn đề! Hẹn gặp lúc đó nhé!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

嘿 (Hēi): Từ cảm thán, dùng để thu hút sự chú ý, tương đương với “Này” trong tiếng Việt. Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

有空 (yǒu kòng): Nghĩa là “rảnh, có thời gian”. Cụm từ này rất phổ biến khi hỏi ai đó về lịch trình của họ.

Ví dụ: 你今天有空吗?(Nǐ jīntiān yǒu kòng ma?) – Hôm nay cậu rảnh không?

计划 (jìhuà): Nghĩa là “kế hoạch”. Dùng để hỏi hoặc nói về dự định.

Ví dụ: 你有什么计划?(Nǐ yǒu shénme jìhuà?) – Cậu có kế hoạch gì?

怎么样 (zěnme yàng): Nghĩa là “thế nào”, dùng để hỏi ý kiến hoặc đề xuất. Thường xuất hiện trong câu mời mọc hoặc gợi ý.

Ví dụ: 我们去吃饭怎么样?(Wǒmen qù chīfàn zěnme yàng?) – Chúng ta đi ăn nhé?

不错 (bùcuò): Nghĩa là “khá tốt, hay”. Dùng để mô tả điều gì đó tích cực.

Ví dụ: 这个餐厅很不错。(Zhège cāntīng hěn bùcuò.) – Nhà hàng này rất ổn.

没问题 (méi wèntí): Nghĩa là “không thành vấn đề”, thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một cách thoải mái.

Ví dụ: 明天见,没问题!(Míngtiān jiàn, méi wèntí!) – Gặp明天 nhé, không vấn đề gì!


Hội thoại 17: Rủ bạn đi ăn tối và hát karaoke

A: 小丽,明天晚上你想不想一起出去玩?

Xiǎolì, míngtiān wǎnshàng nǐ xiǎng bù xiǎng yīqǐ chūqù wán?

Tiểu Lệ, tối mai cậu có muốn đi chơi cùng không?

B: 听起来不错!去哪儿玩?

Tīng qǐlái bùcuò! Qù nǎr wán?

Nghe hay đấy! Đi đâu chơi?

A: 我们先去吃火锅,然后去唱K怎么样?

Wǒmen xiān qù chī huǒguō, ránhòu qù chàng K zěnme yàng?

Chúng ta đi ăn lẩu trước, sau đó đi hát karaoke nhé?

B: 哇,我爱吃火锅!几点出发?

Wā, wǒ ài chī huǒguō! Jǐ diǎn chūfā?

Wow, tớ thích ăn lẩu lắm! Mấy giờ xuất phát?

A: 六点我在你家附近等你,行吗?

Liù diǎn wǒ zài nǐ jiā fùjìn děng nǐ, xíng ma?

6 giờ tớ đợi cậu gần nhà cậu, được không?

B: 行!明天见!

Xíng! Míngtiān jiàn!

Được! Gặp mai nhé!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

想不想 (xiǎng bù xiǎng): Nghĩa là “có muốn… không?”, dùng để hỏi ý muốn của ai đó một cách thân mật.

Ví dụ: 你想不想去旅行?(Nǐ xiǎng bù xiǎng qù lǚxíng?) – Cậu có muốn đi du lịch không?

听起来 (tīng qǐlái): Nghĩa là “nghe có vẻ”, dùng để nhận xét một ý tưởng hoặc gợi ý.

Ví dụ: 听起来很有趣!(Tīng qǐlái hěn yǒuqù!) – Nghe có vẻ thú vị!

火锅 (huǒguō): Nghĩa là “lẩu”, một món ăn phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, thường được dùng trong các buổi tụ họp bạn bè.

唱K (chàng K): Viết tắt của “唱卡拉OK” (chàng kǎlā OK), nghĩa là “hát karaoke”. Đây là cách nói thân mật, phổ biến trong giới trẻ.

出发 (chūfā): Nghĩa là “xuất phát, bắt đầu đi”. Thường dùng khi nói về việc khởi hành cho một chuyến đi.

Ví dụ: 我们八点出发。(Wǒmen bā diǎn chūfā.) – Chúng ta 8 giờ xuất phát.

行 (xíng): Nghĩa là “được, OK”, dùng để đồng ý hoặc xác nhận. Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 这个时间行吗?(Zhège shíjiān xíng ma?) – Thời gian này được không?

Lưu ý về ngữ cảnh và văn hóa

Trong tiếng Trung, khi rủ bạn đi chơi, người nói thường sử dụng các từ như 怎么样 (zěnme yàng) hoặc 想不想 (xiǎng bù xiǎng) để tạo cảm giác thân thiện và thoải mái.

Các hoạt động như xem phim, ăn lẩu, hát karaoke là những lựa chọn phổ biến trong văn hóa Trung Quốc khi tụ tập bạn bè.

Cụm từ như 没问题 (méi wèntí) hoặc 行 (xíng) thể hiện sự đồng ý một cách ngắn gọn, tự nhiên, rất được ưa chuộng trong giao tiếp thân mật.


Hội thoại 18: Mời bạn đi ăn BBQ

A: 嘿,小刚,晚上有空吗?一起去吃烧烤怎么样?

Hēi, Xiǎogāng, wǎnshàng yǒu kòng ma? Yīqǐ qù chī shāokǎo zěnme yàng?

Này, Tiểu Cương, tối nay rảnh không? Cùng đi ăn BBQ nhé?

B: 哇,烧烤听起来很棒!我有空。

Wā, shāokǎo tīng qǐlái hěn bàng! Wǒ yǒu kòng.

Wow, BBQ nghe tuyệt đấy! Tớ rảnh.

A: 太好了!我们去那家新开的烧烤店吧,听说很不错。

Tài hǎole! Wǒmen qù nà jiā xīn kāi de shāokǎo diàn ba, tīngshuō hěn bùcuò.

Tuyệt quá! Chúng ta đến quán BBQ mới mở nhé, nghe nói rất ngon.

B: 好,什么时候去?

Hǎo, shénme shíhòu qù?

Được, khi nào đi?

A: 晚上七点,我在你家附近接你。

Wǎnshàng qī diǎn, wǒ zài nǐ jiā fùjìn jiē nǐ.

7 giờ tối, tớ đón cậu gần nhà cậu nhé.

B: 没问题!到时候见!

Méi wèntí! Dào shíhòu jiàn!

Không thành vấn đề! Hẹn gặp lúc đó nhé!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

烧烤 (shāokǎo): Nghĩa là “BBQ, nướng”. Đây là món ăn phổ biến trong các buổi tụ họp bạn bè ở Trung Quốc, thường được ăn ngoài quán hoặc tự nướng.

Ví dụ: 这家烧烤店很出名。(Zhè jiā shāokǎo diàn hěn chūmíng.) – Quán BBQ này rất nổi tiếng.

听起来很棒 (tīng qǐlái hěn bàng): Nghĩa là “nghe có vẻ tuyệt”. Cụm từ này dùng để bày tỏ sự hào hứng với một ý tưởng.

Ví dụ: 去海边玩听起来很棒!(Qù hǎibiān wán tīng qǐlái hěn bàng!) – Đi chơi ở bãi biển nghe tuyệt đấy!

太好了 (tài hǎole): Nghĩa là “tuyệt quá”, dùng để thể hiện sự phấn khích hoặc đồng tình.

Ví dụ: 你能来,太好了!(Nǐ néng lái, tài hǎole!) – Cậu đến được, tuyệt quá!

听说 (tīngshuō): Nghĩa là “nghe nói”. Dùng để giới thiệu thông tin nghe được từ đâu đó.

Ví dụ: 听说这家餐厅很贵。(Tīngshuō zhè jiā cāntīng hěn guì.) – Nghe nói nhà hàng này đắt lắm.

接 (jiē): Nghĩa là “đón, rước”. Thường dùng trong ngữ cảnh đón ai đó bằng phương tiện di chuyển.

Ví dụ: 我去车站接你。(Wǒ qù chēzhàn jiē nǐ.) – Tớ sẽ đến ga đón cậu.


Hội thoại 19: Mời bạn đi ăn món cay Tứ Xuyên

A: 小红,明天想不想去吃川菜?我知道一家特别正宗的餐厅。

Xiǎohóng, míngtiān xiǎng bù xiǎng qù chī chuāncài? Wǒ zhīdào yī jiā tèbié zhèngzōng de cāntīng.

Tiểu Hồng, mai có muốn đi ăn món Tứ Xuyên không? Tớ biết một nhà hàng rất chính gốc.

B: 川菜?好啊!我超爱吃辣的!

Chuāncài? Hǎo a! Wǒ chāo ài chī là de!

Món Tứ Xuyên? Được chứ! Tớ siêu thích ăn cay!

A: 哈哈,那我们去吃麻辣烫吧!六点半可以吗?

Hāhā, nà wǒmen qù chī málàtàng ba! Liù diǎn bàn kěyǐ ma?

Haha, vậy chúng ta đi ăn lẩu cay nhé! 6 giờ rưỡi được không?

B: 可以!在哪里见面?

Kěyǐ! Zài nǎlǐ jiànmiàn?

Được! Gặp nhau ở đâu?

A: 就在地铁站旁边的商场门口,怎么样?

Jiù zài dìtiě zhàn pángbiān de shāngchǎng ménkǒu, zěnme yàng?

Ngay ở cửa trung tâm thương mại cạnh ga tàu điện ngầm, nhé?

B: 好的,明天见!

Hǎo de, míngtiān jiàn!

OK, gặp mai nhé!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

川菜 (chuāncài): Nghĩa là “món ăn Tứ Xuyên”, một phong cách ẩm thực nổi tiếng với vị cay và tê.

Ví dụ: 这家餐厅的川菜很正宗。(Zhè jiā cāntīng de chuāncài hěn zhèngzōng.) – Món Tứ Xuyên của nhà hàng này rất chuẩn.

正宗 (zhèngzōng): Nghĩa là “chính gốc, chuẩn”. Dùng để khen ngợi chất lượng hoặc tính xác thực.

Ví dụ: 这个火锅很正宗。(Zhège huǒguō hěn zhèngzōng.) – Món lẩu này rất chuẩn.

超 (chāo): Nghĩa là “siêu, rất”, dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ.

Ví dụ: 我超喜欢这首歌!(Wǒ chāo xǐhuān zhè shǒu gē!) – Tớ siêu thích bài hát này!

麻辣烫 (málàtàng): Nghĩa là “lẩu cay”, một món ăn đường phố phổ biến, gồm các nguyên liệu nhúng trong nước dùng cay và tê.

Ví dụ: 冬天吃麻辣烫很舒服。(Dōngtiān chī málàtàng hěn shūfú.) – Ăn lẩu cay vào mùa đông rất thích.

地铁站 (dìtiě zhàn): Nghĩa là “ga tàu điện ngầm”. Thường dùng để chỉ địa điểm gặp gỡ ở thành phố.

Ví dụ: 我们在地铁站见面吧。(Wǒmen zài dìtiě zhàn jiànmiàn ba.) – Gặp nhau ở ga tàu điện ngầm nhé

Hội thoại 20: Thảo luận về độ khó của tiếng Trung

A: 小明,你觉得学中文难不难?

Xiǎomíng, nǐ juéde xué zhōngwén nán bù nán?

Tiểu Minh, cậu thấy học tiếng Trung khó không?

B: 嗯,有点难。尤其是汉字,写起来真麻烦!

U, yǒudiǎn nán. Yóuqí shì hànzì, xiě qǐlái zhēn máfan!

Ừ, hơi khó. Đặc biệt là chữ Hán, viết lên thật phiền phức!

A: 对,汉字确实是个挑战。你觉得发音怎么样?

Duì, hànzì quèshí shì gè tiǎozhàn. Nǐ juéde fāyīn zěnme yàng?

Đúng vậy, chữ Hán đúng là một thử thách. Cậu thấy phát âm thế nào?

B: 发音更难!声调总是让我搞混,比如“买”和“卖”。

Fāyīn gèng nán! Shēngdiào zǒng shì ràng wǒ gǎo hùn, bǐrú “mǎi” hé “mài”.

Phát âm còn khó hơn! Thanh điệu luôn làm tớ lẫn lộn, như “mua” và “bán”.

A: 哈哈,我也常出错。不过多练习应该会好一些。

Hāhā, wǒ yě cháng chūcuò. Bùguò duō liànxí yīnggāi huì hǎo yīxiē.

Haha, tớ cũng hay sai. Nhưng luyện tập nhiều chắc sẽ khá hơn.

B: 嗯,希望如此!我们一起练习吧!

 xīwàng rúcǐ! Wǒmen yīqǐ liànxí ba!

Ừ, hy vọng thế! Cùng luyện tập nhé!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

难不难 (nán bù nán): Nghĩa là “khó không?”, một cách hỏi phổ biến để thăm dò ý kiến về độ khó của một vấn đề.

Ví dụ: 你觉得考试难不难?(Nǐ juéde kǎoshì nán bù nán?) – Cậu thấy kỳ thi khó không?

尤其 (yóuqí): Nghĩa là “đặc biệt là”. Dùng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: 学中文很难,尤其是语法。(Xué zhōngwén hěn nán, yóuqí shì yǔfǎ.) – Học tiếng Trung rất khó, đặc biệt là ngữ pháp.

麻烦 (máfan): Nghĩa là “phiền phức, rắc rối”. Thường dùng để mô tả việc gì đó tốn công sức hoặc khó chịu.

Ví dụ: 办签证很麻烦。(Bàn qiānzhèng hěn máfan.) – Làm visa rất phiền phức.

挑战 (tiǎozhàn): Nghĩa là “thử thách”. Dùng để chỉ một khó khăn cần vượt qua.

Ví dụ: 学中文对我来说是个挑战。(Xué zhōngwén duì wǒ láishuō shì gè tiǎozhàn.) – Học tiếng Trung là một thử thách với tôi.

声调 (shēngdiào): Nghĩa là “thanh điệu”. Một yếu tố quan trọng trong tiếng Trung, vì thanh điệu khác nhau có thể thay đổi nghĩa của từ.

Ví dụ: 声调不对,意思就变了。(Shēngdiào bù duì, yìsi jiù biàn le.) – Thanh điệu sai, nghĩa sẽ thay đổi.

搞混 (gǎo hùn): Nghĩa là “nhầm lẫn, lẫn lộn”. Dùng trong ngữ cảnh thân mật.

Ví dụ: 我总是把这两个词搞混。(Wǒ zǒng shì bǎ zhè liǎng gè cí gǎo hùn.) – Tớ luôn lẫn lộn hai từ này.


Hội thoại 21: Thảo luận về khó khăn trong ngữ pháp và từ vựng

A: 小丽,你学中文多久了?觉得最难的是什么?

Xiǎolì, nǐ xué zhōngwén duōjiǔ le? Juéde zuì nán de shì shénme?

Tiểu Lệ, cậu học tiếng Trung bao lâu rồi? Thấy khó nhất là gì?

B: 我学了两年了。最难的应该是语法,太复杂了!

Wǒ xué le liǎng nián le. Zuì nán de yīnggāi shì yǔfǎ, tài fùzá le!

Tớ học được hai năm rồi. Khó nhất chắc là ngữ pháp, phức tạp quá!

A: 嗯,语法确实难。比如“了”和“过”怎么用,我老是弄错。

yǔfǎ quèshí nán. Bǐrú “le” hé “guò” zěnme yòng, wǒ lǎoshì nòngcuò.

Ừ, ngữ pháp đúng là khó. Chẳng hạn như cách dùng “了” và “过”, tớ cứ hay nhầm.

B: 对,还有很多成语,意思完全猜不

Duì, hái yǒu hěn duō chéngyǔ, yìsi wánquán cāi bù chū!

Đúng thế, còn nhiều thành ngữ nữa, nghĩa hoàn toàn không đoán được!

A: 是啊,成语需要背。你有什么学习的小技巧吗?

Shì a, chéngyǔ xūyào bèi. Nǐ yǒu shénme xuéxí de xiǎo jìqiǎo ma?

Ừ, thành ngữ phải học thuộc. Cậu có mẹo học tập nào không?

B: 我喜欢看中文电影,学了一些常用表达,挺有用的。

Wǒ xǐhuān kàn zhōngwén diànyǐng, xué le yīxiē chángyòng biǎodá, tǐng yǒuyòng de.

Tớ thích xem phim Trung Quốc, học được vài cách diễn đạt thông dụng, khá hữu ích.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

最难 (zuì nán): Nghĩa là “khó nhất”. Dùng để nhấn mạnh mức độ khó cao nhất trong một nhóm.

Ví dụ: 听力对我来说最难。(Tīnglì duì wǒ láishuō zuì nán.) – Nghe là khó nhất với tôi.

语法 (yǔfǎ): Nghĩa là “ngữ pháp”. Một khía cạnh quan trọng nhưng phức tạp trong tiếng Trung.

Ví dụ: 中文的语法和英文很不一样。(Zhōngwén de yǔfǎ hé yīngwén hěn bù yīyàng.) – Ngữ pháp tiếng Trung khác tiếng Anh nhiều.

复杂 (fùzá): Nghĩa là “phức tạp”. Dùng để mô tả một thứ khó hiểu hoặc rắc rối.

Ví dụ: 这个问题的答案很复杂。(Zhège wèntí de dá’àn hěn fùzá.) – Câu trả lời cho vấn đề này rất phức tạp.

弄错 (nòngcuò): Nghĩa là “nhầm lẫn, làm sai”. Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

Ví dụ: 我把时间弄错了。(Wǒ bǎ shíjiān nòngcuò le.) – Tớ nhầm thời gian rồi.

成语 (chéngyǔ): Nghĩa là “thành ngữ”. Thường là cụm từ bốn chữ, mang nghĩa ẩn dụ và khó đoán nếu không học thuộc.

Ví dụ: 这个成语的意思是什么?(Zhège chéngyǔ de yìsi shì shénme?) – Thành ngữ này nghĩa là gì?

小技巧 (xiǎo jìqiǎo): Nghĩa là “mẹo nhỏ, bí quyết nhỏ”. Dùng để chỉ những cách làm hiệu quả trong học tập hoặc công việc.

Ví dụ: 你有什么减肥的小技巧?(Nǐ yǒu shénme jiǎnféi de xiǎo jìqiǎo?) – Cậu có mẹo giảm cân nào không?


Lưu ý về ngữ cảnh và văn hóa

Khi thảo luận về độ khó của tiếng Trung, người học thường nhắc đến chữ Hán (hànzì), thanh điệu (shēngdiào), ngữ pháp (yǔfǎ), và thành ngữ (chéngyǔ) vì đây là những khía cạnh đặc trưng và thách thức nhất.

Cụm từ như 有点难 (yǒudiǎn nán) (hơi khó) hoặc 挺有用的 (tǐng yǒuyòng de) (khá hữu ích) rất phổ biến trong giao tiếp thân mật, thể hiện cách nói nhẹ nhàng, tự nhiên.

Đề xuất học qua phim hoặc các phương tiện giải trí như trong hội thoại 2 là cách học phổ biến ở Trung Quốc, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách thực tế.

Hội thoại 22: Đặt đồ ăn tại nhà hàng

A: 服务员,请给我们菜单好吗?

Fúwùyuán, qǐng gěi wǒmen càidān hǎo ma?

Nhân viên, làm ơn đưa chúng tôi thực đơn được không?

B (nhân viên): 好的,这是菜单。您想点些什么?

Hǎo de, zhè shì càidān. Nín xiǎng diǎn xiē shénme?

Được thôi, đây là thực đơn. Quý khách muốn gọi món gì?

A: 我要一份宫保鸡丁和一碗米饭。你有什么推荐的菜吗?

Wǒ yào yī fèn gōngbǎo jīdīng hé yī wǎn mǐfàn. Nǐ yǒu shénme tuījiàn de cài ma?

Tôi muốn một phần gà cung bảo và một bát cơm. Bạn có món nào đề xuất không?

B: 我们这里的麻婆豆腐很受欢迎,要不要试试?

Wǒmen zhèlǐ de mápó dòufu hěn shòu huānyíng, yào bù yào shì shì?

Đậu phụ Tứ Xuyên của chúng tôi rất được ưa chuộng, bạn có muốn thử không?

A: 好,给我来一份麻婆豆腐,再加一瓶矿泉水。

Hǎo, gěi wǒ lái yī fèn mápó dòufu, zài jiā yī píng kuàngquánshuǐ.

Được, cho tôi một phần đậu phụ Tứ Xuyên, thêm một chai nước khoáng.

B: 好的,请稍等,菜很快就上来。

Hǎo de, qǐng shāo děng, cài hěn kuài jiù shàng lái.

Vâng, xin chờ một chút, món ăn sẽ được dọn lên ngay.

Giải thích từ vựng và cách sử dụng

服务员 (fúwùyuán): Nghĩa là “nhân viên phục vụ”. Thường dùng để gọi nhân viên trong nhà hàng.

Ví dụ: 服务员,买单!(Fúwùyuán, mǎidān!) – Nhân viên, tính tiền!

菜单 (càidān): Nghĩa là “thực đơn”. Từ phổ biến trong nhà hàng.

Ví dụ: 请给我看一下菜单。(Qǐng gěi wǒ kàn yīxià càidān.) – Làm ơn cho tôi xem thực đơn.

点 (diǎn): Nghĩa là “gọi món” trong ngữ cảnh nhà hàng.

Ví dụ: 你想点什么菜?(Nǐ xiǎng diǎn shénme cài?) – Bạn muốn gọi món gì?

宫保鸡丁 (gōngbǎo jīdīng): Nghĩa là “gà cung bảo”, một món ăn nổi tiếng với thịt gà xào cay và đậu phộng.

推荐 (tuījiàn): Nghĩa là “đề xuất, giới thiệu”. Thường dùng khi hỏi hoặc đưa ra gợi ý.

Ví dụ: 你能推荐一家好餐厅吗?(Nǐ néng tuījiàn yī jiā hǎo cāntīng ma?) – Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?

麻婆豆腐 (mápó dòufu): Nghĩa là “đậu phụ Tứ Xuyên”, món ăn cay đặc trưng của ẩm thực Tứ Xuyên.

稍等 (shāo děng): Nghĩa là “chờ một chút”. Dùng để yêu cầu khách hàng kiên nhẫn.

Ví dụ: 请稍等,您的订单马上到。(Qǐng shāo děng, nín de dìngdān mǎshàng dào.) – Xin chờ chút, đơn hàng của bạn sẽ tới ngay.


Hội thoại 23: Đặt đồ ăn qua ứng dụng giao hàng

A: 小红,你饿了吗?我们点外卖吧!

Xiǎohóng, nǐ è le ma? Wǒmen diǎn wàimài ba!

Tiểu Hồng, cậu đói chưa? Chúng ta gọi đồ ăn giao hàng nhé!

B: 好啊!我想吃披萨,你想吃什么?

Hǎo a! Wǒ xiǎng chī pīsà, nǐ xiǎng chī shénme?

Được chứ! Tớ muốn ăn pizza, cậu muốn ăn gì?

A: 披萨不错!我们点一个大份的海鲜披萨,再加点薯条怎么样?

Pīsà bùcuò! Wǒmen diǎn yī gè dà fèn de hǎixiān pīsà, zài jiā diǎn shǔtiáo zěnme yàng?

Pizza ổn đấy! Chúng ta gọi một cái pizza hải sản cỡ lớn, thêm ít khoai tây chiên nhé?

B: 好!再点两瓶可乐吧,吃饭得有饮料。

Hǎo! Zài diǎn liǎng píng kělè ba, chīfàn děi yǒu yǐnliào.

OK! Gọi thêm hai chai cola nữa, ăn cơm phải có đồ uống chứ.

A: 没问题,我现在就在手机上点。送货地址是你的公寓,对吧?

Méi wèntí, wǒ xiànzài jiù zài shǒujī shàng diǎn. Sònghuò dìzhǐ shì nǐ de gōngyù, duì ba?

Không thành vấn đề, tớ đặt trên điện thoại ngay đây. Địa chỉ giao hàng là căn hộ của cậu, đúng không?

B: 对,麻烦快点送啊,我饿死了!

Duì, máfan kuài diǎn sòng a, wǒ è sǐ le!

Đúng rồi, làm ơn giao nhanh nhé, tớ đói lắm rồi!

Giải thích từ vựng và cách sử dụng:

外卖 (wàimài): Nghĩa là “đồ ăn giao hàng”. Rất phổ biến trong văn hóa hiện đại Trung Quốc với các ứng dụng như Meituan hoặc Ele.me.

Ví dụ: 我晚上不想做饭,点外卖吧。(Wǒ wǎnshàng bù xiǎng zuòfàn, diǎn wàimài ba.) – Tối nay tớ không muốn nấu, gọi đồ ăn giao đi.

饿 (è): Nghĩa là “đói”. Thường dùng trong giao tiếp thân mật.

Ví dụ: 我饿了,我们去吃饭吧。(Wǒ è le, wǒmen qù chīfàn ba.) – Tớ đói rồi, đi ăn đi.

披萨 (pīsà): Nghĩa là “pizza”. Từ mượn từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc.

大份 (dà fèn): Nghĩa là “cỡ lớn” (kích thước món ăn). Tương tự, có 小份 (xiǎo fèn) cho cỡ nhỏ.

Ví dụ: 我要一份大份的炒饭。(Wǒ yào yī fèn dà fèn de chǎofàn.) – Tôi muốn một phần cơm chiên cỡ lớn.

饮料 (yǐnliào): Nghĩa là “đồ uống”. Từ chung để chỉ nước ngọt, trà, nước khoáng, v.v.

Ví dụ: 你想喝什么饮料?(Nǐ xiǎng hē shénme yǐnliào?) – Cậu muốn uống gì?

送货地址 (sònghuò dìzhǐ): Nghĩa là “địa chỉ giao hàng”. Thường dùng khi đặt đồ ăn qua ứng dụng.

Ví dụ: 请确认您的送货地址。(Qǐng quèrèn nín de sònghuò dìzhǐ.) – Vui lòng xác nhận địa chỉ giao hàng của bạn.

麻烦 (máfan): Ở đây nghĩa là “làm ơn, nhờ”. Dùng để yêu cầu một cách lịch sự nhưng thân mật.

Ví dụ: 麻烦帮我拿一杯水。(Máfan bāng wǒ ná yī bēi shuǐ.) – Làm ơn lấy giúp tôi một cốc nước.

Trên đây là một số cuộc hội thoại bằng tiếng Trung, mình sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp, kèm giải thích chi tiết, hi vọng sẽ giúp mọi người học tốt.

Cảm ơn mọi người đã xem bài viết nha, kết nối với mình tại ĐÂY để chúng ta cùng nhau cố gắng nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *