TỔNG HỢP NGỮ PHÁP VỀ LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền. Trong bài viết này mình đã tổng hợp ngữ pháp về từ loại trong tiếng anh, mong rằng sẽ giúp mọi người có thêm tài liệu để học tập.

Tham khảo thêm các bài viết về tiếng anh tại ĐÂY.

Các bài viết về ngoại ngữ khác thì ở ĐÂY nhé!

Giờ thì bắt đầu học thôi nào!

1. Đại từ (Pronouns)

1.1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Thay thế danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật; đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
I Chủ ngữ, ngôi thứ nhất số ít, chỉ người nói. Dùng khi người nói là chủ thể hành động. I am studying English.

(Tôi đang học tiếng Anh.)

You Chủ ngữ hoặc tân ngữ, ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều),

chỉ người được nói đến.

You are my friend.

(Bạn là bạn của tôi.)

I saw you.

(Tôi đã thấy bạn.)

He Chủ ngữ, ngôi thứ ba số ít, chỉ nam giới. He is a teacher.

(Anh ấy là giáo viên.)

She Chủ ngữ, ngôi thứ ba số ít, chỉ nữ giới. She loves reading.

(Cô ấy thích đọc sách.)

It Chủ ngữ hoặc tân ngữ, ngôi thứ ba số ít, chỉ vật, động vật, hoặc khái niệm trừu tượng. It is a cute cat.

(Nó là một con mèo dễ thương.)

I broke it.

(Tôi làm vỡ nó.)

We Chủ ngữ, ngôi thứ nhất số nhiều, chỉ nhóm người bao gồm người nói. We are going to the park.

(Chúng tôi đang đi công viên.)

They Chủ ngữ hoặc tân ngữ, ngôi thứ ba số nhiều, chỉ người, vật hoặc nhóm. They are students.

(Họ là học sinh.)

I met them.

(Tôi đã gặp họ.)

Lưu ý: Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them) được dùng sau động từ hoặc giới từ.

Ví dụ: “She gave me a book” (Cô ấy đưa tôi quyển sách).

1.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Chỉ sự sở hữu, thay thế danh từ và tính từ sở hữu, đứng độc lập.

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
Mine Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất số ít. This book is mine.

(Quyển sách này là của tôi.)

Yours Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều). Is this pen yours?

(Cây bút này là của bạn à?)

His Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ ba số ít (nam). The car is his.

(Chiếc xe là của anh ấy.)

Hers Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ ba số ít (nữ). The bag is hers.

(Cái túi là của cô ấy.)

Its Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ ba số ít (vật, động vật).

Ít dùng độc lập.

The house and its garden are beautiful.

(Ngôi nhà và khu vườn của nó đẹp.)

Ours Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ nhất số nhiều. This house is ours.

(Ngôi nhà này là của chúng tôi.)

Theirs Thay thế danh từ thuộc sở hữu của ngôi thứ ba số nhiều. The bikes are theirs.

(Những chiếc xe đạp là của họ.)

1.3. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

Chỉ hành động hướng về chính chủ thể thực hiện hành động, thường làm tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
Myself Ngôi thứ nhất số ít, chỉ hành động người nói thực hiện lên chính mình. I cut myself while cooking.

(Tôi tự làm mình bị cắt khi nấu ăn.)

Yourself Ngôi thứ hai số ít, chỉ hành động người nghe thực hiện lên chính mình. Be careful, or you’ll hurt yourself.

(Cẩn thận, kẻo bạn tự làm mình đau.)

Himself Ngôi thứ ba số ít (nam),

chỉ hành động nam giới thực hiện lên chính mình.

He taught himself to play guitar.

(Anh ấy tự học chơi guitar.)

Herself Ngôi thứ ba số ít (nữ), chỉ hành động nữ giới thực hiện lên chính mình. She bought herself a new dress.

(Cô ấy tự mua cho mình một chiếc váy mới.)

Itself Ngôi thứ ba số ít (vật, động vật), chỉ hành động vật thực hiện lên chính nó. The cat cleaned itself.

(Con mèo tự làm sạch mình.)

Ourselves Ngôi thứ nhất số nhiều,

chỉ hành động nhóm người nói thực hiện lên chính mình.

We prepared ourselves for the exam.

(Chúng tôi tự chuẩn bị cho kỳ thi.)

Yourselves Ngôi thứ hai số nhiều, chỉ hành động nhóm người nghe thực hiện lên chính mình. You should be proud of yourselves.

(Các bạn nên tự hào về chính mình.)

Themselves Ngôi thứ ba số nhiều, chỉ hành động nhóm người/vật thực hiện lên chính mình. They enjoyed themselves at the party.

(Họ đã tự vui vẻ tại bữa tiệc.)

Lưu ý: Đại từ phản thân không làm chủ ngữ.

1.4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Chỉ rõ người hoặc vật cụ thể theo khoảng cách (gần/xa) hoặc số lượng (số ít/số nhiều).

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
This Chỉ vật hoặc người gần, số ít. Dùng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh đối tượng gần người nói.

This is my phone.

(Đây là điện thoại của tôi.)

That Chỉ vật hoặc người xa, số ít. Dùng để chỉ đối tượng ở xa hoặc đã đề cập trước đó. That is your car.

(Kia là xe của bạn.)

These Chỉ vật hoặc người gần, số nhiều. Dùng để chỉ nhóm đối tượng gần người nói. These are my books.

(Đây là những quyển sách của tôi.)

Those Chỉ vật hoặc người xa, số nhiều. Dùng để chỉ nhóm đối tượng ở xa hoặc đã đề cập. Those are her shoes.

(Kia là những đôi giày của cô ấy.)

Lưu ý: Khi đi với danh từ (this book, those cars), chúng trở thành tính từ chỉ định.

1.5. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính, thay thế danh từ đã đề cập, cung cấp thông tin bổ sung.

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
Who Làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, thay thế danh từ chỉ người. The woman who called me is my sister.

(Người phụ nữ gọi tôi là chị tôi.)

Whom Làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ, thay thế danh từ chỉ người.

Thường dùng trong văn viết.

The man whom I met is a doctor.

(Người đàn ông tôi gặp là bác sĩ.)

Whose Chỉ sự sở hữu, thay thế danh từ chỉ người hoặc vật. The boy whose bike was stolen is upset.

(Cậu bé bị mất xe đạp đang buồn.)

Which Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ,

thay thế danh từ chỉ vật hoặc động vật.

The book which I read was interesting.

(Quyển sách tôi đọc rất thú vị.)

That Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ,

thay thế danh từ chỉ người hoặc vật.

The car that I bought is new.

(Chiếc xe tôi mua là xe mới.)

Lưu ý:

  • “Who” và “whom” chỉ dùng cho người; “which” chỉ dùng cho vật/động vật; “that” dùng cho cả hai.
  • “Whose” có thể dùng cho vật trong một số trường hợp: “The company whose profits soared” (Công ty có lợi nhuận tăng vọt).

1.6. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Chỉ người, vật hoặc sự việc không xác định rõ ràng, mang tính khái quát.

Đại từ Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
Someone Chỉ một người không xác định, dùng trong câu khẳng định. Someone is knocking at the door.

(Ai đó đang gõ cửa.)

Anyone Chỉ bất kỳ người nào, dùng trong câu hỏi hoặc phủ định. Is anyone here?

(Có ai ở đây không?)

Everyone Chỉ tất cả mọi người trong một nhóm, mang tính bao quát. Everyone loves the party.

(Mọi người đều thích bữa tiệc.)

Something Chỉ một vật hoặc sự việc không xác định, dùng trong câu khẳng định. Something smells good.

(Có gì đó thơm lắm.)

Nothing Chỉ không có gì, dùng trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định. Nothing is in the box.

(Không có gì trong hộp.)

Etc. Các đại từ khác như anybody, everybody, nobody, anything, everything, nowhere, etc.

Nobody came to the meeting.

(Không ai đến cuộc họp.)

Lưu ý

Đại từ bất định thường đi với động từ số ít

“Everyone is happy”

(Mọi người đều vui).

Một số đại từ bất định (all, some, none) có thể dùng với danh từ số nhiều

“Some of the books are new”

(Một vài quyển sách là mới).

2. Danh từ (Nouns)

Danh từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng, hoặc khái niệm.

Phân loại:

Loại Danh từ Định nghĩa Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Danh từ chung Chỉ người, vật, nơi chốn

hoặc ý tưởng chung, không cụ thể.

book, city, dog Book: Chỉ vật chung (sách). Dùng trong ngữ cảnh chung, không đặc thù.

“I read a book.” (Tôi đọc một cuốn sách.)

City: Chỉ địa điểm chung (thành phố).

“She lives in a city.” (Cô ấy sống ở một thành phố.)

Dog: Chỉ động vật chung.

“The dog is barking.” (Con chó đang sủa.)

Danh từ riêng Chỉ tên cụ thể của người, nơi chốn,

tổ chức hoặc thương hiệu.

London, John, Coca-Cola London: Tên thành phố cụ thể, viết hoa.

“London is beautiful.” (London rất đẹp.)

John: Tên người cụ thể, viết hoa.

“John is my friend.” (John là bạn tôi.)

Coca-Cola: Tên thương hiệu, viết hoa.

“I drink Coca-Cola.” (Tôi uống Coca-Cola.)

Danh từ đếm được Chỉ vật hoặc khái niệm có thể đếm được,

có dạng số ít và số nhiều.

apple, car, student Apple: Chỉ vật đếm được, số ít (an apple) hoặc số nhiều (apples).

“I ate two apples.” (Tôi ăn hai quả táo.)

Car: Chỉ vật đếm được.

“He has three cars.” (Anh ấy có ba chiếc xe.)

Student: Chỉ người đếm được.

“The students are studying.” (Các học sinh đang học.)

Danh từ không đếm được Chỉ vật hoặc khái niệm không thể đếm được,

không có dạng số nhiều.

water, information, advice Water: Chỉ chất lỏng không đếm được.

“I need some water.” (Tôi cần một ít nước.)

Information: Chỉ thông tin trừu tượng, không dùng “a/an”.

“She gave me information.” (Cô ấy cho tôi thông tin.)

Advice: Chỉ lời khuyên, không đếm được.

“He gave me some advice.” (Anh ấy cho tôi vài lời khuyên.)

Danh từ cụ thể Chỉ vật hoặc người có thể nhìn thấy,

chạm vào, cảm nhận bằng giác quan.

table, cat Table: Chỉ vật cụ thể, có thể nhìn hoặc chạm.

“The table is wooden.” (Cái bàn làm bằng gỗ.)

Cat: Chỉ động vật cụ thể.

“The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.)

Danh từ trừu tượng Chỉ ý tưởng, cảm xúc, trạng thái

hoặc khái niệm không thể cảm nhận bằng giác quan.

love, freedom, happiness Love: Chỉ cảm xúc trừu tượng.

“Love is beautiful.” (Tình yêu thật đẹp.)

Freedom: Chỉ trạng thái trừu tượng.

“We value freedom.” (Chúng tôi coi trọng tự do.)

Happiness: Chỉ cảm giác trừu tượng.

“Her happiness is contagious.”

(Niềm vui của cô ấy thật lây lan.)

Lưu ý sử dụng

Danh từ chung: Thường viết thường, trừ khi ở đầu câu. Dùng với mạo từ (a, an, the) tùy ngữ cảnh.

Danh từ riêng: Luôn viết hoa chữ cái đầu, không dùng mạo từ trừ khi cần nhấn mạnh (The United States).

Danh từ đếm được: Có thể dùng số đếm (one, two) và dạng số nhiều (thêm -s/-es). Ví dụ: “Two cats” (Hai con mèo).

Danh từ không đếm được: Không dùng số đếm, thường đi với “some”, “any”, “much”. Ví dụ: “Much water” (Nhiều nước).

Danh từ cụ thể: Thường dễ hình dung, có thể đếm được hoặc không đếm được (table đếm được, water không đếm được).

Danh từ trừu tượng: Thường không đếm được, trừ một số trường hợp đặc biệt (a happiness – một niềm vui cụ thể, hiếm dùng).

3. Tính từ (Adjectives)

Tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, số lượng, hoặc mức độ.

Loại Tính từ Định nghĩa Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Tính từ mô tả Mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ (kích thước, màu sắc, cảm xúc, v.v.). big, beautiful, happy Big: Mô tả kích thước lớn.

“A big house” (Ngôi nhà lớn).

Beautiful: Mô tả vẻ đẹp.

“She is a beautiful girl”

(Cô ấy là một cô gái xinh đẹp).

Happy: Mô tả trạng thái vui vẻ.

“He is a happy child” (Cậu bé vui vẻ).

Tính từ số lượng Chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ,

thường dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

few, many, several Few: Chỉ số lượng ít (danh từ đếm được).

“Few people came” (Ít người đến).

Many: Chỉ số lượng nhiều (danh từ đếm được).

“Many books are on the shelf”

(Nhiều sách trên kệ).

Several: Chỉ một số lượng không xác định nhưng không quá nhiều (danh từ đếm được).

Ví dụ: “Several students passed”

(Một vài học sinh đã đậu).

Tính từ sở hữu Chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về ai đó,

đứng trước danh từ.

my, your, his, her My: Chỉ sự sở hữu của ngôi thứ nhất số ít.

“My car is new” (Xe của tôi mới).

Your: Chỉ sự sở hữu của ngôi thứ hai (số ít/số nhiều).

“Your book is here” (

Sách của bạn ở đây).

His: Chỉ sự sở hữu của ngôi thứ ba số ít (nam).

“His phone is expensive” (Điện thoại của anh ấy đắt).

Her: Chỉ sự sở hữu của ngôi thứ ba số ít (nữ).

“Her dress is red”

(Váy của cô ấy màu đỏ).

Tính từ chỉ định Chỉ rõ danh từ cụ thể theo khoảng cách (gần/xa)

hoặc số lượng (số ít/số nhiều).

this, that, these, those This: Chỉ danh từ số ít, gần người nói.

“This book is mine”

(Quyển sách này là của tôi).

That: Chỉ danh từ số ít, xa người nói.

“That car is fast”

(Chiếc xe kia nhanh).

These: Chỉ danh từ số nhiều, gần người nói.

“These flowers are beautiful”

(Những bông hoa này đẹp).

Those: Chỉ danh từ số nhiều, xa người nói.

“Those houses are old”

(Những ngôi nhà kia cũ).

Tính từ nghi vấn Dùng để đặt câu hỏi về danh từ,

liên quan đến bản chất, lựa chọn hoặc sở hữu.

which, what, whose Which: Hỏi về lựa chọn cụ thể giữa các đối tượng.

“Which book do you want?”

(Bạn muốn quyển sách nào?).

What: Hỏi về bản chất hoặc đặc điểm của danh từ.

“What color is your car?”

(Xe của bạn màu gì?).

Whose: Hỏi về sự sở hữu của danh từ.

“Whose bag is this?” (Túi này của ai?).

Lưu ý sử dụng

Tính từ mô tả: Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (be, seem, feel). Có thể dùng dạng so sánh (bigger, more beautiful).

Tính từ số lượng: “Few” và “many” dùng với danh từ đếm được; các từ như “much” hoặc “little” dùng với danh từ không đếm được (không được yêu cầu nhưng bổ sung để rõ). Ví dụ: “Much water” (Nhiều nước).

Tính từ sở hữu: Luôn đứng trước danh từ, không dùng một mình như đại từ sở hữu (mine, yours).

Tính từ chỉ định: Cần chọn đúng theo số lượng (số ít/số nhiều) và khoảng cách (gần/xa).

Tính từ nghi vấn: Thường đứng đầu câu hỏi hoặc trước danh từ trong câu hỏi. Ví dụ: “Which car is yours?” (Xe nào là của bạn?).

Thứ tự tính từ trước danh từ: Tính từ thường tuân theo thứ tự: số lượng → chất lượng → kích thước → màu sắc → nguồn gốc.

“Three lovely small blue Japanese vases”

(Ba chiếc bình Nhật Bản nhỏ xinh màu xanh).

Trong đó: “three” (số lượng), “lovely” (chất lượng), “small” (kích thước), “blue” (màu sắc), “Japanese” (nguồn gốc).

“Two expensive large black Italian cars”

(Hai chiếc xe Ý đen lớn đắt tiền).

Tránh dùng tính từ như trạng từ: Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, không mô tả hành động. Trạng từ (thường thêm -ly) được dùng để bổ nghĩa cho động từ.

“She runs quick” (Cô ấy chạy nhanh – sai vì “quick” là tính từ).

“She runs quickly” (Cô ấy chạy nhanh – đúng vì “quickly” là trạng từ).

Sai: “He speaks loud” → Đúng: “He speaks loudly” (Anh ấy nói to).

4. Động từ (Verbs)

Động từ diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại.

Loại Động từ Định nghĩa Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Động từ hành động Mô tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện,

có thể là hành động vật lý hoặc tinh thần.

run, eat, write Run: Chỉ hành động thể chất (chạy).

“She runs quickly in the park”

(Cô ấy chạy nhanh trong công viên).

Eat: Chỉ hành động ăn uống.

“They eat two delicious big red apples”

(Họ ăn hai quả táo đỏ lớn ngon).

Write: Chỉ hành động viết lách.

“He writes a beautiful long letter”

(Anh ấy viết một lá thư dài đẹp).

Động từ liên kết Kết nối chủ ngữ với thông tin bổ sung về chủ ngữ,

không mô tả hành động.

be, seem, become Be: Liên kết chủ ngữ với trạng thái hoặc đặc điểm.

“She is happy” (Cô ấy hạnh phúc).

Seem: Chỉ sự xuất hiện hoặc cảm giác.

“He seems tired after running”

(Anh ấy có vẻ mệt sau khi chạy).

Become: Chỉ sự thay đổi trạng thái.

“They become confident” (Họ trở nên tự tin).

Động từ trạng thái Mô tả trạng thái, cảm xúc, hoặc tình trạng của chủ ngữ,

thường không dùng ở dạng tiếp diễn.

know, love, think Know: Chỉ trạng thái hiểu biết.

“I know the answer” (Tôi biết câu trả lời).

Love: Chỉ cảm xúc.

“She loves her small cute black cat”

(Cô ấy yêu con mèo đen nhỏ xinh của mình).

Think: Chỉ suy nghĩ hoặc quan điểm.

“He thinks about his future”

(Anh ấy nghĩ về tương lai).

Động từ trợ động Hỗ trợ động từ chính để tạo thành các thì, thể,

hoặc cấu trúc câu.

be, have, do, will Be: Dùng trong thì tiếp diễn hoặc bị động.

“She is writing a letter”

(Cô ấy đang viết thư).

Have: Dùng trong thì hoàn thành.

“They have eaten many tasty cakes”

(Họ đã ăn nhiều bánh ngon).

Do: Dùng trong câu hỏi, phủ định, hoặc nhấn mạnh.

“Do you like to run?”

(Bạn có thích chạy không?).

Will: Chỉ hành động tương lai.

“He will buy a new car”

(Anh ấy sẽ mua xe mới).

Động từ khuyết thiếu Biểu thị khả năng, sự bắt buộc, lời khuyên

hoặc khả năng xảy ra,

luôn đi với động từ nguyên thể.

can, must, should Can: Chỉ khả năng hoặc sự cho phép.

“She can sing beautifully”

(Cô ấy có thể hát hay).

Must: Chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết.

“You must study hard”

(Bạn phải học chăm chỉ).

Should: Chỉ lời khuyên hoặc đề nghị.

“They should buy several useful books”

(Họ nên mua vài cuốn sách hữu ích).

Lưu ý sử dụng

Lưu ý Giải thích Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Động từ trạng thái (know, like) thường không dùng ở thì tiếp diễn Mô tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, hoặc nhận thức kéo dài, không phải hành động tạm thời.

Vì vậy, không phù hợp với thì tiếp diễn (nhấn mạnh hành động đang xảy ra).

Các động từ như know, like, love, think, believe, have (sở hữu) thường dùng ở thì đơn.

Đúng: “I know the answer.”

(Tôi biết câu trả lời.)

Sai: “I am knowing the answer.”

(Tôi đang biết câu trả lời.)

Đúng: “She likes two beautiful small red flowers.”

(Cô ấy thích hai bông hoa đỏ nhỏ đẹp.)

Sai: “She is liking flowers.”

– Dùng thì đơn (simple present, simple past) cho trạng thái kéo dài.

“They love music.” (Họ yêu âm nhạc.)

– Nếu cần diễn tả hành động tạm thời, dùng từ thay thế: “enjoy” thay “like”.

“I am enjoying this song.”

(Tôi đang thích bài hát này.)

– Một số động từ trạng thái (think, have) có thể dùng thì tiếp diễn khi mang nghĩa hành động

“I am thinking about my plan.”

(Tôi đang nghĩ về kế hoạch.)

Đảm bảo chủ ngữ và động từ hợp số Động từ phải phù hợp với số (số ít/số nhiều) của chủ ngữ, đặc biệt ở thì hiện tại đơn.

Chủ ngữ số ít (he, she, it) yêu cầu động từ thêm -s/-es;

Chủ ngữ số nhiều (they, we) hoặc I/you giữ nguyên động từ.

Đúng: “She runs quickly.”

(Cô ấy chạy nhanh.)

Sai: “She run quickly.”

Đúng: “They eat three tasty big apples.”

(Họ ăn ba quả táo lớn ngon.)

Sai: “They eats apples.”

– Với thì hiện tại đơn, thêm -s/-es cho chủ ngữ số ít: run → runs, watch → watches.

“He watches TV.” (Anh ấy xem TV.)

– Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: đổi y thành -ies (study → studies).

“She studies hard.” (Cô ấy học chăm.)

– Chủ ngữ tập hợp (team, family): số ít nếu xem như đơn vị, số nhiều nếu nhấn mạnh thành viên.

“The team is strong.”

(Đội mạnh.) 

“The team are arguing.”

(Các thành viên đội đang tranh cãi.)

– Danh từ không đếm được và đại từ bất định (everyone, nobody) dùng động từ số ít.

“Everyone likes the party.”

(Mọi người thích bữa tiệc.)

5. Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ.

Loại Trạng từ Định nghĩa Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Trạng từ cách thức Mô tả cách thức, cách diễn ra của hành động,

thường trả lời câu hỏi “How?” (Như thế nào?).

quickly, carefully Quickly: Mô tả hành động xảy ra nhanh chóng.

“She runs quickly.” (Cô ấy chạy nhanh.)

Carefully: Mô tả hành động được thực hiện cẩn thận.

“He writes carefully.” (Anh ấy viết cẩn thận.)

Trạng từ thời gian Chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian hành động diễn ra,

trả lời câu hỏi “When?” (Khi nào?).

now, yesterday, soon Now: Chỉ thời điểm hiện tại.

“They are eating now.” (Họ đang ăn bây giờ.)

Yesterday: Chỉ thời điểm trong quá khứ.

“She visited yesterday.” (Cô ấy đến thăm hôm qua.)

Soon: Chỉ thời điểm trong tương lai gần.

“He will arrive soon.” (Anh ấy sẽ đến sớm.)

Trạng từ nơi chốn Chỉ địa điểm hoặc nơi diễn ra hành động,

trả lời câu hỏi “Where?” (Ở đâu?).

here, there, everywhere Here: Chỉ nơi gần người nói.

“Come here!” (Lại đây!)

There: Chỉ nơi xa người nói.

“The book is there.” (Quyển sách ở kia.)

Everywhere: Chỉ mọi nơi, không cụ thể.

“I looked everywhere for my keys.”

(Tôi đã tìm khắp nơi để lấy chìa khóa.)

Trạng từ mức độ Mô tả mức độ, cường độ của hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác,

trả lời câu hỏi “To what extent?” (Đến mức nào?).

very, quite, too Very: Tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ.

“She is very happy.” (Cô ấy rất hạnh phúc.)

Quite: Chỉ mức độ vừa phải, nhẹ hơn “very”.

“The movie is quite good.” (Bộ phim khá hay.)

Too: Chỉ mức độ quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực.

“It’s too cold to go out.” (Trời quá lạnh để ra ngoài.)

Trạng từ tần suất Chỉ mức độ thường xuyên của hành động,

trả lời câu hỏi “How often?” (Thường xuyên thế nào?).

always, often, never Always: Chỉ hành động xảy ra mọi lúc, 100%.

“He always arrives on time.”

(Anh ấy luôn đến đúng giờ.)

Often: Chỉ hành động xảy ra thường xuyên nhưng không liên tục.

“She often reads books.” (Cô ấy thường đọc sách.)

Never: Chỉ hành động không bao giờ xảy ra.

“They never forget birthdays.”

(Họ không bao giờ quên sinh nhật.)

Lưu ý sử dụng

Trạng từ cách thức: Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu.

“She sings beautifully.” (Cô ấy hát hay.)

Có thể đứng trước động từ để nhấn mạnh

“Carefully, he opened the door.” (Cẩn thận, anh ấy mở cửa.)

Trạng từ thời gian: Thường đứng cuối câu, nhưng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh.

“Yesterday, we went hiking.” (Hôm qua, chúng tôi đi bộ đường dài.)

Trạng từ nơi chốn: Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu. Nếu có trạng từ thời gian, trạng từ nơi chốn đứng trước.

“They played there yesterday.” (Họ chơi ở đó hôm qua.)

Trạng từ mức độ: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.

“It’s very hot.” (Trời rất nóng.)

Với “too”, thường đi với cấu trúc “too + tính từ + to + động từ”.

“It’s too heavy to lift.” (Nó quá nặng để nâng.)

Trạng từ tần suất: Thường đứng trước động từ chính (sau động từ “to be”). Ví dụ: “She always sings.” (Cô ấy luôn hát.) / “He is often late.” (Anh ấy thường muộn.) Có thể đứng đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh: “Never have I seen such a view.” (Chưa bao giờ tôi thấy khung cảnh như vậy.)

Lưu ý Giải thích Ví dụ Cách sử dụng chi tiết
Một số trạng từ không có “-ly” Một số trạng từ cách thức không có đuôi “-ly” mà giữ nguyên dạng giống tính từ, thường mô tả cách thức hành động diễn ra. Các trạng từ này vẫn bổ nghĩa cho động từ, không phải danh từ. Phổ biến: fast, hard, late, early, well. Đúng: “She runs fast.”

(Cô ấy chạy nhanh.)

Sai: “She runs fastly.”

(Sai vì “fast” đã là trạng từ, không cần “-ly”.)

Đúng: “He works hard on his project.”

(Anh ấy làm việc chăm chỉ cho dự án.)

Sai: “He works hardly.” (Sai vì “hardly” nghĩa là “hầu như không”.)

Fast: Mô tả tốc độ nhanh, dùng làm trạng từ hoặc tính từ.

“A fast car” (tính từ: chiếc xe nhanh);

“She drives fast”

(trạng từ: cô ấy lái xe nhanh).

Hard: Mô tả sự nỗ lực, dùng làm trạng từ hoặc tính từ.

“A hard task” (tính từ: nhiệm vụ khó);

“He studies hard”

(trạng từ: anh ấy học chăm chỉ).

– Kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo dùng đúng dạng trạng từ.

Lưu ý: “hardly” (hầu như không) và “lately” (gần đây) có nghĩa khác, không thay thế “hard” hay “late”.

Tránh nhầm trạng từ với tính từ Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ. Dùng nhầm tính từ thay trạng từ dẫn đến sai ngữ pháp, đặc biệt với động từ hành động. Đúng: “She runs quickly.

(Cô ấy chạy nhanh.)

Sai: “She runs quick.”

(Sai vì “quick” là tính từ, không bổ nghĩa cho “runs”.)

Đúng: “He sings beautifully.”

(Anh ấy hát hay.)

Sai: “He sings beautiful.

(Sai vì “beautiful” là tính từ.)

– Dùng trạng từ (thường thêm “-ly” hoặc dạng đặc biệt như “fast”) để bổ nghĩa động từ.

“She dances gracefully.”

(Cô ấy nhảy duyên dáng.)

– Tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (be, seem).

“She is quick.”

(Cô ấy nhanh nhẹn.)

– Với trạng từ không có “-ly” như “fast”, đảm bảo dùng đúng dạng:

“He runs fast” (trạng từ),

không phải “He runs fastly.”

– Kiểm tra vai trò trong câu:

Nếu bổ nghĩa động từ, dùng trạng từ;

Nếu bổ nghĩa danh từ, dùng tính từ.

6. Lượng từ (Quantifiers)

Lượng từ (quantifiers) là các từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Chúng giúp diễn tả số lượng cụ thể (specific) hoặc không cụ thể (unspecific) của một đối tượng hoặc sự vật.

6.1. Lượng từ dùng với danh từ đếm được (Countable nouns)

Những lượng từ này dùng cho danh từ có thể đếm được (thường ở dạng số nhiều).

Lượng từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

many

nhiều

There are many books on the shelf.

Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi; mang sắc thái trang trọng.

few

ít (nhấn mạnh số ít)

She has few friends in this city.

Mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ “không đủ”.

a few

một vài

I have a few coins in my pocket.

Mang nghĩa tích cực, ám chỉ “có một chút”.

several

vài, một số

He visited several countries last year.

Chỉ một số lượng nhỏ nhưng rõ ràng, thường tích cực.

a number of

một số

A number of students passed the exam.

Trang trọng hơn “several”, dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

6.2. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Những lượng từ này dùng cho danh từ không thể đếm được (như nước, thời gian, tiền).

Lượng từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

much

nhiều

I don’t have much time to finish this.

Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi; trang trọng.

little

ít (nhấn mạnh số ít)

There is little water left in the bottle.

Mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ “không đủ”.

a little

một chút

Add a little sugar to the coffee.

Mang nghĩa tích cực, ám chỉ “có một chút”.

a great deal of

rất nhiều

She spends a great deal of money on clothes.

Trang trọng, thường dùng trong văn viết.

a large amount of

lượng lớn

We need a large amount of information.

Trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.

6.3. Lượng từ dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được

Những lượng từ này linh hoạt, có thể dùng với cả hai loại danh từ.

Lượng từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

some

một vài, một chút

I bought some apples and some milk.

Thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời.

any

bất kỳ, một chút nào

Do you have any questions?

Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

a lot of

nhiều

She has a lot of friends and a lot of work.

Thông dụng trong giao tiếp, không quá trang trọng.

lots of

rất nhiều

There are lots of cars on the road.

Tương tự “a lot of”, nhưng thân mật hơn.

plenty of

dư dả, nhiều

We have plenty of time to prepare.

Mang sắc thái tích cực, ám chỉ “đủ hoặc hơn mức cần”.

Cách sử dụng

Diễn tả số lượng cụ thể hoặc không cụ thể

Cụ thể: “I have three books.” (số lượng rõ ràng).

Không cụ thể: “I have some books.” (số lượng không xác định).

Dùng trong các loại câu

Khẳng định: Thường dùng some, a lot of, lots of, plenty of, a few, a little.

There are lots of opportunities here. (Có rất nhiều cơ hội ở đây.)

Phủ định: Thường dùng any, many, much, few, little.

I don’t have any money. (Tôi không có đồng nào.)

Câu hỏi: Thường dùng any, many, much.

Are there many students in the class? (Có nhiều học sinh trong lớp không?)

Vị trí trong câu

Lượng từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa: many students, much water.

Một số lượng từ có thể đứng một mình: I don’t have much.

Lưu ý quan trọng

Sắc thái trang trọng:

Many, much, a great deal of thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

A lot of, lots of phổ biến trong giao tiếp thân mật.

“Few” vs “a few”, “little” vs “a little”:

Fewlittle mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ số lượng không đủ.

A fewa little mang sắc thái tích cực, ám chỉ có một chút nhưng đủ dùng.

Ngữ cảnh

Some thường dùng trong câu mời hoặc khi kỳ vọng câu trả lời tích cực:

Would you like some tea?

Any dùng khi không chắc về sự tồn tại:

Is there any hope?

Số ít/số nhiều

Với danh từ đếm được số nhiều, dùng many, few, a few, several.

Với danh từ không đếm được, dùng much, little, a little.

7. Giới từ (Prepositions)

Giới từ (prepositions) là các từ hoặc cụm từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, cách thức, hoặc hướng giữa các thành phần trong câu, thường liên kết danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu. Giới từ giúp làm rõ vị trí, thời điểm, hoặc cách thức một hành động diễn ra.

Giới từ + Danh từ/Đại từ/Cụm danh từ

I’m at school. (Tôi đang ở trường.)

Giới từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên chức năng

7.1. Giới từ chỉ thời gian (Time Prepositions)

Dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian, hoặc thời lượng của một sự kiện.

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

at

tại, vào (thời điểm cụ thể)

We meet at 7 p.m.

Dùng cho thời gian chính xác (giờ, thời điểm cụ thể: at midnight, at noon).

on

vào (ngày cụ thể)

The exam is on Monday.

Dùng cho ngày trong tuần, ngày lễ, hoặc ngày cụ thể (on Christmas, on my birthday).

in

trong (khoảng thời gian dài)

She was born in 1995.

Dùng cho tháng, năm, mùa, hoặc khoảng thời gian chung (in the morning, in summer).

by

trước, vào lúc

Finish this by tomorrow.

Chỉ thời hạn hoặc mốc thời gian kết thúc.

since

từ khi

I’ve studied here since 2020.

Chỉ điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại.

for

trong (khoảng thời gian)

I studied for two hours.

Chỉ thời lượng của một hành động.

7.2. Giới từ chỉ nơi chốn (Place Prepositions)

Dùng để chỉ vị trí, địa điểm, hoặc không gian của một đối tượng.

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

at

tại (địa điểm cụ thể)

She’s waiting at the bus stop.

Dùng cho điểm cụ thể, nơi tụ họp

(at the station, at the party).

in

trong (không gian khép kín)

The cat is in the box.

Dùng cho không gian bao quanh

(in a room, in a city).

on

trên (bề mặt)

The book is on the table.

Dùng cho bề mặt hoặc phương tiện công cộng

(on the bus, on the floor).

under

dưới

The dog is under the bed.

Chỉ vị trí bên dưới một vật.

between

giữa (hai đối tượng)

The park is between the school and the library.

Dùng khi nói về hai đối tượng cụ thể.

behind

phía sau

The car is parked behind the house.

Chỉ vị trí ở phía sau một vật hoặc người.

7.3. Giới từ chỉ cách thức/hướng (Manner/Direction Prepositions)

Dùng để chỉ cách thức, phương tiện, hoặc hướng di chuyển của hành động.

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

with

với (công cụ, phương tiện)

She writes with a pen.

Chỉ công cụ, phương tiện hoặc sự đồng hành (with my friend).

by

bởi, bằng (phương tiện)

I travel by train.

Chỉ phương tiện giao thông hoặc tác nhân (by mistake).

to

đến, tới

He’s going to the market.

Chỉ hướng di chuyển hoặc đích đến.

from

từ

This letter is from my teacher.

Chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát.

Cách sử dụng

Đứng trước danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ

Giới từ thường đi với danh từ/đại từ để tạo thành cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc danh từ khác.

I’m waiting for my friend. (Tôi đang đợi bạn tôi.)

Dùng trong cụm động từ (Phrasal Verbs)

Giới từ kết hợp với động từ tạo thành cụm động từ, mang nghĩa mới.

Look after (chăm sóc): She looks after her younger brother.

Depend on (phụ thuộc vào): I depend on my parents for support.

Dùng trong các loại câu

Khẳng định: I’ll meet you at the cafe. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê.)

Phủ định: I haven’t heard from him since last week. (Tôi chưa nhận tin từ anh ấy từ tuần trước.)

Câu hỏi: Where are you at? (Bạn đang ở đâu?)

Vị trí trong câu

Giới từ thường đứng trước danh từ/đại từ: in the room.

Trong câu hỏi không trang trọng, giới từ có thể đứng cuối: Who are you talking to?

Lưu ý quan trọng

Sự khác biệt giữa “at”, “in”, “on”:

At: Chỉ vị trí cụ thể, thời điểm chính xác (at the door, at 5 p.m.).

In: Chỉ không gian bao quanh hoặc khoảng thời gian dài (in the house, in July).

On: Chỉ bề mặt hoặc ngày cụ thể (on the wall, on Friday).

Giới từ trong cụm động từ

Nghĩa của cụm động từ thường khác với động từ gốc: “look” (nhìn) khác với “look after” (chăm sóc).

Một số cụm động từ có thể tách rời: She looks after the kids = She looks the kids after.

Ngữ cảnh và tính trang trọng

Một số giới từ (như by, with) phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cần chọn đúng để phù hợp ngữ cảnh.

Trong văn nói thân mật, giới từ có thể đứng cuối câu hỏi: What are you looking at?

Kết hợp cố định

Một số giới từ đi với động từ/tính từ cố định: “interested in”, “afraid of”, “depend on”.

Không dùng giới từ trước “to” trong động từ nguyên mẫu:

Sai: I want to school.

Đúng: I want to go to school.

Ví dụ bổ sung

Thời gian: I’ve been learning English for three years since I was 15.

(Tôi học tiếng Anh được ba năm từ khi 15 tuổi.)

Nơi chốn: The keys are under the mat, behind the door.

(Chìa khóa ở dưới thảm, phía sau cửa.)

Cách thức/Hướng: She sent a gift to her friend by mail.

(Cô ấy gửi quà cho bạn qua đường bưu điện.)

Cụm động từ: I’m looking after my neighbor’s dog this week.

(Tôi đang chăm sóc con chó của hàng xóm tuần này.)

8. Mạo từ (Articles)

Mạo từ (articles) là các từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là cụ thể (specific) hay không cụ thể (non-specific). Mạo từ giúp làm rõ danh từ được đề cập đã biết hay chưa, hoặc mang tính tổng quát. Trong tiếng Anh, mạo từ gồm mạo từ xác định (definite article), mạo từ bất định (indefinite articles), và không mạo từ (zero article).

Mạo từ + Danh từ

The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

Mạo từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên chức năng và loại danh từ

1. Mạo từ xác định (Definite Article): THE

Dùng để chỉ danh từ cụ thể, đã được nhắc trước, hoặc duy nhất trong ngữ cảnh.

Mạo từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

the

cái, con, quyển (xác định)

The sun sets in the west.

(Mặt trời lặn ở phía tây.)

Dùng cho danh từ đếm được (số ít/số nhiều) hoặc không đếm được,

khi danh từ đã được xác định hoặc duy nhất

(The moon, the president).

2. Mạo từ bất định (Indefinite Articles): A, AN

Dùng để chỉ danh từ đếm được, số ít, chưa xác định trong ngữ cảnh.

Mạo từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

a

một (trước phụ âm)

I saw a dog in the park.

(Tôi thấy một con chó trong công viên.)

Dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm phụ âm

( A cat, a university).

an

một (trước nguyên âm)

She ate an apple.

(Cô ấy ăn một quả táo.)

Dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm

(a, e, i, o, u) (UEOAI)

(An egg, an hour).

3. Không mạo từ (Zero Article)

Không sử dụng mạo từ trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều mang ý nghĩa chung chung.

Mạo từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

Ø (không mạo từ)

(chung chung, không xác định)

I love books.

(Tôi yêu sách.)

Dùng cho danh từ không đếm được

 (Water, music)

hoặc danh từ số nhiều tổng quát

(Dogs, people).

Cách sử dụng chi tiết

Mạo từ xác định “the”

Dùng khi danh từ đã được nhắc trước hoặc người nghe/biết rõ đối tượng.

I bought a book. The book is interesting.

(Tôi mua một quyển sách. Quyển sách đó thú vị.)

Dùng cho danh từ duy nhất hoặc đặc biệt trong ngữ cảnh.

The sun is bright today.

(Mặt trời hôm nay sáng.) – Chỉ có một mặt trời.

Dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được khi xác định.

The water in this lake is clean.

(Nước ở hồ này sạch.)

Mạo từ bất định “a/an”

Dùng cho danh từ đếm được, số ít, chưa xác định (lần đầu nhắc đến).

I need a pen to write.

(Tôi cần một cây bút để viết.)

“an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (a, e, i, o, u), dựa trên cách phát âm, không phải chữ cái.

an hour (một giờ, phát âm /aʊə/),

nhưng a university (một trường đại học, phát âm /juːnɪˈvɜːrsɪti/).

Dùng để giới thiệu hoặc nói chung chung về một đối tượng.

 She’s a teacher.

(Cô ấy là một giáo viên.)

Không mạo từ (Zero Article)

Dùng với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều mang ý nghĩa tổng quát.

Water is essential for life.

(Nước rất cần thiết cho sự sống.)

I like dogs.

(Tôi thích chó.) – Chỉ loài chó nói chung.

Dùng trước tên quốc gia, thành phố, ngôn ngữ, hoặc môn học (trừ trường hợp cụ thể).

I study Chinese.

(Tôi học tiếng Trung.)

Nhưng: The Chinese culture is fascinating.

(Văn hóa Trung Quốc rất hấp dẫn.)

Lưu ý quan trọng

Không dùng “the” với danh từ không đếm được hoặc số nhiều chung chung

Sai: I like the music. Đúng: I like music. (Tôi thích âm nhạc – chung chung.)

Đúng: I like the music in this movie. (Tôi thích âm nhạc trong bộ phim này – cụ thể.)

“A” vs “An” dựa trên âm, không phải chữ cái

an honest person (một người trung thực, phát âm /ˈɒnɪst/), nhưng a house (một ngôi nhà, phát âm /haʊs/).

Không dùng “a/an” với danh từ không đếm được

Sai: I need a water. Đúng: I need some water. (Tôi cần một ít nước.)

Trường hợp đặc biệt với “the”

Dùng với danh từ chỉ vật thể duy nhất: the moon, the sky.

Dùng với tính từ để chỉ một nhóm người: the poor (những người nghèo).

Không dùng mạo từ trước tên riêng (trừ một số trường hợp đặc biệt)

I live in London. (Tôi sống ở London.)

Nhưng: The United States is large. (Hoa Kỳ rất rộng lớn.)

Ngữ cảnh cụ thể hóa

Khi danh từ được xác định bởi cụm bổ nghĩa, dùng “the”:

The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)

Ví dụ bổ sung

The: The Chinese language is challenging but fun.

(Ngôn ngữ Trung Quốc khó nhưng thú vị.) – Cụ thể, đã xác định.

A/An: I met an interesting student yesterday.

(Hôm qua tôi gặp một học sinh thú vị.) – Chưa xác định.

Zero: Learning is a lifelong process.

(Học tập là một quá trình suốt đời.) – Tổng quát.

Kết hợp: I bought a book about the history of China.

(Tôi mua một quyển sách về lịch sử Trung Quốc.)

9. Liên từ (conjunctions)

Liên từ (conjunctions) là các từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu, giúp tạo mối quan hệ logic giữa các thành phần. Liên từ làm rõ mối quan hệ như sự bổ sung, tương phản, nguyên nhân, hoặc lựa chọn giữa các phần trong câu.

Liên từ + Từ/Cụm từ/Mệnh đề

I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)

Liên từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên chức năng và cách chúng nối các thành phần trong câu.

9.1. Liên từ đẳng lập (Coordinating Conjunctions)

Nối các thành phần có vai trò ngữ pháp tương đương (từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập).

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

and

I like tea and coffee.

(Tôi thích trà cà phê.)

Thêm thông tin hoặc bổ sung.

but

nhưng

She studied hard but failed.

(Cô ấy học chăm chỉ nhưng vẫn trượt.)

Chỉ sự tương phản.

or

hoặc

Do you want tea or juice?

(Bạn muốn trà hoặc nước ép?)

Chỉ sự lựa chọn.

so

vì vậy

It was raining, so I stayed home.

(Trời mưa, vì vậy tôi ở nhà.)

Chỉ kết quả hoặc hậu quả.

yet

nhưng, tuy nhiên

He’s tired yet keeps working.

(Anh ấy mệt nhưng vẫn làm việc.)

Chỉ sự tương phản,

mang sắc thái trang trọng hơn “but”.

for

I’m late, for the bus broke down.

(Tôi trễ, xe buýt hỏng.)

Chỉ lý do, thường trang trọng,

ít dùng trong văn nói.

nor

cũng không

She doesn’t like tea, nor does she like coffee.

(Cô ấy không thích trà, cũng không thích cà phê.)

Dùng trong câu phủ định,

nối các ý phủ định.

9.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Nối một mệnh đề phụ (dependent clause) với mệnh đề chính (independent clause), thường chỉ mối quan hệ nguyên nhân, thời gian, điều kiện, hoặc nhượng bộ.

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Cách dùng

because

I stayed home because it rained.

(Tôi ở nhà trời mưa.)

Chỉ nguyên nhân.

although

mặc dù

Although it was cold, she went out.

(Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn ra ngoài.)

Chỉ sự nhượng bộ, tương phản.

if

nếu

I’ll help if you need me.

(Tôi sẽ giúp nếu bạn cần.)

Chỉ điều kiện.

when

khi

Call me when you arrive.

(Gọi tôi khi bạn đến.)

Chỉ thời gian.

since

từ khi, vì

I’ve been busy since Monday.

(Tôi bận từ khi thứ Hai.)

Chỉ thời gian hoặc nguyên nhân.

unless

trừ khi

You won’t pass unless you study.

(Bạn sẽ không đậu trừ khi bạn học.)

Chỉ điều kiện phủ định.

9.3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Làm việc theo cặp để nhấn mạnh mối quan hệ logic giữa hai thành phần trong câu.

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Ghi chú

either…or

hoặc…hoặc

You can either study or play.

(Bạn có thể hoặc học hoặc chơi.)

Chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng.

neither…nor

không…cũng không

She is neither tall nor short.

(Cô ấy không cao cũng không thấp.)

Chỉ sự phủ định cả hai.

not only…but also

không chỉ…mà còn

He is not only smart but also kind.

(Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tử tế.)

Nhấn mạnh sự bổ sung.


Chiến lược ôn luyện các loại từ

Nhận diện loại từ trong câu

Phân tích câu (e.g., “She runs quickly” → She: đại từ, runs: động từ, quickly: trạng từ).

Làm bài tập phân loại từ trong sách như English Grammar in Use (Raymond Murphy).

Luyện tập theo ngữ cảnh

Viết đoạn văn (100 từ) sử dụng ít nhất 3 ví dụ cho mỗi loại từ.

Thay đổi loại từ (e.g., tính từ “happy” → trạng từ “happily” → danh từ “happiness”) để hiểu mối liên hệ.

Tránh lỗi phổ biến

Kiểm tra sự hợp số giữa danh từ/đại từ và động từ.

Học cụm cố định (e.g., “interested in,” không phải “interested on”).

Dùng mạo từ đúng với danh từ đếm được/không đếm được.

Ứng dụng trong IELTS

Writing Task 2: Dùng liên từ phụ thuộc (because, although) để viết câu phức; mạo từ chính xác để tăng điểm Grammatical Accuracy.

Speaking: Dùng đại từ bất định (everyone, something) để trả lời Part 3; trạng từ tần suất (always, sometimes) để mô tả thói quen.

Reading/Listening: Nhận diện liên từgiới từ để hiểu mối quan hệ giữa các ý.

Tài liệu bổ trợ

Sách: Grammar for IELTS (Cambridge), Practical English Usage (Michael Swan).

Web: BBC Learning English, Cambridge Dictionary (có giải thích ngữ pháp).

Bài tập luyện tập 9 loại từ tiếng Anh

1. Đại từ (Pronouns)

Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:

I saw ______ (ai đó) in the park yesterday.

This is my book, and that one is ______ (của bạn).

Sửa lỗi sai trong câu

Her gave the gift to I.

Viết câu dùng đại từ phản thân

Dùng “teach” để viết câu nói rằng bạn tự học tiếng Anh.

Chọn đáp án đúng

The woman ______ lives next door is kind.

a) who b) which c) what

Viết câu hỏi dùng đại từ quan hệ:

Dùng “whose” để hỏi về chủ nhân của chiếc xe này.

2. Danh từ (Nouns)

Điền danh từ thích hợp (đếm được/không đếm được):

I need some ______ (nước) to drink.

She has two ______ (con mèo) at home.

Sửa lỗi sai trong câu

I bought a new furnitures yesterday.

Viết câu dùng danh từ trừu tượng.

Dùng “happiness” để viết câu nói rằng hạnh phúc quan trọng với bạn.

Chọn đáp án đúng

______ is the capital of France.

a) paris b) Paris c) PARIS

Viết câu dùng danh từ số nhiều.

Dùng “book” để nói rằng bạn đã đọc nhiều sách tháng này.

3. Tính từ (Adjectives)

Điền tính từ thích hợp:

The movie was very ______ (thú vị).

She has a ______ (lớn) house.

Sửa lỗi sai trong câu:

This is the most cheapest phone in the store.

Viết câu so sánh hơn:

Dùng “tall” để nói rằng cô ấy cao hơn anh trai.

Chọn đáp án đúng:

I have ______ friends in this city.

a) few b) little c) much

Viết câu dùng tính từ sở hữu:

Dùng “my” để nói rằng đây là chiếc túi của bạn.

4. Động từ (Verbs)

Điền dạng đúng của động từ:

She ______ (sing) beautifully every morning.

They ______ (not/go) to the party last night.

Sửa lỗi sai trong câu:

He don’t know the answer.

Viết câu dùng động từ khuyết thiếu:

Dùng “should” để khuyên bạn mình học chăm chỉ hơn.

Chọn đáp án đúng:

I ______ tired after work yesterday.

a) am b) was c) will be

Viết câu dùng động từ liên kết:

Dùng “seem” để nói rằng cô ấy trông mệt mỏi.

5. Trạng từ (Adverbs)

Điền trạng từ thích hợp:

He runs very ______ (nhanh).

She speaks ______ (tự tin) in public.

Sửa lỗi sai trong câu:

She sings beautiful.

Viết câu dùng trạng từ tần suất:

Dùng “always” để nói rằng bạn luôn dậy sớm.

Chọn đáp án đúng:

I’ll meet you ______ this afternoon.

a) late b) lately c) later

Viết câu dùng trạng từ mức độ:

Dùng “very” để nói rằng hôm nay trời rất lạnh.

6. Lượng từ (Quantifiers)

Điền lượng từ thích hợp:

There are ______ (nhiều) books on the shelf.

I have ______ (ít) time to finish this task.

Sửa lỗi sai trong câu:

She has much friends in school.

Viết câu dùng lượng từ với danh từ không đếm được:

Dùng “some” để nói rằng bạn cần một ít nước.

Chọn đáp án đúng:

Do you have ______ questions?

a) some b) any c) much

Viết câu dùng lượng từ “a few”:

Dùng “friend” để nói rằng bạn có một vài người bạn ở đây.

7. Giới từ (Prepositions)

Điền giới từ thích hợp:

I wake up ______ (vào lúc) 6 AM.

The cat is ______ (dưới) the table.

Sửa lỗi sai trong câu:

She depends of her parents.

Viết câu dùng cụm động từ với giới từ:

Dùng “look after” để nói rằng bạn chăm sóc em gái.

Chọn đáp án đúng:

I’ll meet you ______ the park.

a) at b) on c) in

Viết câu dùng giới từ thời gian:

Dùng “on” để nói rằng bạn bận vào thứ Hai.

8. Mạo từ (Articles)

Điền mạo từ (a, an, the):

I saw ______ dog in the street.

She is ______ best student in our class.

Sửa lỗi sai trong câu:

I need an advice from you.

Viết câu không dùng mạo từ (zero article):

Dùng “music” để nói rằng bạn yêu âm nhạc.

Chọn đáp án đúng:

______ sun rises in the east.

a) A b) An c) The

Viết câu dùng mạo từ bất định:

Dùng “an” để nói rằng bạn muốn một quả táo.

9. Liên từ (Conjunctions)

Điền liên từ thích hợp:

I stayed home ______ (vì) it rained.

She likes tea ______ (và) coffee.

Sửa lỗi sai trong câu:

I like swimming but I don’t like to dive.

Viết câu dùng liên từ tương quan:

Dùng “not only…but also” để nói rằng cô ấy thông minh và tử tế.

Chọn đáp án đúng:

I’ll go to the park ______ it’s sunny.

a) if b) because c) but

Viết câu dùng liên từ phụ thuộc:

Dùng “although” để nói rằng dù mệt, bạn vẫn hoàn thành công việc.


Đáp án và giải thích

1. Đại từ (Pronouns)

Someone (đại từ bất định, chỉ người không xác định).

Yours (đại từ sở hữu, thay cho “your book”).

Sửa: She gave the gift to me. (“Her” sai vì là chủ ngữ, cần “she”; “I” sai vì là tân ngữ, cần “me”.)

I taught myself to speak English. (Đại từ phản thân “myself” nhấn mạnh tự làm.)

a) who (Đại từ quan hệ “who” dùng cho người.)

Whose car is this? (Đại từ quan hệ “whose” hỏi về sở hữu.)

2. Danh từ (Nouns)

Water (danh từ không đếm được).

Cats (danh từ đếm được, số nhiều).

Sửa: I bought new furniture yesterday. (“Furnitures” sai, “furniture” là danh từ không đếm được.)

Happiness is important to me. (Danh từ trừu tượng đúng ngữ cảnh.)

b) Paris (Danh từ riêng viết hoa chữ cái đầu.)

I have read many books this month. (Danh từ đếm được số nhiều.)

3. Tính từ (Adjectives)

Interesting (mô tả tính chất).

Big (mô tả kích thước).

Sửa: This is the cheapest phone in the store. (“Most cheapest” sai, chỉ cần “cheapest” ở so sánh nhất.)

She is taller than her brother. (So sánh hơn với “-er”.)

a) few (Tính từ số lượng dùng với danh từ đếm được.)

This is my bag. (Tính từ sở hữu đúng ngữ cảnh.)

4. Động từ (Verbs)

Sings (Present Simple, chủ ngữ “she” số ít thêm “s”).

Didn’t go (Past Simple, phủ định dùng “didn’t” + động từ nguyên thể).

Sửa: He doesn’t know the answer. (“Don’t” sai, cần “doesn’t” với “he”.)

You should study harder. (Động từ khuyết thiếu “should” diễn tả lời khuyên.)

b) was (Past Simple, phù hợp với “yesterday”).

She seems tired. (Động từ liên kết “seem” mô tả trạng thái.)

5. Trạng từ (Adverbs)

Quickly (trạng từ cách thức, từ “quick” + “-ly”).

Confidently (trạng từ cách thức).

Sửa: She sings beautifully. (“Beautiful” là tính từ, cần trạng từ “beautifully”.)

I always wake up early. (Trạng từ tần suất “always” đúng vị trí.)

c) later (Trạng từ thời gian phù hợp ngữ cảnh.)

It’s very cold today. (Trạng từ mức độ “very” nhấn mạnh.)

6. Lượng từ (Quantifiers)

Many (dùng với danh từ đếm được số nhiều “books”).

Little (dùng với danh từ không đếm được “time”).

Sửa: She has many friends in school. (“Much” sai, cần “many” với danh từ đếm được.)

I need some water. (Lượng từ “some” dùng với danh từ không đếm được.)

b) any (Dùng trong câu hỏi với danh từ đếm được.)

I have a few friends here. (Lượng từ “a few” diễn tả số lượng nhỏ, tích cực.)

7. Giới từ (Prepositions)

At (giới từ thời gian với giờ cụ thể).

Under (giới từ nơi chốn).

Sửa: She depends on her parents. (“Of” sai, cụm “depend on” đúng.)

I’m looking after my sister. (Cụm động từ “look after” đúng ngữ cảnh.)

c) in (Giới từ “in” dùng với nơi chốn lớn như “park”.)

I’m busy on Monday. (Giới từ “on” dùng với ngày.)

8. Mạo từ (Articles)

A (mạo từ bất định với danh từ đếm được “dog”).

The (mạo từ xác định với danh từ đã xác định “best student”).

Sửa: I need some advice from you. (“An advice” sai, “advice” không đếm được, dùng “some”.)

I love music. (Không mạo từ với danh từ chung chung.)

c) The (Mạo từ “the” với danh từ duy nhất “sun”.)

I want an apple. (Mạo từ “an” với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.)

9. Liên từ (Conjunctions)

Because (liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân).

And (liên từ đẳng lập nối hai danh từ).

Sửa: I like swimming and diving. (“To dive” sai, cần cấu trúc song song “diving”.)

She is not only smart but also kind. (Liên từ tương quan đúng cấu trúc.)

a) if (Liên từ phụ thuộc “if” chỉ điều kiện.)

Although I was tired, I finished the work. (Liên từ “although” chỉ sự nhượng bộ.)


Bài tập tổng hợp thêm

Điền từ đúng (chọn loại từ phù hợp):

______ (đại từ) bought a ______ (danh từ) ______ (tính từ) yesterday.

She runs ______ (trạng từ) ______ (giới từ) the park.

Sửa lỗi trong đoạn văn (5 lỗi):

I have a cat who is very cute. He run fast and jump high. I give he food every day because he love eat.

Viết đoạn văn ngắn (80-100 từ):

Mô tả sở thích của bạn, sử dụng ít nhất 1 đại từ, 2 danh từ, 1 tính từ, 1 động từ, 1 trạng từ, 1 lượng từ, 1 giới từ, 1 mạo từ, và 1 liên từ.

Trên đây là nội dung về từ loại trong tiếng Anh mà mình tổng hợp được, hi vọng sẽ giúp mọi người học tốt.

Kết nối với mình tại ĐÂY để cùng nhau cố gắng và tạo động lực nha.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *