GIAO TIẾP TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG HÀN

Nội dung bài viết này là 10 cuộc hội thoại phổ biến mà người Hàn Quốc thường nói chuyện với nhau trong gia đình.

Mình là Thanh Huyền, thích học tiếng Hàn, kết nối với mình để chúng ta cùng nhau học nha!


1. Cuộc hội thoại về ăn uống

Mẹ: 오늘 아침은 뭐 먹을까?
Sáng nay chúng ta sẽ ăn gì?

Con:저는 토스트 먹고 싶어요.
Con muốn ăn bánh mì nướng.

Mẹ: 그럼, 토스트랑 달걀 후라이 해줄게.
Vậy thì mẹ sẽ làm bánh mì nướng và trứng ốp la cho con.

Con: 감사합니다, 엄마!
Cảm ơn mẹ!


Bố: 오늘 저녁 뭐 먹을까?
Tối nay ăn gì đây?

Mẹ: 음… 오늘은 불고기 해 먹자.
Ừm… hôm nay chúng ta ăn bulgogi nhé.

Con: 불고기 좋아요!
Con thích bulgogi!

Bố: 좋아, 그럼 내가 고기 사 올게.
Được rồi, vậy để bố đi mua thịt nhé.


Bố: 오늘 아침 뭐 먹을까?
Sáng nay ăn gì đây?

Con: 아침에는 시리얼이 좋아요.
Con thích ăn ngũ cốc vào buổi sáng.

Mẹ: 그럼, 시리얼 준비할게.
Vậy mẹ sẽ chuẩn bị ngũ cốc nhé.

Bố: 좋아, 나도 커피 마실게.
Được rồi, bố cũng sẽ uống cà phê.


Bố: 오늘은 새로운 요리 해볼까?
Hôm nay chúng ta thử nấu món ăn mới nhé?

Mẹ: 그럼, 어떤 요리가 좋을까?
Vậy thì, món ăn nào sẽ ngon nhỉ?

Bố: 불고기 해보면 어떨까?
Thử làm bulgogi xem sao?

Mẹ: 좋아요, 불고기 좋아요!
Tốt, bulgogi ngon đấy!


Con: 엄마, 뭐 도와줄까요?
Mẹ ơi, con giúp gì được không?

Mẹ: 밥을 할게, 너는 반찬을 준비해줘.
Mẹ sẽ nấu cơm, con giúp mẹ chuẩn bị món ăn kèm nhé.

Con: 알겠어요!
Con hiểu rồi!


Mẹ: 오늘은 된장찌개를 끓일 거예요.
Hôm nay mẹ sẽ nấu canh miso.

Con B: 된장찌개 좋아요!
Con thích canh miso!

Mẹ:
그럼, 먼저 된장을 넣고 끓여야 해요.
Vậy thì, mẹ sẽ cho miso vào và nấu trước.

Con: 저도 도와줄게요!
Con sẽ giúp mẹ!


Bố: 오늘 후식으로 뭘 만들까?
Hôm nay làm món tráng miệng gì đây?

Con: 아이스크림 먹고 싶어요!
Con muốn ăn kem!

Bố: 그럼, 간단하게 아이스크림을 꺼내서 먹자.
Vậy thì, chúng ta lấy kem ra ăn cho đơn giản.

Con: 좋아요!
Thế thì tốt!


Mẹ: 이 레시피를 따라서 요리해볼게요.
Mẹ sẽ nấu theo công thức này.

Con: 어떤 요리인가요?
Món ăn gì vậy mẹ?

Mẹ: 치킨 스튜를 만들어 볼 거예요.
Mẹ sẽ thử làm món gà hầm.

Con: 너무 기대돼요!
Con rất mong đợi!


Bố: 재료는 다 준비됐어?
Nguyên liệu đã chuẩn bị hết chưa?

Mẹ: 아직 몇 가지가 부족해요.
Vẫn thiếu một vài thứ.

Bố: 그럼, 내가 마트에 가서 사올게.
Vậy để bố đi siêu thị mua nhé.

Mẹ: 고마워요!
Cảm ơn bố!


Mẹ: 오늘 저녁에 뭐 먹을까?
Tối nay chúng ta sẽ ăn gì?

Con: 음… 김치찌개가 먹고 싶어요.
Con muốn ăn canh kimchi.

Mẹ: 그럼, 내가 시장에 가서 재료를 사올게.
Vậy mẹ sẽ đi chợ và mua nguyên liệu.

Con: 알겠어요. 고마워요, 엄마!
Vâng ạ. Cảm ơn mẹ!


Mẹ: 오늘 저녁에 뭐 먹고 싶어?
Tối nay con muốn ăn gì?

Con: 치킨이 먹고 싶어요.
Con muốn ăn gà rán.

Mẹ: 그럼, 시장에 가서 치킨을 사올게.
Vậy mẹ sẽ đi chợ mua gà rán.

Con: 고마워요, 엄마!
Cảm ơn mẹ!


Con: 이 요리는 너무 맵지 않아요?
Món này có cay quá không mẹ?

Mẹ: 조금 매운 편이에요. 좀 덜 맵게 할까?
Món này hơi cay. Mẹ làm đỡ cay hơn nhé?

Con: 네, 덜 맵게 해 주세요.
Vâng, mẹ làm đỡ cay đi.


Mẹ: 아침에 뭘 먹을까?
Sáng nay ăn gì đây?

Con: 계란 후라이랑 베이컨 먹고 싶어요!
Con muốn ăn trứng ốp la và thịt xông khói!

Mẹ: 좋아, 그럼 그거 해줄게.
Được rồi, mẹ sẽ làm cho con.


Bố: 이 요리 어떻게 만든 거예요?
Món này làm thế nào vậy?

Mẹ: 이건 간단한 레시피예요. 먼저 고기를 볶고, 야채를 넣고 끓이면 돼요.
Đây là một công thức đơn giản. Đầu tiên xào thịt, sau đó cho rau vào và nấu là xong.

Bố: 그렇군요, 집에서도 해 볼 수 있겠네요!
Vậy thì, ở nhà mình cũng có thể thử làm được!


2. Cuộc hội thoại về việc dọn dẹp nhà cửa

Bố: 오늘 청소 좀 해야겠다.
Hôm nay chúng ta phải dọn dẹp một chút.

Con: 저도 도와줄게요.
Con sẽ giúp mẹ.

Mẹ: 정말 고마워요. 같이 하면 더 빨리 끝낼 수 있어요.
Cảm ơn con thật nhiều. Nếu làm cùng nhau sẽ nhanh chóng xong.

Bố: 그럼, 다 함께 시작하자!
Vậy thì bắt đầu thôi, cả nhà nhé!


Con: 엄마, 제가 도와줄 일이 있어요.
Mẹ ơi, con có thể giúp mẹ việc gì đó không?

Mẹ: 정말? 그럼, 설거지 좀 해줄래?
Thật sao? Vậy con có thể giúp mẹ rửa bát được không?

Con: 네, 할 수 있어요.
Vâng, con có thể làm được.


Bố: 오늘부터 네가 설거지를 해 보자.
Từ hôm nay, con sẽ thử rửa bát.

Con: 정말요?
Thật sao?

Bố: 네, 너도 이제 다 컸으니까 할 수 있어.
Vâng, con giờ đã lớn rồi, có thể làm được mà.

Con: 알겠어요, 아빠!
Con hiểu rồi, bố!


3. Cuộc hội thoại về việc học bài

Mẹ: 오늘 학교에서 뭐 배웠어?
Hôm nay con học gì ở trường?

Con: 수학을 배웠어요. 조금 어려웠어요.
Con học toán. Hơi khó một chút.

Mẹ: 그럼, 내가 도와줄게.
Vậy thì mẹ sẽ giúp con.

Con: 고마워요, 엄마!
Cảm ơn mẹ!


Mẹ: 오늘 학교에서 어떤 일이 있었니?
Hôm nay ở trường con có chuyện gì không?

Con: 선생님이 어려운 문제를 냈어요.
Cô giáo đưa ra một bài toán khó.

Mẹ: 그럼 내가 도와줄게.
Vậy mẹ sẽ giúp con.

Con: 감사합니다, 엄마!
Cảm ơn mẹ!


Bố: 숙제 다 했니?
Con làm xong bài tập chưa?

Con: 아직 안 했어요.
Con chưa làm xong.

Bố: 빨리 하세요. 나중에 너무 피곤해질 거예요.
Con làm nhanh đi. Lát nữa sẽ mệt lắm đấy.

Con: 알겠어요.
Con biết rồi ạ.


4. Cuộc hội thoại về việc đi ngủ

Mẹ: 오늘 하루 어땠어?
Hôm nay của con thế nào?

Con: 재미있었어요.
Con có một ngày vui.

Mẹ: 그럼, 이제 자야겠어요. 내일 학교 가야 하니까.
Vậy thì, bây giờ con phải ngủ thôi. Ngày mai con còn phải đi học.

Con: 네, 엄마. 잘 자요.
Vâng, mẹ. Chúc mẹ ngủ ngon.


5. Cuộc hội thoại về việc chuẩn bị quà sinh nhật

Con: 엄마, 아빠의 생일이 다가오고 있어요.
Mẹ ơi, sinh nhật của ba sắp đến rồi.

Mẹ: 네, 우리 어떤 선물을 준비할까요?
âng, chúng ta sẽ chuẩn bị món quà gì?

Con: 아빠는 책을 좋아하니까 책을 사면 좋을 것 같아요.
Ba thích sách, nên con nghĩ mua sách là món quà tốt.

Mẹ: 좋은 아이디어야.
Ý tưởng hay đấy!


Mẹ: 우리 아이 생일 준비 다 됐어?
Sinh nhật của con đã chuẩn bị xong chưa?

Con: 아직 조금 부족해요.
Vẫn còn thiếu một chút.

Mẹ: 그럼, 케이크는 사왔어요?
Vậy, con đã mua bánh sinh nhật chưa?

Con: 네, 케이크는 준비했어요.
Vâng, con đã chuẩn bị bánh rồi.


6. Cuộc hội thoại về việc chăm sóc thú cưng

Bố: 강아지 밥은 언제 줘야 해요?
Khi nào chúng ta phải cho chó ăn?

Mẹ: 오늘 저녁 6시쯤 줘야 해요.
Chúng ta sẽ cho chó ăn vào khoảng 6 giờ tối.

Con: 제가 강아지 밥을 줄게요.
Con sẽ cho chó ăn.

Bố: 고마워, 정말 착하다.
Cảm ơn con, con thật ngoan!

Con: 강아지가 아파요.
Con chó bị ốm rồi.

Mẹ:어디가 아픈데?
Nó đau ở đâu vậy?

Con: 배가 아픈 것 같아요.
Hình như nó bị đau bụng.

Mẹ: 그래? 그럼 동물병원에 가야겠어요.
Thật à? Vậy chúng ta phải đưa nó đến bệnh viện thú y.


7. Cuộc hội thoại về việc con muốn đi chơi

Con: 엄마, 오늘 친구들이랑 놀고 싶어요.
Mẹ ơi, hôm nay con muốn đi chơi với bạn.

Mẹ: 어디 가고 싶은데?
Con muốn đi đâu?

Con: 영화 보러 가고 싶어요.
Con muốn đi xem phim.

Mẹ: 알겠어요, 하지만 너무 늦지 않게 돌아와야 해요.
Được rồi, nhưng con phải về sớm đấy nhé.


Mẹ: 이번 여름 방학에 어디 가고 싶어?
Kỳ nghỉ hè năm nay con muốn đi đâu?

Con: 해변에 가고 싶어요!
Con muốn đi biển!

Bố: 좋아, 그러면 바다로 갈까?
Được rồi, vậy chúng ta đi biển nhé?

Con: 네, 엄마 아빠!
Vâng, mẹ bố!


Chúc mọi người học tốt nha. Kết nối với mình để học tiếng Hàn thôi nào!

2 thoughts on “GIAO TIẾP TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG HÀN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *