10 cuộc hội thoại về chủ đề du lịch, kèm theo nghĩa tiếng Việt trong bài viết này, hi vọng sẽ giúp mọi người học thêm về Tiếng Hàn.
Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ!
1. Cuộc hội thoại về đặt vé máy bay
Khách hàng A: 안녕하세요. 내일 서울로 가는 항공권을 예약하고 싶어요.
Xin chào, tôi muốn đặt vé máy bay đi Seoul vào ngày mai.
Nhân viên B: 네, 서울행 항공편은 언제 출발하시길 원하시나요?
Vâng, bạn muốn chuyến bay đi Seoul khởi hành vào lúc nào?
Khách hàng A: 오전 10시에 출발하는 비행기를 예약할 수 있나요?
Tôi có thể đặt chuyến bay khởi hành lúc 10 giờ sáng không?
Nhân viên B: 네, 10시에 출발하는 항공편이 있습니다. 예약해 드리겠습니다.
Vâng, có chuyến bay lúc 10 giờ sáng. Tôi sẽ đặt vé cho bạn.
Khách hàng A: 감사합니다.
Cảm ơn bạn.
2. Cuộc hội thoại về thuê xe
Khách hàng A: 서울에서 일주일 동안 차를 빌리고 싶은데요.
Tôi muốn thuê xe trong một tuần ở Seoul.
Nhân viên B: 차 종류는 어떤 걸 원하시나요?
Bạn muốn loại xe nào?
Khách hàng A: 소형차를 원합니다.
Tôi muốn thuê xe nhỏ.
Nhân viên B: 소형차는 하루에 50,000원입니다. 예약하실 수 있나요?
Xe nhỏ có giá 50,000 won mỗi ngày. Bạn có muốn đặt không?
Khách hàng A: 네, 예약하고 싶어요.
Vâng, tôi muốn đặt.
3. Cuộc hội thoại về thăm quan di tích
Khách hàng A: 저기요, 경복궁에 가고 싶은데 입장 시간이 어떻게 되나요?
Xin lỗi, tôi muốn đến cung Gyeongbokgung, giờ mở cửa như thế nào?
Nhân viên B: 경복궁은 오전 9시부터 오후 6시까지 열립니다.
Cung Gyeongbokgung mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
Khách hàng A: 입장료는 얼마인가요?
Vé vào cửa là bao nhiêu?
Nhân viên B: 입장료는 3,000원입니다.
Vé vào cửa là 3,000 won.
Khách hàng A: 알겠습니다. 감사합니다.
Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.
4. Cuộc hội thoại về tìm khách sạn
Khách hàng A: 서울에서 좋은 호텔을 찾고 있어요. 추천해 줄 수 있나요?
Tôi đang tìm khách sạn tốt ở Seoul. Bạn có thể gợi ý cho tôi không?
Nhân viên B: 네, 저희 호텔은 강남에 위치하고 있습니다. 깨끗하고 편리한 곳입니다.
Vâng, khách sạn của chúng tôi ở Gangnam. Đây là một nơi sạch sẽ và thuận tiện.
Khách hàng A: 가격은 어떻게 되나요?
Giá cả như thế nào?
Nhân viên B: 가격은 하루에 100,000원입니다.
Giá là 100,000 won mỗi ngày.
Khách hàng A: 그럼 예약할게요.
Vậy tôi sẽ đặt phòng.
5. Cuộc hội thoại về lựa chọn tour du lịch
Khách hàng A: 저기요, 서울 시내 투어를 예약하고 싶은데요.
Xin lỗi, tôi muốn đặt tour tham quan thành phố Seoul.
Nhân viên B: 서울 시내 투어는 2시간 정도 소요됩니다. 어떤 코스를 원하시나요? (
Tour tham quan thành phố Seoul mất khoảng 2 giờ. Bạn muốn chọn tuyến nào?
Khách hàng A: 역사적인 명소들을 보고 싶어요.
Tôi muốn tham quan những địa điểm lịch sử.
Nhân viên B: 그럼 경복궁, 창덕궁, 그리고 북촌 한옥마을을 포함한 투어가 있습니다.
Vậy thì có tour bao gồm cung Gyeongbokgung, cung Changdeokgung và làng Hanok Bukchon.
Khách hàng A: 그 투어를 예약할게요.
Tôi sẽ đặt tour đó.
6. Cuộc hội thoại về đổi tiền
Khách hàng A: 한국에서 외화를 바꿀 수 있는 곳을 찾고 있어요.
Tôi đang tìm nơi để đổi ngoại tệ ở Hàn Quốc.
Nhân viên B: 저희 은행에서 외화를 교환하실 수 있습니다.
Bạn có thể đổi ngoại tệ tại ngân hàng của chúng tôi.
Khách hàng A: 여기 근처에 있나요?
Nơi đó có gần đây không?
Nhân viên B: 네, 이 건물 안에 있습니다.
Vâng, nó ở trong tòa nhà này.
7. Cuộc hội thoại về các hoạt động giải trí
Khách hàng A: 서울에서 할 만한 활동을 추천해 주세요.
Xin vui lòng gợi ý cho tôi những hoạt động thú vị ở Seoul.
Nhân viên B: 서울에는 다양한 활동이 있어요. 예를 들어, 한강에서 자전거를 타거나, 명동에서 쇼핑을 즐길 수 있습니다.
Ở Seoul có rất nhiều hoạt động. Ví dụ như, bạn có thể đạp xe bên sông Hàn hoặc mua sắm ở Myeongdong.
Khách hàng A: 그럼 자전거를 타고 싶어요.
Vậy tôi muốn đạp xe.
Nhân viên B: 한강에 자전거 대여소가 있습니다.
Có điểm cho thuê xe đạp ở sông Hàn.
8. Cuộc hội thoại về thời tiết
Khách hàng A: 서울의 날씨는 어떤가요?
Thời tiết ở Seoul thế nào?
Nhân viên B: 지금은 겨울이라 날씨가 많이 춥습니다.
Hiện tại là mùa đông, thời tiết khá lạnh.
Khách hàng A: 따뜻한 옷을 챙겨야겠네요.
Tôi sẽ phải chuẩn bị quần áo ấm.
Nhân viên B: 네, 장갑도 챙기세요.
Vâng, bạn cũng nên mang theo găng tay.
9. Cuộc hội thoại về tham quan bảo tàng
Khách hàng A: 국립박물관에 가고 싶은데요.
Tôi muốn đến Bảo tàng Quốc gia.
Nhân viên B: 국립박물관은 오전 10시부터 오후 5시까지 열립니다.
Bảo tàng Quốc gia mở cửa từ 10 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Khách hàng A: 입장료는 얼마인가요?
Vé vào cửa là bao nhiêu?
Nhân viên B: 입장료는 5,000원입니다.
Vé vào cửa là 5,000 won.
10. Cuộc hội thoại về việc thay đổi lịch trình du lịch
Khách hàng A: 저는 내일 서울에 가지 않고, 제주도로 갈 수 있을까요?
Tôi có thể thay đổi lịch trình và đi Jeju thay vì Seoul được không?
Nhân viên B: 네, 비행기나 기차로 제주도로 가실 수 있습니다.
Vâng, bạn có thể đi Jeju bằng máy bay hoặc tàu hỏa.
Khách hàng A: 그럼 비행기로 변경해 주세요.
Vậy tôi muốn đổi sang chuyến bay.
Hy vọng các cuộc hội thoại này sẽ giúp mọi người hiểu hơn về giao tiếp trong các tình huống du lịch tại Hàn Quốc!
Mình chúc mọi người học tốt nha!