Dành cho bạn nào muốn làm việc tại Công Ty Hàn Quốc nè. Mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ đam mê học ngoại ngữ. Muốn làm chủ đề nào thì đừng ngại kết nối với mình nha.
Cùng mình hóa thân thành nhân viên và thực hành nói tiếng Hàn trong môi trường công sở thôi nào!
1. Cuộc hội thoại về cuộc họp sắp tới
Nhân viên A: 내일 회의에 준비할 자료가 있나요?
Bạn có tài liệu gì cần chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai không?
Nhân viên B: 네, 저는 시장 분석에 대한 자료를 준비하고 있어요.
Vâng, tôi đang chuẩn bị tài liệu về phân tích thị trường.
Nhân viên A: 좋아요. 저는 회사 경영 전략에 관한 자료를 준비할게요.
Tốt, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu về chiến lược quản lý công ty.
Nhân viên B: 그럼 내일 회의에서 서로 발표해요.
Vậy thì ngày mai trong cuộc họp chúng ta sẽ thuyết trình cho nhau.
2. Cuộc hội thoại về công việc hàng ngày
Nhân viên A:오늘 해야 할 일이 많아요.
Hôm nay có nhiều việc phải làm quá.
Nhân viên B: 네, 저도 오늘은 바빠요.
Vâng, tôi cũng bận hôm nay.
Nhân viên A: 우리가 함께 일을 나눠서 하자.
Chúng ta cùng chia công việc ra làm nhé.
Nhân viên B: 좋아요. 저는 이메일을 처리할게요.
Được, tôi sẽ xử lý email.
Nhân viên A: 그럼 저는 회의 준비를 할게요.
Vậy thì tôi sẽ chuẩn bị cho cuộc họp.
3. Cuộc hội thoại về việc báo cáo tiến độ công việc
Nhân viên A: 이번 주 프로젝트 진행 상황은 어때요?
Tiến độ dự án tuần này thế nào?
Nhân viên B: 프로젝트는 거의 다 끝났어요. 이제 마지막 단계에 있어요.
Dự án gần như đã hoàn thành. Bây giờ chỉ còn lại giai đoạn cuối.
Nhân viên A: 좋아요. 그럼 내일까지 완료할 수 있겠네요.
Tốt, vậy thì có thể hoàn thành trước ngày mai.
Nhân viên B: 네, 내일 중으로 끝낼 수 있어요.
Vâng, tôi có thể hoàn thành trong ngày mai.
4. Cuộc hội thoại về vấn đề với khách hàng
Nhân viên A: 고객님께서 제품에 대해 불만을 제기하셨어요.
Khách hàng đã phản ánh về sản phẩm.
Nhân viên B: 어떤 불만인가요?
Phản ánh về vấn đề gì vậy?
Nhân viên A: 제품의 품질 문제로 불만을 제기하셨어요.
Khách hàng phản ánh về vấn đề chất lượng sản phẩm.
Nhân viên B: 그럼 고객님께 사과하고 해결책을 제시해야겠네요.
Vậy thì chúng ta cần xin lỗi khách hàng và đề xuất giải pháp.
Nhân viên A: 네, 바로 연락해서 해결 방안을 제시할게요.
Vâng, tôi sẽ liên lạc ngay và đưa ra phương án giải quyết.
5. Cuộc hội thoại về việc xin nghỉ phép
Nhân viên A: 내일 개인적인 일이 있어서 하루 휴가를 쓰고 싶어요.
Ngày mai tôi có việc cá nhân, nên tôi muốn xin nghỉ một ngày.
Quản lý: 휴가를 요청할 수 있어요. 어떤 일이 있나요?
Bạn có thể xin nghỉ phép. Có việc gì vậy?
Nhân viên A: 가족 모임이 있어서요.
Tôi có một buổi gặp gia đình.
Quản lý: 알겠어요. 내일 휴가는 승인할게요.
Tôi hiểu rồi. Ngày mai bạn được nghỉ phép.
Nhân viên A: 감사합니다.
Cảm ơn bạn.
6. Cuộc hội thoại về việc phân công công việc
Nhân viên A: 이번 프로젝트에서 각자 맡을 일을 정해야 해요.
Trong dự án lần này, chúng ta cần phân công công việc cho từng người.
Nhân viên B: 그럼, 저는 마케팅 자료를 준비할게요.
Vậy thì, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu marketing.
Nhân viên A: 좋아요, 저는 고객 데이터를 분석할게요.
Tốt, tôi sẽ phân tích dữ liệu khách hàng.
Nhân viên B: 그럼 우리가 서로 정보를 공유하며 진행합시다.
Vậy chúng ta sẽ chia sẻ thông tin với nhau và tiến hành công việc.
Nhân viên A: 네, 함께 잘 해봅시다!
Vâng, cùng nhau làm tốt nhé!
7. Cuộc hội thoại về việc thảo luận kế hoạch marketing
Nhân viên A: 이번 분기의 마케팅 전략을 어떻게 세울까요?
Chúng ta sẽ xây dựng chiến lược marketing cho quý này như thế nào?
Nhân viên B: 온라인 광고와 소셜 미디어를 집중적으로 활용하는 게 좋겠어요.
Tôi nghĩ nên tập trung vào quảng cáo trực tuyến và mạng xã hội.
Nhân viên A: 그렇다면 예산을 어떻게 분배할까요?
Vậy thì chúng ta sẽ phân bổ ngân sách như thế nào?
Nhân viên B: 온라인 광고에 60%, 소셜 미디어에 40%를 할당하면 좋을 것 같아요.
Tôi nghĩ chúng ta sẽ dành 60% cho quảng cáo trực tuyến và 40% cho mạng xã hội.
Nhân viên A: 알겠어요. 그렇게 진행해요.
Tôi hiểu rồi. Chúng ta sẽ tiến hành như vậy.
8. Cuộc hội thoại về việc tuyển dụng nhân viên mới
Nhân viên A: 새로운 직원이 필요해요. 어떤 사람을 찾고 있나요?
Chúng ta cần tuyển nhân viên mới. Bạn đang tìm kiếm người như thế nào?
Nhân viên B: 우리는 마케팅 경험이 있는 사람을 찾고 있어요.
Chúng ta đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm marketing.
Nhân viên A: 그럼, 온라인 마케팅이나 소셜 미디어 경험이 있는 사람이 좋겠네요.
Vậy thì một người có kinh nghiệm về marketing online hoặc mạng xã hội sẽ rất phù hợp.
Nhân viên B: 맞아요. 우리는 그 분야에 능숙한 사람을 원해요.
Chính xác. Chúng ta muốn một người thành thạo trong lĩnh vực đó.
Nhân viên A: 그럼 구인 광고를 작성해요.
Vậy thì chúng ta sẽ viết quảng cáo tuyển dụng.
9. Cuộc hội thoại về việc giải quyết vấn đề công việc
Nhân viên A: 이번 주에 프로젝트 마감일을 놓칠 것 같아요.
Tôi nghĩ là chúng ta sẽ không kịp hoàn thành dự án trước ngày hết hạn tuần này.
Nhân viên B: 어떤 문제가 생겼나요?
Có vấn đề gì xảy ra vậy?
Nhân viên A: 팀원들의 업무가 지연되고 있어요.
Công việc của các thành viên trong nhóm đang bị trì hoãn.
Nhân viên B: 그럼 우리가 추가 인력을 지원할 수 있을까요?
Vậy chúng ta có thể hỗ trợ thêm nhân lực không?
Nhân viên A: 그렇게 해서라도 마감일을 맞추도록 하죠.
Vậy thì chúng ta sẽ cố gắng để hoàn thành đúng hạn, dù phải bổ sung nhân lực.
10. Cuộc hội thoại về việc xử lý khách hàng phàn nàn
Nhân viên A: 고객님께서 서비스에 대해 불만을 제기했어요.
Khách hàng đã phàn nàn về dịch vụ.
Nhân viên B: 어떤 불만인가요?
Phàn nàn về vấn đề gì vậy?
Nhân viên A: 고객님께서 배송이 늦어져서 불편하다고 하셨어요.
Khách hàng nói rằng họ gặp sự cố vì việc giao hàng bị trễ.
Nhân viên B: 그럼, 사과의 말씀을 전하고 빠르게 해결책을 제공해야 해요.
Vậy thì, chúng ta cần xin lỗi khách hàng và cung cấp giải pháp kịp thời.
Nhân viên A: 네, 바로 연락해서 상황을 설명하고 해결하겠습니다.
Vâng, tôi sẽ liên lạc ngay và giải thích tình huống, sau đó sẽ giải quyết vấn đề.
Hy vọng các cuộc hội thoại trên sẽ giúp mọi người cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công ty! Mình chúc mọi người học tốt nha!
mong bạn sẽ chia sẻ nhiều tài liệu về tiếng Hàn nữa nhé , cảm ơn bạn rất nhiêuuuuuu
oki nha