HỘI THOẠI TIẾNG HÀN – TRONG TRƯỜNG HỌC

Hi  mọi người, lại là mình Thanh Huyền đây. Hôm nay cùng mình học giao tiếp Tiếng Hàn nha. Trong bài viết này mình đã tổng hợp các cuộc hội thoại thường gặp trong trường học bằng Tiếng Hàn.

Nếu mọi người muốn mình làm thêm chủ đề nào thì hãy để lại bình luận phía dưới nha.

Xem thêm các bài viết về Tiếng Hàn tại đây, các bài viết về ngoại ngữ thì xem tại đây nha!


1. Cuộc hội thoại khi làm bài tập nhóm

Học sinh A: 우리 이번 프로젝트 과제 어떻게 할까?
Chúng ta sẽ làm bài tập nhóm này như thế nào?

Học sinh B: 우리가 각자 맡은 부분을 먼저 하고, 나중에 모여서 합치면 좋을 것 같아요.
Mình nghĩ chúng ta sẽ làm mỗi phần của mình trước, rồi sau đó tụ họp lại để kết hợp lại với nhau.

Học sinh C: 좋은 아이디어예요. 저는 자료 조사를 맡을게요.
Đó là một ý tưởng hay. Mình sẽ đảm nhận phần nghiên cứu tài liệu.

Học sinh A: 그럼 나는 발표 준비를 할게요.
Vậy mình sẽ chuẩn bị phần thuyết trình.

Học sinh B: 그렇게 합시다. 다음 주까지 끝내야 하니까 다들 열심히 하자!
Chúng ta làm vậy đi. Vì phải hoàn thành trước tuần sau, mọi người cố gắng nhé!


2. Cuộc hội thoại về kỳ thi giữa kỳ

Học sinh A: 이번 학기 중간고사는 어때요?
Kỳ thi giữa kỳ trong học kỳ này thế nào rồi?

Học sinh B: 너무 어려워요. 특히 수학이 정말 어려웠어요.
Nó rất khó. Đặc biệt là môn toán thật sự rất khó.

Học sinh A: 저도 수학이 어려웠어요. 그런데 영어는 좀 더 쉬웠어요.
Mình cũng thấy môn toán khó. Nhưng mà tiếng Anh thì dễ hơn một chút.

Học sinh B: 저는 과학도 많이 어려웠어요. 시험 준비가 정말 힘들었어요.
Mình cũng thấy môn khoa học rất khó. Việc chuẩn bị cho kỳ thi thực sự rất vất vả.

Học sinh A: 그래도 이제 끝났으니까 다들 조금 쉬어요.
Nhưng mà bây giờ đã xong rồi, mọi người hãy nghỉ ngơi một chút nhé.


3. Cuộc hội thoại về việc tham gia câu lạc bộ

Học sinh A: 나는 이번에 새로운 동아리에 가입하고 싶어요.
Mình muốn tham gia câu lạc bộ mới trong kỳ này.

Học sinh B: 어떤 동아리에 가입하고 싶어요?
Nghĩa: Bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào?

Học sinh A: 음악 동아리에 가입하고 싶어요. 특히 피아노를 배우고 싶어요.
Nghĩa: Mình muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc. Đặc biệt là mình muốn học đàn piano.

Học sinh B: 피아노 동아리면 좋겠어요. 나도 관심 있어요.
Nghĩa: Nếu là câu lạc bộ piano thì tuyệt vời quá. Mình cũng có hứng thú với nó.

Học sinh A: 그럼 함께 가입해요!
Nghĩa: Vậy thì cùng tham gia nhé!


4. Cuộc hội thoại xin phép nghỉ học

Học sinh A: 선생님, 오늘 학교에 못 가요.
Thưa thầy/cô, hôm nay em không thể đến trường.

Giáo viên: 왜요? 몸이 안 좋나요?
Tại sao vậy? Bạn cảm thấy không khỏe à?

Học sinh A: 네, 조금 아파요. 머리가 아프고 열이 나요.
Vâng, em hơi bị ốm. Em bị đau đầu và có sốt.

Giáo viên: 알겠어요. 일찍 나으세요.
Tôi hiểu rồi. Hãy nghỉ ngơi sớm nhé.

Học sinh A: 네, 감사합니다.
Vâng, cảm ơn thầy/cô.


5. Cuộc hội thoại về việc học nhóm

Học sinh A: 이번 시험 준비를 어떻게 할까요?
Chúng ta sẽ chuẩn bị cho kỳ thi này như thế nào?

Học sinh B: 우리 그룹 스터디를 할까요?
Chúng ta làm nhóm học không?

Học sinh C: 좋은 생각이에요! 그룹 스터디가 효과적일 거예요.
Đó là một ý tưởng hay! Học nhóm sẽ hiệu quả hơn.

Học sinh A: 그럼 언제 모일까요?
Vậy chúng ta sẽ gặp nhau khi nào?

Học sinh B: 내일 오후에 도서관에서 만나요.
Chúng ta gặp nhau vào chiều mai tại thư viện.

Học sinh C: 좋아요. 그때 만나요!
Tốt, gặp nhau lúc đó nhé!


6. Cuộc hội thoại về việc chuẩn bị cho bài thuyết trình

Học sinh A: 이번에 발표해야 하는 주제가 무엇인가요?
Chủ đề bài thuyết trình lần này là gì vậy?

Học sinh B: 이번 주제는 환경 보호에 관한 거예요.
Chủ đề lần này là về bảo vệ môi trường.

Học sinh A: 아, 그러면 우리가 어떤 자료를 준비해야 할까요?
À, vậy thì chúng ta cần chuẩn bị những tài liệu gì?

Học sinh B: 환경 보호에 관한 통계나 기사들을 준비해야 할 것 같아요.
Chúng ta cần chuẩn bị các số liệu thống kê hoặc bài báo về bảo vệ môi trường.

Học sinh A: 그럼 내가 자료 조사를 맡을게요.
Vậy mình sẽ làm phần nghiên cứu tài liệu.

Học sinh B: 좋아요! 그럼 발표 준비는 내가 할게요.
Tốt! Vậy thì mình sẽ làm phần chuẩn bị thuyết trình.


7. Cuộc hội thoại về việc tham gia kỳ thi cuối kỳ

Học sinh A: 이번 학기 기말고사는 어떻게 준비해야 할까요?
Chúng ta phải chuẩn bị thế nào cho kỳ thi cuối kỳ này?

Học sinh B: 각 과목마다 중요한 부분을 다시 복습해야 할 것 같아요.
Mình nghĩ là chúng ta phải ôn lại những phần quan trọng của từng môn học.

Học sinh A: 그럼 저는 수학과 영어를 중점적으로 공부할게요.
Vậy thì mình sẽ tập trung ôn tập toán và tiếng Anh.

Học sinh B: 저는 과학과 역사에 집중할 거예요.
Mình sẽ tập trung vào khoa học và lịch sử.

Học sinh A: 그럼 같이 공부하면서 서로 도와요.
Vậy chúng ta sẽ học cùng nhau và giúp đỡ lẫn nhau nhé.


8. Cuộc hội thoại về việc xin gia hạn thời gian làm bài tập

Học sinh A: 선생님, 숙제를 제출할 시간이 부족해요.
Thưa thầy/cô, em không đủ thời gian để nộp bài tập.

Giáo viên: 왜 그렇게 된 거죠?
Tại sao lại như vậy?

Học sinh A: 지난 주에 아팠어서 숙제를 못 했어요.
Em bị ốm tuần trước, nên không làm được bài tập.

Giáo viên: 그럼, 며칠 더 시간을 줄 수 있어요.
Vậy thì, tôi có thể cho bạn thêm vài ngày.

Học sinh A: 감사합니다, 선생님!
Cảm ơn thầy/cô rất nhiều!


9. Cuộc hội thoại về việc chọn môn học cho học kỳ sau

Học sinh A: 다음 학기에는 어떤 과목을 선택할까요?
Học kỳ sau chúng ta sẽ chọn môn học nào?

Học sinh B: 저는 영어와 수학을 계속 공부하고 싶어요.
Mình muốn tiếp tục học tiếng Anh và toán.

Học sinh A: 저는 역사와 과학을 선택하려고 해요.
Mình định chọn môn lịch sử và khoa học.

Học sinh B: 그럼 우리는 다른 과목을 선택하네요.
Vậy là chúng ta chọn các môn khác nhau rồi.

Học sinh A: 네, 하지만 다음 학기에도 많이 도와줄 거예요!
Vâng, nhưng mà học kỳ sau mình sẽ giúp bạn nhiều mà!


10. Cuộc hội thoại khi gặp thầy giáo trong trường

Học sinh A: 선생님, 오늘 수업 어땠어요?
Thưa thầy, hôm nay bài học thế nào ạ?

Giáo viên: 오늘 수업은 좋았어요. 학생들이 열심히 참여했어요.
Bài học hôm nay rất tốt. Các bạn học sinh tham gia rất nhiệt tình.

Học sinh A: 저도 재미있었어요. 특히 토론이 흥미로웠어요.
Em thấy cũng rất thú vị. Đặc biệt là phần thảo luận rất hấp dẫn.

Giáo viên: 그렇다면 계속 열심히 공부하세요.
Nếu vậy thì hãy tiếp tục học tập chăm chỉ nhé.

Học sinh A: 네, 감사합니다, 선생님!
Vâng, cảm ơn thầy rất nhiều!


Trên đây là cuộc hội thoại Tiếng Hàn từ việc chuẩn bị cho bài thuyết trình, xin gia hạn bài tập, đến việc chọn môn học và giao tiếp với thầy cô. Hy vọng mọi người sẽ thấy chúng hữu ích trong việc học tiếng Hàn!

Mình chúc mọi người học tốt nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *