Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền. Chào mừng mọi người đến với bài viết lần này của mình nha. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người về các từ vựng chuyên ngành LUẬT. Bao gồm LUẬT ĐẤT ĐAI, LUẬT HÔN NHÂN GIA ĐÌNH, LUẬT LAO ĐỘNG, LUẬT DÂN SỰ, LUẬT ĐẤU THẦU, LUẬT HIẾN PHÁP, LUẬT THƯƠNG MẠI, LUẬT HÌNH SỰ, LUẬT NGÂN HÀNG, LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, LUẬT TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH.
Cùng nghĩa tiếng anh, tiếng việt kèm ví dụ cụ thể để mọi người hiểu đúng nhất về các từ nhé.
Nếu mọi người muôn mình làm thêm chủ đề khác thì đừng ngại để lại binhg luận góp ý cho mình nhé!
Xem thêm các bài viết Tiếng Anh tại đây nha!
Ok giờ cùng mình tìm hiểu nha!
LUẬT ĐẤT ĐAI
1. Land use
Giải thích (English): The management and modification of the natural environment or wilderness into built environments such as settlements, roads, and other infrastructure.
Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng đất, chỉ việc quản lý và biến đổi môi trường tự nhiên thành các khu vực xây dựng như khu dân cư, đường sá và cơ sở hạ tầng khác.
Land use planning is essential for the sustainable development of urban areas.
Kế hoạch sử dụng đất rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các khu vực đô thị.
2. Property title
Giải thích (English): A legal document that proves ownership of a piece of land or property.
Nghĩa tiếng Việt: Giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu một mảnh đất hoặc tài sản.
The buyer must verify the property title before proceeding with the purchase.
Người mua phải kiểm tra giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản trước khi tiến hành mua bán.
3. Zoning
Giải thích (English): The process of dividing land into zones based on the type of use permitted in each zone, such as residential, commercial, or industrial.
Nghĩa tiếng Việt: Quy trình chia đất thành các khu vực (zone) dựa trên mục đích sử dụng được phép trong mỗi khu vực, chẳng hạn như khu dân cư, khu thương mại, hoặc khu công nghiệp.
Zoning laws determine where businesses can be located in a city.
Luật phân vùng xác định nơi các doanh nghiệp có thể được đặt trong một thành phố.
4. Easement
Giải thích (English): A legal right to use someone else’s land for a specific purpose, such as access to a road or utility.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền sử dụng đất của người khác cho một mục đích cụ thể, như là quyền đi qua để ra đường hoặc sử dụng các tiện ích.
The property owner granted an easement to the neighboring house for access to the driveway.
Chủ sở hữu tài sản đã cấp quyền sử dụng đất cho ngôi nhà bên cạnh để đi qua lối vào xe.
5. Title deed
Giải thích (English): A legal document proving the ownership of a property, usually issued by the government.
Nghĩa tiếng Việt: Giấy tờ pháp lý chứng nhận quyền sở hữu tài sản, thường do chính phủ cấp.
The title deed must be signed by both the buyer and the seller to complete the transfer of ownership.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu phải được ký bởi cả người mua và người bán để hoàn tất việc chuyển nhượng quyền sở hữu.
6. Leasehold
Giải thích (English): A legal agreement where the tenant has the right to use and occupy the land for a specific period, after which the property reverts to the owner.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng cho thuê dài hạn, trong đó người thuê có quyền sử dụng và chiếm dụng đất trong một thời gian nhất định, sau đó tài sản sẽ quay lại cho chủ sở hữu.
The company signed a leasehold agreement for 50 years with the property owner.
Công ty đã ký hợp đồng thuê đất có thời hạn 50 năm với chủ sở hữu tài sản.
7. Land registry
Giải thích (English): A government system that records the ownership of land, ensuring that property transactions are properly documented.
Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống của chính phủ ghi nhận quyền sở hữu đất đai, đảm bảo các giao dịch tài sản được ghi chép đầy đủ.
The buyer checked the land registry to confirm the property details before purchasing.
Người mua đã kiểm tra sổ đăng ký đất đai để xác nhận các thông tin về tài sản trước khi mua.
8. Development rights
Giải thích (English): The legal rights to develop land, such as constructing buildings, roads, or other infrastructure, within the boundaries of zoning laws and regulations.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền phát triển đất đai, chẳng hạn như xây dựng các công trình, đường xá, hoặc các cơ sở hạ tầng khác trong phạm vi của các quy định và luật phân vùng.
The developer secured the development rights to build a shopping mall on the site.
Nhà phát triển đã giành được quyền phát triển để xây dựng một trung tâm thương mại trên khu đất.
9. Encroachment
Giải thích (English): The unauthorized intrusion of a structure or object onto another person’s property, such as a fence or building extending beyond property boundaries.
Nghĩa tiếng Việt: Sự xâm phạm trái phép của một công trình hoặc vật thể lên tài sản của người khác, như là hàng rào hay tòa nhà vượt ra ngoài ranh giới của đất đai.
The neighbor’s fence was found to be an encroachment on our property.
Hàng rào của người hàng xóm đã được phát hiện là sự xâm phạm vào tài sản của chúng tôi.
10. Covenant
Giải thích (English): A legal agreement or promise included in the deed or lease, which can impose restrictions on the use of the land or property.
Nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận hoặc cam kết pháp lý được bao gồm trong giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc hợp đồng thuê, có thể áp dụng các hạn chế đối với việc sử dụng đất đai hoặc tài sản.
The property sale included a covenant that no commercial activities could be conducted on the land.
Việc bán tài sản bao gồm một điều khoản hạn chế không cho phép thực hiện các hoạt động thương mại trên khu đất.
Hy vọng những từ vựng này hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh liên quan đến luật đất đai!
LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
1. Marriage
Giải thích (English): The legally recognized union of two people, typically a man and a woman, as partners in a personal relationship.
Nghĩa tiếng Việt: Hôn nhân, là sự kết hợp hợp pháp giữa hai người, thường là nam và nữ, như những đối tác trong một mối quan hệ cá nhân.
They decided to have a small ceremony to celebrate their marriage.
Họ quyết định tổ chức một buổi lễ nhỏ để kỷ niệm hôn nhân của mình.
2. Divorce
Giải thích (English): The legal dissolution of a marriage by a court or other competent body.
Nghĩa tiếng Việt: Ly hôn, là sự chấm dứt hợp pháp của một cuộc hôn nhân bởi tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
After years of disagreement, they filed for divorce.
Sau nhiều năm bất đồng, họ đã nộp đơn ly hôn.
3. Child Custody
Giải thích (English): The legal determination of which parent will have responsibility for a child’s upbringing and daily care.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền nuôi con, là quyết định pháp lý về việc ai sẽ có trách nhiệm nuôi dưỡng và chăm sóc hàng ngày cho đứa trẻ.
The judge awarded joint custody to both parents.
Thẩm phán đã quyết định cấp quyền nuôi con chung cho cả hai phụ huynh.
4. Alimony
Giải thích (English): Financial support that one spouse is required to provide to the other after a divorce or separation.
Nghĩa tiếng Việt: Tiền cấp dưỡng, là khoản hỗ trợ tài chính mà một bên vợ/chồng phải cung cấp cho bên còn lại sau khi ly hôn hoặc chia tay.
The court ordered him to pay alimony to his ex-wife.
Tòa án đã ra lệnh yêu cầu anh ta phải cấp dưỡng cho vợ cũ.
5. Prenuptial Agreement
Giải thích (English): A legal contract entered into by a couple before marriage, outlining the division of assets and financial responsibilities in the event of a divorce.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng tiền hôn nhân, là một hợp đồng pháp lý mà hai người ký trước khi kết hôn, quy định việc chia tài sản và nghĩa vụ tài chính trong trường hợp ly hôn.
They signed a prenuptial agreement to protect their individual assets.
Họ đã ký hợp đồng tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản cá nhân của mình.
6. Domestic Violence
Giải thích (English): Physical, emotional, or psychological abuse by one partner against another in a domestic setting, typically in a marriage or cohabitation.
Nghĩa tiếng Việt: Bạo lực gia đình, là hành vi lạm dụng về thể xác, tinh thần hoặc tâm lý của một bên đối với bên còn lại trong một môi trường gia đình, thường là trong hôn nhân hoặc chung sống.
Domestic violence cases are taken very seriously by the courts.
Các vụ bạo lực gia đình được tòa án xử lý rất nghiêm túc.
7. Inheritance
Giải thích (English): The legal process through which the assets of a deceased person are passed on to their heirs, typically a spouse, children, or other relatives.
Nghĩa tiếng Việt: Di sản, là quá trình pháp lý mà qua đó tài sản của người đã qua đời được chuyển giao cho những người thừa kế, thường là vợ/chồng, con cái hoặc người thân khác.
She inherited her father’s estate after his passing.
Cô ấy đã thừa kế tài sản của cha mình sau khi ông qua đời.
8. Spousal Support
Giải thích (English): Financial assistance provided by one spouse to the other, often following a divorce, for the purpose of maintaining the standard of living of the lower-earning spouse.
Nghĩa tiếng Việt: Hỗ trợ vợ/chồng, là sự hỗ trợ tài chính do một bên vợ/chồng cung cấp cho bên còn lại, thường sau khi ly hôn, nhằm duy trì mức sống của vợ/chồng có thu nhập thấp hơn.
The court ruled that she would receive spousal support for three years after the divorce.
Tòa án quyết định rằng cô ấy sẽ nhận được hỗ trợ vợ/chồng trong ba năm sau khi ly hôn.
9. Adoption
Giải thích (English): The legal process through which a person or couple becomes the legal parent(s) of a child who is not biologically theirs.
Nghĩa tiếng Việt: Nhận con nuôi, là quá trình pháp lý qua đó một người hoặc một cặp vợ chồng trở thành cha mẹ hợp pháp của một đứa trẻ không phải con ruột của họ.
After years of waiting, they were finally able to complete the adoption process.
Sau nhiều năm chờ đợi, họ cuối cùng đã có thể hoàn thành quá trình nhận con nuôi.
10. Legal Separation
Giải thích (English): A legal process in which a married couple lives separately but remains legally married, often as a step before divorce.
Nghĩa tiếng Việt: Ly thân, là quá trình pháp lý trong đó một cặp vợ chồng đã kết hôn sống riêng nhưng vẫn duy trì tình trạng kết hôn hợp pháp, thường là bước đầu trước khi ly hôn.
They decided to go through a legal separation before deciding on divorce.
Họ quyết định thực hiện ly thân trước khi quyết định ly hôn.
LUẬT LAO ĐỘNG
1. Employment Contract
Giải thích (English): A legal agreement between an employer and employee that outlines the terms of employment, including duties, compensation, and benefits.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng lao động, là một thỏa thuận pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động, xác định các điều khoản về công việc, nhiệm vụ, lương bổng và quyền lợi.
He signed an employment contract that outlined his responsibilities and salary.
Anh ấy đã ký hợp đồng lao động xác định nhiệm vụ và mức lương của mình.
2. Minimum Wage
Giải thích (English): The lowest legal wage that an employer can pay to a worker, set by government regulations.
Nghĩa tiếng Việt: Mức lương tối thiểu, là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động có thể trả cho người lao động, được quy định bởi pháp luật.
The government increased the minimum wage to ensure fair compensation for workers.
Chính phủ đã tăng mức lương tối thiểu để đảm bảo sự bồi thường công bằng cho người lao động.
3. Overtime
Giải thích (English): Additional time worked beyond the standard working hours, typically paid at a higher rate.
Nghĩa tiếng Việt: Làm thêm giờ, là thời gian làm việc ngoài giờ làm việc tiêu chuẩn, thường được trả lương cao hơn.
Employees are entitled to overtime pay if they work more than 40 hours a week.
Người lao động có quyền nhận lương làm thêm nếu làm việc quá 40 giờ mỗi tuần.
4. Worker’s Compensation
Giải thích (English): A form of insurance that provides financial support to workers who are injured or become ill as a result of their job.
Nghĩa tiếng Việt: Bồi thường lao động, là một hình thức bảo hiểm cung cấp hỗ trợ tài chính cho người lao động bị thương hoặc ốm đau do công việc của họ.
The company provided worker’s compensation to cover medical expenses after the accident.
Công ty đã cung cấp bảo hiểm bồi thường lao động để chi trả chi phí y tế sau tai nạn.
5. Unfair Dismissal
Giải thích (English): The wrongful termination of an employee’s contract, typically without sufficient reason or in violation of labor laws.
Nghĩa tiếng Việt: Sa thải không công bằng, là việc chấm dứt hợp đồng lao động một cách sai trái, thường là không có lý do hợp lý hoặc vi phạm luật lao động.
She filed a claim for unfair dismissal after being fired without cause.
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại về việc bị sa thải không công bằng sau khi bị sa thải mà không có lý do.
6. Collective Bargaining
Giải thích (English): The process by which employees, often represented by unions, negotiate with employers to reach agreements on wages, working conditions, and other employment terms.
Nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận tập thể, là quá trình trong đó người lao động, thường được đại diện bởi công đoàn, thương lượng với người sử dụng lao động để đạt được thỏa thuận về lương, điều kiện làm việc và các điều khoản lao động khác.
The union is involved in collective bargaining to improve workers’ benefits.
Công đoàn tham gia thỏa thuận tập thể để cải thiện quyền lợi của người lao động.
7. Probationary Period
Giải thích (English): A trial period at the start of employment during which the employer can assess the employee’s performance before offering permanent employment.
Nghĩa tiếng Việt: Thời gian thử việc, là thời gian thử nghiệm khi bắt đầu công việc, trong đó người sử dụng lao động có thể đánh giá hiệu suất làm việc của người lao động trước khi cấp hợp đồng lao động chính thức.
The company offers a 3-month probationary period to evaluate new hires.
Công ty cung cấp thời gian thử việc 3 tháng để đánh giá nhân viên mới.
8. Equal Employment Opportunity (EEO)
Giải thích (English): The principle that all individuals, regardless of race, gender, or background, should have the same chance of employment and career advancement.
Nghĩa tiếng Việt: Cơ hội việc làm bình đẳng, là nguyên tắc rằng tất cả cá nhân, bất kể chủng tộc, giới tính hay xuất thân, đều có cơ hội như nhau trong việc làm và thăng tiến nghề nghiệp.
The company adheres to Equal Employment Opportunity policies to promote diversity in the workplace.
Công ty tuân thủ các chính sách Cơ hội việc làm bình đẳng để thúc đẩy sự đa dạng trong môi trường làm việc.
9. Layoff
Giải thích (English): The termination of an employee’s position, typically due to financial reasons, restructuring, or downsizing within the company.
Nghĩa tiếng Việt: Cắt giảm biên chế, là việc chấm dứt vị trí của người lao động, thường là vì lý do tài chính, tái cấu trúc hoặc cắt giảm quy mô công ty.
The company had to lay off several employees due to the economic downturn.
Công ty đã phải cắt giảm nhân sự do suy thoái kinh tế.
10. Whistleblower
Giải thích (English): An employee who reports unethical or illegal activities within their organization, typically to authorities or regulatory bodies.
Nghĩa tiếng Việt: Người tố cáo, là người lao động báo cáo những hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức trong tổ chức của họ, thường là cho các cơ quan chức năng hoặc cơ quan quản lý.
The whistleblower exposed the company’s illegal activities to the authorities.
Người tố cáo đã phơi bày các hoạt động trái pháp luật của công ty cho cơ quan chức năng.
11. Family and Medical Leave Act (FMLA)
Giải thích (English): A U.S. law that allows employees to take unpaid leave for family and medical reasons without fear of losing their job.
Nghĩa tiếng Việt: Luật Nghỉ phép gia đình và y tế (FMLA) của Hoa Kỳ, cho phép người lao động nghỉ phép không lương vì lý do gia đình và y tế mà không sợ mất việc.
Under FMLA, employees are entitled to 12 weeks of unpaid leave for a family emergency.
Theo luật FMLA, người lao động có quyền nghỉ phép không lương 12 tuần vì trường hợp khẩn cấp trong gia đình.
12. Retirement Benefits
Giải thích (English): Financial payments or other benefits provided to employees after they retire from work, often based on their years of service.
Nghĩa tiếng Việt: Phúc lợi hưu trí, là các khoản thanh toán tài chính hoặc các phúc lợi khác được cung cấp cho người lao động sau khi họ nghỉ hưu, thường dựa trên số năm công tác.
The company offers retirement benefits to employees who have worked for more than 10 years.
Công ty cung cấp phúc lợi hưu trí cho những nhân viên đã làm việc hơn 10 năm.
LUẬT DÂN SỰ
1. Civil Law
Giải thích (English): A branch of law that deals with private rights and remedies, as opposed to criminal law, and covers areas such as contracts, property, and torts.
Nghĩa tiếng Việt: Luật dân sự, là một nhánh của pháp luật liên quan đến quyền lợi và biện pháp pháp lý của cá nhân, trái ngược với luật hình sự, và bao gồm các lĩnh vực như hợp đồng, tài sản và thiệt hại.
Civil law provides legal remedies for disputes between private parties.
Luật dân sự cung cấp các biện pháp pháp lý cho các tranh chấp giữa các cá nhân.
2. Contract
Giải thích (English): A legally binding agreement between two or more parties, typically involving promises to do or not do something in exchange for something of value.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng, là một thỏa thuận có hiệu lực pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến việc cam kết thực hiện hoặc không thực hiện điều gì đó để đổi lấy giá trị gì đó.
Both parties signed a contract agreeing to the terms of the sale.
Cả hai bên đã ký hợp đồng đồng ý với các điều khoản của giao dịch.
3. Tort
Giải thích (English): A wrongful act or an infringement of a right (other than under contract) leading to civil legal liability.
Nghĩa tiếng Việt: Tội phạm dân sự, là hành động sai trái hoặc xâm phạm quyền lợi (không phải theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý dân sự.
He was sued for tort after causing a car accident that injured someone.
Anh ta bị kiện vì tội phạm dân sự sau khi gây ra vụ tai nạn ô tô làm người khác bị thương.
4. Damages
Giải thích (English): Monetary compensation awarded to a person for loss or injury caused by another party’s actions.
Nghĩa tiếng Việt: Tiền bồi thường, là khoản tiền được trao cho một người để đền bù thiệt hại hoặc tổn thương do hành động của bên khác gây ra.
The court awarded damages to the plaintiff for the harm suffered.
Tòa án đã trao tiền bồi thường cho nguyên đơn vì tổn thương mà họ phải chịu.
5. Liability
Giải thích (English): The state of being legally responsible for something, particularly for one’s actions or omissions that result in harm or damage.
Nghĩa tiếng Việt: Trách nhiệm pháp lý, là trạng thái có nghĩa vụ pháp lý đối với điều gì đó, đặc biệt là đối với hành động hoặc sự bỏ sót của mình dẫn đến thiệt hại hoặc tổn hại.
The company accepted liability for the faulty product that caused injury.
Công ty đã nhận trách nhiệm pháp lý đối với sản phẩm lỗi gây ra thương tích.
6. Breach of Contract
Giải thích (English): A failure to perform any term of a contract without a legitimate legal excuse.
Nghĩa tiếng Việt: Vi phạm hợp đồng, là việc không thực hiện một điều khoản trong hợp đồng mà không có lý do pháp lý hợp lệ.
The supplier was sued for breach of contract after failing to deliver the goods on time.
Nhà cung cấp bị kiện vì vi phạm hợp đồng sau khi không giao hàng đúng hạn.
7. Property Rights
Giải thích (English): Legal rights to possess, use, and dispose of property, including land, buildings, and intellectual property.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền sở hữu tài sản, là các quyền pháp lý để chiếm hữu, sử dụng và chuyển nhượng tài sản, bao gồm đất đai, tòa nhà và quyền sở hữu trí tuệ.
Property rights ensure that individuals have legal control over their assets.
Quyền sở hữu tài sản đảm bảo rằng cá nhân có quyền kiểm soát hợp pháp đối với tài sản của mình.
8. Inheritance
Giải thích (English): The legal process by which a person receives property, rights, or obligations from a deceased relative.
Nghĩa tiếng Việt: Thừa kế, là quá trình pháp lý qua đó một người nhận tài sản, quyền lợi hoặc nghĩa vụ từ người thân đã qua đời.
She received the family estate through inheritance after her father passed away.
Cô ấy đã nhận tài sản gia đình qua thừa kế sau khi cha cô qua đời.
9. Will
Giải thích (English): A legal document by which a person expresses their wishes regarding the distribution of their property and assets after their death.
Nghĩa tiếng Việt: Di chúc, là một tài liệu pháp lý mà qua đó một người thể hiện nguyện vọng của mình về việc phân chia tài sản và tài sản của họ sau khi qua đời.
He wrote a will to ensure that his property would be passed on to his children.
Anh ấy đã viết di chúc để đảm bảo rằng tài sản của mình sẽ được chuyển giao cho con cái.
10. Civil Dispute
Giải thích (English): A disagreement or conflict between two or more parties that is resolved through legal means under civil law, rather than criminal law.
Nghĩa tiếng Việt: Tranh chấp dân sự, là sự bất đồng hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều bên được giải quyết thông qua các phương tiện pháp lý theo luật dân sự, thay vì luật hình sự.
The neighbors resolved their civil dispute over property boundaries in court.
Những người hàng xóm đã giải quyết tranh chấp dân sự về ranh giới tài sản tại tòa án.
11. Compensation
Giải thích (English): A payment made to someone as a recompense for loss, injury, or suffering.
Nghĩa tiếng Việt: Bồi thường, là khoản thanh toán được thực hiện cho ai đó như một sự đền bù cho tổn thất, thương tích hoặc đau khổ.
The company paid compensation to the workers who were injured during the accident.
Công ty đã trả tiền bồi thường cho những công nhân bị thương trong vụ tai nạn.
12. Settlement
Giải thích (English): An agreement reached between two parties in a dispute, often without going to court, to resolve the matter.
Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết tranh chấp, là một thỏa thuận đạt được giữa hai bên trong một tranh chấp, thường là không phải ra tòa, để giải quyết vấn đề.
The parties reached a settlement before the trial began.
Các bên đã đạt được thỏa thuận trước khi phiên tòa bắt đầu.
13. Non-compete Agreement
Giải thích (English): A legal contract where an employee agrees not to work for a competitor or start a similar business within a certain period after leaving the company.
Nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận không cạnh tranh, là một hợp đồng pháp lý trong đó người lao động đồng ý không làm việc cho đối thủ cạnh tranh hoặc bắt đầu một doanh nghiệp tương tự trong một khoảng thời gian nhất định sau khi rời công ty.
He signed a non-compete agreement that restricted him from joining rival companies for a year.
Anh ấy đã ký thỏa thuận không cạnh tranh, hạn chế anh ta gia nhập các công ty đối thủ trong một năm.
LUẬT ĐẤU THẦU
1. Tender
Giải thích (English): A formal invitation to submit a bid for a project or contract, typically issued by a government or a large organization.
Nghĩa tiếng Việt: Đấu thầu, là lời mời chính thức để nộp hồ sơ dự thầu cho một dự án hoặc hợp đồng, thường được phát hành bởi chính phủ hoặc tổ chức lớn.
The government issued a tender for the construction of a new highway.
Chính phủ đã phát hành một cuộc đấu thầu cho việc xây dựng một con đường cao tốc mới.
2. Bid
Giải thích (English): An offer or proposal submitted in response to a tender, indicating the price or terms under which a company or individual is willing to undertake a project.
Nghĩa tiếng Việt: Đề xuất, là một lời chào giá hoặc đề nghị được nộp để trả lời một cuộc đấu thầu, cho thấy mức giá hoặc điều kiện mà công ty hoặc cá nhân sẵn sàng thực hiện dự án.
The company placed a bid for the construction project, offering a competitive price.
Công ty đã nộp một đề xuất cho dự án xây dựng với mức giá cạnh tranh.
3. Contract Award
Giải thích (English): The official decision to give a contract to a bidder, typically following a competitive tendering process.
Nghĩa tiếng Việt: Trao hợp đồng, là quyết định chính thức giao hợp đồng cho một nhà thầu, thường là sau một quá trình đấu thầu cạnh tranh.
After reviewing the bids, the contract was awarded to the lowest bidder.
Sau khi xem xét các đề xuất, hợp đồng đã được trao cho nhà thầu có giá thầu thấp nhất.
4. Invitation to Tender (ITT)
Giải thích (English): A formal invitation issued by an organization or authority to invite suppliers or contractors to submit their bids for a project or contract.
Nghĩa tiếng Việt: Thư mời thầu, là lời mời chính thức được phát hành bởi một tổ chức hoặc cơ quan để mời các nhà cung cấp hoặc nhà thầu nộp đề xuất cho một dự án hoặc hợp đồng.
The ITT outlined the requirements for the new office building construction.
Thư mời thầu đã phác thảo các yêu cầu cho việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.
5. Request for Proposal (RFP)
Giải thích (English): A document issued by a buyer or organization to solicit proposals from potential suppliers or contractors for a specific project.
Nghĩa tiếng Việt: Yêu cầu đề xuất, là tài liệu được phát hành bởi người mua hoặc tổ chức để yêu cầu các đề xuất từ nhà cung cấp hoặc nhà thầu tiềm năng cho một dự án cụ thể.
The company sent out an RFP to find the best contractor for the renovation.
Công ty đã gửi yêu cầu đề xuất để tìm nhà thầu tốt nhất cho việc cải tạo.
6. Evaluation Criteria
Giải thích (English): The set of standards or requirements used to assess and compare bids received during a tender process.
Nghĩa tiếng Việt: Tiêu chí đánh giá, là bộ tiêu chuẩn hoặc yêu cầu được sử dụng để đánh giá và so sánh các đề xuất nhận được trong quá trình đấu thầu.
The evaluation criteria include price, quality, and delivery time.
Các tiêu chí đánh giá bao gồm giá cả, chất lượng và thời gian giao hàng.
7. Bidder
Giải thích (English): A person or organization that submits a bid in response to a tender or request for proposal.
Nghĩa tiếng Việt: Nhà thầu, là cá nhân hoặc tổ chức nộp đề xuất trong phản hồi đối với một cuộc đấu thầu hoặc yêu cầu đề xuất.
The bidder offered the best price and was selected for the contract award.
Nhà thầu đã đưa ra mức giá tốt nhất và được chọn để trao hợp đồng.
8. Bid Submission
Giải thích (English): The process of submitting a formal offer in response to a tender or RFP.
Nghĩa tiếng Việt: Nộp hồ sơ dự thầu, là quá trình nộp một đề xuất chính thức để phản hồi một cuộc đấu thầu hoặc yêu cầu đề xuất.
The bid submission deadline was extended due to technical issues.
Thời hạn nộp hồ sơ dự thầu đã được gia hạn do vấn đề kỹ thuật.
9. Procurement
Giải thích (English): The process of obtaining goods, services, or works through a formal tendering process or other competitive means.
Nghĩa tiếng Việt: Mua sắm, là quá trình mua hàng hóa, dịch vụ hoặc công trình thông qua một quá trình đấu thầu chính thức hoặc các phương thức cạnh tranh khác.
The government’s procurement process ensures transparency and fairness.
Quá trình mua sắm của chính phủ đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
10. Bid Opening
Giải thích (English): The formal process of publicly opening and reviewing the bids received from bidders.
Nghĩa tiếng Việt: Mở thầu, là quá trình chính thức công khai mở và xem xét các đề xuất nhận được từ các nhà thầu.
The bid opening will take place next Monday at the project office.
Lễ mở thầu sẽ diễn ra vào thứ Hai tuần sau tại văn phòng dự án.
11. Awarding of Contract
Giải thích (English): The final step in the tender process, where a contract is given to the winning bidder based on the evaluation of the bids.
Nghĩa tiếng Việt: Trao hợp đồng, là bước cuối cùng trong quá trình đấu thầu, khi hợp đồng được giao cho nhà thầu thắng thầu dựa trên kết quả đánh giá các đề xuất.
After a thorough evaluation, the awarding of the contract will take place tomorrow.
Sau một quá trình đánh giá kỹ lưỡng, việc trao hợp đồng sẽ diễn ra vào ngày mai.
12. Performance Bond
Giải thích (English): A guarantee issued by a bidder or contractor to ensure the fulfillment of their obligations under the contract.
Nghĩa tiếng Việt: Bảo lãnh thực hiện hợp đồng, là một cam kết do nhà thầu hoặc nhà cung cấp đưa ra để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ của họ theo hợp đồng.
The contractor submitted a performance bond to guarantee completion of the project.
Nhà thầu đã nộp bảo lãnh thực hiện hợp đồng để đảm bảo hoàn thành dự án.
13. Tendering Process
Giải thích (English): The formal procedure for inviting, receiving, and evaluating tenders for a project or contract.
Nghĩa tiếng Việt: Quá trình đấu thầu, là thủ tục chính thức để mời gọi, nhận và đánh giá các cuộc đấu thầu cho một dự án hoặc hợp đồng.
The tendering process is transparent and follows strict legal guidelines.
Quá trình đấu thầu là minh bạch và tuân thủ các hướng dẫn pháp lý nghiêm ngặt.
LUẬT HIẾN PHÁP
1. Constitutional Law
Giải thích (English): A body of law that interprets and applies a country’s constitution, governing the structure and function of government and its relationship with individuals.
Nghĩa tiếng Việt: Luật hiến pháp, là hệ thống pháp lý giải thích và áp dụng hiến pháp của một quốc gia, quy định cơ cấu và chức năng của chính phủ cùng mối quan hệ của chính phủ với cá nhân.
Constitutional law deals with the fundamental principles by which the government operates.
Luật hiến pháp giải quyết các nguyên tắc cơ bản mà chính phủ vận hành theo.
2. Constitution
Giải thích (English): A formal document that establishes the fundamental laws, principles, and governance structure of a nation.
Nghĩa tiếng Việt: Hiến pháp, là một tài liệu chính thức thiết lập các luật cơ bản, nguyên tắc và cấu trúc chính quyền của một quốc gia.
The United States Constitution outlines the powers of the federal government and the rights of citizens.
Hiến pháp Hoa Kỳ phác thảo quyền lực của chính phủ liên bang và quyền của công dân.
3. Judicial Review
Giải thích (English): The process by which courts examine the constitutionality of laws or governmental actions to ensure they comply with the constitution.
Nghĩa tiếng Việt: Xem xét tư pháp, là quá trình mà các tòa án kiểm tra tính hợp hiến của các luật hoặc hành động của chính phủ để đảm bảo chúng tuân thủ hiến pháp.
Judicial review allows courts to invalidate laws that conflict with the constitution.
Xem xét tư pháp cho phép các tòa án hủy bỏ các luật mâu thuẫn với hiến pháp.
4. Separation of Powers
Giải thích (English): The division of government into distinct branches (legislative, executive, and judicial) to prevent any one branch from gaining too much power.
Nghĩa tiếng Việt: Phân quyền, là sự chia tách chính phủ thành các nhánh riêng biệt (lập pháp, hành pháp và tư pháp) để ngăn chặn một nhánh nào đó nắm quá nhiều quyền lực.
The separation of powers ensures that no single branch of government can dominate the others.
Phân quyền đảm bảo không có nhánh chính phủ nào có thể chiếm ưu thế so với các nhánh khác.
5. Bill of Rights
Giải thích (English): A formal declaration of the basic rights of citizens, often included in the constitution to protect individual freedoms.
Nghĩa tiếng Việt: Tuyên ngôn quyền lợi, là một tuyên bố chính thức về các quyền cơ bản của công dân, thường được bao gồm trong hiến pháp để bảo vệ tự do cá nhân.
The Bill of Rights in the U.S. Constitution guarantees freedom of speech, religion, and the press.
Tuyên ngôn quyền lợi trong Hiến pháp Hoa Kỳ bảo đảm tự do ngôn luận, tôn giáo và báo chí.
6. Amendment
Giải thích (English): A formal change or addition to a law or constitution.
Nghĩa tiếng Việt: Sửa đổi, là một sự thay đổi hoặc bổ sung chính thức đối với một luật hoặc hiến pháp.
The 13th Amendment to the U.S. Constitution abolished slavery.
Sửa đổi thứ 13 trong Hiến pháp Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ nô lệ.
7. Federalism
Giải thích (English): A system of government where power is divided between a central authority and regional or state governments.
Nghĩa tiếng Việt: Chế độ liên bang, là hệ thống chính phủ nơi quyền lực được chia sẻ giữa quyền lực trung ương và các chính quyền khu vực hoặc tiểu bang.
Federalism allows states to maintain autonomy while being part of a larger national government.
Chế độ liên bang cho phép các tiểu bang duy trì quyền tự chủ trong khi vẫn là một phần của chính phủ quốc gia lớn hơn.
8. Sovereignty
Giải thích (English): The supreme authority and independence of a state to govern itself without interference from outside sources.
Nghĩa tiếng Việt: Chủ quyền, là quyền tối cao và độc lập của một quốc gia trong việc tự quản lý mà không có sự can thiệp từ các nguồn lực bên ngoài.
National sovereignty is a fundamental principle in constitutional law.
Chủ quyền quốc gia là một nguyên tắc cơ bản trong luật hiến pháp.
9. Executive Power
Giải thích (English): The authority to enforce laws and manage the affairs of government, typically vested in a president or prime minister.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền hành pháp, là quyền lực thực thi các luật và quản lý các công việc của chính phủ, thường thuộc về tổng thống hoặc thủ tướng.
The president holds executive power and is responsible for implementing federal laws.
Tổng thống nắm quyền hành pháp và chịu trách nhiệm thực thi các luật liên bang.
10. Legislative Power
Giải thích (English): The authority to make, amend, and repeal laws, typically held by a parliament or congress.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền lập pháp, là quyền lực tạo ra, sửa đổi và bãi bỏ luật, thường thuộc về quốc hội hoặc nghị viện.
The legislative power of the United States is vested in Congress, which consists of the Senate and the House of Representatives.
Quyền lập pháp của Hoa Kỳ được trao cho Quốc hội, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
11. Judicial Power
Giải thích (English): The authority to interpret laws, settle disputes, and administer justice, typically vested in the courts.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền tư pháp, là quyền lực giải thích các luật, giải quyết tranh chấp và thi hành công lý, thường thuộc về các tòa án.
Judicial power allows courts to interpret laws and ensure they are applied fairly.
Quyền tư pháp cho phép các tòa án giải thích các luật và đảm bảo rằng chúng được áp dụng công bằng.
12. Rule of Law
Giải thích (English): The principle that all people and institutions are subject to and accountable under the law, which is fairly applied and enforced.
Nghĩa tiếng Việt: Nguyên tắc pháp quyền, là nguyên tắc mà tất cả mọi người và tổ chức đều phải tuân thủ và chịu trách nhiệm dưới luật pháp, được áp dụng và thi hành một cách công bằng.
The rule of law ensures that no one is above the law, not even government officials.
Nguyên tắc pháp quyền đảm bảo rằng không ai vượt trên pháp luật, kể cả các quan chức chính phủ.
13. Civil Liberties
Giải thích (English): Basic individual rights and freedoms, such as freedom of speech and the right to a fair trial, guaranteed by the constitution.
Nghĩa tiếng Việt: Quyền tự do dân sự, là các quyền và tự do cơ bản của cá nhân, chẳng hạn như tự do ngôn luận và quyền được xét xử công bằng, được hiến pháp bảo đảm.
The Constitution protects civil liberties, such as freedom of religion and freedom of speech.
Hiến pháp bảo vệ quyền tự do dân sự, chẳng hạn như tự do tôn giáo và tự do ngôn luận.
14. Constitutional Crisis
Giải thích (English): A situation in which the constitution is in conflict with government actions, often leading to instability or a breakdown of constitutional order.
Nghĩa tiếng Việt: Khủng hoảng hiến pháp, là tình huống mà hiến pháp mâu thuẫn với các hành động của chính phủ, thường dẫn đến sự bất ổn hoặc sự sụp đổ của trật tự hiến pháp.
The country faced a constitutional crisis when the president attempted to dissolve parliament unilaterally.
Quốc gia đã đối mặt với một khủng hoảng hiến pháp khi tổng thống cố gắng đơn phương giải tán quốc hội.
LUẬT THƯƠNG MẠI
1. Commercial Law
Giải thích (English): A body of law that governs business and commercial transactions, including contracts, sales, and trade practices.
Nghĩa tiếng Việt: Luật thương mại, là hệ thống pháp lý điều chỉnh các giao dịch kinh doanh và thương mại, bao gồm hợp đồng, mua bán, và các thực hành thương mại.
Commercial law regulates how businesses operate and resolve disputes in trade.
Luật thương mại điều chỉnh cách thức các doanh nghiệp hoạt động và giải quyết tranh chấp trong thương mại.
2. Contract
Giải thích (English): A legally binding agreement between two or more parties, typically involving an exchange of goods, services, or promises.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng, là một thỏa thuận có tính pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, thường bao gồm việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc cam kết.
Both parties signed the contract to formalize the agreement.
Cả hai bên đã ký hợp đồng để chính thức hóa thỏa thuận.
3. Breach of Contract
Giải thích (English): The failure to perform any term of a contract without a legitimate legal excuse.
Nghĩa tiếng Việt: Vi phạm hợp đồng, là việc không thực hiện một điều khoản nào đó của hợp đồng mà không có lý do hợp pháp.
The company sued the supplier for breach of contract after failing to deliver on time.
Công ty đã kiện nhà cung cấp vì vi phạm hợp đồng sau khi không giao hàng đúng hạn.
4. Sale of Goods
Giải thích (English): The legal framework governing the sale of goods, including the rights and responsibilities of the buyer and seller.
Nghĩa tiếng Việt: Mua bán hàng hóa, là khuôn khổ pháp lý điều chỉnh việc mua bán hàng hóa, bao gồm quyền lợi và nghĩa vụ của người mua và người bán.
The sale of goods act outlines the conditions under which goods should be sold and delivered.
Luật mua bán hàng hóa phác thảo các điều kiện mà hàng hóa cần phải được bán và giao hàng.
5. Trade Mark
Giải thích (English): A symbol, word, or other identifier legally registered or established by use as representing a company or product.
Nghĩa tiếng Việt: Nhãn hiệu, là một biểu tượng, từ ngữ hoặc dấu hiệu khác đã được đăng ký hợp pháp hoặc xác lập qua việc sử dụng để đại diện cho một công ty hoặc sản phẩm.
The company registered its logo as a trademark to protect its brand identity.
Công ty đã đăng ký logo của mình là nhãn hiệu để bảo vệ danh tính thương hiệu.
6. Intellectual Property (IP)
Giải thích (English): Legal rights granted to individuals or companies for their creations, such as inventions, trademarks, and literary works.
Nghĩa tiếng Việt: Sở hữu trí tuệ (IP), là quyền pháp lý được cấp cho cá nhân hoặc công ty đối với các sáng tạo của họ, chẳng hạn như phát minh, nhãn hiệu và các tác phẩm văn học.
Intellectual property laws protect the rights of creators and innovators.
Các luật sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng tạo và người đổi mới.
7. Partnership
Giải thích (English): A business relationship in which two or more individuals share ownership and control of a business.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp tác kinh doanh, là một mối quan hệ kinh doanh trong đó hai hoặc nhiều cá nhân cùng sở hữu và kiểm soát một doanh nghiệp.
They formed a partnership to start a new technology company.
Họ thành lập một quan hệ hợp tác để bắt đầu một công ty công nghệ mới.
8. Limited Liability Company (LLC)
Giải thích (English): A business structure where the owners’ personal liabilities are limited to their investment in the company.
Nghĩa tiếng Việt: Công ty TNHH (LLC), là một cấu trúc doanh nghiệp trong đó trách nhiệm cá nhân của chủ sở hữu bị giới hạn ở mức đầu tư của họ vào công ty.
The company was registered as an LLC to limit the personal liability of its owners.
Công ty đã được đăng ký dưới dạng Công ty TNHH để giới hạn trách nhiệm cá nhân của các chủ sở hữu.
9. Debt Recovery
Giải thích (English): The process of recovering money owed by a debtor, often through legal action or negotiation.
Nghĩa tiếng Việt: Thu hồi nợ, là quá trình thu hồi tiền mà con nợ còn thiếu, thường thông qua hành động pháp lý hoặc đàm phán.
The company hired a collection agency to help with debt recovery.
Công ty đã thuê một đại lý thu nợ để giúp thu hồi khoản nợ.
10. Corporate Governance
Giải thích (English): The system by which companies are directed and controlled, involving rules, processes, and practices for decision-making.
Nghĩa tiếng Việt: Quản trị doanh nghiệp, là hệ thống mà các công ty được chỉ đạo và kiểm soát, bao gồm các quy tắc, quy trình và thực hành để ra quyết định.
Strong corporate governance ensures that companies are managed in a transparent and accountable manner.
Quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ đảm bảo rằng các công ty được quản lý một cách minh bạch và có trách nhiệm.
11. Commercial Contract
Giải thích (English): A contract that governs business transactions and arrangements between parties, such as suppliers, clients, and service providers.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng thương mại, là hợp đồng điều chỉnh các giao dịch và thỏa thuận kinh doanh giữa các bên, như nhà cung cấp, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
The company entered into a commercial contract with a supplier for regular delivery of goods.
Công ty đã ký hợp đồng thương mại với nhà cung cấp để giao hàng hóa định kỳ.
12. Competition Law
Giải thích (English): A body of law that regulates business practices to promote competition and prevent anti-competitive behavior, such as monopolies or cartels.
Nghĩa tiếng Việt: Luật cạnh tranh, là hệ thống pháp lý điều chỉnh các hoạt động kinh doanh để thúc đẩy cạnh tranh và ngăn chặn các hành vi chống cạnh tranh, chẳng hạn như độc quyền hoặc các tổ chức độc quyền.
Competition law ensures that companies engage in fair business practices and do not engage in illegal market manipulation.
Luật cạnh tranh đảm bảo rằng các công ty tham gia vào các hoạt động kinh doanh công bằng và không tham gia vào việc thao túng thị trường trái phép.
13. Arbitration
Giải thích (English): A method of resolving disputes outside of court, where an independent third party makes a binding decision.
Nghĩa tiếng Việt: Trọng tài, là phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó một bên thứ ba độc lập đưa ra quyết định có tính ràng buộc.
The business dispute was settled through arbitration, avoiding a lengthy court trial.
Tranh chấp kinh doanh đã được giải quyết thông qua trọng tài, tránh một phiên tòa kéo dài.
14. Franchise
Giải thích (English): A legal relationship in which a franchisor allows a franchisee to operate a business using its brand, products, and business model.
Nghĩa tiếng Việt: Nhượng quyền thương mại, là mối quan hệ pháp lý trong đó bên nhượng quyền cho phép bên nhận nhượng quyền vận hành một doanh nghiệp sử dụng thương hiệu, sản phẩm và mô hình kinh doanh của mình.
The company expanded its brand by offering franchise opportunities in multiple cities.
Công ty đã mở rộng thương hiệu của mình bằng cách cung cấp cơ hội nhượng quyền tại nhiều thành phố.
LUẬT HÌNH SỰ
1. Criminal Law
Giải thích (English): A body of law that defines offenses, prescribes punishments, and governs the prosecution of offenders.
Nghĩa tiếng Việt: Luật hình sự, là hệ thống pháp lý quy định các tội phạm, hình phạt, và điều chỉnh việc truy tố những người phạm tội.
Criminal law is designed to protect society by punishing those who break the law.
Luật hình sự được thiết kế để bảo vệ xã hội bằng cách trừng phạt những người vi phạm pháp luật.
2. Crime
Giải thích (English): An act that violates a law and is punishable by the state, such as theft, assault, or murder.
Nghĩa tiếng Việt: Tội phạm, là hành động vi phạm pháp luật và bị nhà nước trừng phạt, chẳng hạn như trộm cắp, tấn công, hoặc giết người.
Theft is a crime that involves the unlawful taking of someone else’s property.
Trộm cắp là một tội phạm liên quan đến việc lấy tài sản của người khác một cách trái phép.
3. Defendant
Giải thích (English): The person who is accused of committing a crime in a court of law.
Nghĩa tiếng Việt: Bị cáo, là người bị cáo buộc phạm tội trong một phiên tòa.
The defendant pleaded not guilty to all charges in the court.
Bị cáo đã không nhận tội đối với tất cả các cáo buộc tại tòa án.
4. Prosecution
Giải thích (English): The process of charging someone with a crime and attempting to prove their guilt in court.
Nghĩa tiếng Việt: Việc truy tố, là quá trình buộc tội ai đó phạm tội và cố gắng chứng minh họ có tội trong tòa án.
The prosecution presented strong evidence to convict the defendant.
Việc truy tố đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ để kết tội bị cáo.
5. Punishment
Giải thích (English): A penalty or consequence imposed on someone who is found guilty of committing a crime.
Nghĩa tiếng Việt: Hình phạt, là một sự trừng phạt hoặc hậu quả được áp dụng cho ai đó khi bị kết tội phạm tội.
The punishment for theft can include imprisonment or a fine.
Hình phạt cho tội trộm cắp có thể bao gồm việc bỏ tù hoặc phạt tiền.
6. Felony
Giải thích (English): A serious crime that is typically punishable by imprisonment for more than one year or by death.
Nghĩa tiếng Việt: Tội ác nghiêm trọng, là một tội phạm nghiêm trọng thường bị phạt tù trên một năm hoặc bị tử hình.
Murder is considered a felony under criminal law.
Giết người được coi là tội ác nghiêm trọng theo luật hình sự.
7. Misdemeanor
Giải thích (English): A less serious crime, typically punishable by a fine or imprisonment for less than one year.
Nghĩa tiếng Việt: Tội nhẹ, là một tội phạm ít nghiêm trọng hơn, thường bị phạt tiền hoặc bị tù dưới một năm.
A traffic violation is usually considered a misdemeanor.
Vi phạm giao thông thường được coi là tội nhẹ.
8. Homicide
Giải thích (English): The act of killing another person, either intentionally or accidentally.
Nghĩa tiếng Việt: Giết người, là hành động giết một người khác, có thể là cố ý hoặc vô ý.
The police are investigating the homicide that occurred last night.
Cảnh sát đang điều tra vụ giết người đã xảy ra tối qua.
9. Assault
Giải thích (English): The act of physically attacking or threatening to attack another person.
Nghĩa tiếng Việt: Tấn công, là hành động tấn công thể xác hoặc đe dọa tấn công người khác.
He was charged with assault after attacking his colleague at work.
Anh ta bị buộc tội tấn công sau khi tấn công đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc.
10. Burglary
Giải thích (English): The unlawful entry into a building with the intent to commit a crime, such as theft or vandalism.
Nghĩa tiếng Việt: Đột nhập, là hành động xâm nhập trái phép vào một tòa nhà với ý định phạm tội, chẳng hạn như trộm cắp hoặc phá hoại tài sản.
He was arrested for burglary after breaking into a store and stealing money.
Anh ta bị bắt vì tội đột nhập sau khi xâm nhập vào cửa hàng và trộm tiền.
11. Theft
Giải thích (English): The unlawful taking of someone else’s property with the intent to permanently deprive them of it.
Nghĩa tiếng Việt: Trộm cắp, là hành động lấy tài sản của người khác một cách trái phép với ý định chiếm đoạt vĩnh viễn.
Theft is a common crime that is punishable by law.
Trộm cắp là một tội phạm phổ biến và có thể bị trừng phạt theo pháp luật.
12. Kidnapping
Giải thích (English): The unlawful act of taking or holding a person against their will, often for ransom or other purposes.
Nghĩa tiếng Việt: Bắt cóc, là hành động trái phép bắt giữ hoặc giam giữ một người trái với ý muốn của họ, thường là để tống tiền hoặc mục đích khác.
Kidnapping is a serious criminal offense with severe legal consequences.
Bắt cóc là một tội phạm nghiêm trọng với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
13. Self-defense
Giải thích (English): The use of reasonable force to protect oneself from imminent harm or danger.
Nghĩa tiếng Việt: Phòng vệ chính đáng, là việc sử dụng lực lượng hợp lý để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc tổn thương sắp xảy ra.
He claimed self-defense after being attacked by an intruder in his home.
Anh ta biện minh là phòng vệ chính đáng sau khi bị một kẻ xâm nhập tấn công trong nhà.
14. Probation
Giải thích (English): A court-ordered period of supervision instead of serving time in prison, often for minor offenses.
Nghĩa tiếng Việt: Quản chế, là khoảng thời gian giám sát theo lệnh của tòa án thay vì phải ngồi tù, thường áp dụng cho các tội phạm nhẹ.
The defendant was sentenced to probation instead of jail time for the non-violent offense.
Bị cáo đã bị kết án quản chế thay vì phải ngồi tù vì tội phạm không bạo lực.
15. Acquittal
Giải thích (English): A legal judgment that a defendant is not guilty of the crime they were charged with.
Nghĩa tiếng Việt: Bác bỏ tội, là phán quyết pháp lý rằng bị cáo không phạm tội mà họ bị buộc tội.
The jury reached an acquittal after finding no evidence of the defendant’s guilt.
Ban hội thẩm đã đưa ra phán quyết bác bỏ tội sau khi không tìm thấy bằng chứng về tội lỗi của bị cáo.
16. Sentencing
Giải thích (English): The process of determining the punishment for a convicted defendant.
Nghĩa tiếng Việt: Án phạt, là quá trình xác định hình phạt cho một bị cáo bị kết tội.
The judge will issue the sentencing next week after the verdict.
Thẩm phán sẽ đưa ra án phạt vào tuần tới sau khi có phán quyết.
LUẬT NGÂN HÀNG
1. Banking Law
Giải thích (English): A body of law that governs the operations, activities, and regulations of banks and other financial institutions.
Nghĩa tiếng Việt: Luật ngân hàng, là hệ thống pháp lý điều chỉnh hoạt động, các giao dịch và các quy định của các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác.
Banking law covers various regulations regarding the lending, borrowing, and operations of financial institutions.
Luật ngân hàng bao gồm các quy định liên quan đến việc cho vay, vay mượn và các hoạt động của các tổ chức tài chính.
2. Deposit
Giải thích (English): Money placed into a bank account for safekeeping or to earn interest.
Nghĩa tiếng Việt: Tiền gửi, là tiền được gửi vào tài khoản ngân hàng để bảo quản hoặc kiếm lãi.
He made a deposit of $1,000 into his savings account.
Anh ta đã gửi một khoản tiền 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.
3. Loan Agreement
Giải thích (English): A contract between a lender and a borrower that outlines the terms and conditions for the loan, including repayment schedules and interest rates.
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng vay, là một hợp đồng giữa người cho vay và người vay, quy định các điều khoản và điều kiện cho khoản vay, bao gồm lịch trả nợ và tỷ lệ lãi suất.
The bank provided him with a loan agreement that outlined the repayment terms and interest rate.
Ngân hàng đã cung cấp cho anh ta một hợp đồng vay vốn, trong đó quy định các điều khoản trả nợ và lãi suất.
4. Interest Rate
Giải thích (English): The percentage charged by a lender for borrowing money, typically expressed as an annual rate.
Nghĩa tiếng Việt: Lãi suất, là tỷ lệ phần trăm mà người cho vay tính phí khi vay tiền, thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ hàng năm.
The bank’s interest rate on personal loans is 5% per year.
Lãi suất của ngân hàng đối với các khoản vay cá nhân là 5% mỗi năm.
5. Collateral
Giải thích (English): An asset pledged by a borrower to secure a loan, which can be seized by the lender if the borrower defaults on repayment.
Nghĩa tiếng Việt: Tài sản thế chấp, là tài sản được người vay cam kết sử dụng để bảo đảm cho khoản vay, mà người cho vay có thể tịch thu nếu người vay không trả nợ.
The borrower offered his house as collateral to secure the mortgage loan.
Người vay đã đề nghị ngôi nhà của mình làm tài sản thế chấp để đảm bảo khoản vay thế chấp.
6. Credit Risk
Giải thích (English): The risk that a borrower may default on a loan or credit obligation, causing the lender to lose money.
Nghĩa tiếng Việt: Rủi ro tín dụng, là rủi ro mà người vay có thể không trả được nợ hoặc nghĩa vụ tín dụng, khiến người cho vay mất tiền.
Banks assess credit risk before approving loans to ensure the borrower can repay.
Ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng trước khi phê duyệt các khoản vay để đảm bảo người vay có thể trả nợ.
7. Mortgage
Giải thích (English): A loan used to purchase property, where the property itself serves as collateral for the loan.
Nghĩa tiếng Việt: Khoản vay thế chấp, là một khoản vay được sử dụng để mua bất động sản, trong đó bất động sản đó là tài sản thế chấp cho khoản vay.
He took out a mortgage to buy a new house.
Anh ta đã vay một khoản vay thế chấp để mua một ngôi nhà mới.
8. Overdraft
Giải thích (English): A situation in which an account holder withdraws more money than is available in the account, leading to a negative balance.
Nghĩa tiếng Việt: Thấu chi, là tình trạng khi người sở hữu tài khoản rút nhiều tiền hơn số tiền có sẵn trong tài khoản, dẫn đến số dư âm.
The account holder was charged a fee for exceeding the overdraft limit.
Chủ tài khoản đã bị tính phí vì vượt quá hạn mức thấu chi.
9. Bankruptcy
Giải thích (English): A legal process in which a person or business can seek relief from their debts if they are unable to pay them, typically by liquidating assets or restructuring.
Nghĩa tiếng Việt: Phá sản, là một quá trình pháp lý trong đó cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể yêu cầu giải quyết nợ nếu họ không thể thanh toán, thường thông qua việc thanh lý tài sản hoặc tái cấu trúc.
The company filed for bankruptcy after failing to meet its financial obligations.
Công ty đã nộp đơn xin phá sản sau khi không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.
10. Antitrust Law
Giải thích (English): Laws designed to prevent unfair business practices, such as monopolies and price-fixing, that can harm competition.
Nghĩa tiếng Việt: Luật chống độc quyền, là các luật được thiết kế để ngăn chặn các hoạt động kinh doanh không công bằng, như độc quyền và thao túng giá cả, có thể gây hại cho cạnh tranh.
Antitrust laws ensure that banks do not engage in anti-competitive practices.
Luật chống độc quyền đảm bảo rằng các ngân hàng không tham gia vào các hoạt động kinh doanh chống cạnh tranh.
11. Bank Account
Giải thích (English): An arrangement with a bank in which the account holder can deposit, withdraw, and manage their money.
Nghĩa tiếng Việt: Tài khoản ngân hàng, là một thỏa thuận với ngân hàng trong đó người sở hữu tài khoản có thể gửi tiền, rút tiền và quản lý tiền của mình.
He opened a bank account to manage his savings more effectively.
Anh ta đã mở một tài khoản ngân hàng để quản lý tiền tiết kiệm của mình hiệu quả hơn.
12. Money Laundering
Giải thích (English): The illegal process of making large amounts of money generated by a criminal activity, such as drug trafficking, appear to be earned legally.
Nghĩa tiếng Việt: Rửa tiền, là quá trình bất hợp pháp nhằm biến số tiền lớn có được từ hoạt động phạm tội, chẳng hạn như buôn bán ma túy, thành tiền hợp pháp.
The bank has strict regulations in place to prevent money laundering.
Ngân hàng có các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn hành vi rửa tiền.
13. Financial Regulation
Giải thích (English): The oversight and rules applied to financial institutions and markets to ensure stability and protect consumers.
Nghĩa tiếng Việt: Quy định tài chính, là sự giám sát và các quy tắc áp dụng cho các tổ chức và thị trường tài chính nhằm đảm bảo sự ổn định và bảo vệ người tiêu dùng.
Financial regulations ensure that banks operate fairly and transparently.
Các quy định tài chính đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động một cách công bằng và minh bạch.
14. Bank Draft
Giải thích (English): A payment method in which a bank guarantees that a specified amount of money will be available to the recipient.
Nghĩa tiếng Việt: Séc ngân hàng, là phương thức thanh toán mà ngân hàng cam kết rằng một số tiền cụ thể sẽ có sẵn cho người nhận.
He used a bank draft to pay for the car purchase.
Anh ta đã sử dụng séc ngân hàng để thanh toán cho việc mua xe.
LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
1. International Trade Law
Giải thích (English): A body of law that governs international business transactions, including trade agreements, regulations, and the resolution of disputes between countries.
Nghĩa tiếng Việt: Luật thương mại quốc tế, là hệ thống pháp lý điều chỉnh các giao dịch thương mại quốc tế, bao gồm các hiệp định thương mại, quy định và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
International trade law provides the framework for businesses to engage in cross-border trade.
Luật thương mại quốc tế cung cấp khuôn khổ cho các doanh nghiệp tham gia vào thương mại xuyên biên giới.
2. Trade Agreement
Giải thích (English): A contract between countries or international organizations that outlines the rules for trade between them.
Nghĩa tiếng Việt: Hiệp định thương mại, là một hợp đồng giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế quy định các quy tắc thương mại giữa họ.
The countries signed a trade agreement to reduce tariffs and promote free trade.
Các quốc gia đã ký một hiệp định thương mại để giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại tự do.
3. Tariff
Giải thích (English): A tax imposed by a government on imported goods or services, typically to protect domestic industries or generate revenue.
Nghĩa tiếng Việt: Thuế quan, là thuế do chính phủ áp đặt đối với hàng hóa hoặc dịch vụ nhập khẩu, thường nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước hoặc tạo ra doanh thu.
The government increased tariffs on imported steel to protect local manufacturers.
Chính phủ đã tăng thuế quan đối với thép nhập khẩu để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.
4. Free Trade
Giải thích (English): A system of international trade without tariffs, quotas, or other restrictions.
Nghĩa tiếng Việt: Thương mại tự do, là hệ thống thương mại quốc tế không có thuế quan, hạn ngạch hoặc các hạn chế khác.
Free trade agreements encourage countries to reduce barriers to trade and increase market access.
Các hiệp định thương mại tự do khuyến khích các quốc gia giảm các rào cản thương mại và tăng cường tiếp cận thị trường.
5. Import/Export
Giải thích (English): Import refers to bringing goods or services into a country, while export refers to sending goods or services out of a country.
Nghĩa tiếng Việt: Nhập khẩu/xuất khẩu, nhập khẩu là việc đưa hàng hóa hoặc dịch vụ vào một quốc gia, trong khi xuất khẩu là việc gửi hàng hóa hoặc dịch vụ ra khỏi quốc gia.
The company specializes in the import and export of electronic goods.
Công ty chuyên nhập khẩu và xuất khẩu các mặt hàng điện tử.
6. International Arbitration
Giải thích (English): A method of resolving disputes between parties from different countries by appointing an impartial third party, known as an arbitrator, to make a binding decision.
Nghĩa tiếng Việt: Trọng tài quốc tế, là phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên từ các quốc gia khác nhau bằng cách chỉ định một bên thứ ba trung lập, gọi là trọng tài viên, để đưa ra quyết định có tính ràng buộc.
Many international contracts include a clause requiring disputes to be settled by arbitration.
Nhiều hợp đồng quốc tế bao gồm một điều khoản yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
7. World Trade Organization (WTO)
Giải thích (English): An international organization that regulates international trade by providing a platform for negotiating trade agreements and resolving disputes between countries.
Nghĩa tiếng Việt: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), là một tổ chức quốc tế điều phối thương mại quốc tế bằng cách cung cấp một nền tảng cho các cuộc đàm phán hiệp định thương mại và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
The WTO plays a crucial role in ensuring fair trade practices worldwide.
WTO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các thực tiễn thương mại công bằng trên toàn cầu.
8. Customs Duties
Giải thích (English): Taxes imposed by a government on goods imported or exported.
Nghĩa tiếng Việt: Thuế hải quan, là các loại thuế do chính phủ áp đặt đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
The company had to pay customs duties on the imported goods before they could be sold.
Công ty đã phải trả thuế hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu trước khi có thể bán chúng.
9. Quota
Giải thích (English): A limit on the amount of a particular good that can be imported or exported during a specific period of time.
Nghĩa tiếng Việt: Hạn ngạch, là giới hạn về số lượng hàng hóa cụ thể có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
The government imposed a quota on the number of cars that could be imported annually.
Chính phủ đã áp dụng hạn ngạch về số lượng ô tô có thể nhập khẩu hàng năm.
10. Intellectual Property (IP)
Giải thích (English): Legal rights granted to individuals or organizations over their inventions, creations, or products, such as patents, trademarks, and copyrights.
Nghĩa tiếng Việt: Sở hữu trí tuệ, là các quyền pháp lý được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức đối với phát minh, sáng tạo hoặc sản phẩm của họ, như bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
International trade law includes provisions for protecting intellectual property rights across borders.
Luật thương mại quốc tế bao gồm các điều khoản bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ qua biên giới.
11. Foreign Direct Investment (FDI)
Giải thích (English): Investment made by a company or individual from one country into business interests in another country, typically through the establishment of business operations or the acquisition of assets.
Nghĩa tiếng Việt: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), là khoản đầu tư của công ty hoặc cá nhân từ một quốc gia vào các hoạt động kinh doanh tại quốc gia khác, thường thông qua việc thành lập các hoạt động kinh doanh hoặc mua lại tài sản.
The country is actively encouraging foreign direct investment to boost economic growth.
Quốc gia này đang tích cực khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
12. Trade Barrier
Giải thích (English): Any regulation or policy that restricts or hinders international trade, such as tariffs, quotas, or licensing requirements.
Nghĩa tiếng Việt: Rào cản thương mại, là bất kỳ quy định hoặc chính sách nào hạn chế hoặc cản trở thương mại quốc tế, chẳng hạn như thuế quan, hạn ngạch, hoặc yêu cầu cấp phép.
Trade barriers can significantly impact the flow of goods and services between countries.
Rào cản thương mại có thể ảnh hưởng đáng kể đến dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
13. Currency Exchange
Giải thích (English): The process of converting one currency into another, often necessary in international trade to settle transactions.
Nghĩa tiếng Việt: Hoán đổi tiền tệ, là quá trình chuyển đổi một loại tiền tệ này thành loại tiền tệ khác, thường cần thiết trong thương mại quốc tế để thanh toán giao dịch.
Businesses involved in international trade must consider currency exchange rates when making payments.
Các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế phải xem xét tỷ giá hoán đổi tiền tệ khi thực hiện các khoản thanh toán.
14. Anti-Dumping
Giải thích (English): A set of international laws and regulations aimed at preventing the practice of dumping, where goods are sold at an unfairly low price in a foreign market.
Nghĩa tiếng Việt: Chống bán phá giá, là một bộ luật và quy định quốc tế nhằm ngăn chặn hành vi bán phá giá, khi hàng hóa được bán với giá thấp không công bằng trên thị trường nước ngoài.
Anti-dumping laws prevent companies from flooding foreign markets with cheap products.
Các luật chống bán phá giá ngăn chặn các công ty làm tràn ngập thị trường nước ngoài bằng sản phẩm giá rẻ.
15. Import/Export License
Giải thích (English): A permit issued by a government that authorizes a business to engage in importing or exporting certain goods.
Nghĩa tiếng Việt: Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu, là giấy phép do chính phủ cấp cho phép một doanh nghiệp tham gia vào việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu các hàng hóa nhất định.
Companies need an import license to bring in certain goods, such as chemicals or pharmaceuticals.
Các công ty cần giấy phép nhập khẩu để đưa vào các hàng hóa nhất định, chẳng hạn như hóa chất hoặc dược phẩm.
LUẬT TỐ TỤNG HÀNH CHÍNH
1. Administrative Procedure Law
Giải thích (English): A body of law that governs the process by which government agencies make and enforce rules and regulations, including procedures for handling disputes between citizens and government entities.
Nghĩa tiếng Việt: Luật tố tụng hành chính, là hệ thống pháp lý điều chỉnh quá trình mà các cơ quan chính phủ đưa ra và thực thi các quy tắc và quy định, bao gồm các thủ tục giải quyết tranh chấp giữa công dân và các cơ quan nhà nước.
Administrative procedure law ensures that government agencies follow fair and transparent processes when making decisions.
Luật tố tụng hành chính đảm bảo các cơ quan nhà nước tuân thủ quy trình công bằng và minh bạch khi ra quyết định.
2. Judicial Review
Giải thích (English): The process by which courts examine the actions of government agencies to ensure they comply with the law, particularly in cases where an individual challenges the legality of a government action.
Nghĩa tiếng Việt: Xem xét xét xử, là quá trình mà các tòa án kiểm tra hành động của các cơ quan nhà nước để đảm bảo chúng tuân thủ pháp luật, đặc biệt là trong các trường hợp cá nhân thách thức tính hợp pháp của hành động của chính phủ.
Judicial review allows citizens to challenge government decisions in court.
Xem xét xét xử cho phép công dân thách thức các quyết định của chính phủ tại tòa án.
3. Administrative Decision
Giải thích (English): A decision made by a government agency or public authority regarding a matter under its jurisdiction, which may affect individuals or entities.
Nghĩa tiếng Việt: Quyết định hành chính, là quyết định của cơ quan nhà nước hoặc cơ quan công quyền liên quan đến một vấn đề thuộc thẩm quyền của cơ quan đó, có thể ảnh hưởng đến cá nhân hoặc tổ chức.
The administrative decision was to grant the business a license to operate in the city.
Quyết định hành chính là cấp giấy phép cho doanh nghiệp hoạt động trong thành phố.
4. Appeal
Giải thích (English): A process by which a person or entity requests a higher authority, such as a court or administrative body, to review and change a decision made by a lower authority.
Nghĩa tiếng Việt: Kháng cáo, là quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu một cơ quan có thẩm quyền cao hơn, chẳng hạn như tòa án hoặc cơ quan hành chính, xem xét và thay đổi quyết định của một cơ quan cấp dưới.
After the administrative decision, they filed an appeal to the court for review.
Sau quyết định hành chính, họ đã nộp đơn kháng cáo lên tòa án để xem xét.
5. Administrative Court
Giải thích (English): A court that has the jurisdiction to hear disputes involving government decisions or actions, often related to administrative law and regulatory matters.
Nghĩa tiếng Việt: Tòa án hành chính, là tòa án có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyết định hoặc hành động của chính phủ, thường liên quan đến luật hành chính và các vấn đề quy định.
The administrative court ruled in favor of the plaintiff, stating that the government agency had acted unlawfully.
Tòa án hành chính đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn, cho rằng cơ quan nhà nước đã hành động trái pháp luật.
6. Due Process
Giải thích (English): The legal requirement that the government must follow fair procedures and respect all legal rights owed to a person before depriving them of life, liberty, or property.
Nghĩa tiếng Việt: Quy trình hợp pháp, là yêu cầu pháp lý mà chính phủ phải tuân thủ các thủ tục công bằng và tôn trọng tất cả các quyền hợp pháp của một người trước khi tước đoạt cuộc sống, tự do hoặc tài sản của họ.
The principle of due process ensures that individuals are not deprived of their rights without a fair hearing.
Nguyên tắc quy trình hợp pháp đảm bảo rằng các cá nhân không bị tước đoạt quyền lợi của họ mà không có một phiên tòa công bằng.
7. Notice of Hearing
Giải thích (English): A formal notice given to all parties involved in an administrative case, informing them of the time and place of the hearing.
Nghĩa tiếng Việt: Thông báo phiên tòa, là thông báo chính thức gửi cho tất cả các bên liên quan trong một vụ án hành chính, thông báo về thời gian và địa điểm của phiên tòa.
The notice of hearing was sent to both parties, informing them of the scheduled date.
Thông báo phiên tòa đã được gửi đến cả hai bên, thông báo về ngày đã được lên lịch.
8. Administrative Appeal
Giải thích (English): A process by which a party dissatisfied with an administrative decision requests that the decision be reviewed by a higher administrative body or agency.
Nghĩa tiếng Việt: Kháng cáo hành chính, là quá trình mà một bên không hài lòng với quyết định hành chính yêu cầu quyết định đó được xem xét lại bởi một cơ quan hành chính cấp cao hơn.
They filed an administrative appeal to challenge the decision made by the regulatory authority.
Họ đã nộp đơn kháng cáo hành chính để thách thức quyết định được đưa ra bởi cơ quan quản lý.
9. Burden of Proof
Giải thích (English): The obligation of a party to prove the allegations made in a case, particularly in administrative hearings or disputes.
Nghĩa tiếng Việt: Gánh nặng chứng minh, là nghĩa vụ của một bên để chứng minh các cáo buộc trong một vụ án, đặc biệt trong các phiên xét xử hành chính hoặc tranh chấp.
The burden of proof lies with the complainant to demonstrate that the government decision was unlawful.
Gánh nặng chứng minh thuộc về người khiếu nại để chứng minh rằng quyết định của chính phủ là trái pháp luật.
10. Administrative Penalty
Giải thích (English): A fine or sanction imposed by a government agency for violations of administrative rules or regulations.
Nghĩa tiếng Việt: Hình phạt hành chính, là khoản tiền phạt hoặc hình phạt được áp đặt bởi cơ quan nhà nước vì vi phạm các quy tắc hoặc quy định hành chính.
The company was fined as an administrative penalty for violating environmental regulations.
Công ty đã bị phạt tiền như một hình phạt hành chính vì vi phạm các quy định về môi trường.
11. Remedy
Giải thích (English): A legal means of enforcing a right or correcting a wrong, typically involving compensation, injunctions, or other legal actions.
Nghĩa tiếng Việt: Biện pháp khắc phục, là một phương tiện pháp lý để thực thi quyền lợi hoặc sửa chữa sai sót, thường liên quan đến việc bồi thường, lệnh cấm, hoặc các hành động pháp lý khác.
The court ordered a remedy to compensate the complainant for the harm caused by the administrative action.
Tòa án đã ra lệnh biện pháp khắc phục để bồi thường cho người khiếu nại về thiệt hại gây ra bởi hành động hành chính.
12. Public Administration
Giải thích (English): The implementation of government policies and the conduct of public affairs by government agencies.
Nghĩa tiếng Việt: Quản lý hành chính, là việc thực thi các chính sách của chính phủ và điều hành các công việc công của các cơ quan nhà nước.
Public administration is key to ensuring that government decisions are made efficiently and fairly.
Quản lý hành chính là yếu tố then chốt để đảm bảo các quyết định của chính phủ được đưa ra một cách hiệu quả và công bằng.
Ok, trên đây là tổng hợp những từ vựng liên quan đến ngành Luật mà mình tổng hợp được, hi vọng sẽ giúp ích được cho mọi người trong quá trình học tập nha. Chúc mọi người học tốt!