DÃY SỐ CÓ Ý NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG

Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền. Cảm ơn mọi người đã ghé thăm bài viết của mình nhé. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ một vài dãy số có ý nghĩa ẩn dụ trong tiếng Trung. Hi vọng sẽ giúp mọi người học tốt!

Xem thêm các bài viết về Tiếng Trung tại đây nhé!

Cùng bắt đầu tìm hiểu thôi nào!

1. 520 (wǔ èr líng)

Ý nghĩa: “I love you” (Anh yêu em). Vì số 5 (五, wǔ) phát âm giống “我” (wǒ – tôi), số 2 (二, èr) giống “爱” (ài – yêu), và số 0 (零, líng) giống “你” (nǐ – bạn).

2. 1314 (yī sān yī sì)

Ý nghĩa: “Một đời một kiếp” hoặc “Mãi mãi yêu em”. Con số này mang ý nghĩa tình yêu vĩnh cửu vì phát âm giống như “一生一世” (yī shēng yī shì).

3. 88 (bā bā)

Ý nghĩa: “Bye bye” (Tạm biệt). Số 8 (八, bā) trong tiếng Trung phát âm giống từ “bā” trong “bye-bye”, do đó, số 88 thường được dùng như một cách chào tạm biệt.

4. 666 (liù liù liù)

Ý nghĩa: “Tuyệt vời, giỏi lắm”. Trong văn hóa mạng Trung Quốc, “666” được dùng để khen ngợi ai đó hoặc sự việc gì đó rất xuất sắc, tương tự như “awesome” hoặc “great” trong tiếng Anh.

5. 777 (qī qī qī)

Ý nghĩa: “May mắn, thần tài” (Thường được dùng để chúc ai đó may mắn). Số 7 trong tiếng Trung (七, qī) tượng trưng cho sự may mắn, đặc biệt trong các trò chơi hay sự kiện.

6. 18 (yī bā)

Ý nghĩa: “Trưởng thành” hoặc “dưới 18 tuổi”. Trong tiếng Trung, 18 (yī bā) đôi khi được dùng để chỉ một người chưa trưởng thành, hoặc tuổi thiếu niên. Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị một người có năng lực hoặc đủ tuổi trưởng thành để làm việc gì đó.

7. 999 (jiǔ jiǔ jiǔ)

Ý nghĩa: “Vĩnh cửu, lâu dài”. Số 9 trong tiếng Trung (九, jiǔ) mang ý nghĩa là lâu dài hoặc vĩnh cửu. Vì thế, 999 được coi là biểu tượng của tình yêu bất diệt và sự bền vững.

8. 250 (èr bǎi wǔ)

Ý nghĩa: “Ngớ ngẩn, ngu ngốc”. Con số này trong tiếng Trung được dùng để chỉ một người không thông minh, hoặc làm chuyện ngốc nghếch.

9. 234 (èr sān sì)

Ý nghĩa: “Đừng làm điều ngu ngốc”. Khi đọc số này, nó giống với phát âm của “爱三死” (ài sān sǐ), mang nghĩa “Đừng yêu một cách ngốc nghếch”.

10. 6666 (liù liù liù liù)

Ý nghĩa: “Siêu đẳng, rất giỏi”. Là một phiên bản mạnh mẽ hơn của “666”, nó được dùng để khen ngợi ai đó rất giỏi hoặc có tài năng đặc biệt.

11. 5201314 (wǔ èr líng yī sān yī sì)

Ý nghĩa: “Anh yêu em cả đời” (Một sự kết hợp của 520 và 1314). Đây là cách thể hiện tình yêu lâu dài và vĩnh cửu trong tiếng Trung.

12. 110 (yī yāo líng)

Ý nghĩa: “Cảnh sát” (Được sử dụng khi gọi cảnh sát ở Trung Quốc, tương tự như số 911 trong tiếng Anh).

13. 168 (yī liù bā)

Ý nghĩa: “Mau chóng phát tài”. Số 1 (一, yī) nghĩa là “một”, số 6 (六, liù) phát âm giống “liu” trong “流” có nghĩa là dòng chảy, và số 8 (八, bā) tượng trưng cho sự phát tài. Tóm lại, số này mang ý nghĩa “Nhanh chóng phát tài”.

14. 9999 (jiǔ jiǔ jiǔ jiǔ)

Ý nghĩa: “Vĩnh cửu, bất diệt”. Giống như 999, nhưng được lặp lại nhiều lần để tăng sự bền vững, vĩnh cửu.

15. 100 (yī bǎi)

Ý nghĩa: “Hoàn hảo, toàn diện”. Số 100 tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn và đầy đủ.

Dưới đây là thêm một số dãy số phổ biến trong tiếng Trung, kèm theo ý nghĩa ẩn dụ và pinyin:

16. 2500 (èr qiān wǔ bǎi)

Ý nghĩa: “Ngốc nghếch, người không hiểu chuyện”. Số 2500 trong tiếng Trung có thể dùng để chỉ người không khôn ngoan, hoặc người làm điều gì đó thiếu suy nghĩ.

17. 7777 (qī qī qī qī)

Ý nghĩa: “May mắn, thần tài”. Con số này thường được dùng để chúc nhau gặp nhiều may mắn hoặc tài lộc.

18. 131 (yī sān yī)

Ý nghĩa: “Mãi mãi yêu”. Con số này tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu (sự kết hợp của số 1 – “tôi” và số 3 – “mãi mãi”).

19. 5201314 (wǔ èr líng yī sān yī sì)

Ý nghĩa: “I love you forever” (Tôi yêu bạn mãi mãi). Đây là dãy số mang tính biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu trong văn hóa Trung Quốc, kết hợp giữa “520” (I love you) và “1314” (mãi mãi).

20. 1688 (yī liù bā bā)

Ý nghĩa: “Lộc phát phát lộc”. Con số này mang ý nghĩa phát tài, giàu có, nhấn mạnh sự thịnh vượng và may mắn. Đây là một con số may mắn rất phổ biến trong kinh doanh ở Trung Quốc.

21. 123 (yī èr sān)

Ý nghĩa: “Dễ dàng, không có gì khó khăn”. Dãy số này có thể được hiểu là mọi thứ đều đơn giản và dễ dàng như việc đếm số 1, 2, 3.

22. 333 (sān sān sān)

Ý nghĩa: “Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ”. Số 3 trong tiếng Trung liên quan đến sự phát triển, thịnh vượng và sự tăng trưởng.

23. 4 (sì)

Ý nghĩa: Mặc dù số 4 trong tiếng Trung phát âm giống với từ “死” (sǐ – chết), nó không được ưa chuộng trong các dịp may mắn, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể tượng trưng cho sự kết thúc và tái sinh.

24. 111 (yī yī yī)

Ý nghĩa: “Một lòng, một ý”. Con số này tượng trưng cho sự kiên định, quyết tâm và duy nhất trong suy nghĩ, hành động.

25. 2345 (èr sān sì wǔ)

Ý nghĩa: “Cùng nhau tiến lên”. Đây là một dãy số biểu thị sự nỗ lực, phấn đấu không ngừng để đạt được mục tiêu.

26. 888 (bā bā bā)

Ý nghĩa: “Phát tài, phát lộc”. Số 8 (bā) trong tiếng Trung mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, vì vậy 888 là một con số thể hiện sự phát đạt, thành công.

27. 2020 (èr líng èr líng)

Ý nghĩa: “Một năm mới tốt đẹp”. Số 2020 có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho năm mới, hi vọng vào một năm đầy triển vọng.

28. 9999 (jiǔ jiǔ jiǔ jiǔ)

Ý nghĩa: “Vĩnh cửu, bất diệt”. Số này thể hiện sự lâu dài, vĩnh cửu, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm.

29. 118 (yī yī bā)

Ý nghĩa: “Một trăm mười tám” có thể hiểu là một sự kết hợp của các yếu tố may mắn. Trong văn hóa Trung Quốc, con số này được cho là mang đến sự phát tài và thuận lợi.

30. 000 (líng líng líng)

Ý nghĩa: “Số không”. Số 0 thường được dùng để chỉ sự bắt đầu, cái mới, và đôi khi mang tính chất của sự không có gì (không phải là xấu, mà là mở đầu).

Xem thêm các bài viết về Tiếng Trung tại đây nhé! Chúc mọi người học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *