Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền. Trong bài viết này mình đã tổng hợp 100 từ lóng tiếng Hàn thông dụng nhất mà chúng ta có thể bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trên mạng xã hội hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Những từ lóng này thường xuyên được sử dụng giữa bạn bè, giới trẻ, và thậm chí trong các chương trình truyền hình.
Mọi người cùng mình học Tiếng Hàn nha!
1. 대박 (daebak)
Ý nghĩa: Tuyệt vời, tuyệt hảo, hoặc gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ: “오늘 진짜 대박이야!” (Hôm nay thật tuyệt vời!)
2. 짱 (jjang)
Ý nghĩa: Tuyệt nhất, đỉnh nhất, xuất sắc.
Ví dụ: “너 진짜 짱이야!” (Cậu thật sự rất xuất sắc!)
3. 헐 (heol)
Ý nghĩa: Thể hiện sự ngạc nhiên, sốc, hoặc không tin.
Ví dụ: “헐, 정말?” (Thật sao? Không thể tin được!)
4. 사바사 (sa-ba-sa)
Ý nghĩa: Mỗi người một kiểu (viết tắt của “사람마다 다 다르다”).
Ví dụ: “이건 사바사네.” (Cái này mỗi người một ý mà.)
5. 뭔지 알지? (meonji alji?)
Ý nghĩa: Cậu hiểu ý mình không?
Ví dụ: “이게 무슨 말인지 알지?” (Cậu hiểu mình đang nói gì không?)
6. 쩐다 (jjeonda)
Ý nghĩa: Cực kỳ ấn tượng, tuyệt vời, thường dùng khi khen ngợi.
Ví dụ: “그 음악 쩐다!” (Bài hát đó thật sự tuyệt vời!)
7. 간지 (ganji)
Ý nghĩa: Phong cách, đẳng cấp, hay nói cách khác là “cool”.
Ví dụ: “그 사람 진짜 간지 난다!” (Anh ta thật sự rất phong cách!)
8. 꿀잼 (kkul-jaem)
Ý nghĩa: Thú vị, vui nhộn.
Ví dụ: “이 영화 꿀잼이야!” (Bộ phim này rất thú vị!)
9. 빡세다 (bbak-saeda)
Ý nghĩa: Cực kỳ khó khăn, căng thẳng.
Ví dụ: “오늘 수업 빡세다!” (Hôm nay lớp học căng thật!)
10. 짜증나 (jjajeung-na)
Ý nghĩa: Bực bội, khó chịu.
Ví dụ: “이거 진짜 짜증나!” (Cái này thật sự làm tôi bực bội!)
11. 허세 (heose)
Ý nghĩa: Thể hiện sự giả vờ, làm ra vẻ.
Ví dụ: “그 사람은 허세가 너무 심해.” (Anh ta thật sự rất giả vờ.)
12. 노잼 (no-jaem)
Ý nghĩa: Chán ngắt, không thú vị.
Ví dụ: “이거 노잼이야.” (Cái này chán lắm.)
13. 진짜 (jinjja)
Ý nghĩa: Thật sự, thực sự.
Ví dụ: “진짜 재밌다!” (Thật sự rất thú vị!)
14. 알바 (al-ba)
Ý nghĩa: Công việc part-time (bán thời gian).
Ví dụ: “나는 알바 중이야.” (Tôi đang làm công việc part-time.)
15. 피곤하다 (pigonhada)
Ý nghĩa: Mệt mỏi, kiệt sức.
Ví dụ: “오늘 진짜 피곤하다.” (Hôm nay tôi thật sự rất mệt.)
16. 멘붕 (men-bung)
Ý nghĩa: Rối trí, bối rối, cảm giác như “đầu óc rối tung”.
Ví dụ: “시험 점수 보고 멘붕 왔다.” (Thấy điểm thi xong tôi thật sự bị sốc.)
17. 빙고 (bingo)
Ý nghĩa: Đúng, chính xác, hoặc sự đồng tình.
Ví dụ: “빙고! 바로 그거야.” (Đúng rồi, chính xác đó!)
18. 기분 좋아 (gibun joha)
Ý nghĩa: Cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
Ví dụ: “오늘 기분 좋아!” (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ!)
19. 졸라 (jolla)
Ý nghĩa: Cực kỳ, rất (thường mang tính chất không chính thức, có thể là lóng thô).
Ví dụ: “그 사람 진짜 졸라 멋있다!” (Anh ta thật sự rất cool!)
20. 오지다 (ojida)
Ý nghĩa: Đỉnh, siêu ngầu.
Ví dụ: “그의 패션 진짜 오졌다!” (Phong cách của anh ta thật sự quá đỉnh!)
21. 갑 (gap)
Ý nghĩa: Cấp cao, vị trí cao hơn, thường dùng trong trò chơi hoặc xã hội.
Ví dụ: “오늘 난 갑이다!” (Hôm nay tôi là người đứng đầu!)
22. 대충 (dae-chung)
Ý nghĩa: Làm qua loa, không cẩn thận.
Ví dụ: “대충 해도 돼.” (Cứ làm qua loa cũng được.)
23. 빡치다 (bbak-chida)
Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận.
Ví dụ: “그 사람이 너무 빡치게 했다.” (Người đó khiến tôi tức giận.)
24. 쌩쌩하다 (ssaeng-ssaenghada)
Ý nghĩa: Rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Ví dụ: “그 사람 완전 쌩쌩해!” (Người đó thật sự tràn đầy năng lượng!)
25. 쿨하다 (kul-hada)
Ý nghĩa: Bình tĩnh, cool.
Ví dụ: “그 사람 진짜 쿨하다.” (Người đó thật sự rất bình tĩnh.)
26. 먹튀 (meok-twi)
Ý nghĩa: Được lợi mà không trả lại gì (ăn mà không trả).
Ví dụ: “그 사람 또 먹튀했어.” (Anh ta lại lừa lấy lợi mà không trả lại gì rồi.)
27. 팩폭 (paek-pok)
Ý nghĩa: Nói sự thật một cách thẳng thừng, thậm chí là gây tổn thương.
Ví dụ: “그의 팩폭에 상처받았다.” (Tôi đã bị tổn thương bởi sự thật thẳng thắn của anh ấy.)
28. 텐션 (ten-syon)
Ý nghĩa: Căng thẳng, stress.
Ví dụ: “오늘 텐션 너무 높다.” (Hôm nay tôi căng thẳng quá.)
29. 개쩐다 (gae-jjeonda)
Ý nghĩa: Quá đỉnh, quá tuyệt vời.
Ví dụ: “이 게임 개쩐다!” (Trò chơi này thật sự rất tuyệt vời!)
30. 꿀팁 (kkul-tip)
Ý nghĩa: Mẹo hay, bí quyết.
Ví dụ: “그 사람 꿀팁 알려줬어.” (Người đó đã chia sẻ mẹo hay cho tôi.)
31. 세상에 (sesang-e)
Ý nghĩa: Thật sự, không thể tin được.
Ví dụ: “세상에, 어떻게 그런 일이?” (Thật sự sao, làm sao có thể thế này?)
32. 귀찮다 (gwichanta)
Ý nghĩa: Phiền phức, lười làm.
Ví dụ: “이거 귀찮다.” (Cái này thật phiền phức.)
33. 직캠 (jik-kaem)
Ý nghĩa: Video quay trực tiếp, thường là các video quay riêng một người nổi tiếng.
Ví dụ: “그 가수 직캠 봤어?” (Cậu có xem video trực tiếp của ca sĩ đó không?)
34. 뻔하다 (bbeonhada)
Ý nghĩa: Dễ đoán, rõ ràng.
Ví dụ: “이거는 너무 뻔하다.” (Cái này quá dễ đoán rồi.)
35. 궁금하다 (gung-geumhada)
Ý nghĩa:
Thắc mắc, tò mò.
Ví dụ: “그 사람 무슨 생각할지 궁금하다.” (Tôi tò mò không biết anh ta đang nghĩ gì.)
36. 존맛 (jon-mat)
Ý nghĩa: Cực kỳ ngon, rất tuyệt.
Ví dụ: “이 피자 존맛이야!” (Cái pizza này cực kỳ ngon!)
37. 멘탈 (mental)
Ý nghĩa: Tâm lý, trạng thái tinh thần.
Ví dụ: “멘탈이 터져서 지금 힘들어.” (Tôi đang cảm thấy rất mệt mỏi về mặt tinh thần.)
38. 오케이 (o-ke)
Ý nghĩa: Đồng ý, tán thành, như “ok” trong tiếng Anh.
Ví dụ: “이제 갈까? 오케이?” (Chúng ta đi thôi được không? Ok?)
39. 애정 (ae-jeong)
Ý nghĩa: Sự yêu mến, tình cảm.
Ví dụ: “그녀는 정말 애정이 많아.” (Cô ấy thật sự rất có tình cảm.)
40. 빨리빨리 (ppalli-ppalli)
Ý nghĩa: Làm nhanh, nhanh chóng (thường là trong ngữ cảnh yêu cầu hành động nhanh).
Ví dụ: “빨리빨리 준비해!” (Nhanh lên chuẩn bị đi!)
41. 고백 (gobaek)
Ý nghĩa: Tỏ tình, thổ lộ tình cảm.
Ví dụ: “그 사람에게 고백했어.” (Tôi đã tỏ tình với người đó.)
42. 유행 (yu-haeng)
Ý nghĩa: Xu hướng, mốt, thời trang.
Ví dụ: “이 스타일 요즘 유행이다.” (Phong cách này đang là mốt hiện nay.)
43. 미친 (michin)
Ý nghĩa: Điên, rất ngầu, rất kỳ lạ, cũng có thể mang nghĩa ngạc nhiên.
Ví dụ: “그거 미친 짓이야!” (Đó là một hành động điên rồ!)
44. 감동 (gamdong)
Ý nghĩa: Cảm động, xúc động.
Ví dụ: “그 영화를 보고 감동했다.” (Tôi đã rất cảm động khi xem bộ phim đó.)
45. 허세 (heose)
Ý nghĩa: Thể hiện vẻ ngoài, hành động giả vờ để gây ấn tượng.
Ví dụ: “그는 허세가 좀 심해.” (Anh ta hơi giả vờ một chút.)
46. 빼다 (ppaeda)
Ý nghĩa: Bỏ qua, loại trừ, không tính đến.
Ví dụ: “이거 빼고 다 했어.” (Cái này tôi bỏ qua rồi, còn lại tôi đã làm hết rồi.)
47. 킹왕짱 (king-wang-jjang)
Ý nghĩa: Tuyệt vời, xuất sắc, siêu đỉnh.
Ví dụ: “그 사람 진짜 킹왕짱이야!” (Người đó thật sự rất tuyệt vời!)
48. 충전 (chungjeon)
Ý nghĩa: Nạp lại, bổ sung năng lượng (có thể dùng cho điện thoại hoặc người).
Ví dụ: “잠깐 충전 좀 해야겠다.” (Tôi cần phải nghỉ ngơi một chút.)
49. 쏘스 (ssoseu)
Ý nghĩa: Ngầu, đỉnh, siêu chất.
Ví dụ: “그거 진짜 쏘스야.” (Cái đó thật sự rất đỉnh!)
50. 애교 (aegyo)
Ý nghĩa: Hành động dễ thương, thỉnh thoảng là thái độ làm duyên, đáng yêu.
Ví dụ: “그녀는 애교가 많다.” (Cô ấy rất dễ thương.)
51. 기회 (gihoe)
Ý nghĩa: Cơ hội.
Ví dụ: “이번 기회 놓치지 말자!” (Đừng để lỡ cơ hội lần này!)
52. 팩트 (paek-teu)
Ý nghĩa: Sự thật, đúng sự thật.
Ví dụ: “그건 그냥 팩트야.” (Đó chỉ là sự thật thôi.)
53. 무조건 (mujeogeon)
Ý nghĩa: Bất cứ giá nào, không điều kiện.
Ví dụ: “무조건 해야 해.” (Cần phải làm bất kể giá nào.)
54. 세젤예 (se-jel-ye)
Ý nghĩa: Viết tắt của “세상 제일 예쁘다”, nghĩa là “đẹp nhất thế giới”.
Ví dụ: “그 여자는 세젤예!” (Cô ấy đẹp nhất thế giới!)
55. 꿀잼 (kkul-jaem)
Ý nghĩa: Vui, thú vị, cực kỳ hấp dẫn.
Ví dụ: “그 영화 진짜 꿀잼!” (Bộ phim đó rất thú vị!)
56. 한가득 (han-gadeuk)
Ý nghĩa: Đầy, tràn ngập.
Ví dụ: “한가득 선물 받았다.” (Tôi nhận được rất nhiều quà.)
57. 끊어 (kkeun-eo)
Ý nghĩa: Dừng lại, ngừng làm gì đó.
Ví dụ: “그만 끊어!” (Dừng lại đi!)
58. 발리 (bali)
Ý nghĩa: Nhanh chóng, nhanh.
Ví dụ: “발리 가자!” (Đi nhanh đi!)
59. 인정 (injeong)
Ý nghĩa: Thừa nhận, công nhận.
Ví dụ: “그거 인정!” (Đó là sự thật đấy!)
60. 티켓 (tiket)
Ý nghĩa: Vé (thường dùng cho vé tham gia sự kiện, buổi hòa nhạc, v.v.).
Ví dụ: “티켓 예매했어?” (Cậu đã đặt vé chưa?)
61. 바람 (baram)
Ý nghĩa: Lừa dối, mưu mô.
Ví dụ: “그는 바람 피운 것 같아.” (Có vẻ như anh ta đang lừa dối.)
62. 카톡 (katok)
Ý nghĩa: Là viết tắt của “KakaoTalk”, ứng dụng nhắn tin phổ biến ở Hàn Quốc.
Ví dụ: “카톡 보내!” (Gửi tin nhắn KakaoTalk đi!)
63. 대세 (daese)
Ý nghĩa: Xu hướng hiện tại, những thứ đang thịnh hành.
Ví dụ: “그 스타일은 지금 대세야.” (Phong cách đó hiện tại đang thịnh hành.)
64. 힙하다 (hip-hada)
Ý nghĩa: Ngầu, chất, hiện đại.
Ví dụ: “그 가게 진짜 힙해!” (Cửa hàng đó thật sự rất ngầu!)
65. 팩폭 (paek-pok)
Ý nghĩa: Một sự thật thẳng thắn, không thể chối cãi.
Ví dụ: “그 말은 정말 팩폭이다.” (Lời nói đó thực sự là sự thật không thể chối cãi.)
66. 쥬디 (judi)
Ý nghĩa: Một từ lóng biểu thị sự ngưỡng mộ, hoặc gọi một người bạn thân thiết.
Ví dụ: “쥬디야, 뭐해?” (Judi, bạn đang làm gì vậy?)
67. 길게 (gilge)
Ý nghĩa: Làm việc gì đó trong thời gian dài.
Ví dụ: “길게 얘기하지 마!” (Đừng nói dài dòng nữa!)
68. 인싸 (in-ssa)
Ý nghĩa: Người thuộc nhóm nổi bật, người xã hội.
Ví dụ: “그 사람은 인싸야!” (Anh ta là người rất nổi bật trong nhóm!)
69. 아싸 (ah-ssa)
Ý nghĩa: Người ngoài cuộc, ít giao tiếp xã hội.
Ví dụ: “난 아싸라서 잘 몰라.” (Tôi là người ít giao tiếp nên không biết.)
70. 존나 (jon-na)
Ý nghĩa: Rất, cực kỳ (thường mang tính lóng thô).
Ví dụ: “그거 존나 재미있다!” (Cái đó thật sự rất thú vị!)
71. 고마워요 (gomawoyo)
Ý nghĩa: Cảm ơn (dạng lịch sự).
Ví dụ: “도와줘서 고마워요!” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
72. 사바사 (sa-ba-sa)
Ý nghĩa: Mỗi người một kiểu (từ lóng trong giao tiếp không chính thức).
Ví dụ: “사바사라서 다 다르게 생각해.” (Mỗi người nghĩ khác nhau mà.)
73. 쌉가능 (ssap-ganeung)
Ý nghĩa: Cực kỳ có thể, chắc chắn có thể làm được (viết tắt của “썸씽 가능”).
Ví dụ: “그 영화 쌉가능이야!” (Bộ phim đó chắc chắn có thể làm được!)
74. 진상 (jin-sang)
Ý nghĩa: Người gây rắc rối, người phiền toái (thường được dùng để chỉ một người hành xử kỳ cục, gây khó chịu).
Ví dụ: “그는 진상 같아.” (Anh ta giống như một người gây rắc rối.)
75. 럽덕 (yeob-deok)
Ý nghĩa: Viết tắt của “연애덕후” (người đam mê các câu chuyện tình yêu).
Ví dụ: “그 사람은 럽덕이야!” (Người đó là fan cuồng của chuyện tình yêu!)
76. 궁디팡팡 (gungdi-pangpang)
Ý nghĩa: Làm điều gì đó cực kỳ dễ thương, đáng yêu.
Ví dụ: “너무 귀엽다, 궁디팡팡!” (Quá dễ thương, thật là đáng yêu!)
77. 멘붕 (men-bung)
Ý nghĩa: Mental breakdown, rối loạn tinh thần, bối rối.
Ví dụ: “시험 보고 멘붕 왔다.” (Tôi đã rối loạn sau khi làm bài kiểm tra.)
78. 대세 (dae-se)
Ý nghĩa: Xu hướng, trào lưu thịnh hành.
Ví dụ: “그 스타일은 지금 대세야.” (Phong cách đó đang rất thịnh hành.)
79. 먹방 (meok-bang)
Ý nghĩa: Video ăn uống (trong đó người tham gia ăn rất nhiều món ngon).
Ví dụ: “오늘 먹방 보려고 해!” (Tôi định xem video ăn uống hôm nay!)
80. 잼 (jaem)
Ý nghĩa: Vui, thú vị (viết tắt của “재미”).
Ví dụ: “그 게임 진짜 잼있어!” (Trò chơi đó rất thú vị!)
81. 쩐다 (jjeonda)
Ý nghĩa: Tuyệt vời, xuất sắc, rất ấn tượng.
Ví dụ: “그 사람의 공연 진짜 쩐다!” (Buổi biểu diễn của anh ấy thật sự rất tuyệt vời!)
82. 찐 (jjin)
Ý nghĩa: Đích thực, thật sự (dùng để nhấn mạnh).
Ví dụ: “그 사람 진짜 찐 멋있다!” (Người đó thật sự rất ngầu!)
83. 꿀팁 (kkul-tip)
Ý nghĩa: Mẹo hay, bí quyết.
Ví dụ: “그 사람 꿀팁 많이 알려줬어!” (Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều mẹo hay.)
84. 자랑 (jarang)
Ý nghĩa: Sự khoe khoang, tự hào.
Ví dụ: “그냥 자랑하고 싶었어.” (Tôi chỉ muốn khoe thôi.)
85. 리얼 (rieol)
Ý nghĩa: Thực tế, chân thật, thật sự (mượn từ “real” trong tiếng Anh).
Ví dụ: “그건 리얼이다!” (Đó là sự thật!)
86. 밀당 (mil-dang)
Ý nghĩa: Chiến thuật đẩy qua đẩy lại trong mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: “그 사람과 밀당 너무 복잡하다.” (Chiến thuật của anh ta trong mối quan hệ này quá phức tạp.)
87. 핫 (hat)
Ý nghĩa: Hót, thịnh hành, nổi tiếng.
Ví dụ: “그 노래 핫하다!” (Bài hát đó đang rất hot!)
88. 꼴불견 (ggol-bul-gyeon)
Ý nghĩa: Không thể nhìn được, khó chịu (chỉ những thứ cực kỳ xấu hoặc phiền phức).
Ví dụ: “그 사람 꼴불견이야.” (Người đó thật sự rất phiền phức.)
89. 피식 (pishik)
Ý nghĩa: Cười khẽ, cười mỉm.
Ví dụ: “그 말 듣고 피식 웃었어.” (Tôi đã cười khẽ khi nghe câu đó.)
90. 망했다 (mang-haet-da)
Ý nghĩa: Xong rồi, thất bại.
Ví dụ: “오늘 망했어.” (Hôm nay tôi xong rồi.)
91. 무비 (mu-bi)
Ý nghĩa: Phim (viết tắt của “movie”).
Ví dụ: “오늘 무비 볼래?” (Hôm nay cậu muốn xem phim không?)
92. 빠져들다 (ppajyeodeulda)
Ý nghĩa: Lún sâu vào, đắm chìm vào (thường dùng trong các tình huống lãng mạn hoặc đam mê).
Ví dụ: “그 드라마에 완전히 빠져들었어.” (Tôi đã hoàn toàn đắm chìm vào bộ phim đó.)
93. 사심 (sasim)
Ý nghĩa: Tình cảm cá nhân, tình cảm riêng tư.
Ví dụ: “그는 내 사심을 알고 있다.” (Anh ta biết tình cảm của tôi.)
94. 빡세다 (bbak-saeda)
Ý nghĩa: Căng thẳng, mệt mỏi.
Ví dụ: “오늘은 진짜 빡세다.” (Hôm nay thật sự rất mệt mỏi.)
95. 떡상 (tteok-sang)
Ý nghĩa: Thăng tiến mạnh mẽ, đột nhiên nổi bật (thường dùng khi nói về sự nghiệp hoặc tài khoản mạng xã hội).
Ví dụ: “그 유튜브 채널 떡상했다!” (Kênh YouTube đó đột nhiên nổi bật!)
96. 필수 (pil-su)
Ý nghĩa: Bắt buộc, cần thiết.
Ví dụ: “이건 필수야!” (Cái này là bắt buộc!)
97. 고수 (gosu)
Ý nghĩa: Người giỏi, chuyên gia.
Ví dụ: “그 사람은 게임 고수야.” (Người đó là cao thủ trong trò chơi.)
98. 넘사벽 (neom-sa-byeok)
Ý nghĩa: Không thể vượt qua, không thể sánh được.
Ví dụ: “그 사람 실력은 넘사벽이야.” (Kỹ năng của anh ấy không thể vượt qua được.)
99. 자주 (jaju)
Ý nghĩa: Thường xuyên.
Ví dụ: “자주 만나요.” (Chúng ta gặp nhau thường xuyên.)
100. 찌르다 (jjireuda)
Ý nghĩa: Đâm, chọc (thường dùng trong ngữ cảnh đùa giỡn hoặc chỉ trích).
Ví dụ: “그가 내 마음을 찌르다.” (Anh ta đã làm tôi đau lòng.)
Những từ tiếng Hàn mình tổng hợp ở trên chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và trong môi trường giới trẻ. Việc học những từ này giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập và hiểu được cách thức giao tiếp tự nhiên của người Hàn Quốc.
Chúc mọi người học tốt nha!