Mình đã tổng hợp danh sách 100 câu thành ngữ, tục ngữ và ca dao tiếng Hàn cùng với lời giải thích chi tiết về nghĩa và cách sử dụng của từng câu. Những câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và mang đậm nét văn hóa Hàn Quốc, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ngôn ngữ cũng như phong tục của người Hàn.
Mình là Thanh Huyền, một bạn nhỏ học tiếng Hàn nhưng trình độ vẫn luôn ở mức cùi huhu.
1. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Ga-neun mal-i go-wa-ya o-neun mal-i gop-da)
Nghĩa: Lời đi phải đẹp thì lời về mới đẹp (Như câu “Gieo gió gặt bão” trong tiếng Việt, hay “Cái gì bạn cho đi sẽ trở lại với bạn”).
Giải thích: Nếu bạn đối xử tốt với người khác, họ sẽ đối xử tốt lại với bạn.
2. 고생 끝에 낙이 온다 (Go-saeng kkeut-e nak-i on-da)
Nghĩa: Sau cơn mưa trời lại sáng (Khó khăn qua đi sẽ có niềm vui).
Giải thích: Sau những vất vả, khó khăn, bạn sẽ nhận được thành quả xứng đáng.
3. 백 번 듣는 것보다 한 번 보는 것이 낫다 (Baek beon deut-neun geot-bo-da han beon bo-neun geos-i nat-da)
Nghĩa: Nghe trăm lần không bằng thấy một lần.
Giải thích: Việc trực tiếp nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó có giá trị hơn việc chỉ nghe nói về nó.
4. 발 없는 말이 천 리 간다 (Bal eop-neun mal-i cheon ri gan-da)
Nghĩa: Lời nói không chân nhưng đi ngàn dặm (Nói nhanh hơn hành động, lời nói có thể lan rộng rất nhanh).
Giải thích: Một tin đồn có thể lan nhanh và ảnh hưởng đến rất nhiều người.
5. 호랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡는다 (Ho-rang-i gul-e ga-ya ho-rang-i sae-kki-reul jab-neun-da)
Nghĩa: Muốn bắt hổ con thì phải vào hang hổ.
Giải thích: Muốn đạt được điều gì lớn lao, bạn phải đối mặt với khó khăn và thử thách.
6. 싼 게 비지떡 (Ssan ge bi-ji tteok)
Nghĩa: Đồ rẻ thì chất lượng kém (Bạn được những gì bạn trả).
Giải thích: Giá trị của món đồ bạn mua tương xứng với giá tiền bạn bỏ ra.
7. 개구리 올챙이 적 생각 못 한다 (Gae-gu-ri ol-chaeng-i jeok saeng-gak mot han-da)
Nghĩa: Con ếch không nhớ mình đã từng là nòng nọc.
Giải thích: Khi người ta thành công, họ quên mất những khó khăn trong quá khứ.
8. 떡 본 김에 제사 지낸다 (Tteok bon gim-e je-sa ji-naen-da)
Nghĩa: Nhân tiện thấy bánh dày thì làm luôn lễ cúng.
Giải thích: Lợi dụng cơ hội hiện tại để làm thêm một việc gì đó có lợi.
9. 구르는 돌에는 이끼가 끼지 않는다 (Gu-reu-neun dol-e-neun ik-ki-ga kki-ji an-neun-da)
Nghĩa: Hòn đá lăn không bao giờ có rêu (Nếu không ngừng chuyển động và làm việc, bạn sẽ không bao giờ bị lạc hậu).
Giải thích: Làm việc chăm chỉ và luôn nỗ lực, bạn sẽ không bao giờ bị lạc hậu.
10. 호미로 막을 것을 가래로 막는다 (Ho-mi-ro mak-eul geot-eul ga-rae-ro mak-neun-da)
Nghĩa: Dùng cuốc để cản lại cái mà có thể dùng cỏ (Làm việc quá mức cần thiết, khi có thể giải quyết đơn giản).
Giải thích: Làm việc quá sức hoặc xử lý vấn đề phức tạp hơn mức cần thiết.
11. 미운 놈 떡 하나 더 준다 (Mi-un nom tteok han-a deo jun-da)
Nghĩa: Cho kẹo một lần nữa cho kẻ đáng ghét.
Giải thích: Dù bạn không thích ai đó, đôi khi bạn vẫn cần cư xử lịch sự và tốt với họ.
12. 밑 빠진 독에 물 붓기 (Mit ppajin dok-e mul but-gi)
Nghĩa: Đổ nước vào cái giếng bị thủng.
Giải thích: Làm một việc vô ích, không thu lại được kết quả gì.
13. 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 (Nat-mal-eun sae-ga deut-go bam-mal-eun jwi-ga deut-neun-da)
Nghĩa: Lời nói ban ngày có chim nghe, lời nói ban đêm có chuột nghe.
Giải thích: Lời nói, dù là trong hoàn cảnh nào, đều có thể bị lộ ra ngoài.
14. 두 마리 토끼를 잡다 (Du ma-ri to-kki-reul jab-da)
Nghĩa: Bắt hai con thỏ.
Giải thích: Cố gắng đạt được nhiều mục tiêu cùng một lúc.
15. 우물을 파도 한 우물을 파라 (U-mul-eul pa-do han u-mul-eul pa-ra)
Nghĩa: Đào một cái giếng, nhưng chỉ đào một giếng mà thôi.
Giải thích: Tập trung vào một mục tiêu duy nhất, thay vì lan man nhiều việc.
16. 가는 날이 장날이다 (Ga-neun nal-i jang-nal-i-da)
Nghĩa: Ngày đi đúng là ngày hội (Có khi đi mà gặp cơ hội bất ngờ).
Giải thích: Đôi khi trong những lúc không ngờ tới, bạn sẽ gặp phải những cơ hội tốt.
17. 적은 고추가 맵다 (Jeo-geun go-chu-ga maep-da)
Nghĩa: Cái ớt nhỏ nhưng cay.
Giải thích: Những người nhỏ bé hoặc ít quyền lực nhưng lại có sức mạnh hoặc tài năng đặc biệt.
18. 손에 잡히는 대로 한다 (Son-e jab-hineun dae-ro han-da)
Nghĩa: Làm những việc có thể làm ngay, không do dự.
Giải thích: Làm những việc mà bạn có thể làm ngay mà không chần chừ.
19. 누워서 떡 먹기 (Nu-woseo tteok meok-gi)
Nghĩa: Ăn bánh dày khi đang nằm (Làm việc gì đó quá dễ dàng).
Giải thích: Làm một việc gì đó rất dễ dàng và không tốn sức lực.
20. 달면 삼키고 쓰면 뱉는다 (Dal-myeon sam-ki-go sseu-myeon baet-neun-da)
Nghĩa: Khi ngọt thì nuốt, khi đắng thì nhả (Chỉ những người thay đổi quan điểm tùy thuộc vào tình huống).
Giải thích: Hành động theo lợi ích cá nhân, thay đổi quan điểm tùy thuộc vào tình huống.
21. 세 살 버릇 여든까지 간다 (Se sal beo-reut yeo-deun-kka-ji gan-da)
Nghĩa: Thói quen lúc ba tuổi sẽ theo đến lúc 80.
Giải thích: Thói quen hình thành từ khi còn nhỏ sẽ ảnh hưởng đến suốt cuộc đời.
22. 천 리 길도 한 걸음부터 (Cheon ri gil-do han geol-eum-bu-teo)
Nghĩa: Đường dài ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước đi.
Giải thích: Mọi việc lớn lao đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ. Hãy bắt đầu hành động, đừng chỉ nghĩ mà không làm.
23. 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Go-rae ssa-um-e sae-u deung teo-jin-da)
Nghĩa: Khi cá voi đánh nhau, con tôm bị thương (Người nhỏ bị tổn thương khi những người lớn tranh đấu).
Giải thích: Người yếu thế thường chịu thiệt thòi khi những người mạnh mẽ hoặc quyền lực tranh giành.
24. 성격이 급하다 (Seong-gyeok-i geup-ha-da)
Nghĩa: Tính cách nóng vội.
Giải thích: Dùng để miêu tả những người hay vội vàng, thiếu kiên nhẫn.
25. 나무에 올라가는 것이 쉽게, 내려오는 것이 어렵다 (Na-mu-e ol-ra-ga-neun geot-i swip-ge, nae-ryeo-o-neun geot-i eo-ryeop-da)
Nghĩa: Leo cây dễ, xuống cây khó (Làm việc gì dễ dàng lúc đầu nhưng khó khăn khi phải quay lại hay thoát khỏi).
Giải thích: Cái gì bắt đầu dễ dàng nhưng khi phải kết thúc hoặc đảo ngược lại thì khó khăn.
26. 꿩 대신 닭 (Kkwong dae-sin dak)
Nghĩa: Dùng gà thay cho chim trĩ.
Giải thích: Làm việc thay thế nhưng không đạt được kết quả như mong muốn. Tương tự với câu “Lúa không có mà cấy khoai” trong tiếng Việt.
27. 죽이 되든 밥이 되든 (Juk-i doe-deun bab-i doe-deun)
Nghĩa: Dù là cháo hay cơm, cũng đều ăn.
Giải thích: Khi gặp khó khăn, hãy chấp nhận và làm tốt dù kết quả có ra sao.
28. 부지런한 사람은 재운다 (Bu-ji-reon-han sa-ram-eun jae-un-da)
Nghĩa: Người siêng năng sẽ gặp may mắn.
Giải thích: Những người chăm chỉ sẽ gặt hái được thành quả, dù không có tài năng bẩm sinh.
29. 이쑤시개로 사람 눈 찌르기 (I-ssu-si-gae-ro sa-ram nun jjir-gi)
Nghĩa: Dùng cây tăm để đâm vào mắt người (Cái gì quá nhỏ để làm một việc quan trọng).
Giải thích: Làm những việc vô ích hoặc dùng những công cụ không phù hợp với công việc lớn.
30. 두 마리 토끼를 잡으려다 하나도 못 잡는다 (Du ma-ri to-kki-reul jab-eu-ryeo-da han-a-do mot jab-neun-da)
Nghĩa: Cố gắng bắt hai con thỏ thì sẽ chẳng bắt được con nào.
Giải thích: Đừng cố gắng đạt quá nhiều mục tiêu cùng một lúc nếu không bạn sẽ thất bại.
31. 고생은 삽을 들고, 즐거움은 덧칠한다 (Go-saeng-eun sap-eul deul-go, jeul-geo-um-eun deot-chil-han-da)
Nghĩa: Khó khăn thì phải đối mặt, vui vẻ thì có thể trang điểm (Công việc khó khăn cần sự nỗ lực, vui vẻ thì dễ dàng hơn).
Giải thích: Đôi khi trong cuộc sống, bạn phải đối mặt với gian nan và vất vả, nhưng vui vẻ là điều dễ dàng và nhẹ nhàng hơn.
32. 꽃은 예쁜 만큼 가시가 있다 (Kkot-eun yeppeun mankeum gashi-ga it-da)
Nghĩa: Hoa đẹp thì cũng có gai.
Giải thích: Mọi thứ đều có mặt trái của nó. Những điều tốt đẹp không bao giờ đến mà không có khó khăn.
33. 오르지 못할 나무는 쳐다보지도 마라 (O-reu-ji mot-hal na-mu-neun cheo-da-bo-ji-do ma-ra)
Nghĩa: Đừng nhìn lên cây mà bạn không thể leo được.
Giải thích: Đừng tham vọng điều gì quá khả năng của mình.
34. 배보다 배꼽이 더 크다 (Bae-bo-da bae-kkop-i deo keu-da)
Nghĩa: Mụn cơm lớn hơn bụng.
Giải thích: Chuyện nhỏ lại trở thành chuyện lớn. Tương tự với câu “Lớn hơn cả cái vỏ hạt” trong tiếng Việt.
35. 가는 말에 채찍질 한다 (Ga-neun mal-e chae-jjik-jil han-da)
Nghĩa: Đánh vào lời nói (Chỉ trích những điều đã nói).
Giải thích: Làm khó người khác hoặc phản bác lại lời nói của ai đó.
36. 우물 안 개구리 (U-mul an gae-gu-ri)
Nghĩa: Con ếch trong giếng (Ám chỉ những người có tầm nhìn hẹp).
Giải thích: Dùng để chỉ những người chỉ nhìn thấy thế giới trong phạm vi nhỏ của mình mà không biết rộng lớn ngoài kia.
37. 사공이 많으면 배가 산으로 간다 (Sa-gong-i man-eum-yeon bae-ga san-eu-ro gan-da)
Nghĩa: Thuyền có quá nhiều người lái thì sẽ đi lên núi.
Giải thích: Quá nhiều người can thiệp vào công việc sẽ khiến mọi thứ trở nên hỗn loạn.
38. 닭 잡아먹고 오리발 내민다 (Dak jab-a-meok-go o-ri-bal nae-min-da)
Nghĩa: Giết gà rồi đưa chân vịt ra ngoài (Làm việc xấu rồi cố gắng che giấu).
Giải thích: Làm chuyện sai trái nhưng lại cố tỏ ra trong sáng hoặc che đậy.
39. 배꼽이 빠지게 웃다 (Bae-kkop-i ppa-ji-ge ut-da)
Nghĩa: Cười đến rớt bụng.
Giải thích: Cười rất nhiều, quá mức. Thường được dùng khi ai đó làm điều gì đó cực kỳ vui nhộn.
40. 말이 씨가 된다 (Mal-i ssi-ga doen-da)
Nghĩa: Lời nói trở thành hạt giống.
Giải thích: Những lời bạn nói có thể tạo ra tác động hoặc ảnh hưởng rất lớn trong tương lai, vì vậy hãy cẩn thận với lời nói của mình.
41. 산 넘어 산 (San neo-meo san)
Nghĩa: Núi này qua rồi lại đến núi khác.
Giải thích: Khi vượt qua khó khăn này, bạn sẽ gặp phải khó khăn khác. Tương tự như câu “Mưa dầm thấm đất” trong tiếng Việt.
42. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 (Ga-neun mal-i go-wa-ya o-neun mal-i gop-da)
Nghĩa: Lời đi phải đẹp thì lời về mới đẹp.
Giải thích: Bạn đối xử tốt với người khác thì người khác cũng sẽ đối xử tốt với bạn. Câu này tương tự với “Gieo gió gặt bão” trong tiếng Việt.
43. 밑 빠진 독에 물 붓기 (Mit ppa-jin dok-e mul but-gi)
Nghĩa: Đổ nước vào cái giếng bị thủng.
Giải thích: Làm việc vô ích, không đem lại kết quả gì, giống như việc làm việc không có hiệu quả.
44. 독서 삼매경 (Dok-seo sam-mae-gyeong)
Nghĩa: Mê mẩn với việc đọc sách.
Giải thích: Dùng để miêu tả sự đam mê hoặc tập trung cao độ vào một việc nào đó, như việc đọc sách.
45. 좋은 약은 입에 쓴다 (Jo-eun yak-eun ib-e sseun-da)
Nghĩa: Thuốc tốt thường có vị đắng.
Giải thích: Những điều tốt nhất trong cuộc sống đôi khi khó chịu hoặc khó thực hiện, nhưng sẽ mang lại kết quả tốt đẹp.
46. 말이 씨가 된다 (Mal-i ssi-ga doen-da)
Nghĩa: Lời nói sẽ trở thành hạt giống.
Giải thích: Lời nói có thể trở thành hiện thực nếu bạn tin vào chúng và hành động theo. Cẩn thận với những gì bạn nói.
47. 하나를 보면 열을 안다 (Ha-na-reul bo-myeon yeol-eul an-da)
Nghĩa: Thấy một cái là hiểu cả mười cái.
Giải thích: Khi bạn biết một điều gì đó, bạn có thể dễ dàng suy ra những điều còn lại. Giống như “Biết gốc hiểu ngọn”.
48. 쥐구멍에도 볕 들 날 있다 (Jwi-gu-meong-e-do byeot deul nal it-da)
Nghĩa: Ngay cả lỗ chuột cũng có lúc đón ánh nắng.
Giải thích: Ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất, vẫn có hy vọng và cơ hội.
49. 까마귀 날자 배 떨어진다 (Kka-ma-gwi nal-ja bae tteo-reo-jin-da)
Nghĩa: Con quạ bay qua, trái lê rơi xuống.
Giải thích: Câu này dùng khi một sự kiện không liên quan lại bị hiểu nhầm là có liên quan. Tương tự với câu “Thấy gió mà tưởng mưa” trong tiếng Việt.
50. 눈에 넣어도 아프지 않다 (Nun-e neo-eo-do a-peu-ji an-ta)
Nghĩa: Dù có bỏ vào mắt cũng không đau.
Giải thích: Dùng để miêu tả sự yêu thương vô bờ bến, như một tình yêu đặc biệt dành cho ai đó.
51. 호랑이에게 물려가도 정신만 차리면 된다 (Ho-rang-i-e-ge mul-lyeo-ga-do jeong-shin-man cha-ri-myeon doen-da)
Nghĩa: Dù bị hổ tấn công, chỉ cần tỉnh táo thì có thể thoát.
Giải thích: Trong những tình huống khó khăn, nếu bạn giữ được bình tĩnh và sáng suốt, bạn sẽ có thể vượt qua.
52. 바늘 도둑이 소 도둑 된다 (Ba-neul do-duk-i so do-duk doen-da)
Nghĩa: Kẻ trộm kim chỉ sẽ trở thành kẻ trộm bò.
Giải thích: Làm một việc xấu nhỏ có thể dẫn đến việc làm những việc xấu lớn hơn. Cảnh báo về sự tăng trưởng của tội lỗi.
53. 사공이 많으면 배가 산으로 간다 (Sa-gong-i man-eum-yeon bae-ga san-eu-ro gan-da)
Nghĩa: Thuyền có quá nhiều người lái sẽ đi vào núi.
Giải thích: Khi có quá nhiều người tham gia vào việc chỉ đạo, công việc sẽ trở nên hỗn loạn và khó thực hiện.
54. 모르는 게 약이다 (Mo-reu-neun ge yak-i-da)
Nghĩa: Cái gì không biết thì là thuốc.
Giải thích: Đôi khi, không biết về một vấn đề nào đó có thể giúp bạn sống an lành hơn, không phải lo lắng quá nhiều.
55. 입이 무겁다 (Ip-i mu-geop-da)
Nghĩa: Miệng nặng.
Giải thích: Dùng để miêu tả người giữ kín miệng, không tiết lộ bí mật hoặc không nói nhiều.
56. 내 코가 석 자 (Nae ko-ga seok ja)
Nghĩa: Mũi tôi dài ba tấc.
Giải thích: Miêu tả người đang gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề của chính mình và không thể giúp đỡ người khác.
57. 덮어 놓고 말하기 (Deo-peo no-ko mal-ha-gi)
Nghĩa: Nói mà không suy nghĩ.
Giải thích: Hành động nói ra điều gì mà không suy xét kỹ càng, dễ gây hiểu lầm.
58. 밑 빠진 독에 물 붓기 (Mit ppa-jin dok-e mul but-gi)
Nghĩa: Đổ nước vào giếng bị thủng.
Giải thích: Làm việc vô ích, chẳng mang lại kết quả gì.
59. 모난 돌이 정 맞는다 (Mo-nan dol-i jeong mat-neun-da)
Nghĩa: Hòn đá lồi ra sẽ bị đập.
Giải thích: Những người nổi bật hoặc khác biệt sẽ dễ bị chỉ trích hoặc gặp khó khăn.
60. 구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배 (Gu-seul-i seo-mal-i-ra-do kkwae-eo-ya bo-bae)
Nghĩa: Dù có ba nắm ngọc, cũng phải xâu lại mới thành châu báu.
Giải thích: Mặc dù có nhiều tài nguyên hoặc phẩm chất, nếu không biết cách sử dụng chúng, bạn sẽ không đạt được giá trị thực sự.
61. 갈수록 태산 (Gal-su-rok tae-san)
Nghĩa: Càng đi càng gặp núi.
Giải thích: Đặc trưng cho tình huống mà mọi thứ càng trở nên khó khăn hơn khi tiếp tục. Tương tự như câu “Khó khăn chồng chất” trong tiếng Việt.
62. 천 리 길도 한 걸음부터 (Cheon ri gil-do han geol-eum-bu-teo)
Nghĩa: Đường dài ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước.
Giải thích: Câu này khuyên bạn nên bắt đầu ngay từ những bước nhỏ nhất nếu bạn muốn đạt được điều lớn lao. Đừng để sự sợ hãi hay khó khăn làm bạn trì hoãn.
63. 강 건너 불 구경 (Gang geonneo bul gugyeong)
Nghĩa: Xem đám cháy ở bên kia sông.
Giải thích: Dùng để chỉ những người chỉ đứng ngoài cuộc và quan sát, không tham gia vào vấn đề dù nó có thể ảnh hưởng đến họ. Tương tự như “Ngồi mát ăn bát vàng” trong tiếng Việt.
64. 고생 끝에 낙이 온다 (Go-saeng kkeut-e nak-i on-da)
Nghĩa: Sau gian khổ sẽ có niềm vui.
Giải thích: Câu này khuyên bạn kiên nhẫn trong những thời gian khó khăn, vì kết quả tốt đẹp sẽ đến nếu bạn chịu đựng và nỗ lực.
65. 믿는 도끼에 발등 찍힌다 (Mit-neun dok-ki-e bal-deung jjik-hin-da)
Nghĩa: Cái rìu bạn tin tưởng sẽ đâm vào chân bạn.
Giải thích: Câu này chỉ ra rằng những người bạn tin tưởng có thể chính là người khiến bạn gặp phải tổn thương. Đôi khi, sự phản bội đến từ những người gần gũi nhất.
66. 말은 쉽게, 실천은 어렵다 (Mal-eun swip-ge, sil-cheon-eun eo-ryeop-da)
Nghĩa: Nói thì dễ, làm thì khó.
Giải thích: Mọi việc nói ra có thể rất đơn giản, nhưng thực hiện chúng lại vô cùng khó khăn.
67. 가는 날이 장날 (Ga-neun nal-i jang-nal)
Nghĩa: Ngày đi lại trùng với ngày hội chợ.
Giải thích: Dùng khi bạn vô tình gặp phải một tình huống bất ngờ hoặc không như mong đợi. Tương tự với câu “Đi một ngày đàng học một sàng khôn” trong tiếng Việt.
68. 보기 좋은 떡이 먹기도 좋다 (Bo-gi jo-eun tteok-i meok-gi-do jo-ta)
Nghĩa: Bánh tốt phải đẹp mắt, ăn cũng ngon.
Giải thích: Câu này nói về việc mọi thứ phải hài hòa và hoàn hảo từ ngoài vào trong. Những thứ đẹp, có giá trị sẽ được đánh giá cao hơn.
69. 우물을 파도 한 우물을 파라 (U-mul-eul pa-do han u-mul-eul pa-ra)
Nghĩa: Khi đào giếng, hãy đào một cái giếng sâu.
Giải thích: Câu này khuyên bạn nên tập trung vào một việc, làm cho tốt thay vì phân tán sự chú ý vào nhiều việc một lúc.
70. 돌다리도 두드려 보고 건너라 (Dol-da-ri-do du-deo-ryeo bo-go geon-neo-ra)
Nghĩa: Dù là cây cầu đá, cũng phải gõ thử rồi mới đi qua.
Giải thích: Trước khi làm việc gì, hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra và suy nghĩ cẩn thận. Đừng vội vàng hành động mà chưa hiểu rõ.
71. 누워서 떡 먹기 (Nu-eo-seo tteok meok-gi)
Nghĩa: Ngồi mà ăn bánh (Việc dễ dàng, không phải làm gì nhiều).
Giải thích: Làm một việc gì đó rất dễ dàng, giống như “Làm như chơi” trong tiếng Việt.
72. 구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배 (Gu-seul-i seo-mal-i-ra-do kkwae-eo-ya bo-bae)
Nghĩa: Dù có ba nắm ngọc, cũng phải xâu lại mới thành châu báu.
Giải thích: Mặc dù có nhiều tài nguyên hoặc phẩm chất, nếu không biết cách sử dụng, chúng sẽ không có giá trị.
73. 비 온 뒤에 땅이 굳어진다 (Bi on du-e ttang-i gud-eo-jin-da)
Nghĩa: Sau cơn mưa, đất sẽ trở nên cứng hơn.
Giải thích: Khó khăn sẽ giúp bạn trở nên mạnh mẽ hơn. Tương tự với câu “Có gian nan mới có thành công” trong tiếng Việt.
74. 남의 떡이 더 커 보인다 (Nam-ui tteok-i deo keo bo-in-da)
Nghĩa: Bánh của người khác luôn nhìn thấy to hơn.
Giải thích: Chỉ ra rằng người ta luôn thấy những thứ của người khác tốt hơn, hấp dẫn hơn những gì mình có.
75. 개구리 올챙이 적 생각 못 한다 (Gae-gu-ri ol-chaeng-i jeok saeng-gak mot han-da)
Nghĩa: Con ếch không nhớ được khi còn là nòng nọc.
Giải thích: Người thành công thường quên mất những khó khăn lúc ban đầu và không hiểu những người đang gặp khó khăn.
76. 사람은 흔들리지 않는다 (Sa-ram-eun heun-deul-ji an-neun-da)
Nghĩa: Con người không bị dao động.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự kiên định và vững vàng của con người trong những lúc khó khăn.
77. 바늘 도둑이 소 도둑 된다 (Ba-neul do-duk-i so do-duk doen-da)
Nghĩa: Kẻ ăn cắp kim sẽ trở thành kẻ ăn cắp bò.
Giải thích: Những hành vi xấu nhỏ có thể dẫn đến hành vi xấu lớn hơn sau này. Câu này tương tự như câu “Gieo nhân nào gặp quả nấy” trong tiếng Việt.
78. 눈에 띄다 (Nun-e tti-da)
Nghĩa: Bị nhìn thấy.
Giải thích: Câu này chỉ những người hoặc những sự vật nổi bật, dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.
79. 고생 끝에 낙이 온다 (Go-saeng kkeut-e nak-i on-da)
Nghĩa: Sau gian khổ sẽ có niềm vui.
Giải thích: Giống như câu “Có công mài sắt, có ngày nên kim” trong tiếng Việt. Khó khăn sẽ không kéo dài mãi, và thành quả sẽ đến nếu bạn kiên trì.
80. 불난 집에 부채질 한다 (Bul-nan jip-e bu-chae-jil han-da)
Nghĩa: Thêm dầu vào lửa.
Giải thích: Làm cho tình hình tồi tệ hơn thay vì giúp đỡ, giải quyết vấn đề. Tương tự với câu “Chữa lửa bằng dầu” trong tiếng Việt.
81. 늦게 배운 도둑질이 날 새는 줄 모른다 (Neuj-ge bae-un do-duk-jil-i nal sae-neun jul mo-reun-da)
Nghĩa: Kẻ trộm học muộn không biết trời sáng.
Giải thích: Câu này chỉ những người học làm việc xấu hoặc hành vi không đúng đắn quá muộn, để lại hậu quả nghiêm trọng mà họ không nhận ra.
82. 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Go-rae ssa-um-e sae-u deung teo-jin-da)
Nghĩa: Cá voi đánh nhau, tôm phải chịu thiệt.
Giải thích: Trong cuộc chiến của những người mạnh mẽ, người yếu sẽ chịu thiệt thòi. Giống như “Cơm không lành canh không ngọt” trong tiếng Việt.
83. 입은 비뚤어져도 말은 바로 하라 (Ib-eun bit-tul-eo-jyeo-do mal-eun ba-ro ha-ra)
Nghĩa: Miệng có thể lệch, nhưng lời nói phải đúng.
Giải thích: Dù bạn có khuyết điểm hoặc không hoàn hảo, nhưng phải luôn nói đúng sự thật và không nói dối.
84. 천 리 길도 한 걸음부터 (Cheon ri gil-do han geol-eum-bu-teo)
Nghĩa: Đường dài ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước.
Giải thích: Mọi thành công lớn đều bắt đầu từ những bước nhỏ. Câu này khuyến khích bạn kiên nhẫn và bắt đầu từ những việc nhỏ nhất.
85. 빈 수레가 요란하다 (Bin su-re-ga yo-ran-ha-da)
Nghĩa: Cái xe rỗng kêu to.
Giải thích: Những người không có kiến thức hoặc tài năng thường hay nói to, khoe khoang, nhưng thực tế lại không có gì. Tương tự với câu “Cái cây cao thì dễ bị gió thổi” trong tiếng Việt.
86. 나무를 보고 숲을 보지 못하다 (Na-mu-reul bo-go sup-eul bo-ji mot ha-da)
Nghĩa: Nhìn cây mà không thấy rừng.
Giải thích: Làm việc quá chú tâm vào chi tiết mà bỏ qua bức tranh tổng thể, hay chỉ nhìn vào những vấn đề nhỏ mà không hiểu toàn bộ tình hình.
87. 콩 심은 데 콩 나고 팥 심은 데 팥 난다 (Kong sim-eun de kong na-go pat sim-eun de pat nan-da)
Nghĩa: Lúa trồng nơi nào thì gặt được lúa, đậu trồng nơi nào thì gặt được đậu.
Giải thích: Cái gì bạn gieo thì sẽ gặt cái đó. Làm việc tốt sẽ nhận được kết quả tốt, làm việc xấu sẽ có hậu quả xấu.
88. 하늘의 별 따기 (Ha-neul-ui byeol tta-gi)
Nghĩa: Lấy sao trên trời.
Giải thích: Câu này miêu tả những việc rất khó khăn, gần như không thể thực hiện được, tương tự như “Mơ ước không tưởng” trong tiếng Việt.
89. 돌다리도 두드려 보고 건너라 (Dol-da-ri-do du-deo-ryeo bo-go geon-neo-ra)
Nghĩa: Cầu đá dù có đi, cũng phải gõ thử xem có vững không.
Giải thích: Trước khi hành động, bạn cần phải kiểm tra và suy nghĩ kỹ càng, đừng vội vàng.
90. 좋은 일을 하면 좋은 일이 온다 (Jo-eun il-eul ha-myeon jo-eun il-i on-da)
Nghĩa: Làm việc tốt, việc tốt sẽ đến.
Giải thích: Khi bạn làm việc tốt cho người khác, những điều tốt sẽ tự nhiên đến với bạn.
91. 길고 짧은 것은 대어 보아야 안다 (Gil-go jjal-beun geon-eun dae-eo bo-aya an-da)
Nghĩa: Cái dài và cái ngắn chỉ có thể biết khi thử đo.
Giải thích: Chỉ có thể biết kết quả khi bạn thực sự thử sức với một vấn đề, không thể biết trước khi chưa thử.
92. 백지장도 맞들면 낫다 (Baek-ji-jang-do mat-deul-myeon nat-da)
Nghĩa: Ngay cả tờ giấy trắng cũng dễ dàng hơn khi cùng nâng.
Giải thích: Công việc dù dễ dàng đến đâu, nếu có người giúp đỡ, sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Giống như “Một cây làm chẳng nên non” trong tiếng Việt.
93. 닭 잡아먹고 오리발 내민다 (Dak jab-a-meok-go o-ri-bal nae-min-da)
Nghĩa: Bắt gà ăn rồi lại đưa chân vịt ra.
Giải thích: Hành động làm xấu rồi lại cố gắng che giấu hay biện minh cho hành động của mình. Tương tự như “Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén” trong tiếng Việt.
94. 유비무환 (Yu-bi-mu-hwan)
Nghĩa: Chuẩn bị trước thì sẽ không gặp phải tình huống khó khăn.
Giải thích: Đây là một câu thành ngữ Hàn Quốc cổ điển có nghĩa là chuẩn bị tốt sẽ giúp bạn tránh được những khó khăn sau này.
95. 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Go-rae ssa-um-e sae-u deung teo-jin-da)
Nghĩa: Cá voi đấu nhau, tôm phải chịu thiệt.
Giải thích: Trong cuộc chiến của những người mạnh mẽ, người yếu sẽ bị thiệt thòi. Đây là một lời nhắc nhở về sự không công bằng trong xã hội.
96. 앓던 이가 빠지니 홀가분하다 (Al-teon i-ga ppa-ji-ni hol-ga-bun-ha-da)
Nghĩa: Khi chiếc răng đau đã rơi ra, cảm giác thật nhẹ nhõm.
Giải thích: Sau khi vượt qua một vấn đề hoặc khó khăn, cảm giác sẽ trở nên thoải mái và dễ chịu.
97. 제 버릇 개 못 준다 (Je beo-reut gae mot jun-da)
Nghĩa: Tập quán của con chó, nó không thể thay đổi.
Giải thích: Đây là câu nói để chỉ những thói quen khó thay đổi dù có muốn. Nó tương tự như “Dạy cũ sửa cũ” trong tiếng Việt.
98. 입이 무겁다 (Ip-i mu-geop-da)
Nghĩa: Miệng nặng.
Giải thích: Chỉ những người biết giữ bí mật, không hay nói chuyện lung tung. Cũng có thể dùng cho những người ít nói, nghiêm túc.
99. 약은 약사에게 (Yak-eun yak-sa-e-ge)
Nghĩa: Thuốc thuộc về bác sĩ.
Giải thích: Điều này có nghĩa là mỗi người có chuyên môn riêng, và chỉ những người có kiến thức đúng đắn mới có thể giải quyết vấn đề đó.
100. 불행은 함께 나누고 행복은 혼자 즐긴다 (Bul-haeng-eun ham-ke na-nu-go haeng-bok-eun hon-ja jeul-gin-da)
Nghĩa: Nỗi buồn chia sẻ với người khác, nhưng hạnh phúc chỉ có thể tự thưởng thức.
Giải thích: Nỗi đau và sự khó khăn có thể dễ dàng chia sẻ với người khác, nhưng hạnh phúc là cảm giác cá nhân mà chỉ mình bạn mới có thể tận hưởng.
Trên đây là những thành ngữ, tục ngữ và ca dao phổ biến trong tiếng Hàn, phản ánh nhiều quan điểm và bài học về cuộc sống, tình bạn, sự kiên trì và sự nhẫn nại. Việc học và sử dụng những câu này trong giao tiếp sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nền văn hóa Hàn Quốc, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ và khả năng ngôn ngữ.
Hy vọng mình có thể học hết được 100 câu này, cũng muốn lắm mà sao mình lười quá à huhu.