Dưới đây là một số câu ca dao, thành ngữ nổi tiếng trong tiếng Trung cùng với nghĩa tiếng Việt tương ứng và ví dụ minh họa về khi nào chúng tacó thể sử dụng chúng trong giao tiếp.
Chào mọi người, mình là Thanh Huyền, chúng ta cùng bắt đầu tìm hiểu nha!
1. 画蛇添足 (huà shé tiān zú)
Nghĩa tiếng Việt: Vẽ rắn thêm chân (Làm việc thừa, thừa thãi)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc làm thêm những thứ không cần thiết, khiến mọi việc trở nên phức tạp hoặc sai lạc.
Ví dụ minh họa: Nếu mình đã giải thích đủ rõ ràng rồi mà lại làm thêm một phần không cần thiết, người khác sẽ nói:
“不要画蛇添足,我已经明白了!”
(Pinyin: Bù yào huà shé tiān zú, wǒ yǐjīng míngbái le!)
“Không cần phải làm phức tạp thêm đâu, tôi đã hiểu rồi!”
2. 井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā)
Nghĩa tiếng Việt: Ếch ngồi đáy giếng (Người có tầm nhìn hạn hẹp)
Giải thích: Thành ngữ này mô tả một người có cái nhìn hạn chế, không hiểu được sự rộng lớn của thế giới bên ngoài.
Ví dụ minh họa: Nếu một ai đó chỉ biết một lĩnh vực nhỏ mà không mở rộng hiểu biết, chúng ta có thể dùng câu này để mô tả họ:
“你就像井底之蛙,根本不了解外面的广阔世界.”
(Nǐ jiù xiàng jǐng dǐ zhī wā, gēnběn bù liǎojiě wàimiàn de guǎngkuò shìjiè.)
“Đúng là cái đồ ếch ngồi đáy giếng, chưa biết gì về thế giới rộng lớn bên ngoài.”
3. 一箭双雕 (yī jiàn shuāng diāo)
Nghĩa tiếng Việt: Một mũi tên trúng hai con chim (Một công đôi việc)
Giải thích: Thành ngữ này chỉ việc làm một việc mà đạt được nhiều kết quả có lợi.
Ví dụ minh họa: Khi mình làm một việc mà không chỉ đạt được mục đích ban đầu mà còn thu được lợi ích phụ, mình có thể nói:
“这次我一箭双雕,既帮你完成了项目,又学到了很多有益的东西.”
(Zhè cì wǒ yī jiàn shuāng diāo, jì bāng nǐ wánchéng le xiàngmù, yòu xué dào le hěn duō yǒuyì de dōngxi.)
“Lần này tôi đã một mũi tên trúng hai đích, vừa giúp bạn hoàn thành dự án, vừa học được nhiều điều bổ ích.”
4. 对牛弹琴 (duì niú tán qín)
Nghĩa tiếng Việt: Đàn hát cho bò nghe (Đàn gẩy tai trâu, nước đổ lá môn, nói chuyện với người không hiểu, vô ích)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc làm điều gì đó không phù hợp hoặc cố gắng giải thích cho người không thể hiểu.
Ví dụ minh họa: Khi mình giải thích một vấn đề phức tạp cho ai đó không hề quan tâm, mình có thể nói:
“给他解释就像对牛弹琴,根本没用.”
(Gěi tā jiěshì jiù xiàng duì niú tán qín, gēnběn méi yòng.)
“Giải thích cho anh ấy cũng giống như đàn gẩy tai trâu, chẳng ích gì đâu.”
5. 千里之堤毁于蚁穴 (qiān lǐ zhī dī huǐ yú yǐ xué)
Nghĩa tiếng Việt: Một đê dài ngàn dặm bị phá bởi lỗ kiến (Sai một ly, đi một dặm, gây ra tai họa từ những việc nhỏ nhặt)
Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến những chi tiết nhỏ vì một sai sót nhỏ có thể dẫn đến những hậu quả lớn.
Ví dụ minh họa: Khi mình không chú ý đến những vấn đề nhỏ nhặt mà để chúng tích tụ lại, có thể xảy ra hậu quả lớn, mình có thể nói:
“如果不注意小错误,千里之堤毁于蚁穴。”
(Rúguǒ bù zhùyì xiǎo cuòwù, qiān lǐ zhī dī huǐ yú yǐ xué.)
“Nếu không để ý đến những lỗi nhỏ, là một ly đi một dặm đó.”
6. 光阴似箭 (guāng yīn shì jiàn)
Nghĩa tiếng Việt: Thời gian như mũi tên (Thời gian trôi nhanh)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc thời gian trôi qua rất nhanh, không thể níu kéo lại được.
Ví dụ minh họa: Khi mình nhận ra thời gian đã qua rất nhanh, mình có thể nói:
光阴似箭,刚开始就快要结束了!
(guāng yīn shì jiàn, gāng kāishǐ jiù kuài yào jiéshù le!)
“Thời gian trôi nhanh quá, vừa mới bắt đầu mà đã sắp kết thúc rồi!”
7. 滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí)
Nghĩa tiếng Việt: Nước nhỏ đá mòn (Nước chảy đá mòn, có công mài sắt có ngày nên kim, kiên trì sẽ đạt được mục tiêu)
Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh sự kiên trì, quyết tâm. Dù là những việc nhỏ nhặt, nếu kiên trì làm lâu dài cũng có thể đạt được kết quả.
Ví dụ minh họa: Khi một người không bỏ cuộc dù gặp khó khăn, mình có thể khuyên họ:
滴水穿石,坚持就会成功。
(Dī shuǐ chuān shí, jiānchí jiù huì chénggōng.)
“Hãy nhớ nước chảy đá mòn, kiên trì sẽ mang lại thành công.”
8. 得过且过 (dé guò qiě guò)
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ biết qua ngày (sống qua ngày, không có mục tiêu dài hạn)
Giải thích: Thành ngữ này chỉ những người sống lười biếng, không có mục tiêu rõ ràng và chỉ làm qua loa để sống qua ngày.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó chỉ làm việc cho qua ngày mà không có kế hoạch tương lai, mình có thể nói:
得过且过,应该有明确的目标和计划。
(Dé guò qiě guò, yīnggāi yǒu míngquè de mùbiāo hé jìhuà.)
“Đừng chỉ sống qua ngày, hãy có mục tiêu và kế hoạch cụ thể.”
9. 一石二鸟 (yī shí èr niǎo)
Nghĩa tiếng Việt: Một viên đá hai con chim (một công đôi việc, tương đương với thành ngữ 一箭双雕 ở mục 3)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc làm một việc mà đạt được nhiều mục tiêu, lợi ích cùng lúc.
Ví dụ minh họa: Khi mình hoàn thành nhiều mục tiêu cùng một lúc, mình có thể nói:
这次我一石二鸟,既学到了新知识,又解决了工作。
(Zhè cì wǒ yī shí èr niǎo, jì xué dào le xīn zhīshi, yòu jiějué le gōngzuò.)
“Lần này tôi đã một công đôi việc, vừa học được thêm kiến thức, vừa giải quyết được công việc.”
10. 老马识途 (lǎo mǎ shí tú)
Nghĩa tiếng Việt: Ngựa già quen đường cũ (người có kinh nghiệm, hiểu rõ công việc)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ những người có kinh nghiệm và có thể làm tốt công việc nhờ sự quen thuộc.
Ví dụ minh họa: Khi mình cần sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm, mình có thể nói:
让老马识途帮助我们解决这个问题。
(Ràng lǎo mǎ shí tú bāngzhù wǒmen jiějué zhège wèntí.)
“Hãy để người có kinh nghiệm giúp chúng ta giải quyết vấn đề này.”
11. 破釜沉舟 (pò fǔ chén zhōu)
Nghĩa tiếng Việt: Phá vạc đắm thuyền (quyết tâm không lùi bước)
Giải thích: Thành ngữ này có ý nghĩa quyết tâm, không còn đường lui, phải chiến đấu đến cùng.
Ví dụ minh họa: Khi mình đã quyết định thực hiện một việc gì đó và không còn đường quay lại, mình có thể nói:
我们已经破釜沉舟,不能再退缩了。
(Wǒmen yǐjīng pò fǔ chén zhōu, bùnéng zài tuìsuō le.)
“Chúng ta đã phá vạc đắm thuyền, không thể lùi bước nữa.”
12. 三十而立 (sān shí ér lì)
Nghĩa tiếng Việt: Ba mươi tuổi đứng vững (đến tuổi trưởng thành, có sự nghiệp ổn định)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ rằng đến tuổi ba mươi, người ta nên có sự nghiệp ổn định và trưởng thành trong mọi lĩnh vực.
Ví dụ minh họa: Khi mình đã đến tuổi 30 và đã có sự nghiệp ổn định, mình có thể nói:
正如那句三十而立所说,我已经有了稳定的工作和生活。
(Zhèng rú nà jù sānshí ér lì suǒ shuō, wǒ yǐjīng yǒu le wěndìng de gōngzuò hé shēnghuó.)
“Như câu nói ba mươi tuổi đứng vững, tôi đã có công việc và cuộc sống ổn định.”
13. 天高皇帝远 (tiān gāo huáng dì yuǎn)
Nghĩa tiếng Việt: Trời cao, vua xa (vùng đất xa xôi, không bị kiểm soát)
Giải thích: Thành ngữ này miêu tả tình trạng một nơi nào đó không bị sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền, giống như ở vùng sâu vùng xa.
Ví dụ minh họa: Nếu mình đang làm việc ở một nơi ít bị giám sát, mình có thể nói:
在这里天高皇帝远,做什么都很轻松。
(Zài zhè lǐ tiān gāo huángdì yuǎn, zuò shénme dōu hěn qīngsōng.)
“Ở đây trời cao, vua xa, làm gì cũng thoải mái.”
14. 一见钟情 (yī jiàn zhōng qíng)
Nghĩa tiếng Việt: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên (Nhất kiến chung tình)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ tình yêu hoặc sự mê mẩn ai đó ngay từ lần gặp đầu tiên.
Ví dụ minh họa: Khi mình gặp ai đó và cảm thấy rất ấn tượng, có thể nói:
我们一见钟情,真是太棒了。
(Wǒmen yī jiàn zhōng qíng, zhēn shì tài bàng le.)
“Chúng tôi đã yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, thật tuyệt vời.”
15. 只要功夫深,铁杵磨成针 (zhǐ yào gōng fū shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn)
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì, cây gậy sắt cũng có thể mài thành kim (Có công mài sắt cho ngày nên kim, kiên trì sẽ đạt được thành công)
Giải thích: Thành ngữ này khẳng định rằng chỉ cần kiên trì, bền bỉ, dù công việc có khó khăn đến đâu cũng sẽ thành công.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó gặp khó khăn trong học tập hoặc công việc, mình có thể nói:
别担心,只要功夫深,铁杵磨成针。
(Bié dānxīn, zhǐyào gōngfu shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn.)
“Đừng lo, có công mài sắt có ngày nên kim.”
16. 纸上谈兵 (zhǐ shàng tán bīng)
Nghĩa tiếng Việt: Nói lý thuyết suông (nói mà không làm)
Giải thích: Thành ngữ này miêu tả việc chỉ nói lý thuyết mà không thực hành, chỉ bàn về kế hoạch mà không thực hiện.
Ví dụ minh họa: Nếu ai đó chỉ đưa ra lý thuyết mà không làm được, mình có thể nói:
别纸上谈兵,行动才是最重要的。
(Bié zhǐ shàng tán bīng, xíngdòng cái shì zuì zhòngyào de.)
“Đừng nói lý thuyết suông, hành động mới quan trọng.”
17. 狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi)
Nghĩa tiếng Việt: Hổ giả nai (mượn sức người khác để làm lớn) (dựa dẫm vào sức mạnh của người khác để tỏ ra hùng mạnh)
Giải thích: Thành ngữ này dùng để chỉ những người mượn quyền lực hoặc sức mạnh của người khác để thể hiện mình.
Ví dụ minh họa: Nếu ai đó dựa vào quyền lực của cấp trên để làm chuyện lớn, mình có thể nói:
他狐假虎威,总是炫耀老板的权力。
(Tā hú jiǎ hǔ wēi, zǒng shì xuànyào lǎobǎn de quánlì.)
“Cậu ấy hổ giả nai, luôn khoe khoang quyền lực của sếp.”
18. 一箭之遥 (yī jiàn zhī yáo)
Nghĩa tiếng Việt: Một mũi tên là tới (rất gần, chỉ một chút nữa là có thể đạt được)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ một khoảng cách rất gần, sắp đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: Khi mình gần đạt được mục tiêu, mình có thể nói:
只剩下一箭之遥,加油!
(Zhǐ shèng xià yī jiàn zhī yáo, jiāyóu!)
“Chỉ còn một mũi tên là tới thôi, cố lên!”
19. 百闻不如一见 (bǎi wén bù rú yī jiàn)
Nghĩa tiếng Việt: Nghe trăm lần không bằng thấy một lần (Trăm nghe không bằng mắt thấy, trực tiếp trải nghiệm còn hơn nghe kể)
Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế thay vì chỉ nghe người khác kể.
Ví dụ minh họa: Khi mình nói về một địa điểm hay một sự vật mà người khác chỉ nghe qua mà chưa thấy, mình có thể nói:
百闻不如一见,亲自到那里你就会明白。
(Bǎi wén bù rú yī jiàn, qīnzì dào nàlǐ nǐ jiù huì míngbái.)
” Trăm nghe không bằng mắt thấy, hãy đến tận nơi rồi bạn sẽ hiểu.”
20. 欲速则不达 (yù sù zé bù dá)
Nghĩa tiếng Việt: Muốn nhanh thì không đạt được (Dục tốc bất đạt, vội vàng sẽ không thành công)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ nếu bạn quá vội vàng, không kiên nhẫn thì sẽ không đạt được mục đích.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó quá nóng vội trong công việc, mình có thể nói:
欲速则不达,慢慢来会更好。
(Yù sù zé bù dá, màn man lái huì gèng hǎo.)
“Dục tốc bất đạt, làm từ từ sẽ tốt hơn.”
21. 人山人海 (rén shān rén hǎi)
Nghĩa tiếng Việt: Người đông như biển (Đông như kiến, đông như trẩy hội, đông đúc, chật kín người)
Giải thích: Thành ngữ này chỉ những nơi đông đúc, tấp nập người.
Ví dụ minh họa: Khi mình đến một nơi rất đông đúc, mình có thể nói:
这个市场人山人海,很难找到站的位置。
(Zhège shìchǎng rén shān rén hǎi, hěn nán zhǎodào zhàn de wèizhì.)
“Chợ này người đông như biển, khó mà tìm được chỗ đứng.”
22. 马马虎虎 (mǎ mǎ hū hū)
Nghĩa tiếng Việt: Qua loa, đại khái (làm việc không cẩn thận, thiếu sự tỉ mỉ)
Giải thích: Thành ngữ này mô tả một cách làm việc không chăm chỉ, thiếu chú tâm, qua loa.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó làm việc không chú ý đến chi tiết, mình có thể nói:
马马虎虎这样的话,怎么能取得好结果呢?
(Mǎ mǎ hū hū zhèyàng de huà, zěnme néng qǔdé hǎo jiéguǒ ne?)
“Làm qua loa, đại khái thế này thì làm sao đạt được kết quả tốt?”
23. 三心二意 (sān xīn èr yì)
Nghĩa tiếng Việt: Ba lòng hai dạ (không kiên định, thay đổi ý định liên tục)
Giải thích: Thành ngữ này chỉ những người thiếu quyết đoán, không có sự nhất quán trong suy nghĩ và hành động.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó không thể quyết định được điều gì, mình có thể nói:
不要三心二意,选择一个方向并坚持追求。
(Bù yào sānxīn èr yì, xuǎnzé yīgè fāngxiàng bìng jiānchí zhuīqiú.)
“Đừng ba lòng hai dạ, hãy chọn một hướng đi và theo đuổi.”
24. 自相矛盾 (zì xiāng máo dùn)
Nghĩa tiếng Việt: Tự mâu thuẫn với chính mình (nói một đằng làm một nẻo, hành động không nhất quán với lời nói)
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc tự mâu thuẫn với chính mình, nói một đằng làm một nẻo.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó tự nói ra điều gì đó mà sau đó lại làm ngược lại, mình có thể nói:
你在自相矛盾。
(Nǐ zài zìxiāng máodùn.)
“Anh đang tự mâu thuẫn với chính mình.”
25. 天下无难事,只怕有心人 (tiān xià wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén)
Nghĩa tiếng Việt: Trời đất không có việc gì khó, chỉ sợ người có lòng (không có gì là không thể nếu có quyết tâm)
Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng nếu bạn có quyết tâm và nỗ lực, không có gì là không thể làm được.
Ví dụ minh họa: Khi ai đó cảm thấy công việc quá khó khăn, mình có thể nói:
天下无难事,只怕有心人,怕就怕没有决心。
(Tiānxià wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén, pà jiù pà méiyǒu juéxīn.)
“Trời đất không có việc gì khó, chỉ sợ không có quyết tâm.”
26. 骑虎难下 (qí hǔ nán xià)
Nghĩa tiếng Việt: Cưỡi hổ khó xuống (lâm vào tình thế khó khăn, không thể quay lại)
Giải thích: Thành ngữ này chỉ tình huống khi bạn đã bắt đầu làm một việc gì đó khó, nhưng không thể dừng lại giữa chừng.
Ví dụ minh họa: Khi mình đã bắt tay vào một dự án lớn và không thể từ bỏ, mình có thể nói:
现在骑虎难下,只能继续了。
Xiànzài qí hǔ nán xià, zhǐ néng jìxù le.)
“Bây giờ thì cưỡi hổ khó xuống, phải tiếp tục thôi.”
Các thành ngữ, tục ngữ, ca dao này rất phổ biến trong tiếng Trung và mang đến sự phong phú, đa dạng cho ngôn ngữ giao tiếp. Chúng ta hãy học và sử dụng chúng để làm cho các cuộc trò chuyện trở nên sinh động và ấn tượng hơn nha.
Trong quá trình viết bài khó tránh những sai sót, mong mọi người góp ý cho mình. Cảm ơn mọi người rất nhiều!
Hẹn gặp mọi người sở bài viết sau nhé!