SAI LẦM KHI HỌC TIẾNG TRUNG

Sai lầm khi học tiếng Trung, mọi người đọc qua để né nha. Mình là Thanh Huyền, mọi người có thể xem thêm các bài viết tiếng trung khác tại đây nhé.

Ok, bắt đầu thôi nào

1. Không chú trọng phát âm

Nếu mình phát âm từ “妈” (mā – mẹ) và “骂” (mà – mắng) không phân biệt rõ, người Trung Quốc sẽ không hiểu mình đang nói gì. Chỉ cần sai thanh điệu một chút là ý nghĩa sẽ thay đổi hoàn toàn.

Ví dụ

妈 (mā) – “mẹ” (với thanh điệu 1, là thanh cao đều)

麻 (má) – “tê” (với thanh điệu 2, là thanh lên cao)

马 (mǎ) – “ngựa” (với thanh điệu 3, là thanh thấp rồi lên cao)

骂 (mà) – “mắng” (với thanh điệu 4, là thanh xuống)

Khả năng giao tiếp bị hạn chế nếu phát âm sai

Phát âm sai có thể khiến người nghe không hiểu được mình đang nói gì, mặc dù mình có thể biết từ vựng hoặc cấu trúc câu. Khi mình không phát âm đúng, người Trung Quốc có thể không hiểu hoặc sẽ cần phải hỏi lại, gây mất thời gian và khó khăn trong giao tiếp.

Ví dụ: Nếu mình muốn nói “ngựa” (马 – mǎ) mà phát âm sai thành “mà” (骂), người đối diện có thể không hiểu hoặc nghĩ mình đang nói “mắng” thay vì “ngựa”. Điều này sẽ tạo ra sự bất tiện và hiểu lầm.

Ảnh hưởng đến khả năng nghe và hiểu

Phát âm chuẩn không chỉ giúp người khác hiểu mình, mà còn giúp mình dễ dàng nghe và hiểu người bản ngữ. Khi mình phát âm đúng, mình cũng sẽ học được cách nhận diện âm thanh và thanh điệu khi nghe, từ đó cải thiện kỹ năng nghe.

Ví dụ: Nếu mình học phát âm đúng các thanh điệu và âm chuẩn, khi nghe người bản ngữ nói, mình sẽ dễ dàng phân biệt được các từ có phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, và từ đó hiểu đúng nội dung.

Tạo ấn tượng tốt với người bản ngữ

Người Trung Quốc sẽ cảm thấy mình tôn trọng ngôn ngữ và văn hóa của họ khi bạn phát âm chuẩn xác. Việc chú trọng vào phát âm cũng cho thấy mình có sự nghiêm túc và quyết tâm trong việc học tiếng Trung. Điều này sẽ giúp mình tạo được ấn tượng tốt với người bản xứ và có thể dễ dàng kết bạn, giao tiếp.

Ví dụ: Nếu mình có thể phát âm chính xác, người Trung Quốc sẽ cảm thấy mình biết cách tôn trọng ngôn ngữ của họ và sẽ sẵn sàng trò chuyện với mình nhiều hơn.

Cải thiện khả năng tự tin khi giao tiếp

Khi mình phát âm đúng, mình sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người khác. Nếu mình lo lắng về việc phát âm sai, mình sẽ ngần ngại và có thể bỏ lỡ cơ hội giao tiếp. Phát âm chuẩn giúp mình tự tin hơn, từ đó cải thiện kỹ năng nói.

2. Bỏ qua ngữ pháp

Cấu trúc câu đúng giúp giao tiếp hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Trung giúp mình hiểu và xây dựng các câu chính xác, đảm bảo rằng mình có thể giao tiếp rõ ràng với người nghe. Mặc dù tiếng Trung không có hệ thống chia động từ hay thì (như tiếng Anh hay tiếng Việt), nhưng ngữ pháp của nó vẫn có những quy tắc riêng về cách sắp xếp từ trong câu, sử dụng trợ từ, câu nghi vấn, câu điều kiện, v.v.

Ví dụ

我喜欢你 (Wǒ xǐhuān nǐ) – “Tôi thích bạn”

你喜欢我吗? (Nǐ xǐhuān wǒ ma?) – “Bạn có thích tôi không?”

Ngữ pháp giúp mình biết cách sắp xếp các từ để câu có nghĩa và thể hiện đúng ý định giao tiếp.

Giúp hiểu rõ hơn về nghĩa của câu

Mặc dù tiếng Trung có thể sử dụng rất nhiều từ ngữ đơn giản, nhưng ý nghĩa của một câu có thể thay đổi hoàn toàn dựa trên cách sử dụng ngữ pháp. Việc học ngữ pháp giúp mình hiểu rõ hơn về sự phân biệt giữa các loại câu, cách chia sẻ thông tin, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Ví dụ

他在吃饭 (Tā zài chīfàn) – “Anh ấy đang ăn cơm” (Câu mô tả hành động đang diễn ra)

他吃饭 (Tā chīfàn) – “Anh ấy ăn cơm” (Câu mô tả hành động chung)

Nếu không học ngữ pháp, mình sẽ khó hiểu được sự khác biệt giữa hai câu trên, mặc dù từ vựng có thể giống nhau.

Sử dụng đúng các trợ từ và cấu trúc câu đặc biệt

Tiếng Trung có nhiều trợ từ và cấu trúc câu đặc biệt mà chúng ta cần phải hiểu và áp dụng đúng để diễn đạt ý chính xác. Các trợ từ như 了 (le), 的 (de), 着 (zhe), 吗 (ma), 吧 (ba), 就 (jiù)… đều có những cách sử dụng và vai trò cụ thể.

Ví dụ

他吃了饭 (Tā chī le fàn) – “Anh ấy đã ăn cơm” (với trợ từ “了” thể hiện hành động đã hoàn thành)

他吃饭了吗? (Tā chīfàn le ma?) – “Anh ấy đã ăn cơm chưa?” (Câu hỏi với trợ từ “吗” để biến câu thành câu nghi vấn)

Nếu không hiểu cách sử dụng trợ từ, mình sẽ khó diễn đạt câu đúng ý và dễ gây hiểu nhầm.

Giúp xây dựng câu phức tạp

Khi mình học ngữ pháp, mình sẽ dần dần hiểu được cách xây dựng các câu phức tạp và nâng cao hơn. Việc học các cấu trúc như câu bị động, câu điều kiện, câu thời gian giúp mình mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ.

Ví dụ về câu bị động

书被他看了 (Shū bèi tā kàn le) – “Cuốn sách đã bị anh ấy đọc”
Trong cấu trúc này, ngữ pháp giúp mình hiểu rõ ai là người thực hiện hành động và ai là đối tượng của hành động.

Học ngữ pháp giúp cải thiện khả năng viết

Khi mình viết tiếng Trung, ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mình viết đúng và có tổ chức. Chúng ta cần phải hiểu cách sử dụng dấu câu, cách liên kết các câu trong đoạn văn để truyền đạt thông điệp một cách mạch lạc. Việc học ngữ pháp giúp phát triển khả năng viết văn bản tiếng Trung rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ

我喜欢吃苹果,因为苹果很好吃 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ, yīnwèi píngguǒ hěn hǎochī) – “Tôi thích ăn táo vì táo rất ngon.”

Ngữ pháp giúp tránh lỗi sai khi nói

Khi học ngữ pháp, chúng ta sẽ dễ dàng tránh được những lỗi sai phổ biến khi giao tiếp, chẳng hạn như sử dụng sai trật tự từ, sai cấu trúc câu hoặc không sử dụng đúng các từ liên kết. Điều này giúp chúng ta giao tiếp tự tin và chính xác hơn.

Ví dụ

我去学校 (Wǒ qù xuéxiào) – “Tôi đi đến trường” (đúng)

去我学校 (Qù wǒ xuéxiào) – “Đi đến trường tôi” (sai ngữ pháp)

 Ngữ pháp giúp học các thì và cách diễn đạt thời gian

Mặc dù tiếng Trung không có sự phân chia rõ ràng như tiếng Anh (ví dụ: quá khứ, hiện tại, tương lai), nhưng ngữ pháp vẫn giúp bạn hiểu cách diễn đạt thời gian thông qua các từ chỉ thời gian và cách sử dụng 了 (le), 过 (guò), 在 (zài).

Ví dụ

我吃过饭 (Wǒ chī guò fàn) – “Tôi đã ăn cơm” (sử dụng “过” để chỉ kinh nghiệm trong quá khứ)

我正在吃饭 (Wǒ zhèngzài chīfàn) – “Tôi đang ăn cơm” (sử dụng “正在” để chỉ hành động đang xảy ra)

3. Không luyện tập nghe và nói đủ nhiều

Luyện nói và luyện nghe là hai yếu tố cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung, vì chúng giúp chúng ta phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên và nâng cao hiệu quả học tập. Mình sẽ liệt kê cho mọi người những lý do cụ thể tại sao chúng ta nên dành thời gian luyện nói và luyện nghe nhiều khi học tiếng Trung.

Cải thiện khả năng giao tiếp thực tế

Luyện nghe giúp chúng ta quen với âm thanh và cách phát âm trong tiếng Trung, từ đó hiểu được những gì người khác nói trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Luyện nói giúp diễn đạt ý tưởng và cảm xúc một cách chính xác và lưu loát hơn, giúp chúng ta tự tin khi trò chuyện với người bản xứ hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tiếp cận đúng phát âm và ngữ điệu

Tiếng Trung là một ngôn ngữ đơn âm tiết với ngữ điệu rất quan trọng. Mỗi từ có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách phát âm và dấu thanh. Việc luyện nghe giúp nhận diện được các thanh điệu khác nhau trong tiếng Trung (ví dụ: (mẹ), (cây), (ngựa), (mà)).

Luyện nói sẽ giúp mình phát âm chuẩn xác hơn, tránh sai lầm trong việc phân biệt các âm sắc và thanh điệu, điều này rất quan trọng trong việc hiểu và truyền đạt ý nghĩa chính xác.

Tăng khả năng hiểu và phản xạ nhanh

Khi luyện nghe nhiều, chúng ta sẽ cải thiện khả năng hiểu nhanhphản xạ ngay lập tức trong các cuộc trò chuyện. Việc nghe càng nhiều, chúng ta càng trở nên quen thuộc với các cấu trúc câu, từ vựng và các tình huống giao tiếp, giúp dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại mà không bị lúng túng.

Luyện nói giúp củng cố và áp dụng những gì đã học, từ đó cải thiện khả năng phản ứng nhanh và tự nhiên khi giao tiếp với người khác.

Phát triển vốn từ vựng và cấu trúc câu

Luyện nghe giúp chúng ta tiếp xúc với nhiều từ vựng và cấu trúc câu mới mà có thể mình chưa gặp trong sách vở. Điều này sẽ giúp mình mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và dễ nhớ hơn.

Luyện nói cũng giúp áp dụng những từ vựng và cấu trúc đó trong thực tế, từ đó ghi nhớ lâu hơn và có thể sử dụng một cách linh hoạt.

Nâng cao khả năng hiểu văn hóa và ngữ cảnh

Khi luyện nghe, chúng ta không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn học được cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp hiểu rõ hơn về văn hóathói quen giao tiếp của người Trung Quốc.

Luyện nói giúp chúng ta học cách ứng xử và truyền đạt ý tưởng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, từ đó tăng khả năng giao tiếp hiệu quả và thích ứng trong môi trường sống và làm việc.

Giúp duy trì động lực học tập

Cảm giác hiểu được một đoạn hội thoại, hoặc nói chuyện trôi chảy với người bản xứ, sẽ mang lại sự hứng thúđộng lực học tập mạnh mẽ. Càng luyện nghe và nói nhiều, chúng ta sẽ càng cảm thấy tự tin và có động lực để tiếp tục học tập.

Việc luyện nói còn giúp chúng ta cải thiện khả năng lắng nghe khi giao tiếp, tạo nên một vòng tròn học tập tích cực: nghe tốt giúp nói tốt, và nói tốt giúp nghe tốt hơn.

Chuẩn bị cho kỳ thi HSK và các bài kiểm tra năng lực

Nếu đang học tiếng Trung để thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung Quốc), luyện nghe và luyện nói là hai phần quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Luyện nghe giúp chúng ta hiểu đề bài và các tình huống trong kỳ thi, trong khi luyện nói giúp chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp theo yêu cầu của bài thi.

Khả năng nghe hiểu tốt hơn qua các phương tiện truyền thông

Nếu mọi người yêu thích phim ảnh, âm nhạc, chương trình truyền hình hay podcast bằng tiếng Trung, việc luyện nghe sẽ giúp hiểu rõ hơn và tận hưởng các nội dung này mà không cần phải phụ thuộc vào phụ đề.

Ngoài ra, việc luyện nói sẽ giúp mình theo kịp nhịp độ của người bản xứ khi trò chuyện hoặc khi tham gia các hoạt động giải trí như xem phim hay nghe nhạc.

Một số kênh Podcast Tiếng Trung mình đã tổng hợp tại đây, mọi người xem và chọn nguồn nghe phù hợp với bản thân nha!

Còn luyện đọc từ khó thì ở đây nhé!

4. Chỉ học Pinyin mà bỏ qua Hán tự

Nếu chỉ học Pinyin mà bỏ qua Hán tự, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn và hạn chế trong quá trình học tiếng Trung. Dưới đây là một số hậu quả cụ thể:

Không thể đọc và viết đúng tiếng Trung

Pinyin chỉ là hệ thống phiên âm giúp phát âm từ ngữ trong tiếng Trung, nhưng không phản ánh được cấu trúc và hình thức của từ vựng. Chúng ta sẽ không thể đọc được chữ Hán (hán tự), vì nhiều từ vựng trong tiếng Trung chỉ có thể hiểu được khi nhìn thấy hình thức chữ viết của chúng.

Hán tự không chỉ là một phần của ngôn ngữ mà còn chứa đựng thông tin về nghĩanguồn gốc văn hóa của từ. Việc bỏ qua Hán tự sẽ làm chúng ta bị hạn chế trong việc đọc sách, báo, tài liệu, và các văn bản chính thức.

Khó khăn trong việc giao tiếp trong các tình huống thực tế

Trong đời sống hàng ngày, chúng ta sẽ cần phải đọc biển hiệu, ghi chú, mã số (ví dụ như số điện thoại, địa chỉ), và đọc các thông báo hay tài liệu có chứa chữ Hán. Nếu chỉ biết Pinyin mà không biết Hán tự, sẽ gặp khó khăn trong việc nhận diện và hiểu được các ký tự này khi giao tiếp, đặc biệt là khi không có Pinyin đi kèm.

Không thể hiểu sâu văn hóa Trung Quốc

Hán tự mang trong mình một phần rất lớn của văn hóalịch sử Trung Quốc. Các từ vựng trong tiếng Trung không chỉ có nghĩa mà còn gắn liền với các kí tự biểu trưng. Chữ Hán thường xuyên liên kết với các ngữ nghĩa sâu sắc và có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Nếu chỉ học Pinyin, chúng ta sẽ thiếu đi một phần quan trọng của ngôn ngữ, đó là mối liên hệ giữa chữ và văn hóa.

Ví dụ, chữ (jiā) có nghĩa là “nhà” nhưng cách viết của nó lại thể hiện sự gắn kết gia đình, vì nó bao gồm chữ 宀 (mián), có nghĩa là mái nhà, và chữ 豕 (shǐ), có nghĩa là lợn — một hình ảnh mà trong văn hóa cổ đại Trung Quốc thể hiện sự nuôi dưỡng và chăm sóc trong gia đình.

Khó học từ vựng và mở rộng kiến thức

Tiếng Trung có rất nhiều từ đồng âm, nghĩa là nhiều từ có cùng âm (Pinyin) nhưng khác chữ Hán và nghĩa. Nếu mình không học Hán tự, mình sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt và hiểu đúng những từ này.

Ví dụ, từ “ma” trong tiếng Trung có thể là (mā – mẹ), (mǎ – ngựa), (ma – câu hỏi) tùy vào ngữ cảnh. Nếu không học Hán tự, sẽ rất dễ nhầm lẫn và không thể hiểu được nghĩa chính xác của từ.

Không thể tham gia vào các kỳ thi tiếng Trung như HSK

Trong các kỳ thi tiếng Trung như HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), chúng ta sẽ phải làm bài thi đọc hiểuviết với các chữ Hán. Nếu chỉ học Pinyin, chúng ta sẽ không thể làm được những bài thi này vì chúng yêu cầu chúng ta phải nhận diện, đọc và viết các ký tự Hán tự. Việc bỏ qua Hán tự sẽ khiến bản thân không đủ năng lực để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Trung.

Khó khăn trong việc đọc tài liệu, sách vở

Nếu chúng ta chỉ học Pinyin mà không học Hán tự, chúng ta sẽ không thể đọc được các sách tiếng Trung, tài liệu học tập, hay các bài báothông báo trong cuộc sống. Các tài liệu này hầu hết được viết bằng chữ Hán, và chỉ học Pinyin sẽ khiến chúng ta bị bỏ lại phía sau trong quá trình nghiên cứu hoặc học tập.

Các từ chuyên ngành, tên địa lý, tên người, hoặc các thuật ngữ đặc biệt thường được viết bằng chữ Hán mà không có Pinyin đi kèm.

Khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng kém

Hán tự không chỉ là chữ viết mà còn là hình ảnh, giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Việc học chữ Hán giúp kích thích trí nhớ hình ảnh và tư duy, tạo ra một sự kết nối mạnh mẽ hơn giữa hình thức và nghĩa của từ.

Nếu chỉ học Pinyin, chúng ta sẽ không xây dựng được sự liên kết giữa các từ vựng với hình ảnh chữ Hán, điều này có thể làm việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng trở nên khó khăn và hạn chế.

Khó để hiểu các phương ngữ và biến thể của tiếng Trung

Tiếng Trung có nhiều phương ngữbiến thể như tiếng Quảng Đông, tiếng Đài Loan, tiếng Thượng Hải, v.v. Các phương ngữ này có thể có cách phát âm khác nhau, nhưng chữ Hán thường không thay đổi. Nếu chúng ta chỉ học Pinyin mà không biết Hán tự, sẽ khó hiểu và nhận diện được các từ vựng và câu cú khi nghe hoặc đọc tiếng Trung ở các phương ngữ khác nhau.

5. Học quá nhiều từ vựng cùng một lúc

Khó ghi nhớ và dễ quên

Não bộ của chúng ta có giới hạn về khả năng tiếp nhận thông tin mới. Khi bạn học quá nhiều từ vựng trong một lần, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ bị phân tán, khiến bạn khó giữ được các từ vựng đó lâu dài. Thay vì ghi nhớ một số từ vựng chất lượng, bạn sẽ chỉ nhớ mơ hồ hoặc quên hẳn phần lớn số từ đã học.

Ví dụ: Nếu mình học 50 từ mới trong một ngày, khả năng cao là mình sẽ chỉ nhớ được một vài từ trong số đó và quên đi những từ còn lại vào ngày hôm sau.

Khó áp dụng trong giao tiếp

Việc học từ vựng một cách rời rạc mà không có sự liên kết chặt chẽ với ngữ cảnh hoặc các cấu trúc câu sẽ khiến chúng ta gặp khó khăn khi sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Chúng ta có thể biết rất nhiều từ nhưng không thể áp dụng chúng vào câu hoặc không biết cách sử dụng chúng trong tình huống cụ thể.

Ví dụ: Nếu mình học quá nhiều từ vựng về các chủ đề khác nhau (ví dụ, từ về thời tiết, giao thông, công việc, v.v.) mà không hiểu cách sử dụng chúng trong câu, mình sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp, vì mình không biết cách kết hợp chúng một cách tự nhiên.

Mất động lực khi học

Khi học quá nhiều từ vựng cùng lúc, chúng ta dễ cảm thấy quá tải và kiệt sức. Việc này có thể làm chúng ta mất động lực học tiếng Trung vì không thấy tiến bộ rõ rệt. Cảm giác “học mãi mà không nhớ” sẽ làm chúng ta cảm thấy chán nản và dễ bỏ cuộc.

Ví dụ: Chúng ta học 50 từ vựng trong ngày nhưng chỉ nhớ một vài từ sau khi kiểm tra lại. Điều này khiến chúng ta cảm thấy mình đã bỏ ra nhiều thời gian nhưng lại không đạt được kết quả như mong đợi.

Khó phân biệt giữa các từ tương tự

Tiếng Trung có rất nhiều từ vựng có phát âm và cấu trúc chữ khá giống nhau, nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Nếu học quá nhiều từ, chúng ta sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa các từ giống nhau, đặc biệt là những từ có phát âm gần giống nhưng có nghĩa khác nhau do thanh điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

马 (mǎ) – “ngựa”

骂 (mà) – “mắng”
Hai từ này rất giống nhau nhưng có thanh điệu khác nhau và ý nghĩa khác nhau. Nếu học quá nhiều từ, chúng ta có thể dễ bị nhầm lẫn giữa chúng.

Không có thời gian để luyện tập và củng cố

Việc học nhiều từ vựng cùng lúc sẽ không cho mình đủ thời gian để luyện tập và củng cố kiến thức. Học từ vựng không phải là việc học thuộc lòng đơn giản, mà cần phải lặp lại, áp dụng và ghi nhớ thông qua việc sử dụng từ trong các tình huống thực tế, đọc, viết và nói.

Ví dụ: Nếu mình học 30 từ mới trong ngày nhưng không dành đủ thời gian để luyện tập và sử dụng chúng trong câu, mình sẽ không thể ghi nhớ chúng lâu dài. Việc ôn lại và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh giúp mình ghi nhớ từ lâu hơn.

Sự chú ý bị phân tán

Khi học quá nhiều từ vựng trong một lần, sự chú ý và tập trung của mình sẽ bị phân tán. Thay vì học sâu và hiểu kỹ về mỗi từ, mình chỉ học qua loa và không thực sự nắm bắt được cách sử dụng từ đó trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: Nếu mình học 100 từ trong một tuần mà không thực sự hiểu cách dùng mỗi từ trong các tình huống cụ thể, mình sẽ khó lòng nhớ và sử dụng chúng thành thạo trong thực tế.

Gây rối loạn thông tin

Não bộ sẽ gặp khó khăn trong việc phân loại và lưu trữ thông tin khi mình học quá nhiều từ vựng cùng lúc. Việc không có chiến lược học rõ ràng có thể dẫn đến việc mình sẽ khó phân biệt được các nhóm từ vựng và dễ nhầm lẫn khi áp dụng chúng.

Ví dụ: Mình học các từ vựng về các chủ đề khác nhau (ví dụ, từ về gia đình, công việc, trường học), và nếu không có sự phân loại và hệ thống rõ ràng, mình có thể quên mất từ nào thuộc về chủ đề nào.

Cách học từ vựng hiệu quả

Học từng nhóm từ nhỏ: Thay vì học quá nhiều từ, bạn nên học một số từ nhỏ (10-15 từ) mỗi ngày, và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chúng trước khi chuyển sang từ mới.

Lặp lại và củng cố: Học từ vựng không chỉ là học một lần mà là quá trình lặp lại và củng cố qua nhiều lần. Dành thời gian ôn lại các từ đã học để ghi nhớ lâu dài.

Áp dụng từ vựng vào câu và tình huống thực tế: Cố gắng sử dụng từ vựng trong các câu đơn giản hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này giúp bạn nhớ từ lâu dài và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Học theo chủ đề: Hãy học các từ vựng theo chủ đề (ví dụ: gia đình, công việc, thời tiết) thay vì học ngẫu nhiên. Điều này giúp bạn dễ dàng liên kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế.

Mọi người có thể học các từ vựng phát âm giống nhưng nghĩa khác tại đây!

6. Không tìm hiểu về văn hóa

Ví dụ: Tặng quà cho một người bạn nam khác giới, bạn đó đã có bạn gái, mà mình lại tặng chiếc cốc, phát âm như từ “bên nhau” trong tiếng trung quốc sẽ dễ gây hiểu lầm không đáng có. Tình huống này đã từng xuất hiện trong một bộ phim mà mình xem, nhưng mình không nhớ tên huhu.

Nếu mọi người muốn tìm hiểu thêm về văn hóa trung quốc có thể xem tại đây nhé!

7. Không học từ Hán Việt

Học từ Hán-Việt khi học tiếng Trung là một điều nên làm, đặc biệt đối với người Việt Nam, vì Hán-Việt có sự liên kết mạnh mẽ với Hán tự trong tiếng Trung và có thể giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc học ngôn ngữ. Dưới đây là những lý do quan trọng vì sao chúng ta nên học từ Hán-Việt khi học tiếng Trung:

Liên kết giữa tiếng Trung và tiếng Việt

Tiếng Việt có nhiều từ vựng gốc Hán: Khoảng 60-70% từ vựng trong tiếng Việt có nguồn gốc từ Hán, tức là chúng được vay mượn từ tiếng Trung trong suốt hàng nghìn năm. Do đó, nếu chúng ta học các từ Hán-Việt, sẽ dễ dàng nhận ra mối quan hệ giữa các từ trong tiếng Trung và tiếng Việt, giúp chúng ta nhanh chóng hiểu nghĩa của từ vựng.

Hán-Việt giúp nhớ từ vựng nhanh hơn: Vì tiếng Việt và tiếng Trung có nhiều từ giống nhau về nghĩa và cách viết, học từ Hán-Việt giúp chúng ta dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng mà không cần phải bắt đầu từ con số 0.

Giúp học Hán tự dễ dàng hơn

Hán-Việt là cầu nối giữa Hán tự và ngữ nghĩa: Khi chúng ta học từ Hán-Việt, chúng ta sẽ dễ dàng nhận diện các từ Hán trong tiếng Trung.

Tăng khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung: Khi học từ Hán-Việt, chúng ta đã có một nền tảng vững chắc để đọc hiểu và nhận diện các từ ngữ trong chữ Hán (Hán tự) mà không phải tra cứu từng từ một.

Tiết kiệm thời gian học từ vựng

Tiếng Trung và tiếng Việt có nhiều từ đồng nghĩa: Do sự giao thoa văn hóa lâu dài giữa Trung Quốc và Việt Nam, nhiều từ trong tiếng Trung có nghĩa tương đương hoặc gần giống với từ trong tiếng Việt. Việc học từ Hán-Việt giúp chúng ta không phải học lại từ vựng từ đầu mà có thể sử dụng những kiến thức sẵn có từ tiếng Việt để nhanh chóng hiểu và nhớ từ vựng tiếng Trung.

Ví dụ: Từ “thành công” trong tiếng Việt là 成功 (chéng gōng) trong tiếng Trung.

Từ “giáo dục” trong tiếng Việt là 教育 (jiào yù) trong tiếng Trung.

Hiểu văn hóa và lịch sử Trung Quốc

Hán-Việt chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và lịch sử: Những từ gốc Hán này không chỉ là từ vựng mà còn là sự phản ánh của văn hóa Trung Quốc. Khi học tiếng Trung qua từ Hán-Việt, chúng ta không chỉ học ngôn ngữ mà còn tìm hiểu về các giá trị triết học, tín ngưỡnglịch sử của Trung Quốc, điều này rất có ích cho việc hiểu sâu sắc về ngữ cảnh sử dụng từ ngữ.

Ví dụ: Từ “nhân nghĩa” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ Hán-Việt và phản ánh các khái niệm về đạo lý, nhân văn trong văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là trong Nho giáo.

Dễ dàng học và thi các kỳ thi tiếng Trung (HSK)

Nếu chúng ta biết từ Hán-Việt, chúng ta sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc học các từ vựng và làm bài thi tiếng Trung, đặc biệt là các bài thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – Kỳ thi Hán ngữ quốc gia của Trung Quốc).

Việc nhận diện từ Hán-Việt giúp mình dễ dàng hiểu các từ vựng và ký tự trong bài thi mà không mất nhiều thời gian tìm hiểu từ gốc.

Tăng khả năng hiểu các phương ngữ và từ vựng trong tiếng Trung

Tiếng Trung có nhiều phương ngữ và các từ vựng khác nhau tùy vào vùng miền. Tuy nhiên, tất cả những phương ngữ này đều có chung một hệ thống chữ Hán. Khi đã quen với Hán-Việt, chúng ta sẽ dễ dàng học và hiểu các từ vựng trong các phương ngữ khác nhau của tiếng Trung.

Ví dụ: Cùng một chữ “bàn” trong tiếng Hán có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong các phương ngữ, nhưng qua việc học từ Hán-Việt, chúng ta sẽ hiểu được các nghĩa này ngay lập tức.

Dễ dàng học các từ vựng nâng cao và chuyên ngành

Khi học tiếng Trung ở mức độ nâng cao, nhiều từ vựng sẽ có nguồn gốc từ Hán-Việt. Điều này đặc biệt hữu ích khi chúng ta học các từ chuyên ngành như trong lĩnh vực y học, pháp lý, kinh tế, và văn học, vì các thuật ngữ chuyên ngành này phần lớn cũng có nguồn gốc từ Hán-Việt.

Ví dụ: 法律 (fǎ lǜ) nghĩa là pháp lý trong tiếng Trung, có nghĩa tương tự trong tiếng Việt là pháp lý.

Giúp học các thành ngữ và câu tục ngữ trong tiếng Trung

Hán-Việt là nền tảng để học các thành ngữ, câu tục ngữ trong tiếng Trung. Những thành ngữ này không chỉ giúp hiểu thêm về ngữ pháp và cấu trúc câu, mà còn giúp hiểu rõ hơn về văn hóatriết lý sống của người Trung Quốc.

Ví dụ: “水落石出” (shuǐ luò shí chū) – “nước rút đá lộ” (nghĩa là sự thật sẽ được phơi bày), có thể dễ dàng hiểu nếu mình biết từ Hán-Việt.

Trên đây là một số sai lầm khi học tiếng Trung mà mình tổng hợp được, mọi người có thể bổ sung thêm ở phần bình luận nhé!

Hy vọng những ví dụ cụ thể này giúp mọi hiểu rõ hơn về cách học tiếng Trung cũng như tránh được những sai lầm, giúp quá trình học tiếng Trung diễn ra nhanh và hiệu quả hơn!

Hẹn gặp lại mọi người ở bài viết sau!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *