QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG HÀN

Hi mọi người, là mình Thanh Huyền nè. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người về Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn nha. Biến âm (hay còn gọi là nghĩa biến âm hoặc hòa âm) là hiện tượng âm thanh của một từ thay đổi để dễ dàng phát âm hơn trong các tình huống cụ thể, khi từ này kết hợp với các từ khác trong câu. Quy tắc biến âm này chủ yếu xảy ra trong các kết hợp phụ âm khi một âm cuối của từ này gặp phải âm đầu của từ kế tiếp.

Dưới đây là những quy tắc biến âm phổ biến trong tiếng Hàn kèm giải thích dễ hiểu cho người mới bắt đầu.

Cùng bắt đầu học thôi nào!


1. Biến âm của phụ âm cuối ㄱ (g/k), ㄷ (d/t), ㅂ (b/p), ㅅ (s)

Khi các phụ âm cuối (còn gọi là “phụ âm nhận âm”) gặp một phụ âm đầu trong từ tiếp theo, chúng có thể thay đổi cách phát âm để dễ nói hơn. Đây là các quy tắc biến âm phổ biến:

a) Biến âm ㄱ (g/k)

Khi gặp ㄱ (g/k), ㄷ (d/t), ㅅ (s), ㅈ (j) → sẽ chuyển thành k (đọc mạnh hơn).

Ví dụ

학교 (hak-gyo) – Trường học
학교 (học) kết hợp với âm tiếp theo → đọc là [hak-kyo].

국물 (guk-mul) – Nước súp
국물 (guk) kết hợp với tiếp theo → [guk-mul] (không thay đổi, vì không có biến âm).

b) Biến âm ㄷ (d/t)

Khi gặp ㄴ (n), ㅁ (m), ㅅ (s) → sẽ biến thành n.

Ví dụ: 날다 (nal-da) – Bay
→ Khi kết hợp với tiếp theo → 날 (nal) + ㄴ → sẽ trở thành [nan].

c) Biến âm ㅂ (b/p)

Khi gặp ㅁ (m), ㄴ (n), ㅅ (s) → sẽ chuyển thành m.

Ví dụ: 밥을 (babeul) – Cơm
→ Khi gặp [mabeul].

d) Biến âm ㅅ (s)

Khi gặp ㅁ (m), ㅅ (s) → sẽ biến thành ㅆ (ss).

Ví dụ: 책을 (chaeg-eul) – Sách
→ Khi kết hợp với → sẽ thành [chaeg-ss]


2. Biến âm khi kết hợp giữa các từ (Hòa âm)

a) Biến âm khi gặp ㅅ (s)

Khi âm cuối của một từ là ㅅ (s), nếu từ tiếp theo bắt đầu bằng một phụ âm khác, âm sẽ thay đổi để dễ phát âm hơn.

Ví dụ: 맛있다 (masitta) – Ngon

Khi gặp âm ㄷ (t) ở cuối từ 맛 (mat), sẽ biến thành [t], vì không thể đứng trước t trong các kết hợp phụ âm. Do đó, phát âm là [ma-sit-da].밥을 (babeul) – Cơm

Khi gặp phía sau ㅂ (b), sẽ chuyển thành m và không thay đổi thêm nữa. Phát âm là [bam].

b) Biến âm khi gặp ㄴ (n)

Khi âm cuối là ㄴ (n) và gặp một âm đầu tiếp theo là ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ, thì sẽ không thay đổi và vẫn phát âm là [n].

Ví dụ: 천국 (cheonguk) – Thiên đường

gặp ở đầu từ tiếp theo, nên sẽ phát âm là [cheonguk] mà không có sự thay đổi âm.

c) Biến âm khi gặp ㅁ (m)

Khi âm cuối là ㅁ (m) và gặp các phụ âm đầu như ㅂ (b), ㅍ (p) thì sẽ giữ nguyên.

Ví dụ: 많다 (manta) – Nhiều

Ở đây giữ nguyên mà không biến thành b hoặc p. Phát âm là [man-da].

d) Biến âm khi gặp ㄱ (g/k)

Khi âm cuối là ㄱ (g/k) và gặp phụ âm đầu ㄱ (g/k), ㄷ (d/t), ㅅ (s), ㅈ (j) thì sẽ chuyển thành k.

Ví dụ

학교 (hak-gyo) – Trường học

Phát âm là [hak-gyo], không thay đổi nhiều.

국물 (guk-mul) – Nước súp

Khi kết hợp với , phát âm [guk-mul] mà không có thay đổi.

3. Biến âm khi gặp các nguyên âm

a) Biến âm giữa các nguyên âm ㅏ (a), ㅓ (eo), ㅗ (o), ㅜ (u)

Khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm khác, âm cuối của từ trước có thể ảnh hưởng đến âm đầu của từ sau. Tuy nhiên, các nguyên âm trong tiếng Hàn thường sẽ được phát âm độc lập, không có sự biến âm lớn, ngoại trừ một số trường hợp.

Ví dụ: 사과 (sagwa) – Quả táo

사과 (sa) kết hợp với (gwa), cả hai từ này đều bắt đầu và kết thúc bằng nguyên âm khác nhau, không có biến âm xảy ra, và phát âm là [sa-gwa].

b) Biến âm khi gặp nguyên âm ㅡ (eu)

Khi âm cuối là ㅡ (eu) và gặp một nguyên âm khác, có thể chuyển thành ㅏ (a) hoặc ㅣ (i) để dễ dàng phát âm hơn.

Ví dụ: 그녀 (geunyeo) – Cô ấy

Khi kết hợp với từ 그 (ge)녀 (nyeo), âm sẽ dễ dàng phát âm thành [geu-nyeo] mà không có sự thay đổi âm mạnh.


4. Biến âm khi gặp các kết hợp âm đặc biệt

a) Biến âm khi gặp ㄹ (r/l)

Khi âm cuối là ㄹ (r/l), nếu từ tiếp theo bắt đầu bằng một âm ㄴ (n) hoặc ㄴ (n), âm có thể biến thành [l] trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Ví dụ: 한국 (Hanguk) – Hàn Quốc

Khi kết hợp với các từ như 한국어 (Hangugeo) – Tiếng Hàn, sẽ có âm phát âm dễ dàng như [Han-guk].

b) Biến âm ㅎ (h)

Khi ㅎ (h) ở cuối một từ gặp một nguyên âm trong từ tiếp theo, thì sẽ bị loại bỏ hoặc biến mất để dễ dàng phát âm.

Ví dụ: 좋다 (jota) – Tốt

Khi kết hợp với từ tiếp theo như 자 (ja), âm ở cuối 좋다 sẽ bị mất đi, kết quả là [jo-ja].


5. Các trường hợp biến âm trong câu

Đây là những thay đổi âm phổ biến khi nói nhanh hoặc khi các từ kết hợp với nhau trong câu.

a) Biến âm trong liên từ (particle)

을/를 (eul/reul): Khi hoặc đứng sau một từ có âm cuối là ㄱ, ㄷ, ㅂ, thì sẽ biến thành .

Ví dụ: 책을 읽다 (chaeg-eul ikda) – Đọc sách

Khi kết hợp với 읽다 (ikda), phát âm là [chaeg-eul].

b) Biến âm trong động từ kết hợp với các hậu tố

에서 (eseo): Khi 에서 gặp phụ âm cuối là ㅂ (b), từ này sẽ biến âm thành [se].

Ví dụ: 집에서 (jib-eseo) – Từ nhà (khi nói nhanh, 에서 có thể được phát âm là [se]).

Trên đây chỉ là một vài quy tắc biến âm thường gặp, mọi người tham khảo nha. Đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng nhau học tập.

Sau khi đã nắm được các quy tắc biến âm thì mọi người có thể tham khảo những từ tiếng Hàn khó đọc tại bài viết này để luyện tập nhé!

Xem thêm các bài viết học tiếng Hàn tại đây nha! Hẹn mọi người ở bài viết sau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *