LUYỆN ĐỌC TIẾNG HÀN CƠ BẢN

Xin chào mọi người, mình là Thanh Huyền. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu, kèm theo ví dụ cụ thể để giúp mọi người luyện đọc và hiểu rõ cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh nha!

Xem thêm các bài viết học tiếng Hàn tại đây nhé!

Để luyện giao tiếp thường ngày thì mọi người có thể truy cập vào kênh Hàn Quốc Sarang nha, siêu cụ thể và dễ học.

Ok bắt đầu thôi nào:)))

1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Chào (lịch sự)

안녕하세요! 저는 한예린이에요. (Annyeonghaseyo! Jeoneun Han Ye-rin-ieyo.)
→ Chào bạn! Mình là Han Yerin.


2. 사랑 (Salang) – Tình yêu

저는 사랑을 믿어요. (Jeoneun salangeul mideoyo.)
→ Tôi tin vào tình yêu.


3. 학교 (Hakgyo) – Trường học

학교에 가요. (Hakgyoe gayo.)
→ Tôi đi đến trường.


4. 친구 (Chingu) – Bạn bè

친구와 함께 영화를 봤어요. (Chinguwa hamkke yeonghwareul bwasseoyo.)
→ Tôi đã xem phim với bạn.


5. 가다 (Gada) – Đi

저는 집에 가요. (Jeoneun jib-e gayo.)
→ Tôi về nhà.


6. 먹다 (Meokda) – Ăn

밥을 먹어요. (Bapeul meogeoyo.)
→ Tôi ăn cơm.


7. 마시다 (Masida) – Uống

물을 마셔요. (Mureul masyeoyo.)
→ Tôi uống nước.


8. 좋다 (Jota) – Tốt, thích

이 영화는 정말 좋아요. (I yeonghwaneun jeongmal joayo.)
→ Bộ phim này thực sự rất hay.


9. 집 (Jib) – Nhà

저는 집에 있어요. (Jeoneun jib-e isseoyo.)
→ Tôi đang ở nhà.


10. 시간 (Sigan) – Thời gian

시간이 없어요. (Sigani eopseoyo.)
→ Tôi không có thời gian.


11. 좋아하다 (Joahada) – Thích

저는 음악을 좋아해요. (Jeoneun eumageul joahaeyo.)
→ Tôi thích âm nhạc.


12. 배우다 (Baeuda) – Học

한국어를 배워요. (Hangugeoreul baewoyo.)
→ Tôi học tiếng Hàn.


13. 읽다 (Ikda) – Đọc

책을 읽어요. (Chaegeul ilgeoyo.)
→ Tôi đọc sách.


14. 쓰다 (Sseuda) – Viết

편지를 써요. (Pyeonjireul sseoyo.)
→ Tôi viết thư.


15. 가족 (Gajok) – Gia đình

우리 가족은 네 명이에요. (Uri gajokeun ne myeongi-eoyo.)
→ Gia đình tôi có bốn người.


16. 영화 (Yeonghwa) – Phim

영화를 보고 싶어요. (Yeonghwareul bogo sipeoyo.)
→ Tôi muốn xem phim.


17. 책 (Chaek) – Sách

책을 사요. (Chaegeul sayo.)
→ Tôi mua sách.


18. 날씨 (Nalssi) – Thời tiết

오늘 날씨가 좋아요. (Oneul nalssiga joayo.)
→ Hôm nay thời tiết rất đẹp.


19. 친절하다 (Chinjeolhada) – Tử tế

그녀는 정말 친절해요. (Geunyeoneun jeongmal chinjeolhaeyo.)
→ Cô ấy thật sự rất tử tế.


20. 예쁘다 (Yeppeuda) – Đẹp

그녀는 예뻐요. (Geunyeoneun yeppeoyo.)
→ Cô ấy đẹp.


21. 배고프다 (Baegopuda) – Đói

배고파요. (Baegopayo.)
→ Tôi đói.


22. 피곤하다 (Pigonhada) – Mệt

오늘은 많이 피곤해요. (Oneureun manhi pigonhaeyo.)
→ Hôm nay tôi rất mệt.


23. 행복하다 (Haengbokhada) – Hạnh phúc

저는 행복해요. (Jeoneun haengbokhaeyo.)
→ Tôi hạnh phúc.


24. 가장 (Gajang) – Nhất

이 책이 가장 재미있어요. (I chaegi gajang jaemiisseoyo.)
→ Cuốn sách này thú vị nhất.


25. 배우 (Baeu) – Diễn viên

그는 유명한 배우예요. (Geuneun yumyeonghan baeu-yeyo.)
→ Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.


26. 공부하다 (Gongbuhada) – Học tập

저는 매일 공부해요. (Jeoneun maeil gongbuhaeyo.)
→ Tôi học mỗi ngày.


27. 오늘 (Oneul) – Hôm nay

오늘은 날씨가 좋아요. (Oneureun nalssiga joayo.)
→ Hôm nay thời tiết rất đẹp.


28. 내일 (Naeil) – Ngày mai

내일은 시험이 있어요. (Naileun siheomi isseoyo.)
→ Ngày mai tôi có kỳ thi.


29. 어디 (Eodi) – Ở đâu

화장실이 어디 있어요? (Hwajangshiri eodi isseoyo?)
→ Nhà vệ sinh ở đâu?


30. 언제 (Eonje) – Khi nào

언제가 좋아요? (Eonje-ga joayo?)
→ Khi nào thì tốt?


Mọi người hãy cố gắng lặp lại các từ vựng này hàng ngày để cải thiện khả năng phát âm và ghi nhớ nha.

Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp mọi người bắt đầu hành trình học tiếng Hàn một cách dễ dàng và hiệu quả!

Hẹn gặp lại mọi người ở bài viết sau, bye!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *