QUY TẮC BIẾN ÂM TIẾNG TRUNG

Chào mọi người, là mình Thanh Huyền đây. Ở những bài học trước chúng ta đã học pinyin cũng như luyện phát âm rồi. Mọi người có thể xem lại tại bài viết này nhé. Còn trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ một số quy tắc biến âm (dàotóu)phát âm đặc biệt cần lưu ý khi học, đặc biệt là trong việc kết hợp các âm đầu và âm vần. Việc phát âm chuẩn giúp chúng ta tự tin và nâng cao trình độ tiếng Trung hơn. 

Đừng ép bản thân ghi nhớ hết trong thời gian ngắn, mỗi ngày một chút, mình tin rằng chắc chắn sẽ thành công!

1. Biến Âm Của Các Âm Đầu

1.1. Biến âm của âm đầu “z, c, s”

Khi các âm đầu z, c, s kết hợp với các âm vần i, ü, hoặc ia, ie, üe, các âm này thay đổi phát âm:

zi: Phát âm bình thường.

ci: Phát âm bình thường.

si: Phát âm bình thường.

Nhưng khi kết hợp với ü (hoặc üe, ia…), thì sẽ thành:

zu: Chuyển từ “zu” thành “zū”.

cu: Chuyển từ “cu” thành “cū”.

su: Chuyển từ “su” thành “sū”.

zi → “zī”, ci → “cī”, si → “sī”.

1.2. Biến âm khi âm đầu là “j, q, x” với “u”

Khi các âm đầu j, q, x kết hợp với u, phần u này sẽ không phát âm như thông thường mà sẽ có dấu hiệu của một âm gần với yu:

ju: Phát âm giống yu.

qu: Phát âm giống qu.

xu: Phát âm giống xu.

Ví dụ

(jù) → “yu”

(qù) → qu

2. Biến Âm Của Các Âm Vần

2.1. Biến âm khi vần “i” gặp âm đầu “zh, ch, sh, r”

Các âm vần i thường thay đổi phát âm khi kết hợp với âm đầu zh, ch, sh, r. Cụ thể:

zhizhī: Phát âm với “zh” giống như “zi”

chichī: Phát âm với “chi”

shishī: Phát âm với “shi”

ri: Phát âm giống “ri”

Chú ý: Khi âm i không có dấu trong các âm từ đơn giản trở lên và các âm điển hình do đi kèm.

2.2. Biến âm khi gặp các âm có dấu thanh nhẹ (neutral tone)

Các từ có dấu thanh nhẹ (neutral tone) đôi khi không được phát âm rõ mà thay vào đó là một cách phát âm nhẹ, nhanh, không nhấn mạnh:

的 (de) — Của (Dùng để bổ nghĩa cho danh từ)

了 (le) — Đã, xong (Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành)

吗 (ma) — Câu hỏi (Dùng để kết thúc câu hỏi)

呢 (ne) — Câu hỏi (Dùng để hỏi thông tin về trạng thái hoặc tình huống)

2.3. Biến âm của vần “u” khi gặp các âm đầu “b, p, m, f”

Khi các âm đầu b, p, m, f kết hợp với vần u, chúng thường phát âm giống như w. Ví dụ:

bu (Phát âm giống “bù”).

pu (Phát âm giống “pū”).

mu (Phát âm giống “mù”).

fu (Phát âm giống “fù”).

3. Biến Âm Trong Các Từ Có Hán Tự Liên Quan Đến Phó Từ

3.1. Biến âm khi sử dụng “ni” và “li”

Các phó từ có ni (你) và li (里) khi đứng trong câu có thể thay đổi âm nhấn tùy vào ngữ cảnh sử dụng và ngữ điệu.

你 (nǐ): Phát âm với thanh điệu 3 (nhưng khi dùng trong câu, đôi khi âm thanh có thể được kéo dài hoặc thay đổi nhẹ, trở thành thanh nhẹ khi đứng sau một từ khác).

里 (lǐ): Cũng có thể thay đổi âm thanh khi đứng trong câu, có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ
你 (nǐ): Bạn → Khi nói nhanh hoặc trong văn nói, “你” có thể phát âm nhẹ hơn, giống như hoặc thanh 0 (nếu trong một câu hỏi).

里 (lǐ): Ở trong → Phát âm nhẹ trong các câu mệnh lệnh hoặc câu thông thường.

3.2. Biến âm của từ “le” (了)

Từ 了 (le) là một trong những từ có dấu thanh nhẹ và có thể thay đổi phát âm khi sử dụng trong câu. Nếu đứng ở cuối câu, nó có thể phát âm như thanh nhẹ, không rõ ràng, giống như le ở trong câu “tôi đã làm rồi” hoặc có thể chuyển sang thanh 4 khi chỉ sự hoàn thành hành động.
Ví dụ
我吃了 (wǒ chī le): Tôi đã ăn.

我吃了一个苹果 (wǒ chī le yí gè píng guǒ): Tôi đã ăn một quả táo.

Nếu “了” chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc nhấn mạnh, nó có thể phát âm là le (dấu thanh nhẹ).

4. Biến Âm Khi Gặp Các Thanh Điệu Kế Tiếp

4.1. Quy tắc chuyển âm khi gặp Thanh 3 (và gọi là quy tắc “ba ba bu”)

Nếu từ trước có thanh 3, khi gặp một từ có thanh 3 khác, chúng sẽ chuyển thành thanh 2. Đây được gọi là quy tắc “ba ba bu” (tạm gọi là quy tắc biến âm).
Ví dụ
nǐ hǎo (你好吗?)ní hǎo: Bạn khỏe không?

nǎ lǐ (哪里)ná lǐ: Nơi nào?

4.2. Quy tắc âm vần “u”

Khi u gặp w, phát âm sẽ dễ dàng thêm trong các từ hán.

Tiếp tục với các quy tắc biến âm trong tiếng Trung, chúng ta sẽ đi sâu vào các quy tắc cụ thể hơn liên quan đến thanh điệu, âm đầu và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.

5. Biến Âm Khi Gặp Các Âm Đầu Có Dấu Thanh 3 (Thanh Thấp)

5.1. Quy tắc “ba ba bu” (两三拼音法)

Quy tắc “ba ba bu” chủ yếu áp dụng khi một từ có thanh 3 (hạ thấp, thanh 3) đứng liền sau một từ khác cũng có thanh 3. Khi đó, âm đầu của từ sau sẽ chuyển thành thanh 2.
Ví dụ
你好吗? (nǐ hǎo ma?)ní hǎo ma: Bạn khỏe không? (Thanh 3 của “nǐ” chuyển thành thanh 2 vì gặp “hǎo” có thanh 3).

哪里 (nǎ lǐ)ní lǐ: Ở đâu? (Thanh 3 của “nǎ” chuyển thành thanh 2 khi gặp “lǐ”).

5.2. Quy tắc “a i u”

Khi “a i u” kết hợp với thanh 3 sẽ thường có xu hướng chuyển về thanh 2.

Ví dụ

我 (wǒ) — Tôi (thanh 3) → Khi kết hợp với từ khác, “wǒ” có thể chuyển thành thanh nhẹ hoặc thanh 2 trong các câu thông dụng.

6. Biến Âm Khi Gặp Các Âm Đầu Là “r”, “l”, “z”, “c”, “s”

6.1. Quy tắc biến âm của “r” (zh, ch, sh)

Âm đầu r khi kết hợp với các vần có i thường phát âm rất đặc biệt.

r phát âm như r trong tiếng Anh, với âm r trong từ “run”.

r có thể trở thành âm giống l hoặc s (tùy vào độ ngữ).

Ví dụ

如 (rú) — Như (Thanh 2).

日 (rì) — Ngày (Thanh 4).

人 (rén) — Người (Thanh 2).

6.2. Biến âm khi kết hợp với “l”

l (lì) khi kết hợp thùa khác

Xin lỗi về sự gián đoạn! Tiếp tục từ các quy tắc biến âm trong tiếng Trung, chúng ta sẽ tiếp tục phân tích các trường hợp liên quan đến âm đầu, vần, và các quy tắc chuyển âm đặc biệt trong các ngữ cảnh khác.

6. Biến Âm Khi Gặp Các Âm Đầu Là “r”, “l”, “z”, “c”, “s”

6.1. Biến âm với âm đầu “r” (zh, ch, sh, r)

Âm r trong tiếng Trung có cách phát âm đặc biệt, và khi kết hợp với các vần i, ü, hoặc các âm đầu khác như zh, ch, sh, âm r thường sẽ không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, r có thể biến âm nhẹ trong các từ.
Ví dụ
如 (rú) — Như (Thanh 2).

人 (rén) — Người (Thanh 2).

日 (rì) — Ngày (Thanh 4).

Các từ này luôn phát âm với r rất rõ ràng, nhưng khi gặp các âm đầu khác (chẳng hạn như “r” đi sau thanh 3), âm có thể thay đổi trong phát âm nhanh.

6.2. Biến âm khi kết hợp với âm đầu “l”

L cũng có những biến âm đặc biệt khi kết hợp với các âm vần khác. Tuy nhiên, về cơ bản, l vẫn giữ nguyên phát âm khi kết hợp với các vần đơn giản. Một số trường hợp có thể thấy l trong các từ như:

来 (lái) — Đến (Thanh 2).

冷 (lěng) — Lạnh (Thanh 3).

力 (lì) — Lực (Thanh 4).

Mặc dù l có thể thay đổi trong một số từ trong câu nói nhanh, nhưng nó không có biến âm đặc biệt giống như r.

6.3. Biến âm khi gặp các âm đầu “z”, “c”, “s”

Các âm đầu z, c, s khi kết hợp với các vần như i, ü có thể thay đổi chút ít trong âm thanh nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên hình thức phát âm.
Ví dụ

子 (zǐ) — Con (Thanh 3).

次 (cì) — Lần (Thanh 4).

死 (sǐ) — Chết (Thanh 3).

7. Quy Tắc Biến Âm Của “ü”

7.1. Biến âm khi “ü” đi sau “j”, “q”, “x”

Khi ü đi sau j, q, x, nó sẽ được phát âm là yu, thay vì âm ü như thông thường.
Ví dụ
jué (觉) — Cảm giác (Thanh 2).

qù (去) — Đi (Thanh 4).

xué (学) — Học (Thanh 2).

Đây là một trong những quy tắc rất quan trọng khi học tiếng Trung, vì ü trong các âm đầu như j, q, x có cách phát âm khác so với ü thông thường.

7.2. Biến âm khi gặp “u”

Khi âm u gặp các âm đầu như b, p, m, f, âm u sẽ phát âm giống như w, tạo thành các âm w:
bu (不) — Không (Thanh 4).

pu (扑) — Vồ (Thanh 1).

mu (母) — Mẹ (Thanh 3).

fu (父) — Cha (Thanh 4).

Chú ý: Phát âm u với các âm đầu này sẽ giống như w và làm mềm âm tiết hơn.

8. Biến Âm Khi Gặp Âm Đầu Là “y”, “w”

8.1. Biến âm khi âm đầu là “y” (yī, yù, yā)

Khi âm đầu là y, đặc biệt khi gặp i hoặc ü, âm y sẽ phát âm như âm y trong tiếng Anh (y trong từ “yes”).
Ví dụ
yī (一) — Một (Thanh 1).

yù (玉) — Ngọc (Thanh 4).

yā (呀) — A, uh (Thanh 1).

y chỉ phát âm rõ ràng trong các từ có vần i, ü, và luôn giữ nguyên âm thanh khi kết hợp với các từ này.

8.2. Biến âm khi âm đầu là “w”

Tương tự như âm y, âm đầu w sẽ tạo ra âm w khi kết hợp với u.

wǒ (我) — Tôi (Thanh 3).

wú (无) — Không có (Thanh 2).

wān (湾) — Vịnh (Thanh 1).

Chú ý: w được phát âm rõ ràng và nhất quán với các vần u hoặc ü, giống như trong các từ tiếng Anh với w (vào từ “water”).

9. Quy Tắc Biến Âm Khi Âm Đầu Là “h”

Âm h thường không thay đổi nhiều khi kết hợp với các vần khác, nhưng nó có thể tạo ra âm hơi khác biệt trong các từ có âm đầu là h kèm theo các vần i hoặc ü.

Ví dụ

hǎo (好) — Tốt (Thanh 3).

huǒ (火) — Lửa (Thanh 3).

hù (护) — Bảo vệ (Thanh 4).

Mặc dù âm h vẫn phát âm giống nhau trong các từ, nhưng âm thanh sẽ mềm mượt hơn khi đứng trước các vần đặc biệt như ü (ở các từ như huī – 灰).10. Biến Âm Trong Các Từ Đặc Biệt

Một số từ có biến âm đặc biệt khi gặp các từ có thanh điệu khác nhau. Điều này chủ yếu liên quan đến các từ có nhiều nghĩa hoặc các từ nối.

Ví dụ:

的 (de): “Của” — Thường có thanh nhẹ (neutral tone).

了 (le): “Hoàn thành” — Thường có thanh nhẹ khi kết thúc câu.

吗 (ma): “Câu hỏi” — Khi kết thúc câu hỏi.

11. Quy Tắc Biến Âm Khi Gặp “yī”

Âm khi đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác có thể thay đổi phát âm tùy vào ngữ cảnh.
: Một (Thanh 1).

: Thay đổi (Thanh 2).

: Để (Thanh 3).

: Ý (Thanh 4).

Ví dụ
一 (yī) — Một.

意义 (yì yì) — Ý nghĩa (Thanh 4, Thanh 4).

Trên đây là các quy tắc biến âm trong tiếng Trung mình tổng hợp được, nếu mọi người muốn bổ sung thì để lại bình luận nhé. Ban đầu nếu học những quy tắc này sẽ khiến chúng ta đau đầu nhưng nếu nắm vững các quy tắc này và luyện tập thường xuyên, chúng ta sẽ phát âm chuẩn hơn và hiểu sâu hơn về cách thức ngôn ngữ hoạt động. Việc kết hợp các âm đầu, vần, thanh điệu và các yếu tố khác trong các quy tắc biến âm giúp phát âm chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Xem thêm các bài viết học tiếng trung tại đây!

Chúc mọi người học tốt! Hẹn gặp lại ở bài viết sau nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *