Xin chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền, trong bài viết này cùng mình tổng hớp 12 thì cơ bản trong tiếng Anh nha. Mỗi một thì mình đều thêm cách dùng và ví dụ minh họa, hi vọng sẽ giúp mọi người dễ hiểu hơn những thì này.
Ngoài ra bên dưới còn có bài tập luyện tập cho từng thì kèm đáp án, cùng mình làm để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nha.
Mọi người xem thêm các bài viết về Tiếng Anh tại ĐÂY nha.
Ai muốn xem các ngoại ngữ khác, thì xem tại ĐÂY nè.
Giờ thì học thôi nào!
Tổng hợp 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
1. Present Simple (Hiện tại đơn)
Công thức
Khẳng định: S + V(s/es) (thêm “s/es” với chủ ngữ số ít: he, she, it)
Phủ định: S + do/does + not + V
Câu hỏi: Do/Does + S + V?
Cách sử dụng
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại thường xuyên.
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định.
Diễn tả trạng thái, cảm xúc, hoặc sở thích.
Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month, in general, on Mondays, etc.
Ví dụ
She walks to school every morning.
(Cô ấy đi bộ đến trường mỗi sáng – thói quen.)
The sun rises in the east.
(Mặt trời mọc ở phía đông – sự thật hiển nhiên.)
The train leaves at 7 PM.
(Tàu rời đi lúc 7 giờ tối – thời gian biểu.)
I don’t like spicy food.
(Tôi không thích đồ ăn cay – sở thích.)
2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động tạm thời, không thường xuyên.
Diễn tả xu hướng hoặc thay đổi đang diễn ra.
Diễn tả sự phàn nàn (thường với “always”).
Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, at present, right now, currently, today, this week, look, listen, etc.
Ví dụ
I am studying English now.
(Tôi đang học tiếng Anh bây giờ – đang xảy ra.)
She is staying with her aunt this month.
(Cô ấy đang ở với dì tháng này – tạm thời.)
The weather is getting warmer.
(Thời tiết đang ấm dần lên – xu hướng.)
He is always complaining about his job!
(Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc! – phàn nàn.)
3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Công thức
Khẳng định: S + have/has + V3/ed
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.
Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm trong đời.
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường với “just”).
Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, ever, never, since, for, so far, up to now, recently, lately, etc.
Ví dụ
I have just finished my homework.
(Tôi vừa làm xong bài tập – vừa xảy ra.)
She has been to Paris twice.
(Cô ấy đã đến Paris hai lần – kinh nghiệm.)
We have lived here for 10 years.
(Chúng tôi đã sống đây 10 năm – còn tiếp diễn.)
They haven’t seen the movie yet.
(Họ chưa xem bộ phim đó – ảnh hưởng hiện tại.)
4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
Cách sử dụng
Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ, còn tiếp diễn đến hiện tại, và có thể kéo dài.
Diễn tả hành động đã kết thúc nhưng để lại kết quả rõ ràng ở hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, all day/week, how long, lately, recently, etc.
Ví dụ
I have been studying English for three hours.
(Tôi đã học tiếng Anh được ba tiếng – nhấn mạnh quá trình.)
She has been working all day, so she’s tired.
(Cô ấy làm việc cả ngày, nên cô ấy mệt – kết quả hiện tại.)
Have you been waiting here long?
(Bạn đã đợi ở đây lâu chưa? – hỏi về quá trình.)
5. Past Simple (Quá khứ đơn)
Công thức
Khẳng định: S + V2/ed
Phủ định: S + did + not + V
Câu hỏi: Did + S + V?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Diễn tả chuỗi sự kiện trong quá khứ.
Diễn tả thói quen trong quá khứ (thường với “used to”).
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week/month/year, ago, in 1990, when, etc.
Ví dụ
I visited my grandparents last weekend.
(Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước – hoàn thành.)
She woke up, ate breakfast, and went to school.
(Cô ấy thức dậy, ăn sáng, và đi học – chuỗi sự kiện.)
We played soccer every day when we were kids.
(Chúng tôi chơi bóng đá mỗi ngày khi còn nhỏ – thói quen.)
6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị hành động khác xen vào.
Miêu tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: at 7 PM yesterday, when, while, as, at that time, etc.
Ví dụ
I was reading a book at 8 PM yesterday.
(Tôi đang đọc sách lúc 8h tối qua – thời điểm cụ thể.)
She was cooking when the phone rang.
(Cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo – xen vào.)
It was raining, and we were staying inside.
(Trời đang mưa, và chúng tôi ở trong nhà – bối cảnh.)
7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Công thức
Khẳng định: S + had + V3/ed
Phủ định: S + had + not + V3/ed
Câu hỏi: Had + S + V3/ed?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động trước một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, when, until, as soon as, etc.
Ví dụ
I had finished my homework before I went out.
(Tôi đã làm xong bài tập trước khi đi chơi – trước/sau.)
By the time we arrived, the movie had started.
(Khi chúng tôi đến, phim đã bắt đầu – thời điểm.)
Had they left when you called?
(Họ đã rời đi khi bạn gọi chưa? – câu hỏi.)
8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + had + been + V-ing
Phủ định: S + had + not + been + V-ing
Câu hỏi: Had + S + been + V-ing?
Cách sử dụng
Nhấn mạnh hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ.
Diễn tả hành động để lại kết quả rõ ràng trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, before, until, by the time, etc.
Ví dụ
She had been working for hours before she took a break.
(Cô ấy đã làm việc nhiều giờ trước khi nghỉ – nhấn mạnh quá trình.)
They had been playing football, so they were muddy.
(Họ đã chơi bóng đá, nên họ lấm bùn – kết quả.)
Had you been waiting long before the bus came?
(Bạn đã đợi lâu trước khi xe buýt đến chưa? – câu hỏi.)
9. Future Simple (Tương lai đơn)
Công thức
Khẳng định: S + will + V
Phủ định: S + will + not + V
Câu hỏi: Will + S + V?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói.
Diễn tả dự đoán, lời hứa, đề nghị, hoặc lời đe dọa.
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week/month/year, in 2030, soon, in the future, etc.
Ví dụ
I will visit my friend tomorrow.
(Tôi sẽ thăm bạn ngày mai – kế hoạch.)
I’ll help you with your homework.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập – quyết định tức thời.)
It will probably rain this afternoon.
(Chiều nay có lẽ sẽ mưa – dự đoán.)
10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + will + be + V-ing
Phủ định: S + will + not + be + V-ing
Câu hỏi: Will + S + be + V-ing?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Diễn tả hành động sẽ diễn ra như một phần của kế hoạch.
Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, at 8 PM next week, by this time next month, etc.
Ví dụ
I will be studying at 9 PM tomorrow.
(Tôi sẽ đang học lúc 9h tối mai – thời điểm cụ thể.)
They will be traveling to Japan next month.
(Họ sẽ đang đi du lịch Nhật Bản tháng tới – kế hoạch.)
Will you be working this weekend?
(Cuối tuần này bạn sẽ đang làm việc à? – câu hỏi.)
11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Công thức
Khẳng định: S + will + have + V3/ed
Phủ định: S + will + not + have + V3/ed
Câu hỏi: Will + S + have + V3/ed?
Cách sử dụng
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm/hành động khác trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: by the time, by tomorrow, by 2030, before, etc.
Ví dụ
I will have finished my project by tomorrow.
(Tôi sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai – hoàn thành.)
By the time you arrive, we will have left.
(Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã rời đi – trước/sau.)
Will you have completed the report by Monday?
(Bạn sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Hai chứ? – câu hỏi.)
12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Công thức
Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
Câu hỏi: Will + S + have + been + V-ing?
Cách sử dụng
Nhấn mạnh hành động sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai.
Diễn tả hành động kéo dài và để lại kết quả trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: by the time, for, since, by next year, etc.
Ví dụ
By next month, I will have been studying English for two years.
(Đến tháng sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được hai năm – nhấn mạnh quá trình.)
She will have been working here for 10 years by 2026.
(Cô ấy sẽ đã làm việc ở đây 10 năm tính đến 2026 – kéo dài.)
Will you have been waiting long by the time I arrive?
(Bạn sẽ đã đợi lâu khi tôi đến chứ? – câu hỏi.)
Chiến lược ôn luyện 12 thì tiếng Anh
Hiểu cách sử dụng và dấu hiệu
Ghi nhớ dấu hiệu nhận biết (e.g., “yesterday” → Past Simple, “for/since” → Present Perfect).
Phân biệt các thì theo ngữ cảnh (e.g., Present Perfect nhấn mạnh kết quả, Present Perfect Continuous nhấn mạnh quá trình).
Luyện tập theo từng thì
Làm bài tập điền động từ đúng dạng (e.g., Cambridge Grammar for IELTS, English Grammar in Use).
Viết 5 câu cho mỗi thì, sử dụng các tình huống thực tế (e.g., mô tả thói quen, kể lại sự kiện).
Bài tập luyện tập 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
1. Present Simple (Hiện tại đơn)
Điền dạng đúng của động từ
She ______ (go) to school every day.
They ______ (not/like) spicy food.
Viết câu khẳng định
Dùng “visit” để viết câu nói rằng bạn thăm ông bà mỗi cuối tuần.
Viết câu phủ định
Dùng “watch” để viết câu nói rằng anh ấy không xem TV vào buổi tối.
Sửa lỗi
He don’t play football on Sundays.
Viết câu hỏi
Dùng “work” để hỏi liệu cô ấy có làm việc vào thứ Bảy không.
2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (study) English right now.
They ______ (not/play) soccer at the moment.
Viết câu khẳng định
Dùng “cook” để viết câu nói rằng mẹ bạn đang nấu bữa tối.
Viết câu phủ định
Dùng “read” để viết câu nói rằng cô ấy không đọc sách bây giờ.
Sửa lỗi
She are watching TV at present.
Viết câu hỏi
Dùng “work” để hỏi liệu họ có đang làm việc không.
3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (just/finish) my homework.
She ______ (not/visit) London yet.
Viết câu khẳng định
Dùng “travel” để viết câu nói rằng bạn đã đi du lịch đến Nhật Bản hai lần.
Viết câu phủ định
Dùng “see” để viết câu nói rằng họ chưa xem bộ phim mới.
Sửa lỗi
He have never been to Paris.
Viết câu hỏi
Dùng “live” để hỏi liệu cô ấy đã sống ở đây bao lâu.
4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
We ______ (study) for three hours.
He ______ (not/work) here long.
Viết câu khẳng định
Dùng “wait” để viết câu nói rằng bạn đã đợi xe buýt được 20 phút.
Viết câu phủ định
Dùng “run” để viết câu nói rằng cô ấy không chạy bộ gần đây.
Sửa lỗi
They has been living here for two years.
Viết câu hỏi
Dùng “learn” để hỏi liệu họ đã học tiếng Anh bao lâu.
5. Past Simple (Quá khứ đơn)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (visit) my friend yesterday.
They ______ (not/go) to the party last night.
Viết câu khẳng định
Dùng “watch” để viết câu nói rằng bạn đã xem một bộ phim hay tuần trước.
Viết câu phủ định
Dùng “buy” để viết câu nói rằng cô ấy không mua chiếc váy đó.
Sửa lỗi
She didn’t went to school yesterday.
Viết câu hỏi
Dùng “see” để hỏi liệu anh ấy có gặp bạn hôm qua không.
6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
She ______ (read) a book at 8 PM yesterday.
We ______ (not/play) when it rained.
Viết câu khẳng định
Dùng “watch” để viết câu nói rằng họ đang xem TV lúc 7 giờ tối qua.
Viết câu phủ định
Dùng “cook” để viết câu nói rằng tôi không nấu ăn khi bạn gọi.
Sửa lỗi
I were studying when he arrived.
Viết câu hỏi
Dùng “work” để hỏi liệu cô ấy có đang làm việc lúc đó không.
7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (finish) my work before I left.
They ______ (not/see) the movie before.
Viết câu khẳng định
Dùng “eat” để viết câu nói rằng chúng tôi đã ăn tối trước khi bạn đến.
Viết câu phủ định
Dùng “leave” để viết câu nói rằng cô ấy chưa rời đi khi tôi đến.
Sửa lỗi
She had went home before the party started.
Viết câu hỏi
Dùng “complete” để hỏi liệu họ đã hoàn thành bài tập trước khi lớp bắt đầu chưa.
8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
He ______ (work) for hours before he rested.
We ______ (not/wait) long when the bus came.
Viết câu khẳng định
Dùng “study” để viết câu nói rằng tôi đã học liên tục trước khi thi.
Viết câu phủ định
Dùng “play” để viết câu nói rằng họ không chơi bóng đá lâu trước khi trời mưa.
Sửa lỗi
They had been live here for years before moving.
Viết câu hỏi
Dùng “run” để hỏi liệu cô ấy có đang chạy bộ lâu trước khi dừng lại không.
9. Future Simple (Tương lai đơn)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (call) you tomorrow.
She ______ (not/come) to the party.
Viết câu khẳng định
Dùng “visit” để viết câu nói rằng bạn sẽ thăm gia đình vào cuối tuần.
Viết câu phủ định
Dùng “buy” để viết câu nói rằng họ không mua xe mới.
Sửa lỗi
He will goes to school tomorrow.
Viết câu hỏi
Dùng “help” để hỏi liệu anh ấy có giúp bạn không.
10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
We ______ (travel) at this time tomorrow.
He ______ (not/work) next week.
Viết câu khẳng định
Dùng “study” để viết câu nói rằng tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối mai.
Viết câu phủ định
Dùng “play” để viết câu nói rằng họ không chơi bóng đá vào ngày mai.
Sửa lỗi
She will be cook dinner at 7 PM.
Viết câu hỏi
Dùng “wait” để hỏi liệu cô ấy có đang đợi bạn vào ngày mai không.
11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Điền dạng đúng của động từ
I ______ (finish) my project by tomorrow.
They ______ (not/leave) by the time you arrive.
Viết câu khẳng định
Dùng “complete” để viết câu nói rằng chúng tôi sẽ hoàn thành công việc trước thứ Hai.
Viết câu phủ định
Dùng “see” để viết câu nói rằng cô ấy chưa xem phim trước khi bạn đến.
Sửa lỗi
He will have went home by 8 PM.
Viết câu hỏi
Dùng “write” để hỏi liệu anh ấy sẽ hoàn thành bài báo trước hạn chót chưa.
12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Điền dạng đúng của động từ
By next year, I ______ (study) English for three years.
She ______ (not/work) here for long by then.
Viết câu khẳng định
Dùng “live” để viết câu nói rằng họ sẽ sống ở đây được 5 năm tính đến 2026.
Viết câu phủ định
Dùng “wait” để viết câu nói rằng tôi không đợi lâu trước khi bạn đến.
Sửa lỗi
We will have been study for hours by tomorrow.
Viết câu hỏi
Dùng “work” để hỏi liệu cô ấy sẽ làm việc ở đây bao lâu tính đến tháng sau.
Đáp án và giải thích
1. Present Simple
She goes to school every day. (Chủ ngữ “she” số ít, thêm “s”.)
They don’t like spicy food. (Phủ định dùng “don’t” + động từ nguyên thể.)
I visit my grandparents every weekend. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
He doesn’t watch TV in the evening. (Phủ định với “doesn’t” cho “he”.)
Sửa: He doesn’t play football on Sundays. (“Don’t” sai, phải dùng “doesn’t” với “he”.)
Does she work on Saturdays? (Câu hỏi dùng “Does” + động từ nguyên thể.)
2. Present Continuous
I am studying English right now. (Dùng “am” với “I”.)
They aren’t playing soccer at the moment. (Phủ định dùng “aren’t”.)
My mother is cooking dinner. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
She isn’t reading a book now. (Phủ định với “isn’t”.)
Sửa: She is watching TV at present. (“Are” sai, phải dùng “is” với “she”.)
Are they working? (Câu hỏi dùng “Are” + V-ing.)
3. Present Perfect
I have just finished my homework. (Dùng “have” với “I” + V3.)
She hasn’t visited London yet. (Phủ định dùng “hasn’t” với “she”.)
I have traveled to Japan twice. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
They haven’t seen the new movie. (Phủ định với “haven’t”.)
Sửa: He has never been to Paris. (“Have” sai, phải dùng “has” với “he”.)
How long has she lived here? (Câu hỏi với “How long” + Present Perfect.)
4. Present Perfect Continuous
We have been studying for three hours. (Dùng “have been” với “we”.)
He hasn’t been working here long. (Phủ định dùng “hasn’t been”.)
I have been waiting for the bus for 20 minutes. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
She hasn’t been running recently. (Phủ định với “hasn’t been”.)
Sửa: They have been living here for two years. (“Has” sai, phải dùng “have” với “they”.)
How long have they been learning English? (Câu hỏi với “How long”.)
5. Past Simple
I visited my friend yesterday. (Động từ V2 với quá khứ.)
They didn’t go to the party last night. (Phủ định dùng “didn’t” + V.)
I watched a good movie last week. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
She didn’t buy that dress. (Phủ định với “didn’t”.)
Sửa: She didn’t go to school yesterday. (“Didn’t went” sai, phải là “didn’t go”.)
Did he see you yesterday? (Câu hỏi dùng “Did” + V.)
6. Past Continuous
She was reading a book at 8 PM yesterday. (Dùng “was” với “she”.)
We weren’t playing when it rained. (Phủ định dùng “weren’t”.)
They were watching TV at 7 PM yesterday. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
I wasn’t cooking when you called. (Phủ định với “wasn’t”.)
Sửa: I was studying when he arrived. (“Were” sai, phải dùng “was” với “I”.)
Was she working at that time? (Câu hỏi dùng “Was” + V-ing.)
7. Past Perfect
I had finished my work before I left. (Dùng “had” + V3.)
They hadn’t seen the movie before. (Phủ định dùng “hadn’t”.)
We had eaten dinner before you arrived. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
She hadn’t left when I arrived. (Phủ định với “hadn’t”.)
Sửa: She had gone home before the party started. (“Had went” sai, phải là “had gone”.)
Had they completed the homework before the class started? (Câu hỏi với “Had”.)
8. Past Perfect Continuous
He had been working for hours before he rested. (Dùng “had been” + V-ing.)
We hadn’t been waiting long when the bus came. (Phủ định với “hadn’t been”.)
I had been studying continuously before the exam. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
They hadn’t been playing football long before it rained. (Phủ định với “hadn’t been”.)
Sửa: They had been living here for years before moving. (“Live” sai, phải là “living”.)
Had she been running long before she stopped? (Câu hỏi với “Had” + been + V-ing.)
9. Future Simple
I will call you tomorrow. (Dùng “will” + V.)
She won’t come to the party. (Phủ định dùng “won’t”.)
I will visit my family this weekend. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
They won’t buy a new car. (Phủ định với “won’t”.)
Sửa: He will go to school tomorrow. (“Will goes” sai, phải là “will go”.)
Will he help you? (Câu hỏi dùng “Will” + V.)
10. Future Continuous
We will be traveling at this time tomorrow. (Dùng “will be” + V-ing.)
He won’t be working next week. (Phủ định với “won’t be”.)
I will be studying at 8 PM tomorrow. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
They won’t be playing football tomorrow. (Phủ định với “won’t be”.)
Sửa: She will be cooking dinner at 7 PM. (“Cook” sai, phải là “cooking”.)
Will she be waiting for you tomorrow? (Câu hỏi với “Will” + be + V-ing.)
11. Future Perfect
I will have finished my project by tomorrow. (Dùng “will have” + V3.)
They won’t have left by the time you arrive. (Phủ định với “won’t have”.)
We will have completed the work by Monday. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
She won’t have seen the movie before you arrive. (Phủ định với “won’t have”.)
Sửa: He will have gone home by 8 PM. (“Will have went” sai, phải là “will have gone”.)
Will he have written the article before the deadline? (Câu hỏi với “Will” + have + V3.)
12. Future Perfect Continuous
By next year, I will have been studying English for three years. (Dùng “will have been” + V-ing.)
She won’t have been working here for long by then. (Phủ định với “won’t have been”.)
They will have been living here for 5 years by 2026. (Câu khẳng định đúng cấu trúc.)
I won’t have been waiting long before you arrive. (Phủ định với “won’t have been”.)
Sửa: We will have been studying for hours by tomorrow. (“Study” sai, phải là “studying”.)
How long will she have been working here by next month? (Câu hỏi với “How long” + will have been + V-ing.)
Chiến lược làm bài tập hiệu quả
Đọc kỹ ngữ cảnh: Xác định thời gian và dấu hiệu ( “yesterday” → Past Simple, “for” → Present Perfect Continuous).
Kiểm tra chủ ngữ: Đảm bảo động từ chia đúng với chủ ngữ ( “he/she” + “has” trong Present Perfect).
Luyện đa dạng: Làm bài tập theo từng thì trước, sau đó làm bài tập tổng hợp (kết hợp nhiều thì).
Ghi chú lỗi sai: Sau khi kiểm tra đáp án, ghi lại lỗi sai và lý do để tránh lặp lại.
Áp dụng thực tế: Sau khi làm bài, viết một đoạn văn ngắn (100 từ) sử dụng 5-6 thì khác nhau để mô tả một ngày của bạn.
Trên đây, mình đã tổng hợp 12 thì tiếng Anh cùng bài tập và đáp án để mọi người luyện tập. Nếu mọi người muốn mình làm thêm về chủ đề nào thì đừng ngại bình luận hoặc kết nối với mình qua ĐÂY nha! Chúc mọi người học tốt!