Trong bài viết này, mình đã tổng hợp 100 Từ vựng tiếng Tây Ban Nha chủ đề trường học để chúng ta cùng nhau học rồi nè. Bình thường mọi người thường học từ vựng bằng cách nào. Mình thì lại ưu tiên viết vào vở là học. Mặc dù sẽ tốn thời gian hơn nhưng mình thấy dễ học hơn, nếu lưu trên điện thoại, thuận tiện nhưng mình sẽ không mở ra học đâu, học xíu là sao nhãng liền. Cả ngày tiếp xúc với máy tính rồi nên thành ra mình cũng muốn học với sách vở cho đỡ mệt ý. Không biết mọi người sao, chứ mình bấm điện thoại xíu là người mệt ơi là mệt, mỏi ơi là mỏi.
Thôi, chúng ta học nha. À mình là Somi Thanh Huyền, một bạn nhỏ đang trải đời và lắm lời tâm sự.
Xem thêm bài viết về các ngoại ngữ khác tại ĐÂY nhé!
1. Escuela – Trường học
La escuela está cerca de mi casa.
Trường học ở gần nhà tôi.
2. Aula – Lớp học
El aula tiene muchas sillas.
Lớp học có nhiều ghế.
3. Profesor – Giáo viên (nam)
El profesor explica la lección.
Giáo viên giải thích bài học.
4. Profesora – Giáo viên (nữ)
La profesora es muy amable.
Cô giáo rất thân thiện.
5. Alumno – Học sinh (nam)
El alumno lee un libro.
Nam sinh đang đọc sách.
6. Alumna – Học sinh (nữ)
La alumna escribe en su cuaderno.
Nữ sinh viết vào vở.
7. Libro – Sách
Necesito un libro de matemáticas.
Tôi cần một cuốn sách toán.
8. Cuaderno – Vở
Mi cuaderno está lleno de notas.
Vở của tôi đầy ghi chú.
9. Lápiz – Bút chì
El lápiz es nuevo.
Cây bút chì mới.
10. Bolígrafo – Bút mực
Prefiero escribir con bolígrafo.
Tôi thích viết bằng bút mực.
11. Pizarra – Bảng đen
La pizarra está limpia.
Bảng đen sạch sẽ.
12. Tiza – Phấn
El profesor usa tiza blanca.
Giáo viên dùng phấn trắng.
13. Borrador – Cục tẩy
Perdí mi borrador.
Tôi làm mất cục tẩy.
14. Mochila – Cái cặp, balo
Mi mochila es pesada.
Balo của tôi nặng.
15. Mesa – Bàn học
La mesa está ordenada.
Bàn học gọn gàng.
16. Silla – Ghế
La silla es cómoda.
Ghế ngồi thoải mái.
17. Examen – Bài kiểm tra
El examen fue difícil.
Bài kiểm tra khó.
18. Tarea – Bài tập về nhà
Tengo mucha tarea hoy.
Hôm nay tôi có nhiều bài tập.
19. Lección – Bài học
La lección es interesante.
Bài học thú vị.
20. Estudiar – Học, nghiên cứu
Estudio para el examen.
Tôi học cho bài kiểm tra.
21. Biblioteca – Thư viện
La biblioteca tiene muchos libros.
Thư viện có nhiều sách.
22. Computadora – Máy tính
Uso la computadora en clase.
Tôi dùng máy tính trong lớp.
23. Mapa – Bản đồ
El mapa muestra el mundo.
Nghĩa: Bản đồ hiển thị thế giới.
24. Diccionario – Từ điển
Busco palabras en el diccionario.
Tôi tra từ trong từ điển.
25. Regla – Thước kẻ
La regla mide 30 centímetros.
Thước kẻ dài 30 cm.
26. Calculadora – Máy tính cầm tay
Necesito una calculadora para matemáticas.
Tôi cần máy tính cho môn toán.
27. Ciencias – Khoa học
Me gusta estudiar ciencias.
Tôi thích học khoa học.
28. Matemáticas – Toán học
Las matemáticas son difíciles.
Toán học khó.
29. Historia – Lịch sử
La historia es mi asignatura favorita.
Lịch sử là môn yêuus thích của tôi.
30. Geografía – Địa lý
En geografía estudiamos ríos.
Trong môn địa lý, chúng tôi học về sông.
31. Literatura – Văn học
La literatura española es rica.
Văn học Tây Ban Nha phong phú.
32. Arte – Nghệ thuật
En arte dibujamos paisajes.
Trong môn nghệ thuật, chúng tôi vẽ phong cảnh.
33. Música – Âm nhạc
Toco la guitarra en música.
Tôi chơi guitar trong lớp nhạc.
34. Educación física – Thể dục
En educación física jugamos fútbol.
Trong giờ thể dục, chúng tôi chơi bóng đá.
35. Recreo – Giờ ra chơi
Durante el recreo juego con amigos.
Trong giờ ra chơi, tôi chơi với bạn.
36. Director – Hiệu trưởng (nam)
El director dio un discurso.
Hiệu trưởng phát biểu.
37. Directora – Hiệu trưởng (nữ)
La directora es estricta.
Hiệu trưởng rất nghiêm khắc.
38. Uniforme – Đồng phục
El uniforme es azul.
Đồng phục màu xanh.
39. Horario – Thời khóa biểu
Mi horario está muy ocupado.
Thời khóa biểu của tôi rất bận.
40. Campana – Chuông
La campana suena al final de la clase.
Chuông reo khi hết giờ học.
41. Papel – Giấy
Necesito papel para dibujar.
Tôi cần giấy để vẽ.
42. Tijeras – Cái kéo
Las tijeras cortan bien.
Cái kéo cắt tốt.
43. Pegamento – Keo dán
Uso pegamento para manualidades.
Tôi dùng keo cho thủ công.
44. Pintura – Sơn, màu vẽ
La pintura es de colores vivos.
Màu vẽ có màu sắc rực rỡ.
45. Proyector – Máy chiếu
El proyector muestra la presentación.
Máy chiếu hiển thị bài thuyết trình.
46. Asignatura – Môn học
Mi asignatura favorita es arte.
Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.
47. Nota – Điểm số
Saqué una buena nota.
Tôi đạt điểm cao.
48. Estudiante – Sinh viên, học sinh
El estudiante hace preguntas.
Học sinh đặt câu hỏi.
49. Pizarra digital – Bảng tương tác
La pizarra digital es moderna.
Bảng tương tác rất hiện đại.
50. Diploma – Bằng cấp
Recibí un diploma al graduarme.
Tôi nhận được bằng khi tốt nghiệp.
51. Pupitre – Bàn học cá nhân
Mi pupitre está al lado de la ventana.
Bàn học của tôi ở cạnh cửa sổ.
52. Falta – Lỗi, vắng mặt
Tengo una falta por estar enfermo.
Tôi bị ghi vắng vì ốm.
53. Carpeta – Thư mục, tập hồ sơ
Guardo mis apuntes en una carpeta.
Tôi giữ ghi chú trong một thư mục.
54. Rotulador – Bút lông
Uso un rotulador para la pizarra.
Tôi dùng bút lông cho bảng.
55. Compás – Com-pa
El compás dibuja círculos perfectos.
Com-pa vẽ vòng tròn hoàn hảo.
56. Escuadra – Thước đo góc
La escuadra ayuda en geometría.
Thước đo góc hỗ trợ môn hình học.
57. Aula de informática – Phòng máy tính
La aula de informática tiene computadoras nuevas.
Phòng máy tính có máy mới.
58. Tutor – Giáo viên chủ nhiệm (nam)
El tutor nos ayuda con problemas.
Thầy chủ nhiệm giúp chúng tôi giải quyết vấn đề.
59. Tutora – Giáo viên chủ nhiệm (nữ)
La tutora organiza una reunión.
Cô chủ nhiệm tổ chức cuộc họp.
60. Semestre – Học kỳ
Este semestre estudio química.
Học kỳ này tôi học hóa học.
61. Apuntes – Ghi chú
Tomo apuntes durante la clase.
Tôi ghi chú trong giờ học.
62. Asistencia – Điểm danh
La asistencia es obligatoria.
Điểm danh là bắt buộc.
63. Crayón – Bút chì màu
Uso un crayón para colorear.
Tôi dùng bút chì màu để tô.
64. Ficha – Thẻ, phiếu
Completo la ficha de ejercicios.
Tôi hoàn thành phiếu bài tập.
65. Laboratorio – Phòng thí nghiệm
El laboratorio tiene microscopios.
Phòng thí nghiệm có kính hiển vi.
66. Conferencia – Buổi hội thảo
La conferencia trata sobre historia.
Buổi hội thảo nói về lịch sử.
67. Debate – Cuộc tranh luận
Organizamos un debate en clase.
Chúng tôi tổ chức tranh luận trong lớp.
68. Exposición – Bài thuyết trình
Preparo una exposición sobre ecología.
Tôi chuẩn bị thuyết trình về sinh thái.
69. Aula magna – Hội trường
La aula magna acoge eventos importantes.
Hội trường tổ chức sự kiện quan trọng.
70. Bibliotecario – Thủ thư (nam)
El bibliotecario recomienda libros.
Thủ thư gợi ý sách.
71. Bibliotecaria – Thủ thư (nữ)
La bibliotecaria organiza los libros.
Cô thủ thư sắp xếp sách.
72. Cuestionario – Bài kiểm tra ngắn
El cuestionario tiene diez preguntas.
Bài kiểm tra ngắn có mười câu hỏi.
73. Gimnasio – Phòng tập thể dục
El gimnasio es grande y moderno.
Phòng tập thể dục rộng và hiện đại.
74. Proyecto – Dự án
Trabajo en un proyecto de ciencias.
Tôi làm việc cho một dự án khoa học.
75. Clase – Lớp học, buổi học
La clase de hoy es sobre poesía.
Buổi học hôm nay về thơ ca.
76. Pasillo – Hành lang
El pasillo está lleno de estudiantes.
Hành lang đầy học sinh.
77. Taquilla – Tủ đồ
Guardo mis cosas en la taquilla.
Tôi cất đồ trong tủ đồ.
78. Calendario – Lịch
El calendario marca los exámenes.
Lịch ghi chú các kỳ thi.
79. Asamblea – Buổi họp toàn trường
La asamblea es en el aula magna.
Buổi họp diễn ra ở hội trường.
80. Puntuación – Điểm số
Mi puntuación fue excelente.
Điểm số của tôi xuất sắc.
81. Silencio – Sự im lặng
El profesor pidió silencio.
Giáo viên yêu cầu im lặng.
82. Cuadro – Bức tranh, bảng
El cuadro decora el aula.
Bức tranh trang trí lớp học.
83. Escritorio – Bàn làm việc
El escritorio del profesor es grande.
Bàn làm việc của giáo viên lớn.
84. Falda – Váy (đồng phục)
La falda del uniforme es azul.
Váy đồng phục màu xanh.
85. Corbata – Cà vạt
La corbata es parte del uniforme.
Cà vạt là một phần của đồng phục.
86. Apuntador – Bút chỉ (giáo viên dùng)
El profesor usa un apuntador.
Giáo viên dùng bút chỉ.
87. Carpeta de anillas – Bìa còng
Organizo mis apuntes en una carpeta de anillas.
Tôi sắp xếp ghi chú trong bìa còng.
88. Propuesta – Đề xuất
Presenté una propuesta para el proyecto.
Tôi trình bày đề xuất cho dự án.
89. Investigación – Nghiên cứu
Hago una investigación sobre el clima.
Tôi nghiên cứu về khí hậu.
90. Práctica – Thực hành
La práctica de laboratorio fue divertida.
Buổi thực hành ở phòng thí nghiệm rất vui.
91. Consulta – Tham khảo, hỏi ý kiến
Hice una consulta con el profesor.
Tôi tham khảo ý kiến giáo viên.
92. Anotación – Ghi chú
Hice una anotación en mi cuaderno.
Tôi ghi chú vào vở.
93. Aula de idiomas – Phòng học ngoại ngữ
La aula de idiomas tiene auriculares.
Phòng học ngoại ngữ có tai nghe.
94. Tutoría – Buổi hướng dẫn
Asistí a una tutoría de matemáticas.
Tôi tham gia buổi hướng dẫn toán.
95. Evaluación – Đánh giá
La evaluación será la próxima semana.
Bài đánh giá sẽ diễn ra tuần tới.
96. Material – Tài liệu học tập
El material de clase está en línea.
Tài liệu học tập có trên mạng.
97. Póster – Áp phích
Hicimos un póster para la clase de arte.
Chúng tôi làm áp phích cho lớp nghệ thuật.
98. Club – Câu lạc bộ
Me uní al club de ciencias.
Tôi tham gia câu lạc bộ khoa học.
99. Excursión – Chuyến tham quan
La excursión fue al museo.
Chuyến tham quan đến bảo tàng.
100. Graduación – Lễ tốt nghiệp
La graduación será en junio.
Lễ tốt nghiệp diễn ra vào tháng Sáu.
Trên đây là 100 từ vựng chủ đề Trường học bằng tiếng Tây Ban Nha. Mình chúc mọi người học tốt nha!