100 TỪ VỰNG TIẾNG NGA CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

Học tiếng Nga cùng người ta. Mình cũng muốn học tiếng Nga nhưng mà giờ không được siêng ý, có mỗi mình học nên buồn, không biết rủ ai. Nếu mọi người cũng mới bắt đầu học tiếng Nga thì kết nối để chúng ta cùng nhau học nha. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nga chủ đề trường học mà mình đã tổng hợp được, mình ghi thêm cả phát âm, vì bảng chữ cái tiếng Nga khó học quá. Mới đầu học chưa có nhớ lắm.

Cùng mình điểm qua những từ vựng và ví dụ này nha.

Xem thêm các bài viết về ngoại ngữ khác tại ĐÂY nhé!

Mình là Somi Thanh Huyền, một bạn nhỏ…

1. Школа (Shkó-la) – Trường học

Пример: Школа рядом с моим домом.

(Shkó-la ryá-dom s mo-ím dó-mom.)

Trường học gần nhà tôi.

2. Класс (Klass) – Lớp học

Пример: В классе много парт.

(V klás-se mnó-go part.)

Lớp học có nhiều bàn.

3. Учитель (U-chí-tel) – Giáo viên (nam)

Пример: Учитель объясняет урок.

(U-chí-tel ob-yas-nyá-yet u-rók.)

Nghĩa: Giáo viên giải thích bài học.

4. Учительница (U-chí-tel-ni-tsa) – Giáo viên (nữ)

Пример: Учительница очень добрая.

(U-chí-tel-ni-tsa ó-chen dó-bra-ya.)

Cô giáo rất tốt.

5. Ученик (U-che-ník) – Học sinh (nam)

Пример: Ученик читает книгу.

(U-che-ník chi-tá-yet kní-gu.)

Nam sinh đọc sách.

6. Ученица (U-che-ní-tsa) – Học sinh (nữ)

Пример: Ученица пишет в тетради.

(U-che-ní-tsa pí-1shet v te-trá-di.)

Nữ sinh viết vào vở.

7. Книга (Kní-ga) – Sách

Пример: Мне нужна книга по математике.

(Mne nú-zhna kní-ga po ma-te-má-ti-ke.)

Tôi cần sách toán.

8. Тетрадь (Te-trád) – Vở

Пример: Моя тетрадь полна заметок.

(Mo-yá te-trád pól-na za-mé-tok.)

Vở của tôi đầy ghi chú.

9. Карандаш (Ka-ran-dásh) – Bút chì

Пример: Карандаш новый.

(Ka-ran-dásh nó-vy.)

Bút chì mới.

10. Ручка (Rúch-ka) – Bút mực

Пример: Пишу ручкой в тетради.

(Pi-shú rúch-koy v te-trá-di.)

Tôi viết bằng bút mực vào vở.

11. Доска (Dos-ká) – Bảng đen

Пример: Доска чистая.

(Dos-ká chís-ta-ya.)

Bảng đen sạch sẽ.

12. Мел (Mel) – Phấn

Пример: Учитель пишет мелом.

(U-chí-tel pí-shet mé-lom.)

Giáo viên viết bằng phấn.

13. Ластик (Lás-tik) – Cục tẩy

Пример: Потерял свой ластик.

(Po-te-ryál svoy lás-tik.)

Tôi làm mất cục tẩy.

14. Рюкзак (Ryuk-zák) – Cái cặp, balo

Пример: Мой рюкзак тяжелый.

(Môi ryuk-zák tyazh-yó-ly.)

Balo của tôi nặng.

15. Парта (Pár-ta) – Bàn học

Пример: Парта аккуратная.

(Pár-ta ak-ku-rát-na-ya.)

Bàn học gọn gàng.

16. Стул (Stul) – Ghế

Пример: Стул удобный.

(Stul u-dób-ny.)

Ghế ngồi thoải mái.

17. Экзамен (Ek-zá-men) – Bài kiểm tra

Пример: Экзамен был трудным.

(Ek-zá-men byl trú-dnym.)

Bài kiểm tra khó.

18. Домашнее задание (Do-másh-ne-ye za-dá-ni-ye) – Bài tập về nhà

Пример: У меня много домашнего задания.

(U me-nyá mnó-go do-másh-ne-go za-dá-ni-ya.)

Tôi có nhiều bài tập về nhà.

19. Урок (U-rók) – Bài học

Пример: Урок очень интересный.

(U-rók ó-chen in-te-rés-ny.)

Bài học rất thú vị.

20. Учиться (U-chít-sya) – Học, nghiên cứu

Пример: Учусь перед экзаменом.

(U-chús peréd ek-zá-me-nom.)

Tôi học trước kỳ thi.

21. Библиотека (Bib-li-o-té-ka) – Thư viện

Пример: В библиотеке много книг.

(V bib-li-o-té-ke mnó-go knig.)

Thư viện có nhiều sách.

22. Компьютер (Kom-pyú-ter) – Máy tính

Пример: Работаю на компьютере в классе.

(Ra-bó-ta-yu na kom-pyú-te-re v klás-se.)

Tôi dùng máy tính trong lớp.

23. Карта (Kár-ta) – Bản đồ

Пример: Карта показывает мир.

(Kár-ta po-ka-zý-va-yet mir.)

Bản đồ hiển thị thế giới.

24. Словарь (Slo-vár) – Từ điển

Пример: Ищу слова в словаре.

(I-shchú slo-vá v slo-va-ré.)

Tôi tra từ trong từ điển.

25. Линейка (Li-néy-ka) – Thước kẻ

Пример: Линейка измеряет 30 сантиметров.

(Li-néy-ka iz-me-ryá-yet tri-tsát san-tí-met-rov.)

Thước kẻ dài 30 cm.

26. Калькулятор (Kal-ku-lyá-tor) – Máy tính cầm tay

Пример: Нужен калькулятор для математики.

(Nú-zhen kal-ku-lyá-tor dlya ma-te-má-ti-ki.)

Tôi cần máy tính cho môn toán.

27. Наука (Na-ú-ka) – Khoa học

Пример: Люблю изучать науку.

(Lyub-lyú izu-chát na-ú-ku.)

Tôi thích học khoa học.

28. Математика (Ma-te-má-ti-ka) – Toán học

Пример: Математика сложная.

(Ma-te-má-ti-ka slozh-ná-ya.)

Toán học khó.

29. История (Is-tó-ri-ya) – Lịch sử

Пример: История — мой любимый предмет.

(Is-tó-ri-ya — môi lyu-bí-my pre-dmét.)

Lịch sử là môn yêu thích.

30. География (Ge-o-gra-fí-ya) – Địa lý

Пример: На географии изучаем реки.

(Na ge-o-gra-fí-i izu-chá-yem ré-ki.)

Trong môn địa lý, chúng tôi học về sông.

31. Литература (Li-te-ra-tú-ra) – Văn học

Пример: Литература очень богатая.

(Li-te-ra-tú-ra ó-chen bo-gá-ta-ya.)

Văn học rất phong phú.

32. Искусство (Is-kús-stvo) – Nghệ thuật

Пример: На искусстве рисуем пейзажи.

(Na is-kús-stve ri-sú-yem pey-zá-zhi.)

Trong môn nghệ thuật, chúng tôi vẽ phong cảnh.

33. Музыка (Mú-zy-ka) – Âm nhạc

Пример: Играю на гитаре на музыке.

(Ig-rá-yu na gi-tá-re na mú-zy-ke.)

Tôi chơi guitar trong lớp nhạc.

34. Физкультура (Fiz-kul-tú-ra) – Thể dục

Пример: На физкультуре играем в футбол.

(Na fiz-kul-tú-re ig-rá-yem v fut-ból.)

Trong giờ thể dục, chúng tôi chơi bóng đá.

35. Перемена (Pe-re-mé-na) – Giờ ra chơi

Пример: На перемене играю с друзьями.

(Na pe-re-mé-ne ig-rá-yu s dru-zyá-mi.)

Trong giờ ra chơi, tôi chơi với bạn.

36. Директор (Di-rék-tor) – Hiệu trưởng (nam)

Пример: Директор выступил с речью.

(Di-rék-tor vys-tú-pil s ré-chyu.)

Hiệu trưởng phát biểu.

37. Директриса (Di-rek-trí-sa) – Hiệu trưởng (nữ)

Пример: Директриса строгая.

(Di-rek-trí-sa stro-gá-ya.)

Hiệu trưởng rất nghiêm khắc.

38. Форма (Fór-ma) – Đồng phục

Пример: Форма синяя.

(Fór-ma sí-nya-ya.)

Đồng phục màu xanh.

39. Расписание (Ras-pi-sá-ni-ye) – Thời khóa biểu

Пример: Мое расписание плотное.

(Mo-yé ras-pi-sá-ni-ye plót-no-ye.)

Thời khóa biểu của tôi bận rộn.

40. Звонок (Zvo-nók) – Chuông

Пример: Звонок звучит после урока.

(Zvo-nók zvu-chít pós-le u-ró-ka.)

Chuông reo sau giờ học.

41. Бумага (Bu-má-ga) – Giấy

Пример: Нужна бумага для рисования.

(Nú-zhna bu-má-ga dlya ri-so-vá-ni-ya.)

Tôi cần giấy để vẽ.

42. Ножницы (Nózh-ni-tsy) – Cái kéo

Пример: Ножницы хорошо режут.

(Nózh-ni-tsy kho-ro-shó ré-zhut.)

Cái kéo cắt tốt.

43. Клей (Kley) – Keo dán

Пример: Использую клей для поделок.

(Is-pól-zu-yu kley dlya po-dé-lok.)

Tôi dùng keo cho thủ công.

44. Краска (Krás-ka) – Sơn, màu vẽ

Пример: Краска яркая.

(Krás-ka yár-ka-ya.)

Màu vẽ rực rỡ.

45. Проектор (Pro-yék-tor) – Máy chiếu

Пример: Проектор показывает презентацию.

(Pro-yék-tor po-ka-zý-va-yet pre-zen-tá-tsi-yu.)

Máy chiếu hiển thị bài thuyết trình.

46. Предмет (Pre-dmét) – Môn học

Пример: Мой любимый предмет — искусство.

(Môi lyu-bí-my pre-dmét — is-kús-stvo.)

Nghĩa: Môn yêu thích của tôi là nghệ thuật.

47. Оценка (O-tsén-ka) – Điểm số

Пример: Получил хорошую оценку.

(Po-lu-chíl kho-ro-shú-yu o-tsén-ku.)

Tôi nhận được điểm cao.

48. Студент (Stu-dént) – Sinh viên, học sinh

Пример: Студент задает вопросы.

(Stu-dént za-dá-yet vo-pró-sy.)

Học sinh đặt câu hỏi.

49. Интерактивная доска (In-te-rak-tív-na-ya dos-ká) – Bảng tương tác

Пример: Интерактивная доска современная.

(In-te-rak-tív-na-ya dos-ká so-vre-mén-na-ya.)

Bảng tương tác hiện đại.

50. Диплом (Di-plóm) – Bằng cấp

Пример: Получил диплом после выпуска.

(Po-lu-chíl di-plóm pós-le vý-pus-ka.)

Tôi nhận bằng sau khi tốt nghiệp.

51. Партнер (Párt-ner) – Bàn học cá nhân

Пример: Моя парта у окна.

(Mo-yá pár-ta u ok-ná.)

Bàn học của tôi cạnh cửa sổ.

52. Пропуск (Pro-púsk) – Lỗi, vắng mặt

Пример: У меня пропуск из-за болезни.

(U me-nyá pro-púsk iz-za bo-lézni.)

Tôi bị ghi vắng vì ốm.

53. Папка (Páp-ka) – Thư mục, tập hồ sơ

Пример: Храню заметки в папке.

(Khrá-nyu za-mét-ki v páp-ke.)

Tôi giữ ghi chú trong thư mục.

54. Маркер (Már-ker) – Bút lông

Пример: Пишу маркером на доске.

(Pi-shú már-ke-rom na dos-ké.)

Tôi viết bằng bút lông trên bảng.

55. Циркуль (Tsír-kul) – Com-pa

Пример: Циркуль рисует круги.

(Tsír-kul ri-sú-yet kru-gí.)

Com-pa vẽ vòng tròn.

56. Угольник (U-gól-nik) – Thước đo góc

Пример: Угольник нужен для геометрии.

(U-gól-nik nú-zhen dlya ge-o-me-trí-i.)

Thước đo góc cần cho môn hình học.

57. Компьютерный класс (Kom-pyú-ter-ny klass) – Phòng máy tính

Пример: В компьютерном классе новые компьютеры.

(V kom-pyú-ter-nom klás-se nó-vy-ye kom-pyú-te-ry.)

Phòng máy tính có máy mới.

58. Классный руководитель (Klás-sny ru-ko-vo-dí-tel) – Giáo viên chủ nhiệm (nam)

Пример: Классный руководитель помогает нам.

(Klás-sny ru-ko-vo-dí-tel po-mô-ga-yet nam.)

Thầy chủ nhiệm giúp chúng tôi.

59. Классная руководительница (Klás-sna-ya ru-ko-vo-dí-tel-ni-tsa) – Giáo viên chủ nhiệm (nữ)

Пример: Классная руководительница организует собрание.

(Klás-sna-ya ru-ko-vo-dí-tel-ni-tsa or-ga-ni-zú-yet sob-rá-ni-ye.)

Cô chủ nhiệm tổ chức cuộc họp.

50. Семестр (Se-méstr) – Học kỳ

Пример: Этот семестр я изучаю химию.

(É-tot se-méstr ya izu-chá-yu khí-mi-yu.)

Học kỳ này tôi học hóa học.

51. Заметки (Za-mét-ki) – Ghi chú

Пример: Делаю заметки на уроке.

(De-lá-yu za-mét-ki na u-ró-ke.)

Tôi ghi chú trong giờ học.

52. Посещаемость (Po-se-shchá-ye-most) – Điểm danh

Пример: Посещаемость обязательна.

(Po-se-shchá-ye-most obya-zá-tel-na.)

Điểm danh là bắt buộc.

53. Цветной карандаш (Tsvet-nóy ka-ran-dásh) – Bút chì màu

Пример: Рисую цветными карандашами.

(Ri-sú-yu tsvet-ný-mi ka-ran-da-shá-mi.)

Tôi vẽ bằng bút chì màu.

54. Листок (Lis-tók) – Thẻ, phiếu

Пример: Заполняю листок с заданиями.

(Za-pol-nyá-yu lis-tók s za-dá-ni-ya-mi.)

Tôi hoàn thành phiếu bài tập.

55. Лаборатория (La-bo-ra-tó-ri-ya) – Phòng thí nghiệm

Пример: В лаборатории есть микроскопы.

(V la-bo-ra-tó-ri-i yest mi-kro-skó-py.)

Phòng thí nghiệm có kính hiển vi.

56. Конференция (Kon-fe-rén-tsi-ya) – Buổi hội thảo

Пример: Конференция об истории.

(Kon-fe-rén-tsi-ya ob is-tó-ri-i.)

Hội thảo về lịch sử.

57. Дискуссия (Dis-kús-si-ya) – Cuộc tranh luận

Пример: Устраиваем дискуссию в классе.

(Us-tra-í-va-yem dis-kús-si-yu v klás-se.)

Chúng tôi tổ chức tranh luận trong lớp.

58. Презентация (Pre-zen-tá-tsi-ya) – Bài thuyết trình

Пример: Готовлю презентацию по экологии.

(Go-tóv-lyu pre-zen-tá-tsi-yu po e-ko-ló-gi-i.)

Tôi chuẩn bị thuyết trình về sinh thái.

59. Актовый зал (Ak-tó-vy zal) – Hội trường

Пример: Актовый зал для мероприятий.

(Ak-tó-vy zal dlya me-ro-pri-yá-tiy.)

Hội trường dành cho sự kiện.

60. Библиотекарь (Bib-li-o-te-kár) – Thủ thư

Пример: Библиотекарь советует книги.

(Bib-li-o-te-kár so-ve-tú-yet kní-gi.)

Thủ thư gợi ý sách.

61. Тест (Test) – Bài kiểm tra ngắn

Пример: Тест содержит десять вопросов.

(Test so-der-zhít dé-syat vo-pró-sov.)

Bài kiểm tra có mười câu hỏi.

62. Спортивный зал (Spor-tív-ny zal) – Phòng tập thể dục

Пример: Спортивный зал большой.

(Spor-tív-ny zal bol-shóy.)

Phòng tập thể dục rộng.

63. Проект (Pro-yékt) – Dự án

Пример: Работаю над проектом по науке.

(Ra-bó-ta-yu nad pro-yék-tom po na-ú-ke.)

Tôi làm dự án khoa học.

64. Учебник (U-chéb-nik) – Sách giáo khoa

Пример: Учебник по истории новый.

(U-chéb-nik po is-tó-ri-i nó-vy.)

Sách giáo khoa lịch sử mới.

65. Коридор (Ko-ri-dór) – Hành lang

Пример: Коридор полон учеников.

(Ko-ri-dór pó-lon u-che-ní-kov.)

Hành lang đầy học sinh.

66. Шкафчик (Shkáf-chik) – Tủ đồ

Пример: Храню вещи в шкафчике.

(Khrá-nyu vé-shchi v shkáf-chi-ke.)

Tôi cất đồ trong tủ đồ.

67. Указка (U-káz-ka) – Bút chỉ (giáo viên dùng)

Пример: Учитель использует указку.

(U-chí-tel is-pól-zu-yet u-káz-ku.)

Giáo viên dùng bút chỉ.

68. Папка с кольцами (Páp-ka s kol-tsá-mi) – Bìa còng

Пример: Храню заметки в папке с кольцами.

(Khrá-nyu za-mét-ki v páp-ke s kol-tsá-mi.)

Tôi giữ ghi chú trong bìa còng.

69. Исследование (Is-sle-dó-va-ni-ye) – Nghiên cứu

Пример: Провожу исследование о климате.

(Pro-vo-zhú is-sle-dó-va-ni-ye o kli-má-te.)

Tôi nghiên cứu về khí hậu.

70. Практика (Prák-ti-ka) – Thực hành

Пример: Практика в лаборатории интересная.

(Prák-ti-ka v la-bo-ra-tó-ri-i in-te-rés-na-ya.)

Buổi thực hành ở phòng thí nghiệm thú vị.

71. Консультация (Kon-sul-tá-tsi-ya) – Tham khảo, hỏi ý kiến

Пример: Хожу на консультацию к учителю.

(Kho-zhú na kon-sul-tá-tsi-yu k u-chí-te-lyu.)

Tôi tham khảo ý kiến giáo viên.

72. Запись (Za-pís) – Ghi chú

Пример: Делаю запись в тетради.

(De-lá-yu za-pís v te-trá-di.)

Tôi ghi chú vào vở.

73. Кабинет языков (Ka-bi-nét yazý-kov) – Phòng học ngoại ngữ

Пример: В кабинете языков есть наушники.

(V ka-bi-né-te yazý-kov yest na-úsh-ni-ki.)

Phòng học ngoại ngữ có tai nghe.

74. Консультация (Kon-sul-tá-tsi-ya) – Buổi hướng dẫn

Пример: Посетил консультацию по математике.

(Po-se-tíl kon-sul-tá-tsi-yu po ma-te-má-ti-ke.)

Tôi tham gia buổi hướng dẫn toán.

75. Оценка (O-tsén-ka) – Đánh giá

Пример: Оценка будет на следующей неделе.

(O-tsén-ka bú-det na sle-dú-yu-shchey ne-délye.)

Nghĩa: Bài đánh giá sẽ vào tuần tới.

76. Материал (Ma-te-ri-ál) – Tài liệu học tập

Пример: Материал урока в интернете.

(Ma-te-ri-ál u-ró-ka v in-ter-né-te.)

Tài liệu bài học có trên mạng.

77. Плакат (Pla-kát) – Áp phích

Пример: Сделали плакат для урока искусства.

(Sde-lá-li pla-kát dlya u-ró-ka is-kús-stva.)

Chúng tôi làm áp phích cho môn nghệ thuật.

78. Клуб (Klub) – Câu lạc bộ

Пример: Записался в клуб науки.

(Za-pi-sál-sya v klub na-ú-ki.)

Tôi tham gia câu lạc bộ khoa học.

79. Экскурсия (Eks-kúr-si-ya) – Chuyến tham quan

Пример: Экскурсия была в музей.

(Eks-kúr-si-ya bý-la v mu-zéy.)

Chuyến tham quan đến bảo tàng.

80. Выпускной (Vý-pusk-noy) – Lễ tốt nghiệp

Пример: Выпускной в июне.

(Vý-pusk-noy v i-yú-ne.)

Lễ tốt nghiệp vào tháng Sáu.

81. Фломастер (Flo-más-ter) – Bút dạ

Пример: Рисую фломастерами.

(Ri-sú-yu flo-más-te-ra-mi.)

Tôi vẽ bằng bút dạ.

82. Глобус (Gló-bus) – Quả địa cầu

Пример: Глобус стоит на столе.

(Gló-bus sto-ít na sto-lé.)

Quả địa cầu ở trên bàn.

83. Учебный план (U-chéb-ny plan) – Kế hoạch học tập

Пример: Учебный план утвержден.

(U-chéb-ny plan ut-ver-zhdyón.)

Kế hoạch học tập đã được phê duyệt.

84. Школьный двор (Shkól-ny dvor) – Sân trường

Пример: Играем во дворе на перемене.

(Ig-rá-yem vo dvó-re na pe-re-mé-ne.)

Chúng tôi chơi ở sân trường trong giờ ra chơi.

85. Учебное пособие (U-chéb-no-ye po-só-bi-ye) – Tài liệu giảng dạy

Пример: Учебное пособие помогает учиться.

(U-chéb-no-ye po-só-bi-ye po-mô-ga-yet u-chít-sya.)

Tài liệu giảng dạy giúp học tập.

86. Журнал (Zhur-nál) – Sổ điểm

Пример: Учитель записывает оценки в журнал.

(U-chí-tel za-pi-sý-va-yet o-tsén-ki v zhur-nál.)

Giáo viên ghi điểm vào sổ.

87. Школьная библиотека (Shkól-na-ya bib-li-o-té-ka) – Thư viện trường

Пример: Беру книги в школьной библиотеке.

(Be-rú kní-gi v shkól-noy bib-li-o-té-ke.)

Tôi mượn sách ở thư viện trường.

88. Школьный автобус (Shkól-ny av-tó-bus) – Xe buýt trường học

Пример: Езжу в школу на автобусе.

(Yez-zhú v shkó-lu na av-tó-bu-se.)

Tôi đi học bằng xe buýt trường.

89. Собрание (Sob-rá-ni-ye) – Buổi họp toàn trường

Пример: Собрание в актовом зале.

(Sob-rá-ni-ye v ak-tó-vom zá-le.)

Buổi họp ở hội trường.

90. Мотивация (Mo-ti-vá-tsi-ya) – Động lực

Пример: Мотивация помогает учиться.

(Mo-ti-vá-tsi-ya po-mô-ga-yet u-chít-sya.)

Động lực giúp học tập.

Mới 90 từ thôi, còn 10 từ nữa mọi người bổ sung giúp mình nha. Cảm ơn rất là nhiều, mình chúc mọi người học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *