100 TỪ VỰNG TIẾNG NGA CHỦ ĐỀ CUỘC SỐNG THƯỜNG NGÀY KÈM VÍ DỤ MINH HỌA

100 Từ vựng tiếng Nga chủ đề cuộc sống thường ngày, kèm phát âm, nghĩa và ví dụ cụ thể. Mình soạn để bạn nào muốn học thì có thêm tài liệu thôi chứ mình chưa có học được. Công nhận là tiếng Nga khó thật nha, không phải chữ la tinh giống Tiếng Việt nên rất khó để ghi nhớ luôn ấy. Bạn nào học được Tiếng Nga thì siêu đỉnh luôn. Giờ thì chúng ta bắt đầu học nha.

Xem thêm các bài viết về Tiếng Nga tại ĐÂY.

Các ngoại ngữ khác thì xem tại ĐÂY nhé.

Mình là Somi Thanh Huyền, 1 bạn nhỏ đang dạy tiếng Trung giao tiếp.

1. Дом (Dom) – Nhà

Мой дом уютный.

(Môi dom u-yút-ny.)

Nhà tôi ấm cúng.

2. Семья (Sem-yá) – Gia đình

Семья ужинает вместе.

(Sem-yá u-zhi-ná-yet vmés-te.)

Gia đình ăn tối cùng nhau.

3. Друг (Drug) – Bạn bè (nam)

Друг пригласил в кино.

(Drug pri-gla-síl v ki-nó.)

Bạn tôi mời đi xem phim.

4. Подруга (Po-drú-ga) – Bạn bè (nữ)

Подруга живет рядом.

(Po-drú-ga zhi-vyót ryá-dom.)

Bạn nữ sống gần tôi.

5. Завтрак (Záv-trak) – Bữa sáng

Пью кофе на завтрак.

(Pyu kó-fe na záv-trak.)

Tôi uống cà phê vào bữa sáng.

6. Обед (O-béd) – Bữa trưa

Обед готов в два часа.

(O-béd go-tóv v dva cha-sá.)

Bữa trưa sẵn sàng lúc 2 giờ.

7. Ужин (Ú-zhin) – Bữa tối

 Ужин — моя любимая еда.

(Ú-zhin — mo-yá lyu-bí-ma-ya ye-dá.)

Bữa tối là bữa ăn yêu thích.

8. Кухня (Kúkh-nya) – Nhà bếp

Готовлю еду на кухне.

(Go-tóv-lyu ye-dú na kúkh-ne.)

Tôi nấu ăn trong bếp.

9. Еда (Ye-dá) – Đồ ăn

Еда сегодня вкусная.

(Ye-dá se-gód-nya vkus-ná-ya.)

Đồ ăn hôm nay ngon.

10. Вода (Vo-dá) – Nước

Пью воду после бега.

(Pyu vo-dú pós-le bé-ga.)

Tôi uống nước sau khi chạy.

11. Кофе (Kó-fe) – Cà phê

Хочу кофе без сахара.

(Kho-chú kó-fe bez sá-kha-ra.)

Tôi muốn cà phê không đường.

12. Молоко (Mo-lo-kó) – Sữa

Молоко в холодильнике.

(Mo-lo-kó v kho-lo-díl-ni-ke.)

Sữa ở trong tủ lạnh.

13. Хлеб (Khleb) – Bánh mì

Покупаю свежий хлеб.

(Po-ku-pá-yu své-zhiy khleb.)

Tôi mua bánh mì tươi.

14. Фрукты (Frúk-ty) – Trái cây

Ем фрукты на десерт.

(Yem frúk-ty na de-sért.)

Tôi ăn trái cây làm tráng miệng.

15. Овощи (Ó-vo-shchi) – Rau củ

Овощи полезны для здоровья.

(Ó-vo-shchi po-léz-ny dlya zdor-ó-vya.)

Rau củ tốt cho sức khỏe.

16. Кровать (Kro-vát) – Giường

Моя кровать удобная.

(Mo-yá kro-vát u-dób-na-ya.)

Giường của tôi thoải mái.

17. Душ (Dush) – Vòi tắm

Принимаю душ утром.

(Pri-ni-má-yu dush ú-trom.)

Tôi tắm vòi sen buổi sáng.

18. Ванная (Ván-na-ya) – Phòng tắm

Ванная чистая.

(Ván-na-ya chís-ta-ya.)

Phòng tắm sạch sẽ.

19. Зеркало (Zér-ka-lo) – Gương

Смотрюсь в зеркало перед выходом.

(Smo-tryús v zér-ka-lo pe-réd vý-kho-dom.)

Tôi soi gương trước khi ra ngoài.

20. Одежда (O-dézh-da) – Quần áo

Стираю одежду в выходные.

(Sti-rá-yu o-dézh-du v vy-khod-ný-ye.)

Tôi giặt quần áo vào cuối tuần.

21. Обувь (Ó-buv) – Giày

Моя обувь новая.

(Mo-yá ó-buv nó-va-ya.)

Giày của tôi mới.

22. Рубашка (Ru-básh-ka) – Áo sơ mi

Глажу рубашку для работы.

(Glá-zhu ru-básh-ku dlya ra-bó-ty.)

Tôi ủi áo sơ mi để đi làm.

23. Брюки (Bryú-ki) – Quần dài

Эти брюки удобные.

(É-ti bryú-ki u-dób-ny-ye.)

Chiếc quần này thoải mái.

24. Сумка (Súm-ka) – Túi xách

Беру сумку на рынок.

(Be-rú súm-ku na rý-nok.)

Tôi mang túi xách đi chợ.

25. Часы (Cha-sý) – Đồng hồ

Часы показывают десять.

(Cha-sý po-ka-zý-va-yut dé-syat.)

Đồng hồ chỉ 10 giờ.

26. Телефон (Te-le-fón) – Điện thoại

Отвечаю на телефон быстро.

(Ot-ve-chá-yu na te-le-fón býs-tro.)

Tôi trả lời điện thoại nhanh.

27. Телевизор (Te-le-vi-zór) – Tivi

Смотрю телевизор вечером.

(Smo-tryú te-le-vi-zór vé-che-rom.)

Tôi xem tivi buổi tối.

28. Диван (Di-ván) – Ghế sofa

Сижу на диване.

(Si-zhú na di-vá-ne.)

Tôi ngồi trên sofa.

29. Стол (Stol) – Bàn ăn

Стол накрыт для ужина.

(Stol na-krýt dlya ú-zhi-na.)

Bàn ăn được dọn cho bữa tối.

30. Стул (Stul) – Ghế

Стул деревянный.

(Stul de-re-vyán-ny.)

Ghế làm bằng gỗ.

31. Окно (Ok-nó) – Cửa sổ

Открываю окно для воздуха.

(Ot-kry-vá-yu ok-nó dlya vóz-du-kha.)

Tôi mở cửa sổ cho thoáng.

32. Дверь (Dver) – Cửa ra vào

Закрываю дверь на ключ.

(Za-kry-vá-yu dver na klyuch.)

Tôi khóa cửa.

33. Машина (Ma-shí-na) – Xe hơi

Езжу на машине на работу.

(Yez-zhú na ma-shí-ne na ra-bó-tu.)

Tôi lái xe hơi đi làm.

34. Велосипед (Ve-lo-si-péd) – Xe đạp

Катаюсь на велосипеде в воскресенье.

(Ka-tá-yus na ve-lo-si-pé-de v vos-kre-sén-ye.)

Tôi đạp xe vào Chủ nhật.

35. Автобус (Av-tó-bus) – Xe buýt

Еду на автобусе в центр.

(Ye-dú na av-tó-bu-se v tsentr.)

Tôi đi xe buýt đến trung tâm.

36. Поезд (Pó-yezd) – Tàu hỏa

Поезд приходит в восемь.

(Pó-yezd pri-khó-dit v vó-sem.)

Tàu đến lúc 8 giờ.

37. Улица (Ú-li-tsa) – Đường phố

Гуляю по улице.

(Gu-lyá-yu po ú-li-tse.)

Tôi đi bộ trên đường phố.

38. Магазин (Ma-ga-zín) – Cửa hàng

Покупаю еду в магазине.

(Po-ku-pá-yu ye-dú v ma-ga-zí-ne.)

Tôi mua đồ ăn ở cửa hàng.

39. Супермаркет (Su-per-mar-két) – Siêu thị

Хожу в супермаркет по субботам.

(Kho-zhú v su-per-mar-két po sub-bó-tam.)

Tôi đi siêu thị vào thứ Bảy.

40. Рынок (Rý-nok) – Chợ

На рынке свежие фрукты.

(Na rýn-ke své-zhi-ye frúk-ty.)

Chợ có trái cây tươi.

41. Деньги (Dén-gi) – Tiền

Плачу деньгами.

(Pla-chú dén-gi-mi.)

Tôi trả bằng tiền mặt.

42. Кошелек (Ko-she-lyók) – Ví tiền

Кошелек в сумке.

(Ko-she-lyók v súm-ke.)

Ví tiền ở trong túi xách.

43. Работа (Ra-bó-ta) – Công việc

Работа начинается в девять.

(Ra-bó-ta na-chi-ná-yet-sya v de-vyát.)

Công việc bắt đầu lúc 9 giờ.

44. Офис (Ó-fis) – Văn phòng

Работаю в офисе.

(Ra-bó-ta-yu v ó-fi-se.)

Tôi làm việc ở văn phòng.

45. Почта (Póch-ta) – Thư từ

Отправляю письмо по почте.

(Ot-práv-lya-yu pis-mó po póch-te.)

Tôi gửi thư qua bưu điện.

46. Солнце (Sóln-tse) – Mặt trời

Солнце светит ярко.

(Sóln-tse své-tit yár-ko.)

Mặt trời sáng rực.

47. Дождь (Dozhd) – Mưa

Беру зонт из-за дождя.

(Be-rú zont iz-za dozh-dyá.)

Tôi mang ô vì trời mưa.

48. Зонт (Zont) – Cái ô

Зонт черный.

(Zont chyór-ny.)

Cái ô màu đen.

49. Сад (Sad) – Vườn

Сажаю цветы в саду.

(Sa-zhá-yu tsvé-ty v sa-dú.)

Tôi trồng hoa trong vườn.

50. Собака (So-bá-ka) – Chó

Собака лает ночью.

(So-bá-ka lá-yet nó-chyu.)

Chó sủa vào ban đêm.

51. Кот (Kot) – Mèo

Кот спит на диване.

(Kot spit na di-vá-ne.)

Mèo ngủ trên sofa.

52. Музыка (Mú-zy-ka) – Âm nhạc

Слушаю музыку, когда готовлю.

(Slu-shá-yu mú-zy-ku, kog-dá go-tóv-lyu.)

Tôi nghe nhạc khi nấu ăn.

53. Книга (Kní-ga) – Sách

Читаю книгу перед сном.

(Chi-tá-yu kní-gu pe-réd snom.)

Tôi đọc sách trước khi ngủ.

54. Фильм (Film) – Phim

Смотрю фильм в кино.

(Smo-tryú film v ki-nó.)

Tôi xem phim ở rạp.

55. Игра (Ig-rá) – Trò chơi

Играю в шахматы с братом.

(Ig-rá-yu v shákh-ma-ty s brá-tom.)

Tôi chơi cờ vua với anh trai.

56. Спорт (Sport) – Thể thao

Занимаюсь спортом по выходным.

(Za-ni-má-yus spór-tom po vy-khod-ným.)

Tôi chơi thể thao vào cuối tuần.

57. Гулять (Gu-lyát) – Đi bộ

Гуляю в парке утром.

(Gu-lyá-yu v pár-ke ú-trom.)

Tôi đi bộ ở công viên buổi sáng.

58. Бегать (Be-gát) – Chạy

Бегаю, чтобы быть в форме.

(Be-gá-yu, chto-by byt v fór-me.)

Tôi chạy để giữ dáng.

59. Спать (Spat) – Ngủ

Сплю восемь часов.

(Splyu vo-sem cha-sóv.)

Tôi ngủ 8 tiếng.

60. Просыпаться (Pro-sy-pát-sya) – Thức dậy

Просыпаюсь в семь.

(Pro-sy-pá-yus v sem.)

Tôi thức dậy lúc 7 giờ.

61. Щетка (Shchyót-ka) – Bàn chải

Чищу зубы щеткой.

(Chí-shchu zú-by shchyót-koy.)

Tôi đánh răng bằng bàn chải.

62. Зубная паста (Zub-ná-ya pás-ta) – Kem đánh răng

Покупаю зубную пасту.

(Po-ku-pá-yu zub-ná-yu pás-tu.)

ôi mua kem đánh răng.

63. Мыло (Mý-lo) – Xà phòng

Мою руки мылом.

(Mó-yu rú-ki mý-lom.)

Tôi rửa tay bằng xà phòng.

64. Полотенце (Po-lo-tén-tse) – Khăn tắm

Полотенце в ванной.

(Po-lo-tén-tse v ván-noy.)

Khăn tắm ở phòng tắm.

65. Стиральная машина (Sti-rál-na-ya ma-shí-na) – Máy giặt

Стираю одежду в машине.

(Sti-rá-yu o-dézh-du v ma-shí-ne.)

Tôi giặt quần áo bằng máy.

66. Утюг (U-tyúg) – Bàn là

Глажу рубашку утюгом.

(Glá-zhu ru-básh-ku u-tyú-gom.)

Tôi ủi áo sơ mi bằng bàn là.

67. Пылесос (Py-le-sós) – Máy hút bụi

Чищу ковер пылесосом.

(Chí-shchu ko-vyór py-le-só-som.)

Tôi hút bụi thảm bằng máy.

68. Веник (Ve-ník) – Cái chổi

Подметаю пол веником.

(Pod-me-tá-yu pol ve-ní-kom.)

Tôi quét sàn bằng chổi.

69. Швабра (Shvá-bra) – Cây lau nhà

Мою пол шваброй.

(Mó-yu pol shvá-broy.)

Tôi lau sàn bằng cây lau nhà.

70. Тарелка (Ta-rél-ka) – Đĩa

Мою тарелки после еды.

(Mó-yu ta-rél-ki pós-le ye-dý.)

Tôi rửa đĩa sau khi ăn.

71. Стакан (Sta-kán) – Ly

Пью воду из стакана.

(Pyu vo-dú iz sta-ká-na.)

Tôi uống nước bằng ly.

72. Нож (Nozh) – Con dao

Режу мясо ножом.

(Ré-zhu myá-so no-zhóm.)

Tôi cắt thịt bằng dao.

73. Вилка (Víl-ka) – Cái nĩa

Ем макароны вилкой.

(Yem ma-ka-ró-ny víl-koy.)

Tôi ăn mì bằng nĩa.

74. Ложка (Lózh-ka) – Muỗng

Ем суп ложкой.

(Yem sup lózh-koy.)

Tôi ăn súp bằng muỗng.

75. Сковорода (Sko-vo-ro-dá) – Chảo

Жарю яйца на сковороде.

(Zhár-yu yáy-tsa na sko-vo-ro-dé.)

Tôi chiên trứng trong chảo.

76. Кастрюля (Kas-tryú-lya) – Nồi

Варю рис в кастрюле.

(Va-ryú ris v kas-tryú-lye.)

Tôi nấu cơm trong nồi.

77. Холодильник (Kho-lo-díl-nik) – Tủ lạnh

Храню еду в холодильнике.

(Khrá-nyu ye-dú v kho-lo-díl-ni-ke.)

Tôi giữ đồ ăn trong tủ lạnh.

78. Микроволновка (Mi-kro-vol-nóv-ka) – Lò vi sóng

Грею еду в микроволновке.

(Gre-yú ye-dú v mi-kro-vol-nóv-ke.)

Tôi hâm nóng đồ ăn trong lò vi sóng.

79. Духовка (Du-khóv-ka) – Lò nướng

Пеку пирог в духовке.

(Pe-kú pi-róg v du-khóv-ke.)

Tôi nướng bánh trong lò.

80. Отдыхать (Ot-dy-khát) – Thư giãn

Отдыхаю с книгой.

(Ot-dy-khá-yu s kní-goy.)

Tôi thư giãn với sách.

81. Покупать (Po-ku-pát) – Mua sắm

Покупаю одежду в магазине.

(Po-ku-pá-yu o-dézh-du v ma-ga-zí-ne.)

Tôi mua quần áo ở cửa hàng.

82. Прогулка (Pro-gúl-ka) – Cuộc đi dạo

Иду на прогулку в парк.

(I-dú na pro-gúl-ku v park.)

Tôi đi dạo ở công viên.

83. Вечеринка (Ve-che-rín-ka) – Bữa tiệc

Устраиваю вечеринку в субботу.

(Us-tra-í-va-yu ve-che-rín-ku v sub-bó-tu.)

Tôi tổ chức tiệc vào thứ Bảy.

84. День рождения (Den rozh-dé-ni-ya) – Sinh nhật

Мой день рождения в мае.

(Môi den rozh-dé-ni-ya v má-ye.)

Sinh nhật của tôi vào tháng Năm.

85. Подарок (Po-dá-rok) – Quà tặng

Получил красивый подарок.

(Po-lu-chíl kra-sí-vy po-dá-rok.)

Tôi nhận được quà đẹp.

86. Солнце (Sóln-tse) – Mặt trời

Солнце яркое сегодня.

(Sóln-tse yár-ko-ye se-gód-nya.)

Mặt trời sáng hôm nay.

87. Луна (Lu-ná) – Mặt trăng

Луна полная ночью.

(Lu-ná pól-na-ya nó-chyu.)

Mặt trăng tròn ban đêm.

88. День (Den) – Ngày

Сегодня солнечный день.

(Se-gód-nya só-lnech-ny den.)

Hôm nay là ngày nắng.

89. Ночь (Noch) – Đêm

Гуляю с друзьями ночью.

(Gu-lyá-yu s dru-zyá-mi nó-chyu.)

Tôi đi chơi với bạn vào ban đêm.

90. Неделя (Ne-délya) – Tuần

Эта неделя занятая.

(É-ta ne-délya za-nyá-ta-ya.)

Tuần này bận rộn.

91. Выходные (Vy-khod-ný-ye) – Cuối tuần

Отдыхаю на выходных.

(Ot-dy-khá-yu na vy-khod-nýkh.)

Tôi nghỉ ngơi vào cuối tuần.

92. Утро (Ú-tro) – Sáng

Встаю рано утром.

(Vsta-yú rá-no ú-trom.)

Tôi dậy sớm buổi sáng.

93. День (Den) – Chiều

Работаю днем.

(Ra-bó-ta-yu dnyom.)

Tôi làm việc vào buổi chiều.

94. Погода (Po-gó-da) – Thời tiết

Погода сегодня холодная.

(Po-gó-da se-gód-nya kho-lód-na-ya.)

Thời tiết hôm nay lạnh.

95. Парк (Park) – Công viên

Дети играют в парке.

(De-tí ig-rá-yut v pár-ke.)

Trẻ em chơi ở công viên.

96. Пляж (Plyazh) – Bãi biển

Еду на пляж летом.

(Ye-dú na plyazh lé-tom.)

Tôi đi biển vào mùa hè.

97. Кино (Ki-nó) – Rạp chiếu phim

Идем в кино вечером.

(I-dyóm v ki-nó vé-che-rom.)

Chúng tôi đi xem phim buổi tối.

98. Ресторан (Res-to-rán) – Nhà hàng

Ужинаю в ресторане.

(U-zhi-ná-yu v res-to-rá-ne.)

Tôi ăn tối ở nhà hàng.

99. Здоровье (Zdo-ró-vye) – Sức khỏe

Заботюсь о здоровье спортом.

(Za-bó-chus o zdo-ró-vye spór-tom.)

Tôi chăm sóc sức khỏe bằng thể thao.

100. Улыбка (U-lýb-ka) – Nụ cười

Твоя улыбка заразительна.

(Tvo-yá u-lýb-ka za-ra-zí-tel-na.)

Nụ cười của bạn dễ lây.

Trên đây là 100 từ vựng tiếng Nga chủ đề cuộc sống thường ngày. Mình chúc mọi người học tốt nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *