Chào mọi người, chào mọi người, mình là Somi Thanh Huyền đây. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ 100 từ vựng tiếng Tây Ban Nhan chủ đề cuộc sống thường ngày kèm ví dụ nhé. Tiếng Tây Ban Nha thì mình không soạn phiên âm, vì mình thấy tiếng Tây về phát âm cũng khá giống tiếng Việt. Bài viết về ngoại ngữ này cũng chưa được nhiều, nên mình rất mong nhận được sự góp ý của mọi người.
Bây giờ thì cùng mình học thôi nha. Mình thích học tiếng Tây nhưng mà cũng chưa được siêng lắm nè. Mọi người kết bạn với mình để chúng ta cùng nhau học nha.
Xem thêm các bài viết về ngoại ngữ khác tại ĐÂY!
1. Casa – Nhà
Ejemplo: Mi casa es pequeña pero acogedora.
Nhà tôi nhỏ nhưng ấm cúng.
2. Familia – Gia đình
Ejemplo: Mi familia cena junta cada noche.
Gia đình tôi ăn tối cùng nhau mỗi tối.
3. Amigo – Bạn bè (nam)
Ejemplo: Mi amigo me invitó al cine.
Bạn tôi mời tôi đi xem phim.
4. Amiga – Bạn bè (nữ)
Ejemplo: Mi amiga vive cerca de mí.
Bạn nữ của tôi sống gần tôi.
5. Desayuno – Bữa sáng
Ejemplo: Tomo café en el desayuno.
Tôi uống cà phê vào bữa sáng.
6. Almuerzo – Bữa trưa
Ejemplo: El almuerzo está listo a las dos.
Bữa trưa sẵn sàng lúc 2 giờ.
7. Cena – Bữa tối
Ejemplo: La cena es mi comida favorita.
Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi.
8. Cocina – Nhà bếp
Ejemplo: Preparo comida en la cocina.
Tôi nấu ăn trong bếp.
9. Comida – Đồ ăn
Ejemplo: La comida está deliciosa hoy.
Đồ ăn hôm nay rất ngon.
10. Agua – Nước
Ejemplo: Bebo agua después de correr.
Tôi uống nước sau khi chạy.
11. Café – Cà phê
Ejemplo: Quiero un café sin azúcar.
Tôi muốn cà phê không đường.
12. Leche – Sữa
Ejemplo: La leche está en la nevera.
Sữa ở trong tủ lạnh.
13. Pan – Bánh mì
Ejemplo: Compro pan fresco cada mañana.
Tôi mua bánh mì tươi mỗi sáng.
14. Fruta – Trái cây
Ejemplo: Como fruta para el postre.
Tôi ăn trái cây làm món tráng miệng.
15. Verdura – Rau củ
Ejemplo: La verdura es buena para la salud.
Rau củ tốt cho sức khỏe.
16. Cama – Giường
Ejemplo: Mi cama es muy cómoda.
Giường của tôi rất thoải mái.
17. Ducha – Vòi tắm
Ejemplo: Me ducho todas las mañanas.
Tôi tắm vòi sen mỗi sáng.
18. Baño – Phòng tắm
Ejemplo: El baño está limpio ahora.
Phòng tắm giờ sạch sẽ.
19. Espejo – Gương
Ejemplo: Me miro en el espejo antes de salir.
Tôi soi gương trước khi ra ngoài.
20. Ropa – Quần áo
Ejemplo: Lavo mi ropa los fines de semana.
Tôi giặt quần áo vào cuối tuần.
21. Zapatos – Giày
Ejemplo: Mis zapatos nuevos son negros.
Đôi giày mới của tôi màu đen.
22. Camisa – Áo sơ mi
Ejemplo: Plancho mi camisa para el trabajo.
Tôi ủi áo sơ mi để đi làm.
23. Pantalones – Quần dài
Ejemplo: Estos pantalones son cómodos.
Chiếc quần này thoải mái.
24. Bolso – Túi xách
Ejemplo: Llevo mi bolso al mercado.
Nghĩa: Tôi mang túi xách đi chợ.
25. Reloj – Đồng hồ
Ejemplo: Mi reloj marca las diez.
Đồng hồ của tôi chỉ 10 giờ.
26. Teléfono – Điện thoại
Ejemplo: Contesto el teléfono rápidamente.
Tôi trả lời điện thoại nhanh chóng.
27. Televisión – Tivi
Ejemplo: Veo televisión por las noches.
Tôi xem tivi vào buổi tối.
28. Sofá – Ghế sofa
Ejemplo: Me siento en el sofá a descansar.
Tôi ngồi trên sofa để nghỉ ngơi.
29. Mesa – Bàn ăn
Ejemplo: La mesa está puesta para la cena.
Bàn ăn đã được dọn cho bữa tối.
30. Silla – Ghế
Ejemplo: La silla es de madera.
Ghế làm bằng gỗ.
31. Ventana – Cửa sổ
Ejemplo: Abro la ventana para ventilar.
Tôi mở cửa sổ để thông thoáng.
32. Puerta – Cửa ra vào
Ejemplo: Cierro la puerta con llave.
Tôi khóa cửa.
33. Coche – Xe hơi
Ejemplo: Conduzco mi coche al trabajo.
Tôi lái xe hơi đi làm.
34. Bicicleta – Xe đạp
Ejemplo: Monto en bicicleta los domingos.
Tôi đạp xe vào Chủ nhật.
35. Autobús – Xe buýt
Ejemplo: Tomo el autobús para ir al centro.
Tôi đi xe buýt đến trung tâm.
36. Tren – Tàu hỏa
Ejemplo: El tren llega a las ocho.
Tàu đến lúc 8 giờ.
37. Calle – Đường phố
Ejemplo: Camino por la calle principal.
Tôi đi bộ trên đường chính.
38. Tienda – Cửa hàng
Ejemplo: Compro comida en la tienda.
Tôi mua đồ ăn ở cửa hàng.
39. Supermercado – Siêu thị
Ejemplo: Voy al supermercado los sábados.
Tôi đi siêu thị vào thứ Bảy.
40. Mercado – Chợ
Ejemplo: El mercado tiene frutas frescas.
Chợ có trái cây tươi.
41. Dinero – Tiền
Ejemplo: Pago con dinero en efectivo.
Tôi trả bằng tiền mặt.
42. Cartera – Ví tiền
Ejemplo: Mi cartera está en el bolso.
Ví tiền của tôi ở trong túi xách.
43. Trabajo – Công việc
Ejemplo: Mi trabajo empieza a las nueve.
Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ.
44. Oficina – Văn phòng
Ejemplo: Trabajo en una oficina moderna.
Tôi làm việc ở văn phòng hiện đại.
45. Correo – Thư từ
Ejemplo: Envio un correo a mi jefe.
Tôi gửi thư cho sếp.
46. Sol – Mặt trời
Ejemplo: El sol brilla hoy.
Mặt trời sáng hôm nay.
47. Lluvia – Mưa
Ejemplo: Llevo un paraguas por la lluvia.
Tôi mang ô vì trời mưa.
48. Paraguas – Cái ô
Ejemplo: El paraguas es negro.
Cái ô màu đen.
49. Jardín – Vườn
Ejemplo: Planto flores en el jardín.
Tôi trồng hoa trong vườn.
50. Perro – Chó
Ejemplo: Mi perro ladra por las noches.
Chó của tôi sủa vào ban đêm.
51. Gato – Mèo
Ejemplo: El gato duerme en el sofá.
Mèo ngủ trên sofa.
52. Música – Âm nhạc
Ejemplo: Escucho música mientras cocino.
Tôi nghe nhạc khi nấu ăn.
53. Libro – Sách
Ejemplo: Leo un libro antes de dormir.
Tôi đọc sách trước khi ngủ.
54. Película – Phim
Ejemplo: Veo una película en el cine.
Tôi xem phim ở rạp.
55. Juego – Trò chơi
Ejemplo: Juego al ajedrez con mi hermano.
Tôi chơi cờ vua với anh trai.
56. Deporte – Thể thao
Ejemplo: Practico deporte los fines de semana.
Tôi chơi thể thao vào cuối tuần.
57. Caminar – Đi bộ
Ejemplo: Camino al parque cada mañana.
Tôi đi bộ đến công viên mỗi sáng.
58. Correr – Chạy
Ejemplo: Corro para mantenerme en forma.
Tôi chạy để giữ dáng.
59. Dormir – Ngủ
Ejemplo: Duermo ocho horas cada noche.
Tôi ngủ 8 tiếng mỗi đêm.
60. Despertar – Thức dậy
Ejemplo: Me despierto a las siete.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
61. Cepillo – Bàn chải
Ejemplo: Uso el cepillo para los dientes.
Tôi dùng bàn chải đánh răng.
62. Pasta de dientes – Kem đánh răng
Ejemplo: Compro pasta de dientes nueva.
Tôi mua kem đánh răng mới.
63. Jabón – Xà phòng
Ejemplo: Lavo mis manos con jabón.
Tôi rửa tay bằng xà phòng.
64. Toalla – Khăn tắm
Ejemplo: La toalla está en el baño.
Khăn tắm ở trong phòng tắm.
65. Lavadora – Máy giặt
Ejemplo: Pongo la ropa en la lavadora.
Tôi cho quần áo vào máy giặt.
66. Plancha – Bàn là
Ejemplo: Uso la plancha para mi camisa.
Tôi dùng bàn là cho áo sơ mi.
67. Aspiradora – Máy hút bụi
Ejemplo: Limpio con la aspiradora los sábados.
Tôi dọn nhà bằng máy hút bụi vào thứ Bảy.
68. Escoba – Cái chổi
Ejemplo: Barro el suelo con la escoba.
Tôi quét sàn bằng chổi.
69. Fregona – Cây lau nhà
Ejemplo: Limpio el suelo con la fregona.
Tôi lau sàn bằng cây lau nhà.
70. Plato – Đĩa
Ejemplo: Lavo los platos después de comer.
Tôi rửa đĩa sau khi ăn.
71. Vaso – Ly
Ejemplo: Bebo agua en un vaso.
Tôi uống nước bằng ly.
72. Cuchillo – Con dao
Ejemplo: Corto la carne con un cuchillo.
Tôi cắt thịt bằng dao.
73. Tenedor – Cái nĩa
Ejemplo: Uso el tenedor para la pasta.
Tôi dùng nĩa để ăn mì.
74. Cuchara – Muỗng
Ejemplo: Tomo sopa con una cuchara.
Tôi ăn súp bằng muỗng.
75. Sartén – Chảo
Ejemplo: Frío huevos en la sartén.
Tôi chiên trứng trong chảo.
76. Olla – Nồi
Ejemplo: Cocino arroz en la olla.
Tôi nấu cơm trong nồi.
77. Nevera – Tủ lạnh
Ejemplo: Guardo la comida en la nevera.
Tôi giữ đồ ăn trong tủ lạnh.
78. Microondas – Lò vi sóng
Ejemplo: Caliento la comida en el microondas.
Tôi hâm nóng đồ ăn trong lò vi sóng.
79. Horno – Lò nướng
Ejemplo: Horneo un pastel en el horno.
Tôi nướng bánh trong lò.
80. Relajarse – Thư giãn
Ejemplo: Me relajo con un libro.
Tôi thư giãn với một cuốn sách.
81. Comprar – Mua sắm
Ejemplo: Compro ropa en el centro comercial.
Tôi mua quần áo ở trung tâm thương mại.
82. Paseo – Cuộc đi dạo
Ejemplo: Doy un paseo por el parque.
Tôi đi dạo ở công viên.
83. Fiesta – Bữa tiệc
Ejemplo: Organizo una fiesta este sábado.
Tôi tổ chức tiệc vào thứ Bảy.
84. Cumpleaños – Sinh nhật
Ejemplo: Mi cumpleaños es en mayo.
Sinh nhật của tôi vào tháng Năm.
85. Regalo – Quà tặng
Ejemplo: Recibí un regalo bonito.
Tôi nhận được một món quà đẹp.
86. Sol – Mặt trời
Ejemplo: El sol brilla en el cielo.
Mặt trời sáng trên bầu trời.
87. Luna – Mặt trăng
Ejemplo: La luna está llena esta noche.
Mặt trăng tròn đêm nay.
88. Día – Ngày
Ejemplo: Hoy es un día soleado.
Hôm nay là ngày nắng.
89. Noche – Đêm
Ejemplo: Salgo con amigos por la noche.
Tôi đi chơi với bạn vào ban đêm.
90. Semana – Tuần
Ejemplo: Esta semana estoy ocupado.
Tuần này tôi bận.
91. Fin de semana – Cuối tuần
Ejemplo: Descanso el fin de semana.
Tôi nghỉ ngơi vào cuối tuần.
92. Mañana – Sáng
Ejemplo: Me levanto temprano por la mañana.
Tôi dậy sớm vào buổi sáng.
93. Tarde – Chiều
Ejemplo: Trabajo por la tarde.
Tôi làm việc vào buổi chiều.
94. Clima – Thời tiết
Ejemplo: El clima está frío hoy.
Thời tiết hôm nay lạnh.
95. Parque – Công viên
Ejemplo: Los niños juegan en el parque.
Trẻ em chơi ở công viên.
96. Playa – Bãi biển
Ejemplo: Voy a la playa en verano.
Tôi đi biển vào mùa hè.
97. Cine – Rạp chiếu phim
Ejemplo: Vamos al cine esta noche.
Chúng tôi đi xem phim tối nay.
98. Restaurante – Nhà hàng
Ejemplo: Ceno en un restaurante elegante.
Tôi ăn tối ở nhà hàng sang trọng.
99. Salud – Sức khỏe
Ejemplo: Cuido mi salud con ejercicio.
Tôi chăm sóc sức khỏe bằng tập thể dục.
100. Sonrisa – Nụ cười
Ejemplo: Su sonrisa es contagiosa.
Nụ cười của cô ấy dễ lây.
101. Vida – Cuộc sống
Ejemplo: La vida es hermosa cuando compartes.
Cuộc sống đẹp khi bạn chia sẻ.
Trên đây là từ vựng Tiếng Tây Ban Nha chủ đề cuộc sống hằng ngày mà mình tổng hợp được, hi vọng sẽ giúp mọi người học tốt.
Xem thêm các bài viết về ngoại ngữ khác tại ĐÂY nha!
Hẹn gặp mọi người ở những bài viết sau nhé. Byeee!