Chủ đề Công việc văn phòng dành cho bạn nào cần nha. Mình là Somi Thanh Huyền, một bạn nhỏ đua đòi học tiếng Tây Ban Nha nhưng mà chưa được siêng.
Mọi người xem thêm các bài viết về Tiếng Tây Ban Nha tại ĐÂY, các ngoại ngữ khác thì xem ở ĐÂY nha!
1. Oficina – Văn phòng
Trabajo en una oficina moderna.
Tôi làm việc ở một văn phòng hiện đại.
2. Trabajo – Công việc
Mi trabajo es muy interesante.
Công việc của tôi rất thú vị.
3. Jefe – Sếp (nam)
El jefe convocó una reunión.
Sếp triệu tập một cuộc họp.
4. Jefa – Sếp (nữ)
La jefa es muy exigente.
Bà sếp rất nghiêm khắc.
5. Empleado – Nhân viên (nam)
El empleado terminó el informe.
Nhân viên nam hoàn thành báo cáo.
6. Empleada – Nhân viên (nữ)
La empleada organiza los archivos.
Nhân viên nữ sắp xếp tài liệu.
7. Escritorio – Bàn làm việc
Mi escritorio está ordenado.
Bàn làm việc của tôi gọn gàng.
8. Silla – Ghế văn phòng
La silla es ergonómica.
Ghế văn phòng rất thoải mái.
9. Computadora – Máy tính
Uso la computadora todo el día.
Tôi dùng máy tính cả ngày.
10. Impresora – Máy in
La impresora necesita tinta.
Máy in cần mực.
11. Papel – Giấy
Necesito papel para imprimir.
Tôi cần giấy để in.
12. Bolígrafo – Bút mực
Firmo con un bolígrafo azul.
Tôi ký bằng bút mực xanh.
13. Lápiz – Bút chì
Anoto ideas con un lápiz.
Tôi ghi ý tưởng bằng bút chì.
14. Cuaderno – Sổ tay
Apunto todo en mi cuaderno.
Tôi ghi mọi thứ vào sổ tay.
15. Carpeta – Thư mục, tập hồ sơ
Guardo los documentos en una carpeta.
Tôi giữ tài liệu trong thư mục.
16. Archivo – Tài liệu, hồ sơ
El archivo está digitalizado.
Hồ sơ đã được số hóa.
17. Teléfono – Điện thoại
Contesto el teléfono de la oficina.
Tôi trả lời điện thoại văn phòng.
18. Correo – Thư điện tử
Envio un correo al cliente.
Tôi gửi email cho khách hàng.
19. Reunión – Cuộc họp
La reunión empieza a las diez.
Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ.
20. Agenda – Lịch công tác
Reviso mi agenda diaria.
Tôi kiểm tra lịch công tác hàng ngày.
21. Calendario – Lịch
Marco las fechas en el calendario.
Tôi đánh dấu ngày trên lịch.
22. Proyecto – Dự án
Trabajo en un proyecto importante.
Tôi làm việc cho một dự án quan trọng.
23. Informe – Báo cáo
Preparo un informe mensual.
Tôi chuẩn bị báo cáo hàng tháng.
24. Presentación – Bài thuyết trình
La presentación fue un éxito.
Bài thuyết trình rất thành công.
25. Proyector – Máy chiếu
Uso el proyector para presentaciones.
Tôi dùng máy chiếu cho bài thuyết trình.
26. Pizarra – Bảng trắngresult
Escribo ideas en la pizarra.
Tôi viết ý tưởng lên bảng trắng.
27. Rotulador – Bút lông
Uso un rotulador para la pizarra.
Tôi dùng bút lông cho bảng.
28. Calculadora – Máy tính cầm tay
Necesito una calculadora para las cuentas.
Tôi cần máy tính cho các phép tính.
29. Contrato – Hợp đồng
Firmé un contrato nuevo.
Tôi ký hợp đồng mới.
30. Salario – Lương
Mi salario llega cada mes.
Lương của tôi được trả hàng tháng.
31. Horario – Lịch làm việc
Mi horario es de nueve a cinco.
Lịch làm việc của tôi từ 9 giờ đến 5 giờ.
32. Vacaciones – Kỳ nghỉ
Tomo vacaciones en verano.
Tôi nghỉ hè.
33. Cliente – Khách hàng
Hablo con un cliente importante.
Tôi nói chuyện với khách hàng quan trọng.
34. Proveedor – Nhà cung cấp
Contacto al proveedor por correo.
Tôi liên hệ nhà cung cấp qua email.
35. Factura – Hóa đơn
Revisé la factura antes de pagar.
Tôi kiểm tra hóa đơn trước khi thanh toán.
36. Presupuesto – Ngân sách
El presupuesto está aprobado.
Ngân sách đã được phê duyệt.
37. Equipo – Đội nhóm
Trabajo con un equipo creativo.
Tôi làm việc với một đội sáng tạo.
38. Compañero – Đồng nghiệp (nam)
Mi compañero me ayudó con el proyecto.
Đồng nghiệp nam giúp tôi với dự án.
39. Compañera – Đồng nghiệp (nữ)
La compañera organiza la reunión.
Đồng nghiệp nữ tổ chức cuộc họp.
40. Tarea – Nhiệm vụ
Terminé todas mis tareas hoy.
Tôi hoàn thành tất cả nhiệm vụ hôm nay.
41. Objetivo – Mục tiêu
Nuestro objetivo es crecer este año.
Mục tiêu của chúng tôi là phát triển năm nay.
42. Plan – Kế hoạch
Elaboramos un plan estratégico.
Chúng tôi xây dựng kế hoạch chiến lược.
43. Estrategia – Chiến lược
La estrategia mejoró las ventas.
Chiến lược cải thiện doanh số.
44. Reunión – Cuộc họp
La reunión fue muy productiva.
Cuộc họp rất hiệu quả.
45. Correo electrónico – Email
Recibí un correo electrónico urgente.
Tôi nhận được email khẩn.
46. Fax – Máy fax
Envié un documento por fax.
Tôi gửi tài liệu qua fax.
47. Escáner – Máy quét
Escaneo los documentos importantes.
Tôi quét các tài liệu quan trọng.
48. Teclado – Bàn phím
El teclado de mi computadora es nuevo.
Bàn phím máy tính của tôi mới.
49. Ratón – Chuột máy tính
El ratón no funciona bien.
Chuột máy tính hoạt động không tốt.
50. Pantalla – Màn hình
La pantalla muestra los datos.
Màn hình hiển thị dữ liệu.
51. Internet – Mạng Internet
Necesito internet para trabajar.
Tôi cần mạng để làm việc.
52. Contraseña – Mật khẩu
Cambié mi contraseña ayer.
Tôi đổi mật khẩu hôm qua.
53. Servidor – Máy chủ
El servidor está caído hoy.
Máy chủ bị sập hôm nay.
54. Software – Phần mềm
Instalé un software nuevo.
Tôi cài phần mềm mới.
55. Recepción – Quầy lễ tân
La recepción está en la entrada.
Quầy lễ tân ở lối vào.
56. Recepcionista – Nhân viên lễ tân
La recepcionista es muy amable.
Nhân viên lễ tân rất thân thiện.
57. Tarjeta – Danh thiếp
Di mi tarjeta al cliente.
Tôi đưa danh thiếp cho khách hàng.
58. Reunión virtual – Cuộc họp trực tuyến
Participo en una reunión virtual.
Tôi tham gia cuộc họp trực tuyến.
59. Videoconferencia – Hội nghị truyền hình
La videoconferencia es a las tres.
Hội nghị truyền hình lúc 3 giờ.
60. Auriculares – Tai nghe
Uso auriculares para las reuniones.
Tôi dùng tai nghe cho cuộc họp.
61. Micrófono – Micro
El micrófono no funciona bien.
Micro hoạt động không tốt.
62. Organización – Tổ chức, sự sắp xếp
La organización del evento fue perfecta.
Việc tổ chức sự kiện rất hoàn hảo.
63. Eficiencia – Hiệu quả
Mejoramos la eficiencia del equipo.
Chúng tôi cải thiện hiệu quả đội nhóm.
64. Productividad – Năng suất
La productividad aumentó este mes.
Năng suất tăng trong tháng này.
65. Innovación – Sự đổi mới
La innovación impulsa la empresa.
Sự đổi mới thúc đẩy công ty.
66. Capacitación – Đào tạo
Asistí a una capacitación laboral.
Tôi tham gia khóa đào tạo công việc.
67. Seminario – Hội thảo
El seminario trata sobre marketing.
Hội thảo nói về tiếp thị.
68. Entrevista – Phỏng vấn
Tengo una entrevista de trabajo mañana.
Tôi có phỏng vấn việc làm ngày mai.
69. Curriculum – Sơ yếu lý lịch
Actualicé mi curriculum esta semana.
Tôi cập nhật sơ yếu lý lịch tuần này.
70. Candidato – Ứng viên
El candidato impresionó al jefe.
Ứng viên gây ấn tượng với sếp.
71. Despido – Sa thải
El despido fue inesperado.
Việc sa thải rất bất ngờ.
72. Ascenso – Thăng chức
Recibí un ascenso este año.
Tôi được thăng chức năm nay.
73. Bono – Tiền thưởng
El bono llega en diciembre.
Tiền thưởng đến vào tháng Mười Hai.
74. Seguro – Bảo hiểm
La empresa ofrece seguro médico.
Công ty cung cấp bảo hiểm y tế.
75. Descanso – Giờ nghỉ
Tomo un descanso a las doce.
Tôi nghỉ trưa lúc 12 giờ.
76. Cafetera – Máy pha cà phê
La cafetera está en la sala de descanso.
Máy pha cà phê ở phòng nghỉ.
77. Almuerzo – Bữa trưa
Como el almuerzo en la oficina.
Tôi ăn trưa ở văn phòng.
78. Comedor – Phòng ăn
El comedor es para los empleados.
Phòng ăn dành cho nhân viên.
79. Uniforme – Đồng phục
El uniforme es obligatorio aquí.
Đồng phục là bắt buộc ở đây.
80. Corbata – Cà vạt
Llevo una corbata azul al trabajo.
Tôi đeo cà vạt xanh đi làm.
81. Traje – Bộ vest
Uso un traje para las reuniones.
Tôi mặc vest cho các cuộc họp.
82. Zapatos – Giày công sở
Mis zapatos son de cuero.
Giày của tôi làm bằng da.
83. Reloj – Đồng hồ
Miro el reloj para no llegar tarde.
Tôi xem đồng hồ để không trễ.
84. Maletín – Cái cặp, túi đựng tài liệu
Llevo mi maletín al trabajo.
Tôi mang cặp đi làm.
85. Llave – Chìa khóa
engo la llave de la oficina.
Tôi có chìa khóa văn phòng.
86. Puerta – Cửa
Abro la puerta de la oficina.
Tôi mở cửa văn phòng.
87. Ventana – Cửa sổ
La ventana deja entrar luz natural.
Cửa sổ cho ánh sáng tự nhiên vào.
88. Aire acondicionado – Máy lạnh
El aire acondicionado está encendido.
Máy lạnh đang bật.
89. Lámpara – Đèn bàn
La lámpara ilumina mi escritorio.
Đèn bàn chiếu sáng bàn làm việc.
90. Reloj de pared – Đồng hồ treo tường
El reloj de pared marca las tres.
Đồng hồ treo tường chỉ 3 giờ.
91. Organizador – Hộp đựng đồ
Uso un organizador para los bolígrafos.
Tôi dùng hộp đựng để cất bút.
92. Papelera – Thùng rác
Tiro los papeles a la papelera.
Tôi vứt giấy vào thùng rác.
93. Tijeras – Cái kéo
Corto el papel con tijeras.
Tôi cắt giấy bằng kéo.
94. Grapadora – Cái dập ghim
Uso la grapadora para unir documentos.
Tôi dùng dập ghim để gắn tài liệu.
95. Cinta adhesiva – Băng keo
Pego los papeles con cinta adhesiva.
Tôi dán giấy bằng băng keo.
96. Notas – Ghi chú
Escribo notas durante la reunión.
Tôi ghi chú trong cuộc họp.
97. Carpeta digital – Thư mục số
Guardo archivos en una carpeta digital.
Tôi lưu tệp trong thư mục số.
98. Copia – Bản sao
Hago una copia del contrato.
Tôi sao chép hợp đồng.
99. Firma – Chữ ký
Pongo mi firma en el documento.
Tôi ký tên vào tài liệu.
100. Éxito – Thành công
El proyecto fue un éxito total.
Dự án hoàn toàn thành công.
Trên đây là 100 từ vựng chủ đề công việc văn phòng, mình chúc mọi người học tốt nha. Hẹn gặp lại ở bài viết sau nhé!