Lại là mình Thanh Huyền đây, trong bài viết này mình đã tổng hợp danh sách 100 câu nói thông dụng nhất trong tiếng Trung cùng với giải thích về khi nào nên sử dụng những câu này trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng sẽ giúp mọi người học tập trong quá trình chinh phục Tiếng Trung này. Truy cập tại đây để xem thêm nhiều bài viết học tiếng Trung nhé.
Bắt đầu học nha!
1. 你好 (nǐ hǎo)
Nghĩa: Xin chào
Dùng để chào hỏi mọi người trong cuộc sống hàng ngày. Nếu đối phương bằng tuổi hoặc thân thiết thì cũng có thể có thể chào bằng 嗨 (Hāi) hoặc 嘿 (Hēi), tương tự như “Hi” trong tiếng Anh.Hoặc mọi người có thể thay câu chào bằng các câu như:
-早上好 (Zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng
您好吗? (Nín hǎo ma?): Bạn khỏe không?
你吃了吗? (Nǐ chī le ma?): Bạn đã ăn chưa?/ Ăn gì chưa?
2. 谢谢 (xiè xiè)
Nghĩa: Cảm ơn
Dùng khi mình muốn cảm ơn ai đó.
3. 对不起 (duì bù qǐ)
Nghĩa: Xin lỗi
Dùng để xin lỗi khi làm phiền hoặc mắc lỗi.
4. 没关系 (méi guān xì)
Nghĩa: Không sao, không có gì
Dùng để trấn an người khác khi họ xin lỗi mình.
5. 请 (qǐng)
Nghĩa: Xin mời, làm ơn
Dùng để mời ai đó làm điều gì hoặc khi mình yêu cầu ai đó làm gì.
6. 早安 (zǎo ān)
Nghĩa: Chào buổi sáng
Dùng để chào buổi sáng với mọi người.
7. 晚安 (wǎn ān)
Nghĩa: Chúc ngủ ngon
Dùng khi chúc ai đó ngủ ngon vào buổi tối.
8. 再见 (zài jiàn)
Nghĩa: Tạm biệt
Dùng khi mình chia tay ai đó.
9. 我懂了 (wǒ dǒng le)
Nghĩa: Tôi hiểu rồi
Dùng khi mình đã hiểu những gì người khác nói.
10. 我不知道 (wǒ bù zhī dào)
Nghĩa: Tôi không biết
Dùng khi mình không biết câu trả lời hoặc không hiểu vấn đề.
11. 帮忙 (bāng máng)
Nghĩa: Giúp đỡ
Dùng khi mình muốn nhờ ai đó giúp đỡ.
12. 没问题 (méi wèn tí)
Nghĩa: Không vấn đề gì
Dùng để trả lời khi ai đó hỏi mình có thể làm gì đó không, và mình đồng ý.
13. 我喜欢 (wǒ xǐ huān)
Nghĩa: Tôi thích
Dùng để thể hiện sở thích của mình.
14. 我不喜欢 (wǒ bù xǐ huān)
Nghĩa: Tôi không thích
Dùng khi mình không thích điều gì đó.
15. 怎么样 (zěn me yàng)
Nghĩa: Thế nào, làm sao
Dùng để hỏi ý kiến hoặc tình hình của một vấn đề nào đó.
16. 很高兴认识你 (hěn gāo xìng rèn shi nǐ)
Nghĩa: Rất vui được gặp bạn
Dùng khi lần đầu gặp ai đó.
17. 祝你好运 (zhù nǐ hǎo yùn)
Nghĩa: Chúc bạn may mắn
Dùng khi mình muốn chúc ai đó gặp may mắn.
18. 请稍等 (qǐng shāo děng)
Nghĩa: Xin chờ một chút
Dùng khi yêu cầu ai đó đợi một chút.
19. 好久不见 (hǎo jiǔ bù jiàn)
Nghĩa: Lâu rồi không gặp
Dùng khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài.
20. 怎么了 (zěn me le)
Nghĩa: Có chuyện gì vậy?
Dùng để hỏi khi mình nhận thấy điều gì đó không bình thường.
21. 是的 (shì de)
Nghĩa: Đúng vậy
Dùng khi mình đồng ý hoặc xác nhận điều gì đó.
22. 不是 (bù shì)
Nghĩa: Không phải
Dùng khi mình muốn phủ nhận hoặc bác bỏ một điều gì đó.
23. 我可以吗 (wǒ kě yǐ ma)
Nghĩa: Tôi có thể không?
Dùng khi mình hỏi xem liệu mình có thể làm gì đó hay không.
24. 小心 (xiǎo xīn)
Nghĩa: Cẩn thận
Dùng để nhắc nhở ai đó cẩn thận.
25. 非常好 (fēi cháng hǎo)
Nghĩa: Rất tốt
Dùng để khen ngợi hoặc xác nhận điều gì đó rất tốt.
26. 我不太明白 (wǒ bù tài míng bái)
Nghĩa: Tôi không hiểu rõ lắm
Dùng khi mình muốn nói rằng mình không hiểu gì về điều đó cả.
27. 给我看看 (gěi wǒ kàn kàn)
Nghĩa: Cho tôi xem
Dùng khi mình muốn yêu cầu ai đó cho mình xem một cái gì đó.
28. 好吃 (hǎo chī)
Nghĩa: Ngon
Dùng khi mình muốn khen món ăn.
29. 很贵 (hěn guì)
Nghĩa: Rất đắt
Dùng để diễn tả rằng thứ gì đó có giá trị cao.
30. 便宜一点 (pián yi yī diǎn)
Nghĩa: Rẻ một chút
Dùng khi mình muốn thương lượng giá cả (Trả giá)
31. 太好了 (tài hǎo le)
Nghĩa: Tuyệt vời quá
Dùng để thể hiện sự hào hứng hoặc vui mừng khi có tin vui.
32. 我累了 (wǒ lèi le)
Nghĩa: Tôi mệt rồi
Dùng khi mình cảm thấy mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
33. 请问 (qǐng wèn)
Nghĩa: Xin hỏi
Dùng khi mình muốn hỏi một câu hỏi lịch sự.
34. 真的吗? (zhēn de ma?)
Nghĩa: Thật không?
Dùng khi mình cảm thấy ngạc nhiên hoặc không tin vào điều gì đó.
35. 不太好 (bù tài hǎo)
Nghĩa: Không tốt lắm
Dùng khi mình muốn nói rằng tình huống không tốt.
36. 是吗? (shì ma?)
Nghĩa: Là sao?
Dùng khi mình muốn xác nhận thông tin từ người khác.
37. 我饿了 (wǒ è le)
Nghĩa: Tôi đói rồi
Dùng khi mình cảm thấy đói và muốn ăn.
38. 我渴了 (wǒ kě le)
Nghĩa: Tôi khát rồi
Dùng khi mình muốn uống nước hoặc đồ uống khác.
39. 小心点 (xiǎo xīn diǎn)
Nghĩa: Cẩn thận chút
Dùng khi mình muốn nhắc nhở ai đó chú ý hơn hoặc làm gì đó một cách cẩn thận.
40. 我去 (wǒ qù)
Nghĩa: Tôi đi đây
Dùng khi mình sắp rời đi hoặc đi đâu đó.
41. 今天怎么样? (jīn tiān zěn me yàng?)
Nghĩa: Hôm nay thế nào?
Dùng để hỏi tình hình hoặc kế hoạch trong ngày của ai đó.
42. 你好吗? (nǐ hǎo ma?)
Nghĩa: Bạn có khỏe không?
Dùng khi mình muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tình trạng của ai đó.
43. 我很忙 (wǒ hěn máng)
Nghĩa: Tôi rất bận
Dùng khi mình muốn nói rằng mình đang có nhiều công việc và không có thời gian.
44. 我不明白 (wǒ bù míng bái)
Nghĩa: Tôi không hiểu
Dùng khi mình không hiểu điều gì đó hoặc không hiểu người khác đang nói gì.
45. 请给我 (qǐng gěi wǒ)
Nghĩa: Xin cho tôi
Dùng khi mình muốn yêu cầu ai đó cho bạn cái gì đó.
46. 我没有 (wǒ méi yǒu)
Nghĩa: Tôi không có
Dùng khi mình muốn phủ nhận hoặc nói rằng bạn không có cái gì đó.
47. 我想 (wǒ xiǎng)
Nghĩa: Tôi muốn
Dùng khi mình muốn bày tỏ ý muốn hoặc nguyện vọng của mình.
48. 你说得对 (nǐ shuō de duì)
Nghĩa: Bạn nói đúng
Dùng khi mình đồng ý với những gì người khác nói.
49. 太棒了 (tài bàng le)
Nghĩa: Tuyệt vời quá
Dùng để khen ngợi hoặc bày tỏ sự hứng thú với điều gì đó.
50. 没事 (méi shì)
Nghĩa: Không sao
Dùng để an ủi ai đó khi họ xin lỗi hoặc khi mình muốn nói rằng, điều gì đó không quan trọng.
51. 你在哪里? (nǐ zài nǎ lǐ?)
Nghĩa: Bạn đang ở đâu?
Dùng khi mình muốn hỏi vị trí của ai đó.
52. 我在这里 (wǒ zài zhè lǐ)
Nghĩa: Tôi ở đây
Dùng khi mình muốn cho biết vị trí của mình.
53. 不客气 (bù kè qì)
Nghĩa: Không có gì
Dùng khi mình muốn đáp lại lời cảm ơn của ai đó.
54. 有问题吗? (yǒu wèn tí ma?)
Nghĩa: Có vấn đề gì không?
Dùng khi mình muốn hỏi xem có điều gì không ổn hoặc có thắc mắc gì không.
55. 真好 (zhēn hǎo)
Nghĩa: Thật tốt
Dùng để bày tỏ sự hài lòng về một việc gì đó.
56. 祝你有美好的一天 (zhù nǐ yǒu měi hǎo de yī tiān)
Nghĩa: Chúc bạn một ngày tốt lành
Dùng để chúc ai đó có một ngày tuyệt vời.
57. 这个多少钱? (zhè ge duō shǎo qián?)
Nghĩa: Cái này bao nhiêu tiền?
Dùng khi mình muốn hỏi giá của một món đồ.
58. 请慢用 (qǐng màn yòng)
Nghĩa: Mời bạn ăn từ từ
Dùng khi mình mời ai đó thưởng thức món ăn hoặc thức uống, thể hiện sự lịch sự.
59. 对了 (duì le)
Nghĩa: À, đúng rồi
Dùng khi mình muốn bổ sung hoặc nhớ ra điều gì đó sau khi đã nói chuyện.
60. 我还好 (wǒ hái hǎo)
Nghĩa: Tôi vẫn ổn
Dùng để trả lời khi ai đó hỏi mình có khỏe không, thể hiện rằng mình không có vấn đề gì.
61. 什么事? (shén me shì?)
Nghĩa: Có chuyện gì vậy?
Dùng khi mình muốn hỏi về tình huống hoặc lý do một ai đó gọi cho mình.
62. 是的 (shì de)
Nghĩa: Đúng vậy
Dùng khi mình đồng ý hoặc xác nhận điều gì đó.
63. 我很高兴 (wǒ hěn gāo xìng)
Nghĩa: Tôi rất vui
Dùng để thể hiện sự vui mừng khi gặp ai đó hoặc khi điều gì đó làm mình hài lòng.
64. 这是什么? (zhè shì shén me?)
Nghĩa: Cái này là gì?
Dùng khi mình muốn biết về một đồ vật hoặc vật phẩm nào đó.
65. 我很饿 (wǒ hěn è)
Nghĩa: Tôi rất đói
Dùng khi mình cảm thấy đói và muốn ăn.
66. 我可以帮助你 (wǒ kě yǐ bāng zhù nǐ)
Nghĩa: Tôi có thể giúp bạn
Dùng khi mình muốn đề nghị giúp đỡ ai đó.
67. 别担心 (bié dān xīn)
Nghĩa: Đừng lo lắng
Dùng để trấn an ai đó khi họ lo sợ hoặc có sự lo lắng.
68. 太好了! (tài hǎo le!)
Nghĩa: Tuyệt vời quá!
Dùng khi mình thấy điều gì đó rất thú vị hoặc hào hứng.
69. 再见了 (zài jiàn le)
Nghĩa: Tạm biệt nhé
Dùng để nói lời chia tay với ai đó.
70. 请问厕所在哪里? (qǐng wèn cè suǒ zài nǎ lǐ?)
Nghĩa: Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
Dùng khi mình cần hỏi về vị trí nhà vệ sinh.
71. 我找不到 (wǒ zhǎo bù dào)
Nghĩa: Tôi không tìm thấy
Dùng khi mình không thể tìm thấy thứ gì đó.
72. 我需要帮助 (wǒ xū yào bāng zhù)
Nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ
Dùng khi mình cần sự hỗ trợ hoặc trợ giúp từ ai đó.
73. 可以 (kě yǐ)
Nghĩa: Có thể
Dùng khi mình muốn xin phép hoặc xác nhận rằng điều gì đó có thể làm được.
74. 真的 (zhēn de)
Nghĩa: Thật sự
Dùng khi mình muốn nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì đó là thật.
75. 我想去 (wǒ xiǎng qù)
Nghĩa: Tôi muốn đi
Dùng khi mình muốn đi đâu đó và thông báo cho người khác biết.
76. 请等一下 (qǐng děng yī xià)
Nghĩa: Xin chờ một chút
Dùng khi yêu cầu người khác đợi trong một thời gian ngắn.
77. 我不能 (wǒ bù néng)
Nghĩa: Tôi không thể
Dùng khi mình không thể làm một việc gì đó.
78. 你真棒 (nǐ zhēn bàng)
Nghĩa: Bạn thật tuyệt vời
Dùng để khen ngợi ai đó khi họ làm điều gì đó xuất sắc.
79. 真遗憾 (zhēn yí hàn)
Nghĩa: Thật tiếc
Dùng khi mình cảm thấy tiếc nuối vì một điều gì đó không thể xảy ra.
80. 我可以吃吗? (wǒ kě yǐ chī ma?)
Nghĩa: Tôi có thể ăn không?
Dùng khi mình muốn hỏi xem liệu bạn có thể ăn cái gì đó hay không.
81. 我来晚了 (wǒ lái wǎn le)
Nghĩa: Tôi đến muộn
Dùng khi mình muốn xin lỗi vì đến trễ.
82. 你吃了吗? (nǐ chī le ma?)
Nghĩa: Bạn đã ăn chưa?
Đây là câu chào hỏi truyền thống, đặc biệt là trong các mối quan hệ bạn bè hoặc người thân ở Trung Quốc. Mặc dù không phải lúc nào cũng hỏi về việc ăn uống, nhưng đó là cách để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
83. 你说什么? (nǐ shuō shén me?)
Nghĩa: Bạn nói gì?
Dùng khi mình không nghe rõ hoặc không hiểu điều người khác nói.
84. 好久不见了 (hǎo jiǔ bù jiàn le)
Nghĩa: Lâu rồi không gặp
Dùng khi mình gặp lại ai đó sau một thời gian dài không gặp.
85. 我们走吧 (wǒ men zǒu ba)
Nghĩa: Chúng ta đi thôi
Dùng khi mình muốn gợi ý hoặc đề nghị mọi người đi đâu đó.
86. 我来帮你 (wǒ lái bāng nǐ)
Nghĩa: Tôi đến giúp bạn
Dùng khi mình muốn thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ ai đó.
87. 你可以帮我吗? (nǐ kě yǐ bāng wǒ ma?)
Nghĩa: Bạn có thể giúp tôi không?
Dùng khi mình muốn yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.
88. 我喜欢这里 (wǒ xǐ huān zhè lǐ)
Nghĩa: Tôi thích ở đây
Dùng khi mình cảm thấy thoải mái hoặc yêu thích một nơi nào đó.
89. 你觉得怎么样? (nǐ jué de zěn me yàng?)
Nghĩa: Bạn nghĩ sao về điều này?
Dùng khi mình muốn hỏi ý kiến hoặc nhận xét của người khác về một vấn đề.
90. 这是什么时候? (zhè shì shén me shí hòu?)
Nghĩa: Đây là lúc nào?
Dùng khi mình muốn hỏi về thời gian cụ thể của một sự kiện hay hành động.
91. 没什么 (méi shén me)
Nghĩa: Không có gì
Dùng khi mình muốn nói rằng một vấn đề không quan trọng hoặc không đáng lo ngại.
92. 这就行了 (zhè jiù xíng le)
Nghĩa: Thế là đủ rồi
Dùng khi mình muốn nói rằng mọi thứ đã đủ, không cần thêm nữa.
93. 我不在乎 (wǒ bù zài hū)
Nghĩa: Tôi không quan tâm
Dùng khi mình không quan tâm đến điều gì đó hoặc không bận tâm về một vấn đề.
94. 别说话 (bié shuō huà)
Nghĩa: Đừng nói nữa
Dùng khi mình muốn yêu cầu ai đó im lặng hoặc ngừng nói.
95. 你太客气了 (nǐ tài kè qì le)
Nghĩa: Bạn quá khách sáo rồi
Dùng để đáp lại khi ai đó cảm ơn hoặc khen ngợi bạn quá mức.
96. 不要紧 (bù yào jǐn)
Nghĩa: Không sao, không quan trọng
Dùng khi mình muốn nói rằng điều gì đó không phải vấn đề lớn hoặc không ảnh hưởng gì.
97. 请问怎么走? (qǐng wèn zěn me zǒu?)
Nghĩa: Xin hỏi, đi như thế nào?
Dùng khi mình muốn hỏi đường đi đến một địa điểm nào đó.
98. 太好了,感谢你 (tài hǎo le, gǎn xiè nǐ)
Nghĩa: Tuyệt vời, cảm ơn bạn
Dùng để thể hiện sự vui mừng và cảm ơn ai đó khi họ giúp đỡ mình.
99. 我累了,想休息 (wǒ lèi le, xiǎng xiū xí)
Nghĩa: Tôi mệt rồi, muốn nghỉ ngơi
Dùng khi mình cảm thấy mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
100. 请坐 (qǐng zuò)
Nghĩa: Xin mời ngồi
Dùng khi mình mời ai đó ngồi xuống, thể hiện sự lịch sự và hiếu khách.
Trên đây là danh sách những câu nói tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc hỏi thăm, yêu cầu, cảm ơn đến giao tiếp xã hội cơ bản. Mọi người hãy chăm chỉ luyện tập và ghi nhớ để chúng ta tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung nhé.
Xem thêm các bài viết khác tại đây!
Hẹn gặp lại mọi người ở bài viết sau nha!