100 CÂU CA DAO TỤC NGỮ TRONG TIẾNG ANH

Hi mọi người, mình là Thanh Huyền nè, dạo này mọi người có duy trì thói quen học tiếng anh không nhỉ? Nếu học một lúc nhiều quá thì dễ bị chán và bỏ cuộc lắm, nên hãy chia ra mỗi ngày một ít nhé. Chậm nhưng hiệu quả. Trong bài viết này mình đã tổng hợp 100 câu ca dao tục ngữ trong tiếng Anh, kèm theo giải thích ý nghĩa, câu ca dao tục ngữ trong tiếng việt mang nghĩa tương đồng và cách sử dụng chi tiết.

Những câu ca dao tục ngữ này không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn thể hiện những giá trị văn hóa và tư duy cá nhân.

Mọi người có thể xem thêm các bài viết tiếng khác khác tại đây nha!


1. Actions speak louder than words.

Giải thích: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói. (Lời nói gió bay)
Cách dùng: Sử dụng để nhấn mạnh rằng những gì người ta làm quan trọng hơn những gì họ nói.

2. A bird in the hand is worth two in the bush.

Giải thích: Cái đang có trong tay còn quý hơn là cái mơ ước chưa đạt được. (Có công mài sắt, có ngày nên kim)
Cách dùng: Khi mình có một thứ gì đó rồi, đừng mạo hiểm để mất nó vì những điều không chắc chắn.

3. Don’t count your chickens before they hatch. 

Giải thích: Đừng vội mừng khi chưa đạt được kết quả. (Đừng mừng khi chưa thấy ngọc)
Cách dùng: Dùng khi ai đó đang quá lạc quan trước khi điều gì đó chắc chắn xảy ra.

4. A penny saved is a penny earned.

Giải thích: Tiết kiệm là kiếm tiền. (Tiết kiệm là vàng)
Cách dùng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm trong cuộc sống.

5. Better late than never.

Giải thích: Muộn còn hơn không bao giờ. (Muộn còn hơn không)
Cách dùng: Khi ai đó làm điều gì đó muộn màng nhưng tốt hơn là không làm gì cả.

6. Don’t put all your eggs in one basket.

Giải thích: Đừng dồn tất cả tài nguyên vào một nơi duy nhất. (Đừng dồn hết trứng vào một giỏ)
Cách dùng: Khi mình muốn khuyên ai đó nên đa dạng hóa kế hoạch hoặc sự đầu tư của mình.

7. Rome wasn’t built in a day.

Giải thích: Những thành công lớn cần thời gian để xây dựng. (Công thành danh toại không phải một sớm một chiều)
Cách dùng: Dùng khi mình muốn nhắc nhở ai đó rằng thành công không đến nhanh chóng.

8. You can’t judge a book by its cover.

Giải thích: Đừng đánh giá một người hay sự vật chỉ qua vẻ bề ngoài. (Không nên nhìn mặt mà bắt hình dong)
Cách dùng: Khi mình muốn nhắc nhở người khác rằng sự thật đôi khi khác xa với những gì họ thấy.

9. The early bird catches the worm.

Giải thích: Ai dậy sớm sẽ có cơ hội tốt hơn. (Dậy sớm thì gặp việc)
Cách dùng: Khi mình muốn khuyến khích ai đó hành động nhanh chóng hoặc sớm.

10. Too many cooks spoil the broth.

Giải thích: Quá nhiều người tham gia vào một công việc sẽ gây rối. (Nhiều thầy thối ma)
Cách dùng: Khi có quá nhiều người tham gia vào việc ra quyết định, kết quả có thể không tốt.


11. What goes around comes around.

Giải thích: Làm điều tốt thì sẽ nhận lại điều tốt, làm điều xấu thì sẽ nhận lại điều xấu. (Gieo gió gặt bão)
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng hành động của người ta sẽ có hậu quả tương ứng.

12. The grass is always greener on the other side of the fence.

Giải thích: Người ta luôn nghĩ rằng người khác có cuộc sống tốt đẹp hơn mình. (Cỏ bên kia hàng rào bao giờ cũng xanh hơn)
Cách dùng: Khi ai đó luôn muốn có những gì người khác có, dù thực tế không phải như vậy.

13. Time is money.

Giải thích: Thời gian là vàng bạc. (Thời gian là vàng bạc)
Cách dùng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm thời gian và làm việc hiệu quả.

14. An apple a day keeps the doctor away.

Giải thích: Ăn một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh. (Ăn uống lành mạnh giữ gìn sức khỏe)
Cách dùng: Khuyến khích ăn uống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe.

15. The squeaky wheel gets the grease.

Giải thích: Người nào phàn nàn sẽ nhận được sự chú ý. ()
Cách dùng: Dùng để chỉ những người luôn lên tiếng sẽ dễ nhận được sự giúp đỡ.

16. Necessity is the mother of invention.

Giải thích: Cần thì mới có sáng tạo. (Cái khó ló cái khôn)
Cách dùng: Khi một người tìm ra giải pháp sáng tạo vì họ đang gặp khó khăn hay thiếu thốn.

17. A watched pot never boils.

Giải thích: Cái gì càng chờ đợi lâu càng lâu đến. ()
Cách dùng: Dùng khi mình muốn nhắc nhở rằng sự kiên nhẫn là quan trọng.

18. You can’t make an omelette without breaking eggs.

Giải thích: Không thể đạt được điều gì mà không đánh đổi một cái gì đó. (Muốn ăn cơm trắng, phải có canh rau)
Cách dùng: Khi mình phải chấp nhận một số tổn thất để đạt được mục tiêu.

19. Beauty is in the eye of the beholder.

Giải thích: Vẻ đẹp nằm ở sự cảm nhận của mỗi người. ()
Cách dùng: Dùng khi muốn nói rằng mỗi người sẽ có một quan điểm khác nhau về cái đẹp.

20. Actions have consequences.

Giải thích: Mỗi hành động đều có hậu quả. (Có làm thì có ăn)
Cách dùng: Nhấn mạnh rằng mỗi quyết định hoặc hành động đều dẫn đến kết quả, tốt hay xấu.


21. Don’t cry over spilled milk.

Giải thích: Đừng than vãn về những chuyện đã qua không thể thay đổi. (Đừng khóc vì những chuyện đã qua)
Cách dùng: Khi ai đó lo lắng hay tiếc nuối về những điều không thể thay đổi.

22. Look before you leap.

Giải thích: Cẩn thận trước khi hành động. (Cẩn tắc vô áy náy)
Cách dùng: Khuyên ai đó suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.

23. Every cloud has a silver lining.

Giải thích: Mọi khó khăn đều có mặt tích cực. (Mưa dầm thấm lâu)
Cách dùng: Khích lệ người khác khi họ gặp khó khăn, rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn.

24. If it ain’t broke, don’t fix it.

Giải thích: Đừng sửa những gì không hỏng. ()
Cách dùng: Khi mình muốn nhắc nhở người khác đừng làm phức tạp hóa mọi thứ.

25. Don’t bite the hand that feeds you.

Giải thích: Đừng làm hại người đã giúp đỡ bạn. (Ăn cây nào rào cây nấy)
Cách dùng: Khi ai đó hành động không tốt với người đã giúp đỡ họ.

26. Out of sight, out of mind.

Giải thích: Không thấy thì không nghĩ tới. (Xa mặt cách lòng)
Cách dùng: Dùng khi mình quên đi điều gì đó vì không còn thấy hoặc không còn quan tâm.

27. The pen is mightier than the sword.

Giải thích: Lời nói và văn chương có sức mạnh hơn vũ lực. (Lời nói gió bay, nhưng văn chương làm thay đổi cả thế giới.)
Cách dùng: Khi muốn nhấn mạnh sức mạnh của lời nói và tư tưởng.

28. Money can’t buy happiness.

Giải thích: Tiền không thể mua được hạnh phúc. (Tiền bạc không mua được hạnh phúc)
Cách dùng: Khi muốn nhắc nhở rằng vật chất không thể mang lại niềm vui thật sự.

29. When in Rome, do as the Romans do.

Giải thích: Khi ở đâu, làm như người ở đó (Nhập gia tùy tục)
Cách dùng: Khuyên ai đó nên hòa nhập vào văn hóa địa phương khi ở nơi khác.

30. Two heads are better than one.

Giải thích: Hai người nghĩ ra sẽ tốt hơn một người. (Một cây làm chẳng lên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao)
Cách dùng: Khi mình muốn khuyến khích làm việc nhóm và chia sẻ ý tưởng.


31. Laughter is the best medicine.

Giải thích: Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất. (Một nụ cười bằng 10 thang thuốc bổ)
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng cười giúp giảm căng thẳng và cảm thấy hạnh phúc hơn.

32. You can’t have your cake and eat it too. 

Giải thích: Không thể có mọi thứ. (Được voi đòi tiên)
Cách dùng: Dùng khi ai đó muốn có tất cả mà không muốn hy sinh điều gì.

33. A fool and his money are soon parted.

Giải thích: Người dại sẽ dễ dàng mất tiền. (Tiền vào như nước, tiền ra như gió)
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở ai đó cẩn thận trong việc quản lý tiền bạc.

34. Don’t judge a book by its cover.

Giải thích: Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài. (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn)
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó không nên vội vàng đánh giá điều gì qua hình thức.

35. Beggars can’t be choosers.

Giải thích: Người thiếu thốn không có quyền lựa chọn. (Bần cùng sinh đạo tặc)
Cách dùng: Khi ai đó không nên kén chọn khi được giúp đỡ hoặc có cơ hội.

36. A friend in need is a friend indeed.

Giải thích: Bạn bè trong lúc khó khăn mới là bạn thật sự.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng những người thực sự quan tâm đến bạn là những người luôn ở bên bạn trong lúc khó khăn.

37. Charity begins at home.

Giải thích: Từ thiện bắt đầu từ gia đình.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng giúp đỡ gia đình trước, sau đó mới giúp đỡ người khác.

38. Birds of a feather flock together.

Giải thích: Những người giống nhau thường kết bạn với nhau. (Chim sẻ cùng loài, bè bạn cùng cảnh)
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng những người có tính cách hoặc sở thích giống nhau sẽ gắn bó với nhau.

39. Don’t make a mountain out of a molehill.

Giải thích: Đừng phóng đại vấn đề. (Chuyện bé xé ra to)
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó đừng làm to chuyện lên.

40. If the shoe fits, wear it.

Giải thích: Nếu phù hợp thì chấp nhận. (Chân mình, mình phải đi, áo mình, mình phải mặc)
Cách dùng: Khi ai đó chỉ trích hay nói về ai đó, và bạn nghĩ rằng điều đó cũng đúng với bản thân họ, có thể dùng câu này.


41. All that glitters is not gold.

Giải thích: Không phải mọi thứ đẹp đẽ đều có giá trị.
Cách dùng: Khi mình muốn nhắc nhở ai đó rằng những thứ nhìn có vẻ hấp dẫn không phải lúc nào cũng tốt đẹp.

42. It’s no use crying over spilt milk.

Giải thích: Không có ích gì khi tiếc nuối điều đã qua.
Cách dùng: Khi ai đó buồn bã về một điều đã xảy ra và không thể thay đổi, mình khuyên họ không nên tiếp tục than vãn.

43. Jack of all trades, master of none.

Giải thích: Người biết làm nhiều việc nhưng không giỏi một việc nào.
Cách dùng: Khi mình muốn nói rằng một người có thể làm nhiều thứ nhưng không xuất sắc ở bất kỳ lĩnh vực nào.

44. A rolling stone gathers no moss.

Giải thích: Người không dừng lại sẽ không tích lũy được gì.
Cách dùng: Dùng để chỉ những người không ổn định trong công việc hoặc cuộc sống, họ không tích lũy được kinh nghiệm hoặc thành tựu lâu dài.

45. What’s done is done.

Giải thích: Điều đã xảy ra thì không thể thay đổi.
Cách dùng: Khi mình muốn nói rằng không nên lo lắng hay tiếc nuối về những việc đã qua.

46. The road to hell is paved with good intentions.

Giải thích: Dù có ý định tốt nhưng nếu không hành động đúng cách, kết quả sẽ tồi tệ.
Cách dùng: Khi mình muốn nói rằng chỉ có ý định tốt thôi là không đủ, hành động cụ thể là cần thiết.

47. Actions are louder than words.

Giải thích: Hành động có sức mạnh lớn hơn lời nói.
Cách dùng: Nhấn mạnh rằng hành động thực tế quan trọng hơn những lời hứa hoặc lời nói không thực hiện.

48. Absence makes the heart grow fonder.

Giải thích: Càng xa nhau, tình cảm càng sâu đậm.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc hai người yêu nhau sẽ càng nhớ nhung và yêu thương hơn khi phải xa nhau.

49. Beauty is only skin deep.

Giải thích: Vẻ đẹp bên ngoài không quan trọng bằng phẩm hạnh bên trong.
Cách dùng: Khi mình muốn nhấn mạnh rằng cái đẹp bên ngoài không thể quyết định giá trị thật sự của một người.

50. Where there’s smoke, there’s fire.

Giải thích: Có lửa mới có khói.
Cách dùng: Khi mình nghi ngờ điều gì đó và nghĩ rằng có sự thật đằng sau những lời đồn đại hoặc dấu hiệu nhỏ.


51. Don’t bite off more than you can chew.

Giải thích: Đừng làm quá sức.
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó đừng nhận quá nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà họ không thể hoàn thành.

52. Don’t cross the bridge until you come to it.

Giải thích: Đừng lo lắng về vấn đề chưa xảy ra.
Cách dùng: Khi ai đó lo lắng về những điều chưa chắc chắn trong tương lai.

53. The best things in life are free.

Giải thích: Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống không phải là thứ có thể mua được.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng tình bạn, gia đình, và những khoảnh khắc quý giá là vô giá.

54. In for a penny, in for a pound.

Giải thích: Đã làm thì làm cho đến cùng.
Cách dùng: Khi bạn đã bắt đầu làm một việc, hãy làm hết sức mình cho dù kết quả ra sao.

55. If you want something done right, do it yourself.

Giải thích: Nếu muốn làm tốt, hãy tự làm.
Cách dùng: Dùng khi bạn cảm thấy rằng người khác sẽ không làm được việc đúng cách như bạn.

56. The pen is mightier than the sword.

Giải thích: Lời nói và viết có sức mạnh hơn vũ lực.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng tư tưởng và tri thức có thể thay đổi thế giới nhiều hơn là sức mạnh vũ lực.

57. If at first you don’t succeed, try, try again.

Giải thích: Nếu thất bại, hãy cố gắng tiếp tục.
Cách dùng: Khuyến khích người khác không bỏ cuộc ngay cả khi họ không thành công ngay lần đầu.

58. A problem shared is a problem halved.

Giải thích: Chia sẻ nỗi buồn sẽ làm nỗi buồn vơi đi.
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó chia sẻ khó khăn của mình với người khác, vì điều đó sẽ giúp họ cảm thấy dễ chịu hơn.

59. Better safe than sorry.

Giải thích: Cẩn thận thì hơn là hối tiếc.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn khuyên ai đó làm một việc một cách thận trọng để tránh rủi ro.

60. Money doesn’t grow on trees.

Giải thích: Tiền không tự nhiên mà có, phải làm việc để kiếm.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về việc quản lý tiền bạc cẩn thận và không tiêu xài hoang phí.


61. If it sounds too good to be true, it probably is.

Giải thích: Nếu một điều gì đó có vẻ quá tốt để tin là thật, thì có thể đó là điều dối trá.
Cách dùng: Khi bạn cảm thấy nghi ngờ về một cơ hội hoặc lời hứa quá dễ dàng.

62. A house divided against itself cannot stand.

Giải thích: Một ngôi nhà chia rẽ sẽ không tồn tại lâu.
Cách dùng: Dùng khi một tập thể, gia đình, hoặc tổ chức không thể thành công nếu không đoàn kết.

63. Don’t judge a book by its cover.

Giải thích: Đừng đánh giá một người hay sự vật qua vẻ bề ngoài.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở người khác rằng vẻ bề ngoài không phải lúc nào cũng phản ánh bản chất thực sự.

64. Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.

Giải thích: Lừa dối tôi một lần là lỗi của bạn, lừa dối tôi hai lần là lỗi của tôi.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng nếu bạn bị lừa một lần, đó là lỗi của người khác, nhưng nếu bị lừa lần nữa, bạn phải chịu trách nhiệm.

65. No man is an island.

Giải thích: Không ai có thể sống một mình.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.

66. Don’t count your chickens before they hatch.

Giải thích: Đừng vội mừng khi chưa đạt được kết quả.
Cách dùng: Dùng để cảnh báo ai đó không nên quá lạc quan khi điều chưa chắc chắn xảy ra.

67. You can lead a horse to water, but you can’t make it drink.

Giải thích: Bạn có thể chỉ dẫn người khác, nhưng không thể ép họ hành động.
Cách dùng: Khi bạn giúp đỡ ai đó, nhưng họ không chịu làm theo lời khuyên của bạn.

68. The apple doesn’t fall far from the tree.

Giải thích: Con cái thường giống bố mẹ.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói rằng con cái có những đặc điểm giống cha mẹ chúng.

69. Out of sight, out of mind.

Giải thích: Không thấy thì không nghĩ tới.
Cách dùng: Dùng khi ai đó quên đi điều gì vì không còn nhìn thấy hay không còn liên quan đến họ.

70. It’s never too late to learn.

Giải thích: Học hỏi không bao giờ là muộn.
Cách dùng: Khuyến khích việc học suốt đời và không bao giờ quá muộn để bắt đầu học một điều mới.


71. A fool thinks himself to be wise, but a wise man knows himself to be a fool.

Giải thích: Kẻ ngu dốt tưởng mình thông minh, nhưng người thông minh lại nhận thức được sự ngu dốt của mình.
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự khiêm tốn trong việc học hỏi và tự nhận thức.

72.Where there’s a will, there’s a way.

Giải thích: Có chí thì sẽ có cách.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói rằng nếu bạn quyết tâm làm điều gì đó, bạn sẽ tìm ra cách để thực hiện.

73. The best things come in small packages.

Giải thích: Những điều tốt đẹp thường đến từ những điều nhỏ bé.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói rằng những thứ tốt đẹp không phải lúc nào cũng to lớn.

74. There’s no place like home.

Giải thích: Không nơi nào bằng nhà.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng gia đình và ngôi nhà là nơi ấm cúng và an toàn nhất.

75. Too many cooks spoil the broth.

Giải thích: Quá nhiều người tham gia vào một công việc sẽ làm mọi thứ rối lên.
Cách dùng: Dùng khi có quá nhiều người tham gia vào một việc, khiến việc đó trở nên khó khăn và thiếu hiệu quả.


76. Blood is thicker than water.

Giải thích: Máu là quan trọng hơn nước, nghĩa là gia đình luôn quan trọng hơn mối quan hệ ngoài xã hội.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.

77. The customer is always right.

Giải thích: Khách hàng luôn đúng.
Cách dùng: Dùng trong kinh doanh để nhấn mạnh sự tôn trọng và ưu tiên lợi ích của khách hàng.

78. Many hands make light work.

Giải thích: Nhiều người giúp đỡ sẽ làm công việc nhẹ nhàng hơn.
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyến khích làm việc nhóm.

79. Give someone an inch and they’ll take a mile.

Giải thích: Cho ai một chút, họ sẽ đòi hỏi nhiều hơn.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở rằng đôi khi người khác sẽ lạm dụng sự giúp đỡ của bạn.

80. The bigger they are, the harder they fall.

Giải thích: Càng lớn càng dễ ngã.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng những người càng quyền lực hoặc mạnh mẽ càng dễ bị đánh bại.


81. You can’t teach an old dog new tricks.

Giải thích: Người già khó thay đổi thói quen.
Cách dùng: Khi bạn nghĩ rằng ai đó đã quá quen với một cách làm và khó có thể thay đổi được.

82. Nothing ventured, nothing gained.

Giải thích: Không thử thì không có gì.
Cách dùng: Khi bạn khuyên ai đó nên chấp nhận rủi ro để có thể đạt được thành công.

83. It’s always darkest before the dawn.

Giải thích: Khi mọi việc khó khăn nhất cũng là lúc sắp có hy vọng.
Cách dùng: Khuyến khích khi ai đó đang gặp khó khăn, rằng rồi mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn.

84. You reap what you sow.

Giải thích: Gieo gió gặt bão.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng hành động của một người sẽ có hậu quả tương ứng.

85. A watched pot never boils.

Giải thích: Cái gì càng chờ đợi lâu càng lâu đến.
Cách dùng: Khi bạn đang nóng vội để thấy kết quả mà không nhận ra rằng kiên nhẫn là quan trọng.

86. Don’t throw the baby out with the bathwater.

Giải thích: Đừng vứt bỏ cái tốt chỉ vì cái xấu.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở ai đó không nên bỏ qua điều quý giá vì những thứ không quan trọng.

87. An ounce of prevention is worth a pound of cure.

Giải thích: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
Cách dùng: Khuyên bạn nên đề phòng và hành động sớm để tránh những vấn đề lớn về sau.

88. Don’t put the cart before the horse.

Giải thích: Đừng làm việc gì trước khi chuẩn bị đầy đủ.
Cách dùng: Khi ai đó làm một việc một cách thiếu logic hoặc không có kế hoạch.

89. You win some, you lose some.

Giải thích: Có thắng có thua.
Cách dùng: Khi bạn muốn an ủi ai đó sau khi họ gặp thất bại, rằng cuộc sống có lúc này lúc kia.

90. A chain is only as strong as its weakest link.

Giải thích: Một chuỗi chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng đội nhóm hay tổ chức chỉ mạnh khi tất cả các thành viên đều mạnh mẽ.


91. A stitch in time saves nine.

Giải thích: Sửa chữa sớm sẽ tiết kiệm công sức sau này.
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó nên giải quyết vấn đề ngay từ đầu trước khi nó trở nên lớn hơn.

92. Jack of all trades, master of none.

Giải thích: Người biết làm nhiều việc nhưng không chuyên sâu.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói về một người có khả năng làm nhiều việc nhưng không giỏi một việc nào.

93. All’s fair in love and war.

Giải thích: Trong tình yêu và chiến tranh, mọi thứ đều hợp lý.
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng trong những tình huống đặc biệt, mọi hành động đều có thể chấp nhận được.

94. Don’t cry over spilled milk.

Giải thích: Đừng tiếc nuối điều đã qua.
Cách dùng: Khi bạn khuyên ai đó không nên quá lo lắng về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi.

95. A watched pot never boils.

Giải thích: Cái gì càng chờ đợi lâu càng lâu đến.
Cách dùng: Dùng khi bạn đang nóng lòng đợi kết quả mà không nhận ra rằng kiên nhẫn là rất quan trọng.

96. The early bird catches the worm.

Giải thích: Dậy sớm sẽ có cơ hội tốt hơn.
Cách dùng: Khuyên ai đó dậy sớm để không bỏ lỡ cơ hội trong công việc hoặc cuộc sống.

97. The grass is always greener on the other side.

Giải thích: Mọi người luôn nghĩ rằng người khác có cuộc sống tốt đẹp hơn.
Cách dùng: Khi bạn muốn nhắc nhở ai đó rằng cuộc sống của người khác chưa chắc đã tốt hơn của mình.

98. Every dog has its day.

Giải thích: Mỗi người đều có thời điểm thành công.
Cách dùng: Khích lệ ai đó rằng họ cũng sẽ có lúc gặp may mắn hoặc thành công.

99. There’s no smoke without fire.

Giải thích: Không có lửa làm sao có khói. (Không có lửa làm sao có khói)
Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng những lời đồn đại thường có cơ sở.

100. Haste makes waste.

Giải thích: Làm việc vội vàng sẽ gây ra sai sót. (Dục tốc bất đạt)
Cách dùng: Khi bạn muốn khuyên ai đó làm việc từ từ và cẩn thận thay vì vội vàng.


Trên đây là 100 câu ca dao tục ngữ trong tiếng Anh cùng với giải thích chi tiết và cách dùng. Hy vọng sẽ giúp ích cho mọi người trong việc học tiếng anh.Trong quá trình soạn thảo khó tránh khỏi sai sót, mong mọi người góp ý cho mình, cảm ơn mọi người rất nhiều!

Theo dõi mình để cùng nhau học tập mỗi ngày nhé!

Xem thêm các bài viết học tiếng anh tại đây!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *